Tớnh cấp thiết của ủề tài
Quá trình phát triển của một quốc gia hay địa phương chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các điều kiện nguồn lực như lao động, cơ sở vật chất, tài nguyên thiên nhiên, vốn và khoa học kỹ thuật Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, nguồn lực con người ngày càng trở nên quan trọng Nguồn nhân lực được xem là yếu tố quyết định trong việc phát triển kinh tế của mỗi ngành, vùng và địa phương.
Ngành y tế đóng vai trò quan trọng trong xã hội với sứ mệnh cứu người và chăm sóc sức khỏe cộng đồng Đội ngũ lao động trong ngành y cần được tuyển chọn, đào tạo và đãi ngộ đặc biệt, bởi vì hoạt động của nghề y liên quan trực tiếp đến tính mạng con người Sự cẩu thả trong ngành y là không thể chấp nhận, vì chỉ cần một sai sót nhỏ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng Do đó, phát triển nguồn nhân lực y tế là yếu tố then chốt trong việc thực hiện nhiệm vụ chăm sóc, bảo vệ và nâng cao sức khỏe nhân dân.
Trong những năm qua, ngành Y tế tại thành phố Kon Tum đã phát triển mạnh mẽ và đạt được nhiều thành tựu quan trọng Mạng lưới y tế, đặc biệt là y tế cơ sở, ngày càng được chú trọng xây dựng và nâng cấp Cơ sở hạ tầng và trang thiết bị y tế cũng được đầu tư cải thiện, trong khi đội ngũ y bác sĩ được bổ sung và đào tạo thêm Các lớp tập huấn được tổ chức nhằm nâng cao chất lượng tay nghề cho cán bộ, viên chức trong ngành y tế.
Mặc dù có nhiều tiến bộ, hệ thống y tế vẫn đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng Tình trạng thiếu nhân lực tại một số địa phương khiến cho cán bộ y tế phải kiêm nhiệm nhiều công việc, đồng thời gặp khó khăn trong việc đào tạo chuyên sâu Các yếu tố khác về nguồn lực và hoạt động chuyên môn chưa được thực hiện hiệu quả và kịp thời Bên cạnh đó, quy mô dân số ngày càng tăng, ô nhiễm môi trường chưa được kiểm soát chặt chẽ, cùng với sự xuất hiện của nhiều loại dịch bệnh mới, cho thấy y tế dự phòng chưa được coi trọng đúng mức Hệ thống y tế liên tục thay đổi, chế độ đãi ngộ và điều kiện làm việc chưa thỏa đáng đã dẫn đến sự dịch chuyển của cán bộ y tế từ khu vực công sang khu vực tư nhân.
Với sự gia tăng nhu cầu trong lĩnh vực phòng bệnh và chữa bệnh, việc phát triển nguồn nhân lực y tế trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết Để đáp ứng các vấn đề hiện tại, cần có những định hướng và giải pháp cụ thể cho các cơ sở y tế Do đó, chúng tôi đã chọn đề tài “Phát triển nguồn nhân lực Y tế thành phố Kon Tum” làm luận văn tốt nghiệp lớp Thạc sĩ.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng nguồn nhân lực y tế tại thành phố Kon Tum, so sánh với nhu cầu phát triển và quản lý nguồn nhân lực hiệu quả về cả số lượng lẫn chất lượng Nghiên cứu nhằm đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người dân và đề xuất một số giải pháp nhằm phát triển nguồn nhân lực y tế trong thời gian tới.
- Nghiờn cứu, hệ thống húa cỏc cơ sở lý luận về vấn ủề phỏt triển nguồn nhân lực Y tế
Bài viết đánh giá thực trạng phát triển nguồn nhân lực trong ngành Y tế thành phố Kon Tum giai đoạn 2011-2015, tập trung vào cơ cấu và trình độ nhân lực cũng như công tác phát triển nguồn nhân lực Qua đó, bài viết chỉ ra những điều kiện thuận lợi và khó khăn, cùng với các cơ hội và thách thức trong quá trình phát triển nguồn nhân lực của ngành Y tế tại địa phương.
- ðề xuất những giải pháp, chính sách phát triển nguồn nhân lực Y tế trờn ủịa bàn thành phố Kon Tum trong thời gian tới.
ðối tượng và phạm vi nghiên cứu
Phát triển nguồn nhân lực y tế tại các cơ sở y tế công lập tuyến thành phố, xã, phường và các thôn làng trên địa bàn thành phố Kon Tum là một vấn đề quan trọng Việc nâng cao chất lượng đội ngũ y tế sẽ góp phần cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng Cần có các chính sách và chương trình đào tạo hợp lý để thu hút và giữ chân nhân lực y tế, đồng thời đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng cao của người dân.
- Về nội dung: ðề tài nghiên cứu về các nội dung phát triển nguồn nhân lực chuyên môn trong hệ thống y tế công lập của ngành Y tế
Nghiên cứu về nhân lực y tế tại thành phố Kon Tum tập trung vào đội ngũ nhân viên tại Trung tâm y tế thành phố, các phòng khám khu vực và các Trạm Y tế xã, phường trên địa bàn.
- Về thời gian: Nghiên cứu thực trạng phát triển nguồn nhân lực Y tế thành phố Kon Tum giai ủoạn 2011-2015 và giải phỏp phỏt triển trongthời gian tới.
Phương pháp nghiên cứu
ðể thực hiện mục tiờu nghiờn cứu nờu trờn, ủề tài sử dụng một số phương pháp như sau:
- Phương pháp phân tích thực chứng, chuẩn tắc
- Phương pháp phân tích thống kê mô tả;
- Phương pháp tổng hợp, phân tích, so sánh,
- Phương phỏp ủiều tra, khảo sỏt;
Bố cục ủề tài
Nội dung của ủề tài ủược chia thành 3 phần chớnh như sau:
- Chương 1 Cơ sở lý luận về phát triển nguồn nhân lực
- Chương 2 Thực trạng phát triển nguồn nhân lực Y tế thành phố Kon
- Chương 3 Một số giải pháp phát triển nguồn nhân lực Y tế thành phố Kon Tum
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC
KHÁI QUÁT VỀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC
1.1.1 Một số khái niệm a Nhân l ự c
Nhân lực là sức mạnh nội tại của con người, giúp họ hoạt động và phát triển Sức lực này gia tăng cùng với sự trưởng thành của cơ thể, đến một mức độ nhất định, con người có khả năng tham gia vào quá trình lao động, từ đó hình thành nên sức lao động.
Nhân lực, còn được gọi là lao động sống, là một yếu tố đầu vào quyết định trong quá trình hoạt động của tổ chức Số lượng, cơ cấu và chất lượng của nhân lực sẽ thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu nhiệm vụ trong từng giai đoạn của tổ chức, nhằm đảm bảo hoàn thành nhiệm vụ của ngành.
Như vậy, nhân lực là nguồn lực của mỗi con người, gồm thể lực, trí lực và nhân cách
Thể lực của con người là một chỉ số quan trọng về sức khỏe, chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như giới tính, di truyền, tình trạng sức khỏe hiện tại, mức sống, thu nhập, cùng với chế độ sinh hoạt và làm việc nghỉ ngơi của mỗi cá nhân.
Trí lực là năng lực trí tuệ của con người, bao gồm khả năng phân tích, suy nghĩ và hiểu biết, giúp giải quyết vấn đề và nhận thức thế giới xung quanh Nó ảnh hưởng đến khả năng tư duy, tiếp thu khoa học - công nghệ và năng lực sáng tạo trong công việc.
Nhân cách là một đặc trưng tiêu biểu của con người, được hình thành từ sự kết hợp giữa hiệu quả giáo dục và môi trường sống Nó phản ánh hệ thống những phẩm giá của một người, được đánh giá từ mối quan hệ qua lại với những người khác, tổ chức và xã hội Nguồn nhân lực chính là yếu tố quyết định trong việc phát triển và hoàn thiện nhân cách của mỗi cá nhân.
Thuật ngữ “nguồn nhân lực” đã trở nên phổ biến ở các quốc gia có nền kinh tế phát triển từ những năm 80 của thế kỷ XX, thể hiện vai trò quan trọng của yếu tố con người trong quá trình phát triển Sự xuất hiện của thuật ngữ này đánh dấu sự công nhận về phương thức quản lý mới trong việc khai thác và sử dụng nguồn lực con người Nguồn nhân lực không chỉ bao gồm các yếu tố thể chất mà còn cả tinh thần, tạo thành năng lực của con người trong việc thúc đẩy sự phát triển xã hội Nó phản ánh tiềm năng của con người về cả số lượng và chất lượng, có thể được huy động và khai thác để phục vụ cho sự nghiệp công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.
Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), nguồn nhân lực bao gồm những người trong độ tuổi lao động, cả những người đang có việc làm và những người thất nghiệp.
Theo chương trình phát triển Liên hợp quốc (UNDP), nguồn nhân lực được xem là yếu tố quan trọng, bao gồm trình độ tay nghề, kiến thức và năng lực của con người Điều này không chỉ phản ánh thực trạng hiện tại mà còn là tiềm năng để phát triển kinh tế xã hội trong một cộng đồng.
Theo Begg, Fircher và Dornbush, nguồn nhân lực không chỉ là tài sản vật chất mà còn là tổng hợp các kỹ năng và kiến thức mà con người tích lũy được, có giá trị cao vì tiềm năng tạo ra thu nhập trong tương lai Giống như tài sản vật chất, nguồn nhân lực là kết quả của các khoản đầu tư trong quá khứ nhằm tạo ra thu nhập tương lai Tuy nhiên, cách hiểu này còn hạn chế vì chỉ tập trung vào trình độ chuyên môn của con người mà chưa xác định rõ ràng phạm vi không gian của nguồn nhân lực.
Nguồn nhân lực được hiểu là tổng thể tiềm năng của con người, trong đó tiềm năng lao động là yếu tố cơ bản, bao gồm thể lực, trí lực và nhân cách Những yếu tố này cần thiết để đáp ứng yêu cầu của tổ chức hoặc cơ cấu kinh tế - xã hội cụ thể Phát triển nguồn nhân lực là một yếu tố quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức.
Phát triển nguồn nhân lực là quá trình nâng cao năng lực con người thông qua các phương pháp và chính sách nhằm cải thiện chất lượng nguồn nhân lực về trí tuệ, thể chất và phẩm chất tâm lý xã hội Điều này bao gồm việc điều chỉnh số lượng, chất lượng và cơ cấu nguồn nhân lực để đáp ứng tốt hơn yêu cầu của nền kinh tế - xã hội Nội dung phát triển nguồn nhân lực chủ yếu tập trung vào các hoạt động giáo dục, đào tạo và phát triển.
Hiện nay, cỏc tổ chức thế giới và cỏc nhà khoa học ủó ủưa ra nhiều quan niệm khác nhau về phát triển nguồn nhân lực
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), phát triển nguồn nhân lực là quá trình tạo ra môi trường tổ chức thuận lợi, đảm bảo nhân lực hoàn thành tốt công việc Điều này bao gồm việc sử dụng các chiến lược nhằm tối ưu hóa số lượng, cơ cấu và phân bố nhân lực một cách hiệu quả nhất.
Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), phát triển nguồn nhân lực là quá trình nâng cao trình độ tay nghề và phát triển năng lực của con người Mục tiêu là sử dụng hiệu quả năng lực đó để đạt được việc làm hiệu quả, đồng thời đáp ứng nhu cầu nghề nghiệp và cải thiện chất lượng cuộc sống cá nhân.
Phát triển nguồn nhân lực là quá trình nâng cao chất lượng nguồn nhân lực để đáp ứng tốt hơn các yêu cầu ngày càng cao của nhiệm vụ kinh tế, chính trị, xã hội của địa phương và nhu cầu của người lao động.
Phát triển nguồn nhân lực là tổng thể các hình thức, phương pháp, chính sách và biện pháp nhằm nâng cao chất lượng và cơ cấu nguồn nhân lực Điều này được thể hiện qua việc hoàn thiện và nâng cao kiến thức, kỹ năng và nhận thức của nguồn nhân lực, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế xã hội trong từng giai đoạn.
1.1.2 Ý nghĩa phát triển nguồn nhân lực
NỘI DUNG PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC
1.2.1 Xỏc ủịnh cơ cấu nguồn nhõn lực phự hợp
Cơ cấu nguồn nhân lực là yếu tố thiết yếu trong việc quản lý nguồn nhân lực Nó phản ánh thành phần và tỷ trọng của các bộ phận trong lực lượng lao động, đồng thời thể hiện mối quan hệ giữa các bộ phận này với tổng thể nguồn nhân lực.
Cơ cấu nguồn nhân lực thể hiện sự đồng bộ và mức độ phù hợp về tỷ lệ giữa các bộ phận trong tổ chức Nó bao gồm mối quan hệ tác động lẫn nhau giữa các thành phần và vị trí, vai trò của từng bộ phận trong hệ thống.
Cơ cấu tổ chức phải được xác định dựa trên mục tiêu và nhiệm vụ của tổ chức, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực Khi chiến lược và điều kiện kinh doanh thay đổi, cơ cấu nguồn nhân lực cũng cần điều chỉnh tương ứng Việc lựa chọn cơ cấu nhân lực hợp lý là cần thiết để thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế xã hội bền vững.
Phát triển nguồn nhân lực của mỗi quốc gia và vùng lãnh thổ cần lựa chọn và xác định một cơ cấu hợp lý, phù hợp với cơ cấu kinh tế và trình độ phát triển kinh tế xã hội ở từng giai đoạn Việc xác định cơ cấu nguồn nhân lực không chỉ đảm bảo đáp ứng nhiệm vụ và mục tiêu chiến lược của tổ chức mà còn đóng vai trò rất quan trọng trong sự phát triển bền vững.
Giúp xác định được nguồn nhân lực bao gồm các loại nhân lực, số lượng, chất lượng và tỷ lệ của từng loại Điều này giúp phòng tránh tình trạng thừa hoặc thiếu nguồn nhân lực trong tổ chức.
Xác định vai trò của từng loại nhân lực trong việc thực hiện nhiệm vụ và chiến lược của tổ chức là rất quan trọng Điều này giúp đảm bảo rằng các mục tiêu, nhiệm vụ và chiến lược phát triển kinh tế xã hội mà địa phương hoặc tổ chức đang xây dựng được đáp ứng một cách hiệu quả.
Tiờu chớ ủỏnh giỏ cơ cấu nguồn nhõn lực:
- Cơ cấu nguồn nhõn lực theotrỡnh ủộ chuyờn mụn
- Cơ cấu nguồn nhõn lực theolĩnh vực, ngành nghề ủào tạo
- Cơ cấu nguồn nhõn lực theo ủộ tuổi, giới tớnh
- Cơ cấu nguồn nhân lực theo vùng…
1.2.2 Phỏt triển trỡnh ủộ chuyờn mụn, nghiệp vụ nguồn nhõn lực
Trình độ chuyên môn là tổng hợp kiến thức, kỹ năng và khả năng làm việc của người lao động trong một lĩnh vực cụ thể Sự hiểu biết này được hình thành qua quá trình học tập và trải nghiệm trong cuộc sống Khi trình độ học vấn của người lao động cao, lượng kiến thức tiếp thu cũng tăng lên, giúp họ áp dụng những kiến thức mới vào công việc, từ đó tạo ra giá trị lao động cao hơn.
Kiến thức chuyên môn và kỹ năng của người lao động đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực làm việc Do đó, chất lượng nguồn nhân lực được xác định bởi sự kết hợp giữa nghiệp vụ và nhận thức của nhân viên.
Chất lượng nguồn nhân lực phụ thuộc vào hệ thống giáo dục và đào tạo, chính sách và tập quán Hệ thống giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực Giáo dục tốt giúp người lao động tiếp thu tri thức và có khả năng áp dụng các tiến bộ khoa học, công nghệ hiện đại Từ đó, tạo ra lực lượng lao động có hiểu biết, kỹ năng làm việc và tay nghề cao.
Phát triển kiến thức học vấn và chuyên môn là yếu tố then chốt trong việc nâng cao nguồn nhân lực Để cải thiện kiến thức của nguồn nhân lực, cần thực hiện các biện pháp phù hợp nhằm tối ưu hóa quá trình đào tạo và phát triển kỹ năng.
Nâng cao kiến thức thông qua các hình thức giáo dục và đào tạo là nền tảng quan trọng giúp người lao động phát triển kỹ năng và nhận thức, từ đó nâng cao hiệu quả trong quá trình lao động sáng tạo.
Trong lĩnh vực đào tạo, có nhiều hình thức khác nhau như đào tạo dài hạn và ngắn hạn, đào tạo tập trung hoặc kết hợp học và làm Bên cạnh đó, đào tạo có thể diễn ra trong môi trường học đường hoặc trong môi trường làm việc thực tiễn.
- Phân bổ nguồn nhân lực hợp lý, phù hợp với chuyên ngành
- Tạo ủiều kiện cho nhõn viờn sử dụng và phỏt huy kiến thức của mỡnh và tiếp cận với khoa học, công nghệ mới
Để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ của nguồn nhân lực, các tổ chức cần có kế hoạch đào tạo và bồi dưỡng phù hợp với yêu cầu công việc Việc này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng mà còn đảm bảo nguồn nhân lực đáp ứng được các tiêu chuẩn và thách thức trong môi trường làm việc hiện đại.
Tiờu chớ ủỏnh giỏ trỡnh ủộ chuyờn mụn, nghiệp vụ của nguồn nhõn lực:
- Số lượng người lao ủộng theo cỏc trỡnh ủộ ủào tạo: trờn ủại học, ủại học, cao ủẳng, trung cấp …
- Tỷ lệ của từng trỡnh ủộ chuyờn mụn, nghiệp vụ (trờn ủại học, ủại học, cao ủẳng, trung cấp …) trong tổng số
- Số lượng nhõn lực ủược ủào tạo chuyờn mụn, nghiệp vụ ở cỏc trỡnh ủộ hàng năm
- Tỉ lệ gia tăng chất lượng nhõn lực ủược ủào cú trỡnh ủộ hàng năm
1.2.3 Nâng cao kỹ năng nguồn nhân lực
Kỹ năng là khả năng chuyên biệt của cá nhân trong một hoặc nhiều lĩnh vực, giúp giải quyết các tình huống và công việc phát sinh trong cuộc sống Người lao động cần phải trang bị những kỹ năng phù hợp để đáp ứng yêu cầu của nghề nghiệp mà họ tham gia.
Ngoài việc nắm vững kiến thức chuyên môn, người lao động cần trang bị thêm kỹ năng hành nghề để không chỉ hoàn thành tốt công việc mà còn phát triển trong tổ chức, từ đó khai thác tối đa tiềm năng cá nhân.
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ÐẾN PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC Y TẾ
1.3.1 Những nhân tố bên ngoài a Y ế u t ố v ề ủ i ề u ki ệ n t ự nhiờn
Con người là sản phẩm của môi trường tự nhiên và hoàn cảnh xã hội, trong đó yếu tố tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến đời sống văn hóa và sinh hoạt Điều này không chỉ tác động trực tiếp đến sự phát triển nguồn nhân lực nói chung mà còn ảnh hưởng đến nguồn nhân lực y tế của từng địa phương hoặc vùng miền cụ thể.
Mỗi khu vực có vị trí địa lý khác nhau, như thành phố so với nông thôn hay đồng bằng so với miền núi và hải đảo, ảnh hưởng đến đời sống và chăm sóc sức khỏe của người dân Địa hình phức tạp làm giảm khả năng tiếp cận dịch vụ y tế, đặc biệt ở các vùng sâu, vùng xa, nơi người dân gặp khó khăn trong việc di chuyển Do đó, để chữa bệnh, họ thường phải di chuyển một quãng đường dài đến cơ sở y tế, gây ảnh hưởng đến quá trình điều trị và phát triển nguồn nhân lực tại địa phương.
Cần phân bổ nguồn nhân lực y tế hợp lý cho các tuyến cơ sở để kịp thời khám chữa bệnh cho người dân Đất đai giữ vai trò quan trọng, là tài nguyên quý giá của quốc gia, đồng thời là yếu tố thiết yếu cho môi trường sống và phát triển kinh tế - văn hóa - xã hội Đất đai cũng là điều kiện cần thiết cho mọi hoạt động sản xuất, đặc biệt trong lĩnh vực y tế nhằm chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng.
Biến đổi khí hậu hiện nay là một trong những thách thức lớn nhất, không chỉ đe dọa đến lối sống mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người, môi trường, đa dạng sinh học và tài nguyên nước Khí hậu tác động đến mô hình bệnh tật tại địa phương, và về lâu dài, nó sẽ đe dọa sức khỏe của người dân bằng cách làm suy yếu các hệ thống y tế, cơ sở hạ tầng, hệ thống bảo trợ xã hội, cũng như nguồn cung ứng thực phẩm, nước và các hệ sinh thái quan trọng đối với sức khỏe con người.
Cơ cấu kinh tế thể hiện tỷ lệ và số lượng các khu vực, ngành nghề trong nền kinh tế Sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế sẽ ảnh hưởng lớn đến số lượng và chất lượng nguồn nhân lực ở các ngành, bao gồm cả ngành y tế.
Trong mỗi giai đoạn, cơ cấu kinh tế sẽ quyết định cơ cấu nguồn nhân lực Điều này có nghĩa là khi cơ cấu kinh tế phát triển theo một hướng nhất định, nguồn nhân lực cũng sẽ phát triển theo hướng tương ứng.
Bên cạnh sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, quá trình công nghiệp hóa cũng tạo ra những thách thức lớn đối với công tác chăm sóc sức khỏe Các địa phương cần phát triển nguồn nhân lực và lao động mới để đáp ứng yêu cầu của tổ chức phù hợp với tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế Khi tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, nhu cầu về y tế và chăm sóc sức khỏe của người dân cũng tăng lên, giúp địa phương có điều kiện vật chất tốt hơn Do đó, khả năng thu hút nguồn nhân lực y tế về địa phương và khả năng đào tạo cho nguồn nhân lực y tế cũng được nâng cao.
Khi nền kinh tế phát triển, con người ngày càng chú trọng đến nhu cầu khám, chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe Do đó, việc kiểm tra sức khỏe định kỳ và sử dụng các dịch vụ chăm sóc sức khỏe trở nên quan trọng hơn Yếu tố văn hóa - xã hội cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và hành động chăm sóc sức khỏe của cộng đồng.
Dân số và quy mô dân số
Quy mô dân số và sự phát triển dân số có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển nguồn lực y tế Sự gia tăng dân số đòi hỏi phải tăng cường số lượng nhân viên y tế tương ứng để đảm bảo quy trình chăm sóc sức khỏe cho người dân.
Mỗi quốc gia có các tiêu chí khác nhau về số lượng cán bộ y tế, tùy thuộc vào khả năng kinh tế và chính sách an sinh xã hội Một số chỉ tiêu cơ bản để đánh giá mức độ phát triển của ngành y tế bao gồm: số cán bộ y tế trên 10.000 dân, số bác sĩ trên 10.000 dân, và số dược sĩ đại học trên 10.000 dân.
Sự gia tăng dân số ảnh hưởng trực tiếp đến phát triển nguồn nhân lực, đặc biệt khi dân số tăng chậm dẫn đến tình trạng già hóa Tỷ lệ sinh giảm và tuổi thọ trung bình cao khiến các bệnh lý liên quan đến người cao tuổi gia tăng Điều này đặt ra thách thức lớn cho các hệ thống chăm sóc sức khỏe và hưu trí, làm gia tăng áp lực lên nguồn lực y tế và xã hội.
Sự gia tăng dân số nhanh chóng đang dẫn đến tình trạng thiếu hụt nhân lực trong ngành y tế, khiến cho việc cung cấp dịch vụ y tế không kịp thời Bên cạnh đó, tỷ lệ sinh cao cũng làm gia tăng các bệnh tật ở trẻ sơ sinh, gây ra nhiều khó khăn cho hệ thống y tế.
Sự gia tăng dân số nhanh chóng đang gây áp lực lên môi trường tự nhiên, dẫn đến tình trạng khan hiếm lương thực, nghèo đói, thất nghiệp và gia tăng nguy cơ mắc bệnh truyền nhiễm Tình trạng này thường xảy ra ở các nước kém phát triển, nơi mà khả năng dinh dưỡng và điều kiện sống hạn chế, làm gia tăng tỷ lệ mắc bệnh Do đó, sự gia tăng dân số không chỉ là thách thức mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các mầm bệnh phát triển.
Văn hóa và lối sống đóng vai trò quan trọng trong việc hoạch định, xây dựng và phát triển nguồn nhân lực tại địa phương Dựa vào văn hóa và lối sống, nguồn nhân lực cần được xây dựng cơ cấu, trình độ chuyên môn và nghiệp vụ phù hợp với đặc điểm cư dân từng vùng Bên cạnh đó, việc phân bổ nguồn nhân lực hợp lý cho từng vùng là cần thiết nhằm phát triển trình độ dân trí, xóa bỏ các tập tục truyền thống lạc hậu, từ đó nâng cao ý thức và sự quan tâm của người dân đối với sức khỏe.
Để nâng cao sức khỏe cộng đồng, cần đẩy mạnh công tác tuyên truyền cho người dân về việc tự bảo vệ sức khỏe và phòng bệnh hơn chữa bệnh Việc giáo dục trong trường học về các kiến thức xử lý vấn đề sức khỏe thường gặp là rất quan trọng Đồng thời, trang bị cho người dân những kiến thức cơ bản về tự chăm sóc sức khỏe và chăm sóc trẻ em sẽ giúp các cặp vợ chồng trẻ nuôi dạy con cái tốt hơn Những nỗ lực này sẽ góp phần làm giảm nhu cầu về nhân lực y tế.
1.3.2 Những nhân tố thuộc về ngành y tế a S ự phát tri ể n c ủ a ngành y t ế
TỔNG QUAN VỀ ðIỀU KIỆN TỰ NHIÊN, KINH TẾ XÃ HỘI THÀNH PHỐ KON TUM
2.1.1 ðặc ủiểm về ủiều kiện tự nhiờn a V ị trớ ủị a lý và b ả n ủồ
Hỡnh 2.1 B ả n ủồ ủị a gi ớ i hành chớnh thành ph ố Kon Tum
(Nguồn: UBND thành phố Kon Tum)
Kon Tum là một tỉnh miền núi thuộc Tây Nguyên, có diện tích 9.689,61 km², bao gồm 1 thành phố và 8 huyện Tỉnh này giáp với Lào và Campuchia ở phía tây, Quảng Nam ở phía bắc, Quảng Ngãi ở phía đông và Gia Lai ở phía nam Với vị trí chiến lược quan trọng về quốc phòng và an ninh, Kon Tum là điểm trung chuyển thiết yếu trên tuyến hành lang kinh tế Đông - Tây, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường sinh thái của cả nước.
Thành phố Kon Tum, với diện tích 43.298,15 ha, nằm ở phía nam tỉnh Kon Tum bên bờ sông Đắk Bla Phía tây giáp huyện Sa Thầy, phía bắc giáp huyện Đắk Hà, phía đông giáp huyện Kon Rẫy và tỉnh Gia Lai, còn phía nam cũng giáp tỉnh Gia Lai Theo ngôn ngữ của người Bahnar, Kon Tum có nghĩa là "Làng Hồ", và làng Kon Tum Kơ Nâm hiện nay chính là làng Kon Tum xưa Tên gọi Kon Tum đã xuất hiện từ năm 1856 Thành phố này cách Buôn Ma Thuột 232 km, Quy Nhơn 200 km và Pleiku 49 km.
Địa hình Kon Tum chủ yếu nằm ở phía tây dãy Trường Sơn, với sự thay đổi độ cao từ Bắc xuống Nam và từ Đông sang Tây, tạo thành những dải đất phức tạp bao gồm núi, cao nguyên màu mỡ và thung lũng Khoảng 40% diện tích tỉnh là đồi núi, với những ngọn núi có độ dốc trên 150 độ, như khối Ngọc Linh cao 2.598 m Khu vực núi cao chủ yếu nằm ở phía Bắc - Tây Bắc và có các ngọn núi khác như Bon San (1.939 m) và Ngọc Kring (2.066 m) Địa hình bị phân cắt hiểm trở, hình thành các thung lũng hẹp và khe suối, với thung lũng Sa Thầy nằm giữa các dãy núi kéo dài dọc biên giới Việt Nam - Campuchia Cao nguyên Kon Plông, nằm giữa dãy An Khê và dãy Ngọc Linh, có độ cao từ 1.100 - 1.300 m, chạy theo hướng Tây Bắc - Đông Nam.
Khí hậu thành phố Kon Tum thuộc vùng nhiệt đới gió mùa phía Nam Việt Nam, đồng thời mang đặc trưng của khí hậu cao nguyên Thành phố có hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô Mùa mưa thường bắt đầu từ tháng 4 đến tháng 11, trong khi mùa khô kéo dài từ tháng 12 đến tháng 3 năm sau.
Nhiệt độ trung bình hàng năm dao động từ 22 - 23 độ C, với biên độ nhiệt hàng ngày khoảng 8 - 9 độ C Độ ẩm trung bình hàng năm đạt 78-87%, trong khi lượng mưa trung bình hàng năm dao động từ 1.700 - 2.200 mm, có sự thay đổi theo thời gian và không gian Điều kiện khí hậu này rất phù hợp cho sự phát triển của nước, ảnh hưởng đến tính chất bệnh tật và dịch tễ học trong tỉnh.
Kon Tum nằm trong khu vực khối cổ phía Nam, thường được gọi là khối cổ Kon Tum Nền địa chất của khu vực này được hình thành từ bốn nhóm đá mẹ chính: nhóm đá magma axit, nhóm đá biến chất, nhóm đá magma kiềm và nhóm nền địa chất bồi tụ.
Thành phố Kon Tum có nhiều loại đất, trong đó đất xám bạc màu chiếm tỷ lệ cao nhất Ngoài ra, còn có các loại đất phù sa, đất đỏ vàng, và đất mùn alit trên núi, cùng với đất thung lũng do sản phẩm dốc tụ Đất ở đây có tầng dày, mỏng không đồng đều, với hàm lượng dinh dưỡng chủ yếu ở mức trung bình hoặc nghèo, độ pH thấp Tuy nhiên, đất có khả năng phát triển nông nghiệp chủ yếu là các loại đất xám và đất phù sa.
Thành phố Kon Tum nổi bật với sông Đăk Bla, một trong ba con sông chính của tỉnh Sông Đăk Bla được hình thành từ sự hợp nhất của ba nhánh: sông Đăk Da, bắt nguồn từ Đăk Lăk cách Măng Bút 20 km; sông Đăk Akoi, bắt nguồn từ De Kotrang cách Tu Mơ Rông 15 km về phía Tây; và sông Đăk Pone, xuất phát từ Kon Plông cách Phương Nghĩa 10 km về phía Tây thành phố Kon Tum Ba con sông này hội tụ tại vùng Kon Praih trước khi chảy vào sông Đăk Bla.
Các tuyến quốc lộ chính chạy qua tỉnh Kon Tum bao gồm quốc lộ 14 kết nối với Đà Nẵng và Gia Lai, quốc lộ 24 dẫn đến khu kinh tế Dung Quất (Quảng Ngãi) lớn nhất miền Trung, và quốc lộ 40 tới khu kinh tế cửa khẩu Bờ Y, nối với quốc lộ 18B của Lào Trong tương lai, tuyến đường Hồ Chí Minh phía Tây sẽ được nâng cấp và mở rộng dựa trên quốc lộ 14C và nhánh phía Đông của quốc lộ 14, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thông thương giữa Kon Tum và các tỉnh lân cận.
2.1.2 ðặc ủiểm về kinh tế
Trong những năm qua, thành phố Kon Tum đã nỗ lực không ngừng để phát triển thành một vùng đô thị tiềm năng Cơ cấu kinh tế của thành phố đang chuyển dịch theo hướng tích cực, phù hợp với nhiệm vụ phát triển kinh tế giai đoạn 2011 - 2015 Mục tiêu là phát huy nội lực kết hợp với nguồn lực từ bên ngoài, đẩy nhanh tốc độ phát triển kinh tế theo cơ cấu công nghiệp - dịch vụ, đồng thời giảm dần tỷ trọng nông nghiệp.
B ả ng 2.1 Giá tr ị s ả n xu ấ t c ủ a thành ph ố Kon Tum giai ủ o ạ n 2012 - 2015 ðơn vị: Tỷ ủồng
1 Tổng giá trị sản xuất (GO) theo giỏ hiện hành, trong ủú: 10.057 11.679 13.688 15.990
2 Tốc ủộ tăng giỏ trị sản xuất theo giỏ hiện hành, trong ủú: - 16.13 17.20 16.82
(Nguồn: Văn kiện ðại hội ðảng bộ thành phố Kon Tum nhiệm kỳ2011-2015 )
Qua bảng số liệu 2.1, ta thấy:
Giá trị sản xuất (GO) trên địa bàn thành phố theo giá hiện hành đã tăng cao Ngành nông, lâm nghiệp và thủy sản có tốc độ tăng trưởng giảm dần qua các năm, trong khi ngành công nghiệp - xây dựng duy trì tốc độ tăng ổn định Ngành thương mại và dịch vụ ghi nhận tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ.
Cơ cấu kinh tế đang chuyển dịch theo hướng tăng tỷ trọng các ngành công nghiệp, xây dựng và dịch vụ, trong khi đó, ngành nông, lâm và thủy sản có xu hướng giảm.
B ả ng 2.2 C ơ c ấ u kinh t ế thành ph ố Kon Tum giai ủ o ạ n 2011 – 2015 ðơn vị: %
Công nghiệp - xây dựng 47.56 43.64 47.29 47.52 47.12 Thương mại - Dịch vụ 38.26 43.57 42.83 42.75 42.39
(Nguồn: Báo cáo tình hình thực hiện Kế hoạch phát triển Kinh tế - Xã hội hàng năm của UBND thành phố Kon Tum)
Năm 2011, cơ cấu kinh tế ngành Nông, lâm và thủy sản chiếm 14,17%, ngành Công nghiệp – Xây dựng chiếm 47,56%, ngành Thương mại – Dịch vụ chiếm 38,26%
Năm 2012, ngành dịch vụ ghi nhận sự tăng trưởng 5,31%, trong khi cơ cấu ngành công nghiệp và nông nghiệp có xu hướng giảm so với năm 2011 Đến năm 2015, cơ cấu kinh tế ngành nông, lâm và thủy sản giảm xuống còn 3,68%, ngành thương mại – dịch vụ tăng 4,13%, trong khi ngành công nghiệp – xây dựng vẫn duy trì sự ổn định và có những thay đổi nhất định.
Trong giai đoạn 2011-2015, cơ cấu kinh tế thành phố Kon Tum đã có sự chuyển dịch tích cực, phù hợp với chiến lược phát triển của tỉnh Tuy nhiên, tốc độ chuyển dịch vẫn còn chậm, vì vậy chính quyền các cấp cần chú trọng đến các biện pháp thích hợp để thúc đẩy quá trình này.
2.2.3 ðặc ủiểm về văn húa – xó hội a Dõn s ố , dõn trớ và lao ủộ ng
Thành phố Kon Tum có dân số khoảng 161.048 người, bao gồm nhiều dân tộc như Kinh, Bana, Xơ Đăng, Giẻ Triêng, và Gia Rai Các dân tộc này cùng sinh sống và quần tụ, tạo nên sự đa dạng văn hóa Cơ cấu dân số và lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên trong giai đoạn 2011-2015 được thể hiện rõ qua bảng số liệu.
B ả ng 2.3 Tỡnh hỡnh dõn s ố và lao ủộ ng thành ph ố Kon Tum giai ủ o ạ n 2011 – 2015
- Dân số từ 15 tuổi trở lên
- Lực lượng lao ủộng từ
- Lực lượng lao ủộng từ
15 tuổi trở lờn ủang làm việc (người)
- Thu nhập bình quân của lao ủộng từ 15 tuổi trở lờn ủang làm việc (triệu ủồng)
(Nguồn: Niên giám thống kê – Cục thống kê tỉnh Kon Tum và Sở Lao ủộng, Thương binh & Xó hội tỉnh Kon Tum)
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC Y TẾ THÀNH PHỐ KON TUM GIAI ðOẠN 2011-2015
2.2.1 Thực trạng về cơ cấu nguồn nhân lực y tế a C ơ c ấ u ngu ồ n nhõn l ự c y t ế theo ngành ủ ào t ạ o
Nhân lực y tế tại thành phố Kon Tum bao gồm các cán bộ và nhân viên y tế thuộc biên chế và hợp đồng, làm việc trong hệ thống y tế công lập của thành phố, tuyến xã, phường Họ có vai trò quan trọng trong quản lý và cung ứng dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng.
Một cơ sở y tế hiệu quả không chỉ cần bác sĩ và dược sĩ mà còn phải có sự đa dạng về nhân lực từ các ngành đào tạo khác nhau Điều này giúp đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng trong công tác khám chữa bệnh Do đó, việc xây dựng một cơ cấu nhân lực đầy đủ và hợp lý là rất quan trọng cho hoạt động của các cơ sở y tế.
Cơ cấu nguồn nhõn lực theo ngành nghề ủào tạo của thành phố Kon Tum qua cỏc năm ủược thể hiện qua bảng 2.4 và 2.5như sau:
B ả ng 2.4 S ố l ượ ng ngu ồ n nhõn l ự c y t ế theo ngành ủ ào t ạ o c ủ a thành ph ố Kon Tum giai ủ o ạ n 2011-2015
Kỹ thuật viên y tế 05 05 05 05 05 ðiều dưỡng 43 45 48 49 50
(Nguồn: Trung tâm Y tế thành phố Kon Tum)
B ả ng 2.5 C ơ c ấ u ngu ồ n nhõn l ự c y t ế theo ngành ủ ào t ạ o c ủ a thành ph ố Kon Tum giai ủ o ạ n 2011-2015
Kỹ thuật viên y tế 3.33 3.25 3.18 3.11 3.07 ðiều dưỡng 28.67 29.22 30.57 30.43 30.67
- ðiều dưỡng ủại học, cao ủẳng 0.67 0.65 0.64 0.62 0.61
- Hộ sinh sơ học 3.33 3.25 3.18 2.48 2.45 Dược sĩ ðH 13.64 13.64 13.64 12.50 16.00 Dược sĩ TH 81.82 81.82 81.82 83.33 80.00
Cán bộ ngành dược Dược tá 4.55 4.55 4.55 4.17 4.00
(Nguồn: Trung tâm Y tế thành phố Kon Tum)
Nhìn vào bảng số liệu 2.4 và 2.5 ta thấy:
Năm 2011, ngành y tế ghi nhận có 31 bác sĩ, chiếm 20,67% tổng số nhân lực, trong đó có 4 bác sĩ chuyên khoa I Số lượng y sĩ là 41 người, chiếm 27,33%, trong khi kỹ thuật viên y tế chỉ có 5 người (3,33%) Ngành điều dưỡng có 43 người, chiếm 27,67%, và nữ hộ sinh là 30 người, chiếm 20%, chủ yếu là nữ hộ sinh trung học Ngành dược cũng có sự hiện diện của dược sĩ đại học, góp phần quan trọng vào hệ thống y tế.
03 người (chiếm 13,64%), dược sĩ trung học 18 người (chiếm 81,82%), dược tá 01 người(chiếm 4,55%)
Sau 5 năm, số lượng bỏc sĩ ủó tăng lờn 35 người (chiếm 21,47%), y sĩ tăng lên 43 người (chiếm 26,38%), số kĩ thuật viên y tế và nữ hộ sinh không cú sự thay ủổi, ủiều dưỡng tăng lờn 50 người (chiếm 30,67%), chủ yếu cú trỡnh ủộ trung học Ngành dược cũng tăng thờm 01 dược sĩ ủại học và 02 dược sĩ trung học
Cơ cấu nhõn lực y tế thành phố Kon Tum ủược thể hiện rừ hơn qua biểu ủồ hỡnh 2.3, hỡnh 2.4 như sau:
Hình 2.3 C ơ c ấ u nhân l ự c ngành y thành ph ố Kon Tum giai ủ o ạ n 2011-2015
(Nguồn: Xử lý số liệu)
Cỏn bộ, viờn chức ngành Y bao gồm: Bỏc sỹ, y sĩ, KTV y tế, ủiều dưỡng và nữ hộ sinh, ủa số ủều cú xu hướng tăng lờn trong giai ủoạn 2011-
Từ năm 2015, tỷ lệ tăng trưởng trong ngành Y tế diễn ra rất chậm, cho thấy cán bộ, viên chức vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu về cơ cấu đào tạo Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh hiện nay, khi ngành Y tế ngày càng cần những chuyên gia có trình độ chuyên môn cao để đáp ứng nhu cầu chăm sóc và chữa bệnh cho người dân.
Hình 2.4 C ơ c ấ u nhân l ự c ngành d ượ c thành ph ố Kon Tum giai ủ o ạ n 2011-2015
(Nguồn: Xử lý số liệu)
Hơn 80% cán bộ, viên chức ngành Dược hiện nay có trình độ trung học Do đó, cần có kế hoạch nâng cao trình độ cho đội ngũ Dược sĩ trung học và Dược tá trong thời gian tới.
Nhỡn chung, cơ cấu nhõn lực y tếthành phố Kon Tum giai ủoạn 2011-
Năm 2015 đánh dấu những thay đổi nhưng mức độ thay đổi vẫn chưa đáng kể Trình độ chuyên môn của các nhân viên y tế vẫn thấp, với số lượng trình độ trung học và sơ học còn nhiều Nguyên nhân của thực trạng này là do trong những năm qua, số lượng cán bộ y tế, đặc biệt là bác sĩ mới ra trường, có xu hướng không muốn làm việc tại địa phương mà họ lựa chọn ở lại những nơi có điều kiện tốt hơn để phát triển nghề nghiệp và tiếp tục học tập nâng cao chuyên môn.
Trong bối cảnh nền kinh tế - xã hội phát triển, ngành y tế cần nâng cao trình độ chuyên môn và tay nghề của đội ngũ cán bộ y tế Để đáp ứng nhu cầu chăm sóc và khám chữa bệnh cho người dân, thành phố cần triển khai các giải pháp tích cực trong đào tạo và bồi dưỡng nhân viên y tế, nhằm nâng cao năng lực thực hiện nhiệm vụ.
Tỷ lệ các loại hình nhân lực y tế thành phố Kon Tum thể hiện ở bảng 2.6 như sau:
B ả ng 2.6 T ỷ l ệ các lo ạ i hình nhân l ự c y t ế c ủ a thành ph ố
Tỷ lệ ðiều dưỡng và nữ hộ sinh/ Bác sĩ 2.35 2.27 2.36 2.26 2.29
Tỷ lệ Dược sĩ ủại học/ Bác sĩ 0.10 0.09 0.09 0.09 0.11
Tỷ lệDược sĩ ủại học/
(Nguồn: Trung tâm Y tế thành phố Kon Tum)
Theo bảng số liệu 2.6, cơ cấu nguồn nhân lực trong ngành y tế tại thành phố Kon Tum hiện chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu khám chữa bệnh theo quy định của Bộ Y tế và khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới.
Chất lượng nguồn nhân lực y tế tại thành phố Kon Tum còn thấp và chưa đáp ứng được các tiêu chí của Bộ Y tế, dẫn đến việc chăm sóc và bảo vệ sức khỏe cho người dân chưa hiệu quả Các biểu đồ 2.5, 2.6 và 2.7 cho thấy rõ hơn tình trạng này.
Hỡnh 2.5 S ơ ủồ t ỷ l ệ ủ i ề u d ưỡ ng và n ữ h ộ sinh/Bỏc s ĩ giai ủ o ạ n 2011-2015
Tỷ lệ điều dưỡng và nữ hộ sinh/bác sĩ năm 2015 là 2.29, thấp hơn mức khuyến cáo 3.0 của Tổ chức Y tế thế giới Mặc dù tỷ lệ này đã có sự thay đổi qua các năm, nhưng mức thay đổi vẫn chưa đáng kể, và cơ cấu giữa điều dưỡng, nữ hộ sinh và bác sĩ vẫn chưa hợp lý.
Hỡnh 2.6 S ơ ủồ t ỷ l ệ D ượ c s ĩ ủạ i h ọ c/Bỏc s ĩ giai ủ o ạ n 2011-2015
Theo hình 2.2, tỷ lệ dược sĩ trên bác sĩ năm 2015 là 0.11, thấp hơn mức khuyến cáo 0.2 của Tổ chức Y tế thế giới Tỷ lệ này không có sự cải thiện qua các năm, cho thấy ngành y tế tại thành phố Kon Tum chưa có chính sách thu hút dược sĩ trình độ cao làm việc tại địa phương.
Hỡnh 2.7 S ơ ủồ t ỷ l ệ D ượ c s ĩ ủạ i h ọ c/D ượ c s ĩ trung c ấ p giai ủ o ạ n 2011-2015
Qua hỡnh 2.3, cho thấy tỷ lệ dược sĩ ủại học/dược sĩ trung học năm
Từ năm 2015, tỷ lệ dược sĩ tại thành phố chỉ đạt 0.2, trong khi Bộ Y tế yêu cầu mức tối thiểu là 0.4 Tỷ lệ này không có sự cải thiện đáng kể qua các năm, cho thấy ngành y tế thành phố chưa quan tâm đúng mức đến việc nâng cao trình độ dược sĩ Ngoài ra, tỉnh Kon Tum vẫn chưa có cơ sở đào tạo dược sĩ đại học, gặp khó khăn trong việc thực hiện nhiệm vụ và nâng cao trình độ chuyên môn cho nhân lực y tế.
Hệ thống cơ sở y tế tại thành phố Kon Tum bao gồm Trung tâm Y tế thành phố và hai phòng khám đa khoa khu vực, cùng với 21 trạm y tế xã, phường Mỗi tuyến đều có chức năng và nhiệm vụ riêng biệt, do đó cần phân bổ nguồn nhân lực y tế phù hợp với từng chức năng nhiệm vụ của từng tuyến.
Cơ cấu số lượng nguồn nhân lực y tế theo tuyến của thành phố Kon Tum năm 2015 ủược thể hiện qua bảng 2.7 như sau:
B ả ng 2.7 C ơ c ấ u ngành ủ ào t ạ o nhõn l ự c y t ế theo tuy ế n n ă m 2015
Tuyến thành phố Tuyến xã Tuyến
Số lượng Tỉ lệ (%) Số lượng Tỉ lệ (%)
KTV y tế 5 100.00 ðiều dưỡng ðH, cao ủẳng 1 100.00
Nữ hộ sinh Trung học 2 7.69 24 92.31
(Nguồn: Trung tâm Y tế thành phố Kon Tum)
Nhìn vào bảng số liệu 2.10 ta thấy:
Nhân lực y tế tại Việt Nam được phân bố hợp lý giữa tuyến thành phố và tuyến xã, với mỗi trạm y tế xã, phường trung bình có 6 nhân viên y tế Số lượng này vượt mức tối thiểu quy định của Bộ Y tế là 5 người, góp phần giảm bớt tình trạng quá tải tại các cơ sở y tế tuyến trên.