Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận
2.1.1 Cơ chế và đổi mới cơ chế quản lý đại học
Quản lý là quá trình tác động có tổ chức và định hướng nhằm chỉ huy và điều phối các yếu tố trong hoạt động để tạo thành một chỉnh thể thống nhất Mục tiêu của quản lý là điều hòa các hoạt động theo quy luật, đạt được các mục tiêu xác định trong bối cảnh môi trường có biến động.
Quản lý là một hiện tượng phổ biến trong mọi chế độ xã hội, xuất hiện khi con người có nhu cầu hợp tác để đạt được mục tiêu chung Quản lý trong xã hội là quá trình tổ chức và điều hành các hoạt động nhằm đạt được các mục tiêu và yêu cầu nhất định, dựa trên những quy luật khách quan Khi xã hội phát triển, nhu cầu và chất lượng quản lý cũng ngày càng cao.
* Cơ chế (tiếng Anh là mechanism) được định nghĩa là “một phương pháp hay quá trình nhằm hoàn thành công việc ở trong một hệ thống hoặc tổ chức.”
Cơ chế" là cách vận hành, cách hoạt động bao gồm nhiều bước để thực hiện các nội dung công việc cụ thể
Cơ chế quản lý là hệ thống các yếu tố, phương pháp và công cụ mà chủ thể quản lý sử dụng để điều khiển quá trình vận động của hệ thống nhằm đạt được các mục tiêu phát triển đã đề ra Đây là sản phẩm sáng tạo của chủ thể quản lý, mang tính chủ quan nhưng cũng phải phản ánh những nội dung khách quan của cơ chế kinh tế Sự phù hợp giữa cơ chế quản lý và cơ chế kinh tế có thể tạo động lực hoặc cản trở sự phát triển của cơ cấu kinh tế quốc dân Cấu trúc của cơ chế quản lý kinh tế bao gồm hai thành phần chính: hệ thống mục tiêu định hướng nội dung vận động của hệ thống kinh tế và hệ thống các yếu tố, phương pháp, công cụ quản lý được sử dụng để điều hành hoạt động của hệ thống nhằm thực hiện mục tiêu.
- Là sự tương tác giữa các tác động đồng thời của chủ thể quản lý lên đối tượng quản lý nhằm thực hiện một định hướng nào đó
- Cần phải xác định rõ các yếu tố:
Chủ thể quản lý cần có một định hướng rõ ràng để hướng dẫn đối tượng quản lý, đồng thời các loại tác động khác nhau từ chủ thể quản lý cũng phải đồng nhất và đồng thời ảnh hưởng đến đối tượng quản lý.
Khi áp dụng một biện pháp nào đó, cần xem xét sự phối hợp tương tác giữa các loại tác động để không chỉ giải quyết vấn đề hiện tại mà còn hạn chế những hậu quả tiêu cực phát sinh Biện pháp song hành sẽ đóng vai trò khắc phục những tác động không mong muốn từ biện pháp chính, đảm bảo hiệu quả tổng thể trong quá trình thực hiện.
- Các góc độ của cơ chế quản lý:
Cơ chế vĩ mô đề cập đến sự tác động đồng thời của nhiều nguyên tắc quản lý, trong khi cơ chế trung mô liên quan đến sự tác động đồng thời của nhiều phương thức quản lý khác nhau Cuối cùng, cơ chế vi mô tập trung vào sự tác động đồng thời của nhiều biện pháp quản lý cụ thể Những cơ chế này kết hợp với nhau để tạo ra một hệ thống quản lý hiệu quả và toàn diện.
2.1.1.3 Đổi mới cơ chế quản lý
Đổi mới cơ chế quản lý trong các trường đại học là việc chủ động trong quản lý nguồn lực nội bộ nhằm đạt được các mục tiêu phát triển Các trường cần có quyền tự quyết trong việc xây dựng cấu trúc tổ chức, thành lập các đơn vị trực thuộc, cũng như trong công tác tuyển dụng, bổ nhiệm và đãi ngộ nhân tài Đồng thời, việc xây dựng một chiến lược phát triển với tầm nhìn và định hướng rõ ràng là điều cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững.
Theo Luật Giáo dục 2005 tại Việt Nam, các trường đại học được quyền tự chủ trong năm hoạt động chính: (i) xây dựng chương trình và giáo trình giảng dạy cho các ngành nghề được phép đào tạo; (ii) xác định chỉ tiêu tuyển sinh, tổ chức tuyển sinh và công nhận tốt nghiệp; (iii) tổ chức bộ máy nhà trường và quản lý nhân sự; (iv) huy động và sử dụng các nguồn lực; (v) hợp tác với các tổ chức trong và ngoài nước về kinh tế, giáo dục, văn hóa, thể dục thể thao, y tế và nghiên cứu khoa học.
Năm 2012, quyền tự chủ của các trường đại học được tái khẳng định, cho phép các cơ sở giáo dục đại học tự quản lý trong các lĩnh vực tổ chức, nhân sự, tài chính, đào tạo, khoa học và công nghệ, hợp tác quốc tế, cũng như đảm bảo chất lượng giáo dục Theo Nghị quyết số 77/NQ-CP ngày 24/10/2014 của Chính phủ, các cơ sở giáo dục đại học công lập cam kết tự bảo đảm toàn bộ kinh phí hoạt động sẽ được thực hiện tự chủ và chịu trách nhiệm toàn diện về nhiệm vụ đào tạo, nghiên cứu khoa học, tổ chức bộ máy, tài chính, chính sách học bổng, học phí, đầu tư, mua sắm và các nội dung tự chủ khác theo quy định pháp luật.
Hoạt động của trường đại học bao gồm nhiều khía cạnh như đào tạo, nghiên cứu khoa học, tài chính, tổ chức và quản lý nhân sự, cũng như hợp tác quốc tế Các hoạt động này liên kết chặt chẽ với nhau và không thể tách rời trong một hệ thống Do đó, việc trao quyền tự chủ cho các trường đại học cần được thực hiện trên tất cả các mặt hoạt động Đổi mới cơ chế quản lý trong giáo dục đại học tại Việt Nam thực chất là thực hiện quyền tự chủ theo lộ trình mà Chính phủ đã đề ra trong Nghị quyết số 77/CP ngày 24/10/2014.
2.1.2 Tự chủ đại học và sự phát triển giáo dục đại học trên thế giới
Trên toàn cầu, yêu cầu về sự đóng góp của các trường đại học vào nền kinh tế tri thức và phát triển xã hội ngày càng gia tăng, dẫn đến những thay đổi trong mối quan hệ giữa chính phủ và các cơ sở giáo dục đại học Trong bối cảnh này, việc cải tiến quản trị đại học và điều chỉnh vai trò quản lý của chính phủ đối với các trường đại học trở thành hai vấn đề được đặc biệt chú trọng.
Trong xu hướng hiện nay, mối quan hệ giữa chính phủ và các trường đại học đang chuyển từ quản lý trực tiếp sang điều khiển gián tiếp, nhằm tăng cường quyền tự chủ cho các đại học công lập Nhà nước không can thiệp sâu vào các cơ sở giáo dục đại học, mà tôn trọng quyền tự chủ và khuyến khích khả năng tự quản lý Theo đó, Nhà nước đóng vai trò giám sát và tạo ra khung pháp lý phù hợp để điều tiết hoạt động của các trường Có hai loại hình tự chủ đại học tùy thuộc vào lịch sử, điều kiện kinh tế, chính trị và văn hóa của mỗi quốc gia Tự chủ từng phần hay tự chủ có giới hạn phổ biến ở các nước đang phát triển như Thái Lan, Malaysia, và Đài Loan, nơi chính phủ vẫn duy trì vai trò quan trọng trong việc điều hành hệ thống giáo dục đại học.
Tự chủ hoàn toàn trong giáo dục đại học là sự chuyển biến sâu sắc trong mối quan hệ giữa chính phủ và các cơ sở giáo dục, cho phép trường đại học tự quyết định về tổ chức, nhân sự, đào tạo, nghiên cứu khoa học và tài chính Sự khác biệt giữa tự chủ từng phần và tự chủ hoàn toàn nằm ở khả năng xác định phương thức thực hiện mục tiêu và chương trình của đại học, với tự chủ hoàn toàn gắn liền với trách nhiệm tự chịu Mô hình tự chủ hoàn toàn được hình thành từ Đại học Cambridge tại Anh và đã lan rộng đến các đại học lớn ở châu Âu, Hoa Kỳ, cũng như gần đây ở châu Á, đặc biệt là Nhật Bản và Hàn Quốc.
Sự thống trị của các Đại học nghiên cứu hàng đầu tại Anh, Hoa Kỳ và Tây Âu trên các bảng xếp hạng đại học thế giới phản ánh rõ ràng mối liên hệ giữa tự chủ hoàn toàn và trách nhiệm tự chịu trong việc phát triển các cơ sở giáo dục đại học.
Các đại học Mỹ được tự chủ cao, góp phần tạo nên nền giáo dục đại học hiện đại và phát triển nhất thế giới Sự thiếu hụt bộ Giáo dục Đào tạo và không có bộ chủ quản cho các đại học giúp giảm thiểu quản lý nhà nước, cho phép các Bang tập trung vào cải thiện chất lượng đào tạo và nghiên cứu Tự do học thuật và sự tự chủ hoàn toàn của các đại học Mỹ không phải là quy định pháp luật, mà là trách nhiệm cung cấp chất lượng đào tạo cao nhất cho người học Theo quy định giáo dục đại học năm 1940, các cơ sở giáo dục đại học được xây dựng vì công ích, với tự do nghiên cứu và công bố là điều kiện cần thiết để đạt được mục tiêu này.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm của một số nước trên thế giới
Trong bối cảnh đổi mới quản lý giáo dục, nhiều quốc gia đã cho phép các cơ sở đào tạo đại học tự chủ nhằm thúc đẩy phát triển đào tạo và nghiên cứu Tùy thuộc vào đặc điểm lịch sử và điều kiện kinh tế - xã hội, các cơ sở này có thể phát triển thành đại học tự chủ từng phần hoặc hoàn toàn Châu Âu và Mỹ, với những đại học hàng đầu như Viện Đại học Bologna và Harvard, chứng minh rằng tự chủ đại học khuyến khích tự do học thuật và khám phá, góp phần vào thành công của các trường nghiên cứu đẳng cấp Môi trường đại học tự chủ không chỉ khích lệ sự sáng tạo trong học tập và nghiên cứu mà còn đào tạo ra những nhà lãnh đạo và nhà nghiên cứu xuất sắc, như quan điểm của Giáo sư Larry Summers về việc khám phá nghề mới hơn là chỉ tìm việc.
Tại châu Á, Nhật Bản và Hàn Quốc là hai quốc gia áp dụng mô hình đại học tự chủ hoàn toàn, dẫn đến sự cải cách trong quản trị đại học và những tiến bộ đáng kể Trong khi đó, Đài Loan và Malaysia thực hiện cải cách bằng cách bổ sung quyền tự chủ vào hệ thống quản lý hiện có, mà không thay đổi hoàn toàn cấu trúc ban đầu Mặc dù Malaysia, một quốc gia đang phát triển, đã xây dựng chiến lược quốc gia về tự chủ đại học trung hạn với mô hình tự chủ từng phần, chính phủ vẫn duy trì sự điều hành và ảnh hưởng đến giáo dục đại học, tạo ra những bước chuyển mạnh mẽ trong lĩnh vực này.
Singapore, một trong những quốc gia có thu nhập cao nhất và nền giáo dục đại học tiên tiến nhất ở Đông Nam Á, đã cho phép các trường đại học tự chủ và khuyến khích tìm kiếm nguồn vốn từ doanh nghiệp từ năm 2006 Chính phủ Singapore cam kết là nguồn ngân sách chính cho giáo dục đại học, đồng thời các trường được tự định mức học phí và hoàn toàn tự chủ trong quản lý nguồn nhân lực, bao gồm cả việc ấn định mức lương.
2.2.1.2 Kinh nghiệm của Trung Quốc
Tại Trung Quốc, mối quan hệ giữa Nhà nước và các trường đại học công lập rất chặt chẽ, với Nhà nước đảm nhiệm phần lớn chi phí cho hoạt động đào tạo và nghiên cứu Tuy nhiên, trước áp lực mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng giáo dục, Chính phủ đã phải giảm tỷ lệ đầu tư từ ngân sách cho giáo dục đại học, đồng thời tăng tổng mức đầu tư Bên cạnh việc giảm tỷ lệ chi ngân sách, Nhà nước cũng đã nới lỏng kiểm soát ngân sách đối với các trường đại học công lập và cho phép họ đa dạng hóa nguồn lực, điều này đã thúc đẩy tính tự chủ và trách nhiệm trong việc phân bổ và sử dụng tài chính.
2.2.1.3 Kinh nghiệm của Nhật bản
Các trường đại học công lập ở Nhật Bản được phân chia thành hai loại: trường do Trung ương quản lý và trường do địa phương quản lý Nhà nước quy định hoạt động dạy và học, chủ yếu dựa vào ngân sách nhà nước, với tiêu chí cấp ngân sách dựa vào số lượng sinh viên và nhu cầu đầu tư Nguồn thu của các trường bao gồm ngân sách nhà nước, học phí, và hoạt động nghiên cứu Sau khi chuyển đổi thành pháp nhân độc lập, tỷ trọng ngân sách nhà nước giảm, trong khi các công ty lớn tìm kiếm nguồn nhân lực chất lượng thông qua hợp tác với các trường đại học, giúp nâng cao chất lượng cán bộ và tăng nguồn thu cho các trường.
2.2.1.4 Kinh nghiệm của Hàn Quốc
Sự thành công của các trường đại học ở Hàn Quốc được tạo ra từ hai cơ chế quản lý của Nhà nước: mở rộng quyền tự chủ cho các trường và thiết lập cơ chế kiểm soát thông qua đánh giá chất lượng từ các cơ quan độc lập Nhà nước vẫn duy trì hỗ trợ tài chính cho các trường, đồng thời quy định rõ trách nhiệm của hội đồng trường trong việc kiểm soát hoạt động tài chính.
2.2.1.5 Kinh nghiệm của Thái Lan Ở Thái Lan, các trường đại học tự chủ nhận ngân sách nhà nước thông qua chế độ phân bổ kinh phí trọn gói, được tự chủ trong xác định cơ chế quản lý và sử dụng nhân sự Các trường này cũng được quyền quản lý, sử dụng tài sản công
Các trường đại học tự chủ ở Indonesia, tương tự như Thái Lan, được hưởng quyền tự chủ và đã áp dụng một số hình thức ngân sách cạnh tranh Trong khi đó, các cơ sở giáo dục đại học tại Malaysia cũng nhận được ngân sách nhà nước thông qua hình thức cấp kinh phí trọn gói.
2.2.1.6 Kinh nghiệm từ nền giáo dục Ấn Độ
Những giải pháp đột phá và ý tưởng sáng tạo trong giáo dục đại học được khuyến khích, tạo cơ hội hiện thực hóa tiềm năng tối đa Chất lượng giáo dục đại học cần được nâng cao để phục vụ lợi ích xã hội, với sự cống hiến của giáo viên cho hệ thống Xây dựng niềm tin giữa sinh viên và giáo viên là điều quan trọng, cùng với việc đảm bảo tính minh bạch trong giảng dạy và đánh giá Cần gia tăng cơ hội cải tiến giáo dục và giảm thiểu thời gian cho các thủ tục hành chính trong lĩnh vực này.
2.2.2 Đổi mới cơ chế quản lý giáo dục đại học của Việt Nam
2.2.2.1 Bối cảnh giáo dục đại học tại Việt Nam
Bối cảnh giáo dục đại học hiện nay đang đối mặt với nhiều thách thức liên quan đến quy mô phát triển và chất lượng đào tạo Đổi mới cơ chế quản lý của Nhà nước và các trường đại học được xem là giải pháp đột phá Chỉ thị số 296/CT-TTg ngày 27/2/2010 của Thủ tướng Chính phủ đã chỉ ra những yếu kém trong hệ thống quản lý đại học, chủ yếu thể hiện qua cơ chế điều hành vẫn còn tập trung và bao cấp.
Trong quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, chính sách quản lý kinh tế đã có nhiều cải cách, nhưng hệ thống giáo dục đại học, đặc biệt là các trường công lập, vẫn chưa có sự thay đổi tương ứng Các cơ quan quản lý giáo dục vẫn duy trì cơ chế tập trung, dẫn đến việc các trường đại học thiếu tự chủ và tự chịu trách nhiệm trong nhiều lĩnh vực như tổ chức, nhân sự, và tài chính Điều này hạn chế khả năng sáng tạo và khai thác thế mạnh của các trường, trong khi các bộ ngành lại gặp khó khăn trong việc xây dựng chính sách và đảm bảo chất lượng giáo dục theo chức năng quản lý vĩ mô của nhà nước.
Cơ chế “xin phép - cho phép” hiện nay đang gây ra nhiều bất cập, làm tăng khối lượng công việc và phức tạp hóa quy trình cho các cơ quan quản lý nhà nước, đồng thời gây phiền hà và giảm hiệu quả hoạt động của các trường Nếu các cơ quan quản lý nhà nước tập trung vào việc quản lý vĩ mô hệ thống giáo dục đại học và tăng cường thanh tra giám sát, trong khi các trường thực hiện tự chủ và chịu trách nhiệm trước pháp luật và xã hội, thì hiệu quả quản lý sẽ được nâng cao Điều này không chỉ giúp các trường phát huy tiềm năng mà còn đáp ứng tốt hơn nhu cầu xã hội một cách hợp pháp.
Chính sách và cơ chế tài chính hiện nay đối với giáo dục đại học đang thiếu hợp lý, khiến các trường đại học công lập đối mặt với nguy cơ không đủ kinh phí chi trả cho lao động thường xuyên Điều này còn ảnh hưởng đến khả năng tái đầu tư để nâng cao chất lượng giáo dục, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế Những bất cập trong cơ chế tài chính giáo dục đại học cần được xem xét và khắc phục.
Trong thời gian qua, kinh phí đầu tư cho đào tạo từ ngân sách nhà nước và học phí không đủ đáp ứng chi phí hoạt động của các trường đại học, dẫn đến việc cắt giảm ngân sách cho chất lượng đào tạo như đổi mới chương trình, giáo trình và phương pháp giảng dạy Điều này khiến nhiều trường công lập gặp khó khăn trong việc tuyển dụng và giữ chân cán bộ, giảng viên giỏi do thu nhập của họ còn thấp so với trình độ và mặt bằng xã hội.
Các trường đại học hiện nay gặp khó khăn trong việc huy động và sử dụng nguồn kinh phí xã hội do nhiều rào cản pháp lý Mặc dù Nghị định số 43/2006/NĐ-CP đã quy định quyền tự chủ cho các đơn vị sự nghiệp công lập, bao gồm cả trường đại học công lập, nhưng các cơ chế chính sách trong ngành giáo dục vẫn chưa được cập nhật Điều này dẫn đến việc chưa rõ ràng về trách nhiệm chia sẻ kinh phí đào tạo giữa nhà nước, xã hội và người học, gây khó khăn cho các trường trong việc đầu tư cơ sở vật chất và tạo ra sự bất bình đẳng so với các cơ sở đào tạo có yếu tố nước ngoài.