Cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý nước sinh hoạt
Cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý dịch vụ cung ứng nước sinh hoạt nông thôn
2.1.1 Khái niệm, quan điểm bản chất quản lý dịch vụ cung ứng nước sinh hoạt nông thôn
* Khái niệm về quản lý:
Quản lý, theo Hồ Văn Vĩnh (2003), được định nghĩa là sự tác động có tổ chức nhằm đạt được mục tiêu đã đề ra Hoạt động quản lý có những đặc trưng quan trọng như sự tổ chức, định hướng rõ ràng và tập trung vào việc thực hiện các mục tiêu cụ thể.
Thứ nhất: Quản lý luôn là một tác động hướng đích, có mục tiêu
Quản lý thể hiện mối quan hệ giữa chủ thể quản lý và đối tượng quản lý, trong đó chủ thể có vai trò điều khiển và đối tượng phải tuân thủ Mối quan hệ này không đồng cấp và mang tính bắt buộc, thể hiện sự ra lệnh và phục tùng trong tổ chức.
Chủ thể quản lý sử dụng các nguyên tắc, phương pháp và công cụ để tác động đến đối tượng quản lý, nhằm đạt được các mục tiêu cụ thể Mối quan hệ tương tác giữa chủ thể và đối tượng này hình thành nên một hệ thống quản lý hiệu quả.
Sơ đồ 2.1 Hệ thống quản lý
* Khái niệm về dịch vụ:
Theo Philip Kotler và các tác giả khác (2005), dịch vụ được định nghĩa là bất kỳ hoạt động hay lợi ích nào mà một bên cung cấp cho bên kia, với đặc điểm nổi bật là tính vô hình và không tạo ra quyền sở hữu đối với một vật nào.
- Phương pháp Đối tượng quản lý
Chủ thể quản lý cả, còn việc sản xuất dịch vụ có thể hoặc không có thể gắn liền với một sản phẩm vật chất nào
Theo luật giá năm 2012, dịch vụ được định nghĩa là hàng hóa vô hình, trong đó quá trình sản xuất và tiêu dùng diễn ra liên tục và không thể tách rời Điều này bao gồm các loại dịch vụ thuộc hệ thống ngành sản phẩm Việt Nam theo quy định của pháp luật.
Dịch vụ được hiểu tương tự như hàng hóa, nhưng mang tính phi vật chất, bao gồm các hoạt động có chủ đích nhằm đáp ứng nhu cầu nhất định của xã hội và thường đi kèm với việc trả công.
* Khái niệm về dịch vụ cung ứng:
Dịch vụ cung ứng là hoạt động thương mại trong đó bên cung ứng dịch vụ có trách nhiệm thực hiện dịch vụ và nhận thanh toán từ bên sử dụng dịch vụ, tức là khách hàng Khách hàng có nghĩa vụ thanh toán cho bên cung ứng dịch vụ và sử dụng dịch vụ theo các thỏa thuận đã được ký kết.
* Khái niệm về nước sinh hoạt:
Nước sinh hoạt là loại nước được sử dụng cho các hoạt động hàng ngày nhưng không phù hợp cho việc uống trực tiếp hoặc chế biến thực phẩm Nguồn nước này được cung cấp bởi các cơ sở nước, đảm bảo chất lượng theo các tiêu chuẩn kỹ thuật do Bộ Y tế quy định (Bộ Y tế, 2015).
Nước sinh hoạt là loại nước đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cho mục đích sử dụng hàng ngày, với 14 chỉ tiêu không vượt quá giới hạn tối đa cho phép theo quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 02:2009/BYT, được ban hành bởi Bộ Y tế vào ngày 17/6/2009.
* Dịch vụ cung ứng nước sinh hoạt
Dịch vụ cung ứng nước sinh hoạt bao gồm các hoạt động của các đơn vị chuyên cung cấp nước, từ bán buôn đến bán lẻ, nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng nước sạch của người dân.
Dịch vụ cung ứng nước sinh hoạt được xem như một dịch vụ công, bao gồm các hoạt động của bên cung cấp nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng nước của người dân, phục vụ lợi ích chung của xã hội Hoạt động này thường do các cơ quan công quyền hoặc các chủ thể được ủy nhiệm thực hiện Do đó, dịch vụ này mang tính xã hội cao, tập trung vào lợi ích cộng đồng hơn là mục tiêu kinh tế hay lợi nhuận.
Dịch vụ cung ứng nước sinh hoạt được xem như một hoạt động thương mại, trong đó bên cung ứng dịch vụ có trách nhiệm thực hiện dịch vụ và nhận thanh toán từ bên khách hàng Bên khách hàng cũng có nghĩa vụ thanh toán và sử dụng dịch vụ theo thỏa thuận đã định Mục tiêu chính của dịch vụ này là tạo ra lợi nhuận và đảm bảo sự hài hòa giữa lợi ích của khách hàng và nhà cung cấp.
Nông thôn được định nghĩa theo Thông tư số 54/2009/TT-BNNPTNT của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, khẳng định rằng nông thôn là phần lãnh thổ không nằm trong nội thành, nội thị của các thành phố, thị xã, thị trấn và được quản lý bởi ủy ban nhân dân xã.
* Quan điểm về quản lý dịch vụ cung ứng nước sinh hoạt nông thôn:
Quản lý dịch vụ cung ứng nước sinh hoạt nông thôn là các hoạt động liên quan đến doanh nghiệp và đơn vị sự nghiệp nhà nước trong lĩnh vực cung cấp nước sinh hoạt Mục tiêu của hoạt động này là đáp ứng nhu cầu sử dụng nước của người dân nông thôn, đồng thời nâng cao chất lượng sống thông qua việc cung cấp dịch vụ nước đầy đủ và đạt các chỉ tiêu cấp nước cần thiết.
2.1.2 Đặc điểm của quản lý dịch vụ cung cấp nước sinh hoạt nông thôn
Dịch vụ cung ứng nước sinh hoạt cho người dân nông thôn mang nhiều đặc điểm của dịch vụ công ích, bao gồm tính thiết yếu, khả năng tiếp cận rộng rãi và sự đảm bảo chất lượng nước Đặc biệt, dịch vụ này cần được cung cấp một cách ổn định và liên tục để đáp ứng nhu cầu sinh hoạt hàng ngày của cộng đồng Hơn nữa, việc quản lý và duy trì hệ thống cung cấp nước cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân nông thôn.
2.1.2.1 Mang tính dịch vụ công ích
Cơ sở thực tiễn về quản lý dịch vụ cung ứng nước sinh hoạt nông thôn
Ăn uống không lành mạnh gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng và tác động tiêu cực đến phát triển kinh tế - xã hội, cũng như công cuộc xoá đói giảm nghèo (UBND tỉnh Bắc Ninh, 2013) Để thay đổi nhận thức của người dân, công tác tuyên truyền và vận động đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện lối sống và tập quán của người dân nông thôn, giúp họ tiếp cận với lối sống văn minh Do đó, nhận thức của người dân và các hoạt động tuyên truyền là yếu tố then chốt trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ cung cấp nước sinh hoạt cho cộng đồng (Nguyễn Hoàng Tuấn Giang, 2013).
Mặc dù nhận thức về việc sử dụng nước sạch đã được cải thiện nhờ truyền thông và vận động, nhưng tại một số vùng kinh tế khó khăn, người dân vẫn chưa ý thức cao về việc sử dụng nước hợp vệ sinh Họ thường sử dụng các nguồn nước truyền thống do hạn chế về thông tin và chi phí Tại các công trình cấp nước có thu phí, người dân chỉ sử dụng nước cho nhu cầu thiết yếu như ăn uống, trong khi các nhu cầu khác như tắm giặt vẫn phụ thuộc vào nguồn nước tự nhiên như ao, hồ, sông, và giếng Ở những vùng nông thôn khó khăn, chi phí cho việc sử dụng nước từ các công trình cấp nước thường rất thấp, nhiều nơi không thu phí, dẫn đến việc thu không đủ chi cho công tác quản lý và sửa chữa Các tổ chức quản lý nhiều hệ thống nước phải cân đối kinh phí giữa các công trình để đảm bảo hoạt động hiệu quả.
2.2 CƠ SỞ THỰC TIỄN VỀ QUẢN LÝ DỊCH VỤ CUNG ỨNG NƯỚC SINH HOẠT NÔNG THÔN
2.2.1 Kinh nghiệm của một số nước về quản lý dịch vụ cung ứng nước sinh hoạt ở một số nước trên thế giới
Tại hội nghị thượng đỉnh Quan hệ đối tác Chính phủ mở năm 2018 ở Tbilisi, quản trị nguồn nước đã thu hút sự chú ý, với nhiều tổ chức thúc đẩy chương trình nghị sự trong lĩnh vực này Người dân Indonesia thường không nhận thức đầy đủ về quyền lợi liên quan đến nước sinh hoạt, dẫn đến việc các công ty có thể ngừng cung cấp nước nếu khách hàng không thanh toán Hiện trạng cho thấy hầu hết giấy phép khai thác nước không dựa trên dữ liệu chính xác, làm cho hạn ngạch khai thác không phản ánh đúng lượng nước thực tế Xung đột giữa các người sử dụng nước, như nông dân và doanh nghiệp, thường xảy ra do cáo buộc khai thác quá mức, trong khi thực tế, doanh nghiệp có thể khai thác nước ngầm mà không ảnh hưởng nhiều đến nguồn nước bề mặt Cuộc khủng hoảng nước mà nông dân gặp phải có thể không hoàn toàn do khai thác công nghiệp, nhưng việc thiếu dữ liệu làm khó khăn trong việc xác định nguyên nhân OGP, sáng kiến đa phương ra đời năm 2011, yêu cầu các quốc gia thành viên, trong đó có Indonesia, xây dựng kế hoạch hành động hai năm nhằm cải thiện quản trị thông qua thông tin, tham gia công chúng và đổi mới công nghệ.
Mặc dù vấn đề nước không phải là trọng tâm chính của kế hoạch hành động OGP, nhưng hầu hết các vấn đề OGP tập trung vào quản trị chung như chống tham nhũng, ngân sách mở và tự do thông tin OGP chưa được biết đến rộng rãi trong lĩnh vực nước, và các tổ chức xã hội dân sự thường không tham gia vào các cuộc đối thoại liên quan đến nguồn nước Tuy nhiên, OGP có tiềm năng lớn để thúc đẩy quản trị nguồn nước, và nếu các cam kết liên quan đến nước được quan tâm đúng mực, chúng có thể tạo ra những kết quả tích cực, góp phần cải thiện quản trị nước.
Những người tham gia OGP cần tích cực tham gia vào kế hoạch quản trị nguồn nước để thúc đẩy tiềm năng của OGP Đồng thời, những người quan tâm đến dự án nước sạch cần nắm rõ chương trình nghị sự có thể thực hiện OGP có thể làm nền tảng cho việc chia sẻ dữ liệu liên ngành giữa các cơ quan và tổ chức xã hội dân sự trong khu vực Các cam kết của OGP có thể được xây dựng thành lộ trình với những yếu tố quan trọng về quản trị nguồn nước tốt, nâng cao tính minh bạch, thiết lập và công bố các mức dịch vụ, cũng như cơ chế khiếu nại và giải quyết.
Theo báo cáo tổng kết dự án “Chiến lược quảnlý nước tại Singapore”
Theo Ủy ban Tiện ích công cộng (PUB) Singapore, chương trình quản lý cầu NSHĐT bao gồm các giải pháp như cơ cấu lại giá, nâng cấp hệ thống đo lường, phát triển quyền sở hữu các lưu vực, chương trình hộ gia đình dùng nước hiệu quả WEH, và lập quỹ tiết kiệm nước cho các công ty Kết quả từ chiến dịch này cho thấy mức tiêu thụ nước bình quân đầu người đã giảm từ 167 lít/ngày vào năm 2003 xuống còn 152 lít/ngày.
Từ năm 2013, Singapore đã thực hiện chương trình phát triển quyền sở hữu lưu vực nước, với mục tiêu tăng số lượng lưu vực được quản lý từ 20 lên 100 vào năm 2017 Chương trình khuyến khích hộ gia đình tiết kiệm 10% lượng nước sử dụng hàng ngày, đồng thời cung cấp các thiết bị tiết kiệm nước miễn phí và thông tin hướng dẫn Đến nay, 68 trong tổng số 84 khu dân cư đã tích cực tham gia, giúp giảm hóa đơn nước hàng tháng khoảng 5% Chính phủ cũng chú trọng giáo dục cộng đồng thông qua chương trình giảng dạy về tiết kiệm nước, với sự tham gia của nhiều giáo viên Kết quả điều tra cho thấy 86% người dân đã thực hiện các hành động tiết kiệm nước nhờ vào các chiến dịch giáo dục Singapore tiếp tục áp dụng các chiến lược quản lý nguồn nước bao gồm kiểm soát ô nhiễm, đầu tư vào công nghệ nước không thông thường và khuyến khích sự hợp tác giữa các khu vực nhà nước, tư nhân và cộng đồng để đạt được sự thay đổi thái độ lâu dài đối với việc sử dụng nước hiệu quả.
2.2.2 Kinh nghiệm của một số địa phương khác ở Việt Nam về quản lý dịch vụ cung ứng nước sinh hoạt nông thôn
2.2.2.1 Tình hình quản lý cung ứng nước sinh hoạt ở Vĩnh Phúc
Công ty cổ phần nước sạch Vĩnh Phúc là đơn vị tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý hệ thống cấp nước Nhằm bắt kịp xu hướng phát triển công nghệ và giao dịch điện tử, công ty đã chính thức chuyển đổi từ hóa đơn giấy sang hóa đơn điện tử từ tháng 7/2017 Để thực hiện điều này, Vĩnh Phúc đã lựa chọn hệ thống hóa đơn điện tử của Viettel, tích hợp với phần mềm quản lý khách hàng CityWork, giúp tối ưu hóa quy trình phát hành hóa đơn điện tử trên giao diện phần mềm.
Để nâng cao chất lượng thanh toán, công ty đã lắp đặt máy in nhiệt tại quầy thu và phát hành thẻ khách hàng, đồng thời gửi tin nhắn SMS thông báo số tiền cần thanh toán trước thời hạn Điều này giúp khách hàng nắm rõ số tiền nước phải trả và chủ động thực hiện thanh toán tại quầy trong thời gian quy định Đội ngũ thu ngân trở nên chuyên nghiệp hơn với trang thiết bị công nghệ thông tin hiện đại, đáp ứng nhanh chóng và chính xác các yêu cầu của khách hàng.
Khách hàng có nhiều lựa chọn thanh toán như thẻ ATM, internet banking, ủy nhiệm chi, ủy nhiệm thu, hoặc nộp tiền mặt tại ngân hàng đối tác Thanh toán tiền nước qua điện thoại di động qua hệ thống Bank plus của Viettel cũng mang lại sự tiện lợi Việc triển khai hóa đơn điện tử giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, giảm đến 90% so với trước đây, đồng thời đảm bảo độ chính xác và an toàn, ngăn chặn tình trạng giả hóa đơn Hóa đơn điện tử cũng tiết kiệm thời gian cho doanh nghiệp, cho phép đăng ký và khởi tạo mẫu hóa đơn nhanh chóng mà không cần nhiều thủ tục Doanh nghiệp có thể gửi hóa đơn cho khách hàng qua email, tin nhắn SMS, hoặc in trực tiếp tại quầy thu, mang lại sự đa dạng và thuận tiện trong giao dịch.
Việc sử dụng hóa đơn điện tử và mở rộng các phương thức thanh toán không chỉ phù hợp với xu thế phát triển của xã hội mà còn thể hiện tính khoa học, văn minh và hiệu quả Theo lộ trình áp dụng hóa đơn điện tử của Bộ Tài chính và Tổng Cục thuế từ năm 2018, giải pháp tổng thể mạng cấp nước CityWork tích hợp hóa đơn điện tử, SMS và thanh toán vào phần mềm quản lý khách hàng, giúp quản lý đồng bộ và tiện lợi Hệ thống này cho phép phát hành hóa đơn, thanh toán tiền nước và tra cứu thông tin một cách dễ dàng, đảm bảo tính bảo mật thông tin cho khách hàng Website chăm sóc khách hàng và ứng dụng "NUOCSACH" trên thiết bị di động cung cấp các tiện ích như tra cứu chỉ số, hóa đơn và in ấn hóa đơn nhanh chóng và hiệu quả.
2.2.2.2 Tình hình quản lý cung ứng nước sinh hoạt tại Hà Nam
Tỉnh Hà Nam, một trong những khu vực có nguồn nước ngầm bị ô nhiễm asen nghiêm trọng, đã thực hiện nhiều giải pháp nhằm cung cấp nước sạch cho người dân và cải thiện môi trường Những nỗ lực này không chỉ nâng cao sức khỏe cộng đồng mà còn góp phần vào chương trình xây dựng nông thôn mới Để đảm bảo chất lượng nước, Sở Nông nghiệp và PTNT tỉnh đã chỉ đạo các đơn vị liên quan quản lý toàn diện từ thiết kế kỹ thuật đến quy trình vận hành và kiểm định nguồn nước Trước khi đầu tư, hệ thống xử lý nước phải được thiết kế phù hợp và tuân thủ tiêu chuẩn để đảm bảo hiệu quả trong quá trình xử lý.
Chương trình mục tiêu quốc gia nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn tại tỉnh Hà Nam đã được triển khai mạnh mẽ với nhiều nguồn vốn khác nhau, đạt kết quả khả quan trong việc cung cấp nước sạch cho 5 xã với công suất 4.500m3/ngày đêm Dưới sự tài trợ của Ngân hàng Thế giới, chương trình này không chỉ cải thiện đời sống dân sinh mà còn góp phần hoàn thành các tiêu chí xây dựng nông thôn mới Đến cuối năm 2016, tỷ lệ người dân nông thôn sử dụng nước hợp vệ sinh đạt 92%, 70% hộ gia đình có nhà tiêu hợp vệ sinh và 63% có chuồng trại chăn nuôi hợp vệ sinh Gần 88% trường học và 92% trạm y tế cũng có nhà tiêu và nước sạch hợp vệ sinh Chương trình còn thúc đẩy xã hội hóa trong lĩnh vực nước sạch và vệ sinh môi trường, xây dựng chính sách ưu đãi để khuyến khích đầu tư từ khu vực tư nhân, nhằm nâng cao sức khỏe cộng đồng.
Hiện nay, nhiều hộ dân vẫn chưa ý thức đầy đủ về việc sử dụng nước sạch và bảo vệ môi trường Nhiều hộ đã lắp đồng hồ nước nhưng không phát sinh hóa đơn, thậm chí có hộ lắp đồng hồ trong tình trạng "chờ" gần 2 năm Bể chứa và đường ống nước không được vệ sinh, dẫn đến tình trạng nước bị vẩn đục khi sử dụng lại (Chu Lương, 2017).
Để cải thiện chất lượng nước và vệ sinh môi trường nông thôn hiệu quả, cần có sự chỉ đạo và tổ chức thực hiện từ chính quyền cơ sở Công tác truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức của người dân về việc sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh và bảo vệ môi trường sống, từ đó gắn kết cộng đồng và nâng cao trách nhiệm chung nhằm đảm bảo các chương trình mục tiêu đạt hiệu quả cao và ý nghĩa thực sự.
2.2.2.3 Kinh nghiệm quản lý dịch vụ cung ứng nước sinh hoạt tại huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn