Cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý thu BHXH bắt buộc khối doanh nghiệp
Cơ sở lý luận
2.1.1 Một số khái niệm cơ bản
Bảo hiểm xã hội (BHXH) là cơ chế bảo vệ thu nhập cho người lao động khi họ gặp rủi ro như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, hoặc khi hết tuổi lao động BHXH không chỉ đáp ứng nhu cầu an sinh xã hội mà còn là phương thức dự phòng nhằm khắc phục hậu quả của các rủi ro xã hội, đảm bảo an toàn cho mọi thành viên trong xã hội Hệ thống này còn góp phần tạo động lực phát triển kinh tế bền vững (Luật BHXH Việt Nam, 2014).
Theo ILO (công ước 102, năm 1952), bảo hiểm xã hội bao gồm 09 chế độ chủ yếu: chăm sóc y tế, trợ cấp ốm đau, trợ cấp thất nghiệp, trợ cấp tuổi già, trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, trợ cấp gia đình, trợ cấp thai sản, trợ cấp tàn tật và trợ cấp tử tuất Các nước phê chuẩn công ước có quyền lựa chọn áp dụng một số chế độ, nhưng ít nhất phải thực hiện một trong các chế độ như trợ cấp thất nghiệp, tuổi già, tai nạn lao động hoặc tàn tật Việc thực hiện bảo hiểm xã hội ở mỗi quốc gia thường khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu và khả năng tài chính, quản lý của từng nơi Tuy nhiên, xu hướng chung là bảo hiểm xã hội sẽ ngày càng mở rộng về số lượng và nội dung theo sự phát triển kinh tế - xã hội.
Theo thống kê của ILO, đến năm 1981, có 139 quốc gia áp dụng hệ thống an sinh xã hội, trong đó 127 quốc gia có chế độ trợ cấp cho người cao tuổi, người khuyết tật và người thụ hưởng tử tuất Ngoài ra, 79 quốc gia cung cấp trợ cấp cho người ốm đau và thai sản, 136 quốc gia có chế độ trợ cấp tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp, và 37 quốc gia có chế độ trợ cấp thất nghiệp.
Bảo hiểm xã hội hiện nay được phân thành 02 loại gồm: BHXH bắt buộc và BHXH tự nguyện
Bảo hiểm xã hội bắt buộc là hình thức bảo hiểm mà người lao động (NLĐ) và người sử dụng lao động (NSDLĐ) phải tham gia theo quy định pháp luật Hình thức bảo hiểm này được tổ chức và quản lý bởi Nhà nước nhằm ràng buộc trách nhiệm của NSDLĐ đối với NLĐ, từ đó ổn định nguồn thu chi và phát triển bền vững hệ thống bảo hiểm xã hội Mục tiêu chính của bảo hiểm xã hội bắt buộc là đảm bảo đời sống cho NLĐ và góp phần vào an sinh xã hội.
BHXH tự nguyện là hình thức bảo hiểm xã hội do Nhà nước tổ chức, cho phép người tham gia tự chọn mức đóng và phương thức đóng phù hợp với thu nhập của mình Nhà nước cũng hỗ trợ tiền đóng BHXH để người tham gia có thể hưởng chế độ hưu trí và tử tuất Với mục tiêu bảo vệ thu nhập cho người lao động trong thời gian làm việc và đảm bảo cuộc sống khi về già hoặc gặp rủi ro, BHXH tự nguyện giúp giảm bớt gánh nặng cho gia đình và cộng đồng.
2.1.1.2 Quản lý thu bảo hiểm xã hội bắt buộc
Để tồn tại và phát triển, Bảo hiểm xã hội (BHXH) cần có nguồn tài chính độc lập để chi trả và giải quyết các chế độ, chính sách cho người lao động Vì vậy, công tác quản lý thu BHXH là rất quan trọng và đóng vai trò then chốt trong ngành BHXH.
Quản lý thu BHXH bắt buộc có tính chất đặc thù với đối tượng thu đa dạng và phức tạp, bao gồm nhiều thành phần kinh tế khác nhau và sự khác biệt về độ tuổi, thu nhập, cũng như vị trí địa lý Do đó, cần áp dụng pháp luật để yêu cầu người lao động tham gia đóng BHXH bắt buộc theo tỷ lệ do nhà nước quy định, nhằm hình thành quỹ tiền tệ tập trung phục vụ cho các hoạt động của ngành BHXH.
Theo Luật Doanh nghiệp số 68/2014/QH13, doanh nghiệp được định nghĩa là tổ chức có tên riêng, tài sản và trụ sở giao dịch, được thành lập theo quy định pháp luật với mục đích kinh doanh.
Quá trình kinh doanh diễn ra liên tục, bao gồm tất cả các giai đoạn từ đầu tư, sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận Do đó, doanh nghiệp được coi là tổ chức kinh tế vì lợi nhuận, mặc dù một số tổ chức có thể thực hiện các hoạt động không hoàn toàn nhằm mục tiêu lợi nhuận.
Bài viết này sẽ khám phá ba loại hình doanh nghiệp chính: doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và doanh nghiệp ngoài quốc doanh Đặc biệt, chúng ta sẽ đi sâu vào khái niệm và đặc điểm của doanh nghiệp nhà nước, nhằm hiểu rõ vai trò và ảnh hưởng của nó trong nền kinh tế.
Tại Khoản 22, Điều 4, của Luật Doanh nghiệp năm 2005 quy định:
“Doanh nghiệp nhà nước là doanh nghiệp trong đó Nhà nước sở hữu trên 50% vốn điều lệ”
Theo Khoản 8, Điều 4 của Luật Doanh nghiệp năm 2014 quy định:
Doanh nghiệp nhà nước được định nghĩa là những doanh nghiệp mà Nhà nước sở hữu toàn bộ vốn điều lệ, tức là 100% Quy định này khác biệt so với những điều khoản trong Luật Doanh nghiệp.
Trước năm 2005, một doanh nghiệp được coi là doanh nghiệp nhà nước nếu Nhà nước nắm giữ 50% vốn điều lệ Tuy nhiên, theo quy định mới của Luật Doanh nghiệp năm 2014, doanh nghiệp nhà nước được định nghĩa là tổ chức kinh tế do Nhà nước sở hữu toàn bộ vốn điều lệ hoặc cổ phần, vốn góp chi phối, và có thể được tổ chức dưới các hình thức như công ty nhà nước, công ty cổ phần, hoặc công ty trách nhiệm hữu hạn.
Việc thành lập doanh nghiệp nhà nước chỉ được thực hiện trong các ngành, lĩnh vực then chốt và xương sống của nền kinh tế, dựa trên nhu cầu thực tiễn và chủ trương của Đảng Đồng thời, doanh nghiệp ngoài quốc doanh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế.
Theo luật doanh nghiệp Nhà nước được Quốc hội khóa IX thông qua ngày 20/04/1995 và các luật sửa đổi, khu vực kinh tế ngoài quốc doanh bao gồm tất cả các đơn vị sản xuất kinh doanh do tư nhân thành lập và quản lý Tài sản, vốn đầu tư và lợi nhuận hợp pháp của chủ đầu tư không bị quốc hữu hóa, trừ trường hợp cần thiết vì lý do quốc phòng hoặc an ninh quốc gia Doanh nghiệp ngoài quốc doanh thuộc sở hữu của cá nhân hoặc nhóm cá nhân, khác với doanh nghiệp nhà nước, nơi nguồn vốn chủ yếu từ ngân sách nhà nước hoặc thuế Quyền sở hữu này được pháp luật thừa nhận và xác định dựa trên quá trình huy động vốn cho hoạt động kinh tế.
Doanh nghiệp ngoài quốc doanh ở Việt Nam hiện nay bao gồm các đơn vị kinh tế hoạt động theo luật doanh nghiệp, như công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, công ty hợp danh và doanh nghiệp tư nhân Những doanh nghiệp này được thành lập và quản lý bởi một hoặc nhiều cá nhân, những người chịu trách nhiệm bằng tài sản của mình về tất cả các hoạt động của doanh nghiệp, có thể là hữu hạn hoặc vô hạn.
Cơ sở thực tiễn 26 1 Thực tiễn công tác quản lý thu bảo hiểm xã hội ở một số nước trên thế
2.2.1 Thực tiễn công tác quản lý thu bảo hiểm xã hội ở một số nước trên thế giới
2.2.1.1 Thực tiễn quản lý thu bảo hiểm xã hội ở Cộng hòa Liên bang Đức a Các chế độ bảo hiểm xã hội ở Cộng hòa Liên bang Đức
Năm 1850, Thủ tướng Bismarck của nước Phổ đã thiết lập hệ thống bảo hiểm xã hội, với các quỹ ốm đau được quản lý bởi hội tương tế, yêu cầu công nhân đóng góp để bảo vệ thu nhập khi ốm đau Ban đầu, chỉ có công nhân tham gia với bảo hiểm ốm đau, nhưng sau đó hệ thống đã mở rộng ra cho mọi tầng lớp xã hội và các trường hợp khác Luật bảo hiểm y tế đã được ban hành nhằm nâng cao quyền lợi cho người lao động.
Năm 1883, luật bảo hiểm về rủi ro nghề nghiệp, bao gồm bảo hiểm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp, đã được ban hành vào năm 1884 dưới sự quản lý của hiệp hội giới chủ Đến thời điểm này, bảo hiểm xã hội đã có sự phát triển mới với cơ chế đóng góp ba bên, trong đó không chỉ người lao động mà cả giới chủ và Nhà nước đều có nghĩa vụ đóng góp Tính chất cộng đồng và chia sẻ trong việc đảm bảo an sinh xã hội đã được nhấn mạnh (Nguyễn Văn Định, 2012).
Cho đến nay, chính sách BHXH ở Đức bao gồm 6 chế độ sau:
- Bảo hiểm chăm sóc sức khoẻ cho người già và người tàn tật;
- Bảo hiểm tai nạn lao động;
- Bảo hiểm hưu trí b Hệ thống bảo hiểm xã hội tại Cộng hòa Liên bang Đức
Hoạt động BHXH của Cộng hoà Liên bang Đức thực hiện theo ba trụ cột chính là:
- Hệ thống BHXH bắt buộc;
- Hệ thống BHXH tư nhân;
- Hệ thống BHXH ở các xí nghiệp
Hệ thống bảo hiểm xã hội (BHXH) bắt buộc được tổ chức theo mô hình tự quản, đảm bảo tài chính thông qua phương pháp thu bù chi Trong khi đó, BHXH tư nhân và BHXH tại các xí nghiệp hoạt động theo quy định của Bộ luật Lao động Liên bang.
Tự chịu là hình thức quản lý độc lập, chịu sự chỉ đạo của cơ quan quản lý Nhà nước cao nhất Cơ chế quản lý của Quỹ hưu trí được thể hiện qua hội đồng quản lý, nơi hội đồng này bổ nhiệm Ban điều hành để điều hành mọi hoạt động của tổ chức Hoạt động tài chính hàng năm của Quỹ hưu trí viên chức Liên bang diễn ra dưới sự giám sát của Ban điều hành.
Mỗi mùa hè, các chuyên gia của Chính phủ Liên bang, tổ chức BHXH và Tổng cục thống kê sẽ ước tính nhu cầu tài chính cho năm tiếp theo, từ đó xác định số thu và số chi dự kiến, cùng với tỉ lệ thu cho năm tới thông qua một văn bản pháp luật Quỹ thu thường đủ để chi trả cho các đối tượng hưởng chế độ và hoạt động quản lý, đồng thời duy trì một khoản dự trữ trần, thường chỉ đủ cho một tháng chi tiêu Từ năm 2001, khoản dự trữ này đã giảm xuống còn 0,8 tháng Phương pháp này giúp hạn chế tác động của môi trường kinh tế, dễ dàng cân đối quỹ, giảm tình trạng bội chi và không tạo gánh nặng cho ngân sách nhà nước.
Cộng hoà Liên bang Đức không có tổ chức bảo hiểm xã hội (BHXH) nào thực hiện nhiều chế độ cùng lúc, mà mỗi tổ chức chỉ phụ trách một loại chế độ nhất định Đặc biệt, công chức Nhà nước không phải đóng BHXH nhưng vẫn nhận lương hưu khi nghỉ hưu, nguồn chi này được lấy từ thuế Sự tham gia của nhiều tổ chức, đặc biệt là các tổ chức BHXH tư nhân, tạo ra sự cạnh tranh và nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống BHXH (Nguyễn Văn Định, 2012).
2.2.1.2 Thực tiễn quản lý thu bảo hiểm xã hội ở Trung Quốc
Ngay sau khi thành lập, Chính phủ Trung Quốc đã xây dựng một hệ thống an toàn xã hội bao gồm bảo hiểm xã hội (BHXH), cứu trợ xã hội, phúc lợi xã hội và trợ giúp xã hội, trong đó BHXH đóng vai trò quan trọng nhất Năm 1994, Luật Lao động được thông qua, quy định cải cách hệ thống BHXH, áp dụng chủ yếu ở khu vực thành thị và doanh nghiệp Các địa phương đã cụ thể hóa các chế độ, với hưu trí và thất nghiệp được xây dựng thành Điều lệ, trong khi các chế độ khác vẫn là quy định tạm thời nhưng có hiệu lực cao.
Mỗi chế độ bảo hiểm đều có quỹ riêng, bao gồm nguồn quỹ từ chủ sử dụng lao động và người lao động đóng góp Riêng quỹ bảo hiểm tai nạn lao động chỉ do chủ sử dụng lao động chi trả Ngân sách nhà nước sẽ hỗ trợ khi có mất cân đối thu chi do nguyên nhân bất khả kháng, còn lại các trường hợp khác do người lao động và chủ sử dụng lao động tự đảm bảo Các quỹ được chia thành hai phần: phần cá nhân gồm toàn bộ tiền đóng của người lao động và một phần từ chủ, và phần chi chung từ đóng góp còn lại của chủ Nhiều quốc gia hiện nay quản lý quỹ theo từng chế độ, giúp linh hoạt và thích ứng với điều kiện cụ thể của từng khu vực và tầng lớp lao động Việc hình thành tài khoản cá nhân giúp người lao động nắm rõ số dư và quyền lợi của mình, từ đó điều chỉnh để tránh mất công bằng Phương pháp quản lý này rõ ràng phân định trách nhiệm giữa các bên, giảm thiểu tình trạng lẫn lộn, sử dụng sai mục đích và thất thoát.
2.2.2 Thực tiễn công tác quản lý thu bảo hiểm xã hội ở Việt Nam
Trước năm 1945, Việt Nam chưa có hệ thống pháp luật về bảo hiểm xã hội do sự đô hộ của thực dân Pháp, khiến đời sống của người dân rất khổ cực và nghèo đói Tuy nhiên, người Việt Nam có truyền thống giúp đỡ lẫn nhau trong những lúc khó khăn, đặc biệt là sự hỗ trợ từ họ hàng và cộng đồng Một số nhà thờ cũng đã tổ chức nuôi dưỡng trẻ mồ côi và thực hiện các hoạt động từ thiện để hỗ trợ những người gặp khó khăn (Cổng thông tin điện tử BHXH Việt Nam, 2017).
2.2.2.2 Giai đoạn từ năm 1945 đến 1954
Tháng 8 năm 1945 Nhà nước Việt Nam dân chủ cộng hòa ra đời Tháng
Năm 1946, Quốc hội đã thông qua Hiến pháp đầu tiên của Nhà nước dân chủ nhân dân, trong đó khẳng định quyền được trợ cấp cho người tàn tật và người già.
Ngày 12 tháng 3 năm 1947 Chủ tịch nước Hồ Chí Minh ký Sắc lệnh số 29/SL quy định chế độ trợ cấp cho công nhân
Ngày 20 tháng 5 năm 1950 Hồ Chủ Tịch ký 2 sắc lệnh là 76, 77 quy định thực hiện các chế độ ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, hưu trí cho cán bộ, công nhân viên chức Đặc điểm của chính sách pháp luật bảo hiểm xã hội ở thời kỳ này là do trong hoàn cảnh kháng chiến gian khổ nên việc thực hiện bảo hiểm xã hội rất hạn chế Tuy nhiên, đây là thời kỳ đánh dấu sự quan tâm rất lớn của Đảng và Nhà nước về các chế độ phụ cấp, trợ cấp xã hội mà thực chất là các chế độ bảo hiểm xã hội như: trợ cấp ốm đau, sinh đẻ, tai nạn lao động, trợ cấp già yếu, trợ cấp cho cá nhân và gia đình công nhân, viên chức khi qua đời, xây dựng các khu điều dưỡng, nhà trẻ, bệnh viện Đồng thời những quy định về bảo hiểm xã hội của Nhà nước ở thời kỳ này là cơ sở cho sự phát triển bảo hiểm xã hội sau này (Cổng thông tin điện tử BHXH Việt Nam, 2017)
2.2.2.3 Giai đoạn từ năm 1954 đến 1975
Miền Bắc sau khi giải phóng đã nhanh chóng phát triển pháp luật về bảo hiểm xã hội (BHXH) để phù hợp với nhu cầu của người dân Điều 32 của Hiến pháp năm 1959 khẳng định quyền lợi của người lao động trong việc nhận hỗ trợ vật chất khi họ già yếu, mất khả năng lao động hoặc mắc bệnh Năm 1960, Hội đồng Chính phủ đã ban hành Nghị quyết nhấn mạnh sự cần thiết cải tiến chế độ tiền lương cùng với việc xây dựng các chính sách BHXH và phúc lợi cho công nhân viên chức Bộ Lao động đã thực hiện các chính sách này theo Nghị quyết để bảo vệ quyền lợi của người lao động.
Bộ Nội vụ, Bộ Tài chính, Bộ Y tế và Tổng Công đoàn Việt Nam đã hợp tác nghiên cứu và xây dựng Điều lệ tạm thời về bảo hiểm xã hội để trình Hội đồng Chính phủ ban hành Điều lệ bảo hiểm xã hội ban hành vào ngày 27/12/1961 được coi là văn bản gốc, quy định đối tượng là công nhân viên chức Nhà nước, hệ thống 6 chế độ bảo hiểm xã hội, và quỹ bảo hiểm xã hội nằm trong ngân sách nhà nước do các cơ quan, đơn vị đóng góp Năm 1964, Điều lệ cũng đã mở rộng đối tượng bao gồm quân nhân, trong khi miền Nam cũng thực hiện bảo hiểm xã hội cho công chức và quân đội làm việc cho chính thể Ngụy.
2.2.2.4 Giai đoạn từ năm 1975 đến 1995
Bảo hiểm xã hội (BHXH) được thực hiện thống nhất trên toàn quốc, nhưng sau khi chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa, chính sách BHXH đã bộc lộ nhiều vấn đề cần sửa đổi Các quy định trong Điều lệ tạm thời đã trải qua 8 lần sửa đổi, bổ sung để phù hợp với tình hình kinh tế xã hội hiện tại Đặc biệt, Nghị định 236/HĐBT ngày 18/09/1985 của Hội đồng Bộ trưởng đã điều chỉnh một số chế độ chính sách cho thương binh và xã hội, nhằm cải tiến chế độ tiền lương cho công nhân, viên chức và lực lượng vũ trang.
Trong suốt lịch sử từ khi Nhà nước Cộng hoà Dân chủ Việt Nam ra đời đến năm 1994, chế độ chính sách bảo hiểm xã hội đã có nhiều thay đổi để phù hợp với từng giai đoạn Trong cơ chế quản lý tập trung, việc tham gia bảo hiểm xã hội được xác định qua thời gian công tác, và chính sách bảo hiểm xã hội luôn được lồng ghép với các chính sách xã hội và kinh tế Chính sách bảo hiểm xã hội trong thời kỳ này đã hoàn thành nhiệm vụ của mình, góp phần ổn định cuộc sống và đảm bảo thu nhập cho hàng triệu cán bộ công nhân viên chức, giúp họ yên tâm công tác và bảo vệ Tổ quốc Ngoài ra, chính sách còn hỗ trợ hàng triệu người lao động khi già yếu với trợ cấp bảo hiểm xã hội và lương hưu, góp phần vào sự ổn định và an toàn xã hội.