Cơ sở lý luận và thực tiễn về kiểm soát chi trả kinh phí thực hiện chính sách bảo trợ xã hội
Cơ sở lý luận về kiểm soát chi trả kinh phí thực hiện chính sách bảo trợ xã hội
2.1.1.1 Khái niệm bảo trợ xã hội
Theo Ngân hàng Thế giới (2011), bảo trợ xã hội là các biện pháp công cộng hỗ trợ cá nhân, hộ gia đình và cộng đồng trong việc ứng phó và giảm thiểu nguy cơ ảnh hưởng đến thu nhập, nhằm giảm thiểu tính dễ bị tổn thương và sự bấp bênh trong thu nhập.
Bảo trợ xã hội, theo Tổ chức Lao động Quốc tế (2008), được định nghĩa là việc cung cấp phúc lợi cho cá nhân và hộ gia đình thông qua các cơ chế của nhà nước, tập thể hoặc cộng đồng Mục tiêu của bảo trợ xã hội là ngăn chặn sự suy giảm mức sống và cải thiện tình trạng sống thấp của người dân.
Bảo trợ xã hội là một hệ thống chính sách công thiết yếu, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực từ các rủi ro đối với hộ gia đình và cá nhân, theo Ngân hàng Phát triển châu Á (2010).
Bảo trợ xã hội được định nghĩa là những hành động công ích nhằm giảm thiểu tổn thương, nguy cơ gây sốc và sự bần cùng hóa trong xã hội, theo Viện Nghiên cứu Phát triển Hải ngoại (2012) Những biện pháp này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một môi trường xã hội công bằng và bền vững.
Thuật ngữ “bảo trợ xã hội” đang ngày càng trở nên phổ biến trong các nghiên cứu và thảo luận chính sách quốc tế, tuy nhiên khái niệm này vẫn chưa rõ ràng do sự khác biệt trong cách sử dụng giữa các quốc gia Tại Việt Nam, bảo trợ xã hội gần gũi với trợ giúp xã hội, là một trong ba trụ cột của hệ thống an sinh, nhằm khắc phục rủi ro và hỗ trợ người dân thông qua chính sách bảo hiểm xã hội và thị trường lao động Trợ giúp xã hội được coi là “phao cứu sinh” cho những thành viên dễ bị tổn thương trong xã hội, giúp họ tránh khỏi tình trạng bần cùng hóa Đáng chú ý, tại Việt Nam, bảo trợ xã hội có nghĩa hẹp hơn so với an sinh xã hội và thực hiện chủ yếu thông qua trợ cấp xã hội Theo từ điển thuật ngữ của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, “trợ giúp xã hội” được định nghĩa là sự hỗ trợ bằng tiền hoặc hiện vật từ nhà nước, nhằm đảm bảo mức sống tối thiểu cho người nhận.
Bảo trợ xã hội là một khái niệm quan trọng được các tổ chức phát triển quốc tế định nghĩa khác nhau, nhưng đều nhấn mạnh vào vai trò của chính sách nhà nước và hoạt động tình nguyện cộng đồng Ngân hàng Thế giới tập trung vào việc giảm thiểu nguy cơ tổn thương và mất sinh kế, trong khi Tổ chức Lao động quốc tế nhấn mạnh quyền duy trì mức sống thông qua việc làm, đặc biệt trong khu vực phi chính thức Ngân hàng Phát triển Châu Á lại lưu ý đến tính dễ tổn thương của người dân khi không có bảo trợ xã hội Mặc dù định nghĩa khác nhau, các tổ chức đều thống nhất rằng bảo trợ xã hội giúp kiềm chế nguy cơ tổn thương, duy trì thu nhập và sinh kế, từ đó tránh rơi vào đói nghèo Tại Việt Nam, bảo trợ xã hội được xem như một lưới an toàn, bảo vệ người dân khỏi rủi ro và hỗ trợ những người yếu thế, mất thu nhập, đồng thời giúp họ tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản.
Quan điểm hiện đại về bảo trợ xã hội bao gồm ba hình thức chính: hỗ trợ thu nhập, trợ cấp xã hội và dịch vụ xã hội Bảo trợ xã hội được hiểu là những giải pháp và sáng kiến nhằm cung cấp thu nhập và dịch vụ thiết yếu cho các cá nhân và nhóm yếu thế, bảo vệ họ khỏi nguy cơ đe dọa sinh kế và đói nghèo Mục tiêu của bảo trợ xã hội là giảm thiểu tính dễ bị tổn thương và thúc đẩy công bằng xã hội.
2.1.1.2 Vai trò của bảo trợ xã hội
Bảo trợ xã hội, một phần quan trọng của an sinh xã hội, đã được coi là một sự đảm bảo thiết yếu cho cuộc sống, đặc biệt là đối với những người yếu thế trong xã hội Hoạt động này thể hiện sự bảo vệ đồng nhất cho mọi thành viên thông qua sự tương trợ cộng đồng và chia sẻ rủi ro Bảo trợ xã hội không chỉ mang tính nhân đạo mà còn đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực kinh tế, chính trị và xã hội.
Bảo trợ xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo công bằng xã hội, đáp ứng nhu cầu vật chất và tinh thần của mọi thành viên trong cộng đồng Điều này được thực hiện thông qua mối quan hệ hợp lý giữa cống hiến và hưởng thụ, phù hợp với khả năng của các điều kiện kinh tế xã hội hiện có.
Bảo trợ xã hội (BTXH) không chỉ là biện pháp hỗ trợ tích cực cho các thành viên trong xã hội khi gặp khó khăn, mà còn góp phần giảm thiểu bất ổn và duy trì ổn định xã hội, bao gồm cả ổn định chính trị Ý nghĩa xã hội và nhân văn của BTXH xuất phát từ sự hợp tác và tương trợ giữa các thành viên trong cộng đồng, thể hiện truyền thống tương thân tương ái và đoàn kết Hoạt động này hướng tới mục tiêu vì cộng đồng, không vì lợi nhuận.
Bảo trợ xã hội là hình thức tương trợ cộng đồng mạnh mẽ, nơi mọi thành viên trong xã hội cùng nhau gánh vác những khó khăn mà không yêu cầu nghĩa vụ tài chính từ người nhận Hình thức này không phân biệt đối tượng thụ hưởng hay người thực hiện, góp phần tạo nên sự hòa đồng giữa các thành viên, bất kể giới tính, tôn giáo hay địa vị kinh tế Nó thể hiện tính nhân văn sâu sắc và thu hút sự quan tâm đến các giá trị nhân bản của con người.
Hiện nay, bảo trợ xã hội đã trở thành một vấn đề quốc tế, không chỉ là trách nhiệm của từng quốc gia Thực hiện bảo trợ xã hội không bị ràng buộc bởi các rào cản chính trị hay địa lý, mà mang ý nghĩa toàn cầu, góp phần xây dựng một thế giới hòa bình, ổn định và phát triển bền vững hơn.
Bảo trợ xã hội (BTXH) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn tài chính cho những người thụ hưởng, giúp họ duy trì cuộc sống tối thiểu và vượt qua khó khăn Ngoài việc hỗ trợ vật chất, BTXH còn mang lại niềm an ủi tinh thần lớn lao cho những nhóm đối tượng chịu thiệt thòi trong xã hội, tạo điều kiện cho họ hòa nhập cộng đồng.
Bảo trợ xã hội (BTXH) không nhằm mục đích kinh doanh, mà đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối lại tài sản và của cải Chính sách BTXH giúp điều hòa thu nhập giữa các tầng lớp trong xã hội, góp phần thực hiện công bằng xã hội và giảm thiểu chênh lệch giữa người có thu nhập cao và những người có thu nhập dưới mức tối thiểu.
Bảo trợ xã hội (BTXH) là một định chế quan trọng trong hệ thống pháp luật an sinh xã hội, nhằm hỗ trợ vật chất và tinh thần cho những nhóm đối tượng gặp khó khăn, thiệt thòi trong cuộc sống Vai trò của pháp luật trong bảo trợ xã hội xuất phát từ quyền cơ bản của con người, bao gồm quyền sống, quyền bình đẳng, và quyền được yêu thương, bảo vệ khỏi các biến cố bất lợi Tại Việt Nam, quyền bảo trợ xã hội đã được ghi nhận trong Hiến pháp năm 2013.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm về kiểm soát chi trả kinh phí thực hiện chính sách bảo trợ xã hội của các địa phương khác trong cả nước
2.2.1.1 Kinh nghiệm về kiểm soát chi trả kinh phí thực hiện chính sách bảo trợ xã hội của tỉnh Nam Định
Theo báo cáo, trong giai đoạn 2014-2018, việc chi trả trợ giúp xã hội tại tỉnh Nam Định được thực hiện qua Bưu điện, giúp kiểm soát chi phí hiệu quả Công tác này đảm bảo về kinh phí và nhân lực, đạt nhiều kết quả đáng khích lệ trong việc thực hiện chính sách bảo trợ xã hội.
Dựa trên báo cáo về sự tăng, giảm và quyết định trợ cấp mới trong kỳ, Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội cấp huyện sẽ lập danh sách chi trả và thực hiện thủ tục chuyển kinh phí qua Bưu điện cấp huyện.
Bưu điện lập kế hoạch, chuyển tiền đến Bưu điện xã hoặc trực tiếp theo cho nhân vien Bưu điện phụ trách chi trả
Tổ chức chi trả cho đối tượng hoặc người đại diện tại các địa điểm giao dịch của cơ quan bưu điện hoặc UBND xã
Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội đã hoàn tất việc chốt danh sách, số liệu thực chi và quyết toán kinh phí với Bưu điện và Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
2.2.1.2 Kinh nghiệm về kiểm soát chi trả kinh phí thực hiện chính sách bảo trợ xã hội của tỉnh Hà Nam
Trong giai đoạn 2014-2018, tỉnh Hà Nam đã thực hiện hiệu quả công tác chi trả trợ giúp xã hội, với sự tách bạch trong xét duyệt và chi trả, phân định rõ chức năng quản lý nhà nước và phục vụ xã hội Công tác này đã tạo thuận lợi cho kiểm tra, giám sát, đảm bảo tính minh bạch và an toàn trong chi trả, đồng thời giảm áp lực và nâng cao hiệu quả quản lý của cán bộ cấp xã Tỉnh cũng đã chuyển đổi phương thức chi trả sang hệ thống bưu điện, tận dụng nguồn lực con người và cơ sở vật chất, từ đó tạo mối quan hệ gần gũi với chính quyền địa phương.
2.2.2 Bài học kinh nghiệm về kiểm soát chi trả kinh phí thực hiện chính sách bảo trợ xã hội cho tỉnh Thái Bình
Dựa trên kinh nghiệm kiểm soát chi trả kinh phí thực hiện chính sách bảo trợ xã hội tại tỉnh Nam Định và Hà Nam, tác giả đã rút ra những bài học quan trọng cho tỉnh Thái Bình Những bài học này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và kiểm soát chi phí trong việc thực hiện chính sách bảo trợ xã hội, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong phân bổ nguồn lực.
Cần kiện toàn cơ quan quản lý nhà nước về bảo trợ xã hội theo hướng hiện đại, hiệu lực và hiệu quả, phù hợp với nhiệm vụ của Ngành và định hướng phát triển kinh tế - xã hội địa phương, đồng thời đáp ứng yêu cầu hiện đại hóa theo nguyên tắc tập trung thống nhất.
Xây dựng tiêu chuẩn cho cán bộ phù hợp với từng lĩnh vực cần xác định các tiêu chí cụ thể như đạo đức, trình độ chuyên môn và độ tuổi Điều này nhằm tạo ra một đội ngũ cán bộ chuyên sâu theo từng chức năng của ngành, từ đó làm cơ sở cho việc đánh giá, phân loại và bồi dưỡng cán bộ hiệu quả.
Tăng cường chi tiền tại nhà cho người già và người tàn tật theo đơn sẽ giúp giảm áp lực tại các điểm chi, đồng thời nâng cao mức độ hài lòng của người dân đối với các chính sách và chế độ bảo trợ xã hội của nhà nước.
Thường xuyên kiểm tra, giám sát hoạt động chi BTXH không để xảy ra tình trạng thiếu sót hoặc chi không đúng đối tượng
Huyện Thái Bình đã thành lập đoàn thanh tra, kiểm tra, giám sát nhằm thực hiện hiệu quả chính sách bảo trợ xã hội (BTXH) trên địa bàn Việc lựa chọn và bố trí cán bộ, công chức trong đoàn cần tuân thủ đúng quy định về thành phần, đồng thời ưu tiên những người có phẩm chất đạo đức, năng lực và chuyên môn sâu Để nâng cao hiệu quả công việc, cần thường xuyên tổ chức đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ, phẩm chất chính trị, đạo đức và tác phong cho cán bộ công chức thực hiện nhiệm vụ thanh tra, kiểm tra.