Cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển thị trường tiêu thụ thức ăn chăn nuôi
Cơ sở lý luận về phát triển thị trường tiêu thụ thức ăn chăn nuôi
2.1.1 Thị trường tiêu thụ thức ăn chăn nuôi
2.1.1.1 Các khái niệm cơ bản
Tiêu thụ, theo nghĩa hẹp, thường được đồng nghĩa với bán hàng, chỉ đơn thuần là hoạt động chuyển giao sản phẩm và thu tiền từ khách hàng Tuy nhiên, theo nghĩa rộng, tiêu thụ sản phẩm bao gồm một chuỗi hoạt động liên quan đến bán hàng, từ nghiên cứu thị trường, tổ chức mạng lưới bán hàng, xúc tiến bán cho đến dịch vụ sau bán, nhằm tối đa hóa doanh số bán hàng.
Trong nền kinh tế thị trường hiện đại, quan điểm kinh doanh truyền thống về tiêu thụ đã trở nên lỗi thời, khi mà hoạt động tiêu thụ không chỉ diễn ra sau sản xuất mà còn phải được xem xét trước khi sản phẩm được tạo ra Doanh nghiệp cần phải nắm bắt nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng để điều chỉnh sản xuất, thay vì chỉ sản xuất những gì mình có Nhịp độ tiêu thụ hiện nay quyết định nhịp độ sản xuất, và chất lượng cũng như số lượng sản phẩm phải phù hợp với yêu cầu thị trường Việc nghiên cứu thị trường và nhu cầu tiêu thụ trở thành yếu tố quyết định cho sự thành công trong hoạt động sản xuất và chiến lược phát triển kinh doanh Do đó, tiêu thụ sản phẩm đã trở thành một hoạt động cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng đến toàn bộ quy trình sản xuất - kinh doanh của doanh nghiệp.
Thị trường được hình thành từ chuyên môn hóa sản xuất và phân công lao động xã hội, theo quan điểm của các nhà kinh tế học cổ điển Chuyên môn hóa giúp sản phẩm được sản xuất nhiều hơn, dẫn đến nhu cầu trao đổi hàng hóa khi sản phẩm không được tiêu dùng hết Phân công lao động khiến một nhóm người chuyên sản xuất một sản phẩm nhưng lại cần nhiều loại hàng hóa khác, từ đó thúc đẩy việc trao đổi Ban đầu, việc trao đổi chỉ đơn thuần là bằng hiện vật, nhưng sự xuất hiện của tiền tệ đã làm cho quá trình này trở nên dễ dàng hơn, hình thành nên thị trường Theo các nhà kinh tế học Pháp trong cuốn “Économie D’entreprise”, thị trường là nơi gặp gỡ giữa cung và cầu, nơi các doanh nghiệp cung ứng sản phẩm để thỏa mãn nhu cầu của người tiêu dùng Tóm lại, thị trường là không gian diễn ra quá trình trao đổi, mua bán hàng hóa giữa người bán và người mua, thể hiện mối quan hệ cung cầu.
Trong thị trường hiện đại, người mua và người bán có quyền bình đẳng, và mọi giao dịch mua bán đều dựa trên giá trị của hàng hóa.
Số lượng người mua là chỉ số quan trọng phản ánh quy mô thị trường, cho thấy thị trường lớn hay nhỏ Quyết định mua hay bán hàng hóa, bao gồm số lượng và mức giá, phụ thuộc vào quy luật cung và cầu Do đó, thị trường đóng vai trò thiết yếu trong việc kết nối chặt chẽ giữa sản xuất và tiêu thụ hàng hóa.
Thị trường tiêu thụ của doanh nghiệp là nơi quyết định bán sản phẩm sau khi nghiên cứu đối tượng khách hàng, khả năng tiêu thụ, lựa chọn sản phẩm, xác lập kênh phân phối và chính sách bán hàng Mức độ tiêu thụ sản phẩm phản ánh hiệu quả của các chính sách xúc tiến phát triển thị trường Đồng thời, sự phát triển của thị trường cũng thể hiện quy mô và vị thế của doanh nghiệp trong ngành.
Thị trường tiêu thụ của doanh nghiệp được hình thành từ các yếu tố cơ bản như cung, cầu, giá cả hàng hóa và mức độ cạnh tranh Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp trên thị trường.
Cầu hàng hóa là tổng hợp nhu cầu của người tiêu dùng đối với một loại hàng hóa mà doanh nghiệp có thể cung ứng, với điều kiện người tiêu dùng có khả năng thanh toán Cầu hàng hóa rất đa dạng và thay đổi liên tục, khác nhau giữa các nhóm sản phẩm cũng như giữa các sản phẩm cùng loại nhưng ở các khu vực địa lý và thời điểm khác nhau Do đó, để kinh doanh hiệu quả, doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ lưỡng nhu cầu của người tiêu dùng tại từng thời điểm và địa điểm cụ thể trong thị trường.
Cung hàng hóa là tổng hợp tất cả nguồn cung ứng của một loại hàng hóa trên thị trường, bao gồm lượng cung từ các nhà cung ứng, sản xuất và kinh doanh khác nhau Điều này không chỉ bao gồm hàng hóa do doanh nghiệp cung cấp mà còn cả sản phẩm của các đối thủ cạnh tranh Tất cả đều được đưa ra với mức giá mà khách hàng có thể chấp nhận.
Sự tương tác giữa cung và cầu hàng hóa quyết định giá cả của sản phẩm Giá cả hình thành khi người bán và người mua đồng ý giao dịch ở một mức giá nhất định Giá cả luôn biến động, phụ thuộc vào lượng cung và cầu tại từng thời điểm và địa điểm cụ thể Khi giá tăng, lượng cung sẽ tăng nhưng cầu giảm; ngược lại, khi giá giảm, cầu tăng và cung giảm.
Cạnh tranh trong kinh doanh xuất hiện khi nhiều doanh nghiệp bán cùng một sản phẩm tại một địa điểm trong cùng thời điểm, tạo ra sự ganh đua để giành giật nguồn lực và thị trường tiêu thụ nhằm tối đa hóa lợi nhuận Khi nền kinh tế thị trường phát triển, mức độ cạnh tranh trở nên gay gắt hơn, đặc biệt khi số lượng doanh nghiệp cung cấp hàng hóa tăng lên trong khi cầu không tương xứng Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần nâng cao khả năng cạnh tranh thông qua việc nghiên cứu thị trường và xây dựng chiến lược phát triển phù hợp Một chiến lược hợp lý sẽ giúp doanh nghiệp tìm được vị trí vững chắc trên thị trường.
2.1.1.2 Khái niệm, phân loại và đặc điểm thức ăn chăn nuôi
Thức ăn chăn nuôi bao gồm nguyên liệu thức ăn đơn, thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh và các sản phẩm từ thực vật, động vật, vi sinh vật, khoáng vật và hóa học Những sản phẩm này cung cấp dinh dưỡng cần thiết cho vật nuôi qua đường miệng, giúp chúng khỏe mạnh, phát triển, sinh sản và duy trì sản xuất bình thường trong thời gian dài.
Thức ăn đậm đặc là loại thức ăn giàu đạm, cung cấp protein, khoáng chất, vitamin và axit amin cần thiết cho sự phát triển của vật nuôi qua từng giai đoạn sinh trưởng Để tối ưu hóa hiệu quả, thức ăn đậm đặc thường được pha trộn với các loại thức ăn thô như bắp, tấm và cám, phù hợp với mô hình chăn nuôi bán công nghiệp tại nông thôn Việt Nam Tuy nhiên, việc sử dụng thức ăn đậm đặc một cách hiệu quả yêu cầu người chế biến và người chăn nuôi phải hiểu rõ các đặc điểm, ưu điểm và nhược điểm của loại thức ăn này.
Chất lượng thức ăn thô thường không ổn định và có sự khác biệt giữa các mùa, địa phương và hộ gia đình, phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên, mức đầu tư và khả năng chăm sóc Hơn nữa, trình độ hiểu biết của người chăn nuôi còn hạn chế, dẫn đến việc pha trộn thức ăn không hợp lý, gây ra tình trạng chất lượng thức ăn sau khi pha trộn không ổn định và không đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của vật nuôi trong từng giai đoạn sinh trưởng.
Thức ăn thô, chủ yếu là sản phẩm và phụ phẩm từ ngành nông nghiệp, có giá thành thấp khi pha trộn Nếu người chăn nuôi biết cách áp dụng và sử dụng hợp lý nguồn thức ăn sẵn có, họ có thể đạt được hiệu quả kinh tế cao trong quá trình chăn nuôi.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm phát triển thị trường thức ăn chăn nuôi trên thế giới
2.2.1.1 Kinh nghiệm phát triển thị trường TACN Ấn Độ
Ngành công nghiệp thức ăn chăn nuôi Ấn Độ dự kiến sẽ tăng trưởng 8% mỗi năm, với doanh thu ước đạt khoảng 30 tỷ USD vào năm 2020, so với 15 tỷ USD hiện tại.
Theo dự báo, nhu cầu về protein động vật và sản phẩm sữa tại Ấn Độ sẽ thúc đẩy khối lượng tiêu thụ thức ăn chăn nuôi tăng từ 20,3 triệu tấn trong giai đoạn 2012/13 lên 28 triệu tấn vào năm 2017/18.
Với tốc độ tăng trưởng ấn tượng, Ấn Độ dự kiến sẽ trở thành thị trường thức ăn chăn nuôi lớn nhất trong những năm tới Nhu cầu thức ăn chăn nuôi cho ngành thịt tăng trưởng 8%, trong khi thức ăn gia súc và thủy sản lần lượt tăng trưởng 6% và 9%.
Ngành chăn nuôi gia cầm hiện tiêu thụ 12,4 triệu tấn thức ăn, dự kiến sẽ tăng lên 22 triệu tấn Thức ăn chăn nuôi gia súc hiện tại là 7,5 triệu tấn và sẽ tăng lên 67 triệu tấn Lĩnh vực thủy sản cũng sẽ tăng từ 1 triệu tấn hiện nay lên 7 triệu tấn trong vòng năm năm tới.
2.2.1.2 Kinh nghiệm của TACN Trung Quốc
Theo thông tin từ vasep.com.vn, trong cấu trúc giá thành nguyên liệu cá tra, chi phí thức ăn chiếm tỷ lệ lớn từ 76,9% đến 81,0%, trong khi chi phí cho thuốc và hóa chất chỉ chiếm từ 4% đến 5%.
Chi phí cho con giống chiếm từ 7,5% đến 8%, trong khi chi phí lãi vay dao động từ 4% đến 9,5%, và các chi phí khác chiếm khoảng 2,0% đến 2,1% Điều này cho thấy rằng chi phí thức ăn đã chiếm tới 80% giá thành nguyên liệu cá tra Việt Nam.
Theo Tổng cục Hải quan, năm 2014, Việt Nam đã nhập khẩu thức ăn gia súc và nguyên liệu với tổng giá trị 3,252 tỷ USD Argentina là nhà cung cấp lớn nhất, với giá trị xuất khẩu đạt 1,326 tỷ USD, chiếm 40,8% tổng giá trị nhập khẩu.
Ngoài ra Hoa Kỳ chiếm hơn 413 triệu USD, Trung Quốc hơn 261 Triêu USD, Italy hơn 220 triệu USD, Brazil hơn 214 triệu USD, Ấn Độ khoảng 138 triệu USD
Theo số liệu từ Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, trong năm 2015, giá trị nhập khẩu thức ăn gia súc và nguyên liệu trong 5 tháng đầu năm đạt 1,38 tỷ USD, tăng 14,5% so với cùng kỳ năm 2014.
Trong năm 2016, Argentina dẫn đầu về xuất khẩu hàng hóa với tỷ trọng 36,2%, tiếp theo là Mỹ với 19,5% và Trung Quốc với 7,7% Trong 5 tháng đầu năm, giá trị nhập khẩu nhóm hàng này đạt 1,16 tỷ USD, giảm 21,5% so với cùng kỳ năm 2015 Tuy nhiên, lượng nhập khẩu từ Argentina lại tăng lên 46,7%, trong khi tỷ trọng nhập khẩu từ Mỹ chỉ còn 11% và từ Trung Quốc giảm xuống 5,9%.
Về lĩnh vực thức ăn chăn nuôi, đặc biệt là thức ăn cho cá tra, Việt Nam chỉ nhập khẩu từ Trung Quốc với tỷ lệ thấp, chỉ chiếm từ 1/7 đến 1/5 so với lượng nhập từ Argentina, cho thấy sự phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu trong nước và tiềm năng phát triển ngành nuôi trồng thủy sản.
Cho dù chỉ trong 6 tháng đầu năm 2014 lượng hàng Việt Nam nhập từ Trung Quốc tăng tới 2,3 lần so với cùng kỳ năm 2013 Còn 5 tháng đầu năm
2016, trong khi lượng nhập từ Trung Quốc giảm 15,85%, thì Argentina lại tăng 5,05% so với cùng kỳ năm 2015
Với thực tế này cho thấy, doanh nghiệp Trung Quốc đã gần như mất trọn thị trường thức ăn chăn nuôi Việt Nam vào tay đối thủ Argentina
Để chiếm lĩnh thị trường thức ăn chăn nuôi đầy tiềm năng, các doanh nghiệp Trung Quốc cần xây dựng chiến lược cạnh tranh mạnh mẽ nhằm đối phó với các đối thủ từ Argentina, nơi nổi tiếng với điệu tango.
Người Trung Quốc vốn muốn làm điều gì cũng phải nhanh chóng nên họ sẽ cạnh tranh bằng tổng lực
Trong nền kinh tế thị trường, đầu ra của sản phẩm đóng vai trò quyết định trong hoạt động sản xuất và kinh doanh, tức là người tiêu dùng sẽ quyết định sản phẩm mà người bán cần cung cấp và cách thức bán hàng.
Trung Quốc sẽ áp dụng chiến lược cạnh tranh trong thị trường thức ăn chăn nuôi nhằm tác động đến quyết định sản xuất cá tra, ảnh hưởng đến thị trường xuất khẩu cá tra của Việt Nam.
2.2.2 Kinh nghiệm phát triển thị trường thức ăn chăn nuôi của các doanh nghiệp Việt Nam
2.2.2.1 Kinh nghiệm phát triển thị trường TACN của công ty Cổ phần Hòa Phát
Đại gia thép Hòa Phát đã quyết định đầu tư 300 tỷ đồng để xây dựng nhà máy thức ăn chăn nuôi, đánh dấu bước tiến vào lĩnh vực nông nghiệp đầy thách thức Thị trường thức ăn chăn nuôi Việt Nam hiện đang cạnh tranh khốc liệt với sự hiện diện của các "cá mập" toàn cầu như CP (Thái Lan) và Cargill (Mỹ), có doanh thu hàng năm lên tới hàng trăm tỷ USD.
Năm 2014, Tập đoàn CP (Thái Lan) ghi nhận doanh thu 34 tỷ USD, trong khi Cargill đạt 140 tỷ USD Tại Việt Nam, doanh thu của Cargill trong năm này là 900 triệu USD, trong khi doanh thu của CP có thể cao gấp đôi hoặc gấp ba so với con số này.
CP và Cargill đang nắm tới gần 30% thị phần thức ăn chăn nuôi Việt Nam (Cargill 9% thị phần, CP gần 20% thị phần)
Hòa Phát có được những thành công trên trong phát triển thị trường TACN là nhờ: