Mục đích nghiên cứu đề tài
Nghiên cứu này làm nổi bật đặc trưng tín ngưỡng thờ cúng cá Ông của ngư dân ven biển Phú Yên, liên quan đến lễ hội cầu ngư, đồng thời làm rõ giá trị tinh thần của tín ngưỡng này đối với đời sống ngư dân Qua đó, bài viết giúp độc giả hiểu sâu sắc hơn về bản sắc văn hóa của cư dân ven biển Phú Yên.
Phương pháp nghiên cứu
Tôi áp dụng phương pháp nghiên cứu định tính, tập trung vào việc đưa ra các nhận định dựa trên quan điểm cá nhân Đồng thời, tôi thực hiện phân tích và tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn tài liệu khác nhau, đồng thời sàng lọc nguồn tư liệu thứ cấp Qua đó, tôi hệ thống hóa đối tượng nghiên cứu và tiến hành phân tích vấn đề Việc áp dụng lý thuyết Chức Năng Luận giúp tôi lý giải vai trò thiêng liêng và quan trọng của tín ngưỡng thờ cúng cá Ông trong đời sống của cư dân ven biển Phú Yên.
Dự kiến kết quả sau khi nghiên cứu
Sau khi thực hiện nghiên cứu, tôi đã hiểu sâu sắc hơn về tín ngưỡng thờ cá Ông tại Phú Yên Bài nghiên cứu này không chỉ cung cấp kiến thức về một nét tín ngưỡng độc đáo mà còn giúp làm nổi bật và lan tỏa giá trị văn hóa đặc trưng của cư dân ven biển Phú Yên và Việt Nam Qua đó, nó góp phần quan trọng vào việc gìn giữ và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
CƠ SỞ LÍ LUẬN VÀ CƠ SỞ THỰC TIỄN
Cơ sở lí luận
Theo Từ điển Hán- Việt của học giả Đào Duy Anh, tín ngưỡng được giải thích:
“Lòng ngưỡng mộ mê tín đối với một tôn giáo hoặc một chủ nghĩa”.
Tín ngưỡng, theo định nghĩa trong Từ điển Tiếng Việt do Văn Tân biên soạn, là niềm tin vào một tôn giáo, thể hiện sự tự do trong việc theo đuổi tín ngưỡng của mỗi cá nhân Điều này cho thấy tín ngưỡng không chỉ là niềm tin tôn giáo mà còn phản ánh sự tự do và cá tính của con người trong việc lựa chọn đức tin.
Theo Giáo sư Đặng Nghiệm Vạn, trong công trình “Lý luận về tôn giáo và tình hình tôn giáo ở Việt Nam”, thuật ngữ “tín ngưỡng” có hai nghĩa khác nhau Khi đề cập đến tự do tín ngưỡng, người nước ngoài có thể hiểu đó là niềm tin nói chung hoặc niềm tin tôn giáo Nếu coi tín ngưỡng là niềm tin, nó sẽ bao gồm cả những yếu tố ngoài tôn giáo Ngược lại, nếu hiểu tín ngưỡng là niềm tin tôn giáo, thì nó chỉ là một phần quan trọng cấu thành nên tôn giáo.
Giáo sư Trần Ngọc Thêm trong cuốn “Tìm về bản sắc văn hóa Việt Nam” nhấn mạnh rằng tín ngưỡng là một phần quan trọng trong văn hóa tổ chức đời sống cá nhân Ông cho rằng đời sống cá nhân trong cộng đồng được hình thành qua các phong tục truyền thống, và khi trình độ hiểu biết còn hạn chế, con người thường tin tưởng vào những thần thánh mà họ tưởng tượng ra Tín ngưỡng không chỉ phản ánh niềm tin mà còn là một hình thức tổ chức đời sống cá nhân rất cần thiết.
Nhà nghiên cứu văn hóa Ngô Đức Thịnh trong tác phẩm “Tín ngưỡng và văn hóa tín ngưỡng ở Việt Nam” đã định nghĩa tín ngưỡng là niềm tin vào những điều thiêng liêng, cao cả và siêu nhiên, trái ngược với thế giới trần tục Ông nhấn mạnh rằng tín ngưỡng không chỉ là một loại niềm tin mà còn là yếu tố cốt lõi hình thành đời sống tâm linh của con người, tương tự như đời sống vật chất, xã hội, tư tưởng và tình cảm Trong bài nghiên cứu này, tôi sẽ tập trung vào quan điểm của GS Ngô Đức Thịnh về tín ngưỡng như một niềm tin vào thế giới thiêng liêng và các thế lực siêu nhiên.
“Thờ” là từ Thuần Việt cổ nhất, là một hành động biểu thị sự cung kính đối với một đấng siêu hình.
Cúng, có nguồn gốc từ Hán Việt, mang nghĩa hiến tế và cung phụng, là một hành động phổ biến ở Việt Nam Hành động này thường liên quan đến việc dâng lễ vật cho các đấng siêu nhiên và tưởng nhớ đến những người đã khuất Thuật ngữ "thờ cúng" được sử dụng để chỉ các hoạt động và nội dung liên quan đến tín ngưỡng và tôn giáo.
Cá Ông, tên gọi tôn kính của loài cá voi, được ngư dân ven biển tôn sùng vì bản tính nghĩa hiệp và trung thành Loài cá này không chỉ giúp đuổi cá mập và ông Rái, mà còn hỗ trợ ngư dân trong những lúc bão tố bằng cách nương vào các con thuyền, giúp họ trở về bờ an toàn Chính vì những hành động cao cả này, ngư dân luôn dành lòng tôn kính và biết ơn đối với cá Ông.
Thờ cúng cá Ông là một hoạt động tín ngưỡng quan trọng của cư dân ven biển Việt Nam, diễn ra vào ngày rằm và đầu tháng tại một số vạn chài Tín ngưỡng này gắn liền với lễ hội Cầu Ngư, diễn ra hàng năm với mục đích cầu an lành và may mắn cho ngư dân trong hành trình ra khơi Lễ hội bao gồm phần lễ và phần hội, trong đó phần hội có nhiều hoạt động vui chơi như hát bội, lô tô và bài chòi, tạo không khí sôi động cho cộng đồng.
Cơ sở thực tiễn
Tín ngưỡng thờ cúng cá Ông là một phần quan trọng trong văn hóa tín ngưỡng của cư dân ven biển Việt Nam, có nguồn gốc lâu đời Nó phản ánh nhu cầu tinh thần của ngư dân, thể hiện ước nguyện được bình an và tránh khỏi những hiểm nguy của biển cả Đồng thời, tín ngưỡng này cũng mang theo hy vọng về mùa màng bội thu, góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng ngư dân.
Lễ hội Cầu Ngư ở Phú Yên, tục thờ cúng cá Ông, đang nhận được sự quan tâm lớn từ chính quyền địa phương Công tác bảo tồn và phát huy giá trị của lễ hội truyền thống này được chú trọng, giúp lễ hội ngày càng phát triển và thu hút đông đảo khách du lịch Sự kiện không chỉ quảng bá văn hóa đặc sắc của Phú Yên mà còn góp phần quan trọng vào sự phát triển của ngành du lịch tỉnh nhà.
Tín ngưỡng thờ cúng cá Ông ở Phú Yên, mặc dù chỉ là một phần trong hệ thống tín ngưỡng của Việt Nam, nhưng lại mang những đặc trưng riêng biệt và độc đáo Những nét khác biệt này không chỉ góp phần làm phong phú thêm nền văn hóa tín ngưỡng đa dạng của đất nước mà còn cần được nghiên cứu và tìm hiểu sâu hơn để hiểu rõ hơn về giá trị văn hóa của cư dân ven biển Phú Yên.
NGUỒN GỐC TÍN NGƯỠNG THỜ CÚNG CÁ ÔNG TẠI VIỆT NAM
QUAN NIỆM, TRUYỀN THUYẾT VỀ CÁ ÔNG Ở PHÚ YÊN ĐÔI NÉT VỀ KIẾN TRÚC LĂNG ÔNG Ở PHÚ YÊN
VỀ KIẾN TRÚC LĂNG ÔNG Ở PHÚ YÊN
Tại các vạn chài ở Phú Yên, câu chuyện về sự gia ân của cá Ông luôn được lưu truyền Người dân ở những làng biển này không chỉ tôn kính cá Ông mà còn mang trong mình lòng biết ơn sâu sắc, và họ tin rằng dù có ra đi, ân nghĩa đó sẽ theo họ đến nơi chín suối.
Ngày xưa, ngư dân thường sử dụng thuyền nan hoặc ghe bầu được làm từ tre để đánh bắt cá trên biển Những chiếc thuyền này có chiều rộng từ 2,5m đến 3m và chiều dài khoảng 7m đến 8m.
Trong quá khứ, việc đánh bắt cá hoàn toàn phụ thuộc vào sức người, khiến ngư dân gặp nhiều khó khăn trong việc chống chọi với thiên nhiên Đặc biệt, trong những cơn mưa bão, gió lớn và sóng dữ, ranh giới giữa sự sống và cái chết trở nên mong manh Trong những tình huống nguy hiểm này, ngư dân thường cầu khấn trời đất và các vị thần biển, và đôi khi họ cảm nhận được sự linh ứng Nhiều ngư dân tin rằng cá Ông đã cứu giúp họ trong những lúc khó khăn.
Ngư dân tại các vạn chài tin rằng cá Ông có khả năng nghe tiếng người và sẽ đến cứu giúp khi họ cầu khấn trong lúc gặp nguy hiểm Tuy nhiên, khi thuyền bị đắm, mặc dù họ đã hết lòng cầu nguyện, nhưng thường không nhận được sự cứu giúp từ thần Nam Hải, và không có cá Ông nào xuất hiện để "lụy" (chết) trên bờ Một số cụ già cho rằng cá Ông chỉ cứu những người có duyên với mình, chứ không phải tất cả mọi người.
Ngư dân tin tưởng tuyệt đối vào tính thiện của cá Ông, coi đó là biểu tượng của sự hiền lành và nhân đức Họ cũng đưa ra những lý giải cho những trường hợp chưa được thiêng hóa, thể hiện tâm niệm và lòng tin sâu sắc của mình Điều này nhằm đáp ứng nhu cầu tâm linh và tôn thờ các vật thiêng trong đời sống của ngư dân tại các vạn chài.
Ngư dân các làng biển cho biết, cá Ông cứu người thường có dấu vuông và dấu tròn trên thân và đầu Khi cá Ông lụy, ngư dân xem các dấu hiệu này để xác định mức độ linh thiêng và quyết định hình thức tổ chức tang ma cúng tế Nếu cá Ông có nhiều dấu, vạn chài sẽ tổ chức tang ma kéo dài nhiều ngày, cúng tế linh đình, và thu hút đông đảo ngư dân các làng bên cạnh đến phúng viếng, đôi khi còn mời cả chức sắc địa phương tham dự.
Ông lụy thường xảy ra do nhiều nguyên nhân, bao gồm sự tấn công từ cá khác, tuổi già hoặc bệnh tật Những cái chết tự nhiên này thường được ngư dân liên kết với các quan niệm tâm linh.
Cá Ông lụy ngoài khơi khi được đưa vào bờ được gọi là Ông “tân lụy” Trong quá trình trấn giữ các mỏm, mũi để cứu người bị kiệt sức hoặc trong hành trình tuần du từ gành này đến mũi kia để đuổi cá cho ngư dân, Ông đã chiến đấu với các xà và cá mập, dẫn đến cái chết của chúng.
Trường hợp ngư dân vớt xác ông chết ngoài khơi được gọi là “ngài gởi” Khi đó, ông thường nổi gần nơi ghe thuyền đánh bắt để họ dễ dàng nhìn thấy và rước xác Dù xác ngài to lớn và nặng hàng tấn, nhưng người được ngài gởi xác vẫn có thể đưa được vào bờ Việc ngài gởi xác cho ai cũng có nghĩa là nhận người đó làm con, một mong ước không phải ngư dân nào cũng có được.
Theo ghi chép trong “Văn hóa cư dân Việt ven biển Phú Yên”, ngư dân nhận thấy mối liên kết mạnh mẽ của cá Ông với đồng loại Sự kiện này được xác thực tại thôn Long Thủy cách đây 30 năm, khi trong một ngày mưa to, gió lớn, cá Ông đã xuất hiện từ ngoài khơi.
Ông Sanh, một biểu tượng trong lòng ngư dân, đã phun vòi nước lên cao như một tín hiệu, khiến dân làng đổ ra bờ biển để chứng kiến Khi xác cá Ông được đưa vào bờ, ngư dân đã vớt xác và Ông Sanh vẫy tay chào, thể hiện lòng biết ơn trước khi bơi ra khơi Trong suốt thời gian tổ chức tang lễ, Ông luôn hiện diện bên ngư dân, và sau khi chôn cất xong, Ông lại phun nước lên như một lời từ biệt Hành động này được ngư dân coi là tín hiệu tốt lành, khẳng định sự đền đáp của Ông đối với những gì họ đã làm.
Cá Ông thường tự mình bơi vào bờ khi già yếu hoặc được cá khác dẫn dắt để tìm nơi lụy Chúng ưu tiên chọn những khu vực sạch sẽ, nước trong và ít người qua lại Tuy nhiên, nếu gặp phụ nữ đang hành kinh, phụ nữ thụ tang hoặc mang thai, cá Ông sẽ ngay lập tức tìm kiếm một nơi khác để lụy.
Trong những ngày mưa gió kéo dài, ngư dân tin rằng có Ông lụy xuất hiện, vì vậy họ thường ra bờ biển và các luồng lạch để tìm xác cá Ông Họ xem đây là một nghĩa vụ thiêng liêng và cao cả của mình.
Cá Ông thường lụy theo dòng chảy và mỗi dòng sẽ dẫn đến một bãi hoặc lạch cụ thể Ví dụ, lạch Long Thủy trước đây có Ông Chuông lụy, thì sau này cũng có Ông Chuông khác lụy tại cùng một bãi này.
Ngư dân coi cá Ông là biểu tượng của sự thịnh vượng cho vạn chài và gia đình, tin rằng khi cá Ông xuất hiện, vạn chài sẽ gặp may mắn trong năm Ngư dân nào được cá Ông nhận làm con nuôi sẽ có công việc thuận lợi và an lành Tâm lý này đã ăn sâu vào đời sống của nhiều thế hệ ngư dân, dẫn đến những tranh chấp gay gắt giữa các vạn chài về xác cá Ông Những cuộc tranh giành này thường trở nên phức tạp, cần sự can thiệp của chính quyền hoặc thầy pháp để giải quyết.
CÁC NGHI LỄ THỜ CÚNG CÁ ÔNG
Trong quan niệm của ngư dân Phú Yên, cá Ông (cá voi) được xem là vật thiêng, vì vậy họ không bao giờ săn bắt hay giết hại cá Ông mà luôn ý thức bảo vệ Khi cá Ông chết, ngư dân sẽ vớt xác và đưa lên bờ, sau đó Vạn trưởng sẽ phân công người mượn vật dụng để tổ chức tang lễ Ngư dân sẽ quyên góp tiền bạc để mua sắm vải vóc, hương đăng và hoa quả, đồng thời mời đội chèo bả trạo và ban nhạc đến phục vụ Nếu cá Ông có kích thước lớn và có nhiều dấu hiệu thiêng, Vạn trưởng sẽ mời các chức sắc địa phương tham dự, và ngư dân từ các lạch bên cũng sẽ mang lễ vật đến phúng điếu.
Sau khi dựng rạp xong, ngư dân đưa xác cá Ông vào rạp và lập bàn thờ với chánh ban, hữu ban và tả ban Mỗi bàn thờ cần có hương, đăng, hoa quả và trầu rượu Nghi thức tang ma cá Ông giống như tang ma của con người, bao gồm các bước: Mộc dục, tẩm liệm, động quan, di quan, thành phục và an táng Ngoài ra, ngư dân còn tổ chức chèo bả trạo và múa siêu để tưởng nhớ Đám tang cá Ông diễn ra tại lạch.
Mỹ Quang, An Chấn, Tuy An, Phú
Khi ngày giờ tốt đã đến, ngư dân sẽ đưa cá Ông đi chôn cất Thường nơi chôn cất Ông là khu đất sau lưng lăng Ông
Nghĩa trang cá Ông, nơi tôn vinh các vị thần cá, thường bắt đầu với bốn người khiêng long đình, tiếp theo là ban tang lễ và những người chứng kiến xác Ông đầu tiên Trong một số trường hợp đặc biệt, như lăng Ông Mỹ Quang, xác Ông được chôn ở nghĩa trang làng, hoặc nếu xác quá lớn như ở lăng Ông Lễ Thịnh, ngư dân sẽ đóng cọc, rắc vôi và chôn tại chỗ Xác cá Ông thường được đặt trên bàn lược, được phủ bằng vải hoặc giấy màu đỏ để thể hiện sự tôn kính.
Khi đến huyệt chôn cất, chủ tế sẽ tiến hành lễ vật khấn cáo thổ thần để xin phép an táng Ông Sau khi nhận được sự đồng ý từ thổ thần, lễ hạ huyệt sẽ diễn ra Chủ tế, chủ tang và hội chủ ngư nghệ sẽ là những người đầu tiên thả đất xuống huyệt, mỗi người một nắm Sau khi hoàn tất, đội âm công sẽ lắp huyệt và mộ cá Ông sẽ được đắp cao Tiếp theo, đội bá trạo sắp xếp thành hai hàng theo hình chiếc thuyền, vừa múa vừa hát ca ngợi công đức của Ông, cầu mong Ông phù trợ cho ngư dân gặp điều lành, tránh điều hung, đánh bắt bội thu và nhà nhà hưng thịnh.
Sau khi hoàn tất lễ chôn cất, ngư dân tổ chức lễ rước linh hồn Ông về lăng để thờ cúng Tại đây, hương đăng, hoa quả được bày biện và nhang đèn luôn được thắp sáng liên tục Tất cả các vật dụng như gươm, chèo và đồ tang lễ đều được để lại tại lăng Ông.
Đám tang cá Ông thường diễn ra trong khoảng từ 1 đến 3 ngày, tùy thuộc vào kích thước của cá Ông và số lượng người mà cá đã cứu Sự xác định này dựa vào các dấu tròn hoặc vuông trên lưng và đầu của cá.
12 Ông) Ngoài ra, ngày tốt giờ tốt cũng là một yếu tố để ngư dân quyết định thời gian chôn cất Ông.
Theo phong tục, người con cả sẽ để tang Ông trong thời gian 3 năm (thực tế chỉ
Trong thời gian để tang, thường kéo dài từ 1 đến 2 năm, nhưng thực tế nhiều nơi chỉ quy định là 3 tháng 10 ngày Trong thời gian này, người con cả phải giữ gìn trai giới và không được cắt tóc Hằng ngày, người này có trách nhiệm cùng ông Từ lo liệu việc thắp hương, dâng trà rượu tại điện thờ.
Trong đám tang cá Ông, ngư dân phải tôn trọng và không được có hành động vô lễ như chỉ trỏ hay nhổ nước bọt, vì điều này có thể khiến Ông quở trách và không bảo trợ trong lúc nguy hiểm Những người vi phạm có thể phải chịu hậu quả như không nói được hay ốm đau, chỉ có thể được tha thứ khi thành tâm cầu xin Đám tang cá Ông được coi là tang lễ chung của cộng đồng ngư dân, vì vậy các vạn chài khác tự nguyện chuẩn bị lễ vật để phúng điếu mà không cần thông báo Người dân trong khu vực, bất kể nghề nghiệp, cũng tham gia lễ tang và cầu nguyện Tiền phúng điếu, gọi là tiền cúng hương, được một thành viên trong ban tang lễ quản lý và sử dụng cho chi phí tang lễ, phần còn lại sẽ được dùng để tu sửa lăng Ông và mua sắm vật dụng thờ cúng.
Sau ba ngày chôn cất, hội chủ vạn chài tổ chức lễ cúng mở cửa mã cho ông Nam Hải, cầu xin thần Nam Hải phù hộ cho vạn chài làm ăn phát đạt và gặp nhiều may mắn trong việc đánh bắt cá Trong lễ cúng, vạn chài thực hiện tục xem chân gà để dự đoán điềm lành, điềm dữ, trong khi chủ tang xin gửi khăn điều tại lăng Đến hạn một năm hoặc ba năm, chủ tang sẽ thông báo với vạn trưởng để tiến hành lễ trừ phục, trong đó khăn tang được lấy từ lăng ra mộ và đốt tại chỗ, cùng với lễ thỉnh ngọc cốt Ông được tổ chức trong ngày này.
Theo phong tục của ngư dân, ngày thỉnh ngọc cốt cá Ông không dựa vào ngày chôn cất mà phụ thuộc vào ngày giờ của tháng và năm Họ cũng không chọn ngày Ông lụy làm ngày giỗ, mà sử dụng tháng để xác định ngày giỗ.
Trước khi thỉnh ngọc cốt, Vạn trưởng vạn chài tổ chức một lễ cúng nhỏ để xin phép Ông cho phép đưa ngọc cốt vào lăng thờ Người được chọn để thỉnh ngọc cốt cần phải giữ trai giới trong ba ngày trước đó.
Khi ngư dân lấy ngọc cốt, họ thực hiện theo thứ tự từ đầu đến đuôi và rửa sạch từng phần ngay sau khi lấy Nước rửa thường là rượu trắng hoặc được chế biến từ các loại hoa lá có mùi thơm Sau đó, ngọc cốt được phơi khô và xếp vào một cái quách sơn màu đỏ.
Nếu cốt Ông quá lớn không vừa với quách, ngư dân cần làm một hộc gỗ để sắp xếp cốt Ông theo thứ tự từ đầu đến đuôi, và đặt hộc gỗ đó sau lưng điện thờ.
Hằng năm, vào dịp lễ Cầu Ngư, Vạn trưởng cùng ban vạn lạch thực hiện nghi lễ rửa sạch, lau chùi và phơi khô ngọc cốt trước khi đặt lại vào chỗ cũ Ngư dân coi ngọc cốt là biểu tượng của thần Nam Hải, vì vậy họ luôn giữ gìn ngọc cốt khô ráo, không để bị mục nát hay thất lạc, nhằm bảo đảm vận may và sự thịnh vượng trong công việc làm ăn của họ.
Lễ thỉnh ngọc cốt được tổ chức chu đáo và công phu bởi ngư dân vạn chài, thể hiện sự chăm lo cho Ông, người đại diện cho sự độ trì, lòng từ bi và tính thiện Việc này không chỉ là một nghi lễ tôn kính mà còn là cách ngư dân duy trì và phát triển đời sống tín ngưỡng của mình, gắn liền với hình bóng và tâm phúc của đức Phật.
LỄ HỘI CẦU NGƯ
Lễ Cầu Ngư là lễ hội quan trọng nhất của ngư dân, diễn ra vào thời điểm không cố định mà phụ thuộc vào ngày cá Ông đầu tiên lụy, ngày nhận sắc vua phong hoặc theo phong tục và công việc làm ăn của từng địa phương.
Trong tỉnh hiện có 41 lăng Ông, và tại mỗi nơi có lăng Ông đều tổ chức lễ hội Cầu Ngư Bà con trong làng đã thống nhất ngày mở lễ hội, thể hiện sự gắn kết và truyền thống văn hóa của cộng đồng.
Lễ Cầu Ngư là một hoạt động truyền thống quan trọng của các vạn chài, được tổ chức theo lịch âm Ngư dân thôn Tân Long tổ chức lễ vào mùng 7 tháng Giêng, trong khi Phú Thường tổ chức vào ngày 18 tháng 4 Lạch Nhơn Hội tổ chức vào ngày 16 tháng 3, và thôn Phước Đồng cùng Xuân Hòa vào ngày 5 tháng 8 Ngư dân thôn Phú Lạc tổ chức vào ngày 12 tháng 5, còn vạn chài Phú Thọ vào ngày 8 tháng 5 Làng Phú Câu đã chuyển thời gian lễ từ tháng 6 sang tháng 2 hoặc tháng Giêng Thôn Khoan Hậu ở Sông Cầu tổ chức vào ngày 24 tháng 4, thôn Hòa Lợi vào ngày 3 tháng 3, và Lạch Long Thủy vào ngày 11 tháng 6 Cuối cùng, ngư dân thôn Mỹ Quang tổ chức lễ vào ngày 13 tháng 6, thôn Vịnh Hòa vào ngày 15 tháng 2, và Tiên Châu vào ngày 20 tháng Giêng.
Lễ hội Cầu Ngư thường diễn ra vào mùa xuân và mùa thu, phản ánh quan niệm của ngư dân về việc "xuân cúng thu tế" Mùa xuân đánh dấu thời điểm bắt đầu hoạt động đánh cá, trong khi mùa thu là thời gian ngư dân nghỉ ngơi sau mùa vụ Tuy nhiên, một số địa phương như Lạch Long Thủy, Lạch Mỹ Quang, Thôn 4 (Xuân Hải), Phú Lạc và Phú Thọ lại tổ chức lễ hội vào mùa hè.
Lễ hội Cầu Ngư là sự kiện văn hóa - tín ngưỡng quan trọng của ngư dân Phú Yên, được chuẩn bị kỹ lưỡng từ một tháng trước Trước khi tổ chức, dân làng họp để quyên góp tiền mua sắm lễ vật, luyện tập đội chèo, mời đoàn hát và chuẩn bị văn tế thần Các hoạt động khác bao gồm tu bổ, sơn vẽ lại tường, dọn dẹp lăng và trang trí rực rỡ với cờ, phướn Ban tổ chức lễ cúng được thành lập với các bộ phận phụ trách khác nhau như hành lễ, soạn văn tế, luyện tập đội chèo và sửa chữa lăng Ngoài ra, các nghi thức như tắm tượng và rửa ngọc cốt cũng được thực hiện, tất cả dưới sự giám sát của Vạn trưởng.
Lễ hội Cầu Ngư gồm hai phần chính: phần lễ và phần hội Phần lễ thể hiện sự sùng tín đối với cá voi, biểu trưng cho niềm tin và cảm xúc của ngư dân Trong khi đó, phần hội là dịp để cộng đồng tụ tập, vui chơi, giải trí và cùng nhau sáng tạo, gìn giữ các giá trị văn hóa.
16 bó mọi ngư dân của vạn chài trong một niềm cộng cảm, lòng tin vào điều thiện, vào cuộc sống ngày mai được ấm no đủ đầy hơn.
Lễ hội Cầu Ngư ở Phú Yên, mặc dù được gọi chung, nhưng mỗi vạn chài lại có cách tổ chức riêng biệt Qua quá trình tìm hiểu và sàng lọc, tôi đã chọn ra những điểm nổi bật về diễn trình lễ hội tại từng địa phương.
Hai vạn chài Long Thủy và Mỹ Quang ở Phú Yên nổi bật với lễ hội Cầu Ngư, một sự kiện văn hóa đặc sắc Lễ hội này không chỉ thể hiện truyền thống ngư dân mà còn góp phần bảo tồn bản sắc văn hóa địa phương Sự kết hợp giữa tín ngưỡng và phong tục tập quán trong lễ hội Cầu Ngư tạo nên sức hấp dẫn cho du khách và người dân nơi đây.
Lễ hội Cầu Ngư tại 2 vạn chài nổi bật với hai thế mạnh khác nhau, thể hiện nét truyền thống qua lễ hội Cầu Ngư lạch Long Thủy và sự sôi động trong hội Cầu Ngư lạch Mỹ Quang Lễ hội này được chia thành hai phần chính: phần lễ và phần hội, mang đến trải nghiệm văn hóa phong phú cho du khách.
Lễ vọng, hay còn gọi là lễ cáo giỗ, được tổ chức từ sáng sớm với sự tham gia của vạn trưởng vạn chài Họ thắp hương và khấn bái Ông cùng các vị thần, cầu mong sự chứng giám và độ trì trong cuộc sống cũng như công việc Các vật phẩm cúng gồm xôi, chè và hoa quả; nếu muốn cúng heo, vạn chài cần phải cáo trước.
Vào khoảng 2 giờ chiều, đoàn rước bắt đầu từ lăng ông và di chuyển ra hướng cửa biển, ghé thăm các đền, đình, miếu trong làng để nghinh rước thần Đoàn rước bao gồm nhiều thành phần như chánh tế, bồi tế, tư văn, học trò lễ, các chủ gia nghệ, đại diện đoàn hát, đội nhạc cổ, chiêng trống, đội siêu, đội chèo bả trạo và 4 người khiêng long đình.
Trang phục trong lễ hội Cầu Ngư thể hiện sự trang trọng và truyền thống, với Chánh tế và Bồi tế mặc áo thụng màu xanh và quần lá tọa trắng, cùng khăn đóng trên đầu Các cụ già và chủ gia nghệ thường chọn áo dài đen và khăn đóng hoặc âu phục, nhưng áo dài đen vẫn được ưa chuộng hơn cả Đội múa siêu và chèo bả trạo cũng tuân thủ quy định về lễ phục Trong lễ rước sắc thần, cờ lệnh luôn dẫn đầu, tượng trưng cho quyền lực của tướng, theo sau là cờ chèo, được gọi là cờ hầu.
Khi đoàn rước tới địa điểm tế lễ, long đình được đặt trước đền, trong khi đội chiêng trống đứng hai bên Đội siêu và chèo bả trạo xếp thành hàng dài, sẵn sàng cho nghi lễ tế.
Trong buổi lễ, Chánh tế và Bồi tế miếu thực hiện nghi thức thắp hương, đốt đèn và khấn vái Sau đó, Thầy lễ xướng các chức vụ như Chánh tế, Đông hiến, Tây hiến cùng với tiếng chiêng cổ và nhạc sanh Người đánh chiêng cổ sau khi bái lạy thần linh đã trở về vị trí của mình.
Khởi chinh cổ bắt đầu với âm thanh của chiêng và trống, mỗi nhạc cụ đánh một tiếng và cùng nhau tạo ra âm vang kéo dài Sau khi thực hiện đủ ba hồi, chiêng sẽ chuyển sang giai điệu đánh ba tiếng, và trống cũng đồng điệu theo nhịp điệu này.
-Khởi nhạc sanh: Dàn nhạc cổ đánh bài chiêu, sau đó đánh bài bá lịnh.