Vật liệu và phương pháp nghiên cứu
Đối tượng, thời gian và địa điểm nghiên cứu
Đối tượng: các trang trại chăn nuôi nái ngoại, lợn nái lai giữa Landrace và
Yorkshire giai đoạn nuôi con
Thời gian: nghiên cứu được thực hiện từ tháng 6/2016 đến tháng 8 năm
Điều tra thực địa được thực hiện tại các trang trại và gia trại nuôi lợn nái ngoại tại ba tỉnh đại diện cho ba miền: miền Bắc với tỉnh Thái Nguyên (Thành phố Thái Nguyên, Thị xã Phổ Yên, Thị xã Sông Công); miền Trung với tỉnh Thanh Hóa (huyện Thiệu Hóa, Thọ Xuân và Yên Định); và miền Nam với tỉnh Đồng Nai (huyện Trảng Bom và Thống Nhất).
Thí nghiệm chăn nuôi lợn đã được thực hiện tại hai địa điểm khác nhau: trong điều kiện chuồng kín tại Trang trại Lợn Ba Vì, Tãn Lĩnh, Ba Vì, Hà Nội thuộc Công ty CP TACN Thái Dương, và trong điều kiện chuồng hở tại trại lợn Phổ Yên, Thái Nguyên của Công ty CP Dịch vụ Thương mại và Sản xuất Kinh doanh.
Nội dung nghiên cứu
Để đánh giá tình hình và hoạt động chăn nuôi, cần tìm hiểu về các cơ sở chăn nuôi, bao gồm nguồn lực, giống vật nuôi, cơ cấu giống, cơ cấu đàn và năng suất sinh sản Việc phân tích các yếu tố này sẽ giúp xác định hiệu quả chăn nuôi và tiềm năng phát triển trong tương lai.
- Nội dung 2: Ảnh hưởng của tỷ lệ lysine tiêu hoá/ME đến năng suất sinh sản của lợn nái lai Landrace và Yorkshire
Tỷ lệ lysine tiêu hoá trên mét năng lượng (ME) có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả sử dụng thức ăn của lợn nái lai Landrace và Yorkshire, cũng như lợn con theo mẹ Nghiên cứu cho thấy rằng việc tối ưu hóa tỷ lệ này không chỉ cải thiện sự phát triển của lợn con mà còn nâng cao năng suất sinh sản của lợn nái Do đó, việc điều chỉnh chế độ dinh dưỡng với tỷ lệ lysine hợp lý là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả chăn nuôi lợn.
Tỷ lệ lysine tiêu hoá trên năng lượng trao đổi (ME) có ảnh hưởng đáng kể đến sự thay đổi khối lượng và thời gian động dục trở lại của lợn nái lai Landrace và Yorkshire Nghiên cứu cho thấy, việc điều chỉnh tỷ lệ này không chỉ cải thiện sức khỏe và trạng thái dinh dưỡng của lợn nái mà còn rút ngắn thời gian phục hồi sau khi sinh Sự cân bằng giữa lysine và ME là yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất sinh sản của lợn nái, từ đó nâng cao hiệu quả chăn nuôi.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu nội dung 1
Số liệu thứ cấp về tổng đàn gia súc được thu thập từ các báo cáo của Sở Nông nghiệp và PTNT, Trung tâm Khuyến nông, cùng với niên giám thống kê các tỉnh Để đánh giá thực địa, đề tài đã áp dụng phương pháp chọn mẫu phân tầng-hệ thống-ngẫu nhiên trong việc lựa chọn cơ sở điều tra, với các bước chọn mẫu được thực hiện một cách hệ thống và có kế hoạch.
Bước đầu tiên trong việc triển khai đề tài là xác định các tỉnh điều tra dựa trên tình hình phát triển chăn nuôi lợn Sau khi xem xét điều kiện địa lý, sinh thái và tham khảo ý kiến từ các chuyên gia, ba tỉnh được lựa chọn là Thái Nguyên (Miền Bắc), Thanh Hóa (Miền Trung) và Đồng Nai (Miền Nam).
Bước 2: Chọn các huyện đại diện cho mỗi tỉnh dựa trên số liệu về tình hình chăn nuôi lợn nái ngoại kết hợp với ý kiến chuyên gia
Bước 3: Chọn các xã cho mỗi tỉnh lựa chọn theo phương pháp chuyên gia:
31 xã đã được lựa chọn dựa trên tiêu chí của đề tài và sự tư vấn của cán bộ cấp tỉnh và huyện
Dựa trên danh sách cơ sở chăn nuôi do cán bộ thú y hoặc khuyến nông xã cung cấp, 59 trang trại chăn nuôi lợn nái ngoại đã được lựa chọn theo tiêu chí của đề tài, bao gồm các trang trại có hơn 60 nái sinh sản và được nuôi trong điều kiện chuồng hở hoặc kín.
Bảng 3.1 Danh sách tỉnh-huyện lựa chọn cho nghiên cứu thực địa
Tỉnh Huyện Số xã Số trang trại điều tra
Thái Nguyên Thành Phố Thái nguyên 2 3
Yên Định 9 12 Đồng Nai Trảng Bom 3 9
Tổng số cơ sở điều tra 59
Dữ liệu sơ cấp về tình hình chăn nuôi lợn nái ngoại đã được thu thập thông qua khảo sát tại 59 cơ sở chăn nuôi ở ba miền của đất nước, sử dụng phương pháp phỏng vấn trực tiếp với bảng câu hỏi đã được thiết kế và kiểm nghiệm tại hiện trường trước khi tiến hành điều tra chính thức Bảng hỏi bao gồm các phần chính như thông tin chung về trang trại chăn nuôi, thông tin về chăn nuôi lợn, và thông tin về năng suất chăn nuôi lợn nái.
Phương pháp nghiên cứu nội dung 2,3,4:
Trước khi tiến hành thí nghiệm, lợn được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo có lý lịch rõ ràng, sức khỏe tốt và không mắc bệnh Các con lợn tham gia thí nghiệm cần đạt khối lượng và năng suất sinh sản trung bình trở lên, đồng thời không có sự chênh lệch quá 10% giữa các cá thể.
Thí nghiệm được thực hiện trên hai mô hình chuồng nuôi, bao gồm chuồng kín và chuồng hở, với tổng cộng 30 nái (Yorkshire lai với Landrace) được chia thành 3 nghiệm thức Lợn ở lứa thứ 2-4 được phân bổ ngẫu nhiên vào 30 chuồng cá thể, mỗi nghiệm thức có 10 con nuôi trong 10 ô, với 1 con/ô và mỗi ô là một lần lặp lại.
Thiết kế thí nghiệm như sau:
Bảng 3.2 Sơ đồ thiết kế thí nghiệm
Số lợn thí nghiệm (con/nghiệm thức) 10 10 10
Số lợn thí nghiệm/lần lặp lại (con) 1 1 1
Protein thô trong khẩu phần (%) 18,06 18,06 18,06
Tỷ lệ lysine TH/ME (g/Mcal) 2,29 2,51 2,75
Lợn con theo mẹ được cho ăn cùng một chế độ khẩu phần giống nhau trong các lô thí nghiệm, với sự phân bố đồng đều giữa các lô.
Cả hai mô hình đều sử dụng công thức thức ăn giống nhau, với khẩu phần thí nghiệm được thiết kế từ ngô, sắn, khô dầu, bột cá và cám gạo Tất cả các nguyên liệu và khẩu phần thí nghiệm đều được phân tích về năng lượng thô, protein thô, axit amin, canxi (Ca), photpho (P) và xơ thô.
The amino acid levels of methionine, methionine+cystine, and threonine in the diet are balanced in proportion to lysine, following the recommendations of the US Pork Center of Excellence (2010) Additionally, the nutrient density of other components in the experimental diets, including minerals and vitamins, is formulated according to the guidelines set by the NRC (2012).
Bảng 3.3 Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng của nguyên liệu thức ăn
No Nguyên liệu (%) DM (%) ME (Kcal/kg) CP (%)
Bảng 3.4 Thành phần nguyên liệu, hóa học và giá trị dinh dưỡng của khẩu phần thí nghiệm
No Nguyên liệu (%) Lysine TH/ME thấp
Lysine TH/ME trung bình
Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng
Các chỉ tiêu theo dõi:
Thức ăn đưa vào và thức ăn thừa được cân hàng ngày
Cân trọng lượng cơ thể của mẹ vào thời điểm sinh và khi cai sữa cho lợn con Đo trọng lượng lợn con sơ sinh, bao gồm cả lợn con sống và lợn con đã cai sữa trong cả hai lứa đẻ Ghi lại ngày phối giống trở lại để theo dõi hiệu quả sinh sản.
Trên cơ sở đó xác định các chỉ tiêu:
Lượng thức ăn hàng ngày của lợn con cai sữa bao gồm các thành phần dinh dưỡng quan trọng như VCK, protein, lysin, methionine, methionine+cystine, và threonine tiêu hóa, cùng với năng lượng trao đổi Việc theo dõi tiêu tốn thức ăn/kg lợn con cai sữa là cần thiết để đảm bảo sự phát triển và sức khỏe tối ưu cho lợn con.
Hao mòn cơ thể mẹ ảnh hưởng đến số lượng con sơ sinh còn sống trong ổ, cũng như khối lượng của chúng Ngoài ra, số con và khối lượng con cai sữa trong ổ cũng là những yếu tố quan trọng cần xem xét Thời gian trở lại động dục của mẹ sau khi sinh cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh sản.
Phương pháp xử lý số liệu
Các số liệu thí nghiệm được xử lý bằng phần mềm Minitab phiên bản 14.0.