Cơ sở lý luận và thực tiễn
Lý luận về phát triển sản xuất nông nghiệp hàng hóa
2.1.1.1 Nông nghiệp và vai trò nông nghiệp
Nông nghiệp có thể được hiểu theo hai nghĩa: nghĩa hẹp bao gồm trồng trọt, chăn nuôi và dịch vụ, trong khi nghĩa rộng còn bao gồm lâm nghiệp và thuỷ sản.
Theo Đỗ Kim Chung (2009), nông nghiệp là ngành sản xuất vật chất cơ bản của xã hội, không chỉ cung cấp thực phẩm cho con người mà còn cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp và lực lượng lao động cho các ngành kinh tế khác Đồng thời, nông nghiệp cũng đóng vai trò là thị trường tiêu thụ cho sản phẩm từ các ngành phi nông nghiệp Ngành này liên quan đến nhiều lĩnh vực khoa học kỹ thuật sinh học như sinh học, công nghệ sinh học, đất, nông hóa thổ nhưỡng, giống, sinh lý và di truyền, cũng như công nghệ sau thu hoạch.
Nông nghiệp được coi là một trong những ngành kinh tế quan trọng của nền kinh tế quốc dân, không chỉ bao gồm các hoạt động sản xuất nông nghiệp mà còn mở rộng ra cả lâm nghiệp và thủy sản Nếu hiểu theo nghĩa hẹp, nông nghiệp chỉ bao gồm ngành trồng trọt, chăn nuôi và dịch vụ liên quan Tuy nhiên, với nghĩa rộng hơn, nông nghiệp đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển kinh tế tổng thể.
Nông nghiệp có vai trò rất quan trọng trog nền kinh tế quốc dân, vì:
Ngành nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp lương thực thực phẩm cho nhu cầu xã hội, đặc biệt ở các nước đang phát triển, nơi mà phần lớn dân số sống nhờ vào nghề nông Ngay cả ở những quốc gia có nền công nghiệp phát triển, sản lượng nông sản vẫn lớn và không ngừng tăng lên, đảm bảo cung cấp đủ thực phẩm cho người dân Lương thực thực phẩm là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của con người cũng như kinh tế xã hội của đất nước Mặc dù khoa học - công nghệ ngày càng tiến bộ, nhưng chưa có ngành nào có thể thay thế được vai trò của nông nghiệp trong việc cung cấp thực phẩm (Đỗ Kim Chung, 2009).
Sự phát triển của xã hội và đời sống con người ngày càng cao dẫn đến nhu cầu lương thực và thực phẩm tăng về số lượng, chất lượng và chủng loại Các nhà kinh tế học đồng thuận rằng tăng cung lương thực là điều kiện tiên quyết cho sự phát triển kinh tế quốc dân, thông qua sản xuất hoặc nhập khẩu Tuy nhiên, việc nhập khẩu lương thực chỉ phù hợp với một số quốc gia như Singapore hay Ả Rập Saudi, trong khi các nước đông dân như Indonesia, Trung Quốc, Ấn Độ và Việt Nam cần sản xuất lương thực trong nước để đảm bảo ổn định kinh tế và đời sống nhân dân Lịch sử cho thấy, chỉ khi có an ninh lương thực, quốc gia mới có thể phát triển kinh tế nhanh chóng; nếu không, sẽ khó có sự ổn định chính trị và thu hút đầu tư cho phát triển bền vững.
Nông nghiệp đóng vai trò thiết yếu trong việc cung cấp nguồn lực cho phát triển công nghiệp và đô thị, đặc biệt tại các nước đang phát triển Trong giai đoạn đầu công nghiệp hóa, dân cư chủ yếu sống dựa vào nông nghiệp, tạo nên nguồn nhân lực dồi dào cho phát triển Quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa không chỉ tạo ra nhu cầu lao động lớn mà còn giúp nâng cao năng suất lao động nông nghiệp, giải phóng lực lượng lao động cho các ngành công nghiệp và đô thị Nông nghiệp còn cung cấp nguyên liệu quý giá cho ngành chế biến, giúp tăng giá trị sản phẩm nông nghiệp và mở rộng thị trường Hơn nữa, nông nghiệp là nguồn cung cấp vốn lớn cho sự phát triển kinh tế, đặc biệt trong giai đoạn đầu công nghiệp hóa, thông qua thuế, tiết kiệm và xuất khẩu nông sản Nhiều quốc gia thành công đã biết khai thác nguồn lực từ nông nghiệp để đầu tư cho công nghiệp, tuy nhiên cũng cần khai thác hợp lý các nguồn khác mà không nên phóng đại vai trò của vốn tích lũy từ nông nghiệp.
Nông nghiệp và nông thôn đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu thụ sản phẩm công nghiệp và dịch vụ, đặc biệt ở các nước đang phát triển Thị trường nội địa, với khu vực nông nghiệp và nông thôn là trọng tâm, ảnh hưởng lớn đến sản lượng khu vực phi nông nghiệp Khi nông nghiệp phát triển và thu nhập của cư dân nông thôn được nâng cao, sức mua từ khu vực này tăng lên, dẫn đến sự gia tăng cầu đối với sản phẩm công nghiệp và dịch vụ, từ đó thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp và dịch vụ (Vũ Văn Nâm, 2009).
Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nguồn thu nhập ngoại tệ lớn cho các quốc gia, đặc biệt là ở các nước đang phát triển Các sản phẩm nông lâm thủy sản có khả năng gia nhập thị trường quốc tế dễ dàng hơn so với hàng hóa công nghiệp Trong giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa, giá trị xuất khẩu nông lâm thủy sản thường chiếm tỷ trọng cao trong tổng kim ngạch xuất khẩu, nhưng tỷ trọng này sẽ giảm dần khi nền kinh tế phát triển mạnh mẽ hơn (Vũ Văn Nâm, 2009).
Nông nghiệp và nông thôn đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững môi trường, vì sản xuất nông nghiệp gắn liền với các yếu tố tự nhiên như đất đai, khí hậu và thuỷ văn Tuy nhiên, việc sử dụng hoá chất như phân bón và thuốc trừ sâu trong nông nghiệp đã dẫn đến ô nhiễm đất và nguồn nước, ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái.
Dư lượng độc tố trong sản phẩm nông nghiệp có thể gây hại cho sức khỏe con người Việc tàn phá rừng dẫn đến xói mòn đất và thay đổi tiêu cực về thời tiết, khí hậu, đe dọa cuộc sống con người Do đó, trong quá trình phát triển sản xuất nông nghiệp, cần áp dụng các giải pháp phù hợp nhằm duy trì và thúc đẩy sự phát triển bền vững của môi trường.
2.1.1.2 Tăng trưởng và phát triển
Theo Vũ Văn Nâm (2009), tăng trưởng kinh tế được hiểu là sự gia tăng về số lượng và cải thiện chất lượng sản phẩm xã hội cùng các yếu tố sản xuất Tăng trưởng thể hiện qua việc tăng thu nhập quốc dân và sản phẩm quốc dân, hoặc tính theo đầu người Khi sản phẩm hàng hoá của một quốc gia tăng lên, điều này được xem là tăng trưởng kinh tế Ngoài ra, tăng trưởng cũng được áp dụng để đánh giá từng ngành sản xuất và từng vùng sản xuất trong quốc gia Để đo lường tăng trưởng kinh tế, người ta thường sử dụng mức tăng tổng sản lượng nền kinh tế qua các thời kỳ, với tỷ lệ phần trăm hoặc mức tăng tuyệt đối hàng năm, cũng như tính bình quân trong một giai đoạn nhất định.
Tốc độ tăng trưởng được xác định bằng cách so sánh sản lượng tại các thời điểm liên tiếp trong một giai đoạn nhất định, cho thấy sự gia tăng nhanh hay chậm so với thời điểm gốc.
Phát triển bao hàm nhiều khía cạnh, không chỉ là tăng trưởng kinh tế mà còn bao gồm các thay đổi cơ bản trong cấu trúc nền kinh tế Nó liên quan đến việc nâng cao phúc lợi, cải thiện tiêu chuẩn sống, giáo dục, sức khỏe và đảm bảo bình đẳng cũng như quyền công dân Phát triển kinh tế được hiểu là quá trình tiến bộ toàn diện của nền kinh tế trong một thời kỳ nhất định, bao gồm cả sự gia tăng của cải vật chất và tiến bộ xã hội.
Phát triển kinh tế là quá trình chuyển biến của nền kinh tế từ trạng thái thấp lên cao hơn Để đánh giá mức độ phát triển của một ngành trong từng giai đoạn, cần sử dụng các chỉ tiêu như giá trị sản xuất, giá trị tăng thêm, và cơ cấu ngành cũng như cơ cấu nội bộ của ngành.
2.1.1.3 Hàng hóa và sản xuất hàng hóa
Theo các chuyên gia, hàng hóa là sản phẩm lao động được trao đổi nhằm đáp ứng nhu cầu của con người thông qua mua bán Hàng hóa có hai thuộc tính chính: giá trị và giá trị sử dụng (Trần Văn Túy, 2008).
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Tình hình phát triển sản xuất nông nghiệp hàng hoá ở một số nước trên thế giới
Trong sản xuất nông nghiệp và phát triển theo hướng hàng hóa, các quốc gia trên thế giới đã tích lũy nhiều kinh nghiệm quý báu Bài viết này sẽ tập trung vào việc chia sẻ một số kinh nghiệm tiêu biểu từ các nước, đặc biệt là Mỹ, để cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về thực tiễn nông nghiệp toàn cầu.
Mỹ là quốc gia có nền nông nghiệp công nghiệp hóa hàng đầu thế giới, với sản xuất nông nghiệp hàng năm phụ thuộc vào nhu cầu thị trường trong nước và quốc tế Tuy nhiên, chính phủ không để nông nghiệp hoạt động hoàn toàn theo cơ chế thị trường tự do mà luôn can thiệp để điều tiết sự phát triển sản xuất nông sản theo hướng hiệu quả Điều này được thực hiện thông qua các chương trình phát triển nông nghiệp, hỗ trợ kinh tế trang trại và các chính sách trợ cấp cho sản xuất hàng hóa.
Một trong những yếu tố quan trọng giúp nền nông nghiệp Mỹ phát triển bền vững là chính sách trợ cấp nông sản được chính quyền Mỹ thực hiện từ sớm Luật mua bán nông sản nhằm can thiệp và bảo vệ nông sản ở Mỹ đã được ban hành vào năm 1929, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ nông dân và ổn định thị trường nông sản.
Trung Quốc, với dân số gần 1,4 tỷ người, trong đó 80% sinh sống ở khu vực nông thôn, đặt trọng tâm vào phát triển sản xuất lương thực Để đạt được sự tăng trưởng ổn định trong lĩnh vực này, quốc gia đã triển khai nhiều biện pháp như xây dựng các vùng lương thực hàng hóa trọng điểm và điều chỉnh hợp lý lợi ích giữa sản xuất và tiêu thụ lương thực Các địa phương được khuyến khích đảm bảo sản xuất lương thực phát triển bền vững, đồng thời điều chỉnh cơ cấu kinh tế nông thôn hợp lý, phát triển lâm nghiệp, thủy sản và các hoạt động chế biến, dịch vụ khác, cũng như mở rộng sản xuất cây nguyên liệu cho ngành chế biến.
Sau gần 20 năm cải cách nông nghiệp, Trung Quốc đã rút ra nhiều bài học quý giá về lý luận và thực tiễn, bao gồm việc bảo đảm quyền tự chủ cho nông dân và phát huy tính tích cực của họ Phát triển đa dạng các hình thức sở hữu kinh tế, trong đó công hữu đóng vai trò chủ đạo, cùng với việc thực hiện sở hữu tập thể đối với ruộng đất Cải cách theo hướng thị trường đã tạo ra sức sống mới cho kinh tế nông thôn, đồng thời xây dựng vị trí chủ thể của trang trại trong hoạt động kinh doanh tự chủ của nông hộ Khuyến khích nông dân sản xuất hàng hóa hướng đến thị trường, tôn trọng tinh thần sáng tạo của họ và thúc đẩy cải cách thông qua chế độ trách nhiệm gia đình Cuối cùng, kiên trì đường lối "từ quần chúng mà ra, đi vào quần chúng" và coi trọng nông nghiệp, kết hợp cải cách nông thôn với cải cách thành thị.
Là một hòn đảo có diện tích nhỏ hơn diện tích của Việt Nam, dân số trên
20 mươi triệu người, tài nguyên hầu như không có gì, đất đai cằn cỗi, khí hậu và thời tiết không thuận lợi
Vào những năm đầu của thập kỷ 80, thu nhập bình quân đầu người chỉ đạt
50 USD, 92% dân số trên đảo lúc đó là nông dân
Chính sách an sinh xã hội được xem là quốc sách, với chủ trương cải cách ruộng đất nhằm đảm bảo quyền lợi cho nông dân Nhà nước không chỉ chia đất cho nông dân mà còn ban hành nhiều chính sách khuyến khích, như thu mua lương thực, bù lỗ cho sản xuất gạo và miễn thuế cho hộ nghèo có thu nhập dưới 2.500 USD/năm Tổ chức nông hội đóng vai trò bảo vệ quyền lợi của nông dân thông qua bảo hiểm y tế, vay vốn ngân hàng với lãi suất ưu đãi và hỗ trợ giao dịch nông sản Để giảm bù lỗ xuất khẩu gạo, chính phủ khuyến khích nông dân chuyển sang trồng các loại cây có giá trị cao như rau quả, hoa và cây cảnh Trong bối cảnh giá đất tăng cao, nông dân buộc phải chuyển hướng canh tác để tối ưu hóa giá trị đất, thậm chí có thể bán đất cho doanh nghiệp để chuyển sang làm công nghiệp và dịch vụ.
Chính phủ Thái Lan đã thực hiện nhiều chính sách nhằm phát triển kinh tế, đưa đất nước từ lạc hậu trở thành "con rồng Châu Á" với thu nhập ngày càng cao Để phát triển bền vững nền nông nghiệp, Thái Lan đã tăng cường vai trò của cá nhân và tổ chức trong lĩnh vực này, thúc đẩy việc học tập và nâng cao trình độ thông qua các lớp học chuyên môn Chính phủ cũng chú trọng đến bảo hiểm xã hội cho nông dân, giải quyết vấn đề nợ và giảm rủi ro trong sản xuất nông nghiệp Để nâng cao sức cạnh tranh cho nông sản, Nhà nước đã cải thiện tổ chức và tiếp thị sản phẩm, đồng thời quản lý tài nguyên thiên nhiên một cách khoa học, ngăn chặn khai thác bừa bãi Ngoài ra, việc xây dựng hệ thống thủy lợi lớn và chương trình điện khí hóa nông thôn đã góp phần nâng cao năng suất cây trồng trên toàn quốc.
Nông nghiệp Ấn Độ đã phát triển từ sớm và hiện đứng thứ hai thế giới về dân số, không chỉ cung cấp đủ lương thực cho người dân mà còn xuất khẩu gạo Ấn Độ đầu tư mạnh vào khoa học công nghệ nông nghiệp, bao gồm nghiên cứu lúa, chế biến và bảo quản nông sản, cũng như công nghệ sinh học Mặc dù khoảng cách nông nghiệp giữa Ấn Độ và Việt Nam không quá xa, nhưng Việt Nam cần cải thiện đào tạo nguồn nhân lực trong lĩnh vực này Nguồn nhân lực về khoa học nông nghiệp của Ấn Độ có trình độ cao và phong phú, vì vậy Việt Nam có thể học hỏi từ Ấn Độ về chính sách phát triển khoa học và hệ thống đào tạo.
Nhật Bản, với xuất phát điểm từ sản xuất manh mún, là quốc gia tiên phong trong việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa và hiện đại hóa (CNH-HĐH) Trong quá trình này, Nhật Bản đã chuyển hàng chục triệu lao động nông nghiệp sang các ngành công nghiệp và dịch vụ, khiến đến những năm 1990 chỉ còn 6,3% dân số làm nông nghiệp Để thúc đẩy tăng trưởng nông nghiệp, Nhật Bản đã chú trọng phát triển cơ sở hạ tầng, hệ thống năng lượng và thông tin liên lạc, đồng thời phân bổ các ngành công nghiệp chế biến nguyên liệu nông nghiệp và cơ khí, hóa chất ở nông thôn Chính sách trợ giá nông sản của chính phủ đã tạo việc làm cho lao động nông thôn và ngăn chặn tình trạng di cư ra thành phố Những kinh nghiệm này có thể rút ra bài học cho sự phát triển sản xuất nông nghiệp hàng hóa ở các nước ASEAN.
Tại các nước ASEAN, thị trường nông sản được xây dựng dựa trên cạnh tranh tự do và chịu sự chi phối của quy luật cung cầu Chính phủ các nước này đặt mục tiêu chiến lược cho chính sách giá nông nghiệp nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp.
- Khuyến khích người sản xuất, đảm bảo giá nơi sản xuất có lợi cho người sản xuất và giá bán lẻ thấp có lợi cho người tiêu dùng
- Ổn định giá cả thị trường trong nước, kìm hãm mức giá trong nước thấp hơn so với giá thị trường thế giới, khuyến khích xuất khẩu
- Hạn chế ảnh hưởng của sự biến động giá trên thị trường thế giới đối với giá cả thị trường nội địa
* Ở các nước ASEAN, lúa gạo là sản phẩm nông nghiệp quan trọng nhất
Ổn định giá gạo là yếu tố then chốt trong việc duy trì sự ổn định kinh tế vĩ mô và kiềm chế lạm phát, đồng thời góp phần vào sự ổn định chính trị Chính sách giá lúa gạo đóng vai trò trung tâm trong chiến lược giá cả tại các quốc gia châu Á.
2.2.2 Tình hình phát triển sản xuất nông nghiệp hàng hoá ở Việt Nam
Chuyển đổi từ nền nông nghiệp độc canh lương thực sang nền nông nghiệp hàng hoá đa canh là một xu hướng quan trọng tại các địa phương vùng đồng bằng Sông Hồng Việc áp dụng những mô hình sản xuất phù hợp với đặc điểm từng vùng không chỉ nâng cao hiệu quả kinh tế mà còn đảm bảo tính bền vững cho nông nghiệp Các địa phương cần chú trọng vào việc phát triển đa dạng hoá cây trồng, cải thiện kỹ thuật canh tác và tăng cường liên kết giữa nông dân với thị trường để đáp ứng nhu cầu tiêu thụ ngày càng cao.
Quá trình đô thị hóa tại các thành phố lớn và sự mở rộng của các khu công nghiệp đã dẫn đến xu hướng chuyển đổi mạnh mẽ ở nhiều xã nông thôn ven đô thị Diện tích gieo trồng cây lương thực ngày càng thu hẹp, nhường chỗ cho các loại cây có giá trị kinh tế cao như cây ăn quả, cây tinh dầu, cây dược liệu, hoa cây cảnh, cùng với việc phát triển chăn nuôi lợn xuất khẩu và nuôi trồng thủy sản nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường.
Nông dân tại vùng trũng đã chuyển đổi từ canh tác lúa với năng suất thấp sang các mô hình canh tác mới như trồng cam, nhãn muộn, nuôi cá và nuôi ong, nhờ vào việc cải tạo đất và áp dụng kỹ thuật mới Sự đầu tư này đã giúp thu nhập của họ tăng lên nhiều lần so với việc chỉ trồng hai vụ lúa trong một năm Mô hình vườn ao chuồng cũng được phát triển mạnh mẽ, tạo ra nhiều trang trại mới (Lê Thị Mỹ Thúy, 2014).
Trong bối cảnh thị trường hiện nay, nông dân đang điều chỉnh cơ cấu giống lúa và mùa vụ để chọn những giống lúa chất lượng cao, năng suất tốt và phù hợp với nhu cầu của thị trường Điều này dẫn đến sự đa dạng trong cơ cấu lương thực, bao gồm gạo đặc sản cho người có thu nhập cao, gạo cho tầng lớp trung bình, cũng như gạo phục vụ cho sản xuất bún, bánh và rượu Sự thay đổi này không chỉ phản ánh nhu cầu tiêu dùng mà còn tạo ra hiệu quả kinh tế cho các vùng sản xuất lương thực, hình thành các tụ điểm kinh tế như thu mua, xay xát và chế biến Một ví dụ điển hình là Kẻ Sặt (Cẩm Giàng - Hải Dương), nơi đã phát triển thành trung tâm thu mua và chế biến, tạo ra một hệ thống liên kết chặt chẽ từ sản xuất đến tiêu dùng, phục vụ cho cả vùng và các đô thị lớn.