KHÁI NIỆM VỀ QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG MÔI TRƯỜNG
Khái niệm Quản lý chất lượng môi trường
Môi trường (environment) là một khái niệm phức tạp, có phạm vi rộng
Môi trường là tổng thể các yếu tố vật chất xung quanh con người, hình thành từ quá trình tự nhiên hoặc do hoạt động của con người, có ảnh hưởng đến sự sống và sự phát triển của các sinh vật Môi trường có thể được phân chia thành nhiều loại khác nhau.
2 loại là môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo
Quản lý là quá trình thiết lập các hoạt động nhằm thực hiện năm chức năng cơ bản, bao gồm lập kế hoạch thông qua việc thu thập thông tin, tư duy chiến lược và xây dựng mục tiêu; và tổ chức thực hiện bằng cách phân chia trách nhiệm, quản lý nhân sự và thiết kế công việc.
(iii) chức năng lãnh đạo; (iv) chức năng ra quyết định; và (v) chức năng kiểm tra giám sát, đánh giá và điều chỉnh
Quản lý môi trường là quá trình tổng hợp các biện pháp pháp lý, chính sách, kinh tế, kỹ thuật, công nghệ, xã hội, văn hóa và giáo dục, nhằm bảo vệ chất lượng môi trường sống Những biện pháp này có thể kết hợp và phối hợp với nhau để đảm bảo sự phát triển bền vững cho kinh tế - xã hội của quốc gia.
Quản lý chất lượng môi trường là tập hợp các hoạt động nhằm đảm bảo chất lượng môi trường theo các mục tiêu đã định Quá trình này bao gồm thu thập và tổ chức thông tin về chất lượng môi trường dựa trên các chỉ số đo đạc thực tế, từ đó đánh giá hiện trạng môi trường so với các tiêu chuẩn đã đặt ra Ngoài ra, quản lý chất lượng môi trường còn bao gồm việc xây dựng và thực hiện các chiến lược, chính sách và tiêu chuẩn chất lượng, cũng như vận dụng các công cụ quản lý để đạt được các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn Các hoạt động thanh tra giám sát, giải quyết tranh chấp và tuyên truyền nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường cũng là phần quan trọng trong quản lý chất lượng môi trường.
Quản lý chất lượng môi trường là một lĩnh vực khoa học chuyên sâu, tập trung vào việc đánh giá chất lượng thực tế của ba thành phần chính: đất, nước và không khí Qua đó, ngành này xây dựng và thực hiện các giải pháp, chiến lược nhằm giải quyết các vấn đề liên quan đến chất lượng môi trường Điều này được thực hiện trong mối quan hệ thống nhất với quản lý kế hoạch môi trường và quản lý kỹ thuật môi trường, góp phần vào hệ thống quản lý môi trường toàn diện.
Edited by Foxit ReaderCopyright(C) by Foxit Software Company,2005-2006For Evaluation Only.
Nguyên tắc Quản lý chất lượng môi trường
Quản lý chất lượng môi trường nhằm đảm bảo quyền sống trong môi trường trong lành, phục vụ cho sự phát triển bền vững của đất nước và góp phần bảo vệ môi trường chung của nhân loại Các nguyên tắc chính trong công tác này bao gồm việc duy trì sự cân bằng sinh thái, nâng cao ý thức cộng đồng về bảo vệ môi trường, và áp dụng các biện pháp quản lý hiệu quả nhằm giảm thiểu ô nhiễm và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.
1.2.1 Hướng tới sự phát triển bền vững
Nguyên tắc quản lý môi trường quyết định mục đích của việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững Để thực hiện nguyên tắc này, công tác quản lý môi trường cần tuân thủ các nguyên tắc xây dựng xã hội bền vững, nhằm đảm bảo sự cân bằng giữa phát triển kinh tế xã hội và bảo vệ môi trường Nguyên tắc này được áp dụng trong quá trình xây dựng và thực hiện các đường lối, chủ trương, luật pháp và chính sách liên quan.
1.2.2 Kết hợp mục tiêu quốc tế - quốc gia - vùng lãnh thổ và cộng đồng dân cư trong việc quản lý chất lượng môi trường
Môi trường không có ranh giới không gian, vì vậy ô nhiễm và suy thoái môi trường ở một quốc gia có thể ảnh hưởng trực tiếp đến các quốc gia và vùng lãnh thổ khác Để thực hiện nguyên tắc này, các quốc gia cần tích cực tham gia và tuân thủ các công ước, nghị định quốc tế về môi trường, đồng thời ban hành các văn bản quốc gia liên quan đến luật pháp, tiêu chuẩn và quy định.
Việc kết hợp các mục tiêu này được thực hiện thông qua các quy định pháp luật, chương trình hành động và các đề tài hợp tác quốc tế cũng như khu vực.
1.2.3 Quản lý chất lượng môi trường cần được thực hiện bằng nhiều biện pháp và công cụ tổng hợp đa dạng và thích hợp
Các biện pháp và công cụ quản lý môi trường rất đa dạng, bao gồm pháp luật, chính sách, khoa học, kinh tế và công nghệ, mỗi loại có hiệu quả khác nhau tùy vào từng trường hợp cụ thể Trong nền kinh tế thị trường, công cụ kinh tế thường mang lại hiệu quả tốt hơn, trong khi ở nền kinh tế kế hoạch, pháp luật và chính sách lại có ưu thế riêng Do sự đa dạng của các thành phần môi trường cần bảo vệ, các biện pháp bảo vệ môi trường cũng cần phải phong phú và phù hợp với từng đối tượng.
1.2.4 Phòng chống tai biến, suy thoái môi trường cần được ưu tiên hơn việc xử lý hồi phục môi trường nếu để xảy ra ô nhiễm
Phòng chống ô nhiễm là giải pháp tiết kiệm hơn so với việc xử lý ô nhiễm đã xảy ra Ví dụ, việc ngăn chặn thải các chất bẩn và độc hại vào nguồn nước sẽ giảm thiểu chi phí hơn là khắc phục nguồn nước đã bị ô nhiễm.
Chất ô nhiễm có khả năng xâm nhập vào mọi thành phần của môi trường và lan truyền qua chuỗi thức ăn Để giảm thiểu ảnh hưởng của ô nhiễm đối với con người và sinh vật, cần đầu tư nhiều công sức và chi phí hơn so với các biện pháp phòng ngừa.
1.2.5 Người gây ô nhiễm phải trả tiền – ppp
Nguyên tắc "Người gây ô nhiễm phải trả tiền" (PPP) là một phương pháp quản lý môi trường được đề xuất bởi các nước phát triển, nhằm thiết lập các quy định về thuế, phí và lệ phí môi trường Nguyên tắc này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các quy định xử phạt hành chính đối với các vi phạm trong quản lý môi trường Dựa trên nguyên tắc này, nhiều quốc gia đã áp dụng các loại thuế như thuế năng lượng và thuế carbon để khuyến khích việc giảm thiểu ô nhiễm.
Theo nguyên tắc người sử dụng trả tiền, bất kỳ ai sử dụng các thành phần môi trường đều phải chi trả cho việc sử dụng đó cũng như cho các tác động tiêu cực mà nó gây ra Các loại phí như phí rác thải, phí nước thải và những khoản phí khác là những ví dụ điển hình minh họa cho nguyên tắc này.
Tầm quan trọng của quản lý chất lượng môi trường
Quản lý chất lượng môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết ô nhiễm và suy thoái môi trường, cải thiện chất lượng sống cho cộng đồng và ngăn chặn các sự cố môi trường Hoạt động này không chỉ giúp con người tận hưởng cuộc sống trong lành trong một xã hội văn minh mà còn thỏa mãn quyền con người Qua đó, nhận thức của con người được nâng cao, thúc đẩy một lối sống hòa nhập với tự nhiên.
Trong bối cảnh hiện nay, các hiểm họa môi trường như khí nhà kính, biến đổi khí hậu, thủng tầng ozon, và thiên tai ngày càng gia tăng, đòi hỏi sự hợp tác quốc tế Việc ngăn chặn ô nhiễm môi trường là cấp bách nhưng cần đảm bảo phát triển xã hội bền vững Nếu không hành động kịp thời, chi phí khắc phục sẽ tăng nhanh và khó có thể trở lại trạng thái ban đầu Do đó, quản lý chất lượng môi trường trở thành nhiệm vụ quan trọng và cần thiết hơn bao giờ hết.
Từ những năm 1970 và 1980, Chính phủ Việt Nam đã chú trọng đến tài nguyên và môi trường thông qua các chương trình quan trọng như “Sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường” năm 1981 và “Dự thảo chiến lược quốc gia về bảo tồn” năm 1985 Đến năm 2005, việc thông qua Luật Môi trường đánh dấu bước tiến quan trọng trong quản lý môi trường, cung cấp các quy định và nguyên tắc bảo vệ môi trường Ngoài Luật Môi trường, những năm 1990 cũng chứng kiến sự ra đời của nhiều đạo luật khác như luật rừng, luật biển và luật dầu khí, nhằm hỗ trợ công tác quản lý môi trường toàn diện.
Mặc dù nền kinh tế đang tăng trưởng nhanh chóng, công tác quản lý môi trường vẫn chưa theo kịp, dẫn đến nhiều vấn đề môi trường nghiêm trọng và thường xuyên xảy ra, ảnh hưởng lớn đến con người và xã hội Do đó, Đảng và Nhà nước cần nâng cao hơn nữa sự quan tâm đến chất lượng môi trường và bảo vệ môi trường thông qua công tác quản lý hiệu quả, nhằm đảm bảo sự phát triển kinh tế bền vững và lâu dài.
Quản lý chất lượng môi trường là một lĩnh vực khoa học quản lý, tập trung vào việc cụ thể hóa các chính sách của Đảng và Nhà nước nhằm giải quyết các thách thức môi trường Điều này được thể hiện qua các hành động thiết thực trong chiến lược Bảo vệ môi trường quốc gia, được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt vào ngày 03/12/2004.
Các hệ thống quản lý chất lượng ở Việt Nam và trên thế giới
Hệ thống quản lý môi trường là cấu trúc quản lý liên quan đến môi trường trong tổ chức, bao gồm các phương pháp tổ chức, thủ tục, nguồn nhân lực, vật lực và trách nhiệm thực thi các tiêu chuẩn môi trường Hệ thống này giúp đánh giá tác động môi trường ngắn hạn và dài hạn của sản phẩm, dịch vụ và hoạt động của tổ chức, đảm bảo sự phát triển bền vững trong quá trình hoạt động.
ISO (Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế) được thành lập vào năm 1946 tại Geneve nhằm mục tiêu tiêu chuẩn hóa sản phẩm và hàng hóa tiêu dùng giữa các quốc gia Tổ chức này đảm bảo rằng các sản phẩm như đường ống dẫn nước và thiết bị đo lường có cùng độ dày và kích thước chuẩn, giúp thúc đẩy việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ ISO đóng vai trò quan trọng trong việc hợp tác trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ và kinh tế, làm cầu nối giữa các cơ quan tiêu chuẩn hóa quốc gia, kỹ sư chính phủ, và các công ty xuyên quốc gia Tiêu chuẩn ISO 9000 là một trong những tiêu chuẩn quan trọng trong hệ thống này, nhằm đảm bảo chất lượng và hiệu quả trong quản lý.
Bộ tiêu chuẩn ISO 9000, được Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) ban hành lần đầu vào năm 1987, cung cấp một mô hình chất lượng được công nhận toàn cầu Tiêu chuẩn này có khả năng áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sản xuất, kinh doanh và dịch vụ, nhằm đảm bảo hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả.
ISO 9000 là một hệ thống tiêu chuẩn chất lượng kế thừa từ các tiêu chuẩn đã tồn tại, bắt đầu từ lĩnh vực quốc phòng như tiêu chuẩn MIL-Q-9058A của Mỹ và AQQP1 của NATO Năm 1979, Viện Tiêu chuẩn Anh (BSI) đã phát hành tiêu chuẩn BS 5750 về đảm bảo chất lượng trong lĩnh vực dân sự Để đáp ứng nhu cầu giao thương quốc tế, Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế ISO đã thành lập ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn 176 nhằm xây dựng bộ tiêu chuẩn quản lý chất lượng, với các tiêu chuẩn đầu tiên được ban hành vào năm 1987 và được xem xét lại lần đầu vào năm 1994.
ISO 9000 tập trung vào các khía cạnh quan trọng của quản lý chất lượng, bao gồm chính sách chất lượng, thiết kế và triển khai sản phẩm, kiểm soát quy trình, bao bì, phân phối, dịch vụ sau bán hàng, đánh giá nội bộ, kiểm soát tài liệu và đào tạo Đây là tập hợp những kinh nghiệm quản lý chất lượng tốt nhất đã được áp dụng rộng rãi và công nhận như tiêu chuẩn quốc gia ở nhiều quốc gia và khu vực.
HACCP (Phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn) là một hệ thống phòng ngừa hiệu quả nhằm xác định và kiểm soát các mối nguy an toàn thực phẩm, bao gồm mối nguy sinh học, hóa học và vật lý Hệ thống này thiết lập các biện pháp kiểm soát và giám sát để đảm bảo thực phẩm được sản xuất an toàn và đạt chất lượng cao.
7 nguyên tắc cơ bản của HACCP
Phân tích mối nguy và các biện pháp phòng ngừa
Xác định các điểm kiểm soát trọng yếu (CCPs) trong quy trình bằng việc phân tích các mối nguy theo cây quyết định
Thiết lập các ngưỡng tới hạn
Giám sát điểm kiểm soát tới hạn
Thiết lập các biện pháp khắc phục kịp thời
Thiết lập hệ thống kiểm tra đánh giá
Thiết lập bộ hồ sơ và tài liệu HACCP
Lợi ích của việc áp dụng hệ thống HACCP
HACCP có thể áp dụng trên toàn bộ dây chuyền sản xuất thực phẩm
Tập trung nguồn lực vào các khâu trọng yếu của quy trình chế biến
Tính chất phòng ngừa đóng vai trò quan trọng trong việc giảm chi phí tái chế hoặc hủy bỏ sản phẩm không đạt yêu cầu, từ đó giúp tiết kiệm chi phí, nâng cao năng suất và cải thiện chất lượng sản phẩm.
Giúp giảm thiểu nguy cơ về ngộ độc thực phẩm
Tăng tính cạnh tranh, mở rộng khả năng chiếm lĩnh thị trường, đặc biệt với hàng xuất khẩu
Gia tăng sự tin cậy và thỏa mãn khách hàng
Góp phần xây dựng và tạo lập uy tín thương hiệu sản phẩm
HACCP tương thích với hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000, ISO
Năm 1993, Tổ chức Tiêu chuẩn quốc tế (ISO) khởi xướng việc phát triển bộ tiêu chuẩn quốc tế về Quản lý môi trường, được biết đến với tên gọi ISO 14000 Tiêu chuẩn ISO 14000 nhằm mục đích cung cấp hướng dẫn cho các tổ chức trong việc quản lý và cải thiện hiệu quả môi trường.
Tiêu chuẩn 14000 về hệ thống quản lý môi trường khuyến khích các tổ chức sản xuất liên tục cải thiện và ngăn ngừa ô nhiễm thông qua việc đánh giá và cải tiến hiệu quả bảo vệ môi trường Mỗi tổ chức cần tự thiết lập mục tiêu và nhiệm vụ, nhằm tối ưu hóa quy trình sản xuất và cải thiện môi trường Hệ thống này yêu cầu sự tham gia tích cực của tất cả các cá nhân trong tổ chức, từ người sản xuất đến quản lý, với nhận thức và trách nhiệm cao trong việc bảo vệ môi trường.
Nhóm kiểm toán và đánh giá môi trường
Nhóm hỗ trợ hướng về sản phẩm
Nhóm hệ thống quản lý môi trường
Phạm vi áp dụng ISO 14000:
Tất cả các doanh nghiệp
Các khu vực như dịch vụ, ngân hàng, bảo hiểm, khách sạn, xuất nhập khẩu, buôn bán, phân phối, lưu kho, vận tải hàng hóa, khai thác
Các cơ quan như trường học, các cơ quan chính phủ và các tổ hợp quân sự
Cho đến nay, rất nhiều nước trên thế giới đã áp dụng các tiêu chuẩn trong bộ ISO 14000
Triển khai áp dụng tiêu chuẩn ISO 14000 ở Việt Nam
Vào ngày 10/10/1994, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường) đã ban hành quyết định số 232/TĐC-QĐ để thành lập Ban kỹ thuật TCVN/TC 207 chuyên về quản lý môi trường Ban kỹ thuật này đã cử đại diện tham gia hai kỳ họp của ISO/TC 207 diễn ra tại Na Uy (1995) và Brazil (1996) nhằm thảo luận về tiêu chuẩn ISO 14000.
Ngày 5/2/1996, tại Hà Nội, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đã phối hợp với Bureau Veritas International tổ chức hội thảo giới thiệu bộ ISO
Từ ngày 5 đến 13 tháng 3 năm 1997, tại Hà Nội, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đã tổ chức khóa đào tạo cho các nhà quản lý môi trường và chất lượng sản phẩm của Việt Nam về bộ Tiêu chuẩn ISO 14000 Khóa đào tạo này, do Cục Tiêu chuẩn Singapore và tổ chức RIET thực hiện, nhằm nâng cao kỹ năng đánh giá viên hệ thống quản lý môi trường (HTQLMT).
Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng và Cục Môi trường thuộc Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường đã hợp tác để chấp nhận một số tiêu chuẩn trong bộ ISO 14000, và chính thức ban hành các tiêu chuẩn này thành Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN).
- TCVN ISO 14001/1997 - Hệ thống quản lý môi trường - Quy định các hướng dẫn áp dụng;
- TCVN ISO 14004/1997 - Hệ thống quản lý môi trường - Hướng dẫn chung về các nguyên tắc, hệ thống và kỹ thuật hỗ trợ;
- TCVN ISO 14010/1997 - Hướng dẫn đánh giá môi trường - Các nguyên tắc chung;
- TCVN ISO 14011/1997 - Hướng dẫn đánh giá môi trường - Quy trình đánh giá - Đánh giá hệ thống quản lý môi trường;
- TCVN ISO 14012/1997 - Hướng dẫn đánh giá môi trường - Tiêu chuẩn năng lực đối với các đánh giá viên về môi trường
Ngày 28 tháng 7 năm 2006 Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ đã ra Quyết định số 1696/QĐ- BKHCN về việc ban hành Tiêu chuẩn Việt Nam, trong đó có các tiêu chuẩn về ISO như sau:
- TCVN ISO 14001:2005 (ISO 14001:2004) - Hệ thống quản lý môi trường Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng;
- TCVN ISO 14004:2005 (ISO 14004:2004)- Hệ thống quản lý môi trường Hướng dẫn chung về nguyên tắc, hệ thống và kỹ thuật hỗ trợ;
- TCVN ISO 14024:2005 (ISO 14024:1999) - Nhãn môi trường và công bố môi trường Ghi nhãn môi trường kiểu I Nguyên tắc và thủ tục
Việc chuẩn bị cho chứng nhận ISO 14001 bao gồm tổ chức, cán bộ và nghiệp vụ Áp dụng bộ tiêu chuẩn ISO 14000 yêu cầu các cơ sở sản xuất và công ty đầu tư chi phí để thiết lập Hệ thống Quản lý Môi trường (QLMT) và đào tạo nhân viên Mặc dù có chi phí ban đầu, việc áp dụng ISO 14000 sẽ mang lại nhiều lợi ích lâu dài cho doanh nghiệp.
14000 sẽ mang lại nhiều lợi ích trong hoạt động sản xuất kinh doanh dịch vụ và bảo vệ môi trường (Phạm Ngọc Đăng, 2000)
Lợi ích của việc áp dụng ISO
Tại Việt Nam, trong bối cảnh kinh tế bao cấp trước đây, các nhà sản xuất thường áp dụng hệ thống tiêu chuẩn dựa trên nền tảng của hệ thống tiêu chuẩn GOD từ Liên bang Xô Viết cũ Mặc dù đây là một hệ thống tiêu chuẩn kinh điển và vẫn có giá trị cho đến nay, nhưng sự phát triển nhanh chóng của khoa học kỹ thuật đòi hỏi các hệ thống tiêu chuẩn cần được cải tiến và cập nhật thường xuyên Việc bổ sung thông tin mới và những tiến bộ khoa học kỹ thuật là cần thiết để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao từ thị trường.
Để mở rộng thị trường và tăng kim ngạch xuất khẩu, nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO, như HACCP và ISO 22000, nhằm đảm bảo an toàn sản phẩm cho cả xuất khẩu và tiêu dùng nội địa Nhu cầu cao về chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm từ thị trường đã thúc đẩy các doanh nghiệp xây dựng và duy trì các hệ thống này Việc áp dụng các tiêu chuẩn này không chỉ giúp doanh nghiệp kiểm soát hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh mà còn nâng cao tính minh bạch, uy tín chất lượng sản phẩm, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh và mở rộng thị trường.
Doanh nghiệp có quyền in nhãn, dấu chứng nhận phù hợp với hệ thống quản lý chất lượng ISO hoặc kiểm soát chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm HACCP Việc này không chỉ tạo niềm tin cho người tiêu dùng và đối tác mà còn cho phép doanh nghiệp sử dụng dấu hoặc giấy chứng nhận trong các hoạt động quảng cáo, chào hàng và giới thiệu sản phẩm.
Áp dụng tiêu chuẩn tại doanh nghiệp mang lại nhiều lợi ích, bao gồm việc hỗ trợ tự công bố sản phẩm theo TCVN và tạo điều kiện thuận lợi cho đàm phán, ký kết hợp đồng thương mại trong nước và xuất khẩu Hơn nữa, việc xây dựng và thực hiện hệ thống quản lý chất lượng và an toàn vệ sinh lao động là yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, việc Tổ chức WTO tiếp tục kết nạp thành viên mới đã tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu hàng hóa giữa các quốc gia và cộng đồng kinh tế Do đó, các công ty cần xây dựng và duy trì hệ thống quản lý chất lượng phù hợp với mô hình sản xuất kinh doanh của mình Điều này không chỉ giúp tăng cường sự phối hợp giữa nhà sản xuất, nhà cung ứng và thị trường tiêu thụ, mà còn đảm bảo kiểm soát hiệu quả các hoạt động sản xuất kinh doanh, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
CÂU HỎI HƯỚNG DẪN ÔN TẬP
1 Trình bày các khái niệm: Môi trường, Quản lý, Quản lý môi trường, Quản lý chất lượng môi trường?
2 Trình bày các nguyên tắc quản lý chất lượng môi trường?
3 Thế nào là tiêu chuẩn Tiêu chuẩn ISO 9000, HACCP, ISO 14000?
4 Lộ trình triển khai ISO 14000 ở Việt Nam được thực hiện như thế nào?
5 Liệt kê các tiêu chuẩn trong bộ tiêu chuẩn ISO 14000 thực hiện ở Việt Nam? ĐỊNH HƯỚNG THẢO LUẬN VÀ BÀI TẬP THỰC HÀNH
Sinh viên được phân chia thành các nhóm để thực hành theo các chuyên đề liên quan đến nội dung bài học Trong buổi học tiếp theo, các nhóm sẽ tiến hành báo cáo và thảo luận về chuyên đề đã thực hành.
Một số chuyên đề gợi ý cho các nhóm
1 Sưu tầm các tài liệu về hướng dẫn xây dựng bộ Tiêu chuẩn ISO 9000, các văn bản và hình ảnh có liên quan
2 Sưu tầm các tài liệu hướng dẫn xây dựng về bộ Tiêu chuẩn HACCP các văn bản và hình ảnh có liên quan
3 Sưu tầm các tài liệu hướng dẫn xây dựng về bộ Tiêu chuẩn ISO 14000 các văn bản và hình ảnh có liên quan
4 Cho ví dụ cụ thể và phân tích những lợi ích đạt được khi tham gia thực hiện bộ tiêu chuẩn ISO 9000
5 Cho ví dụ cụ thể và phân tích những lợi ích đạt được khi tham gia thực hiện bộ tiêu chuẩn HACCP
6 Cho ví dụ cụ thể và phân tích những lợi ích đạt được khi tham gia thực hiện bộ tiêu chuẩn ISO 14000
7 Tìm hiểu thông tin về các bộ tiêu chuẩn OHSAS 18000, SA 8000, TQM
8 Thông tin về các tổ chức chứng nhận các bộ tiêu chuẩn?
Edited by Foxit ReaderCopyright(C) by Foxit Software Company,2005-2006For Evaluation Only.
CÁC CÔNG CỤ TRONG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG MÔI TRƯỜNG
Công cụ kỹ thuật, khoa học công nghệ
Các công cụ kỹ thuật quản lý môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và giám sát chất lượng môi trường, cũng như sự hình thành và phân bố chất ô nhiễm Những công cụ này bao gồm đánh giá môi trường, quan trắc môi trường, quy hoạch môi trường, công nghệ xử lý chất thải, tái chế và tái sử dụng Chúng có tác động trực tiếp đến các hoạt động gây ô nhiễm và quản lý chất ô nhiễm trong quá trình sản xuất, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng sống.
Bằng cách sử dụng các công cụ kỹ thuật, các cơ quan chức năng có thể thu thập thông tin chính xác về tình hình và sự biến đổi của chất lượng môi trường Điều này giúp họ đưa ra những biện pháp và giải pháp hiệu quả nhằm xử lý và giảm thiểu những tác động tiêu cực đến môi trường.
Các công cụ khoa học kỹ thuật và công nghệ là những yếu tố quan trọng trong công tác bảo vệ môi trường của các tổ chức Chúng cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về chất lượng môi trường, từ đó giúp các cơ quan chức năng đưa ra biện pháp xử lý hiệu quả nhằm hạn chế tác động tiêu cực Ngoài ra, các công cụ này còn hỗ trợ việc buộc các tổ chức và cá nhân tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định về bảo vệ môi trường.
Công cụ kinh tế
2.2.1 Định nghĩa Đây là các công cụ hết sức quan trọng của nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần, vận hành theo cơ chế thị trường Trong lĩnh vực bảo vệ và quản lý môi trường, các công cụ kinh tế được sử dụng là nhằm tác động đến các chi phí và lợi ích trong các hoạt động sản xuất kinh doanh của các tổ chức, cá nhân đảm bảo giải quyết hài hòa mối quan hệ giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường Việc sử dụng rộng rãi các công cụ kinh tế không chỉ hạn chế tối đa các hoạt động gây bất lợi cho môi trường sống mà còn khuyến khích quá trình đổi mới trang thiết bị kỹ thuật, đưa các công nghệ tiên tiến, đặc biệt là đưa các công nghệ sạch vào sản xuất Từ đó sẽ làm tăng hiệu quả sử dụng các nguồn vốn đầu tư, tăng hiệu quả các hoạt động khai thác và sử dụng các nguồn tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường; đồng thời khuyến khích ý thức tiết kiệm trong các hoạt động sản xuất kinh doanh (Bùi Văn Quyết, 2008)
2.2.2 Một số công cụ kinh tế trong quản lý môi trường a) Thu ế tài nguyên
Thuế tài nguyên trước đây chủ yếu được áp dụng để điều tiết thu nhập từ khai thác tài nguyên Hiện nay, nhằm bảo vệ môi trường, việc xác định thuế tài nguyên cần hướng tới việc sử dụng tài nguyên một cách tiết kiệm và hiệu quả Đối với các tài nguyên cạn kiệt, thuế cần được tính dựa trên mức độ suy giảm của tài nguyên đó.
Hạn chế các nhu cầu không cấp thiết trong sử dụng tài nguyên
Hạn chế tổn thất tài nguyên trong quá trình khai thác và sử dụng
Tạo nguồn thu cho ngân sách, điều hòa quyền lợi giữa các tầng lớp dân cư về sử dụng tài nguyên
- Các loại thuế tài nguyên:
Thuế sử dụng đất, thuế sử dụng nước, thuế rừng, thuế tiêu thụ năng lượng, thuế khai thác khoáng sản b) Thu ế /phí môi tr ườ ng
Thuế và phí môi trường là nguồn thu ngân sách từ tổ chức và cá nhân sử dụng tài nguyên môi trường Khác với thuế, phí môi trường chỉ được sử dụng cho các hoạt động bảo vệ môi trường Dựa vào đối tượng chịu thuế và phí, có thể phân loại chúng thành một sơ đồ rõ ràng.
Hình 1 Sơ đồ thuế và phí môi trường
Đưa chi phí môi trường vào giá thành sản phẩm theo nguyên tắc
“Người gây ô nhiễm phải trả tiền”
Khuyến khích người gây ô nhiễm giảm lượng chất ô nhiễm thải ra môi trường
Tăng nguồn thu cho ngân sách
- Các loại thuế / phí môi trường:
Thuế / phí ô nhiễm đánh vào nguồn gây ô nhiễm
Thuế / phí ô nhiễm đánh vào sản phẩm gây ô nhiễm
Phí đánh vào người sử dụng
Thuế môi trường là khoản thu vào ngân sách nhà nước nhằm điều tiết các hoạt động bảo vệ môi trường, bù đắp chi phí xã hội liên quan đến giải quyết các vấn đề môi trường như chi phí y tế, phục hồi môi trường và ngăn ngừa ô nhiễm Thuế môi trường được chia thành hai loại: thuế gián thu, đánh vào giá trị sản phẩm hàng hóa gây ô nhiễm trong quá trình sản xuất, và thuế trực thu, đánh vào lượng chất thải độc hại do cơ sở sản xuất thải ra.
Phí môi trường là khoản thu của nhà nước nhằm bù đắp chi phí quản lý và bảo vệ môi trường liên quan đến hoạt động của người nộp thuế, bao gồm phí xử lý nước thải, khí thải và phục hồi môi trường Phí này đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát ô nhiễm công nghiệp, được tính dựa trên lượng chất ô nhiễm thải ra, mức tiêu thụ nguyên liệu gây ô nhiễm, cũng như tổng doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp.
Lệ phí môi trường là khoản thu bắt buộc từ cá nhân và pháp nhân, nhằm đảm bảo họ đóng góp cho các dịch vụ do nhà nước cung cấp, như vệ sinh môi trường, thu gom rác, giám sát thanh tra môi trường và cấp giấy phép môi trường.
Phạt ô nhiễm môi trường là hình thức xử phạt hành chính đối với các vi phạm về môi trường, với mức phạt cao hơn chi phí ngăn ngừa ô nhiễm Mục tiêu của việc này không chỉ là răn đe các đối tượng vi phạm mà còn tạo nguồn kinh phí cho công tác khắc phục ô nhiễm Bên cạnh đó, việc cấp giấy phép và quản lý thị trường giấy phép môi trường (cota ô nhiễm) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và giảm thiểu ô nhiễm.
Mức thải cho phép được xác định dựa trên khả năng tiếp nhận chất thải của môi trường và được phân phối thành các định mức cho các cơ sở phát thải trong khu vực Các cơ sở này chỉ được phép xả thải trong giới hạn quy định, và nếu vượt quá sẽ bị xử phạt Nhu cầu xả thải của các cơ sở khác nhau và thay đổi theo nhịp độ sản xuất; một số cơ sở có công nghệ xử lý chất thải có thể không cần xả thải tự do Điều này dẫn đến tình trạng thừa hoặc thiếu quyền phát xả theo định mức, từ đó hình thành thị trường mua bán quyền xả thải, tạo ra hiệu quả kinh tế tối ưu cho khu vực.
Áp dụng cho các nguồn tài nguyên môi trường khó có thể quy định quyền sở hữu
Sử dụng quy luật cung cầu thị trường để quản lý ô nhiễm hiệu quả
Giấy phép xả khí thải
Giấy phép xả nước thải
Giấy phép chứng nhận đầu tư trồng rừng
- Các khó khăn chính cho việc thực hiện côta ô nhiễm là:
Để xác định giá trị côta ô nhiễm và cấp côta cho một khu vực, cần thực hiện nghiên cứu về khả năng tự làm sạch của môi trường Quá trình này thường yêu cầu nguồn kinh phí lớn và chuyên môn cao.
Hoạt động phát triển kinh tế và chất lượng môi trường khu vực luôn biến đổi theo thời gian, dẫn đến giá trị côta ô nhiễm cũng dễ thay đổi Mặc dù hiện tại các mức côta ô nhiễm được xác định là không nguy hiểm cho môi trường, nhưng điều này có thể không còn đúng trong tương lai Do đó, cần nỗ lực lớn để điều chỉnh côta ô nhiễm, khiến cho việc thực hiện các giải pháp mua hoặc bán côta trở nên khó khăn và hiệu quả thực tế cũng hạn chế.
Hoạt động mua bán côta chỉ diễn ra bình thường trong nền kinh tế mở, với cơ chế thị trường và hệ thống pháp lý hoàn thiện về quyền và nghĩa vụ Nếu không có quản lý môi trường tốt, việc trao đổi mua bán sẽ trở nên hình thức hoặc kém hiệu quả, do gian lận trong xác định côta và kiểm soát ô nhiễm.
Thu gom những thứ mà người tiêu thụ đã dùng vào một trung tâm để tái chế hoặc tái sử dụng một cách an toàn đối với môi trường
Các sản phẩm gây ô nhiễm nhưng có thể tái chế hoặc tái sử dụng
Các sản phẩm làm tăng lượng chất thải, cần các bãi thải có quy mô lớn và tốn nhiều chi phí tiêu hủy
Các sản phẩm chứa chất độc, gây khó khăn đặc biệt cho việc xử lý e) Ký qu ỹ môi tr ườ ng
Nhằm nâng cao ý thức của những người có khả năng gây ô nhiễm và suy thoái môi trường, cần thiết phải nhấn mạnh trách nhiệm của họ trong việc bảo vệ môi trường Qua đó, họ sẽ nhận thức rõ ràng hơn về tác động của hành động mình và tìm kiếm các biện pháp hiệu quả để ngăn ngừa ô nhiễm và suy thoái môi trường.
- Những lĩnh vực sử dụng:
Những lĩnh vực khác đòi hỏi phải phục hồi thành phần môi trường f) Tr ợ c ấ p môi tr ườ ng
Trợ cấp tài chính cho công tác bảo vệ môi trường bao gồm các hình thức như cấp phát không bồi hoàn từ ngân sách cho quản lý môi trường, khuyến khích thuế và vay vốn lãi suất thấp cho các hoạt động cải thiện chất lượng môi trường Chính phủ cũng thường cấp kinh phí cho đào tạo cán bộ, nghiên cứu về môi trường và triển khai công nghệ mới theo quy định Ngoài ra, ngân sách còn được sử dụng để xây dựng năng lực quản lý môi trường và kiểm soát ô nhiễm, đảm bảo hoạt động hiệu quả của các cơ quan quản lý và hệ thống giám sát môi trường.
Trợ cấp tài chính có thể giúp giảm ô nhiễm, nhưng lại không khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xử lý môi trường, dẫn đến sự bất bình đẳng trong cạnh tranh Hơn nữa, trong một số trường hợp, các khoản trợ cấp này còn gây khó khăn cho ngân sách quốc gia.
Hỗ trợ các khu vực kinh tế khó khăn trong việc cải thiện môi trường là rất cần thiết Cần khuyến khích các cơ quan nghiên cứu phát triển công nghệ sản xuất thân thiện với môi trường và các giải pháp xử lý ô nhiễm hiệu quả.
Trợ cấp không hoàn lại
Các khoản cho vay ưu đãi
Cho phép khấu hao nhanh
Ưu đãi thuế (miễn, giảm thuế) g) Nhãn sinh thái
Công cụ giáo dục
Giáo dục môi trường là quá trình giáo dục chính quy và không chính quy, giúp con người trang bị kiến thức, kỹ năng và giá trị cần thiết để tham gia vào việc phát triển một xã hội bền vững về sinh thái.
Giáo dục môi trường là quá trình nâng cao nhận thức bảo vệ môi trường cho cá nhân và cộng đồng, nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống Quá trình này dựa trên việc hiểu biết sâu sắc về các giới hạn vật lý, chính trị, kinh tế xã hội và hành vi Nội dung của giáo dục môi trường bao gồm nhiều khía cạnh quan trọng để phát triển ý thức bảo vệ thiên nhiên.
- Có tính liên ngành rộng, do giáo dục môi trường phải xem xét môi trường như một tổng thể hợp thành bởi nhiều thành phần
- Nhấn mạnh nhận thức về giá trị nhân cách, đạo đức, trong thái độ, ứng xử và hành động trước các vấn đề môi trường
Cung cấp cho người học kiến thức cụ thể và kỹ năng thực hành cần thiết, cùng với phương pháp phân tích và đánh giá chi phí – lợi ích, giúp họ có khả năng hành động độc lập và đưa ra quyết định đúng đắn Điều này cũng hỗ trợ cộng đồng trong việc phòng ngừa và xử lý hiệu quả các vấn đề môi trường.
- Phải đề cập đến vấn đề môi trường và phát triển bền vững của địa phương, vùng, quốc gia, khu vực và quốc tế
Cần xem xét mối quan hệ giữa các vấn đề môi trường hiện tại và tương lai, vì sự liên kết này ảnh hưởng đến tính liên tục giữa các thế hệ trong việc giải quyết các thách thức môi trường.
Truyền thông môi trường là quá trình tương tác xã hội hai chiều, giúp các bên liên quan nhận thức rõ ràng về các yếu tố môi trường quan trọng, mối quan hệ phụ thuộc của chúng và cách thức can thiệp hiệu quả vào các vấn đề môi trường.
Mục tiêu của truyền thông môi trường nhằm:
Người bị ảnh hưởng bởi các vấn đề môi trường cần nắm rõ tình trạng của mình, từ đó nâng cao nhận thức và quan tâm hơn đến việc tìm kiếm các giải pháp khắc phục hiệu quả.
- Huy động các kinh nghiệm, kỹ năng, bí quyết địa phương tham gia vào các chương trình bảo vệ môi trường
Thương lượng hòa giải trong các xung đột, khiếu nại và tranh chấp về môi trường giữa các cơ quan và người dân là rất cần thiết Điều này không chỉ giúp giải quyết mâu thuẫn mà còn tạo cơ hội cho mọi thành phần trong xã hội tham gia tích cực vào công tác bảo vệ môi trường Việc xã hội hóa công tác bảo vệ môi trường sẽ nâng cao nhận thức và trách nhiệm của cộng đồng, từ đó góp phần xây dựng một môi trường sống bền vững hơn.
- Khả năng thay đổi các hành vi sẽ được hữu hiệu hơn thông qua đối thoại thường xuyên trong xã hội
Truyền thông môi trường có thể thực hiện thông qua các phương thức chủ yếu sau:
- Chuyển thông tin tới từng cá nhân qua việc tiếp xúc tại nhà, tại cơ quan, gọi điện thoại, gửi thư
- Chuyển thông tin tới các nhóm thông qua hội thảo tập huấn, huấn luyện, họp nhóm, tham quan khảo sát
- Chuyển thông tin qua các phương tiện truyền thông đại chúng: báo chí, ti vi, radio, pano, áp phích, tờ rơi, phim ảnh
- Tiếp cận truyền thông qua những buổi biểu diễn lưu động, tổ chức hội diễn, các chiến dịch, các lễ hội, các ngày kỷ niệm
Công cụ đánh giá tác động môi trường
2.4.1 Định nghĩa Đánh giá tác động môi trường (ĐTM) là quá trình phân tích, đánh giá dự báo ảnh hưởng đến môi trường của các dự án, các quy hoạch phát triển kinh tế- xã hội và đề xuất các giải pháp thích hợp để bảo vệ môi trường ĐTM không phải là thủ tục để ngăn cản hay hạn chế dự án phát triển mà là nghiên cứu để làm cho việc chuẩn bị thực hiện dự án được hoàn chỉnh đầy đủ hơn; nhằm đạt tới các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội trước mắt và trong tương lai không làm tổn hại đến lợi ích lâu dài Vì vậy ĐTM một trong những công cụ góp phần cho sự phát triển bền vững…
Các nước phát triển kinh tế đã áp dụng Đánh giá tác động môi trường (ĐTM) từ những năm 70, và hiện nay, hầu hết các quốc gia trên thế giới yêu cầu ĐTM trong quá trình xét duyệt các dự án phát triển Khái niệm ĐTM đã được đưa vào Việt Nam từ năm 1985, với các quyết định của Nhà nước về ĐTM cho các dự án xây dựng và phát triển kinh tế - xã hội quan trọng ĐTM không chỉ là một yêu cầu pháp lý mà còn là công cụ quan trọng giúp các nhà quản lý kiểm soát chất lượng môi trường Việc đánh giá tác động môi trường được thực hiện thông qua các phương pháp định tính và định lượng, nhằm đảm bảo quản lý hiệu quả chất lượng môi trường.
2.4.2 Phương pháp danh mục các điều kiện môi trường hoặc gọi tắt là phương pháp danh mục
Phương pháp này đã được sử dụng phổ biến từ trước những năm 1970 đến nay, với nguyên tắc là liệt kê danh mục tất cả các nhân tố môi trường liên quan đến hoạt động phát triển Danh mục này sẽ được gửi đến các chuyên gia để thu thập ý kiến, sau đó tổ chức đánh giá sẽ tổng hợp và đưa ra kết luận chung Ngoài ra, ý kiến đánh giá cũng có thể được hình thành từ các cuộc thảo luận của các tập thể liên ngành để đạt được đánh giá chung.
2.4.3 Phương pháp ma trận môi trường
Phương pháp ma trận môi trường, hay còn gọi là phương pháp ma trận, là kỹ thuật phối hợp liệt kê các hành động phát triển cùng với các nhân tố môi trường có thể bị ảnh hưởng Trong phương pháp này, các hành động được sắp xếp trên trục hoành, trong khi các nhân tố môi trường được liệt kê trên trục tung, hoặc ngược lại Cách tiếp cận này cho phép phân tích đồng thời các mối quan hệ nhân – quả giữa các tác động khác nhau Thông thường, việc đánh giá dựa trên các số liệu định lượng về tác động riêng lẻ đối với từng nhân tố môi trường.
2.4.4 Phương pháp chập bản đồ môi trường
Phương pháp này áp dụng bản đồ thể hiện đặc trưng môi trường trong khu vực nghiên cứu, được vẽ trên giấy trong suốt (papier calque) Mỗi bản đồ mô tả các khu vực địa lý với những đặc trưng đã được xác định thông qua tài liệu điều tra cơ bản, trong đó thuộc tính của các đặc trưng môi trường được biểu thị bằng cấp độ.
Trong việc đánh giá sự thích hợp của đất đai cho mục đích sử dụng cụ thể, như trồng cây, các bản đồ ô nhiễm và độ dốc được kết hợp lại Vùng ô nhiễm được thể hiện bằng các màu sắc khác nhau, với màu nhạt chỉ mức ô nhiễm nhẹ và màu sẫm chỉ mức ô nhiễm nặng Độ dốc mặt đất cũng được phân chia thành năm mức độ khác nhau Sự tổ hợp màu sắc và độ đậm nhạt trên bản đồ giúp nhận định nhanh chóng về tính thích hợp của từng khu vực.
2.4.5 Phương pháp chập bản đồ đơn giản, rõ ràng, dễ hiểu, kết quả xem xét
Phương pháp này hiển thị hình ảnh một cách trực tiếp, rất phù hợp cho việc đánh giá các phương án sử dụng đất Tuy nhiên, nó cũng có những nhược điểm như việc thể hiện thiên nhiên và môi trường một cách quá khái quát, đồng thời kết quả đánh giá cuối cùng phụ thuộc nhiều vào quan điểm chủ quan của người đánh giá.
2.4.6 Phương pháp sơ đồ mạng lưới
Phương pháp mạng lưới nhằm phân tích các tác động song song và nối tiếp từ các hành động trong hoạt động Để áp dụng phương pháp này, trước tiên cần liệt kê toàn bộ các hành động và xác định mối quan hệ nhân quả giữa chúng, từ đó hình thành một mạng lưới Mạng lưới giúp phân biệt các tác động bậc 1, bậc 2, và tiếp tục cho đến các tác động cuối cùng, ảnh hưởng đến tài nguyên môi trường Nhờ vào việc hiểu rõ các mối quan hệ này, phương pháp mạng lưới cho phép xem xét các biện pháp phòng tránh hoặc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường Phương pháp này phát triển từ nghiên cứu về dòng năng lượng và cân bằng năng lượng trong hệ sinh thái, và đã được áp dụng rộng rãi trong phát triển vùng ven biển để giải quyết mâu thuẫn giữa các ngành kinh tế và ngăn chặn thoái hóa tài nguyên.
Phân chia phương pháp mô hình:
- Mô hình vật lý: mô hình cứng, mô hình động
Mô hình vật lý thường mang lại kết quả đáng tin cậy, nhưng quy trình thực hiện lại rất phức tạp và tốn kém Hiện nay, phương pháp này được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu ĐTM.
Ví dụ: mưa rào, dòng chảy, lũ quét… xói lở cục bộ
Phương pháp sử dụng mô hình toán học trong đánh giá tác động môi trường (ĐTM) ngày càng phổ biến Đầu tiên, cần mô tả chính xác các hoạt động và trình tự diễn ra của chúng Sau đó, thiết lập các mối quan hệ định lượng giữa các hành động và các yếu tố môi trường, cũng như giữa các yếu tố môi trường với nhau Dựa trên những chuẩn bị này, xây dựng một mô hình toán học tổng quát phản ánh cấu trúc và mối quan hệ trong hệ thống Mô hình này cho phép dự báo các diễn biến môi trường, lựa chọn chiến thuật và phương án tối ưu, đồng thời dự đoán tình trạng môi trường trong các thời điểm và điều kiện hoạt động khác nhau.
Quan trắc môi trường và đánh giá chất lượng môi trường
Đánh giá tác động môi trường, quan trắc môi trường và đánh giá chất lượng môi trường đều là những công cụ quan trọng trong việc quản lý chất lượng môi trường một cách hiệu quả.
Quan trắc môi trường và đánh giá chất lượng môi trường là nhiệm vụ quan trọng trong kế hoạch bảo vệ và quản lý tài nguyên Thông tin về biến đổi nồng độ các chất ô nhiễm theo không gian và thời gian là yếu tố đầu vào cần thiết cho việc kiểm soát và quản lý môi trường Các yêu cầu theo thời gian bao gồm việc so sánh nồng độ ô nhiễm theo phân bố thẳng đứng và nằm ngang Để thực hiện kế hoạch giám sát chất lượng môi trường hiệu quả, cần thiết phải sử dụng một mạng lưới điểm lấy mẫu cả trong và ngoài khu vực quan tâm, thiết kế mạng lưới này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, tối thiểu là bốn yếu tố cơ bản.
Điều kiện tự nhiên (địa hình, khí tượng, thủy văn…)
Điều kiện các hệ chịu tác động các chất ô nhiễm (người, động vật, công trình …)
Điều kiện chi phí (điều kiện này tuy không phụ thuộc vào ba điều kiện trên)
Quan trắc môi trường là quá trình theo dõi định kỳ chất lượng môi trường, tập trung vào các điểm quan trọng để đánh giá thành phần và chất lượng môi trường Mục tiêu của việc này là hỗ trợ các hoạt động bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Cung cấp các đánh giá về diễn biến chất lượng môi trường trên quy mô quốc gia, phục vụ việc xây dựng báo cáo hiện trạng môi trường
Chúng tôi cung cấp đánh giá chi tiết về diễn biến chất lượng môi trường tại các vùng trọng điểm được theo dõi, nhằm đáp ứng kịp thời các yêu cầu của các cấp quản lý nhà nước trong công tác bảo vệ môi trường.
Cảnh báo kịp thời các diễn biến bất thường hay các nguy cơ ô nhiễm, suy thoái môi trường
Xây dựng cơ sở dữ liệu chất lượng môi trường nhằm lưu trữ, cung cấp và trao đổi thông tin hiệu quả trong nước và quốc tế.
Công cụ pháp luật và chính sách
Công cụ pháp lý đóng vai trò quan trọng trong quản lý môi trường, được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới Ưu điểm nổi bật của nó là đảm bảo quyền bình đẳng cho mọi tổ chức và cá nhân trong việc khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên Tất cả mọi người đều phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về quản lý tài nguyên và môi trường, đặc biệt là trong việc kiểm soát chất thải độc hại, thông qua các quy định pháp luật có tính cưỡng chế cao.
Các công cụ pháp lý trong bảo vệ và quản lý môi trường bao gồm chiến lược, kế hoạch và chính sách môi trường của quốc gia, các ngành kinh tế, và các lĩnh vực xã hội Hệ thống văn bản pháp luật quốc tế, luật quốc gia, cùng với các văn bản dưới luật như nghị định, thông tư, quy định, tiêu chuẩn môi trường và giấy phép môi trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự hiệu quả của các hoạt động bảo vệ môi trường.
Luật quốc tế về môi trường là tập hợp các nguyên tắc và quy phạm điều chỉnh mối quan hệ giữa các quốc gia và tổ chức quốc tế nhằm ngăn chặn thiệt hại cho môi trường Trong khi đó, luật môi trường quốc gia bao gồm các quy định pháp lý điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể trong việc sử dụng và tác động đến môi trường, nhằm bảo vệ môi trường sống hiệu quả Hệ thống luật bảo vệ môi trường của mỗi quốc gia thường gồm luật chung và các quy định cụ thể về sử dụng hợp lý các thành phần môi trường tại địa phương hoặc ngành nghề cụ thể.
Quy định là văn bản dưới luật, nhằm cụ thể hóa và hướng dẫn thực hiện nội dung của luật Những quy định này có thể được ban hành bởi Chính phủ trung ương, chính quyền địa phương, hoặc các cơ quan hành pháp và lập pháp.
Quy chế về bảo vệ môi trường bao gồm các quy định liên quan đến chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của các cơ quan quản lý như Sở khoa học, công nghệ và môi trường Tiêu chuẩn môi trường là các giới hạn cho phép, được thiết lập để quản lý môi trường, có mối liên hệ chặt chẽ với sự phát triển bền vững của quốc gia Việc xây dựng các tiêu chuẩn này cần dựa trên quy định đã được kiểm nghiệm thực tế và có cơ sở khoa học vững chắc, nhằm đảm bảo tính khả thi về kinh tế và xã hội Hệ thống tiêu chuẩn môi trường không chỉ phản ánh trình độ khoa học và công nghệ mà còn thể hiện tiềm lực kinh tế xã hội và dự báo phát triển Cấu trúc của hệ thống này bao gồm nhiều nhóm tiêu chuẩn chính.
- Tiêu chuẩn nước (nước mặt, nước ngầm, nước thải )
- Tiêu chuẩn không khí (khói, bụi, khí thải )
- Tiêu chuẩn liên quan đến bảo vệ đất canh tác, sử dụng hóa chất trong sản xuấtnông nghiệp
- Tiêu chuẩn về bảo vệ thực vật, sử dụng thuốc trừ sâu, diệt cỏ
- Tiêu chuẩn liên quan đến bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, di tích lịch sử, văn hóa
- Tiêu chuẩn liên quan đến môi trường do các hoạt động khai thác khoáng sảntrong lòng đất, ngoài biển
Chính sách bảo vệ môi trường tập trung vào việc quản lý môi trường hiệu quả, xác định các mục tiêu bảo vệ môi trường thiết yếu trong giai đoạn 10 - 15 năm tới Định hướng chính là huy động các nguồn lực phù hợp để đạt được các mục tiêu này, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
Công cụ chính sách pháp luật trong quản lý môi trường bao gồm luật môi trường cùng các bộ luật liên quan, chính sách môi trường, kế hoạch hóa môi trường và tiêu chuẩn môi trường.
Luật môi trường đóng vai trò quan trọng trong quản lý môi trường của các quốc gia, với mỗi quốc gia có cách tiếp cận riêng Nhiều nước, như Mỹ, ban hành các luật cụ thể cho từng thành phần môi trường như ô nhiễm nước và không khí Trong khi đó, các nước đang phát triển như Việt Nam thường chỉ có các quy định chung, tạo khung pháp lý cho các quy định chi tiết hơn từ các ngành chức năng Các bộ luật môi trường cũng thường xuyên được cập nhật và hoàn thiện để phù hợp với sự phát triển kinh tế xã hội của từng quốc gia.
Công cụ quản lý tổng hợp
Trong quản lý chất lượng môi trường, việc sử dụng riêng lẻ các công cụ kinh tế, giáo dục hay pháp lý là rất hiếm Các công cụ kinh tế thường bổ sung cho các quy định môi trường để tăng thu nhập, tài trợ cho hoạt động kiểm soát ô nhiễm và khuyến khích đổi mới kỹ thuật Tuy nhiên, các công cụ này chỉ có thể thành công khi có sự hỗ trợ của các quy định pháp luật, vì chỉ áp dụng công cụ kinh tế không đảm bảo chất lượng môi trường Do đó, hầu hết các quốc gia trên thế giới đều kết hợp phương pháp kinh tế và pháp lý trong quản lý môi trường Các phương pháp này được áp dụng từ điểm đầu vào, xuyên suốt quá trình sản xuất cho đến khi thải bỏ cuối cùng vào môi trường.
Edited by Foxit ReaderCopyright(C) by Foxit Software Company,2005-2006For Evaluation Only.
Hình 2 Sơ đồ sử dụng các công cụ tổng hợp
Công ty Phân lân Văn Điển đã áp dụng sáu giải pháp quản lý tổng hợp trong sản xuất, mang lại thành công vượt bậc về cả lợi ích kinh tế và bảo vệ môi trường.
Cải tiến kết cấu và kiểm soát chế độ vận hành lò đã nâng năng suất phân lân nung chảy từ 120.000 T/năm lên 400.000 T/năm, cho phép chỉ cần vận hành 1 lò thay vì 3 lò như trước Hiệu suất chuyển hóa tăng từ 90-95% lên 99%, trong khi định mức tiêu hao nước giảm từ 20m³/T sản phẩm xuống còn 10m³/T sản phẩm Sự cố treo liệu đã được loại bỏ hoàn toàn, giúp thời gian dừng sản xuất để bảo dưỡng lò chỉ còn 7-10 ngày/năm.
Việc thay đổi nguyên liệu thô và thành phần phối liệu đã giúp hạ nhiệt độ vận hành lò từ 1.400 - 1.450 °C xuống còn 1.200 - 1.250 °C Điều này không chỉ tận dụng toàn bộ phế thải rắn mà còn giảm định mức tiêu hao than và điện xuống chỉ còn 220 kg than/tấn sản phẩm.
Các tiêu chuẩn sản phẩm
Các phí hành chính, khác biệt về thuế
Các hệ thống kí quỹ - hoàn trả
Các tiêu chuẩn thải xả khí và nước Đầu ra sản phẩm Đầu vào Sản xuất, lắp rắp, phân phối sử dụng
Xử lý chất thải ra thu gom
Môi trường không khí, nước, đất
Các tiêu chuẩn sản phẩm
Các lệ phí sản phẩm
Các tiêu chuẩn môi trường xung quanh
Các tiêu chuẩn sản phẩm và quy trình đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và an toàn Để hoạt động hợp pháp, các doanh nghiệp cần có giấy phép ĐTM phù hợp, đồng thời tuân thủ các quy định về kiểm soát sử dụng đất và nước Thanh tra môi trường là một phần không thể thiếu để giám sát và đánh giá tác động của hoạt động sản xuất Ngoài ra, các giấy phép có thể chuyển nhượng giúp linh hoạt trong quản lý tài nguyên Cuối cùng, bảo hiểm trách nhiệm là yếu tố quan trọng để bảo vệ doanh nghiệp trước các rủi ro pháp lý và môi trường.
- Trợ cấp -Phí không tuân thủ -Cam kết thực hiện tốt -Quy trách nhiệm pháp lý
-Các tiêu chuẩn dựa vào công nghệ
Để đảm bảo hoạt động hiệu quả, các tiêu chuẩn vận hành cần được tuân thủ nghiêm ngặt Ngoài ra, việc sở hữu các loại giấy phép môi trường (MT) là điều kiện tiên quyết Kiểm soát sử dụng đất và nước cũng là yếu tố quan trọng nhằm bảo vệ tài nguyên thiên nhiên Người sử dụng sẽ phải chịu lệ phí theo quy định Các giấy phép có thể được chuyển nhượng, tạo điều kiện linh hoạt cho các doanh nghiệp Cuối cùng, bảo hiểm trách nhiệm là cần thiết để bảo vệ quyền lợi và giảm thiểu rủi ro trong quá trình hoạt động.
- Trợ cấp -Phí không tuân thủ -Cam kết thực hiện tốt -Quy trách nhiệm pháp lý -Đền bù thiệt hại
Chuyển dạng sản phẩm từ bột mịn sang hạt đã giảm tiêu hao điện năng từ
Lọc và thu hồi bụi nghiền là một quy trình quan trọng, trong đó lượng bụi thu hồi từ thiết bị xyclon đạt tới 50 tấn mỗi tháng Chỉ sau một tháng hoạt động, hệ thống xyclon đã giúp tiết kiệm đủ sản phẩm để hoàn vốn lắp đặt, chứng tỏ hiệu quả kinh tế của việc xử lý bụi trong sản xuất.
Để quản lý nội vi hiệu quả, Công ty cần tăng cường trách nhiệm vệ sinh công nghiệp của nhân viên, theo phương châm không có thời gian rỗi Mỗi bộ phận sẽ đảm nhận việc trồng và chăm sóc cây xanh tại khu vực của mình, từ đó giảm ô nhiễm, cải thiện môi trường làm việc và tạo nên cảnh quan đẹp.
Công ty Cao su Đồng Nai đã áp dụng 34 giải pháp hiệu quả tại Nhà máy chế biến cao su Xuân Lập, giúp nâng cao năng suất sản xuất và đạt thu nhập bình quân 2.000.000 đ/tháng Các giải pháp này bao gồm công cụ kinh tế, giáo dục và pháp lý, đã giúp giảm định mức tiêu hao nước từ 16,5 m³/tấn sản phẩm xuống 12,8 m³/tấn, đồng thời giảm suất tiêu hao điện tại trạm xử lý nước thải từ 26,5 kWh/tấn xuống còn 20 kWh/tấn Chất lượng nước thải sau xử lý đạt yêu cầu, ngoại trừ vi sinh Nhờ những cải tiến này, Nhà máy tiết kiệm được hơn 119 triệu đồng, giảm trung bình 43.000 kWh điện, tương đương 21,6 tấn CO2 phát thải và 3.429 tấn dầu DO, cải thiện rõ rệt môi trường xung quanh.
Dự án do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Đồng Nai phối hợp với Trung tâm Nghiên cứu công nghệ hoá dầu - Trường Đại học Bách Khoa TP.HCM thực hiện nhằm xây dựng quy trình quản lý tổng hợp cho ngành chế biến cao su thiên nhiên tại Đồng Nai, khuyến khích doanh nghiệp áp dụng hệ thống ISO 14000 Ngành sản xuất cao su tiêu thụ nhiều nước và hóa chất, gây ô nhiễm môi trường qua khí thải và nước thải Do đó, việc áp dụng công cụ quản lý tổng hợp tại nhà máy tập trung vào giảm lượng nước đầu vào và hạn chế hóa chất trong sản xuất là rất cần thiết.
Năm 2008, Nhà máy chế biến cao su Xuân Lập đã thực hiện 16 giải pháp nhằm cải thiện quy trình sản xuất, bao gồm hoàn thiện hệ thống cấp nước tự động, hệ thống rửa ngược, lắp đặt tôn chiếu sáng và quả cầu thông gió, cùng với việc mở rộng xưởng kim và xây dựng hệ thống khử trùng sau xử lý và hồ chứa Những cải tiến này đã giúp tiết kiệm hơn 414 triệu đồng và sẽ được áp dụng rộng rãi tại các đơn vị trong Công ty cao su Đồng Nai.
CÂU HỎI HƯỚNG DẪN ÔN TẬP
1 Các công cụ của Quản lý chất lượng môi trường là gì?
2 Liệt kê một số công cụ kinh tế trong quản lý môi trường, trình bày cụ thể
2 trong số các công cụ đó
3 Công cụ ĐTM và các phương pháp thực hiện?
4 Thế nào là công cụ pháp luật và chính sách, ưu điểm của nó so với các công cụ khác?
5 Tại sao phải sử dụng công cụ quản lý tổng hợp? ĐỊNH HƯỚNG THẢO LUẬN VÀ BÀI TẬP THỰC HÀNH
Sinh viên được phân chia thành các nhóm để thực hành theo các chuyên đề liên quan đến nội dung bài học Trong buổi học tiếp theo, các nhóm sẽ tiến hành báo cáo và thảo luận về chuyên đề đã nghiên cứu.
Một số chuyên đề gợi ý cho các nhóm
1 Phân tích và đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của Công cụ kỹ thuật, khoa học công nghệ, cho ví dụ cụ thể
2 Phân tích và đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của Công cụ kinh tế, cho ví dụ cụ thể
3 Phân tích và đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của Công cụ giáo dục, cho ví dụ cụ thể
4 Phân tích và đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của Công cụ đánh giá tác động môi trường (ĐTM), cho ví dụ cụ thể
5 Phân tích và đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của Công cụ Quan trắc môi trường và đánh giá chất lượng môi trường, cho ví dụ cụ thể
6 Phân tích và đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của Công cụ pháp luật và chính sách, cho ví dụ cụ thể
7 Phân tích và đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của Công cụ quản lý tổng hợp, cho ví dụ cụ thể
Những vấn đề gì được rút ra từ các chuyên đề các nhóm đã thảo luận?