Tính cấp thiết của đề tài
Đối với các ngân hàng thương mại (NHTM), hoạt động tín dụng không chỉ mang lại lợi nhuận lớn mà còn tiềm ẩn rủi ro cao Rủi ro tín dụng (RRTD) thể hiện sự đánh đổi giữa lợi nhuận và rủi ro, và quản trị RRTD là yếu tố quyết định sự thành công hay thất bại của ngân hàng Sự sụp đổ của một ngân hàng có thể lan rộng, ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống ngân hàng và dẫn đến khủng hoảng kinh tế với hậu quả khó lường Do đó, các ngân hàng luôn tìm kiếm biện pháp hạn chế RRTD, đặc biệt là trong cho vay doanh nghiệp, vì đây là hoạt động chiếm tỷ trọng lớn trong tổng khối lượng cấp tín dụng.
Tỷ lệ nợ xấu trong cho vay doanh nghiệp của Ngân hàng TMCP Á Châu – Chi nhánh Hội An đã tăng lên qua các năm, đặt ra thách thức cho chi nhánh trong việc quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) hiệu quả Để cải thiện tình hình, cần thực hiện các biện pháp quản trị RRTD chặt chẽ, bao gồm phát triển hoạt động cho vay doanh nghiệp dựa trên chính sách tín dụng của ngân hàng và áp dụng các biện pháp kiểm soát rủi ro thích hợp.
Quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) trong cho vay doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn, bao gồm việc xây dựng chính sách cho vay phù hợp với từng ngành nghề, nhận diện và đo lường rủi ro Nhận thức rõ vai trò quan trọng của quản trị RRTD, bài viết này sẽ tập trung vào thực tiễn tại Ngân hàng TMCP Á Châu - CN Hội An, nhằm nâng cao hiệu quả trong công tác quản lý rủi ro tín dụng trong cho vay doanh nghiệp.
Ngân hàng Thương mại cổ phần Á Châu - chi nhánh Hội An” là cần thiết trong nghiên cứu luận văn thạc sĩ chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng.
Mục tiêu nghiên cứu
- Hệ thống hóa những lý luận cơ bản về quản trị RRTD trong cho vay
- Phân tích và đánh giá thực trạng công tác quản trị RRTD trong cho vay
DN tại Ngân hàng TMCP Á Châu - CN Hội An để chỉ rõ những kết quả đạt được, hạn chế và nguyên nhân của những hạn chế
- Đề xuất các giải pháp hợp lý nhằm tăng cường quản trị RRTD trong cho vay DN tại Ngân hàng TMCP Á Châu - CN Hội An.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu bao gồm thống kê, khảo sát, so sánh, phân tích, và sử dụng phương pháp logic để diễn giải, quy nạp và tổng hợp từ cơ sở lý thuyết đến thực tiễn, nhằm làm rõ mục đích nghiên cứu của luận văn.
Trong quá trình phân tích có sử dụng các bảng biểu, số liệu để so sánh, minh họa, rút ra những kết luận cần thiết.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Bài viết phân tích thực trạng quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay doanh nghiệp tại Ngân hàng TMCP Á Châu – CN Hội An, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nhận dạng, đo lường và kiểm soát rủi ro tín dụng Những giải pháp này nhằm xây dựng quy trình cho vay an toàn, chất lượng cho doanh nghiệp, đảm bảo tăng trưởng và giảm thiểu rủi ro ở mức tối đa.
Cấu trúc luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận, mục lục và danh mục tài liệu tham khảo, luận văn được kết cấu thành 3 chương:
Chương 1: Cơ sở lý luận về quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay doanh nghiệp của ngân hàng thương mại
Chương 2: Thực trạng quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay doanh nghiệp tại Ngân hàng TMCP Á Châu - chi nhánh Hội An
Chương 3: Một số giải pháp nhằm tăng cường quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay doanh nghiệp tại Ngân hàng TMCP Á Châu - chi nhánh Hội
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG
RỦI RO TÍN DỤNG TRONG CHO VAY DOANH NGHIỆP CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1.1 Hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại đối với doanh nghiệp a Khái ni ệ m cho vay doanh nghi ệ p
Theo Luật Doanh nghiệp năm 2005, doanh nghiệp được định nghĩa là một tổ chức kinh tế có tên riêng, sở hữu tài sản và có trụ sở giao dịch ổn định Doanh nghiệp phải được đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật và hoạt động với mục đích thực hiện các hoạt động kinh doanh.
Theo Luật Tổ chức tín dụng năm 2010, cho vay được định nghĩa là hình thức cấp tín dụng, trong đó bên cho vay cung cấp cho khách hàng một khoản tiền nhất định để sử dụng cho mục đích cụ thể trong khoảng thời gian đã thỏa thuận, với nguyên tắc hoàn trả cả gốc lẫn lãi.
Cho vay doanh nghiệp là hình thức cấp tín dụng mà ngân hàng thương mại (NHTM) cung cấp khoản tiền cho doanh nghiệp để sử dụng vào mục đích cụ thể trong thời gian đã thỏa thuận Doanh nghiệp có trách nhiệm hoàn trả cả gốc và lãi theo đúng cam kết.
Doanh nghiệp vay vốn nhằm mục đích bổ sung vốn lưu động, đáp ứng nhu cầu thanh toán, đầu tư vào máy móc, thiết bị và các dự án Đối tượng cho vay bao gồm tất cả các loại hình doanh nghiệp hoạt động hợp pháp tại Việt Nam.
Quy mô cho vay doanh nghiệp tại Việt Nam thường lớn hơn so với cho vay cá nhân và hộ gia đình Mặc dù hơn 90% doanh nghiệp ở Việt Nam là doanh nghiệp nhỏ và vừa, quy mô cho vay vẫn không cao Tuy nhiên, số lượng giao dịch lớn trong lĩnh vực này cho thấy tiềm năng phát triển của thị trường cho vay doanh nghiệp.
DN sẽ là nguồn đem lại lợi nhuận cao cho NH
Thời hạn cho vay có thể được phân loại thành ngắn hạn, trung hạn hoặc dài hạn Các ngân hàng thường yêu cầu doanh nghiệp có tài sản bảo đảm (TSBĐ) khi vay vốn Tuy nhiên, một số doanh nghiệp lớn, có uy tín và là khách hàng truyền thống của ngân hàng có thể vay mà không cần TSBĐ.
Chi phí đầu tư cho một món vay DN thường cao c Phân lo ạ i cho vay doanh nghi ệ p
* Phân loại theo thời hạn:
Có thời hạn dưới 1 năm và được sử dụng để bù đắp sự thiếu hụt vốn lưu động của các DN
Thời hạn vay từ 1-5 năm chủ yếu phục vụ cho việc đầu tư mua sắm tài sản cố định, cải tiến hoặc đổi mới thiết bị, mở rộng sản xuất kinh doanh và xây dựng các dự án mới có quy mô nhỏ với thời gian thu hồi vốn nhanh.
Các khoản vay có thời hạn trên 5 năm được thiết kế để đáp ứng nhu cầu dài hạn, bao gồm xây dựng nhà ở, mua sắm thiết bị và phương tiện vận tải quy mô lớn, cũng như phát triển các xí nghiệp mới.
* Cho vay theo ngành nghề:
Cho vay ngành thương mại và dịch vụ
Cho vay ngành xây dựng và giao thông vận tải
Cho vay ngành công nghiệp,
Cho vay ngành nông nghiệp và các ngành khác
* Phân loại theo hình thức bảo đảm tiền vay
Cho vay không có bảo đảm bằng tài sản là hình thức cho vay mà không yêu cầu tài sản thế chấp, cầm cố hay bảo lãnh từ bên thứ ba, dựa hoàn toàn vào uy tín của người vay.
KH vay vốn để quyết định cho vay
Cho vay có bảo đảm bằng tài sản là hình thức cho vay dựa trên tài sản cầm cố, thế chấp hoặc bảo lãnh từ bên thứ ba Hình thức cho vay này đóng vai trò quan trọng đối với doanh nghiệp, giúp tăng cường khả năng tài chính và hỗ trợ trong việc mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh.
+ Cho vay góp phần tập trung vốn sản xuất, nâng cao khả năng cạnh tranh của các DN
Cạnh tranh là quy luật tất yếu trong nền kinh tế thị trường, buộc các doanh nghiệp phải không ngừng cải thiện để tồn tại và phát triển Hiện nay, xu hướng của các doanh nghiệp là tăng cường liên doanh, liên kết, tập trung vốn đầu tư, mở rộng sản xuất và trang bị công nghệ hiện đại nhằm nâng cao sức cạnh tranh Tuy nhiên, việc huy động vốn lớn cho phát triển gặp khó khăn do vốn tự có hạn chế và khả năng tích lũy thấp, dẫn đến mất nhiều năm để thực hiện Để kịp thời đáp ứng nhu cầu đầu tư, các doanh nghiệp cần tìm đến nguồn cho vay từ các ngân hàng thương mại, vì tín dụng ngân hàng là giải pháp hiệu quả giúp doanh nghiệp mở rộng sản xuất kinh doanh.
+ Cho vay góp phần hình thành cơ cấu vốn tối ưu cho DN, đảm bảo cho các hoạt động của DN được liên tục
Trong nền kinh tế thị trường, các doanh nghiệp cần cải tiến kỹ thuật, thay đổi mẫu mã sản phẩm và đổi mới công nghệ máy móc để tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh Thực tế cho thấy, không một doanh nghiệp nào có thể đảm bảo 100% vốn cho nhu cầu sản xuất kinh doanh, vì vậy vốn vay trở thành yếu tố quan trọng.
NH đã hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đầu tư xây dựng cơ bản và nâng cấp máy móc, thiết bị, qua đó cải thiện phương thức kinh doanh Sự hỗ trợ này góp phần quan trọng vào việc thúc đẩy sự phát triển liên tục của sản xuất và kinh doanh.
+ Cho vay góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của DN
Khi vay vốn từ ngân hàng, doanh nghiệp cần tuân thủ hợp đồng cho vay, đảm bảo hoàn trả cả gốc lẫn lãi đúng hạn, và thực hiện các điều khoản trong hợp đồng bất kể kết quả kinh doanh Điều này yêu cầu doanh nghiệp phải có phương án sản xuất khả thi để không chỉ thu hồi đủ vốn mà còn sử dụng vốn hiệu quả, tăng nhanh vòng quay vốn và đảm bảo tỷ suất lợi nhuận cao hơn lãi suất ngân hàng Ngân hàng cũng thực hiện kiểm soát trước, trong và sau khi giải ngân để đảm bảo doanh nghiệp sử dụng vốn đúng mục đích và đạt hiệu quả.
+ Cho vay DN là đòn bẩy kinh tế hỗ trợ các DN phát triển, làm chuyển dịch cơ cấu kinh tế
Thông qua hoạt động cho vay, ngân hàng đã giúp các doanh nghiệp mở rộng sản xuất và kinh doanh Các ngân hàng hiện đang tập trung vào việc cấp tín dụng cho các doanh nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế.
QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TRONG CHO VAY DOANH NGHIỆP CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.2.1 Khái niệm về quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay doanh nghiệp
Quản trị được định nghĩa bởi Koontz và O'Donnell là quá trình thiết kế và duy trì môi trường làm việc cho các cá nhân trong nhóm, giúp họ hoàn thành nhiệm vụ và mục tiêu James Stoner và Stephen Robbins mở rộng khái niệm này, mô tả quản trị như một tiến trình bao gồm hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát các hoạt động của thành viên trong tổ chức, cùng với việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực để đạt được mục tiêu đã đề ra.
Từ "tiến trình" trong định nghĩa này nhấn mạnh rằng các hoạt động hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát cần phải được thực hiện theo một trình tự cụ thể Điều này cho thấy rằng tất cả các nhà quản trị đều phải thực hiện các hoạt động quản trị để đạt được mục tiêu mong muốn.
Quản trị rủi ro là quá trình mà các ngân hàng thương mại áp dụng nguyên lý, phương pháp và kinh nghiệm quản trị để giám sát, phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động tín dụng, đầu tư và kinh doanh khác Mục tiêu của quản trị rủi ro là ngăn chặn tổn thất cho ngân hàng, đồng thời nâng cao sức mạnh và uy tín của tổ chức.
Quản trị rủi ro đóng vai trò quan trọng trong chiến lược kinh doanh của các ngân hàng thương mại (NHTM) Mỗi loại rủi ro cụ thể yêu cầu áp dụng các phương pháp quản lý khác nhau để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong hoạt động.
Quản trị rủi ro tín dụng là quá trình thiết lập và thực hiện các chiến lược, chính sách quản lý tín dụng nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hoạt động kinh doanh Mục tiêu của quản trị rủi ro tín dụng là phát triển bền vững, đồng thời tăng cường các biện pháp phòng ngừa để hạn chế nợ quá hạn và nợ xấu Qua đó, các ngân hàng thương mại có thể nâng cao doanh thu, giảm chi phí, và cải thiện chất lượng hoạt động kinh doanh cả trong ngắn hạn và dài hạn.
Quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay doanh nghiệp là một quy trình khoa học và hệ thống, nhằm nhận diện, đo lường, kiểm soát và giảm thiểu những tác động tiêu cực của rủi ro.
1.2.2 Mục tiêu của quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay doanh nghiệp
Mục tiêu của quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay doanh nghiệp là giảm thiểu chi phí quản lý rủi ro và tối đa hóa khả năng giảm thiểu tác động tiêu cực từ rủi ro.
Ngân hàng kiểm soát chi phí rủi ro ở mức tối thiểu, tối ưu hóa kết quả kinh doanh và đảm bảo an toàn tài chính Đồng thời, ngân hàng cũng tối đa hóa tỷ lệ thu nhập đã điều chỉnh rủi ro bằng cách duy trì mức độ rủi ro cho vay trong giới hạn chấp nhận được.
Quản trị RRTD trong cho vay DN của NH cũng đồng thời là quá trình đạt được các mục tiêu kinh doanh của NH
1.2.3 Nội dung quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay doanh nghiệp a Nh ậ n d ạ ng r ủ i ro
Nhận dạng rủi ro bao gồm các hoạt động phân tích, xác định các rủi ro tín dụng có thể xảy ra trong cho vay
Nhận dạng rủi ro bao gồm theo dõi và xem xét các yếu tố rủi ro, cũng như nghiên cứu môi trường hoạt động để thống kê và đề ra biện pháp kiểm soát hiệu quả Các phương pháp phổ biến trong quá trình này là phân tích báo cáo, xem xét các hợp đồng vay vốn cụ thể và hợp tác với các bộ phận liên quan khi rủi ro phát sinh.
Những dấu hiệu cảnh báo giúp ngân hàng nhận biết và xử lý sớm các vấn đề một cách hiệu quả Các dấu hiệu nhận biết sự phát sinh RRTD thường tập trung vào một số vấn đề liên quan và được phân loại cụ thể.
+ Lịch trả nợ không đúng theo thỏa thuận
+ Sự chậm trễ bất thường và không có lý do trong việc cung cấp các báo cáo tài chính
+ Có biểu hiện không lành mạnh trong hoạt động sản xuất, kinh doanh của DN hay với đối tác của DN
+ Thay đổi tiêu cực trong cơ cấu tổ chức quản lý của DN
+ Giảm bất thường giá bán, gia tăng bất bình thường hàng tồn kho, các khoản bán chịu và các khoản nợ
+ Những bất lợi trong cơ cấu nguồn vốn, thanh khoản hay mức độ hoạt động
+ Phát sinh các khoản nợ cần phải cơ cấu lại
Số dư tiền gửi tại ngân hàng đã có sự sụt giảm bất ngờ, đồng thời giá cổ phiếu của doanh nghiệp cũng gặp khó khăn, dẫn đến thu nhập ròng giảm trong một hoặc nhiều năm.
+ Hồ sơ tín dụng không đầy đủ
Các ngân hàng thường cung cấp khối lượng cho vay lớn cho các doanh nghiệp (KHDN) lần đầu thiết lập mối quan hệ tín dụng Tuy nhiên, tư cách của nhân viên tín dụng có thể gặp vấn đề, ảnh hưởng đến quá trình cho vay Để quản lý rủi ro tín dụng (RRTD), việc đo lường khả năng vỡ nợ của khoản vay hoặc danh mục cho vay là rất quan trọng Điều này bao gồm việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng vỡ nợ Hiện nay, có nhiều mô hình khác nhau để đo lường rủi ro tín dụng, giúp ngân hàng đưa ra quyết định cho vay chính xác hơn.
Mô hình 6C trong định tính rủi ro tín dụng giúp ngân hàng đánh giá khả năng thanh toán của khách hàng (KH) khi đến hạn trả gốc và lãi Mô hình này tập trung vào 6 khía cạnh quan trọng của KH, bao gồm: Tín dụng, Năng lực, Tài sản, Vốn, Điều kiện và Cam kết, từ đó xác định thiện chí và khả năng tài chính của KH trong việc hoàn trả khoản vay.
Cán bộ tín dụng cần xác định rõ ràng tư cách người vay, đảm bảo rằng họ có mục đích tín dụng minh bạch và thể hiện thiện chí nghiêm túc trong việc trả nợ đúng hạn.
Năng lực của người vay là yếu tố quan trọng trong quá trình vay vốn Người đi vay cần phải có năng lực pháp luật và năng lực hành vi dân sự đầy đủ Đồng thời, họ phải là đại diện hợp pháp của doanh nghiệp để đảm bảo tính hợp lệ trong các giao dịch tài chính.
- Thu nhập của người vay (Cashflow): xác định nguồn trả nợ của KH vay
- Bảo đảm tiền vay (Collateral): là nguồn thu thứ hai có thể dùng để trả nợ vay cho NH
- Các điều kiện (Conditions): NH quy định các điều kiện tùy theo chính sách tín dụng từng thời kỳ
- Kiểm soát (Control): đánh giá những ảnh hưởng do sự thay đổi của luật pháp, quy chế hoạt động, khả năng KH đáp ứng các tiêu chuẩn của
THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TRONG
TỔNG QUAN VỀ NGÂN HÀNG TMCP Á CHÂU - CHI NHÁNH HỘI
2.1.1 Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Á Châu – chi nhánh Hội An a Gi ớ i thi ệ u v ề Ngân hàng TMCP Á Châu
Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) được thành lập theo Giấy phép số 0032/NH-GP của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam vào ngày 24/4/1993 và Giấy phép số 533/GP-UB của Ủy ban Nhân dân TP HCM vào ngày 13/5/1993 ACB chính thức hoạt động từ ngày 04/6/1993, với tên tiếng Anh là Asia Commercial Joint Stock Bank, có trụ sở chính tại 442 Nguyễn Thị Minh Khai, quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh Ngân hàng này niêm yết tại Sở giao dịch Chứng khoán Hà Nội từ ngày 31/10/2006, và cổ phiếu ACB bắt đầu giao dịch từ ngày 21/11/2006.
ACB được KH đánh giá là một trong các NH cung cấp sản phẩm dịch vụ
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu (ACB) đang tích cực phát triển mạng lưới phân phối với 346 chi nhánh và phòng giao dịch hoạt động tại 47 tỉnh thành trên toàn quốc, đồng thời nghiên cứu và phát triển các sản phẩm dịch vụ ngân hàng mới Năm 2013, mặc dù kết quả hoạt động không đạt kỳ vọng, ACB vẫn ghi nhận mức tăng trưởng khả quan trong huy động và cho vay VND, với nợ xấu được kiểm soát ở mức 3% nhờ các biện pháp thu hồi nợ hiệu quả Hệ số chi phí/thu nhập của ngân hàng đã giảm xuống còn khoảng 66%, giảm 7% so với năm 2012 Quy mô nhân sự được tinh giản và việc thay thế, bổ sung cấp quản lý được thực hiện thường xuyên, đồng thời mạng lưới kênh phân phối cũng đã được sắp xếp lại theo quy định mới của Ngân hàng Nhà nước.
Năm 2004, tỉnh Quảng Nam và thành phố Hội An đã đạt được những thành tựu kinh tế đáng kể, với tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đạt 11,5%/năm và thu nhập bình quân đầu người đạt 355 USD Các doanh nghiệp trong tỉnh ngày càng hoạt động hiệu quả, quy mô sản xuất mở rộng, và nhu cầu vay vốn gia tăng Hiện tại, toàn tỉnh có hơn 1.400 doanh nghiệp với tổng vốn đăng ký kinh doanh lên tới 2.500 tỷ đồng.
Vào ngày 08/03/2005, Ngân hàng Á Châu (ACB) đã chính thức khai trương chi nhánh ACB-CN Hội An tại số 24 Cửa Đại, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam, đánh dấu chi nhánh thứ 43 trong hệ thống ACB nhằm đáp ứng nhu cầu và tình hình phát triển của khu vực.
Chi nhánh Hội An của ACB quản lý hai phòng giao dịch: phòng giao dịch phố cổ Hội An và phòng giao dịch Tam Kỳ Đội ngũ nhân viên tại đây đã tăng lên cả về số lượng lẫn chuyên môn, hiện có 61 người, trong đó hơn 75% có trình độ Đại học và cao học Nhân viên thường xuyên được đào tạo tại trung tâm đào tạo của ACB, giúp chi nhánh phát triển phong cách làm việc năng động và hiệu quả Với gần 10 năm hoạt động, ACB - CN Hội An đã đóng góp đáng kể vào sự thành công chung của ngân hàng ACB.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức và bộ máy quản lý của Ngân hàng TMCP Á Châu – chi nhánh Hội An
Bà Hồ Thị Minh Ngọc là giám đốc của chi nhánh, chịu trách nhiệm điều hành toàn bộ hoạt động và báo cáo trực tiếp với tổng giám đốc Bà cũng phải đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động của chi nhánh.
- Phòng kinh doanh : Có chức năng kinh doanh, phát triển các dịch vụ
Bộ phận tín dụng đảm nhiệm việc cho vay, thẩm định và theo dõi các khoản vay Họ cũng đề xuất các giải pháp cho các vấn đề liên quan đến hoạt động tín dụng và bảo lãnh của chi nhánh.
+ Bộ phận thanh toán quốc tế : Thực hiện các nghiệp vụ thanh toán quốc tế
+ Bộ phận WU-Kiều hối : Thực hiện các nghiệp vụ chuyển tiền
Phòng giao dịch - Ngân quỹ cung cấp hướng dẫn chi tiết về thủ tục mở và sử dụng tài khoản, cũng như quản lý các nghiệp vụ liên quan đến tài khoản của khách hàng Tại đây, khách hàng có thể thực hiện các giao dịch và dịch vụ thông qua các tổ chức như tổ giao dịch, tổ ngân quỹ và tổ dịch vụ khách hàng.
- Phòng kế toán - hành chính
Tổ kế toán có nhiệm vụ quản lý tài khoản tiền gửi của Chi nhánh tại Ngân hàng nhà nước địa phương và các tổ chức tín dụng khác, theo dõi nguồn vốn và sử dụng vốn Tổ cũng thực hiện kiểm tra, hạch toán thu nhập, chi phí và tài sản khác của Chi nhánh Ngoài ra, tổ kế toán còn phải thực hiện chế độ báo cáo kế toán và thống kê đúng quy định của Ngân hàng nhà nước và Ngân hàng Á Châu.
Tổ hành chính tổ chức quản lý nhân sự của công ty, phối hợp với bộ phận kế toán để đánh giá và đáp ứng nhu cầu chi tiêu cho việc mua sắm trang thiết bị và phương tiện làm việc của công ty.
Sơ đồ 2.1: Cơ cấu tổ chức Ngân hàng TMCP Á Châu - chi nhánh Hội An
- hành chính Tổ hành chính – tổ chức
Bộ phận thanh toán quốc tế
Phòng giao dịch và ngân quỹ
2.1.3 Chức năng nhiệm vụ của chi nhánh
ACB – CN Hội An được nối trực tuyến (online) với hội sở và tất cả các
- Cung cấp các dịch vụ của NH
Sản phẩm đối với khối KHDN
Huy động vốn thông qua các hình thức tiền gửi bao gồm: tiền gửi thanh toán không kỳ hạn, tiền gửi thanh toán có kỳ hạn, tiền gửi đầu tư trực tuyến, tiền gửi ký quỹ và tiền gửi Upstair.
Dịch vụ tài chính bao gồm nhiều giải pháp tiện ích như thanh toán nhờ thu và ủy nhiệm thu, quản lý tiền, thu hộ cho trường học, thanh toán điện, nước, cáp, internet, cùng với dịch vụ thu ngân hộ Ngoài ra, còn có tiền gửi thanh toán liên kết chứng khoán, trung gian thanh toán, và tiền gửi thanh toán giao dịch chứng khoán ký quỹ Đặc biệt, dịch vụ phong tỏa tiền mua chứng khoán cho khách hàng doanh nghiệp, giao dịch qua fax, và giao dịch bằng chứng từ có xác thực chữ ký điện tử cũng được cung cấp ACB online và dịch vụ giữ hộ giấy tờ cho khách hàng doanh nghiệp là những lựa chọn hữu ích khác trong danh mục dịch vụ tài chính này.
Chúng tôi cung cấp các dịch vụ thanh toán quốc tế, bao gồm tài trợ xuất khẩu và nhập khẩu, hỗ trợ tài chính cho nhà phân phối, bao thanh toán và dịch vụ bảo lãnh.
Hoạt động tín dụng bao gồm nhiều hình thức cho vay đa dạng như cho vay bổ sung vốn lưu động, tài trợ cho nhà phân phối và đại lý xe ô tô, cũng như tài trợ hợp đồng trong nước Ngoài ra, ngân hàng còn cung cấp dịch vụ thấu chi, vay hỗ trợ kinh doanh và vay hỗ trợ vốn đầu tư, nhằm đáp ứng nhu cầu tài chính của doanh nghiệp Các hình thức vay khác bao gồm vay mua sắm tài sản cố định, đầu tư dự án, cho vay đầu tư chuồng trại chăn nuôi và tài trợ cho vùng nguyên liệu mía đường.
Sản phẩm đối với KH cá nhân:
Huy động vốn có thể được thực hiện qua nhiều hình thức tiền gửi, bao gồm tiền gửi thanh toán không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi ký quỹ đảm bảo thanh toán, tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn và tiền gửi online.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CHO VAY DOANH NGHIỆP VÀ CÔNG TÁC QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TRONG CHO VAY DOANH NGHIỆP CỦA CHI NHÁNH
2.2.1 Thực trạng hoạt động cho vay của doanh nghiệp a Tình hình ho ạ t độ ng cho vay doanh nghi ệ p c ủ a chi nhánh nói chung
Dựa vào bảng cơ cấu cho vay doanh nghiệp của chi nhánh, dư nợ bình quân cho vay có xu hướng giảm qua các năm Cụ thể, năm 2012, dư nợ cho vay bình quân đối với khách hàng doanh nghiệp giảm tới -153.903 triệu đồng (37,68%), và năm 2013 tiếp tục giảm nhưng mức giảm chỉ còn 19,59% Điều này cho thấy hoạt động của doanh nghiệp có mức độ rủi ro cao hơn so với cá nhân, với nguy cơ phá sản và thua lỗ lớn hơn, trong khi cá nhân vay chủ yếu để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ổn định hơn, và việc thẩm định khách hàng cá nhân cũng dễ dàng hơn so với doanh nghiệp.
KH có tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu trên dư nợ bình quân cao hơn so với cá nhân ACB- CN Hội An không mạo hiểm trong việc cấp tín dụng cho các doanh nghiệp có rủi ro cao, do đó đã xây dựng một danh mục cho vay với ít nợ có vấn đề.
Tỷ lệ nợ xấu trong cho vay DN năm 2011 ở mức thấp: 0,11%; năm
Trong năm 2012 và 2013, tỷ lệ rủi ro tín dụng (RRTD) có xu hướng tăng nhẹ, lần lượt là 0,32% và 0,5%, phản ánh tình hình khó khăn chung của nền kinh tế trong thời gian này Mặc dù gặp nhiều thách thức, RRTD của Ngân hàng ACB vẫn được kiểm soát tốt hơn so với mức trung bình của ngành ngân hàng, trong bối cảnh chất lượng tín dụng toàn ngành đang có dấu hiệu suy giảm.
Bảng 2.5: Tình hình hoạt động cho vay doanh nghiệp giai đoạn 2011-2013 của NH Á Châu chi nhánh Hội An Đơn vị : triệu đồng
ST ST ST ST (%) ST (%)
3 Tỷ lệ nợ quá hạn 0,90 2,00 2,52 1,11 0,52
Nguồn: Phòng Tổng hợp NH Á Châu chi nhánh Hội An b Phân lo ạ i cho vay doanh nghi ệ p theo th ờ i h ạ n
Năm 2012, dư nợ cho vay ngắn hạn của doanh nghiệp đạt 187.754 triệu đồng, chiếm 73,76% tổng dư nợ, giảm 35,10% so với năm 2011 Đến năm 2013, con số này giảm còn 154.754 triệu đồng, chiếm 75,61%, với mức giảm 17,58% so với năm trước.
Năm 2012, dư nợ cho vay trung dài hạn của doanh nghiệp đạt 66.788 triệu đồng, chiếm 26,24% tổng dư nợ, nhưng giảm 43,95% so với năm 2011 Đến năm 2013, con số này giảm xuống còn 49.929 triệu đồng, chiếm 24,39% tổng dư nợ cho vay doanh nghiệp, giảm 25,24% so với năm 2012.
Dư nợ cho vay ngắn hạn của doanh nghiệp (DN) đang tăng dần, trong khi cho vay trung và dài hạn lại có xu hướng giảm Ngành ngân hàng (CN) chủ yếu tập trung vào cho vay ngắn hạn để bổ sung vốn lưu động, trong khi cho vay trung và dài hạn chủ yếu phục vụ cho đầu tư và mua sắm máy móc, thiết bị nhằm nâng cao năng lực sản xuất Tỷ trọng cho vay trung dài hạn giảm do mức độ rủi ro gia tăng khi ngân hàng gắn kết lâu dài với DN Chỉ những DN có dự án khả thi cao và tình hình tài chính ổn định mới được chấp thuận cấp vốn với thời hạn cho vay dài Tình hình kinh tế năm nay cũng ảnh hưởng đến quyết định này.
2012, 2013 khó khăn nên DN ít có xu hướng đầu tư mới TSCĐ hoặc xây dựng dự án mới vì ngại rủi ro, chi phí ban đầu lớn…
Bảng 2.6: Phân loại cho vay doanh nghiệp theo thời hạn giai đoạn 2011-2013 của Ngân hàng Á Châu - chi nhánh Hội An
Số tiền TT(%) Số tiền TT(%) Số tiền TT(%) Số tiền (%) Số tiền (%) 1.Dư nợ bình quân 408.445 100 254.542 100 204.683 100 -153.903 -37,68 -49.859 -19,59
Nguồn: Phòng Tổng hợp NH Á Châu- chi nhánh Hội An c Phân lo ạ i cho vay doanh nghi ệ p theo ngành ngh ề
Bảng 2.7: Phân loại cho vay doanh nghiệp theo ngành nghề giai đoạn 2011-2013 của Ngân hàng Á Châu- chi nhánh Hội An
Số tiền TT(%) Số tiền TT(%) Số tiền TT(%) Số tiền (%) Số tiền (%)
Nguồn: Phòng Tổng hợp NH Á Châu- chi nhánh Hội An
Do phần lớn các doanh nghiệp là nhỏ và vừa, hoạt động đa dạng trong nhiều ngành nghề, nên cơ cấu ngành nghề trong dư nợ cho vay cũng rất phong phú.
Ngành thương mại và dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn trong tổng cơ cấu dư nợ doanh nghiệp, với các con số lần lượt là 62,85% vào năm 2013, 60,8% vào năm 2012 và 56,14% vào năm 2011 Điều này cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động thương mại và dịch vụ trong bối cảnh kinh tế hiện nay.
Dịch vụ du lịch ở Hội An, đặc biệt là tại Tam Kỳ, đang phát triển mạnh mẽ Trong khi tỷ trọng dư nợ của ngành xây dựng và giao thông vận tải giảm dần qua các năm, thì ngành nông nghiệp cùng các lĩnh vực khác lại có xu hướng tăng lên Việc phân loại cho vay doanh nghiệp theo hình thức bảo đảm tiền vay đang trở thành một yếu tố quan trọng trong việc hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương.
Bảng 2.8: Phân loại cho vay doanh nghiệp theo hình thức bảo đảm tiền vay giai đoạn 2011-2013 của Ngân hàng Á Châu chi nhánh Hội An
Số tiền TT(%) Số tiền TT(%) Số tiền TT(%) Số tiền (%) Số tiền (%)
Cho vay không có TSBĐ
Nguồn: Phòng Tổng hợp NH Á Châu- chi nhánh Hội An
Tỷ lệ dư nợ cho vay có tài sản bảo đảm (TSBĐ) trong tổng số dư nợ cho vay doanh nghiệp (DN) đã tăng lên qua các năm, cụ thể là 95,31% năm 2011, 95,72% năm 2012 và 96,07% năm 2013 Ngược lại, tỷ lệ dư nợ cho vay không có TSBĐ ngày càng giảm và chiếm một tỷ lệ nhỏ đáng kể Tốc độ giảm của dư nợ cho vay có TSBĐ trong năm 2013 so với năm 2012 thấp hơn so với tốc độ giảm trong năm 2012 so với năm 2011.
Năm 2011, chính sách tín dụng của các ngân hàng đã có sự chuyển biến rõ rệt, thể hiện qua việc tăng tỷ trọng cho vay đối với doanh nghiệp có tài sản bảo đảm (TSBĐ) và giảm dần tỷ trọng cho vay cho doanh nghiệp không có TSBĐ Đây là một trong những biện pháp quan trọng nhằm hạn chế rủi ro trong hoạt động cho vay doanh nghiệp.
Để thực hiện chính sách tín dụng của Ngân hàng ACB, cần phải phù hợp với tình hình kinh tế vĩ mô và ngành Tài chính - Ngân hàng Điều này bao gồm việc định hướng hoạt động tín dụng hiệu quả, quản lý rủi ro tín dụng và đảm bảo an toàn trong việc sử dụng vốn vay Khách hàng của ACB tại Chi nhánh Hội An sẽ được đánh giá dựa trên các tiêu chí và phân nhóm cụ thể.
Có 6 tiêu chí được áp dụng để thẩm định phân nhóm KH, phê duyệt tín dụng cũng như kiểm soát, đánh giá chất lượng danh mục tín dụng của ACB và phân theo 2 nhóm:
- Nhóm tiêu chí phân nhóm KH: Đối tượng khách hàng, ngành nghề kinh doanh, khả năng trả nợ, sản phẩm tín dụng
- Nhóm tiêu chí phê duyệt tín dụng: TSBĐ, tỷ lệ cho vay TSBĐ
Mỗi khoản vay trên KH sẽ được xếp vào 1 trong 4 nhóm sau:
Cấp tín dụng bình thường là hình thức cho vay không giới hạn số lượng và tỷ lệ dư nợ, chỉ cần tuân thủ các quy định của ACB, Ngân hàng Nhà nước và pháp luật hiện hành.
Hạn chế cấp tín dụng tại ACB yêu cầu các đơn vị và chuyên viên thẩm định phải kiểm soát sự tuân thủ về quy mô và giới hạn trước khi cấp tín dụng cho khách hàng Điều này không có nghĩa là ngừng cấp thêm hoặc không cấp mới tín dụng, nhưng mọi việc cấp thêm cần được giám sát chặt chẽ để đảm bảo không vượt quá các định mức về tổng khối lượng hoặc tỷ lệ trong danh mục cho vay theo quy định của ACB trong từng thời kỳ.
ĐÁNH GIÁ CÔNG TÁC QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TRONG
2.3.1 Những kết quả đạt được
- Hằng năm, NH ACB đều xây dựng định hướng chính sách và hoạt động tín dụng của NH Trong đó:
Để đảm bảo việc thực hiện chính sách tín dụng hiệu quả, cần phân định rõ quyền hạn và trách nhiệm của các khối, phòng, ban tại Hội sở cũng như các sở giao dịch, chi nhánh và phòng giao dịch trong hệ thống ACB Việc này giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao hiệu quả quản lý tín dụng trong toàn hệ thống.
Chính sách hướng dẫn phân tích và đánh giá tín dụng giúp ngân hàng xác định mức cấp tín dụng cho khách hàng, từ đó phân loại khoản vay vào bốn nhóm: cấp tín dụng bình thường, hạn chế cấp tín dụng, kiểm soát cấp tín dụng, và không cấp tín dụng Điều này hỗ trợ ngân hàng đưa ra quyết định chính xác về cấp tín dụng, đồng thời giảm thiểu rủi ro tín dụng.
ACB - CN Hội An đã tuân thủ nghiêm ngặt quy định của Ngân hàng trong việc phân loại và lập danh sách khách hàng theo 6 nhóm tiêu chí, nhằm đánh giá và giám sát hiệu quả sau khi cho vay hoặc phê duyệt tín dụng.
ACB - CN Hội An đã triển khai thành công hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ, giúp đánh giá hiệu quả các doanh nghiệp trong quá trình cho vay Mỗi doanh nghiệp sẽ được chấm điểm và phân loại tín dụng, đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong các quyết định tài chính.
CN chuyên môn hóa quy trình cho vay bằng cách tách biệt các bước như bán hàng, thẩm định tín dụng và quản lý hồ sơ tín dụng Điều này giúp giảm thiểu rủi ro đạo đức từ các cán bộ tín dụng (CBTD).
Bộ phận kiểm tra, kiểm soát nội bộ thực hiện kiểm tra định kỳ và đột xuất nhằm đảm bảo tuân thủ quy tắc cấp tín dụng của chi nhánh, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả công tác cho vay doanh nghiệp Qua các cuộc kiểm tra, nhiều sai sót đã được phát hiện liên quan đến phân cấp ủy quyền, quy trình cho vay, và tài sản bảo đảm, bao gồm việc cho vay vượt thẩm quyền mà không trình hội sở, thiếu giấy tờ hợp lệ trong hồ sơ tài sản bảo đảm, và không thực hiện việc tra cứu CIC khi cho vay bổ sung.
2.3.2 Những mặt hạn chế và nguyên nhân của những hạn chế trong công tác quản trị trị rủi ro tín dụng trong cho vay doanh nghiệp của chi nhánh a H ạ n ch ế
Hiện nay, CN chưa thiết lập hệ thống thông tin dự báo rủi ro tín dụng (RRTD), dẫn đến việc thiếu sót trong việc tính toán, so sánh và hiển thị các dấu hiệu cảnh báo cần thiết để hỗ trợ phân tích và đánh giá Thông tin về nhận dạng rủi ro vẫn chưa được thu thập đầy đủ và kịp thời, gây khó khăn trong công tác dự báo Ngoài ra, các chỉ đạo hạn chế tín dụng thường chỉ được đưa ra khi nợ xấu đã phát sinh hoặc tỷ trọng cho vay đã ở mức cao, làm tăng thêm thách thức trong việc quản lý rủi ro.
CN trong công tác quản trị RRTD Đo lường rủi ro
Khi đo lường rủi ro tín dụng trong cho vay doanh nghiệp, các công ty chủ yếu dựa vào thông tin từ khách hàng doanh nghiệp, dẫn đến việc thiếu đa dạng hóa nguồn thông tin Điều này làm cho việc xác định mức độ rủi ro trở nên không khách quan và chính xác Nhiều báo cáo tài chính vẫn chưa qua kiểm toán, ảnh hưởng đến độ tin cậy Hầu hết các báo cáo tài chính mà doanh nghiệp cung cấp là báo cáo thuế, không phản ánh đúng tình hình kinh doanh thực tế, do đó, các công ty cần yêu cầu thêm báo cáo tài chính riêng của doanh nghiệp để đảm bảo tính xác thực.
Quá trình nhập dữ liệu của nhân viên thẩm định để chấm điểm KHDN qua phần mềm Module Scoring thường thiếu chính xác do phụ thuộc vào yếu tố chủ quan của nhân viên, dẫn đến kết quả không phản ánh đúng tình hình doanh nghiệp và rủi ro trong khoản cho vay.
Mức độ tổn thất dự kiến đối với từng khoản vay và từng khách hàng vay hiện chưa thể xác định do thiếu công cụ chuyên biệt, chỉ tiêu và số liệu thống kê đầy đủ để đánh giá mức độ rủi ro của các khoản vay này.
Quy trình tín dụng tại ACB được thực hiện nghiêm ngặt theo quy định, tuy nhiên, việc thu thập thông tin để hỗ trợ cho quá trình cho vay vẫn gặp nhiều khó khăn và bất cập.
+ Độ tin cậy của thông tin do KH cung cấp chưa cao
+ Chưa đa dạng hóa các nguồn thông tin khác như: cơ quan truyền thông,
KH, là đối thủ cạnh tranh của doanh nghiệp, cùng với các cơ quan chức năng và tổ chức thông tin chuyên môn, thường dựa vào các ấn phẩm của cơ quan chính phủ và văn bản pháp quy Tuy nhiên, chất lượng thông tin mà CIC cung cấp hiện vẫn chưa đạt yêu cầu cao.
Chưa quan tâm đến vấn đề bảo hiểm tín dụng cho các khoản vay của
Việc kiểm soát khoản vay và KH sau khi cho vay có tiến hành nhưng chưa được CN chú trọng
Các công ty vẫn chưa áp dụng các biện pháp quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) hiệu quả thông qua các công cụ phái sinh, bán nợ và chứng khoán hóa Thay vào đó, họ chủ yếu dựa vào hình thức tự tài trợ, dẫn đến hiệu quả kinh doanh chưa đạt mức tối ưu.
Việc phát mãi tài sản để thu hồi nợ gặp nhiều khó khăn do thủ tục phức tạp, thời gian kéo dài và chi phí cao Nguyên nhân chính là khách hàng gây khó dễ, cùng với việc người vay không phải là chủ sở hữu của khoản vay, dẫn đến mâu thuẫn Thêm vào đó, quy trình xử lý tài sản còn rườm rà, làm phát sinh nhiều chi phí trong quá trình kiện tụng để thu hồi nợ.