CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG
Hoạt động cho vay khách hàng cá nhân của ngân hàng thương mại
Theo Luật các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12, cho vay là hình thức cấp tín dụng, trong đó tổ chức tín dụng cung cấp một khoản tiền cho khách hàng để sử dụng vào mục đích cụ thể trong thời gian đã thỏa thuận, với nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi.
Hoạt động cho vay là giao dịch giữa bên cho vay, như ngân hàng và các định chế tài chính, và bên đi vay, trong đó bên cho vay cung cấp quyền sử dụng tiền cho bên đi vay trong một khoảng thời gian nhất định Khi đến hạn, bên đi vay có trách nhiệm hoàn trả cả gốc lẫn lãi theo các điều khoản đã thỏa thuận.
Cho vay khách hàng cá nhân (KHCN) là hoạt động cho vay trong ngân hàng, phục vụ nhu cầu của cá nhân và hộ gia đình để mua nhà, xây sửa nhà, mua ô tô, trang thiết bị gia đình, và thực hiện các phương án sản xuất kinh doanh Các hình thức vay vốn phong phú như cho vay theo món, cho vay theo hạn mức, và cho vay cầm cố sổ tiết kiệm Thời hạn cho vay linh hoạt, tùy thuộc vào mục đích vay và kết quả thẩm định của cán bộ tín dụng.
1.1.2 Đặc điểm hoạt động cho vay KHCN
Hầu hết các khoản vay cá nhân có quy mô nhỏ nhưng số lượng lại rất lớn, do đối tượng vay chủ yếu là cá nhân và hộ gia đình trên diện rộng Số lượng khách hàng đông đảo khiến ngân hàng gặp khó khăn trong việc kiểm soát chặt chẽ từng khoản vay, điều này cũng gây trở ngại trong quá trình thu hồi nợ.
Cho vay cá nhân (KHCN) là loại hình tài chính có rủi ro cao nhất trong danh mục tài sản của ngân hàng Rủi ro này xuất phát từ việc khách hàng có thể sử dụng vốn sai mục đích, gặp khó khăn tài chính dẫn đến mất khả năng trả nợ, hoặc thậm chí cố tình không thanh toán Ngoài ra, các yếu tố như tình trạng sức khỏe và công việc của khách hàng cũng có thể biến động, gia tăng nguy cơ cho ngân hàng.
Các khoản vay có quy mô nhỏ thường dẫn đến chi phí cho vay cao và rủi ro lớn Chính vì vậy, hình thức cho vay này có mức lãi suất cao nhất so với các loại cho vay khác của ngân hàng thương mại.
1.1.3 Vai trò của hoạt động cho vay KHCN
Hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại (NHTM) cung cấp nhiều kỳ hạn linh hoạt như ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, cùng với lãi suất áp dụng có thể là cố định hoặc thả nổi Điều này cho phép khách hàng lựa chọn kỳ hạn và lãi suất vay phù hợp với mục tiêu kinh doanh của họ Việc vay vốn từ ngân hàng không chỉ giúp khách hàng tập trung nguồn vốn kinh doanh một cách đồng bộ mà còn giảm thiểu chi phí huy động, đồng thời tạo sự chủ động trong việc hoàn trả gốc lãi theo thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ cá nhân mua sắm nhà cửa, xe cộ và tiêu dùng Khi nguồn vốn tự có không đủ để chi trả toàn bộ chi phí, vay vốn ngân hàng trở thành giải pháp hiệu quả giúp khách hàng dễ dàng sở hữu tài sản mơ ước Điều này không chỉ giúp thực hiện ước mơ cá nhân mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống.
Để tồn tại và phát triển, ngân hàng cần nỗ lực huy động nguồn vốn từ xã hội nhằm tăng cường cho vay và đầu tư Hiệu quả sử dụng vốn quyết định thành bại trong hoạt động ngân hàng Hoạt động cho vay, đặc biệt là cho vay khách hàng cá nhân, tiềm ẩn nhiều rủi ro, nhưng lợi nhuận thường tỷ lệ thuận với mức độ rủi ro, mang lại lợi suất cao hơn so với các hình thức cho vay khác.
1.1.3.3 Đối với nền kinh tế
Cho vay đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn đầu tư cho nền kinh tế Với quy mô rộng và khách hàng đa dạng, ngân hàng hoạt động như một trung gian tài chính, kết nối người thừa vốn với người cần vốn để đầu tư Qua đó, ngân hàng giúp giải quyết vấn đề "tiền có giá trị thời gian", tập hợp các nguồn vốn nhàn rỗi và đầu tư vào các dự án kinh doanh cần vốn, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo ra việc làm cho người lao động.
Hoạt động cho vay KHCN không chỉ mở rộng sản xuất và kinh doanh mà còn thúc đẩy đổi mới công nghệ và cải tiến khoa học kỹ thuật theo xu hướng toàn cầu Việc vay vốn giúp giải quyết nhu cầu tài chính, đồng thời thay đổi tư duy và phương pháp làm việc, khuyến khích các cá nhân sử dụng vốn một cách hiệu quả Điều này không chỉ giúp trang trải lãi suất ngân hàng mà còn tạo điều kiện cho việc cập nhật và đổi mới công nghệ, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và nền kinh tế xã hội.
Rủi ro tín dụng trong cho vay KHCN của NHTM
1.2.1 Khái niệm rủi ro tín dụng trong cho vay KHCN
Theo Basel II, rủi ro tín dụng đơn giản được hiểu là khả năng bên vay hoặc đối tác của ngân hàng không thực hiện các nghĩa vụ theo các điều khoản đã thỏa thuận.
Theo Thông tư 02/2013/TT-NHNN ngày 21/01/2013, rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng được định nghĩa là tổn thất tiềm ẩn đối với nợ của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài, xảy ra khi khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ theo cam kết.
Rủi ro trong ngân hàng là những sự kiện không lường trước, có thể gây ra thiệt hại về tài sản, làm giảm lợi nhuận thực tế so với dự kiến, hoặc yêu cầu ngân hàng phải chi thêm để hoàn thành các giao dịch tài chính.
Kinh doanh ngân hàng tiềm ẩn nhiều rủi ro, trong đó việc theo đuổi lợi nhuận đi kèm với việc chấp nhận rủi ro là đặc điểm chính Rủi ro tín dụng, đặc biệt là trong hoạt động cho vay, là nguyên nhân chính dẫn đến tổn thất và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng hoạt động của ngân hàng.
Theo Thông tư 2016/TT/NHNN ngày 12/08/2016 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, rủi ro tín dụng được định nghĩa là rủi ro phát sinh khi khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng hoặc thỏa thuận với ngân hàng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài.
Rủi ro tín dụng (RRTD) đối với ngân hàng phát sinh từ cả người cho vay và người đi vay Khi người gửi tiền muốn rút tiền nhưng ngân hàng không thể thanh toán, đây là rủi ro thanh khoản, nhưng lại liên quan đến việc ngân hàng không thu hồi đầy đủ các khoản vay, bao gồm cả gốc và lãi Tình trạng này xảy ra khi khách hàng không có khả năng hoặc cố ý không trả nợ đúng hạn.
Rủi ro tín dụng trong cho vay khách hàng cá nhân (KHCN) thể hiện rõ các đặc điểm của rủi ro tín dụng, đặc biệt là trong quá trình ngân hàng cấp vốn cho khách hàng cá nhân.
1.2.2 Phân loại rủi ro tín dụng trong cho vay KHCN
Rủi ro tín dụng có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào mục đích và yêu cầu nghiên cứu Việc phân loại này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chính sách, quy trình và mô hình quản trị tín dụng hiệu quả Nó giúp nhận diện đầy đủ các yếu tố và giai đoạn có thể gây ra rủi ro Trong hoạt động cho vay khách hàng cá nhân, rủi ro tín dụng có thể được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau.
Theo nguyên nhân phát sinh rủi ro
Rủi ro giao dịch là rủi ro liên quan đến từng khoản vay hoặc khách hàng cụ thể, phát sinh từ những hạn chế trong quá trình thẩm định và quản lý hồ sơ vay vốn Rủi ro này bao gồm các yếu tố như rủi ro lựa chọn đối nghịch, do thông tin không cân xứng trước khi quyết định tín dụng; rủi ro bảo đảm; và rủi ro nghiệp vụ Việc kiểm soát sau vay cũng là một phần quan trọng để giảm thiểu những rủi ro này.
Rủi ro danh mục tín dụng tại ngân hàng xuất phát từ những hạn chế trong quản lý, bao gồm cả rủi ro nội tại và rủi ro tập trung Việc nhận diện và kiểm soát những rủi ro này là rất quan trọng để đảm bảo sự ổn định và bền vững trong hoạt động tín dụng.
Theo mức độ tổn thất
Rủi ro đọng vốn xảy ra khi khách hàng không thanh toán nợ đúng hạn, thường do sử dụng vốn không hiệu quả hoặc gặp phải khó khăn tài chính Việc này có thể dẫn đến tình trạng thiếu hụt thanh khoản và ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh.
Rủi ro mất vốn xảy ra khi ngân hàng không thu được gốc và lãi từ khoản vay do người vay cố ý không trả nợ hoặc không còn khả năng trả nợ, dẫn đến việc ngân hàng phải thanh lý tài sản đảm bảo để thu hồi nợ Tình trạng này không chỉ làm tăng chi phí nợ khó đòi và chi phí giám sát, mà còn giảm lợi nhuận do các khoản dự phòng rủi ro tín dụng tăng lên.
Theo nguyên nhân khách quan hay chủ quan
Rủi ro khách quan trong tín dụng phát sinh từ các nguyên nhân như thiên tai, sự ra đi hoặc mất tích của người vay, cùng với những biến cố bất khả kháng khác Những tình huống này có thể dẫn đến thất thoát tín dụng, mặc dù khách hàng và ngân hàng đã tuân thủ đầy đủ quy định, quy trình, chính sách tín dụng và các thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng.
Rủi ro chủ quan xuất phát từ các nguyên nhân liên quan đến hành động của khách hàng và ngân hàng, có thể là do vô tình hoặc cố ý, dẫn đến việc thất thoát vốn hoặc những lý do chủ quan khác.
Theo giai đoạn phát sinh rủi ro
Trước khi cho vay, các rủi ro có thể phát sinh trong quá trình lập hồ sơ và phân tích tín dụng, bao gồm việc nhận diện thông tin khách hàng và đánh giá sơ bộ khoản vay Điều này có thể dẫn đến quyết định cho vay cho những khách hàng không đủ điều kiện và khả năng trả nợ trong tương lai.
Quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay KHCN của NHTM
1.3.1 Khái niệm Đối với các NHTM, trong hoạt động kinh doanh luôn phải chú ý đến hoạt động quản trị rủi ro Quản trị rủi ro (QTRR) là trung tâm của hoạt động quản trị điều hành NHTM.
Quản trị rủi ro tín dụng, theo ủy ban Basel, là quá trình thiết lập các cơ chế để nhận biết, đo lường, quản lý và kiểm soát rủi ro hiện tại cũng như tiềm ẩn trong hoạt động tín dụng Mục tiêu là tối đa hóa lợi nhuận điều chỉnh theo yếu tố rủi ro, đồng thời duy trì mức độ rủi ro tín dụng trong phạm vi chấp nhận được.
Kiểm soát rủi ro ở mức chấp nhận được là việc các ngân hàng thương mại (NHTM) áp dụng các biện pháp phòng ngừa nhằm giảm thiểu nợ quá hạn và nợ xấu trong hoạt động tín dụng Mục tiêu là tăng doanh thu tín dụng, giảm chi phí bù đắp rủi ro, và đạt hiệu quả kinh doanh tín dụng bền vững trong cả ngắn hạn và dài hạn.
1.3.2 Mục tiêu và nguyên tắc quản trị rủi ro tín dụng
Mục tiêu quản trị rủi ro tín dụng là tối đa hóa thu nhập bằng cách duy trì rủi ro tín dụng ở mức chấp nhận được Ngân hàng cần quản lý rủi ro tín dụng không chỉ cho toàn bộ danh mục cho vay mà còn cho từng khoản vay riêng lẻ, đồng thời xem xét mối tương quan giữa rủi ro tín dụng và các loại rủi ro khác Quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả không chỉ đảm bảo hoạt động của ngân hàng mà còn gia tăng lợi nhuận từ hoạt động cho vay khi rủi ro được quản lý và đánh giá tốt.
Tháng 7 năm 2004, Ủy ban Basel về Giám sát Ngân hàng cho ra đời ấn phẩm mang tên “Hiệp ước quốc tế về tiêu chuẩn vốn và đo lường rủi ro” hay còn gọi là Hiệp ước Basel II Theo đó, ủy ban Basel đã ban hành các nguyên tắc trong quản trị rủi ro tín dụng, đảm bảo tính hiệu quả và an toàn trong hoạt động cấp tín dụng Các nguyên tắc này tập trung vào các nội dung cơ bản sau đây: Ủy ban Basel yêu cầu Hội đồng quản trị phải thực hiện phê duyệt và định kỳ(ít nhất 1 năm/lần) rà soát lại các chiến lược rủi ro tín dụng, các chính sách rủi ro tín dụng Chiến lược này cần bao hàm mức độ chấp nhận rủi ro, khả năng ứng phó dự kiến nếu có xảy ra các loại hình rủi ro tín dụng Các ngân hàng cần xác định và quản trị rủi ro tín dụng trong mọi sản phẩm và hoạt động của mình nhằm xây dựng môi trường tín dụng thích hợp.
Các ngân hàng cần xác định rõ các tiêu chí cấp tín dụng lành mạnh, bao gồm thị trường mục tiêu, đối tượng khách hàng và các điều khoản cấp tín dụng Quy trình phê duyệt tín dụng cần được thực hiện một cách rõ ràng với sự tham gia của các bộ phận tiếp thị, phân tích tín dụng và phê duyệt tín dụng, đồng thời xác định trách nhiệm cụ thể cho từng bộ phận Ngoài ra, ngân hàng cần phát triển đội ngũ nhân viên quản trị rủi ro tín dụng có kinh nghiệm và kiến thức để đảm bảo việc đánh giá, phê duyệt và quản trị rủi ro tín dụng được thực hiện một cách thận trọng.
Ngân hàng cần thiết lập một hệ thống quản trị danh mục tín dụng hiệu quả, bao gồm giám sát các điều kiện liên quan đến từng khoản tín dụng và xác định quy mô dự phòng hợp lý Đồng thời, việc xây dựng và áp dụng hệ thống xếp hạng rủi ro là rất quan trọng Hệ thống thông tin và kỹ thuật phân tích cũng cần được phát triển để giúp ban điều hành đánh giá rủi ro tín dụng cho các hoạt động trong và ngoài bảng cân đối kế toán, đồng thời giám sát cơ cấu và chất lượng tổng thể của danh mục tín dụng.
Ngân hàng cần thiết lập một hệ thống đánh giá độc lập và liên tục cho quy trình quản trị rủi ro tín dụng, đồng thời thông báo các kết quả đánh giá này cho Hội đồng quản trị và ban quản lý cấp cao Quy trình cấp tín dụng phải được quản lý chặt chẽ, với mức cho vay nằm trong các chuẩn mực an toàn và giới hạn cho phép Ngoài ra, ngân hàng cần xây dựng hệ thống cảnh báo sớm để phát hiện các khoản tín dụng có dấu hiệu xấu đi, nhằm quản lý hiệu quả các khoản tín dụng có vấn đề và các tình huống tương tự.
1.3.3 Nội dung của công tác quản trị rủi ro tín dụng
3 Thiết lập khung pháp lý hoạt động cho vay
Chính sách tín dụng của ngân hàng là hệ thống quy định nhằm hướng dẫn cán bộ trong việc cấp tín dụng cho khách hàng Nó bao gồm các yếu tố quan trọng như điều kiện cho vay, hạn mức, lãi suất, kỳ hạn và phạm vi tín dụng Chính sách này cũng đề cập đến các khoản tín dụng có vấn đề và các nội dung liên quan khác, phản ánh qua các tiêu chí cụ thể về điều kiện, hạn mức, thời hạn, lãi suất và mức đảm bảo cho từng khoản vay.
Các tiêu chuẩn điều kiện về hạn mức cho vay được quy định trong từng sản phẩm cụ thể, đối với từng khách hàng.
Rủi ro và lợi nhuận luôn đi đôi với nhau, tạo nên sự đánh đổi cần thiết trong hoạt động ngân hàng Mỗi giai đoạn, ngân hàng cần xác định rõ khẩu vị rủi ro và đánh giá xem mức độ rủi ro có phù hợp với lợi ích và các mục tiêu chiến lược của mình hay không Khẩu vị rủi ro không chỉ là khả năng chấp nhận rủi ro mà còn liên quan đến cách thức và mức độ rủi ro mà ngân hàng sẵn sàng chấp nhận để đạt được các mục tiêu kinh doanh Khi thực hiện tốt việc này, ngân hàng có thể hạn chế rủi ro ở mức thấp nhất và tối đa hóa lợi nhuận.
4 Xây dựng quy trình tín dụng
Quy trình tín dụng bao gồm các bước kỹ thuật nghiệp vụ cơ bản, xác định cách thức thực hiện và trình tự từ khởi đầu đến kết thúc một giao dịch Quy trình này liên quan đến chức năng và nhiệm vụ của cán bộ tín dụng cũng như lãnh đạo ngân hàng.
Vì vậy, ngân hàng cần xây dựng quy trình tín dụng khoa học, hợp lý giúp bảo đảm thực hiện các khoản vay có chất lượng.
5 Thiết lập chiến lược, xây dựng văn hóa quản trị rủi ro
Chiến lược quản trị rủi ro tín dụng là một phần quan trọng trong chiến lược quản trị rủi ro tổng thể của ngân hàng, được xây dựng bởi ban điều hành và phê duyệt bởi hội đồng quản trị Kế hoạch này định hướng cho các hoạt động quản trị rủi ro trong ngân hàng và thường có thời gian áp dụng từ ba đến năm năm.
Chiến lược quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) cần phải phù hợp với tình hình hiện tại của ngân hàng và thị trường, đồng thời phải hòa hợp với chiến lược chung của ngân hàng Việc xây dựng một chiến lược quản trị RRTD rõ ràng sẽ giúp các bộ phận tham gia vào quá trình quản trị rủi ro có thể hiểu đúng mục tiêu và định hướng trong công tác này, từ đó tránh được sự hiểu sai, lệch lạc và không nhất quán giữa các bộ phận.
Xây dựng văn hóa quản trị rủi ro là yếu tố quan trọng trong ngân hàng, bao gồm các giá trị, chiến lược và mục tiêu liên quan đến rủi ro Văn hóa này giúp nhân viên hiểu rõ sự đánh đổi giữa rủi ro và lợi ích, đồng thời đảm bảo rằng mọi cấp quản lý đều nhận thức được mục tiêu chung Một văn hóa quản trị rủi ro mạnh mẽ sẽ thúc đẩy sự đồng thuận giữa lợi ích của ngân hàng và lợi ích cá nhân của từng nhân viên.
6 Tổ chức bộ máy quản lý
Trong cơ cấu tổ chức ngân hàng, khối chuyên trách quản trị rủi ro được hình thành với nhiều cấp độ quản lý, đảm bảo sự phân định rõ ràng Quá trình quản lý rủi ro diễn ra từ trên xuống và từ dưới lên, bắt đầu với việc xác định mục tiêu thu nhập trong giới hạn rủi ro Mục tiêu chung của ngân hàng được cụ thể hóa qua các chỉ dẫn cho các bộ phận chức năng và người quản lý, bao gồm mục tiêu thu nhập, giới hạn rủi ro và chính sách quản trị rủi ro Giám sát và báo cáo được thực hiện từ dưới lên, bắt đầu từ giao dịch và kết thúc với tổng hợp mức rủi ro.