Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận
2.1.1 Một số khái niệm chung
2.1.1.1 Khái niệm về vốn vay
Vốn là nguồn lực thiết yếu cho sự tăng trưởng và phát triển của bất kỳ quốc gia nào, đặc biệt là đối với Việt Nam, một quốc gia đang phát triển với nhu cầu vốn lớn Tuy nhiên, do nền kinh tế còn kém phát triển và khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài hạn chế, lượng vốn đầu tư cho phát triển kinh tế vẫn còn thấp Nhận thức đúng đắn về vốn sẽ là tiền đề quan trọng để thúc đẩy nền kinh tế nói chung và kinh tế nông nghiệp nói riêng theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa Mỗi đơn vị kinh tế cần có khoản vốn đầu tư ban đầu và chi phí sản xuất để đưa công trình vào hoạt động, trong bối cảnh xã hội phát triển, chi phí cho các khoản đầu vào ngày càng tăng Những tư liệu lao động và đối tượng lao động ngày càng phong phú và đa dạng, đồng thời chứa đựng trình độ khoa học công nghệ cao, trở thành tài sản có giá trị.
Vốn được định nghĩa là tổng hợp các nguồn lực kinh tế được sử dụng trong quá trình sản xuất, bao gồm tiền, lao động, tài nguyên, vật tư, máy móc, thiết bị, ruộng đất và các tài sản vô hình như vị trí đất đai, công nghệ, quyền phát minh và sáng chế (Trần Thị Thu Trang, 2008).
Trong nền kinh tế phát triển thì tài sản vô hình ngày càng có vai trò quan trọng trong cơ cấu vốn
Vốn là một trong ba yếu tố đầu vào quan trọng trong sản xuất, bên cạnh lao động và đất đai Nó đóng vai trò là yếu tố thứ ba, kết hợp với các yếu tố khác để tạo ra hàng hóa và dịch vụ.
Các nhà kinh tế học từ thời Các Mác đã xác định vốn là một phạm trù kinh tế quan trọng Ngày nay, vốn không chỉ là yếu tố thiết yếu trong sản xuất kinh doanh của các quốc gia phát triển, mà còn là nguồn tài nguyên khan hiếm đối với nhiều quốc gia đang và kém phát triển Do đó, khái niệm về vốn tiếp tục thu hút sự chú ý của các nhà kinh tế hiện đại, dẫn đến việc hình thành nhiều định nghĩa khác nhau về nó.
- “Vốn” là một loại nhân tố “đầu vào” đồng thời bản thân nó lại là kết quả
“đầu ra” của hoạt động kinh tế
- “Vốn” là tiền của bỏ ra lúc đầu, dùng trong sản xuất kinh doanh nhằm sinh lợi
Vốn được định nghĩa là khoản tích luỹ, bao gồm phần thu nhập chưa tiêu dùng và các tài sản như máy móc, thiết bị, công trình hạ tầng, nguyên liệu, sản phẩm trung gian và thành phẩm Ngoài ra, vốn vô hình như phát minh sáng chế và vị trí kinh doanh cũng có giá trị kinh tế và là yếu tố thiết yếu cho sự phát triển.
Vốn là khoản tiền đầu tư vào sản xuất kinh doanh dưới dạng tài sản để tạo ra lợi nhuận, góp phần thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế Trong nền kinh tế, vốn liên tục vận động và chuyển đổi giữa các hình thái vật chất và tiền tệ.
2.1.1.2 Khái niệm về tiếp cận vốn vay
Tiếp cận vốn vay là khả năng của hộ nông dân để nhận được tín dụng từ một nguồn cụ thể, dựa trên việc họ đáp ứng đủ các điều kiện cần thiết Một hộ nông dân có thể vay vốn nếu họ có tài sản thế chấp, dự án sản xuất khả thi và khả năng hoàn trả nợ Tuy nhiên, nếu các điều kiện của tổ chức tín dụng quá chặt chẽ, khả năng tiếp cận tín dụng của hộ nông dân sẽ gặp khó khăn hơn.
2.1.1.3 Khái niệm phát triển, phát triển kinh tế và phát triển kinh tế hộ nông dân
Theo Từ điển tiếng Việt, "phát triển" là quá trình tiến triển theo hướng gia tăng, ảnh hưởng đến các lĩnh vực như kinh tế, văn hóa và xã hội Đây là một quá trình thay đổi cần thiết để nâng cao chất lượng cuộc sống, đáp ứng nhu cầu của con người ở mức độ cao hơn trong cả đời sống vật chất lẫn tinh thần, đồng thời hướng tới sự phát triển văn minh cho nhân loại.
Phát triển kinh tế là quá trình gia tăng về mọi khía cạnh của nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định, bao gồm sự mở rộng quy mô sản lượng và những tiến bộ xã hội, nhằm hình thành một cơ cấu kinh tế hợp lý (Mai Thanh Cúc và Quyền Đình Hà, 2005).
- Phát triển kinh tế hộ nông dân:
Hộ nông dân là những gia đình sống ở nông thôn, chủ yếu dựa vào nông nghiệp cho nguồn thu nhập và sinh hoạt Bên cạnh hoạt động sản xuất nông nghiệp, họ cũng tham gia vào các lĩnh vực phi nông nghiệp như tiểu thủ công nghiệp, dịch vụ và thương mại (Nguyễn Văn Hùng, 1993).
Kinh tế hộ nông dân là một bộ phận quan trọng trong kinh tế nông nghiệp, và phát triển kinh tế hộ nông dân đồng nghĩa với việc tăng trưởng sản xuất, gia tăng thu nhập và tích lũy tài sản Quá trình này không chỉ nâng cao đời sống của các hộ nông dân mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển của kinh tế nông nghiệp và nền kinh tế quốc dân.
Kinh tế hộ nông dân đã được nhắc đến từ sớm trong lịch sử phát triển của nhân loại, phản ánh sự phát triển của nền kinh tế qua các thời kỳ khác nhau Tuy nhiên, vai trò quan trọng của kinh tế hộ nông dân chỉ thực sự được công nhận khi nó khẳng định vị trí của mình trong nền kinh tế tổng thể và trong lĩnh vực nông nghiệp - nông thôn Lịch sử đã chứng minh tầm quan trọng của việc phát triển kinh tế hộ nông dân, với nhiều nhà kinh tế, học giả và chính trị gia đã thảo luận về vai trò của nó như một thành phần chủ yếu trong nông nghiệp Các lý thuyết về kinh tế hộ nông dân có sự khác biệt tùy thuộc vào từng thời kỳ và cách tiếp cận Theo quan điểm của Liên Hợp Quốc, hộ nông dân được coi là một hình thức tổ chức cơ sở của nền sản xuất hàng hóa, hoạt động sản xuất kinh doanh theo hộ gia đình với sự đầu tư vốn và lao động để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ phục vụ nhu cầu sinh tồn trên thị trường.
Kinh tế hộ nông dân là một phần quan trọng của kinh tế nông nghiệp, và việc phát triển kinh tế hộ nông dân đóng vai trò then chốt trong việc tăng trưởng sản xuất, nâng cao thu nhập và tích lũy tài chính cho các hộ nông dân Quá trình này không chỉ thúc đẩy sự phát triển của kinh tế nông nghiệp mà còn góp phần vào sự phát triển chung của nền kinh tế quốc dân.
Phát triển kinh tế hộ nông dân được hiểu là sự gia tăng cả về số lượng và chất lượng sản phẩm, cùng với sự đa dạng hóa chủng loại sản phẩm Đồng thời, quá trình phát triển này còn thể hiện sự thay đổi tích cực trên tất cả các khía cạnh của kinh tế hộ nông dân Cụ thể, cơ cấu kinh tế của hộ nông dân đang chuyển dịch, với tỷ trọng ngành trồng trọt giảm dần, trong khi tỷ trọng ngành chăn nuôi, nghề nghiệp và dịch vụ ngày càng tăng lên.
2.1.2 Tín dụng chính thức trong nông thôn và vai trò của vốn tín dụng chính thức đối với phát triển kinh tế hộ nông dân
Tín dụng xuất hiện từ rất sớm, gắn liền với sự phân công lao động và chế độ sở hữu tư nhân Trong tiếng Latin, tín dụng mang nghĩa là tin tưởng, tín nhiệm Còn theo ngôn ngữ Việt Nam, tín dụng không chỉ đơn thuần là việc vay mượn mà còn thể hiện sự tín nhiệm nhất định giữa các bên liên quan (Lê Văn Tề, 1992).
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Tín dụng chính thức trong nông nghiệp nông thôn và sự tiếp cận của hộ nông dân ở một số nước trên thế giới
2.2.1.1 Thị trường tín dụng trên thế giới
Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong chiến lược giảm nghèo ở các nước đang phát triển, đặc biệt tại khu vực nông thôn, giúp người nghèo tạo thu nhập và kiểm soát tài nguyên Tuy nhiên, hệ thống tín dụng hiện nay tồn tại song song giữa khu vực tín dụng chính thức (TDCT) và tín dụng không chính thức, trong đó TDCT thường không đáp ứng hiệu quả nhu cầu của người nghèo do lo ngại về rủi ro cao và chi phí giao dịch lớn Các quy định nghiêm ngặt và thủ tục phức tạp của TDCT khiến nhiều đối tượng cần vay vốn ở nông thôn không thể tiếp cận Điều này dẫn đến việc các định chế tài chính ưu tiên khách hàng lớn, bỏ qua các doanh nghiệp nhỏ và hộ gia đình thu nhập thấp Theo IFAD (2004), hơn một tỉ người trên thế giới vẫn thiếu tiếp cận dịch vụ tín dụng cơ bản, làm giảm khả năng cải thiện thu nhập và đối phó với rủi ro.
Thiếu vốn khiến người dân nông thôn phải tìm đến bà con, bạn bè, láng giềng, và các nguồn cho vay không chính thức như vay nặng lãi hay hội tiết kiệm-tín dụng tự phát Ở nhiều vùng nông thôn của các nước đang phát triển, khu vực tín dụng không chính thức đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu vay vốn cho sản xuất nhỏ, chi tiêu đột xuất và trang trải cuộc sống Đối với nhiều người nghèo, đây có thể là nguồn tín dụng duy nhất Tín dụng không chính thức giúp nông dân ứng phó kịp thời với các tình huống khẩn cấp như mất mùa, thất nghiệp, bệnh tật hay tang lễ trong gia đình.
Việc phát triển hệ thống tín dụng nông thôn hiệu quả đã chuyển từ các chính sách "hướng cung" với sự can thiệp của Nhà nước sang phương thức tự do hơn, dựa trên tín hiệu thị trường Tự do hóa khu vực tín dụng bao gồm việc loại bỏ lãi suất điều chỉnh và cải cách hệ thống ngân hàng phát triển nông nghiệp Những thay đổi này đã giúp xóa bỏ méo mó của thị trường tín dụng, tăng triển vọng phát triển bền vững cho hệ thống tín dụng nông thôn Các sáng kiến như cải tổ ngân hàng nông nghiệp theo định hướng thị trường và cung cấp dịch vụ tín dụng cho hộ và doanh nghiệp vừa và nhỏ đã được thực hiện Đồng thời, các tổ chức tín dụng vi mô cũng đang nỗ lực cung cấp khoản vay nhỏ cho khách hàng nông thôn.
Kinh nghiệm từ nhiều quốc gia cho thấy rằng tín dụng được trợ cấp không phải là yếu tố quyết định cho sự thành công của tín dụng ở cơ sở Người nghèo cần khả năng vay vốn dễ dàng, nhanh chóng và với chi phí giao dịch thấp, thay vì chỉ quan tâm đến lãi suất thấp Nghiên cứu thực nghiệm chỉ ra rằng mức lãi suất thị trường có thể đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong việc cung cấp tín dụng cho nông dân Tại các quốc gia Châu Á, chi phí cao và rủi ro trong cung cấp dịch vụ tín dụng ở vùng nông thôn là nguyên nhân chính dẫn đến khó khăn của các tổ chức tín dụng nông thôn, đồng thời phản ánh sự yếu kém trong quản lý và hoạch định chính sách của chính phủ.
2.2.1.2 Kinh nghiệm một số nước trên thế giới a Kinh nghiệm của Hàn Quốc
Sau chiến tranh thế giới thứ hai, Hàn Quốc phải đối mặt với nhiều thách thức phát triển, với 70% dân số sống ở nông thôn và tài nguyên nghèo nàn Trong giai đoạn 1962-1972, chính phủ thực hiện cải cách hệ thống tỷ giá hối đoái và lãi suất để thúc đẩy tích lũy nội bộ, nhưng nông dân gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn tín dụng chính thức do lãi suất cao Từ năm 1973-1985, chính sách thả nổi lãi suất huy động và cho vay được áp dụng, giúp nông dân dần tiếp cận các nguồn tín dụng, đặc biệt là nguồn tín dụng chính thức, phục vụ cho phát triển sản xuất.
Từ năm 1986, Hàn Quốc đã nổi bật trên thị trường toàn cầu với các sản phẩm công nghệ cao, nhờ vào chính sách khuyến khích đầu tư vào nghiên cứu và phát triển Trong lĩnh vực nông nghiệp, chính phủ đã tập trung nguồn lực để cải cách phân bổ đất đai, áp dụng kỹ thuật mới trong phòng ngừa sâu bệnh, và xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn Mục tiêu tự túc lương thực đã được đặt ra và đạt được nhiều thành tựu, góp phần phát triển kinh tế nông nghiệp và nông thôn Nhờ đó, nông dân Hàn Quốc ngày càng yên tâm sản xuất, với nhiều hộ gia đình mở rộng quy mô sản xuất mà không còn lo ngại về vấn đề vốn.
Hệ thống tín dụng chính thức tại Philippines bao gồm ngân hàng thương mại và ngân hàng đặc biệt của chính phủ, cung cấp vốn cho nông nghiệp và nông thôn Ngân hàng nông thôn là tổ chức tín dụng lớn nhất, với 97%-100% số dư cho vay phục vụ nông nghiệp Chính phủ đã yêu cầu các ngân hàng thương mại dành tối thiểu 25% quỹ tiền vay cho nông nghiệp, trong khi Ngân hàng Đất đai Philippines dành 60% vốn huy động cho lĩnh vực này Công ty TulayPag-unlad và ngân hàng BPI cũng đã thành công trong việc cung cấp tín dụng cho nông dân nghèo với khoản vay nhỏ từ 20-80 đôla, giúp họ mở rộng sản xuất Điều này cho thấy rằng không chỉ nông dân mà cả nông dân nghèo đều được tiếp cận nguồn vốn tín dụng chính thức để phát triển sản xuất.
Nhật Bản được xem là một trong những quốc gia thành công trong tín dụng nông nghiệp và nông thôn Sau chiến tranh thế giới thứ hai, chính phủ Nhật Bản đã tích cực khuyến khích phát triển nông nghiệp thông qua việc thành lập ngân hàng cầm đồ, thế nợ bất động sản và các ngân hàng nông-công nghiệp địa phương Các tổ chức này sau đó được thay thế bằng các tổ chức tài chính nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản (AFFFC), cung cấp vốn lớn với lãi suất thấp và dài hạn để đầu tư vào vốn cố định cho hộ nông dân và các trang trại nông nghiệp, chủ yếu thông qua các hợp tác xã nông nghiệp.
Từ những năm 1960, Chính phủ Nhật Bản đã triển khai chương trình cho vay vốn nông nghiệp (GPALs) nhằm thúc đẩy đầu tư cho ngành nông nghiệp, với nguồn vốn từ cả Chính phủ và tư nhân thông qua hợp tác xã nông nghiệp Đến năm 1984, có 19 loại quỹ Chính phủ và 21 loại quỹ tư nhân, tổng số tiền lên tới 693 tỷ yên Hiện nay, chương trình cho vay nông nghiệp của Nhật Bản được đánh giá cao với lãi suất hợp lý và thời gian vay dài hạn.
Sự ra đời của chương trình này đã giúp hạn chế sự thống trị của các tổ chức cho vay không chính thức với lãi suất cao, theo Phạm Thị Thùy (2013).
HTX nông nghiệp tại Nhật Bản đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển của ngành nông nghiệp và tài chính cho các trang trại Tổ chức này trực tiếp cung cấp tín dụng cho nông dân, với khoảng 70% tổng số tiền cho vay trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản hàng năm Như vậy, HTX nông nghiệp cùng với AFFFC và GPALs đã đáp ứng toàn bộ nhu cầu tín dụng cho khu vực nông thôn tại Nhật Bản.
Ngân hàng nông nghiệp và HTX nông nghiệp (BBAC) là tổ chức tín dụng lớn nhất tại Thái Lan, chuyên cung cấp tín dụng cho nông nghiệp và nông dân Được thành lập vào năm 1966, BBAC trực thuộc Bộ Tài chính và đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ phát triển nông nghiệp quốc gia.
Ngân hàng này chủ yếu được tài trợ bởi Chính phủ và một phần từ các tổ chức nước ngoài Ngân hàng cung cấp lãi suất ưu đãi cho hộ nông dân thông qua hợp tác xã tín dụng nông nghiệp, cũng như trực tiếp cho những hộ nông dân không phải là thành viên của hợp tác xã Đối tượng vay vốn của BAAC bao gồm các hợp tác xã, hiệp hội nông dân, từng hộ nông dân và các nhóm hộ.
Hệ thống các ngân hàng thương mại tại Thái Lan, bao gồm Ngân hàng Băngkok, Ngân hàng Ayudhya, Ngân hàng nông dân Thái, Tập đoàn các ngân hàng thương mại và Ngân hàng Nhà nước Thái Lan, là tổ chức tín dụng chính thức thứ hai cung cấp tín dụng cho ngành nông nghiệp.
Nông dân Thái Lan có nhiều cách vay vốn từ các tổ chức tín dụng, tùy thuộc vào tình hình kinh tế và khả năng của họ Những nông dân giàu có và có tài sản thế chấp có thể vay trực tiếp từ các tổ chức tín dụng chính thức Ngược lại, nông dân nghèo không có tài sản thế chấp thường vay vốn gián tiếp thông qua các hợp tác xã, hiệp hội và nhóm nông dân.
2.2.2 Kinh nghiệm của Việt Nam