Tính cấp thiết của đề tài
Trong bối cảnh quốc tế hóa kinh tế - xã hội, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đang gia tăng mạnh mẽ và đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của Việt Nam Đảng và Nhà nước xác định rằng vốn trong nước là yếu tố quyết định, nhưng FDI cũng mang lại giá trị to lớn Ngoài việc cung cấp vốn, FDI còn giúp Việt Nam tiếp cận công nghệ hiện đại và kinh nghiệm quản lý tiên tiến.
Việc phân cấp triệt để cho Ủy ban nhân dân cấp tỉnh trong quản lý các dự án đầu tư trực tiếp nước ngoài đã giúp các tỉnh, thành phố thu hút vốn đầu tư hiệu quả Thành phố Hà Nội, với các chính sách sáng tạo, đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài, góp phần vào tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và phát triển kinh tế địa phương Tuy nhiên, hoạt động này vẫn thiếu tính bền vững với quy mô dự án nhỏ và cơ cấu doanh nghiệp chưa hợp lý Do đó, cần cải thiện môi trường đầu tư, củng cố niềm tin của nhà đầu tư nước ngoài để thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực này.
Xuất phát từ thực tiễn địa phương, tác giả đã chọn đề tài "Thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) vào thành phố Hà Nội" cho khóa luận tốt nghiệp của mình, nhằm nghiên cứu và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc thu hút FDI tại khu vực này.
Tổng quan tình hình nghiên cứu
Nghiên cứu về tình hình thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam và ảnh hưởng của nó đến sự phát triển kinh tế đã được nhiều tổ chức và học giả thực hiện.
Tô Thị Lan Anh (2007) trong luận văn Thạc sỹ kinh tế đầu tư tại Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân đã phân tích và đánh giá thực trạng thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại tỉnh Vĩnh Phúc từ năm 1997 đến tháng 4 năm 2007 Luận văn đề xuất một số giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả thu hút FDI, phù hợp với mục tiêu và định hướng phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh đến năm 2010.
Đặng Thành Cương (2012) trong Luận án tiến sĩ của mình đã nghiên cứu về việc tăng cường thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào tỉnh Nghệ An Ông đã trình bày các vấn đề lý luận liên quan đến FDI, phân tích thực trạng và hiệu quả của vốn FDI tại địa phương này, đồng thời đánh giá những thành công và hạn chế trong quá trình thu hút đầu tư Dựa trên những phân tích đó, tác giả đã đề xuất một số giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả thu hút FDI vào Nghệ An.
Nguyễn Mạnh Hùng (2014) trong luận văn thạc sĩ "Thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào tỉnh Thái Bình" đã phân tích các hạn chế gây ra sự mất cân bằng trong việc thu hút vốn FDI tại tỉnh này Bài viết cũng đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường hiệu quả thu hút FDI, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
Nguyễn Thị Thu Hương (2017) trong luận văn thạc sỹ tại Đại học Kinh tế quốc dân, Hà Nội, đã phân tích tác động hai mặt của vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đến phát triển kinh tế - xã hội tại tỉnh Vĩnh Phúc Luận văn làm rõ các khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường liên quan đến FDI Dựa trên những phân tích này, tác giả đề xuất các giải pháp nhằm thu hút hiệu quả hơn nguồn vốn FDI cho phát triển công nghiệp tại Vĩnh Phúc trong giai đoạn 2015.
Thái Bình Nam (2018) trong luận văn thạc sỹ của mình tại Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội đã phân tích và đánh giá thực trạng thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại tỉnh Hà Tĩnh Nghiên cứu chỉ ra các kết quả đạt được và những ưu điểm cần được kế thừa và phát huy, đồng thời nêu rõ các hạn chế và nguyên nhân dẫn đến những yếu kém trong thu hút FDI Từ đó, tác giả đề xuất một số giải pháp nhằm khắc phục những vấn đề này, góp phần nâng cao hiệu quả thu hút đầu tư tại địa phương.
Nghiên cứu hiện tại đã phân tích lý luận và thực trạng vốn FDI tại Việt Nam, nhưng chưa có nghiên cứu nào tập trung vào việc thu hút vốn FDI tại thành phố Hà Nội Do đó, tác giả quyết định đi sâu vào vấn đề này để cung cấp cái nhìn chi tiết hơn về tình hình thu hút vốn FDI tại Hà Nội.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp luận chính của luận văn bao gồm phương pháp duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, đồng thời còn áp dụng một số phương pháp cụ thể khác để làm rõ nội dung nghiên cứu.
Phương pháp thống kê được áp dụng để tổng hợp dữ liệu phục vụ cho phân tích thu hút vốn FDI tại Thành phố Hà Nội Bài luận sử dụng các số liệu thống kê phù hợp nhằm đánh giá hiệu quả của quá trình thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài vào thành phố, từ đó rút ra những nhận xét và đánh giá cần thiết.
Phương pháp phân tích tổng hợp được áp dụng để tổng hợp và phân tích dữ liệu nhằm rút ra những kết luận về hoạt động thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Hà Nội Phương pháp này giúp chỉ ra thực tiễn và tổng hợp thông tin liên quan đến công tác thu hút FDI, dựa trên việc phân tích thực trạng thu hút FDI tại địa phương Qua đó, tiến hành đánh giá, tổng hợp, tính toán và lựa chọn thông tin một cách phù hợp nhất để đưa vào nghiên cứu.
Phương pháp so sánh và đối chiếu là một công cụ quan trọng trong nghiên cứu khoa học, thường được áp dụng để phân tích nguồn vốn FDI qua các năm và giữa các nhà đầu tư khác nhau Trong đề tài này, chúng tôi sẽ tập trung vào việc so sánh sự thay đổi và cải tiến trong cách thu hút nguồn vốn, cũng như các chính sách kế hoạch linh hoạt nhằm thích ứng với sự biến động của dòng vốn FDI toàn cầu.
Bố cục của bài
Ngoài phần mở đầu và kết luận, nội dung chính của khóa luận được kết cấu thành
- Chương 1: Cơ sở lý luận về đầu tư trực tiếp nước ngoài
- Chương 2: Thực trạng thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Thành phố Hà Nội
- Chương 3: giải pháp tăng cường thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Thành phố Hà Nội.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ THU HÚT VỐN ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI VÀO ĐỊA PHƯƠNG
TỔNG QUAN VỀ VỐN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN
1.1.1 Đầu tư và đầu tư phát triển
Hiện nay, có nhiều khái niệm đa dạng về đầu tư, mỗi khái niệm mang đến một góc nhìn và cách tiếp cận riêng biệt Các định nghĩa này không chỉ khác nhau về nội dung mà còn về cách thức trình bày, tạo nên sự phong phú trong hiểu biết về lĩnh vực đầu tư.
Chẳng hạn theo nghĩa rộng, trên quan điểm vĩ mô, các tác giả William F Sharpe, Gordon
J Alexander, David J Flower cho rằng: Đầu tư có nghĩa là sự hi sinh giá trị chắc chắn ở hiện tại để đạt được giá trị (có thể không chắc chắn) trong tương lai [Investment means the sacrifice of certain present value for (possibly uncertain) future value] Giá trị ở hiện tại có thể hiểu là tiêu dùng, còn giá trị tương lai hiểu là năng lực sản xuất có thể làm tăng sản lượng quốc gia Hoặc cụ thể hơn theo các khía cạnh cụ thể, thì đầu tư có thể hiểu:
Đầu tư là quá trình hy sinh nguồn lực hiện tại để thực hiện các hoạt động nhằm đạt được kết quả lớn hơn trong tương lai so với những gì đã bỏ ra.
Đầu tư là quá trình sử dụng vốn để phát triển tiềm năng sản xuất kinh doanh thông qua các tài sản kinh doanh, đồng thời cũng là quá trình quản lý tài sản nhằm tạo ra lợi nhuận.
Đầu tư là quá trình mà nhà đầu tư chi tiền với mục đích nhận lại lợi nhuận trong tương lai, thông qua một chuỗi các hành động tài chính nhằm hoàn vốn và sinh lời.
Khía cạnh tiến bộ khoa học kỹ thuật trong đầu tư liên quan đến việc cải tiến phương thức sản xuất thông qua đổi mới và hiện đại hóa các phương tiện sản xuất, nhằm thay thế lao động thủ công.
Đầu tư xây dựng là quá trình đầu tư vốn để tạo ra các tài sản vật chất thông qua việc xây dựng các công trình.
Mặc dù các khái niệm đầu tư được tiếp cận từ nhiều góc độ khác nhau và có mục tiêu riêng biệt, chúng đều thể hiện hành vi sử dụng các nguồn lực (vật chất và phi vật chất) để đạt được những kết quả nhất định Quá trình này không làm mất đi giá trị của nguồn lực mà chỉ thay đổi hình thái thể hiện giá trị đó.
Đầu tư, từ góc độ khoa học kinh tế, là quá trình kết hợp các nguồn lực trong một khoảng thời gian nhất định nhằm đạt được các mục tiêu cụ thể trong bối cảnh kinh tế - xã hội nhất định.
Nguồn lực phải hy sinh đó có thể là tiền, là tài nguyên thiên nhiên, là sức lao động và trí tuệ
Các kết quả đạt được có thể bao gồm gia tăng giá trị tài sản tài chính và nâng cao năng lực sản xuất, phục vụ của tài sản vật chất như nhà máy, đường sá, bệnh viện, trường học Đồng thời, cũng có sự phát triển về tài sản trí tuệ, bao gồm trình độ văn hóa, chuyên môn, quản lý và khoa học kỹ thuật, cùng với nguồn nhân lực có khả năng làm việc với năng suất lao động cao hơn trong nền sản xuất xã hội.
Hoạt động đầu tư mang lại cả kết quả trực tiếp và gián tiếp Lợi ích trực tiếp thường dành cho nhà đầu tư, như việc gia tăng tài sản và lợi nhuận từ nhà máy mới xây dựng Trong khi đó, lợi ích gián tiếp ảnh hưởng tích cực đến nền kinh tế và xã hội, bao gồm sự gia tăng mức độ tiêu dùng, đóng góp ngân sách và tạo ra việc làm cho người lao động Những lợi ích này có thể được xác định thông qua các mục tiêu cụ thể cho từng hoạt động đầu tư, phù hợp với từng giai đoạn phát triển của nền kinh tế.
VỐN ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI
1.2.1 Khái niệm và đặc điểm của vốn FDI Đầu tư trực tiếp nước ngoài (tiếng Anh: Foreign Direct Investment, viết tắt là FDI) Theo Luật đầu tư 2005, “Đầu tư nước ngoài là việc nhà đầu tư nước ngoài đưa vào Việt Nam vốn bằng tiền và các tài sản hợp pháp khác để tiến hành hoạt động đầu tư” và
Đầu tư trực tiếp (FDI) là hình thức đầu tư mà nhà đầu tư không chỉ bỏ vốn mà còn tham gia quản lý hoạt động đầu tư Theo Tổ chức Thương mại thế giới, FDI xảy ra khi một quốc gia (nước chủ đầu tư) sở hữu tài sản tại quốc gia khác (nước tiếp nhận đầu tư) và có quyền quản lý tài sản đó Sự khác biệt giữa FDI và các công cụ tài chính khác nằm ở khía cạnh quản lý Thường thì nhà đầu tư và tài sản mà họ quản lý tại nước ngoài là các cơ sở kinh doanh, trong đó nhà đầu tư được gọi là "công ty mẹ" và tài sản là "công ty con" hoặc "chi nhánh công ty." Theo quan điểm của Từ Quang Phương và Phạm Văn Hùng (2013), FDI là hình thức đầu tư mà chủ sở hữu vốn, thường là doanh nghiệp, mang nguồn lực của mình sang một quốc gia khác để thực hiện hoạt động đầu tư, đồng thời trực tiếp tham gia vào quá trình này và chịu trách nhiệm về hiệu quả đầu tư.
Khác với ODA, FDI nhằm mục đích tìm kiếm lợi nhuận, do đó các lĩnh vực có tiềm năng sinh lời cao sẽ thu hút nguồn vốn này Khi tiếp nhận FDI, nước nhận đầu tư không phải chịu bất kỳ ràng buộc nào, vì đây không phải là vốn vay.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài không chỉ liên quan đến việc di chuyển vốn và tài sản giữa các quốc gia, mà còn bao gồm việc chuyển giao công nghệ, kiến thức và kinh nghiệm quản lý Điều này không chỉ làm tăng lượng tiền và tài sản cho nền kinh tế nước tiếp nhận đầu tư, mà còn tạo ra thị trường mới cho cả bên đầu tư và bên nhận đầu tư.
Các nhà đầu tư cần góp một khoản vốn tối thiểu theo quy định của từng quốc gia để có quyền tham gia quản lý và điều phối hoạt động sản xuất – kinh doanh Tại Việt Nam, Luật Đầu tư quy định rằng phần vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài vào vốn pháp định của doanh nghiệp liên doanh không bị giới hạn tối đa, nhưng phải đạt ít nhất 30% vốn pháp định, trừ những trường hợp do Chính phủ quy định.
Việc đầu tư có thể được thực hiện thông qua việc thành lập doanh nghiệp mới, bao gồm cả liên doanh hoặc sở hữu 100% vốn Các hình thức khác bao gồm ký hợp đồng hợp tác kinh doanh, mua lại chi nhánh hoặc doanh nghiệp hiện có, mua cổ phiếu với tỷ lệ kiểm soát, cũng như thực hiện các hoạt động hợp nhất và chuyển nhượng doanh nghiệp.
Nhà đầu tư nước ngoài có thể sở hữu toàn bộ vốn đầu tư hoặc sở hữu một phần vốn với tỷ lệ đủ để tham gia quản lý trực tiếp hoạt động của doanh nghiệp.
Hoạt động của tư nhân trên quy mô toàn cầu chịu sự điều tiết của các quan hệ thị trường, ít bị tác động bởi các mối quan hệ chính trị giữa các quốc gia và chính phủ Mục tiêu cốt lõi của hoạt động này luôn là đạt được lợi nhuận cao.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) hiện nay đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động kinh doanh quốc tế của các công ty đa quốc gia, nhờ vào khả năng sản xuất và kinh doanh hiệu quả cao.
(6) Nhà đầu tư trực tiếp kiểm soát và điều hành quá trình vận động của dòng vốn đầu tư
Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đầu tư từ trong nước ra nước ngoài bao gồm cả dòng vốn di chuyển vào và ra khỏi nền kinh tế, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế và thu hút nguồn lực tài chính.
1.2.2 Các hình thức đầu tư vốn trực tiếp nước ngoài
Có nhiều tiêu thức khác nhau để xác định hình thức phổ biến của FDI:
*Xét theo mục đích đầu tư
Đầu tư trực tiếp nước ngoài theo chiều ngang là hoạt động mà một công ty đầu tư vào chính ngành sản xuất mà họ có lợi thế cạnh tranh, nhằm tìm kiếm lợi nhuận cao hơn từ thị trường nước ngoài Hình thức đầu tư này thường dẫn đến tình trạng cạnh tranh độc quyền, với Mỹ và Nhật Bản là những quốc gia dẫn đầu trong lĩnh vực này tại các nước phát triển.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài theo chiều dọc là hình thức phổ biến tại các nước đang phát triển, nhằm khai thác tài nguyên thiên nhiên và yếu tố đầu vào giá rẻ như lao động và đất đai Các nhà đầu tư tận dụng những lợi thế cạnh tranh này để lắp ráp sản phẩm tại nước chủ nhà, sau đó đưa ra thị trường quốc tế.
* Xét theo cách thức đầu tư
FDI được thực hiện qua hai kênh chủ yếu: đầu tư mới và mở rộng (GI); mua lại và sáp nhập (Cross – border M&As)
Đầu tư mới và mở rộng là phương thức mà các nhà đầu tư sử dụng để xây dựng doanh nghiệp mới hoặc mở rộng quy mô doanh nghiệp hiện có Hình thức đầu tư này không chỉ bổ sung vốn cho nước nhận đầu tư mà còn tạo ra việc làm, nâng cao năng lực sản xuất, thúc đẩy cạnh tranh và hỗ trợ chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
Mua lại và sáp nhập (M&A) là hình thức đầu tư mà nhà đầu tư thực hiện thông qua việc mua lại các doanh nghiệp nước ngoài hoặc cổ phần của các công ty cổ phần Hình thức này chủ yếu chuyển đổi sở hữu doanh nghiệp từ nhà đầu tư trong nước sang nhà đầu tư nước ngoài, giúp mở rộng quy mô doanh nghiệp, cải thiện tổ chức quản lý và tăng cường khả năng cạnh tranh M&A là một hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) phổ biến tại các nước phát triển và các quốc gia công nghiệp mới Tuy nhiên, tại Việt Nam, kênh đầu tư này vẫn còn hạn chế do các quy định về tỷ lệ cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài trong các công ty nhà nước.
*Xét theo hình thức sở hữu
Doanh nghiệp liên doanh là hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thông qua việc thành lập một pháp nhân mới, được gọi là doanh nghiệp liên doanh, bởi hai hoặc nhiều bên hợp tác tại nước chủ nhà dựa trên hợp đồng liên doanh Doanh nghiệp này thường được hình thành dưới dạng công ty trách nhiệm hữu hạn và có tư cách pháp nhân theo luật pháp của quốc gia nơi thành lập Mỗi bên tham gia đều là một pháp nhân độc lập, và khi đã góp đủ vốn theo quy định, doanh nghiệp liên doanh vẫn tồn tại ngay cả khi một bên phá sản Các bên liên doanh chỉ chịu trách nhiệm đối với nhau và doanh nghiệp liên doanh trong phạm vi phần vốn góp của mình.
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN THU HÚT ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI VÀO ĐỊA PHƯƠNG
NƯỚC NGOÀI VÀO ĐỊA PHƯƠNG
1.3.1 Nhân tố từ môi trường kinh tế vĩ mô
- Chiến lược thu hút vốn để phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia
Chiến lược thu hút vốn đầu tư cần xác định rõ việc mở cửa với nguồn vốn bên ngoài, đồng thời quyết định thời điểm tập trung vào nguồn vốn trong nước hay ngoài nước Đối với vốn ngoài nước, cần lựa chọn giữa vay thương mại, ODA hay FDI Định hướng chiến lược thu hút không chỉ quan trọng trong việc thiết lập các điều kiện phù hợp mà còn cần chú trọng đến sự khác biệt giữa các địa phương, mỗi nơi sẽ có chính sách và mục tiêu riêng để thu hút FDI nhằm phát triển kinh tế - xã hội.
- Độ mở cửa kinh tế quốc tế của quốc gia tiếp nhận
Tham gia vào quan hệ kinh tế quốc tế mang lại cho các nước cơ hội quan trọng trong việc trao đổi thương mại, hợp tác về kinh tế và khoa học công nghệ, cũng như thu hút đầu tư quốc tế và phát triển các dịch vụ thu ngoại tệ.
Sự ổn định của môi trường kinh tế vĩ mô, bao gồm các yếu tố kinh tế, chính trị và xã hội, là điều kiện quan trọng để thu hút nhà đầu tư nước ngoài Các nhà đầu tư sẽ rất thận trọng và hạn chế đầu tư vào những quốc gia có môi trường kinh tế vĩ mô không ổn định.
- Hệ thống pháp luật đối với nước tiếp nhận vốn FDI
Hệ thống pháp luật tại nước sở tại bao gồm các quy định liên quan đến hoạt động đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài, như Luật đầu tư và các văn bản quản lý nhà nước, tạo ra hành lang pháp lý vững chắc giúp nhà đầu tư yên tâm Bên cạnh đó, việc xây dựng chính sách kinh tế linh hoạt và hấp dẫn cũng là yếu tố quan trọng để thu hút vốn FDI, bao gồm các chính sách khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài, quản lý ngoại tệ, thương mại, ưu đãi tài chính – tiền tệ và thuế.
1.3.2 Nhân tố nội tại của địa phương tiếp nhận vốn FDI
- Sự phát triển cơ sở hạ tầng tại địa phương
Các địa phương trên cả nước thu hút đầu tư chủ yếu nhờ vào hạ tầng phát triển, đáp ứng nhu cầu sản xuất và kinh doanh của các nhà đầu tư.
- Lợi thế so sánh của địa phương
Các địa phương có vị trí địa lý thuận lợi và tài nguyên thiên nhiên phong phú sẽ có tiềm năng phát triển du lịch, trung chuyển, xuất khẩu và vận chuyển hàng hóa Điều này tạo cơ hội thu hút nhiều vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ các khu vực lân cận.
- Chất lượng nguồn nhân lực tại địa phương
Chất lượng lao động đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh cho các nhà đầu tư trong lĩnh vực công nghệ cao và công nghệ hiện đại Bên cạnh đó, yếu tố văn hóa cũng ảnh hưởng đến sự chăm chỉ, tính kỷ luật và ý thức lao động của người lao động.
- Thủ tục hành chính liên quan đến FDI tại địa phương
Thủ tục hành chính đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Khi các thủ tục này được đơn giản hóa, rõ ràng và hiệu quả, môi trường đầu tư sẽ trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư quốc tế.
- Năng lực và tư tưởng nhận thức của lãnh đạo, hoạt động của cơ quan xúc tiến tại địa phương
Tư tưởng và thái độ của lãnh đạo địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn FDI, tạo điều kiện thuận lợi để tìm kiếm đối tác đầu tư nước ngoài phù hợp Sự chủ động và hiệu quả trong hoạt động của các cơ quan xúc tiến đầu tư cũng là yếu tố then chốt, góp phần gia tăng lượng vốn FDI vào các vùng.
1.3.3 Nhân tố liên quan đến các nhà đầu tư nước ngoài
(1) Môi trường kinh tế thế giới, (2) Hướng dịch chuyển của dòng FDI quốc tế,
(3) Chiến lược đầu tư của các nhà đầu tư nước ngoài, (4) Tiềm lực tài chính, năng lực kinh doanh của nhà đầu tư nước ngoài.
CÁC CÔNG CỤ QUẢN LÝ VÀ CÁC TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ VỀ THU HÚT ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI VÀO ĐỊA PHƯƠNG
a Các công cụ quản lý trong QLNN đối với vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
Pháp luật là một hệ thống quy phạm bắt buộc, được Nhà nước ban hành nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội Nó thể hiện ý chí của Nhà nước và được đảm bảo thực hiện thông qua các biện pháp tổ chức, giáo dục, thuyết phục và cưỡng chế từ bộ máy Nhà nước.
Với 34 văn bản pháp luật được Quốc hội ban hành được đưa vào các hoạt động kinh tế- xã hội hàng ngày, thì hoạt động thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài cũng được áp dụng và quản lý dưới một số văn bản luật chung cho các đối tượng-chủ thể kinh tế-xã hội như: Luật Doanh nghiệp, Luật Thương mại, Luật Lao động, Luật Bảo vệ môi trường, Luật Lao động, Bên cạnh đó những quyết định, chỉ thị được Chính phủ ban hành mang tính pháp luật với hoạt động thu hút FDI cũng được ban hành để củng cố cho hoạt động quản lý
Quản lý nhà nước đối với vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài được quy định qua các văn bản luật như Luật Đầu tư và Luật Đấu thầu Luật Đầu tư quy định các hành vi của nhà đầu tư và đơn vị tiếp nhận đầu tư, trong khi Luật Đấu thầu tập trung vào việc giám sát và quản lý các dự án liên quan đến đất đai cùng các thủ tục đi kèm.
Trong lĩnh vực đầu tư trực tiếp nước ngoài, Việt Nam đã ban hành nhiều văn bản pháp lý quan trọng Nghị định số 29/2021/NĐ-CP quy định về quy trình và thủ tục thẩm định các dự án quan trọng quốc gia, cùng với việc giám sát và đánh giá đầu tư Nghị định 108/2006/NĐ-CP hướng dẫn chi tiết một số điều của Luật Đầu tư, trong khi Nghị định số 09/2018/NĐ-CP quy định về hoạt động mua bán hàng hóa của nhà đầu tư nước ngoài và tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
Công cụ kinh tế là phương tiện tác động đến các chủ thể trong hoạt động kinh tế, tạo ra sự quan tâm về lợi ích thông qua các kế hoạch, chiến lược và chính sách phát triển của cơ quan quản lý Đồng thời, nó cũng quy định và tiêu chuẩn hóa các định mức như tiền lương, doanh thu và lợi nhuận, nhằm thúc đẩy hiệu quả trong quản lý kinh tế.
Dựa trên đặc điểm của FDI, các công cụ thuế và phí cần được áp dụng cho cả nhà đầu tư và đối tượng tiếp nhận đầu tư nhằm quản lý và giám sát hiệu quả hơn Chính phủ đã ban hành nhiều quyết định và chỉ thị để thiết lập các tiêu chuẩn và mức độ ưu đãi dựa trên các chỉ số kinh tế liên quan đến vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.
* Chiến lược, quy hoạch, kế hoạch của Nhà nước:
Công cụ này được Nhà nước áp dụng để định hướng sự phát triển của các lĩnh vực, vùng miền và phân ngành, đồng thời quản lý vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.
Việc áp dụng chiến lược và quy hoạch đồng bộ cho các dự án FDI là rất cần thiết, nhằm đảm bảo sự thống nhất và hiệu quả trong quản lý Nhà nước yêu cầu các địa phương phải tích hợp chiến lược quản lý vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào quy hoạch tổng thể của tỉnh và quốc gia, đồng thời hướng tới các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội Để đạt được hiệu quả cao trong quản lý và sử dụng nguồn lực, cần xây dựng các chiến lược sâu sắc và quy hoạch rõ ràng cho ngắn, trung và dài hạn Nghị quyết số 50-NQ/TW ngày 20/8/2019 của Bộ Chính trị đã đề ra định hướng hoàn thiện thể chế và chính sách, nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả hợp tác đầu tư nước ngoài đến năm 2030, tạo điều kiện thu hút vốn FDI.
*Các chính sách của Nhà nước:
Chính sách kinh tế là các công cụ kích thích và điều tiết hoạt động kinh tế, bao gồm những chính sách cụ thể mà Nhà nước áp dụng kết hợp để tạo ra tác động tổng hợp Mục tiêu chính của những chính sách này là thúc đẩy và thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.
Chính sách thuế và ưu đãi tài chính nhằm tạo ra môi trường đầu tư hấp dẫn bằng cách áp dụng tỷ lệ thuế thấp và gia tăng mức miễn giảm thuế, từ đó nâng cao tỷ lệ lợi nhuận cho nhà đầu tư Theo luật Đầu tư hiện hành, mức ưu đãi thuế cho doanh nghiệp FDI dao động từ 5% đến 10%, tùy thuộc vào từng loại hình doanh nghiệp.
Chính sách xúc tiến đầu tư cần công khai và minh bạch thông tin về kinh tế - xã hội, pháp luật, chính sách, quy hoạch và thị trường Cần tăng cường cơ chế đối thoại và đổi mới phương thức tiếp nhận ý kiến từ nhà đầu tư, đồng thời xử lý kịp thời các khó khăn, vướng mắc liên quan đến dự án Ngoài ra, cần xem xét khả năng kết hợp linh hoạt giữa xúc tiến thương mại và du lịch, phù hợp với yêu cầu và đặc thù của từng địa phương.
Chính sách đất đai tại Việt Nam nhằm thu hút và tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài, đảm bảo sự yên tâm và tin tưởng trong việc đầu tư lâu dài Luật đất đai cùng với các nghị định như nghị định 18/NĐ-CP quy định chi tiết về quyền và nghĩa vụ của các tổ chức trong nước, cho phép góp vốn bằng giá trị quyền sở hữu đất đai, xác định dựa trên mức tiền thuê đất theo quy định cho các trường hợp đầu tư nước ngoài.
Chính sách lao động việc làm trong các dự án FDI được nhà nước đặc biệt chú trọng, nhằm giải quyết tình trạng thất nghiệp và nâng cao tay nghề cho người lao động Các quy định về mức lương tối thiểu, giờ làm việc, quyền lợi và bảo hiểm cho người lao động trong các dự án FDI được thiết lập rõ ràng, đảm bảo quyền lợi cho từng cá nhân.
Chính sách công nghệ nhằm thu hút công nghệ và thiết bị hiện đại từ các dự án FDI, phục vụ cho công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Các chiến lược và kế hoạch lựa chọn dự án đầu tư có hàm lượng công nghệ cao được ưu tiên hàng đầu Đồng thời, chính sách công nghệ trong hệ thống hành chính cũng được thúc đẩy, nhằm cải thiện hoạt động quản lý nhà nước về thẩm định và giám định thủ tục hành chính, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp FDI Các tiêu chí đánh giá quản lý nhà nước đối với vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài cũng được chú trọng.
Vốn đầu tư đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế của một quốc gia, cũng như giá trị đầu tư vào các địa phương, ngành nghề và lĩnh vực cụ thể Sự gia tăng số lượng vốn đầu tư không chỉ thể hiện hiệu quả trong công tác thu hút nguồn lực mà còn góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
KINH NGHIỆM CHO VIỆC THU HÚT ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HÀ NỘI TỪ CÁC TỈNH THÀNH PHỐ KHÁC Ở VIỆT NAM
1.5.1 Kinh nghiệm từ một số tỉnh
* Kinh nghiệm của tỉnh Quảng Ninh
Chiến lược “Tận dụng nội lực – thu hút ngoại lực” đã được tỉnh Quảng Ninh triển khai mạnh mẽ, mang lại nhiều lợi ích cho phát triển kinh tế và xã hội, đồng thời đảm bảo an sinh xã hội Lãnh đạo tỉnh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải thiện môi trường đầu tư, từ tư duy đến chính sách thu hút, nhằm thúc đẩy dòng vốn FDI, ODA và vốn tư nhân vào Quảng Ninh một cách hiệu quả Hiện tại, Quảng Ninh đứng thứ 13 trong cả nước về thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài, với ngành công nghiệp và xây dựng hạ tầng chiếm tỷ lệ cao nhất Các nhà đầu tư nước ngoài chủ yếu tập trung vào các thành phố lớn như Hạ Long và Móng Cái, với nhiều dự án có quy mô lớn trong những năm gần đây.
Môi trường đầu tư tại Quảng Ninh đang có những cải thiện đáng kể, nhờ vào việc tỉnh rút kinh nghiệm từ các kết quả đạt được và những hạn chế còn tồn tại Quảng Ninh đã hoàn thiện nhiều quy hoạch quan trọng, ban hành các cơ chế và chính sách thu hút đầu tư, đồng thời triển khai xây dựng hạ tầng cơ sở Tỉnh cũng chú trọng giảm thiểu thủ tục hành chính để tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp, đồng thời đầu tư vào đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và nâng cao hiệu quả trong quảng bá, xúc tiến đầu tư.
Quảng Ninh đã kêu gọi đầu tư 18 dự án đến năm 2020, tập trung vào 5 lĩnh vực chính: du lịch và dịch vụ giải trí, cảng biển, cửa khẩu và hệ thống logistics, thương mại, cơ sở hạ tầng, và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao Chính quyền tỉnh cam kết áp dụng thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp ưu đãi 10% trong 15 năm và miễn thuế cho các nhà đầu tư.
Trong 4 năm qua, việc áp dụng chính sách giảm 50% thuế cho thu nhập từ dự án đầu tư đã tạo ra niềm tin vững chắc cho doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp lớn tại tỉnh Quảng Ninh Chính sách này không chỉ thu hút thêm nhiều nhà đầu tư mới mà còn góp phần quan trọng vào việc thực hiện mục tiêu phát triển tỉnh thành dịch vụ và công nghiệp, khẳng định vị thế là một cực tăng trưởng của miền Bắc.
* Kinh nghiệm của Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng, trung tâm kinh tế và văn hóa của miền Trung – Tây Nguyên Việt Nam, đã thu hút hơn 200 dự án FDI với tổng vốn đăng ký vượt 3 tỷ USD, đạt gần 50% vốn thực hiện British Virgin Islands dẫn đầu về vốn đầu tư, tiếp theo là Hàn Quốc, Mỹ và Nhật Bản, chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực du lịch, dịch vụ và bất động sản Để đạt được thành tựu này, lãnh đạo thành phố luôn chủ động lắng nghe và tháo gỡ khó khăn cho nhà đầu tư, đồng thời tích cực đổi mới cơ chế và tìm kiếm cơ hội đầu tư qua việc kết nghĩa với các thành phố lớn và mở văn phòng đại diện tại nước ngoài.
Thành phố Đà Nẵng cam kết cung cấp thông tin minh bạch về môi trường đầu tư, cơ sở hạ tầng và tình hình thị trường, nhằm thu hút các nhà đầu tư nước ngoài Thực hiện cơ chế “Một cửa liên thông” để cấp Giấy chứng nhận đầu tư cho các dự án FDI một cách nhanh chóng và công khai Thành phố cũng tích cực xúc tiến thương mại, quảng bá lĩnh vực dịch vụ – du lịch cao cấp và công nghiệp – phụ trợ không gây ô nhiễm, đồng thời chú trọng đến đầu tư công nghệ cao và các nhà đầu tư có tiềm lực tài chính Đối với khu công nghệ cao, Đà Nẵng đã áp dụng các chính sách miễn, giảm tiền thuê đất và cho phép chuyển nhượng quyền sử dụng đất, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư trong và ngoài nước.
1.5.2 Bài học kinh nghiệm rút ra cho tỉnh Hà Nội
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến FDI tại một số địa phương cho thấy có thể rút ra những bài học quan trọng cho việc phân tích đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Thành phố Hà Nội Những yếu tố này cần được xem xét kỹ lưỡng để tối ưu hóa môi trường đầu tư và thu hút nguồn vốn nước ngoài hiệu quả hơn.
Để thu hút FDI hiệu quả, cần nhận thức đúng về vai trò và vị trí của đầu tư trực tiếp nước ngoài, từ đó xây dựng cơ chế phối hợp nhằm tối ưu hóa các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình này.
Hai là, để đạt được những thành công về thu hút dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài,
Thành phố Hà Nội cần coi trọng công tác quy hoạch phát triển, xây dựng chính sách ưu đãi đầu tư chung
Các chính sách miễn giảm thuế, ưu đãi về đất đai, nguồn nhân lực và tài nguyên môi trường là rất quan trọng để thúc đẩy các dự án công nghệ cao và dây chuyền sản xuất hiện đại Việc áp dụng các chính sách như miễn giảm thuế, thuế nhập khẩu và tiền thuê đất sẽ giúp cải thiện và thay thế công nghệ lạc hậu, từ đó nâng cao năng suất Bên cạnh đó, Thành phố cần thiết lập cơ chế kiểm soát đối với các dự án đầu tư nước ngoài, đặc biệt là những dự án liên quan đến chính trị, an ninh quốc gia và môi trường sinh thái, đồng thời cân nhắc kỹ lưỡng khi cho phép đầu tư vào các lĩnh vực quan trọng.
Cần mở rộng và đa dạng hóa các hình thức đầu tư nước ngoài, đồng thời thận trọng và cân nhắc đối với các dự án FDI có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường.
Năm là, ngoài chính sách ưu đãi chung của cả nước, sự năng động của chính quyền
Thành phố Hà Nội đóng vai trò quan trọng trong thành công về phát huy vai trò của các yếu tố tác động đến FDI.