Cơ sở lý luận và thực tiễn về quản trị vốn kinh doanh của doanh nghiệp
Cơ sở lý luận
2.1.1 Khái niệm và phân loại vốn kinh doanh
2.1.1.1 Khái niệm Đứng trên mỗi góc độ và quan điểm khác nhau, với mục đích nghiên cứu khác nhau thì có những quan niệm khác nhau về vốn
Theo C.Mác, vốn được coi là tư bản, có vai trò quan trọng trong việc tạo ra giá trị thặng dư và là một yếu tố đầu vào thiết yếu trong quá trình sản xuất.
Theo David Begg trong cuốn "Kinh tế học", vốn được xem là hàng hóa dùng trong quá trình sản xuất kinh doanh Vốn chia thành hai loại: vốn hiện vật, là hàng hóa đã sản xuất để tạo ra sản phẩm và dịch vụ khác, và vốn tài chính, bao gồm tiền và giấy tờ có giá trị của doanh nghiệp.
Theo giáo trình "Tài chính doanh nghiệp" của Học viện Tài chính do Nguyễn Trọng Cơ biên soạn (2010), VKD được định nghĩa là giá trị toàn bộ tài sản hiện có của doanh nghiệp, được biểu hiện dưới dạng tiền.
Nguồn vốn kinh doanh, theo Đặng Đình Đào (2011), là nguồn vốn được huy động nhằm chi trả cho các chi phí liên quan đến việc mua sắm tài sản sử dụng trong hoạt động kinh doanh.
Vốn kinh doanh được hiểu là tổng giá trị bằng tiền của tất cả tài sản, hàng hóa và nguồn lực mà doanh nghiệp đầu tư vào hoạt động kinh doanh, bao gồm tài sản hiện vật như nhà cửa, kho hàng, cửa hàng, tiền mặt và các tài sản vô hình khác.
Vốn kinh doanh là yếu tố quan trọng trong nền sản xuất hàng hóa, quyết định đến sản xuất và lưu thông Trong môi trường sản xuất hàng hóa, vốn hiện hữu dưới hai hình thức: giá trị và hiện vật Về mặt giá trị, vốn tồn tại dưới hình thái tiền, bao gồm nội tệ, ngoại tệ và các loại giấy tờ khác, trong khi về mặt hiện vật, vốn được thể hiện qua máy móc, thiết bị, nhà xưởng và nguyên vật liệu (Lưu Thị Hương, 2012).
Vốn kinh doanh được chia thành vốn cố định và vốn lưu động:
Vốn cố định đại diện cho giá trị tài sản cố định của doanh nghiệp, bao gồm các tài sản hiện có như máy móc, thiết bị, nhà xưởng và kho tàng Tài sản cố định được xác định dựa trên hai tiêu chí chính (Lưu Thị Hương, 2012).
+ Có thời hạn sử dụng lớn hơn một năm
+ Có giá trị không dưới 5.000.000đ
Vốn lưu động đại diện cho giá trị tiền tệ của tài sản lưu động và vốn lưu thông trong doanh nghiệp, bao gồm hàng hoá dự trữ và công cụ lao động thuộc tài sản lưu động.
Vốn là khái niệm kinh tế thể hiện tư liệu sản xuất và chi phí lao động trong quá trình sản xuất và lưu thông Trong lĩnh vực công nghiệp, vốn sản xuất được thể hiện qua toàn bộ tư liệu sản xuất của các doanh nghiệp.
Quản trị vốn kinh doanh là quá trình lập kế hoạch và xác định số tiền cần đầu tư để phục vụ cho hoạt động sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp Quá trình này bao gồm việc tổ chức, sử dụng và kiểm soát nguồn vốn nhằm đảm bảo hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
2.1.1.2 Phân loại vốn kinh doanh
Vốn doanh nghiệp được phân chia thành nhiều loại và khía cạnh khác nhau, giúp nhà quản lý hiểu rõ bản chất và nguồn hình thành của vốn Dù có sự khác biệt, tất cả doanh nghiệp đều cần vốn để hoạt động kinh doanh Vốn chủ yếu tồn tại dưới dạng vốn lưu động, ngoại trừ một số ngành đặc thù như khai mỏ hay vận tải, nơi vốn cố định chiếm ưu thế Đặc biệt, tỷ lệ vốn vay, đặc biệt là tín dụng, trong các đơn vị kinh doanh là rất lớn (Nguyễn Đình Kiệm, 2014).
Trên giác độ hình thành vốn kinh doanh của doanh nghiệp bao gồm:
Vốn đầu tư ban đầu là số tiền cần thiết khi đăng ký kinh doanh, đóng vai trò là điều kiện tiên quyết để thành lập doanh nghiệp Đối với doanh nghiệp nhà nước, vốn ban đầu thường được cấp hoặc giao bởi nhà nước.
Vốn bổ sung là phần vốn mà doanh nghiệp gia tăng trong quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh, thường được hình thành từ lợi nhuận thu được, từ các liên doanh liên kết với đơn vị khác, hoặc thông qua việc phát hành trái phiếu.
Dựa trên giác độ pháp lý thì vốn kinh doanh của doanh nghiệp chia làm hai loại là: Vốn pháp định và vốn điều lệ
Vốn pháp định là mức vốn tối thiểu cần thiết để thành lập doanh nghiệp, được quy định bởi pháp luật cho từng ngành nghề (NĐ222/HĐBT) Hiện nay, chỉ có doanh nghiệp nhà nước và các công ty liên doanh phải tuân thủ quy định về vốn pháp định, trong khi các loại hình doanh nghiệp khác không bị ràng buộc bởi quy định này theo luật doanh nghiệp Việt Nam.
Vốn điều lệ là số vốn mà các thành viên đóng góp và được ghi rõ trong điều lệ của doanh nghiệp, tùy thuộc vào từng ngành nghề Tuy nhiên, vốn điều lệ cần phải đạt mức tối thiểu bằng hoặc lớn hơn vốn pháp định.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm về quản trị vốn kinh doanh của một số nước trên thế giới 2.2.1.1 Nhật Bản
Nhật Bản, mặc dù là quốc gia nghèo tài nguyên thiên nhiên và có xuất phát điểm kinh tế thấp, đã đạt được sự phát triển vượt bậc nhờ vào sự đóng góp của các hệ thống doanh nghiệp Các doanh nghiệp đã chia sẻ nhiều bí quyết quan trọng trong việc quản lý vốn hiệu quả, bao gồm việc xác định chiến lược đầu tư đúng đắn và linh hoạt để lập kế hoạch nhu cầu vốn Đầu tư vào phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và khả năng thích ứng với công nghệ là ưu tiên hàng đầu, cùng với việc đầu tư vào thiết bị công nghệ tiên tiến, nhằm thay thế lao động và tạo ra giá trị sản xuất lớn.
Khai thác tối đa nguồn vốn từ bên ngoài, sử dụng sức mạnh kết hợp từ nhiều đơn vị
Tổ chức kiểm tra và giám sát chặt chẽ quá trình sử dụng vốn qua tùng giai đoạn cụ thể (Võ Đình Hòa, 2012)
2.2.1.2 Hàn Quốc Ở Hàn Quốc doanh nghiệp sẽ tiến hành đánh giá hoạt động quản trị vốn theo các nội dung sau:
(i) Quy trình quản lý: Đánh giá về hệ thống lãnh đạo; quản lý trách nhiệm giải trình; mức độ hài lòng của khách hàng; trách nhiệm xã hội;
Hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp được đánh giá qua tình hình tài sản, năng suất lao động, và hệ thống quản lý tài chính Kết quả sản xuất kinh doanh cũng là yếu tố quan trọng, bên cạnh hệ thống đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên liên quan đến tiền lương Ngoài ra, các vấn đề quản lý lao động khác cũng cần được xem xét để nâng cao hiệu quả tổng thể.
(iii) Các ngành nghề kinh doanh chính: Đánh giá hiệu quả các ngành nghề kinh doanh chính của DN
Việc đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp dựa trên cả chỉ tiêu định lượng và định tính, bao gồm chỉ tiêu tài chính và phi tài chính Các chỉ tiêu tài chính cơ bản như số lượng lao động, doanh thu, lợi nhuận, tỷ suất lợi nhuận và tiền lương được sử dụng để đo lường Bên cạnh đó, các chỉ tiêu phi tài chính được thiết lập riêng cho từng doanh nghiệp nhằm phản ánh hiệu quả hoạt động, bao gồm mức độ hài lòng của khách hàng và tác động của doanh nghiệp đến xã hội.
Hàng năm, Hàn Quốc tiến hành đánh giá tình hình doanh nghiệp và triển vọng kinh tế ngành để xây dựng bộ chỉ tiêu cho năm tới, đồng thời giảm bớt một số chỉ tiêu nhằm giảm áp lực cho doanh nghiệp Nhóm chuyên gia cần đề xuất mức độ tăng trưởng cho từng chỉ số, phù hợp với điều kiện kinh doanh trong năm tiếp theo Dù giá đầu ra sản phẩm thường bị Nhà nước điều tiết, các chỉ số tài chính có thể không tăng, nhưng các chỉ số phi tài chính phải đạt mức cao hơn năm trước.
DN mới được xếp loại tốt Điều này tạo áp lực lên DN phải liên tục phải cải thiện, nâng cao hiệu quả hoạt động
2.2.2 Kinh nghiệm quản trị vốn của một số doanh nghiệp trong nước
2.2.2.1 Công ty nhựa Bình Minh
Công ty Cổ Phần Nhựa Bình Minh, sau 38 năm hình thành và phát triển, đã khẳng định vị thế là doanh nghiệp nhựa hàng đầu và uy tín tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực nhựa vật liệu xây dựng Nhựa Bình Minh cũng chia sẻ những kinh nghiệm quý báu trong công tác quản lý vốn cho các đơn vị trong ngành, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững.
- Phải có tỷ trọng VLĐ đủ lớn để luân chuyển cho các kế hoạch kinh doanh
- Kiểm soát tốt nguồn đầu vào,đặc biệt sử dụng nguồn tài trợ là các khoản phải trả cho các đơn vị cung ứng các nguyên liệu đầu vào
- Hạn chế các nguồn tài trợ vốn có chi phí sử dụng cao
Lập quỹ khấu hao giúp giảm chi phí sửa chữa tài sản cố định (TSCĐ) bằng cách thực hiện bảo hành hoặc ký hợp đồng bảo dưỡng hàng năm với các đơn vị chuyên sửa chữa.
- Lập kế hoạch luân chuyển tiền một cách chặt chẽ, có các phương án sử dụng vốn dự phòng, huy động nguồn vốn trong các trường hợp khẩn cấp
* Đối với vốn cố định:
Doanh nghiệp cần đánh giá chính xác giá trị tài sản cố định (TSCĐ) để phản ánh đúng tình hình biến động của vốn cố định Việc điều chỉnh kịp thời giá trị TSCĐ, lựa chọn phương pháp khấu hao phù hợp và xác định mức khấu hao thích hợp là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác trong báo cáo tài chính.
Công ty cần đầu tư vào việc đổi mới tài sản cố định (TSCĐ) và kịp thời thanh lý những tài sản không còn sử dụng hoặc đã khấu hao hết để thu hồi vốn cho tái đầu tư Đồng thời, cần thực hiện chế độ bảo dưỡng và sửa chữa TSCĐ dự phòng để tránh tình trạng hư hỏng trước hạn hoặc hư hỏng bất thường, gây thiệt hại và ngừng sản xuất.
Công ty cần thường xuyên đánh giá tài sản cố định và giao trách nhiệm cho từng phòng ban, cá nhân trong việc bảo quản tốt tài sản cố định đã được phân bổ.
* Đối với vốn lưu động:
Xây dựng kế hoạch huy động và sử dụng vốn lưu động phù hợp với chiến lược kinh doanh là giải pháp tài chính quan trọng giúp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn Để đạt được điều này, Công ty cần tập trung vào việc thu hồi các khoản phải thu và giảm thiểu hàng tồn kho, nhằm tăng cường tài sản có tính thanh khoản cao, từ đó cải thiện khả năng thanh toán nhanh.
Công ty cần phân loại các khoản phải trả theo thời gian và tính chất, đồng thời nỗ lực thanh toán đúng hạn Nếu gặp khó khăn trong việc thanh toán, hãy liên hệ với chủ nợ để trao đổi Điều này giúp công ty duy trì uy tín và chữ “tín” với khách hàng.
Cần đẩy nhanh tốc độ luân chuyển của vốn lưu động, cố gắng tránh tình trạng ú đọng vốn không cần thiết
2.2.3 Một số bài học kinh nghiệm trong quản trị vốn kinh doanh
Dựa trên những kinh nghiệm từ các doanh nghiệp quốc tế và trong nước, Công ty Cổ phần Nhựa Xốp 76 có thể rút ra nhiều bài học quý giá để cải thiện hoạt động và tăng cường hiệu quả kinh doanh.
Bảo toàn vốn cố định không chỉ là việc giữ nguyên hình thái vật chất của tài sản cố định (TSCĐ), mà còn là duy trì năng lực sản xuất ban đầu của nó Doanh nghiệp cần quản lý chặt chẽ để tránh mất mát TSCĐ, thực hiện đúng quy chế sử dụng và bảo dưỡng, nhằm nâng cao khả năng hoạt động của TSCĐ và ngăn ngừa hư hỏng trước thời hạn quy định.
Quản lý quỹ khấu hao TSCĐ là một yếu tố quan trọng trong kế toán doanh nghiệp Doanh nghiệp cần duy trì đầy đủ sổ sách và tài khoản để theo dõi khấu hao TSCĐ theo quy định Việc ghi chép chính xác số tiền khấu hao và tình hình sử dụng quỹ khấu hao trong từng kỳ là cần thiết Hơn nữa, doanh nghiệp cần lập kế hoạch phân phối nguồn tiền khấu hao một cách hợp lý, đảm bảo phù hợp với nguồn vốn đầu tư hình thành TSCĐ.
Để rút ngắn thời gian thu hồi nợ từ khách hàng, các nhà quản lý SME cần triển khai một giải pháp toàn diện bao gồm chính sách, hệ thống, đội ngũ nhân sự, công cụ hỗ trợ, kỹ năng và quy trình thu nợ hiệu quả.