Tính cấp thiết của đề tài
Vị thế của một quốc gia được xác định bởi sức mạnh kinh tế, với sự phát triển kinh tế đóng vai trò là động lực cho sự tiến bộ chính trị và xã hội Để tồn tại và phát triển, không quốc gia nào có thể bỏ qua việc mở rộng quan hệ kinh tế đối ngoại, đa dạng hóa quan hệ và tìm kiếm thị trường mới Thành công trong chiến lược phát triển kinh tế phụ thuộc vào việc nhận thức rõ mối quan hệ giữa kinh tế nội tại và việc thiết lập quan hệ kinh tế với các quốc gia khác.
Myanmar và Việt Nam đã thiết lập quan hệ từ rất sớm, với cơ quan thường trú đầu tiên được thành lập tại Yangon vào năm 1947 Chính quyền và các tổ chức Myanmar đã tích cực ủng hộ Việt Nam trong cuộc đấu tranh giành độc lập khỏi thực dân Pháp và chống lại sự xâm lược của đế quốc Mỹ Họ cũng hỗ trợ Việt Nam trong công cuộc xây dựng và bảo vệ tổ quốc, đặc biệt trong bối cảnh Myanmar còn nhiều khó khăn Sau khi Việt Nam hoàn toàn giải phóng miền Nam và thống nhất đất nước, hai nước đã nâng cấp quan hệ từ Tổng Lãnh sự lên quan hệ ngoại giao cấp Đại sứ vào ngày 28 tháng 5 năm 1975.
Theo thống kê của Hải quan Việt Nam, trong quý I năm 2015, Việt Nam đã xuất khẩu hàng hóa sang Myanmar với giá trị trên 85 triệu USD, trong khi nhập khẩu từ Myanmar đạt hơn 17,1 triệu USD Dự kiến, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu giữa hai nước trong năm 2015 sẽ vượt mức đáng kể.
500 triệu USD và vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài của DN Việt Nam sang Myanmar đạt 1 tỷ USD
Mặc dù xuất khẩu chưa đạt mức cao, Myanmar vẫn được các doanh nghiệp Việt Nam coi là thị trường tiềm năng trong bối cảnh Cộng đồng Kinh tế ASEAN hình thành vào cuối năm 2015, mang lại nhiều cơ hội về thương mại và đầu tư Dù phải cạnh tranh với hàng hóa từ nhiều nước châu Á, sản phẩm Việt Nam đang dần được người tiêu dùng Myanmar ưa chuộng Do đó, nhiều doanh nghiệp Việt Nam đang tìm hiểu sâu hơn về thị trường này để mở rộng cơ hội thâm nhập.
Công ty TNHH TM & DV Thiện Chí đã đầu tư mạnh mẽ vào xuất khẩu két sắt với chất lượng cao và mẫu mã đa dạng Tuy nhiên, hoạt động xuất khẩu của công ty vẫn chưa hoàn thiện và cần có định hướng cũng như giải pháp cấp thiết để khai thác tiềm năng thị trường, đồng thời nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Và đó lý do mà tôi chọn đề tài:
“Đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu két sắt sang thị trường tiềm năng Myanmar của công ty TNHH TM & DV Thiện Chí”.
Tình hình nghiên cứu
Để thực hiện luận văn này, tôi đã nghiên cứu các tài liệu liên quan trực tiếp và gián tiếp đến đề tài: “Đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu két sắt sang thị trường tiềm năng Myanmar của công ty TNHH TM & DV Thiện Chí.”
Đinh Ngọc Tuấn (2004) “Rủi ro và các giải pháp hạn chế rủi ro trong kinh doanh xuất nhập khẩu ở Việt Nam”
Nghiên cứu này trình bày khái niệm và phân loại rủi ro trong hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu, đồng thời phân tích thực trạng rủi ro tại Việt Nam, bao gồm rủi ro ký kết và thực hiện hợp đồng, rủi ro trong phương pháp thanh toán, rủi ro vận chuyển hàng hóa và rủi ro bảo hiểm Bên cạnh đó, bài viết cũng đề xuất các giải pháp nhằm ngăn ngừa và hạn chế rủi ro trong lĩnh vực kinh doanh xuất nhập khẩu.
Nguyễn Thị Hà Trang (2010) “Những yếu tố tác động đến kim ngạch xuất khẩu các nhóm hàng của Việt Nam”
Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố chính ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam với các đối tác quan trọng Từ đó, đề xuất các biện pháp nhằm tăng cường tác động tích cực và giảm thiểu tác động tiêu cực, góp phần thúc đẩy hoạt động xuất khẩu và phát triển kinh tế theo mô hình đã lựa chọn.
Aparna Bharadwaj, Doyglas Jackson, Vaishali Rastogi, và Tuomas
Rinne (12/2013) “Việt Nam và Myanmar Thị trường tăng trưởng mới tại Đông
Nghiên cứu này phân tích thị trường Việt Nam và Myanmar, đồng thời xác định đặc điểm của khách hàng tiềm năng tại hai quốc gia này Thông qua số liệu và biểu đồ, nghiên cứu cung cấp cái nhìn tổng quan và nhận xét về các phương pháp tiếp cận khách hàng mục tiêu, từ đó hỗ trợ các nhà quản trị xây dựng chiến lược thâm nhập hiệu quả.
Mục đích nghiên cứu
-Thứ nhất là để nắm bắt được hoạt động xuất khẩu sang thị trường Myanmar tại Công ty TNHH TM & DV Thiện Chí
-Thứ hai, nghiên cứu các nhân tố khách quan và chủ quan ảnh hưởng đến thực hiện hoạt động xuất khẩu
Để nâng cao hiệu quả kinh doanh, công ty cần tìm kiếm giải pháp cải tiến và hoàn thiện hoạt động xuất khẩu trong thời gian tới.
Nhiệm vụ nghiên cứu
-Thu thập tài liệu lý thuyết về hoạt động xuất khẩu của 1 công ty
- Thu thập số liệu về hoạt động xuất khẩu két sắt sang Myanmar của Công ty TNHH TM & DV Thiện Chí
Công ty TNHH TM & DV Thiện Chí cần nhận xét và đánh giá những thành công đã đạt được để phát huy hiệu quả, đồng thời xác định những tồn tại và yếu kém cần khắc phục Việc tìm hiểu nguyên nhân và các nhân tố tác động đến hoạt động xuất khẩu của công ty là rất quan trọng để nâng cao hiệu suất và mở rộng thị trường.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện và đẩy mạnh hoạt dộng xuất khẩu sang Myanmar của Công ty TNHH TM & DV Thiện Chí.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp thu thập thông tin:
Nghiên cứu tại bàn là phương pháp nghiên cứu lý thuyết thông qua việc tổng hợp các lý thuyết và số liệu phục vụ cho việc so sánh, thống kê, cũng như tìm hiểu về các khái niệm và định nghĩa.
Phương pháp chuyên gia: đây là phương pháp hỏi ý kiến thực tế các quản lý trực tiếp từ đó xin ý kiến xây dựng mang tính đổi mới
Phương pháp xử lý thông tin:
Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để mô tả tình hình kinh doanh xuất khẩu két sắt sang Myanmar tại công ty trong thời gian nghiên cứu
Phương pháp so sánh dùng để so sánh kết quả đạt được nhằm đánh giá hiệu quả hoạt động
Dự kiến kết quả nghiên cứu
Bài luận văn tốt nghiệp này nhằm mục tiêu giúp Công ty TNHH TM & DV Thiện Chí đánh giá tiềm năng thị trường Myanmar và khả năng xuất khẩu của mình Qua đó, công ty có thể xây dựng các chiến lược kinh doanh hiệu quả để tăng cường hoạt động xuất khẩu tại thị trường này.
Dự kiến bài luận văn này sẽ đƣợc hội đồng đánh giá đạt kết quả từ loại khá trở lên.
Kết cấu của ĐA/KLTN
Chương 1 trình bày các lý thuyết và khái niệm cơ bản về xuất khẩu, đồng thời phân tích các nhân tố tác động đến hoạt động này Bên cạnh đó, chương cũng khái quát mối quan hệ giữa Việt Nam và Myanmar, nhấn mạnh cơ hội phát triển khi Cộng đồng Kinh tế ASEAN được thành lập.
Chương 2: Thực trạng hoạt động xuất khẩu két sắt sang thị trường Myanmar của công ty Thiện Chí trình bày tổng quan về tình hình kinh doanh và quá trình hình thành, phát triển của công ty Bài viết nêu rõ thực trạng tổ chức xuất khẩu hàng hóa qua Myanmar, đồng thời phân tích những thuận lợi và khó khăn mà công ty gặp phải Cuối cùng, đánh giá tổng quan về những tồn tại và thành tựu mà công ty đã đạt được trong hoạt động xuất khẩu.
-Chương 3: Định hướng và giải pháp đẩy mạnh xuất khẩu sang thị trường
Myanmar - Tiếp nối chương 2, bài viết tập trung vào việc đưa ra các giải pháp nhằm khắc phục những hạn chế đã nêu ở chương trước, đồng thời đề xuất một số định hướng phát triển cho công ty trong thời gian tới.
CƠ SỞ LÝ LUẬN
Hoạt động xuất khẩu của 1 công ty
1.1.1 Khái niệm về xuất khẩu
Xuất khẩu là hoạt động bán hàng hoá và dịch vụ qua biên giới quốc gia, sử dụng tiền tệ làm đơn vị thanh toán, có thể là ngoại tệ cho một hoặc cả hai quốc gia Đây là một phần quan trọng của kinh tế đối ngoại, đã tồn tại từ lâu và ngày càng phát triển.
Hoạt động xuất khẩu nhằm tận dụng lợi thế của các quốc gia trong phân công lao động quốc tế, đồng thời tạo nguồn thu ngoại tệ cho đất nước Xuất khẩu diễn ra trong nhiều lĩnh vực và điều kiện khác nhau, với đa dạng các loại hàng hóa, cho thấy phạm vi hoạt động này rất rộng lớn cả về không gian lẫn thời gian.
1.1.2 Vai trò xuất khẩu đối với công ty
Với sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế toàn cầu, xu hướng mở rộng ra thị trường quốc tế ngày càng trở nên phổ biến đối với các quốc gia và doanh nghiệp Xuất khẩu đã trở thành một chiến lược quen thuộc giúp các doanh nghiệp thực hiện kế hoạch phát triển và mở rộng thị trường hiệu quả.
Xuất khẩu giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm, không chỉ nâng cao uy tín trong nước mà còn giúp thương hiệu của họ vươn ra thị trường quốc tế.
Xuất khẩu không chỉ cung cấp nguồn ngoại tệ cho doanh nghiệp mà còn giúp tăng cường dự trữ, từ đó nâng cao khả năng nhập khẩu Điều này cho phép các doanh nghiệp thay thế, bổ sung và nâng cấp máy móc, thiết bị cũng như nguyên vật liệu, phục vụ hiệu quả cho quá trình phát triển.
Xuất khẩu thúc đẩy sự sáng tạo và năng động của cán bộ xuất nhập khẩu, đồng thời khuyến khích các đơn vị tham gia tích cực tìm hiểu và phát triển các cơ hội trong khả năng xuất khẩu, nhằm thâm nhập vào các thị trường tiềm năng mà doanh nghiệp có thể khai thác.
Xuất khẩu thúc đẩy doanh nghiệp liên tục đổi mới và cải thiện quản trị kinh doanh, đồng thời kéo dài tuổi thọ của chu kỳ sống sản phẩm.
Xuất khẩu tạo ra sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong và ngoài nước, buộc các công ty phải nâng cao chất lượng hàng hóa và chú trọng hạ giá thành sản phẩm Điều này giúp tiết kiệm các yếu tố đầu vào và tối ưu hóa nguồn lực, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Sản xuất hàng xuất khẩu không chỉ thu hút nhiều lao động mà còn mang lại thu nhập ổn định cho cán bộ công nhân viên, từ đó cải thiện đời sống của họ và tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
1.1.3 Các hình thức xuất khẩu a) Xuất khẩu tại chỗ:
Hàng hóa sản xuất tại Việt Nam được bán cho thương nhân nước ngoài, nhưng việc giao hàng lại được thực hiện cho doanh nghiệp khác trong nước theo chỉ định của thương nhân nước ngoài.
+ Hợp đồng ký kết phải là hợp đồng ngoại thương
+ Nơi giao, nhận: Trong hợp đồng phải có điều khoản giao, nhận hàng tại Việt Nam và ghi rõ tên, địa chỉ của doanh nghiệp nhập khẩu tại chỗ
+ Phương thức thanh toán: Trong hợp đồng phải có điều khoản quy định thanh toán bằng ngoại tệ tự do chuyển dổi qua ngân hàng
+ Đối tượng: Là hàng hóa bán cho thương nhân nước ngoài, nhưng theo chỉ định của thương nhân nước ngoài giao cho doanh nghiệp khác tại Việt Nam
+ Các doanh nghiệp phải thực hiện đầy đủ các thủ tục hải quan về xuất khẩu tại chỗ
Doanh nghiệp xuất khẩu tại chỗ cần báo cáo định kỳ hàng quý cho cơ quan Thuế và Hải quan địa phương về tình hình và số liệu hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu.
+ Về thuế GTGT: hàng hóa xuất khẩu tại chỗ có thuế GTGT là 0%
+ Về thuế xuất khẩu: nộp theo quy định của Luật thuế xuất khẩu và biểu thuế xuất khẩu hiện hành
+ Giúp tiết kiệm được một phần chi phí như cước vận chuyển, bảo hiểm hàng hóa khi đi đường xa
+ Tăng kim ngạch xuất khẩu
+ Giảm rủi ro kinh doanh xuất nhập khẩu
- Hạn chế: Thủ tục khá phức tạp
+ Phù hợp với các doanh nghiệp chưa có nhiều kinh nghiệm về thị trường + Áp dụng khi có yêu cầu của khách hàng nước ngoài
+ Nên áp dụng nếu muốn giảm rủi ro kinh doanh b) Gia công hàng xuất khẩu
Gia công xuất khẩu là phương thức sản xuất hàng hóa xuất khẩu, trong đó bên đặt gia công ở nước ngoài cung cấp máy móc, thiết bị, nguyên phụ liệu hoặc bán thành phẩm theo mẫu và định mức đã được thỏa thuận Bên nhận gia công trong nước sẽ tổ chức quá trình sản xuất sản phẩm theo yêu cầu của khách hàng Sau khi hoàn thành, toàn bộ sản phẩm sẽ được giao lại cho bên đặt gia công để nhận tiền gia công.
Khi gia công hàng hóa cho thương nhân nước ngoài nhằm tiêu thụ ở nước ngoài, hàng hóa thuộc diện cấm kinh doanh, cấm xuất khẩu hoặc cấm nhập khẩu có thể được gia công nếu được sự cho phép của cơ quan Nhà nước có thẩm quyền.
Có 3 hình thức gia công:
Bên đặt gia công cung cấp nguyên liệu hoặc bán thành phẩm (không chịu thuế quan) cho bên nhận gia công để chế biến sản phẩm Sau khi sản xuất, thành phẩm sẽ được thu hồi và phí gia công sẽ được thanh toán Hình thức này thực chất là "làm thuê" cho bên đặt gia công, vì quyền sở hữu nguyên liệu vẫn thuộc về họ Đây là phương thức gia công sản xuất chủ yếu tại Việt Nam do ngành công nghiệp sản xuất nguyên phụ liệu chưa phát triển và chất lượng chưa đạt yêu cầu.
Mua đứt, bán đoạn theo hợp đồng mua bán dài hạn với nước ngoài cho phép bên đặt gia công cung cấp nguyên liệu hoặc bán thành phẩm cho bên nhận gia công, sau đó mua lại thành phẩm sau thời gian sản xuất Trong trường hợp này, quyền sở hữu nguyên liệu chuyển giao từ bên đặt gia công sang bên nhận gia công, dẫn đến việc phải chịu thuế quan, làm tăng giá trị thực tế khi nhập lại sản phẩm Hình thức này không chỉ giúp bên đặt gia công giao nguyên liệu mà còn hỗ trợ kỹ thuật cho bên nhận gia công và bao tiêu sản phẩm.
+ Kết hợp cả 2 hình thức trên: Bên đặt gia công chỉ giao những nguyên vật liệu chính, còn bên nhận gia công cung cấp những nguyên vật liệu phụ
Nội dung phân tích hoạt động xuất khẩu
Để đánh giá hoạt động xuất khẩu của một công ty, cần phân tích 8 nội dung cơ bản nhằm xác định điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất các chiến lược, giải pháp tăng cường kim ngạch xuất khẩu.
1.2.1 Phân tích tình hình xuất khẩu theo kim ngạch
Kim ngạch là giá trị tiền tệ của hàng hóa xuất nhập khẩu của một quốc gia hoặc khu vực trong một khoảng thời gian nhất định.
Kim ngạch đƣợc chia ra làm nhiều loại khác nhau nhƣ:
Kim ngạch xuất khẩu là tổng giá trị tiền đạt được từ hoạt động xuất khẩu, thường được thống kê theo quý hoặc năm Ví dụ, kim ngạch xuất khẩu cuối năm có thể tăng 3,4% so với năm trước, hoặc kim ngạch xuất khẩu quý 1 cao hơn quý 2 là 15% Sự gia tăng kim ngạch xuất khẩu thường phản ánh sự phát triển của nền kinh tế, trái ngược với xu hướng nhập khẩu.
Kim ngạch nhập khẩu là tổng giá trị của tất cả hàng hóa được nhập khẩu vào một quốc gia hoặc doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định, được quy đổi về một loại đơn vị tiền tệ cụ thể.
+ Kim ngạch xuất nhập khẩu: là tổng kim ngạch nhập khẩu cộng tổng kim ngạch xuất khẩu a Ý nghĩa:
Quy mô xuất khẩu và tốc độ gia tăng của nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng kinh doanh cũng như vị thế chiếm lĩnh thị trường xuất khẩu của công ty.
Để đánh giá sự biến động về kim ngạch xuất khẩu qua các năm, cần xây dựng các chỉ tiêu kinh tế phản ánh sự gia tăng và giảm tuyệt đối, tương đối Qua đó, thực hiện nhận xét về quy mô xuất khẩu và tốc độ tăng, giảm của công ty theo từng năm, đồng thời nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng xuất khẩu Cuối cùng, đề xuất các giải pháp nhằm gia tăng quy mô và tốc độ xuất khẩu cho doanh nghiệp là điều cần thiết.
1.2.2 Phân tích tình hình xuất khẩu theo tình hình ký kết và thực hiện hợp đồng xuất khẩu a Mục tiêu:
Các nhà phân tích cần thu thập số liệu về tình hình ký kết và thực hiện hợp đồng xuất khẩu qua các năm để đánh giá những điểm mạnh và hạn chế trong công tác này Việc nghiên cứu các nhân tố khách quan và chủ quan ảnh hưởng đến quá trình ký kết và thực hiện hợp đồng xuất khẩu là rất quan trọng Mục tiêu cuối cùng là đề xuất giải pháp nâng cao khả năng ký kết và tổ chức thực hiện hợp đồng xuất khẩu Các nhân tố tác động đến khả năng ký kết hợp đồng xuất khẩu bao gồm cơ chế chính sách xuất khẩu của Việt Nam và nước nhập khẩu, cũng như tình hình mùa vụ của nông sản Khả năng ký kết còn phụ thuộc vào tiềm lực, cơ sở vật chất, khả năng xúc tiến thương mại, và chất lượng sản phẩm Đối với việc thực hiện hợp đồng xuất khẩu, các yếu tố như tiềm lực vốn, tình hình dự trữ nguyên liệu, và khả năng tổ chức sản xuất cũng đóng vai trò quan trọng Ngoài ra, việc thực hiện các hợp đồng vượt quá năng lực của công ty và khả năng tổ chức các khâu như xin giấy phép xuất khẩu và thuê phương tiện vận tải cũng cần được xem xét.
1.2.3 Phân tích tình hình xuất khẩu theo cơ cấu ngành hàng
Mặt hàng xuất khẩu của mỗi quốc gia rất đa dạng, phong phú nên có thể phân loại cơ cấu hàng xuất khẩu theo nhiều tiêu thức khác nhau:
Sản phẩm xuất khẩu có thể được phân loại dựa trên công dụng, bao gồm tƣ liệu sản xuất và tƣ liệu tiêu dùng Trong nhóm tƣ liệu sản xuất, chúng ta có thể chia thành các loại như nguyên liệu đầu vào, máy móc thiết bị, và thiết bị toàn bộ.
Dựa trên tính chất chuyên môn hóa sản xuất theo ngành, sản phẩm được phân chia thành ba nhóm chính: (i) sản phẩm công nghiệp nặng và khoáng sản, (ii) công nghiệp nhẹ và thủ công nghiệp, và (iii) sản phẩm nông - lâm - ngư nghiệp Đây là tiêu chí thống kê thường được áp dụng tại Việt Nam.
- Căn cứ vào trình độ kỹ thuật của sản phẩm: phân chia thành sản phẩm thô, sơ chế hoặc chế biến
Giá trị của sản phẩm được xác định dựa trên hàm lượng các yếu tố sản xuất, bao gồm lao động, vốn và công nghệ Sản phẩm có hàm lượng lao động cao, vốn lớn hoặc ứng dụng công nghệ tiên tiến sẽ có giá trị cao hơn.
Cơ cấu mặt hàng xuất khẩu của một quốc gia phản ánh những đặc trưng quan trọng về nguồn lực và công nghệ sản xuất Khi phân tích cơ cấu này trong một giai đoạn nhất định, có thể đánh giá được sự dƣ thừa hay khan hiếm về nguồn lực, cũng như mức độ chuyên môn hóa của ngành sản xuất Điều này cho thấy rằng mỗi loại cơ cấu mặt hàng chỉ là một khía cạnh của bức tranh tổng thể về xuất khẩu, tùy thuộc vào góc độ phân tích.
Mục tiêu của phân tích tình hình xuất khẩu theo cơ cấu ngành hàng là thu thập thông tin về xuất khẩu từng mặt hàng chủ lực, lập biểu bảng và chỉ tiêu kinh tế để phục vụ cho phân tích Qua đó, đánh giá thành công và khó khăn của từng mặt hàng kinh doanh, từ đó đề xuất giải pháp nhằm đẩy mạnh xuất khẩu và gia tăng kim ngạch xuất khẩu.
1.2.4 Phân tích tình hình xuất khẩu theo thị trường xuất khẩu
Mục tiêu của việc phân tích nội dung thị trường xuất khẩu là đánh giá các thuận lợi và khó khăn trong hoạt động xuất khẩu tại từng thị trường mà doanh nghiệp đang thâm nhập Nghiên cứu các yếu tố tác động hiện tại và tương lai đến khả năng xuất khẩu của công ty trên từng thị trường là rất quan trọng Từ đó, đề xuất các giải pháp nhằm duy trì và phát triển thị trường xuất khẩu hiệu quả.
1.2.5 Phân tích tình hình xuất khẩu theo phương thức kinh doanh xuất khẩu
Tùy thuộc vào đặc điểm và tình hình cụ thể của từng doanh nghiệp xuất khẩu, việc lựa chọn hình thức kinh doanh xuất khẩu phù hợp là rất quan trọng Để gia tăng kim ngạch xuất khẩu, các doanh nghiệp thường áp dụng đa dạng các phương thức kinh doanh khác nhau.
Mục tiêu của việc phân tích tình hình xuất khẩu theo phương thức kinh doanh là đánh giá thành công và hạn chế trong việc áp dụng các phương thức xuất khẩu của doanh nghiệp Nghiên cứu này xem xét các yếu tố khách quan và chủ quan ảnh hưởng đến việc sử dụng các phương thức kinh doanh xuất khẩu Đồng thời, đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng các phương thức này, giúp tăng doanh thu xuất khẩu với chi phí thấp và giảm thiểu rủi ro kinh doanh.
Các nhân tố tác động đến hoạt động xuất khẩu
Mỗi doanh nghiệp hoạt động trong môi trường cạnh tranh khác nhau, và điều này càng trở nên phức tạp khi chuyển từ quốc gia này sang quốc gia khác Trong hoạt động xuất khẩu, một số doanh nghiệp nhanh chóng nắm bắt cơ hội và đạt được thành công, trong khi nhiều doanh nghiệp khác lại phải đối mặt với khó khăn, thách thức và rủi ro cao khi cạnh tranh với các công ty quốc tế có lợi thế và tiềm năng vượt trội hơn.
Thị trường và nhu cầu của thị trường xuất khẩu
Thị trường là không gian trao đổi quyền sở hữu sản phẩm, dịch vụ hoặc tiền tệ, nhằm đáp ứng nhu cầu của bên cung và bên cầu Nó xác định số lượng và giá cả cần thiết cho sản phẩm, dịch vụ thông qua các quy tắc hiện hành Thực chất, thị trường bao gồm những khách hàng tiềm năng với yêu cầu cụ thể chưa được đáp ứng, sẵn sàng tham gia trao đổi để thỏa mãn nhu cầu của họ.
Nghiên cứu thị trường xuất khẩu là bước đầu tiên và quan trọng trong hoạt động kinh doanh, giúp các nhà kinh doanh nắm bắt thông tin về thị trường Việc thực hiện nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng cho phép họ hiểu rõ quy luật cung cầu và giá cả của từng loại hàng hoá, từ đó giải quyết các vấn đề thực tiễn như yêu cầu thị trường, khả năng tiêu thụ và sức cạnh tranh Qua đó, các doanh nghiệp có thể lựa chọn thị trường xuất khẩu phù hợp nhất cho sản phẩm của mình.
Giá cả và chất lƣợng hàng hóa
Trong thương mại, giá cả hàng hóa được xác định bởi nhiều yếu tố, bao gồm giá vốn, chi phí bao bì, vận chuyển, bảo hiểm và các chi phí khác theo thỏa thuận giữa các bên Để dự đoán chính xác giá cả hàng hóa trên thị trường toàn cầu, cần phải đánh giá đúng các yếu tố ảnh hưởng và xu hướng biến động của giá cả.
Nhiều nhân tố tác động đến giá cả hàng hóa trên thị trường quốc tế, và chúng có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào mục đích và nhu cầu Các nhà hoạt động chiến lược thường phân chia các nhân tố này thành những nhóm cụ thể để dễ dàng phân tích và áp dụng trong thực tiễn.
Nhân tố chu kỳ là sự biến động có tính quy luật trong nền kinh tế, đặc biệt là sự thăng trầm của các nền kinh tế quốc gia.
Các công ty xuyên quốc gia (MNC) đóng vai trò quan trọng trong việc lũng đoạn thị trường, ảnh hưởng lớn đến giá cả hàng hóa quốc tế Lũng đoạn dẫn đến sự xuất hiện của nhiều mức giá khác nhau cho cùng một loại hàng hóa Cạnh tranh giữa các nhà bán lẻ và giữa người mua không chỉ làm giảm giá mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm.
Nhân tố cung cầu đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng trực tiếp đến lượng hàng hóa được cung cấp và tiêu thụ trên thị trường Do đó, nó có tác động lớn đến sự biến động của giá cả hàng hóa.
Lạm phát là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa, không chỉ do giá trị nội tại của sản phẩm mà còn bởi giá trị của tiền tệ Khi lạm phát xảy ra, đồng tiền mất giá, dẫn đến sự biến động giá cả hàng hóa trong thương mại quốc tế.
+ Nhân tố thời vụ: là nhân tố tác động đến giá cả theo tính chất thời vụ của sản xuất và lưu thông
Các chính sách của Chính phủ, tình hình an ninh và chính trị của các quốc gia có ảnh hưởng lớn đến giá cả Việc nghiên cứu và tính toán chính xác giá cả trong hợp đồng kinh doanh xuất khẩu là một thách thức, đòi hỏi xem xét từ nhiều khía cạnh Tuy nhiên, đây là yếu tố quan trọng quyết định hiệu quả của các hoạt động kinh doanh thương mại quốc tế.
Chính sách, quy định nhà nước đối với xuất khẩu
Hoạt động xuất nhập khẩu diễn ra giữa các chủ thể ở nhiều môi trường chính trị và pháp luật khác nhau, cùng với các quy tắc thị trường đa dạng Tất cả các đơn vị tham gia thương mại quốc tế cần tuân thủ luật thương mại cả trong nước lẫn quốc tế, cũng như các chính sách và quy định của nhà nước liên quan đến thương mại.
-Các quy định về khuyến khích , hạn chế hay cấm xuất khẩu một số mặt hàng Các quy định về thuế quan xuất khẩu
-Các quy định về quyền lợi và nghĩa vụ của doanh nghiệp khi tham gia và hoạt động xuất khẩu
-Phải tuân thủ pháp luật của nhà nước đề ra Các hoạt động kinh doanh không được đi trái với đường lối phát triển của đất nước
Tỷ giá hối đoái là giá trị của một loại tiền tệ so với một loại tiền tệ khác, đóng vai trò quan trọng trong quyết định mua bán hàng hóa quốc tế và xuất khẩu Để hiểu rõ tác động của tỷ giá hối đoái đến nền kinh tế và hoạt động xuất khẩu, các nhà kinh tế thường phân biệt giữa tỷ giá hối đoái danh nghĩa và tỷ giá hối đoái thực tế.
Tỷ giá hối đoái danh nghĩa, hay còn gọi là tỷ giá chính thức, là tỷ giá được công bố hàng ngày bởi Ngân hàng Nhà nước và được nêu rõ trên các phương tiện thông tin đại chúng như báo chí, đài phát thanh và truyền hình.
Tỷ giá hối đoái chính thức không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của các nhà sản xuất trong nước Đối với các nhà xuất khẩu và doanh nghiệp có hàng hóa cạnh tranh với nhà nhập khẩu, việc có một tỷ giá chính thức được điều chỉnh theo lạm phát trong nước và lạm phát ở các nền kinh tế đối tác là rất quan trọng Tỷ giá hối đoái thực tế, được điều chỉnh theo các quá trình lạm phát liên quan, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính cạnh tranh của sản phẩm.
Khi tỷ giá hối đoái thực tế thấp hơn ở nước xuất khẩu và cao hơn ở nước nhập khẩu, nước xuất khẩu sẽ có lợi thế cạnh tranh nhờ chi phí nguyên vật liệu và lao động thấp hơn, dẫn đến giá thành sản phẩm rẻ hơn Điều này khiến cầu về hàng nhập khẩu tăng lên, vì nước nhập khẩu phải chịu chi phí sản xuất cao hơn Nhờ vậy, các nước xuất khẩu có cơ hội mở rộng nhanh chóng khối lượng hàng hóa xuất khẩu và gia tăng dự trữ ngoại hối.
Mối quan hệ thương mại Việt Nam-Myanmar và một số hiệp định hợp tác thương mại quan trọng giữa hai nước
1.4.1 Tổng quan thị trường Myanmar
Kinh tế vĩ mô của Myanmar đang trên đà tăng trưởng ổn định và cao, với Quỹ tiền tệ quốc tế IMF nâng dự báo GDP năm tài chính 2014-2015 lên 8,5%, so với 6,75% của năm trước Dự báo này thể hiện sự lạc quan của IMF về triển vọng phát triển kinh tế Myanmar, đặc biệt nếu các rủi ro chính trị trong năm bầu cử 2015 không xảy ra Năm 2014 được xem là năm bản lề với nhiều cải cách về chính trị, thể chế và luật pháp, tạo đà cho các cải cách kinh tế Mặc dù tỷ lệ lạm phát năm 2014 tăng nhẹ lên 6,6% từ 5,7% năm 2013, nhưng vẫn trong tầm kiểm soát.
Cán cân thương mại thâm hụt lớn (năm 2013 thâm hụt hơn 2,5 tỷ USD, ba quí đầu năm 2014 đã thâm hụt hơn 3,5 tỷ USD)
Vào ngày 26/3/2014, Quốc hội Myanmar đã phê duyệt kế hoạch quốc gia tài khóa 2014-2015 và dự thảo ngân sách liên bang, với mục tiêu tăng trưởng GDP đạt 8% Trong đó, ngành nông nghiệp dự kiến tăng 3,9%, công nghiệp 10,4% và dịch vụ 12,4% Các khu vực trọng điểm như Yangon, Mandalay và Nay Pyi Taw đặt mục tiêu tăng trưởng lần lượt là 9,3%, 12,4% và 28,2% Để đạt được các mục tiêu này, Myanmar đã chú trọng thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển công nghệ, nguồn nhân lực trong các lĩnh vực như công nghiệp, nông nghiệp, cơ sở hạ tầng, năng lượng, khai mỏ, du lịch, tài chính và truyền thông.
Myanmar đã dành 1.142 tỷ kyats (khoảng 1,18 tỷ USD, chiếm 5,9% ngân sách) cho phát triển giáo dục và 652 tỷ kyats (chiếm 3,4% ngân sách) cho lĩnh vực y tế Cuối năm 2014, Chính phủ Myanmar thực hiện tăng lương cho hơn 1,4 triệu lao động trong lĩnh vực công, bao gồm cả quân đội, cùng với việc nâng cao lương hưu và trợ cấp xã hội Những thành tựu kinh tế trong năm 2014 cho thấy Chính phủ của Tổng thống Thein Sein tiếp tục thực hiện các cải cách mạnh mẽ và nhanh chóng, nhằm chuẩn bị cho việc gia nhập Cộng đồng kinh tế ASEAN và bầu cử chính trị vào năm 2015.
Tình hình kinh tế Myanmar hiện nay có nhiều tín hiệu khả quan, nhưng vẫn tồn tại một số hạn chế như chính sách nghèo nàn, quy định pháp luật tối thiểu, cơ sở hạ tầng yếu kém và hệ thống giáo dục trì trệ, những yếu tố này cản trở sự phát triển kinh tế Tuy nhiên, nhờ vào nguồn tài nguyên phong phú, các hoạt động sản xuất trong nông nghiệp, ngư nghiệp, lâm nghiệp và khai khoáng vẫn tiếp tục tăng trưởng, mặc dù chưa đạt được tiềm năng tối đa.
Myanmar là một quốc gia giàu tài nguyên với diện tích đất nông nghiệp khoảng 23 triệu héc ta, trong đó nông nghiệp chiếm 40% tổng giá trị xuất khẩu Mặc dù nền công nghiệp còn yếu kém, chỉ chiếm 9%, nhưng từ năm 1988, Myanmar đã tiến hành cải cách kinh tế từ mô hình hành chính sang kinh tế thị trường, bao gồm việc ban hành luật đầu tư nước ngoài và cho phép thành lập doanh nghiệp tư nhân Những cải cách này đã mang lại một số kết quả tích cực, với tăng trưởng GDP được cải thiện từ năm 1989 đến nay.
Kể từ khi Myanmar gia nhập ASEAN vào tháng 7/1997, mối quan hệ giữa Myanmar và các nước ASEAN đã được củng cố và phát triển Myanmar tích cực tham gia vào các hoạt động của ASEAN, đồng thời kiên định bảo vệ nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ và đồng thuận của tổ chức để bảo vệ lợi ích quốc gia Hiện nay, Hoa Kỳ và EU đang điều chỉnh chính sách đối với Myanmar theo hướng linh hoạt hơn, kết hợp giữa trừng phạt và tiếp cận nhằm đạt được mục tiêu chung; Hoa Kỳ dự kiến sẽ từng bước dỡ bỏ lệnh cấm vận và cải thiện quan hệ nếu Myanmar đáp ứng các yêu cầu đặt ra.
Mặc dù chịu áp lực lớn từ chính quyền Hoa Kỳ và các nước phương Tây, quan hệ giữa Myanmar và các tổ chức phi chính phủ của các nước này, bao gồm Hoa Kỳ và Anh, vẫn được duy trì Các tổ chức phi chính phủ tiếp tục hỗ trợ Myanmar thông qua các dự án xây dựng trường học, đào tạo y tế và phát triển dân sinh.
Kinh tế Myanmar chủ yếu dựa vào nông nghiệp, với nông nghiệp, chăn nuôi, thủy sản và lâm sản chiếm 60% GDP Các mặt hàng xuất khẩu chủ yếu bao gồm hạt và đậu, gạo, gỗ, bắp và sản phẩm thủy sản Ngành công nghiệp năng lượng và khoáng sản cũng đóng góp đáng kể vào xuất khẩu hàng năm, trong khi ngành dịch vụ và sản xuất vẫn chưa phát triển mạnh mẽ Nền kinh tế phi chính thức, bao gồm các hoạt động buôn bán ngoại tệ, giáo dục và giao thương hàng hóa, chiếm tỷ trọng lớn hơn cả nền kinh tế chính thức Thương mại biên giới diễn ra thường xuyên, với xuất khẩu lậu chủ yếu là đá quý, ngọc, gỗ và động vật sống Mặc dù chính phủ Myanmar đã áp dụng quy định hạn chế thương mại biên giới từ năm 2005, nhưng khối lượng thương mại qua biên giới vẫn ước tính khoảng 25% so với thương mại chính thức Hàng nhập lậu phổ biến bao gồm hàng tiêu dùng, thuốc men, xe cộ, điện tử, phân bón và nhiên liệu diesel Các đối tác thương mại lớn của Myanmar bao gồm Thái Lan, Trung Quốc, Hong Kong, Singapore, Ấn Độ, Nhật Bản, Malaysia, Hàn Quốc và Bangladesh, tuy nhiên, tình hình chính trị bất ổn và lệnh cấm vận từ phương Tây đã ảnh hưởng đến nền kinh tế.
1990 nên nền kinh tế Myanmar vẫn còn rất khó khăn Tăng trưởng kinh tế năm 2004-2005 chỉ đạt 4%/năm nhƣng sang giai đoạn 2006-2011, con số này đã tăng lên 7,2%/năm
1.4.2 Quan hệ thương mại Việt Nam-Myanmar
Myanmar và Việt Nam chia sẻ nhiều điểm tương đồng về lịch sử và văn hóa Trong những năm gần đây, quan hệ giữa hai quốc gia đã phát triển mạnh mẽ trên các lĩnh vực chính trị, kinh tế và văn hóa xã hội, dựa trên nền tảng hữu nghị truyền thống và sự hiểu biết lẫn nhau.
Trong những năm qua, Myanmar và Việt Nam đã tăng cường trao đổi đoàn và các chuyến thăm lãnh đạo, góp phần nâng cao sự tin cậy và hiểu biết lẫn nhau giữa hai dân tộc Qua các chuyến thăm, hai bên đã ký nhiều hiệp định quan trọng, bao gồm Hiệp định thiết lập Ủy ban hỗn hợp về hợp tác song phương, Hiệp định thương mại và hợp tác du lịch, cũng như các hiệp định về đầu tư, văn hóa và phòng chống tội phạm Ủy ban hợp tác Việt Nam-Myanmar, thành lập năm 1994, đã thúc đẩy hợp tác trên nhiều lĩnh vực như thương mại, đầu tư, y tế và thể thao Chính phủ Việt Nam cũng đã quyết định thành lập Hiệp hội các nhà đầu tư Việt Nam tại Myanmar, nhằm hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam trong việc đầu tư và kinh doanh tại thị trường Myanmar.
Kim ngạch thương mại hai chiều giữa Việt Nam và Myanmar đã tăng trưởng nhanh chóng, từ 10 triệu USD năm 2011 lên 480,6 triệu USD năm 2014, tăng 36,8% so với năm trước Việt Nam hiện là nhà đầu tư lớn thứ 8 tại Myanmar với 33 dự án, tổng giá trị 580,4 triệu USD Dự kiến, kim ngạch thương mại song phương năm 2015 sẽ đạt 500 triệu USD và đầu tư đạt 1 tỷ USD Các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là tập đoàn Hoàng Anh Gia Lai với dự án Khu phức hợp tại Yangon trị giá 440 triệu USD, đang tích cực thúc đẩy hoạt động kinh doanh tại Myanmar Dự án này được coi là một trong những đầu tư nước ngoài lớn nhất trong lĩnh vực bất động sản tại Myanmar, thể hiện quan hệ hợp tác tốt đẹp giữa hai nước Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) cũng đang xem xét mở chi nhánh tại Myanmar.
Myanmar và Việt Nam vừa ký kết nhiều hiệp định quan trọng, bao gồm thỏa thuận cung cấp dịch vụ kết nối roaming quốc tế giữa Công ty Bưu điện và Viễn thông Myanmar với Tổng Công ty viễn thông quân đội Viettel Hai bên cũng đã ký biên bản ghi nhớ hợp tác giữa Công ty khai thác mỏ Myanmar và Công ty SIMCO Sông Đà, đồng thời miễn thị thực cho công dân hai nước trong thời hạn lưu trú nhất định để tăng cường giao lưu Ngoài ra, hai bên công nhận lẫn nhau về chứng nhận chất lượng sản phẩm và đạt được thỏa thuận ưu đãi thuế suất thuế nhập khẩu Đặc biệt, Hãng hàng không quốc gia Việt Nam Airlines được cấp giấy phép mở đường bay thẳng từ Hà Nội đến Yangon với tần suất 5 chuyến/tuần và từ Thành phố Hồ Chí Minh với 3 chuyến/tuần.
Việt Nam và Myanmar duy trì nhiều cơ chế hợp tác hiệu quả như Uỷ ban hỗn hợp thương mại, hội chợ thương mại hàng năm, và tham khảo chính trị giữa Bộ Ngoại giao hai nước Hợp tác giữa thành phố Hồ Chí Minh và Yangon, cũng như trong các lĩnh vực nông nghiệp, viễn thông và dầu khí, đã đạt được nhiều kết quả tích cực Đồng thời, hai nước cũng tích cực phối hợp tại các diễn đàn quốc tế và khu vực như ASEAN, Tiểu vùng Mekong (GMS) và chiến lược phát triển kinh tế 3 dòng sông (ACMECS).
1.4.3 Các Hiệp định, thỏa thuận về kinh tế đ ký kết
- Hiệp định Thành lập UBHH về Hợp tác song phương giữa hai nước (5/1994)
- Hiệp định Hợp tác Du lịch (5/1994)
- Hiệp định Tránh đánh thuế hai lần (5/2000)
- Hiệp định Khuyến khích và Bảo hộ đầu tƣ (5/2000)
- Hiệp định hợp tác Văn hóa (5/2000)
- MOU về Chương trình Hợp tác 6 năm (1994-2000) giữa hai Bộ Nông nghiệp (8/1994)
-MOU về Hợp tác Phòng chống ma túy (3/1995)
- MOU về Hợp tác trong lĩnh vực Lâm nghiệp (3/1995)
- MOU về Hợp tác giữa UBDT và Miền núi Việt Nam và Bộ Biên giới, Dân tộc và Phát triển Myanmar (7/2000)
- MOU thành lập Ủy ban Hợp tác chung về Thương mại (5/2002)
- MOU về Hợp tác giữa hai Phòng Thương mại và Công nghiệp (5/2002)
1.5 Cộng đồng kinh tế Asean và cơ hội gia tăng kim ngạch xuất khẩu của công ty
Tại Tuyên bố Tầm nhìn ASEAN 2020 vào tháng 12/1997, các nhà lãnh đạo ASEAN đã xác định mục tiêu phát triển thành Cộng đồng ASEAN Ý tưởng này được củng cố tại Hội nghị cấp cao ASEAN 9 tháng 10/2003 thông qua Tuyên bố Hoà hợp ASEAN II, trong đó ASEAN cam kết hình thành Cộng đồng ASEAN vào năm 2020 với ba trụ cột chính: hợp tác chính trị - an ninh (Cộng đồng an ninh ASEAN – ASC), hợp tác kinh tế (Cộng đồng Kinh tế ASEAN – AEC) và hợp tác văn hoá xã hội (Cộng đồng Văn hoá Xã hội ASEAN – ASCC).
-Tại Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ 12 tháng 1/2007 các nước ASEAN đã quyết định rút ngắn thời hạn hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN từ 2020 xuống
Bốn mục tiêu cũng là bốn yếu tố cấu thành AEC:
-Một thị trường đơn nhất và cơ sở sản xuất chung, được xây dựng thông qua:
Tự do lưu chuyển hàng hoá; Tự do lưu chuyển dịch vụ; Tự do lưu chuyển đầu tư;
Tự do lưu chuyển vốn và Tự do lưu chuyển lao động có tay nghề
Một khu vực kinh tế cạnh tranh được hình thành từ các chính sách về cạnh tranh, bảo vệ người tiêu dùng, quyền sở hữu trí tuệ, phát triển hạ tầng, cùng với các quy định về thuế quan và thương mại điện tử.
Giới thiệu về Thiện Chí
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIỆN CHÍ được đăng ký thành lập ngày 05 tháng 05 năm 1999
Tên giao dịch là GOODWILL TRADING & SERVICE COMPANY LIMITED Tên viết tắt GOOWILL T&S CO.,LTD
Công ty TNHH THIỆN CHÍ, ban đầu chuyên cung cấp sản phẩm chống thấm, đã trở thành nhà phân phối độc quyền khóa cửa vân tay và khóa cửa từ của các thương hiệu “KABA” và “Safelock” tại Việt Nam từ ngày 2 tháng 08 năm 2002.
Ngày 22 tháng 03 năm 2006 xây dựng nhà máy đầu tiên sản xuất két sắt chống cháy năng xuất 6000 sản phẩm / năm tại E111 tỉnh lộ 50, BÌNH CHÁNH
Ngày 24 tháng 07 năm 2008 xây dựng nhà máy thứ hai sản xuất két sắt an toàn năng xuất 8000 sản phẩm / năm tại A1/50 Hoàng Phan Thái, BÌNH CHÁNH
GOOWILL T&S CO.,LTD là nhà sản xuất két sắt hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật với doanh số và sản lượng ấn tượng Công ty chuyên cung cấp các sản phẩm chủ lực như két sắt chống cháy, an toàn, hóa chất chống cháy và chống thấm, cùng với các sản phẩm giá trị gia tăng như khóa cửa vân tay và khóa cửa từ Với mạng lưới phân phối rộng khắp cả nước, GOOWILL T&S CO.,LTD dễ dàng tiếp cận và phục vụ một lượng lớn người tiêu dùng.
Phần lớn sản phẩm của Công ty cung cấp cho thị trường dưới thương hiệu
Sản phẩm của công ty chủ yếu được tiêu thụ tại thị trường Việt Nam và đồng thời xuất khẩu sang các thị trường quốc tế như Trung Quốc, Campuchia, Myanmar và Thái Lan.
Sơ đồ 2 : Cơ cấu tổ chức của công ty
2.1.2 Chức năng và lĩnh vực hoạt động
Là một doanh nghiệp sản xuất và xuất khẩu các sản phẩm thiết bị an ninh
Làm nhà phân phối chính cho các sản phẩm an ninh khách sạn của tập đoàn Kaba, Be-tech
Là tổ chức hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất két sắt, chúng tôi sở hữu hệ thống dây chuyền sản xuất đồng bộ và hiện đại, mang đến những sản phẩm đa dạng, hiệu suất cao và chất lượng tối ưu Chúng tôi tự hào là đại lý bán hàng cho minibar Homesun và két sắt Eiko, đồng thời độc quyền sản xuất két sắt thương hiệu GoodWill.
Mua bán két sắt các loại
Mua bán hóa chất, hóa chất chống thấm,tẩy rửa các loại
Mua bán hàng trang trí nội thất
Mua bán thiết bị an ninh khách sạn
2.1.3 Tình hình chung về hoạt động kinh doanh của công ty
Công ty TNHH thương mại & dịch vụ Thiện Chí chuyên hoạt động trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ, với sự chú trọng đặc biệt vào việc phát triển kinh doanh nội địa.
Trong những năm gần đây, công ty đã mở rộng sang các lĩnh vực mới như mua bán thiết bị an ninh khách sạn và kinh doanh các chất tẩy rửa Hiện tại, công ty đã thành lập thêm nhiều chi nhánh tại hầu hết các vùng, bao gồm Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh.
Công ty Hồ Chí Minh, cùng với các chi nhánh tại miền Trung và miền Tây, đã ghi nhận một số chi tiêu và doanh thu ấn tượng từ hoạt động kinh doanh trong năm 2014, được thể hiện rõ ràng trong bảng dưới đây.
Bảng 1: Báo cáo kêt quả hoạt động kinh doanh của công ty năm 2014
(Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam)
Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ 21,991,692,536 21,394,491,709
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 6,936,423,648 5,990,558,492
Doanh thu hoạt động tài chính 61,564,292 44,285,138
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,965,885,022 3,092,251,390
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,137,684,059 176,084,572
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,132,263,161 176,884,540 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 853,632,402 137,969,941
(Nguồn: Công ty TNHH TM & DV Thiện Chí)
Bảng số liệu trên cho thấy doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ của năm
Năm 2014, doanh thu giảm xuống còn 21,404,991,709 VNĐ so với 22,014,448,900 VNĐ năm 2013, trong khi các khoản chi phí cũng giảm, đặc biệt là chi phí tài chính giảm 402,440,714 VNĐ Tuy nhiên, chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp lại tăng đáng kể do công ty mở rộng thị trường ra khu vực miền Bắc, dẫn đến lợi nhuận sụt giảm so với năm trước.
Trong hai năm qua, hoạt động kinh doanh của công ty diễn ra tương đối tốt với lợi nhuận ổn định Tuy nhiên, bảng phân tích cho thấy cần cải thiện doanh thu và lợi nhuận trong năm 2014 Công ty đã có những bước đi thích hợp để tối đa hóa lợi nhuận trong hoạt động kinh doanh của mình.
2.1.4 Tình hình hoạt động xuất khẩu của công ty trong những năm gần đây
Trong 2 năm 2012 và 2013, cán cân thương mại Việt Nam đã đạt được trạng thái thặng dƣ, cho dù nền kinh tế thế giới chƣa thoát khỏi tình trạng khủng hoảng tài chính và suy thoái kinh tế toàn cầu diễn ra từ năm 2008
Năm 2014, kinh tế - xã hội Việt Nam hoạt động trong bối cảnh kinh tế toàn cầu phục hồi chậm sau suy thoái Trong nước, sản xuất kinh doanh đối mặt với áp lực từ bất ổn kinh tế và chính trị thế giới, cùng với những khó khăn chưa được giải quyết triệt để như khả năng hấp thụ vốn thấp, nợ xấu nặng nề, hàng hóa tiêu thụ chậm, và năng lực quản lý, cạnh tranh của doanh nghiệp yếu Dù vậy, Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể trong phát triển kinh tế, xã hội, văn hóa, bảo đảm ổn định chính trị, quốc phòng, an ninh, tăng cường quan hệ đối ngoại và cải thiện môi trường kinh doanh.
Năm nay, lạm phát được kiểm soát ở mức khoảng 3%, trong khi tốc độ tăng trưởng xuất khẩu đạt 13%, với tổng kim ngạch xuất khẩu lần đầu tiên vượt 150 tỷ USD, gấp 3 lần so với thời điểm gia nhập WTO Việt Nam đã duy trì trạng thái xuất siêu trong 3 năm liên tiếp, với mức xuất siêu 2 tỷ USD vào năm 2014, cao nhất kể từ năm 2012, góp phần ổn định tỷ giá và cung cầu ngoại tệ Điều này phản ánh nỗ lực không ngừng của hệ thống chính trị, nhân dân và doanh nghiệp trong việc mở rộng thị trường quốc tế Công ty Thiện Chí cũng đã có những bước phát triển mạnh mẽ trong hoạt động xuất khẩu, đóng góp đáng kể vào thành công chung của nền kinh tế Việt Nam Tình hình xuất khẩu của công ty được thể hiện qua biểu đồ kim ngạch xuất khẩu giai đoạn 2012-2014.
Giá trị xuất khẩu (USD)
Biểu đồ 1: Kim ngạch xuất khẩu của công ty 2012 – 2014
Kim ngạch xuất khẩu của công ty Thiện Chí đã liên tục tăng trưởng trong những năm qua, đạt 148,246.63 USD vào năm 2012 và tăng thêm 60,223.77 USD trong năm tiếp theo.
Năm 2014, doanh thu đạt 557,472.06 USD, đánh dấu sự tăng trưởng vượt bậc so với 208,470.4 USD của năm 2013, cùng với việc xuất siêu đạt 2 tỷ USD, khẳng định nỗ lực của toàn thể cán bộ, công nhân viên là xứng đáng Bước sang năm 2015, mặc dù nền kinh tế thế giới có dấu hiệu phục hồi, nhưng vẫn còn nhiều biến động, do đó công ty cần xây dựng các chiến lược cụ thể để đảm bảo hoạt động kinh doanh ổn định cả trong nước và quốc tế.
Bảng 2: Kim ngạch xuất khẩu sang các thị trường của công ty 2012 -2014
Giá trị (USD) Giá trị (USD) Giá trị (USD)
Thị trường Trung Đông đang nổi lên như một cơ hội xuất khẩu mới đầy tiềm năng cho công ty Việc khai thác thị trường này có thể mang lại lợi ích lớn, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng trên toàn cầu.
Thực trạng xuất khẩu két sắt sang thị trường Myanmar của công ty
2.2.1 Phân tích tình hình xuất khẩu theo kim ngạch XK
Kể từ năm 2012, các nền kinh tế đã phục hồi mạnh mẽ, dẫn đến việc nối lại đơn hàng tại các thị trường Công ty TNHH TM & DV Thiện Chí đã nỗ lực tăng tốc khôi phục sản lượng và doanh thu, đồng thời thúc đẩy xuất khẩu và tìm kiếm thị trường mới Nhờ đó, hoạt động xuất khẩu của công ty ngày càng hiệu quả, mang lại lợi ích cao cho doanh nghiệp.
Bảng 3: Tình hình xuất khẩu két sắt của Thiện Chí sang Myanmar từ
(Nguồn: Công ty TNHH TM & DV Thiện Chí)
Sản lượng sản xuất trong năm 2013 và 2014 đã tăng hơn gấp đôi so với năm 2012, từ 456 cái lên 1353 cái vào năm 2013 và đạt 1020 cái vào năm 2014 Tuy nhiên, trong giai đoạn 2013-2014, sản lượng xuất khẩu sang thị trường Myanmar đã giảm nhẹ từ 1353 cái xuống còn 1020 cái, nhưng mức giảm này không đáng kể.
Biểu đồ 2: Kim ngạch xuất khẩu két sắt sang thị trường Myanmar năm
Kim ngạch xuất khẩu của công ty trong những năm qua luôn tăng trưởng, đạt đỉnh vào năm 2014 với 180,252.6 USD, chiếm 86,5% tổng kim ngạch, tăng 60,316.6 USD so với năm 2012 Myanmar là thị trường chủ lực, nhưng đã có dấu hiệu chững lại khi tỷ lệ xuất khẩu sang Myanmar giảm từ 80,9% năm 2012 xuống còn 35,4% năm 2014 Nguyên nhân một phần do công ty đang mở rộng sang thị trường Trung Đông, dẫn đến việc phân bổ nguồn lực cho các thị trường mới Dù vậy, giá trị xuất khẩu sang Myanmar vẫn tăng từ 119,936 USD năm 2012 lên 197,297 USD năm 2014, cho thấy đây vẫn là thị trường tiềm năng cho công ty.
2.2.2 Phân tích tình hình xuất khẩu theo tình hình ký kết và thực hiện hợp đồng
Bảng 4: Tình hình ký kết và thực hiện hợp đồng xuất khẩu két sắt sang
Ký kết Thực hiện HĐ So sánh thực hiện với ký kết
Trị giá HĐ thực hiện (%)
(Nguồn: Công ty TNHH TM & DV Thiện Chí)
Trong những năm qua, tình hình ký kết hợp đồng của công ty đã có sự gia tăng về số lượng, mặc dù tốc độ tăng trưởng không mạnh mẽ Cụ thể, vào năm 2012, công ty đã ký kết 2 hợp đồng với tổng giá trị lên tới 119,936.00 USD.
2014 công ty ký 3 hợp đồng với giá trị lần lƣợt là 180,252.60 USD và 197,297.00 USD
Từ năm 2012 đến năm 2014, công ty đã thực hiện thành công 100% hợp đồng ký kết, cho thấy năng lực sản xuất vượt trội Việc đáp ứng hoàn toàn nhu cầu trong nước và xuất khẩu, cùng với tổ chức hiệu quả trong khâu thực hiện hợp đồng xuất khẩu, như chuẩn bị kế hoạch sản xuất và dự trữ nguyên vật liệu hợp lý, đã giúp công ty luôn hoàn thành các hợp đồng ngoại thương.
2.2.3 Phân tích tình hình xuất khẩu theo thị trường xuất khẩu
Công ty Thiện Chí có quy mô xuất khẩu không lớn, chủ yếu tập trung vào khu vực Châu Á, đặc biệt là tại các quốc gia như Philippin, Myanmar và Trung Quốc Trong giai đoạn 2012-2013, Myanmar và Trung Quốc là hai thị trường xuất khẩu chính của công ty Để mở rộng hoạt động kinh doanh, công ty đang hướng tới việc phát triển xuất khẩu sang các thị trường Trung Đông.
Bảng 5: Tình hình xuất khẩu két sắt theo thị trường của Thiện Chí năm
(Nguồn: Công ty TNHH TM & DV Thiện Chí)
2012 2013 2014 Áo Trung Đông Philippin Mỹ Trung Quốc Myanmar
Biểu đồ 3: Tỷ trọng xuất khẩu theo thị trường của Thiện Chí từ 2012-2014
Xuất khẩu sang Myanmar đã chiếm 80,9% tổng kim ngạch xuất khẩu vào năm 2012 Đến năm 2013, kim ngạch xuất khẩu sang thị trường này đạt 180,252.6 USD, tương đương 86,5% tổng kim ngạch xuất khẩu, tăng 50,29% so với năm trước Myanmar đã trở thành thị trường chủ lực của công ty trong giai đoạn này.
Năm 2014, thị trường Myanmar không còn giữ vị trí quan trọng như hai năm trước, nhường chỗ cho thị trường Trung Đông và sự trở lại của Trung Quốc Kim ngạch xuất khẩu sang Myanmar đạt 197,297 USD, chiếm 35,4% tổng kim ngạch xuất khẩu, mặc dù tăng nhẹ 9,46% so với năm 2013 Tuy vậy, Myanmar vẫn là thị trường xuất khẩu chủ lực hiện nay cho công ty.
2.2.4 Phân tích tình hình xuất khẩu theo cơ cấu mặt hàng XK
Công ty chuyên xuất khẩu các sản phẩm như két sắt chống cháy, két sắt khóa số cơ, két sắt điện tử và nhiều loại két gia dụng khác Kim ngạch xuất khẩu và tỷ trọng theo từng mặt hàng của công ty sang thị trường Myanmar được thể hiện rõ qua bảng số liệu.
Bảng 6: Tình hình xuất khẩu két sắt sang Myanmar theo cơ cấu mặt hàng
Trị giá Tỷ trọng Trị giá Tỷ trọng Trị giá Tỷ trọng Két sắt chống cháy
Két sắt khóa số cơ
(Nguồn: Công ty TNHH TM & DV Thiện Chí)
Biểu đồ 4: Tỷ trọng mặt hàng két sắt xuất khẩu sang Myanmar 2012- 2014
Kim ngạch xuất khẩu két sắt của công ty Thiện Chí đã có sự tăng trưởng liên tục từ năm 2012 đến 2014, đặc biệt với mặt hàng két sắt chống cháy, chiếm hơn 50% tổng kim ngạch, từ 71,961.60 USD năm 2012 tăng lên 134,161.96 USD năm 2014 Mặc dù sản lượng xuất khẩu năm 2014 giảm xuống còn 1020 cái so với 1353 cái năm 2013, giá trị xuất khẩu vẫn tăng 17,044.4 USD nhờ vào việc mở rộng quy mô sản xuất và đầu tư vào dây chuyền máy móc Sự cải thiện này không chỉ nâng cao năng suất mà còn chất lượng sản phẩm, cùng với sự hỗ trợ từ chính sách Nhà nước và nỗ lực đổi mới thủ tục hành chính, đã tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp Những yếu tố này đã giúp công ty gia tăng giá trị sản phẩm, đóng góp vào nguồn ngoại tệ cho công ty và tăng dự trữ ngoại hối cho Nhà nước.
Két sắt khóa số cơ là mặt hàng xuất khẩu chủ lực thứ hai của công ty, chiếm hơn 20% tổng kim ngạch xuất khẩu, với tỷ lệ đạt 25% vào năm 2014, tương đương 49,324.25 USD, tăng 7,866.15 USD so với năm 2013 và vượt qua mức 20,539.61 USD của năm 2012 Mặc dù nền kinh tế trong nước và thế giới vẫn chịu ảnh hưởng từ các cuộc khủng hoảng trước đó, nhưng dấu hiệu phục hồi tích cực đã tạo động lực cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu tăng cường sản xuất và hợp tác, khẳng định nỗ lực của ban lãnh đạo và nhân viên của Thiện Chí là hiệu quả.
Ngoài các mặt hàng chủ lực, công ty cũng có những sản phẩm két sắt khác, mặc dù không chiếm tỷ trọng lớn nhưng vẫn đóng góp vào kim ngạch xuất khẩu Do đó, trong thời gian tới, công ty cần duy trì và tối đa hóa lợi thế hiện có để nâng cao khả năng xuất khẩu.
2.2.5 Phân tích tình hình xuất khẩu theo phương thức kinh doanh xuất khẩu:
Công ty Thiện Chí hiện đang áp dụng phương thức xuất khẩu tự doanh, tự tổ chức sản xuất và tìm kiếm khách hàng để xuất khẩu Tuy nhiên, quy mô xuất khẩu còn hạn chế do chưa xây dựng được thương hiệu và mẫu mã sản phẩm, chủ yếu tập trung ở khu vực Châu Á Để phát triển thị trường xuất khẩu và gia tăng kim ngạch, công ty cần xây dựng đội ngũ kinh doanh mạnh mẽ và đa dạng hóa các phương thức xuất khẩu phù hợp với điều kiện thực tế nhằm mở rộng thị trường và tăng cường mặt hàng xuất khẩu.
2.2.6 Phân tích tình hình xuất khẩu theo phương thức thanh toán
Thanh toán xuất nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện giá trị hàng hóa xuất nhập khẩu, vì chỉ khi quá trình thanh toán được đảm bảo, hàng hóa mới có thể được chuyển giao Do đó, thanh toán là điều kiện cần thiết cho quá trình giao hàng, tạo cầu nối giữa người xuất khẩu và người nhập khẩu, đồng thời xác định quyền, trách nhiệm và nghĩa vụ của các bên theo hợp đồng thương mại đã ký Dưới đây là bảng số liệu thể hiện tình hình sử dụng phương thức thanh toán quốc tế tại Công ty Thiện Chí.
Bảng 7: Tình hình xuất khẩu két sắt sang Myanmar theo phương thức thanh toán quốc tế 2012-2014 Các phương thức thanh toán quốc tế
(Nguồn: Công ty TNHH TM & DV Thiện Chí)
Hiện nay, trong các giao dịch thương mại, công ty thường sử dụng phương thức thanh toán T/T và L/C Tuy nhiên, đối với các đối tác tại Myanmar, công ty chỉ áp dụng thanh toán T/T trả ngay và T/T trả chậm, nhờ vào mối quan hệ làm ăn lâu dài và sự tin tưởng lẫn nhau giữa hai bên.
Đánh giá chung về hoạt động XK két sắt của Thiện Chí sang thị trường
Trong bối cảnh thị trường xuất khẩu ngày càng biến động, sự gia tăng tham gia của các tổ chức kinh tế trong và ngoài nước vào hoạt động xuất nhập khẩu đã tạo ra sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường quốc tế.
Mặc dù điều kiện kinh tế kỹ thuật của nước ta chưa hoàn thiện và hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu đối mặt với nhiều rủi ro phức tạp, công ty đã đạt được hiệu quả tương đối tốt trong những năm gần đây.
2.3.1 Những kết quả đạt được trong hoạt động xuất khẩu két sắt sang Myanmar
Về cơ cấu sản phẩm xuất khẩu:
Kể từ khi tham gia vào hoạt động xuất khẩu, công ty đã không ngừng cải thiện chất lượng sản phẩm chủ lực và đổi mới mẫu mã, bao bì để đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng, từ đó thu hút và tạo ấn tượng tốt với khách hàng và đối tác Đối với thị trường Myanmar, công ty duy trì thị phần ổn định cho các sản phẩm như két sắt chống cháy, két sắt khóa số cơ và két sắt điện tử Đồng thời, công ty cũng mở rộng danh mục sản phẩm với các mặt hàng mới như két sắt văn phòng và két sắt gia đình, mặc dù tỷ trọng còn nhỏ, nhưng điều này thể hiện nỗ lực đáng ghi nhận của toàn thể công ty.
Về kim ngạch xuất khẩu:
Trong những năm gần đây, công ty đã đạt được nhiều thành tựu khích lệ trong hoạt động kinh doanh xuất khẩu, với các chỉ tiêu kinh tế vượt kế hoạch Đặc biệt, kim ngạch xuất khẩu sang thị trường Myanmar đã tăng từ 119,936 USD năm 2012 lên 197,297 USD năm 2014, cho thấy sự tiến bộ vượt bậc của công ty Điều này khẳng định tầm quan trọng của thị trường Myanmar đối với hoạt động xuất nhập khẩu Do đó, Thiện Chí cần triển khai các bước đi và chiến lược xuất khẩu phù hợp để thúc đẩy xuất khẩu sản phẩm vào thị trường này.
Về thị trường xuất khẩu:
Phân tích từ bảng số liệu của Thiện Chí cho thấy sự nỗ lực của công ty trong hoạt động xuất khẩu két sắt qua các năm Công ty đã dần tiếp cận thành công thị trường khó tính như Mỹ và mở rộng sang các thị trường tiềm năng mới như Trung Đông và Trung Quốc.
Công ty tiếp tục tập trung vào thị trường chủ lực Myanmar, nơi nguồn ngoại tệ thu về hàng năm chiếm trên 80% tổng kim ngạch xuất khẩu Mặc dù gần đây có dấu hiệu suy giảm do sự xuất hiện của các thị trường mới, vị trí quan trọng của Myanmar trong chiến lược xuất khẩu của công ty vẫn không bị ảnh hưởng.
2.3.2 Những nguyên nhân và tồn tại trong hoạt động xuất khẩu két sắt sang Myanmar
Mặc dù công ty đã đạt được nhiều thành tựu trong hoạt động xuất khẩu két sắt sang Myanmar, nhưng vẫn tồn tại một số hạn chế do cả nguyên nhân chủ quan và khách quan.
Tồn tại 1: Trình độ chuyên môn trong nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu của đội ngũ nhân viên còn yếu kém
Biểu hiện và nguyên nhân
Căn cứ vào các hợp đồng xuất khẩu sang Myanmar, Thiện Chí thực hiện theo điều kiện FOB, phương thức được các doanh nghiệp Việt Nam coi là an toàn và ít rủi ro Tuy nhiên, công ty gặp hạn chế khi áp dụng theo Incoterms 2000.
2010 khi dùng điều kiện FOB là địa điểm chuyển giao rủi ro của 2000 là qua lan can tàu, còn 2010 là khi hàng đã thực sự ở trên tàu
Nguyên nhân chính của vấn đề xuất nhập khẩu trong công ty là đội ngũ nhân viên chưa cập nhật kịp thời các thay đổi trong kinh doanh quốc tế Để đảm bảo hoạt động kinh doanh thuận lợi và giảm thiểu rủi ro, công ty cần nhanh chóng tìm hiểu và áp dụng các quy định mới nhất trong lĩnh vực này.
Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, công ty cần triển khai những giải pháp bền vững nhằm hoàn thiện và phát triển năng lực cho toàn bộ cán bộ nhân viên.
Ảnh hưởng của Incoterms không chỉ là cơ sở xác định giá cả hàng hóa mà còn liên quan đến địa điểm chuyển rủi ro, ảnh hưởng đến trách nhiệm của bên mua và bán Việc áp dụng Incoterms FOB 2000 thay vì 2010 có thể khiến công ty phải chịu trách nhiệm khi hàng hóa vẫn còn trên tàu, và nếu xảy ra rủi ro khi hàng đang vận chuyển, công ty sẽ hoàn toàn chịu trách nhiệm nếu hàng rơi qua lan can Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho lợi nhuận và gây ra tranh chấp thương mại, làm ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa công ty và đối tác.
Tồn tại 2: Chƣa xây dựng đƣợc hệ thống phân phối của công ty cho sản phẩm két sắt tại Myanmar
Biểu hiện và nguyên nhân
Hiện tại, công ty Thiện Chí chưa xây dựng hệ thống phân phối chính thức cho các thị trường xuất khẩu, bao gồm cả Myanmar Tất cả hoạt động xuất khẩu của công ty chủ yếu diễn ra qua hai hình thức: bán hàng cho doanh nghiệp phân phối khác và tham gia hội chợ để tiếp cận thị trường quốc tế.
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến vấn đề này, trong đó quy mô của Thiện Chí chỉ thuộc loại doanh nghiệp nhỏ và vừa Điều này cho thấy vốn kinh doanh của công ty không đủ lớn để bao quát toàn bộ hoạt động kinh doanh trong và ngoài nước, dẫn đến khó khăn khi tiếp cận thị trường.
Công ty Myanmar không áp dụng chiến lược thâm nhập trực tiếp vào thị trường, mà thay vào đó, lựa chọn phương thức bán hàng gián tiếp thông qua một doanh nghiệp phân phối có trụ sở tại Singapore Doanh nghiệp này sẽ chịu trách nhiệm phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng tại Myanmar.
Rào cản từ thị trường Myanmar ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động phân phối của công ty Dù được coi là thị trường tiềm năng, Myanmar vừa mới gỡ bỏ cấm vận và mở cửa, nên vẫn còn nghèo nàn và lạc hậu so với các nước trong khu vực về chính trị, kinh tế, xã hội và hạ tầng cơ sở Hơn nữa, luật pháp hiện tại của Myanmar chưa cho phép hoạt động bán hàng trực tiếp của đối tác nước ngoài trên lãnh thổ.