Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận
2.1.1 Các khái niệm liên quan
Thực phẩm bao gồm các sản phẩm mà con người tiêu thụ dưới dạng tươi sống hoặc đã được chế biến, sơ chế và bảo quản Theo định nghĩa, thực phẩm không bao gồm mỹ phẩm, thuốc lá và các chất được sử dụng như dược phẩm (Quốc hội khóa XII, 2010).
Theo Ủy ban Tiêu chuẩn CODEX, thực phẩm được định nghĩa là bất kỳ chất nào được chế biến, sơ chế hoặc tươi sống, phục vụ cho con người, bao gồm nước uống, kẹo cao su và các chất dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm Tuy nhiên, định nghĩa này không bao gồm mỹ phẩm, thuốc lá và dược phẩm (Quốc hội khóa XII, 2010).
Thực phẩm có nhiều dạng khác nhau, từ tươi sống như trái cây và rau củ đến các món đã nấu chín như cơm, cá, thịt, cũng như các sản phẩm chế biến như bánh kẹo và đồ hộp Trong quá trình sản xuất và tiêu thụ, thực phẩm có nguy cơ bị ô nhiễm bởi các tác nhân sinh học, hóa học và vật lý nếu không tuân thủ các quy định về vệ sinh an toàn Sự ô nhiễm này có thể làm cho thực phẩm trở nên nguy hại cho sức khỏe, dẫn đến nguy cơ ngộ độc thực phẩm.
2.1.1.2 Khái niệm an toàn thực phẩm
An toàn thực phẩm là việc đảm bảo rằng thực phẩm không gây hại đến sức khỏe và tính mạng con người Theo định nghĩa, vệ sinh an toàn thực phẩm bao gồm tất cả các điều kiện và biện pháp cần thiết từ khâu sản xuất, chế biến, bảo quản, phân phối, vận chuyển đến sử dụng, nhằm đảm bảo thực phẩm sạch sẽ, an toàn và không gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng.
Vệ sinh an toàn thực phẩm, theo FAO và WHO (2000), là đảm bảo thực phẩm không gây hại cho sức khỏe và tính mạng con người, không bị hỏng, và không chứa các tác nhân vật lý, hóa học, sinh học hoặc tạp chất vượt quá giới hạn cho phép Khái niệm này phản ánh đầy đủ bản chất của vấn đề, nhưng để ngắn gọn và dễ hiểu hơn trong quản lý nhà nước, khái niệm được chấp nhận phổ biến là: “Vệ sinh an toàn thực phẩm là việc bảo đảm thực phẩm không gây hại cho sức khỏe con người và không chứa các tác nhân sinh học, hóa học, lý học vượt quá giới hạn cho phép.”
An toàn thực phẩm là việc bảo đảm thực phẩm không gây hại cho sức khỏe và tính mạng con người Theo Luật an toàn thực phẩm Trung Quốc, điều này bao gồm việc đảm bảo thực phẩm không độc hại, vô hại và đáp ứng các yêu cầu dinh dưỡng hợp lý Mục tiêu là ngăn chặn mọi nguy cơ cấp tính, tạm thời hoặc kinh niên đối với sức khỏe con người (Quốc hội khóa XII, 2010).
Khái niệm an toàn thực phẩm đề cập đến việc thực phẩm không gây hại cho người tiêu dùng khi được chế biến hoặc tiêu thụ đúng cách Nó tập trung vào việc kiểm soát các mối nguy hiểm liên quan đến an toàn thực phẩm, mà không bao gồm các vấn đề khác về sức khỏe con người, chẳng hạn như tình trạng thiếu dinh dưỡng.
2.1.1.3 Vệ sinh an toàn thực phẩm
VSATTP đảm bảo thực phẩm an toàn và dinh dưỡng cho con người, không gây hại cho sức khỏe ngay lập tức hoặc lâu dài Điều này bao gồm việc ngăn chặn thực phẩm hư hỏng và loại bỏ các tác nhân sinh học, hóa học, hoặc vật lý vượt quá giới hạn cho phép Ngoài ra, thực phẩm phải không xuất phát từ động vật bệnh tật có nguy cơ gây hại cho sức khỏe con người (Ủy ban thường vụ quốc hội, 2004).
Theo FAO và WHO, an toàn vệ sinh thực phẩm (VSATTP) được định nghĩa là tổng hợp các điều kiện và biện pháp trong sản xuất, chế biến, bảo quản, lưu thông và phân phối thực phẩm nhằm bảo vệ sức khỏe và tính mạng người tiêu dùng Để đảm bảo VSATTP, thực phẩm phải không bị hỏng, không chứa các tác nhân vật lý, hóa học, sinh học hoặc tạp chất vượt quá giới hạn cho phép, và không được sản xuất từ động vật hoặc thực vật bị bệnh có thể gây hại cho sức khỏe con người.
Vệ sinh an toàn thực phẩm bao gồm tất cả các điều kiện và biện pháp cần thiết từ khâu sản xuất, chế biến, bảo quản, phân phối, vận chuyển đến sử dụng thực phẩm, nhằm đảm bảo thực phẩm sạch, an toàn và không gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng Công việc này yêu cầu sự tham gia của nhiều ngành liên quan như nông nghiệp, thú y, chế biến thực phẩm, y tế và người tiêu dùng Để đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, cần tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật và quy định do cơ quan quản lý Nhà nước ban hành, nhằm bảo vệ sức khỏe và tính mạng con người.
Gồm 5 nhóm điều kiện: điều kiện về cơ sở; điều kiện về trang thiết bị, dụng cụ; điều kiện về con người; điều kiện chế biến, bảo quản thực phẩm và điều kiện về kiểm soát nguồn nguyên liệu nhập vào
2.1.1.4 Ô nhiễm thực phẩm, ngộ độc thực phẩm
Theo luật ATTP: ô nhiễm thực phẩm là sự xuất hiện các tác nhân làm ô nhiễm thực phẩm gây hại đến sức khỏe, tính mạng con người
Tuy nhiên, theo CODEX thì ô nhiễm thực phẩm là việc xâm nhập hoặc tồn tại của các tác nhân gây ô nhiễm trong thực phẩm
Mặc dù các loại thực phẩm hàng ngày thường được cho là sạch và không có chất ô nhiễm, thực tế không có thực phẩm nào hoàn toàn tinh khiết Chất ô nhiễm có thể tự sinh ra trong thực phẩm hoặc do con người gây ra Ví dụ, hạt lạc để lâu có thể bị mốc và chứa aflatoxin độc hại, trong khi dăm bông, cá hun khói và thịt khô có thể chứa muối nitrat hoặc muối nitric Nếu hàm lượng các chất độc này thấp hoặc chúng ta tiêu thụ ít, sức khỏe sẽ không bị ảnh hưởng Tuy nhiên, khi hàm lượng vượt quá mức cho phép hoặc tiêu thụ quá nhiều, chúng có thể gây hại cho sức khỏe, thậm chí đe dọa tính mạng, và lúc đó, những thực phẩm này sẽ được coi là ô nhiễm và không nên sử dụng.
Ngộ độc thực phẩm là tình trạng bệnh lý xảy ra khi cơ thể hấp thụ thực phẩm bị ô nhiễm hoặc chứa chất độc Theo Quốc hội khóa XII (2010), ngộ độc thực phẩm được chia thành hai loại chính: ngộ độc thực phẩm cấp tính và ngộ độc thực phẩm mãn tính.
Ngộ độc thực phẩm cấp tính là một hội chứng bệnh lý nghiêm trọng do tiêu thụ thực phẩm chứa chất độc, với triệu chứng chính là buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy Ngoài ra, người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng khác như tê liệt thần kinh, co giật, rối loạn hô hấp, tuần hoàn và vận động, tùy thuộc vào loại tác nhân gây ngộ độc Các tác nhân này có thể bao gồm hóa chất độc hại như thuốc bảo vệ thực vật và kim loại nặng, độc tố tự nhiên có trong thực phẩm, cũng như vi khuẩn, virus, ký sinh trùng hoặc độc tố sinh ra từ thực phẩm bị hỏng.
Ngộ độc thực phẩm mãn tính là hội chứng gây rối loạn cấu trúc và chức năng của tế bào, dẫn đến các bệnh lý mạn tính do sự tích lũy chất độc từ thực phẩm.
Như vậy, ngộ độc thực phẩm là tình trạng bệnh lý xảy ra do ăn, uống thực phẩm có chứa chất độc
2.1.1.5 Khái niệm quản lý nhà nước
Quản lý nhà nước ra đời cùng với sự xuất hiện của nhà nước là sự quản lý của nhà nước đối với xã hội và công dân
Cơ sở thực tiễn của đề tài
2.2.1.1 Kinh nghiệm của Thái Lan
Pháp lệnh thực phẩm của Thái Lan được ban hành lần đầu tiên vào năm
Pháp lệnh thực phẩm Thái Lan, ban hành năm 1963 và sửa đổi năm 1978, bao gồm 8 chương và 78 điều quy định về các vấn đề liên quan đến an toàn thực phẩm Các nội dung chính của pháp lệnh này bao gồm: Hội đồng thực thẩm, quy trình xin cấp và cấp giấy phép, trách nhiệm của người được cấp phép về thực phẩm, kiểm soát thực phẩm, đăng ký và quảng cáo thực phẩm, cán bộ có thẩm quyền về an toàn thực phẩm, cũng như quy định về đình chỉ hoặc thu hồi giấy phép và các chế tài xử phạt.
- Về phạm vi điều chỉnh
Theo Điều 4 của Pháp lệnh thực phẩm Thái Lan, quy định này áp dụng cho các sản phẩm có thể ăn được và duy trì sự sống Điều này bao gồm các chất ở mọi hình thức có thể sử dụng để ăn, uống, ngậm hoặc đưa vào cơ thể qua đường miệng hoặc các phương thức khác, nhưng không bao gồm thuốc, chất an thần và chất gây nghiện Ngoài ra, pháp lệnh cũng đề cập đến các chất được sử dụng hoặc chế biến như thành phần trong sản xuất thực phẩm, bao gồm phụ gia thực phẩm, chất tạo màu và chất tạo mùi.
- Về phân công cơ quan quản lý và chịu trách nhiệm đối với công tác bảo đảm an toàn thực phẩm
Pháp lệnh thực phẩm của Thái Lan quy định Bộ Y tế công cộng chịu trách nhiệm quản lý an toàn thực phẩm Bộ trưởng Bộ Y tế công cộng được uỷ quyền quy định về các loại thực phẩm kiểm soát, tỷ lệ thành phần trong sản xuất, nguyên tắc và phương pháp sử dụng chất bảo quản, chất lượng bao bì, và các phương pháp sản xuất thực phẩm Ngoài ra, pháp lệnh cũng xác định thực phẩm bị cấm sản xuất, nhập khẩu hay bán, cùng với các nguyên tắc kiểm tra, bảo quản và phân tích thực phẩm, cũng như yêu cầu về nhãn mác và quảng cáo.
- Về vấn đề kiểm soát thực phẩm
Theo Điều 25 của Pháp lệnh thực phẩm Thái Lan, việc sản xuất, nhập khẩu, bán hoặc phân phối thực phẩm không sạch, thực phẩm giả mạo, thực phẩm không đạt tiêu chuẩn là nghiêm cấm.
Bộ trưởng Bộ Y tế Công cộng quy định tại Điều 25 về bốn loại thực phẩm, trong đó pháp lệnh mô tả từng loại thực phẩm một cách tổng quát Tuy nhiên, mô tả này chưa quy định rõ các tiêu chuẩn và điều kiện cụ thể, như được nêu trong các Điều 26, 27, 28 và 29 của pháp lệnh Thái Lan.
Để đảm bảo an toàn thực phẩm, pháp lệnh thực phẩm của Thái Lan quy định các cán bộ thanh tra có quyền kiểm tra tại nơi sản xuất, lưu giữ và bán thực phẩm Họ được phép vào các khu vực nghi ngờ vi phạm để kiểm tra, bắt giữ hoặc tịch thu thực phẩm và dụng cụ liên quan Cán bộ cũng có quyền lấy mẫu thực phẩm để phân tích, bắt giữ thực phẩm không đạt tiêu chuẩn, thực phẩm giả mạo hoặc có khả năng gây hại cho sức khỏe (Điều 43 Pháp lệnh Thái Lan).
Trước khi Malaysia giành được độc lập, vào những năm 50, nhiều cơ quan như Bộ Y tế và chính quyền địa phương đã triển khai các chương trình kiểm soát chất lượng thực phẩm Năm 1952, Luật thương mại dược phẩm và thực phẩm được ban hành, cùng với Luật sức khoẻ công cộng, nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm và sức khỏe cộng đồng.
Vào năm 1960, Malaysia đã ban hành pháp lệnh thực phẩm, sau đó sửa đổi vào năm 1962 Để đáp ứng nhu cầu thực tiễn và sự tiến bộ nhanh chóng của khoa học kỹ thuật, pháp lệnh thực phẩm năm 1983 được ban hành nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm cho công chúng trước những mối nguy hiểm về sức khoẻ do gian lận trong chế biến, bán và sử dụng thực phẩm Pháp lệnh này đã được sửa đổi, bổ sung vào năm 1985 và quy định một số vấn đề quan trọng liên quan đến an toàn thực phẩm.
- Về phạm vi điều chỉnh
Pháp lệnh này điều chỉnh các sản phẩm thực phẩm phục vụ nhu cầu ăn uống của con người, bao gồm cả nguyên liệu chế biến và bảo quản thực phẩm, đồ uống Điều này áp dụng cho các loại mứt, kẹo, kẹo cao su và mọi thành phần sử dụng trong các sản phẩm này (Điều 2 Pháp lệnh Malaysia).
- Về phân công cơ quan quản lý và chịu trách nhiệm đối với công tác bảo đảm an toàn thực phẩm
Theo quy định của pháp lệnh thực phẩm Malaysia, Bộ Y tế chịu trách nhiệm quản lý an toàn thực phẩm, bao gồm việc ban hành quy định về trình độ chuyên môn và trách nhiệm của nhân viên an toàn thực phẩm (Điều 3) Bộ Y tế cũng xây dựng tiêu chuẩn về thành phần, chất lượng, và thời hạn bảo quản thực phẩm, đồng thời quy định cách ghi nhãn, kích cỡ bao bì, và phương pháp kiểm nghiệm thực phẩm (Điều 34).
- Về vấn đề kiểm soát thực phẩm
Theo Điều 13 của pháp lệnh thực phẩm Malaysia, việc sản xuất và bán thực phẩm chứa chất độc hại, gây nguy hiểm cho sức khoẻ con người là nghiêm cấm Các sản phẩm không được phép bao gồm thực phẩm có chứa chất gây bệnh, chất lạ, hoặc sản phẩm từ động vật bị bệnh và rau quả bị bệnh Đánh giá an toàn thực phẩm không chỉ dựa vào tác động tức thì mà còn phải xem xét ảnh hưởng của việc tích tụ chất độc trong cơ thể con người khi tiêu thụ thực phẩm trong thời gian dài.
Theo pháp lệnh thực phẩm của Malaysia, việc nhập khẩu thực phẩm phải tuân thủ quy định nghiêm ngặt, cấm nhập bất kỳ thực phẩm nào không phù hợp Thực phẩm được phép nhập khẩu phải được chế biến thành dạng thực phẩm, trong khi thực phẩm ở dạng nguyên liệu hoặc bán thành phẩm chỉ được nhập nếu có mục đích tái chế hoặc xử lý lại để phù hợp với quy định Nếu sau 3 tháng mà thực phẩm chưa được xử lý, bắt buộc phải xuất khẩu ra khỏi Malaysia.
- Về vấn đề thanh tra, kiểm tra nhằm bảo đảm an toàn thực phẩm
Việc thanh tra và kiểm tra an toàn thực phẩm được thực hiện bởi các nhân viên an toàn thực phẩm do Bộ trưởng Bộ Y tế chỉ định Những nhân viên này có quyền truy cập vào các cơ sở sản xuất, chế biến và phân phối thực phẩm, kiểm tra và lấy mẫu thực phẩm để phân tích Họ có quyền dừng phương tiện vận chuyển thực phẩm không đảm bảo an toàn, mở và kiểm tra bao kiện nghi ngờ chứa thực phẩm không an toàn, cũng như tịch thu hoặc đình chỉ thực phẩm có dấu hiệu không an toàn Ngoài ra, họ có thể tạm giữ cá nhân có hành vi vi phạm mà không cần giấy phép và khởi tố các hành vi vi phạm theo quy định của pháp lệnh Malaysia.
Để đảm bảo nhân viên an toàn thực phẩm thực hiện nhiệm vụ, pháp lệnh Malaysia quy định rõ ràng rằng mọi hành vi cản trở nhân viên thi hành công vụ sẽ bị coi là vi phạm pháp luật, dẫn đến án tù, phạt tiền hoặc cả hai hình thức Cụ thể, cá nhân nào tuyên bố sai sự thật về nhân viên có thẩm quyền cũng sẽ bị xử lý tương tự Ngoài ra, việc từ chối hoặc không đáp ứng yêu cầu của cán bộ thi hành công vụ cũng bị xem là vi phạm pháp luật và sẽ bị xử phạt theo quy định.
- Về vấn đề xử lý vi phạm
Pháp lệnh thực phẩm của Malaysia không có chương riêng về chế tài xử phạt, nhưng các quy định cụ thể về xử lý vi phạm được nêu rõ trong từng điều luật, đảm bảo tính minh bạch và mạnh mẽ Các hình thức xử lý vi phạm an toàn thực phẩm bao gồm cả hình phạt tù và phạt tiền, thể hiện sự nghiêm khắc trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng.