Tổng quan các vấn đề nghiên cứu
Cơ sở lý luận của quy hoạch sử dụng đất
Đất đai được định nghĩa là một vùng lãnh thổ cụ thể với vị trí, hình thể và diện tích nhất định, mang những đặc tính tự nhiên hoặc đã được hình thành như thổ nhưỡng, điều kiện địa hình, địa chất, thuỷ văn và các yếu tố khác Những đặc điểm này tạo ra điều kiện cho việc sử dụng đất phục vụ cho các mục đích khác nhau Để sử dụng đất hiệu quả, quy hoạch đất đai là cần thiết, đây là quá trình nghiên cứu và sáng tạo nhằm xác định ý nghĩa và mục đích của từng phần lãnh thổ, từ đó đề xuất một trật tự sử dụng đất hợp lý.
Đất đai là yếu tố quan trọng trong mối quan hệ sản xuất và tổ chức sử dụng đất, được coi là "tư liệu sản xuất đặc biệt" liên quan chặt chẽ đến phát triển kinh tế - xã hội Quy hoạch sử dụng đất không chỉ đơn thuần là một khía cạnh kỹ thuật mà còn phản ánh các yếu tố kinh tế và pháp lý, thể hiện tính chất đa dạng và sự liên kết giữa các lĩnh vực này trong quản lý và phát triển đất đai.
- Tính kinh tế: Thể hiện ở hiệu quả sử dụng đất đai
- Tính kỹ thuật: Bao gồm các tác nghiệp chuyên môn kỹ thuật như điều tra, khảo sát, xây dựng bản đồ, khoanh định, xử lý số liệu
- Tính pháp chế: Xác nhận tính pháp lý về mục đích và quyền sử dụng đất theo quy hoạch nhằm đảm bảo sử dụng đất đai đúng pháp luật
Quy hoạch sử dụng đất là hệ thống biện pháp của Nhà nước nhằm quản lý và tổ chức sử dụng đất một cách đầy đủ, hợp lý và hiệu quả Qua việc phân bổ đất đai cho các mục đích khác nhau, quy hoạch hướng tới việc nâng cao hiệu quả sản xuất xã hội và thực hiện đường lối kinh tế của Nhà nước, đồng thời dự báo theo quan điểm sinh thái bền vững.
Quy hoạch sử dụng đất là quá trình quyết định nhằm tối ưu hóa việc sử dụng đất bền vững, mang lại lợi ích cao nhất cho xã hội Quy hoạch này không chỉ điều chỉnh các mối quan hệ về đất đai mà còn tổ chức sử dụng đất như một tư liệu sản xuất đặc biệt, nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo vệ đất cùng môi trường.
Quy hoạch sử dụng đất là một phần quan trọng trong hệ thống kế hoạch phát triển xã hội và kinh tế quốc dân, mang tính lịch sử-xã hội và khống chế vĩ mô Đặc điểm của quy hoạch này bao gồm tính chỉ đạo và tổng hợp trong trung và dài hạn.
Lịch sử phát triển xã hội gắn liền với quy hoạch sử dụng đất, phản ánh phương thức sản xuất của từng hình thái kinh tế - xã hội qua lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất Theo Nguyễn Quang Học và Nguyễn Thị Vòng (2010), quy hoạch sử dụng đất tạo ra mối quan hệ giữa con người với đất đai và giữa con người với nhau thông qua các văn bằng sở hữu và quyền sử dụng đất Điều này cho thấy quy hoạch không chỉ thúc đẩy phát triển lực lượng sản xuất mà còn củng cố quan hệ sản xuất, trở thành một phần thiết yếu trong phương thức sản xuất xã hội.
Tính tổng hợp của quy hoạch sử dụng đất thể hiện qua việc khai thác, sử dụng, cải tạo và bảo vệ tài nguyên đất đai nhằm phục vụ nhu cầu toàn bộ nền kinh tế quốc dân Quy hoạch này liên quan đến nhiều lĩnh vực như khoa học tự nhiên, khoa học xã hội, dân số, sản xuất nông nghiệp, công nghiệp và môi trường sinh thái Với đặc điểm này, quy hoạch đảm nhận trách nhiệm tổng hợp nhu cầu sử dụng đất, điều hòa các mâu thuẫn giữa các ngành và lĩnh vực, đồng thời xác định phương hướng và phương thức phân bổ đất đai phù hợp với mục tiêu kinh tế - xã hội, nhằm bảo đảm sự phát triển bền vững và ổn định cho nền kinh tế quốc dân.
Quy hoạch sử dụng đất dài hạn là cần thiết để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội bền vững Nó không chỉ xác định nhu cầu sử dụng đất mà còn điều chỉnh cơ cấu và phương thức sử dụng đất theo từng giai đoạn, phù hợp với sự phát triển kinh tế - xã hội Thời hạn của quy hoạch thường kéo dài từ 10 đến 20 năm hoặc hơn, nhằm đảm bảo các chính sách và phương hướng sử dụng đất hiệu quả trong tương lai.
Quy hoạch sử dụng đất mang tính chiến lược và chỉ đạo vĩ mô, với đặc điểm trung và dài hạn, nhằm dự kiến các xu thế thay đổi về phương hướng, mục tiêu, cơ cấu và phân bố sử dụng đất Tuy không đề cập đến các hình thức và nội dung cụ thể, quy hoạch này cung cấp khái lược về việc sử dụng đất cho các ngành, thể hiện tính chỉ đạo vĩ mô và định hướng cho sự phát triển bền vững.
- Phương hướng, mục tiêu và trọng điểm chiến lược của việc sử dụng đất trong vùng;
- Cân đối nhu cầu sử dụng đất của các ngành;
- Điều chỉnh cơ cấu sử dụng đất và phân bổ đất đai trong vùng;
- Phân định ranh giới và các hình thức quản lý việc sử dụng đất đai trong vùng;
- Đề xuất các biện pháp, các chính sách lớn để đạt được mục tiêu của phương hướng sử dụng đất
Quy hoạch sử dụng đất phản ánh rõ nét đặc tính chính trị và chính sách xã hội, yêu cầu phải tuân thủ các chính sách và quy định liên quan đến đất đai của Đảng và Nhà nước Điều này nhằm đảm bảo các mục tiêu phát triển kinh tế quốc dân và ổn định kế hoạch kinh tế - xã hội được thể hiện cụ thể trên mặt bằng đất đai Đồng thời, quy hoạch cũng cần tuân thủ các quy định và chỉ tiêu khống chế về dân số cũng như bảo vệ môi trường sinh thái.
Tính khả biến của quy hoạch sử dụng đất thể hiện qua việc điều chỉnh và bổ sung các dự kiến để phù hợp với sự phát triển của xã hội, khoa học kỹ thuật, và tình hình kinh tế Quy hoạch này không chỉ là một giải pháp tạm thời mà còn là một quá trình lặp lại liên tục, bao gồm các giai đoạn "quy hoạch - thực hiện - quy hoạch lại hoặc chỉnh lý - tiếp tục thực hiện." Sự linh hoạt này đảm bảo rằng quy hoạch sử dụng đất luôn đáp ứng được yêu cầu phát triển kinh tế trong từng thời kỳ, với chất lượng và mức độ hoàn thiện ngày càng cao.
Quy hoạch sử dụng đất là hệ thống biện pháp kinh tế, kỹ thuật và pháp lý của Nhà nước nhằm tổ chức sử dụng đất một cách đầy đủ, hợp lý và hiệu quả Qua việc phân phối và tái phân phối quỹ đất, quy hoạch giúp sử dụng đất như một tư liệu sản xuất kết hợp với các tư liệu sản xuất khác, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất xã hội và bảo vệ môi trường.
2.1.1 Vai trò của quy hoạch sử dụng đất
Quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất là công cụ quan trọng giúp Nhà nước quản lý đất đai một cách thống nhất và hiệu quả, đảm bảo sử dụng hợp lý và tiết kiệm tài nguyên đất Trong những năm qua, pháp luật về quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất đã được bổ sung và hoàn thiện liên tục Luật đất đai năm 2013 kế thừa các quy định phù hợp từ Luật đất đai 2003, đồng thời sửa đổi và bổ sung những quy định mới, tạo ra hành lang pháp lý đầy đủ và hoàn thiện hơn cho quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất.
Quy hoạch sử dụng đất đóng vai trò quan trọng trong việc phân bố hợp lý lực lượng sản xuất tại từng vùng và toàn quốc Đối với các quy hoạch lớn như quận, tỉnh, vùng kinh tế hay quốc gia, cần giải quyết vấn đề phân chia lãnh thổ, tổ chức sản xuất và lao động, cũng như bố trí lại mạng lưới dân cư và các đơn vị sử dụng đất Bên cạnh đó, quy hoạch còn có thể hỗ trợ trong việc di chuyển dân cư, khai hoang xây dựng vùng kinh tế mới, và tái tổ chức các xã, nông trường, lâm trường, thậm chí là các quận, tỉnh.
Quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất của Nhà nước nhằm phân bổ đất đai một cách hợp lý, tiết kiệm và hiệu quả, đáp ứng nhu cầu của các ngành và chủ sử dụng đất.
2.1.2 Quan hệ giữa quy hoạch sử dụng đất với các loại hình quy hoạch khác
2.1.2.1 Quan hệ giữa các loại hình quy hoạch sử dụng đất đai
Một số vấn đề lý luận cơ bản về tính khả thi và hiệu quả sử dụng đất
2.2.1 Một số lý luận về sử dụng đất hợp lý
2.2.1.1 Đất đai và chức năng của đất đai Định nghĩa đất đai theo Brinkman and Smyth (1976), về mặt địa lý mà nói đất đai “là một vùng đất chuyên biệt trên bề mặt của trái đất có những đặc tính mang tính ổn định, hay có chu kỳ dự đoán được trong khu vực sinh khí quyển theo chiều thẳng từ trên xuống dưới, trong đó bao gồm: không khí, đất và lớp địa chất, nước, quần thể thực vật và động vật và kết quả của những hoạt động bởi con người trong việc sử dụng đất đai ở quá khứ, hiện tại và trong tương lai”
Theo Luật đất đai năm 2013, đất được định nghĩa là tài sản quốc gia, là tư liệu sản xuất chủ yếu và là đối tượng lao động cũng như sản phẩm lao động Đất không chỉ là vật mang của hệ sinh thái tự nhiên và canh tác, mà còn là nền tảng quan trọng để phát triển nền kinh tế quốc dân.
Theo FAO (1993), đất đai đóng vai trò quan trọng trong sản xuất và sự tồn tại của xã hội, bao gồm các chức năng như sản xuất, môi trường sống, điều chỉnh khí hậu, cân bằng sinh thái, và cung cấp nguồn nước Đất cũng là nơi dự trữ nguyên liệu và khoáng sản, tạo không gian sống và bảo tồn lịch sử Do đó, đất đai không chỉ là điều kiện thiết yếu cho mọi ngành sản xuất mà còn là đối tượng và phương tiện lao động, phục vụ cho các hoạt động xây dựng, bố trí máy móc và canh tác.
Các chức năng của đất đai đối với hoạt động sản xuất và sinh tồn của xã hội loài người được thể hiện ở các mặt sau:
Đất đai đóng vai trò quan trọng trong hệ thống hỗ trợ sự sống, cung cấp sinh khối để sản xuất lương thực, thực phẩm chăn nuôi, sợi, dầu, gỗ và các vật liệu sinh học khác cho con người Điều này diễn ra không chỉ trực tiếp từ đất mà còn thông qua các hoạt động như nuôi trồng thủy sản và đánh bắt thủy sản ở vùng ven biển.
Đất đai đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học, cung cấp môi trường sống cho các sinh vật và lưu trữ nguồn gen cho thực vật, động vật và vi sinh vật, cả trên bề mặt và dưới lòng đất.
Đất đai và cách sử dụng đất đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu, vì chúng không chỉ là nguồn phát thải khí nhà kính mà còn giúp duy trì sự cân bằng năng lượng toàn cầu Qua việc phản chiếu, hấp thu và chuyển đổi năng lượng bức xạ mặt trời, đất đai góp phần vào chu kỳ thủy văn toàn cầu, ảnh hưởng lớn đến khí hậu.
Đất đai đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa và lưu trữ nguồn tài nguyên nước, bao gồm cả nước mặt và nước ngầm, đồng thời ảnh hưởng đến chất lượng của nguồn nước này.
- Chức năng tồn trữ: đất đai là kho chứa các vật liệu và chất khoáng thô cho việc sử dụng của con người
- Chức năng kiểm soát chất thải và ô nhiếm: Đất đai có khả năng hấp thụ, lọc, đệm và chuyển đổi những thành phần nguy hại
Đất đai đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng không gian sống, cung cấp nền tảng tự nhiên cho việc xây dựng khu dân cư, nhà máy và các hoạt động xã hội như thể thao và nghỉ ngơi.
Đất đai đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn di tích lịch sử, vì nó không chỉ chứa đựng các chứng tích văn hóa của nhân loại mà còn lưu giữ thông tin quý giá về điều kiện khí hậu và cách thức sử dụng đất đai trong quá khứ.
Đất đai đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các không gian, tạo điều kiện cho sự di chuyển của con người, đầu tư và sản xuất Bên cạnh đó, nó còn hỗ trợ sự di chuyển của thực vật và động vật giữa các vùng khác nhau trong hệ sinh thái tự nhiên.
2.2.1.2 Những lợi ích khác nhau về sử dụng đất
Theo Võ Tử Can (2001), đất đai là yếu tố thiết yếu cho mọi quá trình sản xuất trong nền kinh tế và hoạt động của con người Thiếu đất, bao gồm vị trí, hình thể, quy mô, diện tích và chất lượng, sẽ ngăn cản bất kỳ ngành nghề hay doanh nghiệp nào bắt đầu hoạt động Nói cách khác, không có đất đai, sản xuất không thể diễn ra và con người cũng không thể tồn tại.
- Lợi ích của việc sử dụng đất trong các ngành phi nông nghiệp:
Trong các ngành phi nông nghiệp, đất đai đóng vai trò thụ động, cung cấp không gian và vị trí cho quá trình lao động Nó cũng được xem là kho tàng dự trữ trong lòng đất Quá trình sản xuất và sản phẩm tạo ra không bị ảnh hưởng bởi đặc điểm, độ phì nhiêu của đất, chất lượng thảm thực vật hay tính chất tự nhiên có sẵn trong đất.
Đất đóng vai trò quan trọng trong ngành nông nghiệp và lâm nghiệp, không chỉ là điều kiện vật chất và không gian sản xuất mà còn là đối tượng lao động chịu tác động trong quá trình sản xuất Đất cũng là công cụ thiết yếu để trồng trọt và chăn nuôi Sự phát triển của nông – lâm nghiệp gắn liền với độ phì nhiêu và các quá trình sinh học tự nhiên trong đất, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chất lượng sản phẩm.
Lợi ích của việc sử dụng đất rất đa dạng, song có thể chia thành ba nhóm lợi ích cơ bản sau:
Sử dụng đất làm tư liệu sản xuất và tư liệu sinh hoạt để thoả mãn nhu cầu sinh tồn và phát triển của con người;
Dùng đất làm cơ sở sản xuất và môi trường hoạt động;
Cung cấp không gian môi trường cảnh quan mỹ học cho việc hưởng thụ tinh thần
2.2.1.3 Những nhân tố ảnh hưởng đến việc sử dụng đất
Theo nghiên cứu của Viện điều tra quy hoạch đất đai (1998), có ba nhóm nhân tố ảnh hưởng đến sử dụng đất :
- Nhân tố điều kiện tự nhiên:
Khi sử dụng đất đai, cần chú ý đến việc thích ứng với các điều kiện tự nhiên và quy luật sinh thái, bao gồm nhiệt độ, ánh sáng, bức xạ, độ ẩm, địa hình, thổ nhưỡng và xói mòn Trong đó, khí hậu là yếu tố hàng đầu ảnh hưởng đến việc sử dụng đất, tiếp theo là các điều kiện đất đai và những yếu tố khác.
Khí hậu đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái đồng ruộng, cung cấp năng lượng cho quá trình tạo thành chất hữu cơ và ảnh hưởng đến năng suất cây trồng Các yếu tố như tổng tích ôn, nhiệt độ bình quân, sự biến đổi nhiệt độ theo thời gian và không gian, cũng như độ ẩm trong ngày và theo mùa đều tác động trực tiếp đến sự phân bố và phát triển của cây trồng, rừng tự nhiên và thực vật thủy sinh Cường độ ánh sáng và thời gian chiếu sáng cũng ảnh hưởng đến sinh trưởng, phát triển và quang hợp của cây Hơn nữa, chế độ nước, lượng mưa và độ bốc hơi có ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm của đất, đồng thời đảm bảo cung cấp nước cho cây trồng, thảm thực vật, gia súc và thủy sản.
Tình hình thực hiện quy hoạch sử dụng đất trong và ngoài nước
2.3.1 Tình hình thực hiện quy hoạch sử dụng đất trên thế giới
Công tác quy hoạch sử dụng đất đã được thực hiện từ lâu và giữ vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội của các quốc gia Năm 1992, FAO đã đề xuất quan điểm quy hoạch đất đai nhằm sử dụng hiệu quả và bền vững, đáp ứng nhu cầu hiện tại và bảo đảm an toàn cho tương lai, chú trọng đến hiệu quả kinh tế xã hội và môi trường Phương pháp này áp dụng ở ba cấp độ: quốc gia, huyện, xã, với sự tương tác giữa các cấp càng lớn càng tốt FAO đã điều chỉnh phương pháp này để phù hợp với điều kiện cụ thể của từng quốc gia, đặc biệt là các quốc gia đang phát triển, nhằm bảo vệ và cải tạo môi trường sinh thái cũng như phát triển du lịch tự nhiên.
Nhiều quốc gia đã áp dụng phương pháp quy hoạch đất đai với hiệu quả rõ rệt, điển hình như Thái Lan và Philippines, nơi quy hoạch được thực hiện ở cả ba cấp: cấp quốc gia, cấp vùng và cấp quận Cấp quốc gia cung cấp các hướng dẫn chung, cấp vùng triển khai khung quy hoạch cho khu vực, trong khi cấp quận thực hiện các đồ án cụ thể Các nước như Liên Xô (cũ), Mỹ, Anh, Pháp, Đức và Australia đã phát triển lý thuyết quản lý đất đai tương đối hoàn chỉnh Tuy nhiên, do đặc điểm riêng biệt của mỗi quốc gia, trên thế giới tồn tại nhiều mô hình quy hoạch sử dụng đất khác nhau.
Quy hoạch sử dụng đất ở Nhật Bản đã được phát triển từ lâu, đặc biệt được chú trọng từ đầu thập kỷ 70 của thế kỷ 20 Quy hoạch này không chỉ tập trung vào hiệu quả kinh tế và xã hội mà còn đặc biệt quan tâm đến việc bảo vệ môi trường và giảm thiểu rủi ro từ thiên tai như động đất và núi lửa Quy hoạch sử dụng đất ở Nhật Bản được chia thành hai loại: quy hoạch tổng thể và quy hoạch chi tiết.
QHSDĐ tổng thể được xây dựng cho vùng lãnh thổ rộng lớn tương đương cấp tỉnh hoặc cấp vùng, với mục tiêu phát triển chiến lược sử dụng đất dài hạn từ 15 đến 30 năm Quy hoạch này nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng đất cho sự phát triển kinh tế và xã hội, đồng thời là định hướng cho quy hoạch sử dụng đất chi tiết Nội dung quy hoạch không đi sâu vào từng loại đất cụ thể mà chỉ khoanh định các loại đất lớn như đất nông nghiệp, đất lâm nghiệp, đất khu dân cư, đất cơ sở hạ tầng và các loại đất khác.
QHSDĐ chi tiết được xây dựng cho cấp xã với thời gian lập quy hoạch từ 5-10 năm, bao gồm các quy định cụ thể về loại đất, thửa đất và chủ sử dụng đất Quy hoạch này quy định rõ ràng về hình dáng, quy mô diện tích và chiều cao xây dựng Tại Nhật Bản, việc tham gia ý kiến của các chủ sử dụng đất được coi trọng, giúp nâng cao tính khả thi của phương án quy hoạch Nhờ đó, người dân thường tuân thủ quy hoạch sử dụng đất một cách tốt nhất.
Trung Quốc, nằm ở Đông Á với diện tích 9.597 nghìn km² và dân số gần 1,2 tỷ người, chú trọng phát triển kinh tế - xã hội bền vững Công tác bảo vệ môi trường được tích hợp và thực hiện song song với sự phát triển kinh tế Các kế hoạch hàng năm và dài hạn của Nhà nước cũng như địa phương đều dành riêng một phần cho các phương hướng và biện pháp phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là đất Trung Quốc đã lập quy hoạch sử dụng đất từ tổng thể đến chi tiết theo hướng phân vùng chức năng, kết hợp với nhiệm vụ bảo vệ môi trường Các quy định pháp luật yêu cầu mọi hoạt động phát triển tài nguyên phải nhất quán với phân vùng chức năng để đảm bảo quy hoạch tổng thể hiệu quả.
Quy hoạch tổng thể và sơ đồ phân vùng chức năng giúp giảm thiểu xung đột đa mục đích bằng cách xác định các sử dụng tương thích, từ đó ưu tiên cho các khu vực cụ thể.
2.3.1.3 Anh Để bắt tay vào công việc xây dựng lại sau chiến tranh, năm 1947 chính phủ Anh đã sửa đổi và công bố Luật kế hoạch đô thị và nông thôn, trong đó điều thay đổi quan trọng nhất là xác lập chế độ quốc hữu về quyền phát triển và xây dựng chế độ cho phép khai thác Quy định mọi loại đất đều phải đưa vào chế độ quản lý, mọi người nếu muốn khai thác đất đai, trước hết phải được cơ quan quy hoạch địa phương cho phép khai thác, cơ quan quy hoạch địa phương căn cứ vào quy định của quy hoạch phát triển để xem liệu có cho phép hay không Chế độ cho phép khai thác trở thành biện pháp chủ yếu của chế độ quản lý quy hoạch đất đai
Năm 1972, "Luật Sử dụng và Quản lý đất đai quốc gia" đã phân chia đất đai cả nước thành 10 loại phân khu sử dụng và thiết lập các khu vực hạn chế phát triển, được gọi là đai xanh Trong các khu vực này, ngoài những công trình kiến trúc cần duy trì, mọi hoạt động khai thác đều bị cấm Mục tiêu của việc thiết lập đai xanh là kiểm soát sự phát triển nhảy cóc, bảo vệ đất nông nghiệp, và tạo điều kiện cho các hoạt động nghỉ ngơi, giải trí, đồng thời đảm bảo cung ứng đất ở một cách hợp lý.
Kế hoạch Phát triển Vật lý Quốc gia của Hàn Quốc nhằm phân tán dân số đô thị lớn và phối hợp với các phương án phát triển khu vực để thu hút nhân khẩu về vùng sâu, vùng xa Tuy nhiên, chính sách này gặp khó khăn khi việc cấm khai thác quy mô lớn ở thủ đô không ngăn chặn được tình trạng tập trung dân cư, dẫn đến thất bại sau nhiều năm nỗ lực Chính sách đai xanh đã làm tăng giá nhà và gây khó khăn trong việc thu hồi đất để xây dựng công trình công cộng Ngược lại, tại Đức, đặc biệt là Berlin, hệ thống quy hoạch sử dụng đất đã được thiết lập từ sớm và thường xuyên được điều chỉnh theo biến động kinh tế, xã hội, giúp đảm bảo sử dụng đất hiệu quả và bền vững.
2.3.3.5 Pháp Ở Pháp quy hoạch đất đai được xây dựng theo hình thức mô hình hóa nhằm đạt hiệu quả kinh tế cao trong việc sử dựng tài nguyên, môi trường và lao động; áp dụng bài toàn quy hoạch tuyến tính có cấu trúc sản xuất hợp lý thúc đẩy nền kinh tế phát triển
2.3.3.5 Thái Lan Ở Thái Lan quy hoạch đất đai được phân bố theo 3 cấp: Quốc gia vùng và địa phương Quy hoạch nhằm thể hiện cụ thể các chương trình kinh tế xã hội của
Hoàng gia Thái Lan đóng vai trò quan trọng trong việc phối hợp tổ chức hành chính và quản lý Nhà nước cùng với chính phủ và chính quyền địa phương Dự án phát triển Hoàng Gia đã xác định nông nghiệp là lĩnh vực then chốt trong nền kinh tế - xã hội - chính trị của Thái Lan Các dự án này tập trung vào những vấn đề quan trọng như quản lý nguồn nước, cải thiện đất đai nông nghiệp và phát triển thị trường lao động.
2.3.3.6 Đài Loan Ở Đài Loan trong vài thập kỷ gần đây, quá trình do thị hóa và bủng nổ kinh tế đang diễn ra hết sức sôi động, thành phố Cao Hùng (thành phố phía Nam của Đài Loan) đã phải đối mặt với áp lực tăng dân số đô thị nhanh chóng, làm thay đổi mạnh mẽ về quy mô lẫn diện mạo của thành phố Chính quyền thành phố đã dựa trên kế hoạch thực thi một cách tích cực dự án tổng thể nâng cấp đô thị với tên gọi là: "Củng cố đất đô thị", theo đó, trước khi xây dựng ổn định, vững chắc, những mảnh đất nhỏ nào có hình dạng không đều và không có giá trị kinh tế sẽ được chuyển sang dạng vuông vắn, có đường giao thông thuận tiện cho việc sử dụng tối ưu và cho các mục đích xây dựng thông qua việc điều chỉnh lại ranh giới cũ bằng cách hợp nhất, chuyển đổi và phân chia lại các mảnh đất Chương trình củng cố đất đô thị này đã giành thắng lợi hoàn toàn, cung cấp những cơ sở vật chất công cộng cũng như cải thiện một cách hiệu quả chất lượng môi trường đô thị, thu hút mọi người vào các hoạt động khác nhau để bố trí hợp lý đất nông nghiệp
2.3.2 Tình hình thực hiện quy hoạch sử dụng đất trong nước
2.3.2.1 Thời kỳ 1987 đến trước khi có Luật đất đai năm 1993
Năm 1987, Luật đất đai được ban hành, bao gồm một số điều liên quan đến quy hoạch đất đai, nhưng chưa làm rõ nội dung cụ thể Đến ngày 15/04/1991, Tổng cục quản lý ruộng đất đã phát hành Thông tư 106/QHKH nhằm hướng dẫn các quy định liên quan đến quản lý đất đai.
Tình hình thực hiện quy hoạch sử dụng đất thành phố Hà Nội
Tổng diện tích tự nhiên của Thành phố là 332.889 ha, được chia thành 29 quận, huyện và thị xã Huyện Ba Vì có diện tích lớn nhất với 42.402,69 ha (12,74%), trong khi quận Hoàn Kiếm nhỏ nhất với 528,76 ha (0,16%) Kết quả quy hoạch sử dụng đất giai đoạn 2001-2010 cho thấy, đất nông nghiệp đã chuyển đổi được 15.497 ha (65% kế hoạch), trong khi đất phi nông nghiệp tăng 46.305 ha (81% kế hoạch) và đất chưa sử dụng giảm 32.526 ha (98,3% kế hoạch) Những kết quả tích cực này đã nâng cao hiệu lực quản lý Nhà nước về đất đai, khai thác tiềm năng đất đai cho phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời đóng góp nguồn thu quan trọng cho ngân sách Thành phố qua đấu giá đất Việc khai thác hợp lý diện tích đất chưa sử dụng đã đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường bền vững Đất đai hiện nay trở thành nguồn lực tài chính quan trọng cho các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội và đảm bảo quốc phòng, an ninh của Thành phố và quốc gia.
Mặc dù đã đạt được nhiều kết quả tích cực, nhưng vẫn còn một số hạn chế cần khắc phục Công tác đăng ký nhu cầu sử dụng đất của chính quyền và các tổ chức còn mang tính chủ quan, khiến các giải pháp thực hiện dự án chưa đồng bộ và hiệu quả Ngoài ra, công tác giải phóng mặt bằng gặp nhiều khó khăn do chính sách Trung ương thay đổi liên tục Việc lập hồ sơ địa chính và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất diễn ra chậm, chưa đáp ứng nhu cầu của người dân và tổ chức Cuối cùng, quy định về quản lý đầu tư xây dựng còn nhiều bất cập cần được xem xét và điều chỉnh.
Quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và Kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2011-2015) của TP Hà Nội đã xác định các chỉ tiêu quan trọng về đất nông nghiệp, với diện tích dự kiến giảm xuống còn 152.248 ha vào năm 2020, chiếm 45,7% diện tích tự nhiên Đến năm 2015, diện tích thực hiện là 165.037 ha, chiếm 54,9% Đối với đất phi nông nghiệp, quy hoạch đến năm 2020 là 178.830 ha, chiếm 53,7% diện tích tự nhiên, trong khi đến 2015 đã thực hiện 162.783 ha, chiếm 54,1% Đất chưa sử dụng dự kiến còn 1.811 ha vào năm 2020, chủ yếu phục hồi và phát triển rừng Quy hoạch nhấn mạnh việc khai thác hiệu quả kinh tế, xã hội và bảo vệ tài nguyên môi trường, đồng thời yêu cầu điều chỉnh kịp thời mục đích sử dụng đất để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội Đặc biệt, cần lưu ý đến việc chuyển nhượng đất nông nghiệp sang phi nông nghiệp, với gần 42 nghìn ha dự kiến chuyển đổi, nhằm tránh lãng phí nguồn lực đất đai.
Sự phối hợp giữa TP Hà Nội và các Bộ chuyên ngành chưa hiệu quả, dẫn đến việc quản lý diện tích đất trồng lúa gặp khó khăn Quốc hội và Chính phủ đã giao chỉ tiêu cụ thể cho các địa phương, được thể hiện rõ trong Quy hoạch chung xây dựng Thủ đô Hà Nội cam kết bảo vệ đất lúa nhằm đảm bảo an ninh lương thực, chỉ chuyển đổi những khu vực không đủ điều kiện về thủy lợi và không hiệu quả trong sản xuất nông nghiệp.