Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận về vai trò của phụ nữ trong quản lý môi trường nông thôn
2.1.1 Khái niêm về vai trò của phụ nữ trong quản lý môi trường nông thôn 2.1.1.1 Một số khái niệm a Khái niệm về môi trường
Theo Luật Bảo vệ Môi trường năm 2015, môi trường được định nghĩa là hệ thống các yếu tố vật chất tự nhiên và nhân tạo, có ảnh hưởng đến sự tồn tại và phát triển của con người cũng như các sinh vật khác.
Theo Tổ chức Kinh tế Văn hóa Xã hội Liên hiệp Quốc (2000), môi trường của con người bao gồm tất cả các hệ thống tự nhiên và nhân tạo, cũng như các yếu tố hữu hình như tập quán và niềm tin Con người sống và làm việc trong môi trường này, khai thác tài nguyên thiên nhiên và nhân tạo để đáp ứng nhu cầu của mình.
Môi trường là sự kết hợp giữa các yếu tố tự nhiên và nhân tạo, tạo thành một hệ thống tương tác chặt chẽ, ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống, sản xuất, cũng như sự tồn tại và phát triển của con người và thiên nhiên.
* Môi trường bao gồm 4 thành phần:
Khí quyển là lớp khí bảo vệ trái đất, bao gồm nitrogen, oxygen, argon, CO2 và nhiều loại khí khác, duy trì sự sống trên hành tinh Nó đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ trái đất khỏi tác động từ không gian, hấp thu tia vũ trụ và phần lớn bức xạ ánh sáng mặt trời Khí quyển chỉ cho phép các tia có bước sóng từ 300 – 2500 nm và 0,14 – 40 m (sóng radio) đi vào trái đất, đồng thời lọc hầu hết các sóng tử ngoại có hại (< 300 nm).
Thủy quyển bao gồm tất cả các nguồn nước trên Trái Đất, trong đó 97% là nước ở các đại dương, 2% là nước bị đóng băng ở các cực, và chỉ 1% là nước ngọt có sẵn trong sông hồ và nước ngầm, phục vụ cho nhu cầu của con người và các nhu cầu khác.
- Địa quyển: là lớp đất ở võ của trái đất bao gồm các khoáng chất, chất hữu cơ, vô cơ
Sinh quyển bao gồm tất cả các sinh vật sống và sự tương tác của chúng với môi trường khí, nước và đất Môi trường được hình thành từ các hệ thống tương tác giữa các yếu tố vật lý, sinh học và văn hóa theo nhiều cách khác nhau (Hà Anh, 2003).
Các yếu tố này bao gồm:
Yếu tố vật lý như không gian, địa mạo, khối nước, đất, đá và khoáng sản có những tính chất biến đổi và đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nơi cư trú của con người Những yếu tố này cũng đặt ra những giới hạn nhất định cho sự phát triển và sinh sống của các cộng đồng.
Mối quan hệ giữa môi trường và phát triển bền vững được thể hiện qua các yếu tố sinh học như thực vật, động vật, vi sinh vật và con người, cùng với các yếu tố văn hóa như kinh tế, xã hội và chính trị Quản lý môi trường và tài nguyên thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong phát triển, giúp xác định vai trò của môi trường trong phát triển bền vững và mô tả rủi ro của hoạt động phát triển đối với môi trường Hiểu biết về các cơ hội và rủi ro trong mối tương quan với các thỏa thuận quốc tế là cần thiết để nâng cao tầm quan trọng của kiến thức trong việc xây dựng chính sách hỗ trợ môi trường Cuối cùng, môi trường sống của con người bao gồm tất cả các nhân tố tự nhiên và xã hội cần thiết cho sự sống, sản xuất như tài nguyên thiên nhiên, không khí, đất, nước, ánh sáng, cảnh quan và quan hệ xã hội.
Tóm lại, môi trường là tất cả những gì có xung quanh ta, cho ta cơ sở để sống và phát triển
* Các chức năng cơ bản môi trường gồm:
- Môi trường là không gian sống của con người và các loài sinh vật
- Môi trường là nơi cung cấp tài nguyên cần thiết cho cuộc sống và hoạt động sản xuất của con người
- Môi trường là nơi chứa đựng các chất phế thải do con người tạo ra trong cuộc sống và hoạt động sản xuất của mình
- Môi trường là nơi giảm nhẹ các tác động có hại của thiên nhiên tới con người và sinh vật trên trái đất
- Môi trường là nơi lưu trữ và cung cấp thông tin cho con người
Con người luôn cần không gian cho nhà ở, sản xuất lương thực và bảo vệ môi trường Để gia tăng không gian sống, con người có thể khai thác và chuyển đổi các loại không gian khác như khai hoang, phá rừng và cải tạo đất Tuy nhiên, việc khai thác quá mức các tài nguyên thiên nhiên có thể dẫn đến sự suy giảm chất lượng không gian sống và làm mất khả năng tự phục hồi của môi trường.
Trong quá trình phát triển, các quốc gia phân chia lãnh thổ thành hai khu vực chính là thành thị và nông thôn Các nhà xã hội học đã xác định nhiều tiêu chí để phân biệt hai khu vực này, bao gồm thành phần xã hội, di sản văn hóa, mức độ phồn thịnh và phân hóa xã hội Sự khác biệt giữa nông thôn và thành thị được thể hiện qua nghề nghiệp, môi trường sống, quy mô cộng đồng, mật độ dân số, cũng như tính hỗn tạp và thuần nhất của dân cư Ngoài ra, hướng di cư, sự khác biệt xã hội, phân tầng xã hội và hệ thống tương tác trong từng vùng cũng là những yếu tố quan trọng trong việc phân định hai khu vực này (Bộ Nông nghiệp & PTNT, 2010).
Sự phân biệt giữa nông thôn và thành thị thường dựa vào các tiêu chí quy định cho từng vùng Ở khu vực thành thị, nhiều quốc gia thống nhất sử dụng số lượng dân cư làm tiêu chí để xác định đô thị Trên toàn thế giới, đô thị được xem là một điểm dân cư tập trung với số lượng lớn, mật độ cao và tỷ lệ người làm trong ngành công nghiệp, dịch vụ vượt trội so với nông nghiệp Tuy nhiên, tiêu chí cụ thể có thể khác nhau giữa các quốc gia, phản ánh đặc điểm riêng của từng nơi.
Khái niệm về nông thôn là tương đối và có thể thay đổi theo thời gian cũng như sự phát triển kinh tế, xã hội của từng quốc gia Tại Việt Nam, nông thôn được hiểu là khu vực cư trú của cộng đồng cư dân, trong đó có nhiều nông dân tham gia vào các hoạt động kinh tế, văn hóa, xã hội và môi trường, dưới sự quản lý của một thể chế chính trị nhất định và chịu ảnh hưởng từ các tổ chức khác (Mai Thanh Cúc và cs., 2005).
Môi trường nông thôn là thành phần của môi trường tự nhiên, bao gồm các yếu tố hạ tầng như nhà ở, vườn tược, ruộng đồng và đường giao thông, cùng với các phương tiện máy móc phục vụ sản xuất nông nghiệp Trong đó, người nông dân và công nhân nông nghiệp đóng vai trò trung tâm, liên kết với nhau qua dây chuyền thực phẩm và dòng năng lượng Ngoài hoạt động sản xuất, môi trường nông thôn còn chứa đựng các sinh hoạt văn hóa xã hội, tập quán và tình cảm của cộng đồng làng xóm.
Quản lý môi trường nông thôn bao gồm các biện pháp, luật pháp và chính sách kinh tế, kỹ thuật, xã hội nhằm bảo vệ chất lượng môi trường sống ở khu vực nông thôn Điều này được thực hiện thông qua sự tham gia của người dân, theo phương châm “Dân biết, dân bàn, dân đóng góp, dân làm, dân kiểm tra, dân quản lý thành quả và dân hưởng lợi” Việc này không chỉ phát huy nội lực mà còn hướng tới xây dựng tính bền vững cho sự phát triển nông thôn.
Các mục tiêu chủ yếu của công tác về quản lý môi trường nông thôn bao gồm:
- Khắc phục và phòng chống suy thoái, ô nhiễm môi trường phát sinh trong hoạt động sống của con người trong khu vực nông thôn;
Phát triển bền vững kinh tế và xã hội ở khu vực nông thôn cần tuân thủ nguyên tắc bền vững, bao gồm việc phát triển kinh tế một cách bền vững, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, ngăn chặn ô nhiễm và suy thoái môi trường, đồng thời nâng cao văn minh và công bằng xã hội.
Các nguyên tắc chủ yếu của quản lý môi trường nông thôn bao gồm:
Cơ sở thực tiễn về vai trò của phụ nữ trong quản lý môi trường nông thôn
2.2.1 Kinh nghiệm về vai trò của phụ nữ trong quản lý môi trường ở các nước trên thế giới
Hiện nay, nhiều quốc gia trên thế giới đang áp dụng các hình thức quản lý bảo vệ môi trường và cải cách phương pháp xử lý rác thải, trong đó phân loại rác thải ngay tại nguồn được coi là phương pháp truyền thống hiệu quả Phân loại rác thải giúp quản lý và xử lý nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và nhân lực, vì rác thải đã được phân loại sẽ chỉ cần thu gom và vận chuyển đến khu vực xử lý hoặc tái chế Dưới đây là một số mô hình quản lý rác thải tiêu biểu từ các quốc gia khác nhau.
Hàn Quốc, với diện tích đất hạn chế, đặc biệt chú trọng đến việc phân loại và tái chế rác thải hàng ngày Tương tự như Nhật Bản, số lượng thùng rác công cộng trên đường phố Hàn Quốc rất ít, điều này nhắc nhở người dân không vứt rác bừa bãi mà phải mang rác của mình đi và xử lý đúng cách.
Tại Hàn Quốc, quy định về túi vứt rác rất nghiêm ngặt, mỗi quận và thành phố có loại túi riêng để đổ rác, và việc sử dụng túi không đúng quy định có thể dẫn đến phạt Ví dụ, nếu bạn mang túi rác từ khu Gangnam đến Songpa-gu, bạn sẽ bị xử phạt Quy định này tương tự như ở Nhật Bản, nơi túi rác được phân chia thành ba loại chính: túi thường, túi dùng để tiêu hủy và túi dành cho thực phẩm.
Người Hàn Quốc áp dụng hệ thống jongnyangje để thu gom và xử lý rác thải sinh hoạt một cách có tổ chức và thân thiện với môi trường.
Hệ thống phân loại rác thải được chia thành nhiều hạng mục nhỏ, với mỗi hạng mục sẽ áp dụng mức phạt riêng đối với những người không tuân thủ quy định (Bích Đào, 2015).
Rác thải được phân loại thành bốn loại chính: rác thường, rác thực phẩm, rác tái chế và rác thải lớn Tại Hàn Quốc, quy trình phân loại rác tương tự như ở Nhật Bản Rác thường bao gồm các đồ vật như nồi cơm, sản phẩm điện tử, băng đĩa, chai lọ thuốc, bình nước, đồng hồ, găng tay, khung cửa sổ, chổi, thảm và các sản phẩm nhựa composite Rác tái chế chủ yếu là chai, lọ và vỏ hộp Tuy nhiên, việc phân loại không hề đơn giản, mỗi loại rác có quy định riêng; ví dụ, quần áo cần được để trong túi riêng, không lẫn với các sản phẩm vải khác, và giày phải được buộc theo đôi hoặc để riêng trong các túi khác nhau.
Rác thải có thể tái chế cần được làm sạch và không để lại thức ăn bên trong; chai nhựa cần được bóc nhãn và tháo nút Các thiết bị điện tử nhỏ như máy tính, màn hình, bàn phím, máy in và đồ chơi điện tử có thể được thu gom miễn phí cùng với rác tái chế, theo quy định của chính phủ Hàn Quốc nhằm khuyến khích tái chế Đối với các vật dụng lớn như đồ nội thất và máy nóng lạnh, phí xử lý dao động từ 2.000W đến 15.000W (tương đương 38.000-300.000 VND) tùy thuộc vào kích thước Ngoài ra, pin, điện thoại di động và thuốc cần được xử lý đặc biệt bằng cách mang đến trung tâm cộng đồng hoặc trả lại cho nhà thuốc đối với thuốc chưa sử dụng.
Thức ăn thừa, hay rác thực phẩm, cần được để ráo nước và cho vào túi đặc biệt Một số loại thực phẩm không thể tái sử dụng như thức ăn cho động vật sẽ bị loại khỏi rác thải thực phẩm, bao gồm các loại hạt, xương và lông động vật, vỏ hải sản, và bã chè Tại Hàn Quốc, vấn đề xử lý thực phẩm bỏ đi đã trở thành một thách thức lớn, dẫn đến việc chính phủ áp dụng quy định thu phí rác thải dựa trên trọng lượng rác sinh hoạt mà mỗi hộ gia đình thải ra Thay đổi này nhằm nâng cao ý thức của người dân về việc xử lý rác thực phẩm trước khi vứt đi (Bích Đào, 2015).
Hàn Quốc có quy định rõ ràng về thời gian vứt rác, tương tự như Nhật Bản, với lịch thu gom rác hàng tháng cho từng loại rác, bao gồm rác tái chế và rác lớn Người dân phải tuân thủ quy định này, nếu không sẽ bị phạt lên đến 300.000W (khoảng 5,7 triệu VND) Việc phân loại và tái chế rác đã trở thành một phần quan trọng trong lối sống của người dân Hàn Quốc; nếu không phân loại đúng, rác sẽ bị trả lại và hàng xóm có thể phê bình cho đến khi vấn đề được giải quyết Do đó, để hòa nhập vào cuộc sống tại Hàn Quốc, việc đầu tiên cần làm là học cách vứt rác đúng quy định.
Phụ nữ đóng vai trò quan trọng trong công tác bảo vệ môi trường (BVMT), góp phần thay đổi nhận thức và thực hiện quy định BVMT trong cộng đồng và gia đình Tại Nhật Bản, phụ nữ rất tiết kiệm và có ý thức không xả rác nơi công cộng, thường mang theo túi đựng rác sinh hoạt hàng ngày đến nơi làm việc Sau giờ làm, họ sẽ đưa túi rác đến đúng nơi quy định, tạo thành thói quen hàng ngày Họ chú trọng đến việc phân loại rác thành rác cháy và không cháy, cũng như rác kích thước lớn và rác tái chế Rác cháy bao gồm thức ăn thừa và giấy vụn, trong khi rác không cháy gồm kim loại hỏng, pin đã qua sử dụng và chai lọ thủy tinh Đối với rác kích thước lớn như máy điều hòa hay tủ lạnh, cần liên hệ với trung tâm xử lý và phải trả phí Việc phân loại và vứt rác đúng quy định là một trong những quy tắc sống của phụ nữ Nhật Bản.
Nhật Bản thải ra khoảng 55 – 60 triệu tấn rác mỗi năm, trong đó chỉ có khoảng 5% phải chôn lấp, còn lại chủ yếu được đưa đến các nhà máy để tái chế.
Phân loại rác tại nguồn là một thói quen tích cực của người dân, thể hiện qua việc họ tự nguyện bỏ rác đúng loại vào các thùng rác được đánh dấu rõ ràng trên các tuyến đường (Lê Văn, 2010).
Sản xuất và tái chế ở Nhật Bản được quản lý chặt chẽ, với trách nhiệm thu gom rác thải từ hộ gia đình thuộc về Nhà nước, trong khi chất thải từ các công ty và nhà máy được giao cho các nhà thầu tư nhân hoặc công ty do chính quyền địa phương chỉ định Các doanh nghiệp và cơ sở sản xuất phải tự chịu trách nhiệm về rác thải của mình, theo quy định của luật bảo vệ môi trường, điều này thể hiện sự nghiêm túc trong quản lý chất thải công nghiệp tại Nhật Bản (Lê Văn, 2010).
Khu công nghiệp sinh thái tại Nhật Bản đã được chính phủ khuyến khích từ năm 1991, nhằm tận dụng nguồn tài nguyên từ rác thải tái chế Các công ty chủ yếu tái chế bao bì, gỗ và đồ điện tử Bên cạnh việc khuyến khích doanh nghiệp, Nhà nước cũng thúc đẩy người dân sử dụng rác như nguyên liệu sản xuất và xử lý rác thải hữu cơ để làm phân bón cho cây trồng (Lê Văn, 2010).
Giáo dục ý thức bảo vệ môi trường cho người dân là một nhiệm vụ quan trọng mà chính quyền địa phương Nhật Bản thường xuyên thực hiện thông qua các chiến dịch xanh, sạch, đẹp Những hoạt động này không chỉ nâng cao nhận thức của cộng đồng mà còn khuyến khích các cá nhân có thành tích xuất sắc bằng cách tặng thưởng Đặc biệt, chương trình đã được đưa vào giảng dạy trong các trường học, giúp học sinh từ cấp tiểu học hiểu rõ về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường Nhờ đó, ý thức bảo vệ môi trường của người dân Nhật Bản là một mô hình đáng để Việt Nam học hỏi.
Các nghiên cứu liên quan đến đề tài
Phụ nữ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường, đặc biệt trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Nhiều nghiên cứu và bài viết đã chỉ ra tầm ảnh hưởng của phụ nữ trong việc giảm thiểu tác động đến môi trường sống Các công trình nghiên cứu này nhấn mạnh sự cần thiết phải phát huy vai trò của phụ nữ trong công tác bảo vệ môi trường.
1 Báo cáo tổng hợp đề tài: “Một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng môi trường cho những vùng có tốc độ đô thị hóa nhanh ở Hà nội” MS: 01C- 09/ 03-2005-1 Đánh giá về hiệu quả hoạt động BVMT của phụ nữ địa phương, đề xuất mô hình phối hợp giữa cơ quan quản lý NN với các tổ chức đoàn thể, trong đó nhấn mạnh đến phụ nữ trong công tác quản lý và bảo vệ môi trường
2 Hoàng Thị Ái Nhiên Vai trò của Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam trong thực hiện nghị quyết 41-NQ/TW của Bộ Chính trị Tạp chí môi trường số 11,
Bài viết năm 2010 phân tích vai trò quan trọng của phụ nữ trong việc bảo vệ môi trường trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Để nâng cao vai trò này, tác giả đề xuất một số giải pháp cụ thể nhằm khuyến khích sự tham gia tích cực của phụ nữ vào các hoạt động bảo vệ môi trường.
3 Đề án bảo vệ môi trường huyện Gia Lâm giai đoạn 2010 – 2015 Đề án đánh giá được thực trạng môi trường khu vực thành thị, nông thôn và các làng nghề trên địa bàn huyện Gia Lâm Từ đó, đề xuất các phương án, giải pháp hữu hiệu nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường, từng bước cải thiện chất lượng môi trường trên địa bàn huyện.