Cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển trồng trọt ứng dụng công nghệ cao
Cơ sở lý luận về phát triển trồng trọt ứng dụng công nghệ cao
2.1.1 Một số khái niệm liên quan
Phát triển được hiểu qua nhiều khía cạnh khác nhau, bao gồm vật chất, tinh thần và hệ thống giá trị trong cuộc sống con người Mục tiêu chung của phát triển là nâng cao quyền lợi kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội và tự do công dân cho tất cả mọi người.
Phát triển kinh tế là quá trình gia tăng toàn diện của nền kinh tế, bao gồm cả sự biến đổi về lượng và chất Nó thể hiện sự kết hợp chặt chẽ giữa sự hoàn thiện của các vấn đề kinh tế và xã hội trong mỗi quốc gia.
Sự khan hiếm nguồn lực đang hạn chế sự phát triển bền vững của doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt Để đáp ứng nhu cầu xã hội và thị trường, cũng như thực hiện việc xây dựng, đổi mới và hiện đại hóa cơ sở vật chất kỹ thuật, doanh nghiệp cần tập trung vào phát triển kinh tế theo chiều sâu nhằm tích lũy vốn hiệu quả (Trần Văn Chử, 2008).
Để đạt được sự phát triển bền vững, doanh nghiệp và quốc gia cần tập trung vào cả chiều sâu và chiều rộng, trong đó phát triển chiều sâu là yếu tố quan trọng và mang lại ý nghĩa lớn.
Nông nghiệp là ngành sản xuất vật chất cơ bản, sử dụng đất để trồng trọt và chăn nuôi, cung cấp lương thực thực phẩm và nguyên liệu cho công nghiệp Ngành này bao gồm nhiều chuyên ngành như trồng trọt, chăn nuôi và sơ chế nông sản, đồng thời còn mở rộng ra lâm nghiệp và thủy sản.
Trồng trọt là lĩnh vực sản xuất nông nghiệp quan trọng, cung cấp lương thực, thực phẩm cho con người, thức ăn cho chăn nuôi, nguyên liệu cho công nghiệp và nông sản xuất khẩu Nghề trồng trọt không chỉ tồn tại mãi mãi mà còn ngày càng trở nên giá trị hơn do áp lực gia tăng về nhu cầu lương thực thực phẩm cho con người (Bùi Chí Bửu, 2009).
Phát triển trồng trọt là quá trình áp dụng các biện pháp nhằm tăng cường sản lượng cây trồng, đáp ứng nhu cầu thị trường Điều này được thực hiện thông qua việc khai thác hợp lý các nguồn lực trong sản xuất nông nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất một cách bền vững (Bùi Chí Bửu, 2009).
Công nghệ là quá trình tạo ra và sử dụng các công cụ, máy móc, kỹ thuật, và phương pháp để giải quyết vấn đề và cải tiến giải pháp hiện có Nó bao gồm một tập hợp các công cụ và quy trình, ảnh hưởng lớn đến khả năng kiểm soát và thích nghi của con người và động vật với môi trường Thuật ngữ này có thể được áp dụng chung hoặc cho các lĩnh vực cụ thể như "công nghệ xây dựng" hay "công nghệ thông tin".
Công nghệ được định nghĩa là tập hợp các phương pháp, quy trình, kỹ năng và công cụ nhằm chuyển đổi nguồn lực thành sản phẩm (Quốc hội, 2000) Theo quan điểm khác, công nghệ còn được xem là giải pháp và quy trình kỹ thuật, có thể đi kèm hoặc không kèm theo công cụ, nhằm thực hiện việc biến đổi nguồn lực thành sản phẩm (Hải Ninh, 2006).
Công nghệ được hiểu là môn khoa học ứng dụng, sử dụng các quy luật tự nhiên và nguyên lý khoa học để phát triển các phương tiện kỹ thuật, công cụ và kỹ năng Nó đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất, nhằm đáp ứng nhu cầu vật chất và tinh thần của con người.
Theo Hoàng Anh (2011), ngày nay, công nghệ về mặt nội dung gồm bốn bộ phận hợp thành được gọi là bốn thành phần công nghệ:
Phần kỹ thuật trong công nghệ bao gồm các công cụ, thiết bị máy móc và hạ tầng cần thiết, tạo thành dây chuyền thực hiện quá trình biến đổi theo quy trình công nghệ nhất định Những thành phần này đảm bảo tính liên tục của quá trình công nghệ và được coi là "phần cứng" của công nghệ.
Phần con người trong công nghệ bao gồm các kỹ năng thiết yếu như kiến thức, kinh nghiệm, tay nghề và khả năng học hỏi Những yếu tố này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả trong quá trình hoạt động công nghệ mà còn phản ánh tố chất và kỹ xảo của mỗi cá nhân.
Bản chất của thông tin là công nghệ được chứa đựng trong dữ liệu, giúp con người thực hiện các hoạt động công nghệ một cách hiệu quả Thông tin này bao gồm bí quyết, quy trình, phương pháp, dữ liệu và bản thiết kế, và được bảo vệ theo Luật Bản quyền sở hữu công nghiệp.
Phần tổ chức và quản lý trong công nghệ là yếu tố quan trọng trong khung thể chế, xây dựng cấu trúc tổ chức với các quy định về trách nhiệm, quyền hạn và mối quan hệ giữa các cá nhân và bộ phận Điều này giúp tăng cường sự phối hợp trong hoạt động khoa học và công nghệ, đồng thời kích thích người lao động nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Các thành phần của công nghệ có mối liên hệ chặt chẽ và bổ sung cho nhau, đóng vai trò quan trọng trong mọi quá trình sản xuất Để đạt hiệu quả cao trong sản xuất, cần đảm bảo sự kết hợp hài hòa giữa bốn thành phần này Khi thực hiện đổi mới công nghệ, việc nâng cấp đồng thời cả bốn thành phần một cách tương thích là điều cần thiết.
Cơ sở thực tiễn về phát triển trồng trọt ứng dụng công nghệ cao
2.2.1 Kinh nghiệm phát triển trồng trọt UDCNC trên thế giới
Từ giữa thế kỷ XX, các quốc gia phát triển đã chú trọng đến việc xây dựng khu nông nghiệp công nghệ cao để thúc đẩy sáng tạo khoa học và công nghệ, góp phần vào sự phát triển kinh tế Đến đầu những năm 80, Hoa Kỳ đã có hơn
100 khu khoa học công nghệ Ở Anh quốc, đến năm 1988 đã có 38 khu vườn khoa học công nghệ với sự tham gia của hơn 800 doanh nghiệp
Đến năm 1996, Phần Lan đã phát triển 9 khu khoa học NNCNC, chủ yếu tập trung quanh các trường đại học và viện nghiên cứu Sự kết hợp này giúp nhanh chóng ứng dụng các thành tựu khoa học công nghệ mới, đồng thời tận dụng kinh nghiệm kinh doanh của doanh nghiệp để hình thành các khu khoa học với đầy đủ chức năng nghiên cứu ứng dụng, sản xuất, tiêu thụ và dịch vụ.
Tính đến giữa thập kỷ 80, Israel đã xây dựng 10 khu NNCNC đầu tiên, yêu cầu xuất phát điểm cao về tự động hóa và tri thức hóa
Tại khu vực Châu Á, đặc biệt là Đông Á và Đông Nam Á, các quốc gia như Trung Quốc, Đài Loan và Thái Lan đã chú trọng phát triển các khu công nghệ cao (NNCNC) Kể từ những năm 1990, Trung Quốc đã đầu tư mạnh mẽ vào lĩnh vực này, và đến nay đã hình thành hơn nhiều khu NNCNC, đóng góp đáng kể vào sự phát triển kinh tế và công nghệ của đất nước.
405 khu NNCNC, trong đó có 1 khu NNCNC cấp quốc gia, 42 khu cấp tỉnh và
Trung Quốc hiện có 362 khu cấp thành phố và hàng ngàn cơ sở ứng dụng công nghệ cao trên toàn quốc, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nền nông nghiệp hiện đại (Nguyễn Mai, 2014).
Sản xuất nông nghiệp tại các khu NNCNC đã đạt năng suất ấn tượng, với Israel ghi nhận năng suất cà chua lên tới 250 – 300 tấn/ha, bưởi 100 – 150 tấn/ha và hoa cắt cành đạt 1,5 triệu cành/ha, mang lại giá trị sản lượng bình quân từ 120.000 – 150.000 USD/ha/năm Tại Trung Quốc, giá trị sản lượng bình quân đạt 40 – 50.000 USD/ha/năm, gấp 40 - 50 lần so với các mô hình trước đó Điều này cho thấy rằng sản xuất nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao và phát triển các khu NNCNC đang trở thành hình mẫu cho nền nông nghiệp tri thức trong thế kỷ XXI.
Trung Quốc là một nước đang phát triển có diện tích 9,6 triệu km 2 , dân số khoảng 1,35 tỷ người, chiếm xấp xỉ 20% dân số thế giới (Website.Trung
Trung Quốc là một quốc gia với đa dạng các dân tộc và lịch sử phong phú, đồng thời sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào và phong phú.
Đảng và Chính phủ Trung Quốc đã khẳng định rằng con đường phát triển nông nghiệp căn bản của nước này là dựa vào khoa học kỹ thuật như một vũ khí, đồng thời hiện đại hóa nông nghiệp và sử dụng thị trường để chuyển đổi từ nông nghiệp truyền thống sang nông nghiệp hiện đại Để đạt được mục tiêu này, cần tăng cường đầu tư cho nông nghiệp, đặc biệt là đầu tư cho khoa học và công nghệ.
Trung Quốc xác định rõ phương hướng phát triển nông nghiệp thông qua việc tăng cường đầu tư vào khoa học kỹ thuật, không chỉ trong việc phát triển giống cây trồng và kỹ thuật mới, mà còn trong việc bồi dưỡng nhân tài và nâng cao trình độ cho nông dân Việc bồi dưỡng nhân tài khoa học kỹ thuật cần bắt đầu từ việc ổn định đội ngũ cán bộ hiện có, sau đó phát triển nhân tài mới và xây dựng mạng lưới phổ biến kiến thức Kết hợp nghiên cứu giống cây trồng, phổ biến kỹ thuật và bồi dưỡng nhân tài là yếu tố quan trọng để nâng cao chất lượng kỹ thuật sản xuất Trung Quốc cũng đã xác định phương hướng nghiên cứu và phát triển nông nghiệp công nghệ cao nhằm thúc đẩy sản xuất nông nghiệp.
- Phát triển lợi dụng hợp lý và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên nông nghiệp
- Tuyển chọn và bồi dưỡng cây trồng, vật nuôi, giống thuỷ sản mới, xây dựng và cải thiện hệ thống gây nuôi giống tốt
- Mở rộng nguồn thực vật, cải thiện cơ cấu bữa ăn của nông dân ở nông thôn và thành phố
Tăng cường xây dựng cơ sở hạ tầng đồng ruộng và phát triển ruộng cao sản giúp đảm bảo thu hoạch trong điều kiện bị hạn hán hoặc lũ lụt Đồng thời, việc phát triển kỹ thuật nông nghiệp tổng hợp, chăn nuôi và nghề cá cao sản với chất lượng tốt, hiệu quả cao và tiêu hao ít sẽ góp phần nâng cao năng suất và bền vững cho ngành nông nghiệp.
Kỹ thuật bảo quản, vận tải, gia công và đóng gói nông sản đang ngày càng trở nên phổ biến, đồng thời việc phát triển kỹ thuật cơ giới hóa trong nông nghiệp cũng được chú trọng Nghiên cứu các công trình nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm.
Tăng cường ứng dụng các kỹ thuật cao mới trong nông nghiệp, bao gồm kỹ thuật máy tính và kỹ thuật sinh học, là cần thiết để phát triển bền vững ngành nông nghiệp Việc áp dụng các công nghệ tiên tiến này sẽ giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp, đồng thời đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Tăng cường nghiên cứu kinh tế học và quản lý khoa học nông nghiệp hiện đại
Trung Quốc đã tăng cường đầu tư và định hướng nghiên cứu khoa học, công nghệ trong nông nghiệp, đồng thời linh hoạt áp dụng các mô hình tiên tiến để nâng cao hiệu quả sản xuất.
Trung Quốc đã triển khai chương trình "đóm lửa" và thiết lập các tổ chức hợp tác giữa công ty và nông hộ, cùng với hiệp hội kỹ thuật chuyên ngành, nhằm đưa tiến bộ khoa học và công nghệ vào sản xuất nông nghiệp Những sáng tạo trong việc xây dựng các tổ chức sản xuất kinh doanh nông nghiệp đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng các tiến bộ này, đặc biệt là thông qua các mô hình hợp tác kiểu công ty với nông hộ và các hiệp hội kỹ thuật chuyên ngành, trong đó kỹ thuật đóng vai trò kết nối quan trọng (Hứa Việt Tiến và cs., 2003).
Thái Lan chú trọng đầu tư vào nghiên cứu và phát triển nông nghiệp để trang bị kiến thức sản xuất cho nông dân và kết nối họ với thị trường trong nước cũng như quốc tế Chính phủ đã thiết lập 6 trung tâm nghiên cứu nông nghiệp tại các vùng, với nhiệm vụ nghiên cứu giống cây trồng và vật nuôi, chuyển giao kỹ thuật và đào tạo nghề cho người dân Chi phí nghiên cứu được tài trợ bởi chính phủ, và thanh niên tham gia học nghề tại các trung tâm không phải nộp học phí Công tác khuyến nông cũng được chú trọng, với ngân sách triển khai nông nghiệp gấp 1,7 lần so với nghiên cứu, tập trung vào các nông sản xuất khẩu có giá trị cao Cục triển khai nông nghiệp Thái Lan (DOAE) sử dụng 1.358 triệu baht (54 triệu USD) hàng năm cho công tác khuyến nông, không chỉ triển khai kỹ thuật mới mà còn sản xuất hạt giống cho nông dân Những nỗ lực này đã giúp Thái Lan trở thành một cường quốc xuất khẩu gạo toàn cầu.
Israel là một quốc gia nhỏ với diện tích 21.000 km2, nổi bật với khí hậu và địa hình đa dạng, từ vùng cận nhiệt đới đến khu vực khô cằn Đất nước này có những khu vực thấp hơn mực nước biển 400m, đụn cát và gò đất phù sa Hơn một nửa diện tích của Israel là hoang mạc và bán hoang mạc, trong khi phần còn lại bao gồm rừng và đồi dốc Chỉ khoảng 20% diện tích đất đai, tương đương 4.100 km2, là có thể được sử dụng cho nông nghiệp.