Tính Cấp Thiết Của Đề tài
Bảo lãnh là dịch vụ kép, vừa là hoạt động tín dụng với những đặc điểm tương tự như cấp tín dụng, vừa là hoạt động dịch vụ ngoại bảng.
Xu hướng toàn cầu của các ngân hàng thương mại (NHTM) là gia tăng tỷ trọng thu nhập từ các hoạt động ngoại bảng, và NHTM Việt Nam cũng không nằm ngoài xu hướng này Dịch vụ này không chỉ mang lại lợi ích lớn cho nền kinh tế mà còn là giải pháp hiệu quả cho tình trạng thông tin bất đối xứng trên thị trường Nó giúp giảm chi phí giao dịch và đồng thời tạo ra lợi ích to lớn cho ngân hàng nhờ vào việc khai thác uy tín, thông tin và khả năng chịu đựng rủi ro, từ đó nâng cao khả năng sinh lời.
Mặc dù các hoạt động ngoại bảng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam chưa phát triển tương xứng với tiềm năng, dịch vụ bảo lãnh tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Đắk Nông vẫn còn khiêm tốn và có nhiều dư địa phát triển Dù đã đạt được một số thành tựu nhất định, nhưng vẫn tồn tại nhiều hạn chế cần được giải quyết Do đó, việc tìm kiếm giải pháp khả thi để phát triển dịch vụ bảo lãnh tại chi nhánh này là rất cần thiết.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài là hệ thống hóa cơ sở lý luận về dịch vụ bảo lãnh ngân hàng và phân tích thực trạng dịch vụ này tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Đắk Nông Bài viết cũng sẽ đánh giá hiệu quả hoạt động và đề xuất giải pháp nhằm phát triển dịch vụ bảo lãnh ngân hàng tại chi nhánh này.
Câu hỏi nghiên cứu
- Nội dung của hoạt động bảo lãnh là gì?
- Nội dung, tiêu chí và phương pháp phân tích hoạt động kinh doanh dịch vụ bảo lãnh của NHTM là gì?
Hoạt động kinh doanh dịch vụ bảo lãnh tại BIDV Đắk Nông trong giai đoạn 2013 đến 2015 đã gặp nhiều thách thức và cần giải quyết một số vấn đề quan trọng Đánh giá thực trạng cho thấy sự phát triển chưa tương xứng với tiềm năng, dẫn đến việc cần cải thiện chất lượng dịch vụ và nâng cao năng lực cạnh tranh Các vấn đề như quy trình xử lý hồ sơ, sự minh bạch trong thông tin và đào tạo nhân viên cũng cần được chú trọng để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
- Giải pháp chủ yếu để hoàn thiện hoạt động kinh doanh dịch vụ bảo lãnh tại chi nhánh?
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài áp dụng phương pháp luận của chủ nghĩa duy vật biện chứng kết hợp với các phương pháp suy luận logic như phân tích, tổng hợp, quy nạp và diễn dịch Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng sử dụng các phương pháp thống kê để tổng hợp và phân tích dữ liệu, cùng với phương pháp khảo sát ý kiến khách hàng.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
- Hệ thống hóa, phân tích và tổng hợp những chủ đề lý luận của hoạt động KDDVBL của ngân hàng thương mại.
Thu thập và phân tích số liệu về hoạt động KDDV bảo lãnh của NHTM nhằm đưa ra những nhận định và đánh giá cụ thể Những dữ liệu và nhận định này không chỉ góp phần vào nghiên cứu mà còn hỗ trợ thực tiễn quản lý cho các đơn vị có điều kiện tương tự.
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp có thể áp dụng không chỉ trong quá trình KDDVBL tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Đắk Nông, mà còn có thể được triển khai tại các Chi nhánh Ngân hàng khác có điều kiện tương tự trong hoạt động KDDV bảo lãnh.
Kết cấu của đề tài
Đề tài được kết cấu gồm 3 chương như sau:
Chương 1: Cơ sở lý luận về hoạt động bảo lãnh và phân tích hoạt động kinh doanh dịch vụ bảo lãnh của NHTM
Chương 2: Phân tích tình hình kinh doanh dịch vụ bảo lãnh tại NHTMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Đắk Nông
Chương 3: Giải pháp hoàn thiện hoạt động kinh doanh dịch vụ bảo lãnh tại NHTMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Đắk Nông
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG BẢO LÃNH VÀ PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG KINH DOANH DỊCH VỤ BẢO LÃNH CỦA NHTM
Khái niệm bảo lãnh NH
Bảo lãnh là sự cam kết của bên thứ ba (bên bảo lãnh) với bên nhận bảo lãnh, rằng họ sẽ thực hiện nghĩa vụ thay cho bên được bảo lãnh nếu bên này không thực hiện đúng nghĩa vụ đến thời hạn Các bên có thể thỏa thuận rằng bên bảo lãnh chỉ thực hiện nghĩa vụ khi bên được bảo lãnh không có khả năng thực hiện nghĩa vụ của mình Bảo lãnh ngân hàng là một hình thức bảo lãnh cụ thể trong lĩnh vực tài chính.
Bảo lãnh ngân hàng là hình thức cấp tín dụng, trong đó tổ chức tín dụng cam kết thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho khách hàng khi khách hàng không hoàn thành nghĩa vụ đã cam kết Khách hàng có trách nhiệm nhận nợ và hoàn trả cho tổ chức tín dụng theo thỏa thuận đã ký kết.
Bảo lãnh ngân hàng, từ góc độ học thuật, được xem là một hình thức “Tín dụng chữ ký - Signature Credit”, cho phép các ngân hàng tạo ra lợi nhuận mà không cần phải đầu tư vốn trực tiếp.
Trong thương mại quốc tế, bảo lãnh ngân hàng đóng vai trò quan trọng như một hình thức tài trợ ngoại thương, giúp giảm thiểu rủi ro cho người thụ hưởng bảo lãnh trước những tổn thất có thể xảy ra do bên đối tác vi phạm nghĩa vụ.
Bảo lãnh ngân hàng là một công cụ tài chính quan trọng, giúp nâng cao chất lượng tín dụng cho người vay Nó không chỉ bảo vệ tổ chức tín dụng khỏi rủi ro mất vốn mà còn giảm chi phí cho người đi vay.
Đặc điểm của bảo lãnh ngân hàng
a Bảo lãnh ngân hàng là nghiệp vụ ngoại bảng
Bảo lãnh ngân hàng là dịch vụ mà ngân hàng thu phí bảo lãnh dựa trên uy tín và khả năng tài chính của khách hàng, do đó không ảnh hưởng đến nguồn vốn và việc sử dụng vốn của ngân hàng Hoạt động này không tạo ra tài sản hay khoản nợ trên bảng cân đối kế toán tại thời điểm phát sinh, vì vậy được phân loại là nghiệp vụ ngoại bảng Ngoài ra, bảo lãnh ngân hàng còn thể hiện mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau giữa nhiều bên.
Trong bảo lãnh ngân hàng, mối quan hệ không chỉ giữa ngân hàng và người thụ hưởng mà còn liên quan đến ba hợp đồng độc lập Đầu tiên, hợp đồng giữa bên được bảo lãnh và bên nhận bảo lãnh tạo cơ sở cho yêu cầu bảo lãnh, thể hiện nghĩa vụ của bên được bảo lãnh Thứ hai, hợp đồng giữa bên được bảo lãnh và bên bảo lãnh phản ánh quan hệ tín dụng giữa ngân hàng và bên được bảo lãnh Cuối cùng, hợp đồng giữa bên nhận bảo lãnh và bên bảo lãnh thể hiện việc sử dụng uy tín và sức mạnh tài chính của ngân hàng, cam kết thanh toán cho bên thụ hưởng khi có vi phạm hợp đồng.
Bảo lãnh ngân hàng có tính độc lập so với hợp đồng, điều này có nghĩa là nó tồn tại độc lập với cơ sở hình thành của nó Người cam kết phải chịu trách nhiệm trả tiền ngay khi có yêu cầu từ người thụ hưởng, thể hiện rõ đặc tính này Mặc dù mục đích của bảo lãnh ngân hàng là bồi hoàn thiệt hại cho người thụ hưởng do người được bảo lãnh không thực hiện hợp đồng, nhưng việc thanh toán chỉ dựa vào các điều khoản và điều kiện đã được quy định trong nội dung của bảo lãnh.
Khi người thụ hưởng bảo lãnh yêu cầu ngân hàng thanh toán, ngân hàng phải kiểm tra các chứng từ mà người thụ hưởng cung cấp Nếu phát hiện chứng từ không hợp lệ hoặc các điều kiện bảo lãnh không được đáp ứng, ngân hàng bảo lãnh có quyền từ chối thanh toán.
Chức năng của bảo lãnh ngân hàng
Người được bảo lãnh có quyền yêu cầu ngân hàng phát hành thư bảo lãnh cho người thụ hưởng, điều này thể hiện sự thừa nhận nghĩa vụ thực hiện hợp đồng của họ Chức năng bảo đảm của thư bảo lãnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.
Bảo lãnh ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn rủi ro và bù đắp thiệt hại tài chính cho người thụ hưởng một cách nhanh chóng và chắc chắn Do đó, người thụ hưởng thường yêu cầu bảo lãnh từ ngân hàng lớn có uy tín để đảm bảo quyền lợi của mình Điều này giúp bảo lãnh ngân hàng trở thành công cụ an toàn, tạo niềm tin và thuận lợi cho việc ký kết hợp đồng giao dịch trong và ngoài nước.
Bảo lãnh là cơ chế cho phép người thụ hưởng yêu cầu thanh toán khi người được bảo lãnh vi phạm hợp đồng, tạo áp lực cho họ thực hiện nghiêm túc các cam kết Việc nhận bồi thường từ ngân hàng không phải là mong muốn của người thụ hưởng, vì việc tìm kiếm đối tác thay thế trong quá trình thực hiện hợp đồng có thể gây tốn kém và phức tạp Do đó, bảo lãnh không chỉ thúc đẩy người được bảo lãnh hoàn thành hợp đồng mà còn giúp ngân hàng phát hành kiểm tra và giám sát, từ đó giảm thiểu vi phạm và đảm bảo thực hiện hợp đồng hiệu quả.
Bảo lãnh ngân hàng không chỉ đảm bảo nghĩa vụ tài chính mà còn có chức năng bồi thường, giúp người thụ hưởng nhận được tiền bồi thường khi khách hàng không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ các cam kết của mình.
Bảo lãnh ngân hàng không chỉ đảm bảo quyền lợi cho người thụ hưởng mà còn cung cấp hỗ trợ tài chính cho bên được bảo lãnh Qua hình thức bảo lãnh, bên được bảo lãnh có thể tránh ký quỹ, thu hồi vốn nhanh chóng, vay nợ và ứng trước Mặc dù ngân hàng không trực tiếp cấp vốn, nhưng việc phát hành thư bảo lãnh mang lại nhiều lợi ích tài chính cho khách hàng tương tự như cho vay Do đó, bảo lãnh ngân hàng được xem là một dịch vụ quan trọng, đáp ứng nhu cầu phát triển và mở rộng sản xuất kinh doanh, đồng thời giảm bớt áp lực về nguồn vốn cho doanh nghiệp.
Các loại bảo lãnh ngân hàng
Bảo lãnh ngân hàng là một hoạt động phong phú với nhiều hình thức khác nhau Có thể phân loại bảo lãnh ngân hàng dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, trong đó phương thức phát hành bảo lãnh là một trong những căn cứ quan trọng.
Bảo lãnh có thể phân loại thành các loại sau:
Bảo lãnh trực tiếp là hình thức bảo lãnh mà ngân hàng cam kết thanh toán không hủy ngang cho người thụ hưởng Trong trường hợp này, người được bảo lãnh có trách nhiệm hoàn trả trực tiếp cho ngân hàng phát hành thư bảo lãnh.
Bảo lãnh gián tiếp là hình thức bảo lãnh trong đó ngân hàng phát hành bảo lãnh theo chỉ thị của một ngân hàng trung gian, nhằm phục vụ cho người được bảo lãnh Loại bảo lãnh này dựa trên một bảo lãnh khác, được gọi là bảo lãnh đối ứng Trong trường hợp này, người được bảo lãnh không phải bồi hoàn trực tiếp cho ngân hàng phát hành, mà ngân hàng trung gian sẽ chịu trách nhiệm bồi hoàn.
Tập quán của nước người thụ hưởng bảo lãnh sẽ quyết định việc lựa chọn giữa bảo lãnh trực tiếp và gián tiếp, vì một số quốc gia không chấp nhận bảo lãnh trực tiếp Bảo lãnh trực tiếp cho phép sử dụng các điều kiện và mẫu thư phù hợp với yêu cầu của ngân hàng phục vụ bên được bảo lãnh, trong khi bảo lãnh gián tiếp thường tuân theo mẫu của ngân hàng ở nước người thụ hưởng, với điều khoản trả tiền vô điều kiện ngay lần yêu cầu đầu tiên Ngoài ra, ngân hàng ở nước người thụ hưởng còn có quyền lựa chọn loại bảo lãnh để phát hành.
Đồng bảo lãnh (Syndicated Guarantee) là hình thức mà nhiều tổ chức tín dụng cùng tham gia bảo lãnh cho một nghĩa vụ của khách hàng, thông qua một tổ chức tín dụng làm đầu mối.
Trong các dự án lớn hoặc hợp đồng kinh tế, thương mại có rủi ro cao, một ngân hàng đơn lẻ thường không thể tự thực hiện do giới hạn cho vay và bảo lãnh của Ngân hàng Nhà nước Do đó, một ngân hàng sẽ đóng vai trò chủ đạo trong việc phát hành thư bảo lãnh, phối hợp với nhiều ngân hàng khác Nếu ngân hàng chính phải chi trả cho người thụ hưởng, họ có quyền yêu cầu bồi hoàn từ các ngân hàng đồng bảo lãnh theo tỷ lệ tham gia, dựa trên các bảo lãnh mà các ngân hàng đó đã phát hành Các ngân hàng này sau đó sẽ tiến hành truy đòi từ người được bảo lãnh.
Xác nhận bảo lãnh là một quy trình tương tự như thư tín dụng được xác nhận, trong đó người thụ hưởng bảo lãnh mong muốn đảm bảo khả năng thực hiện nghĩa vụ của ngân hàng phát hành Tuy nhiên, việc xác nhận bảo lãnh ít xảy ra trong thực tế, vì nếu người thụ hưởng không tin tưởng vào tiềm lực tài chính của ngân hàng phát hành, họ có thể yêu cầu tái bảo lãnh thay vì xác nhận Căn cứ vào điều kiện thanh toán, việc này trở nên quan trọng trong việc đảm bảo an toàn tài chính cho các bên liên quan.
Bảo lãnh thanh toán vô điều kiện (Demand Guarantee) là hình thức bảo lãnh mà ngân hàng sẽ thực hiện thanh toán ngay khi nhận được yêu cầu bằng văn bản từ người thụ hưởng, coi đó như một lệnh thanh toán đơn giản mà không cần chứng từ kèm theo Loại bảo lãnh này mang lại lợi thế lớn cho người thụ hưởng, vì họ có quyền lập văn bản đòi tiền một cách đơn phương mà không cần sự xác nhận từ bên thứ ba, và ngân hàng không thể viện dẫn lý do để từ chối thanh toán.
Bảo lãnh thanh toán có điều kiện là hình thức bảo lãnh yêu cầu người thụ hưởng phải xuất trình các chứng từ hoặc giấy xác nhận từ bên thứ ba có đủ tư cách chuyên môn, hoặc phán quyết của tòa án trước khi thực hiện thanh toán Điều này giúp bảo vệ người được bảo lãnh tốt hơn so với bảo lãnh vô điều kiện, vì ngân hàng phải kiểm tra kỹ lưỡng các chứng từ để đảm bảo chúng đáp ứng đầy đủ các điều kiện đã được quy định trong hợp đồng bảo lãnh.
Bảo lãnh đồng nghĩa vụ là hình thức bảo lãnh trong đó ngân hàng và người được bảo lãnh có cùng trách nhiệm Trong đó, nghĩa vụ của người được bảo lãnh là ưu tiên hàng đầu, trong khi ngân hàng chỉ có nghĩa vụ bổ sung, thực hiện khi có bằng chứng xác nhận rằng nghĩa vụ chính đã bị vi phạm.
Bảo lãnh độc lập là hình thức bảo lãnh hiện đại, trong đó nghĩa vụ của ngân hàng và người được bảo lãnh hoàn toàn tách biệt Việc thanh toán chỉ dựa vào các điều kiện và điều khoản đã được quy định trong hợp đồng bảo lãnh, phù hợp với mục đích của việc bảo lãnh.
Tùy vào mục đích sử dụng để hạn chế rủi ro mà có các loại bảo lãnh sau:
Bảo lãnh vay vốn là cam kết của tổ chức tín dụng, trong đó họ sẽ trả nợ thay cho khách hàng nếu khách hàng không thực hiện nghĩa vụ trả nợ đầy đủ hoặc đúng hạn Điều này đảm bảo cho bên nhận bảo lãnh yên tâm trong việc cho vay, vì họ có sự bảo vệ từ tổ chức tín dụng trong trường hợp khách hàng gặp khó khăn tài chính.
Bảo lãnh thanh toán là một cam kết quan trọng từ tổ chức tín dụng đối với bên nhận bảo lãnh Theo đó, tổ chức tín dụng sẽ thực hiện nghĩa vụ thanh toán thay cho khách hàng nếu khách hàng không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ thanh toán khi đến hạn.
Trong thanh toán thương mại, có bốn phương thức phổ biến: thanh toán trước, hạch toán ghi sổ, nhờ thu và tín dụng chứng từ Mỗi phương thức đều mang lại rủi ro cho cả người bán và người mua Phương thức thanh toán trước có lợi cho người bán nhưng rủi ro cho người mua, vì họ phải trả tiền trước mà chưa nhận hàng Phương thức ghi sổ trả sau lại có lợi cho người mua nhưng rủi ro cho người bán, do hàng đã giao nhưng chưa chắc nhận được tiền Tương tự, phương thức nhờ thu cũng tạo ra rủi ro cho người bán khi hàng đã giao mà chưa nhận được thanh toán Cuối cùng, phương thức tín dụng chứng từ, mặc dù công bằng, nhưng phức tạp và tốn kém, khiến cả hai bên không mặn mà sử dụng.
Để người bán yên tâm nhận thanh toán khi bán hàng trả chậm và ngăn chặn rủi ro trong giao dịch, giải pháp tối ưu là sử dụng bảo lãnh thanh toán của ngân hàng Tại Mỹ và EU, phương thức thanh toán ghi sổ chiếm 80-90% doanh số giao dịch, trong khi ở Việt Nam ước tính khoảng 50% giao dịch trong nước áp dụng phương thức này Điều này tạo cơ hội cho ngân hàng phát triển dịch vụ bảo lãnh thanh toán, đặc biệt nếu ngân hàng có thể thuyết phục khách hàng chuyển đổi sang phương thức hạch toán ghi sổ kết hợp với bảo lãnh thanh toán.
Vai trò của bảo lãnh ngân hàng
a Đối với khách hàng sử dụng dịch vụ bảo lãnh
Bảo lãnh ngân hàng giúp giảm thiểu rủi ro cho bên thụ hưởng, đặc biệt khi mối quan hệ giữa các bên chưa ổn định Khách hàng được hưởng nhiều lợi ích từ việc sử dụng bảo lãnh ngân hàng, bao gồm việc tiết kiệm vốn đáng kể và có thêm nguồn tài trợ cho nhu cầu vốn lưu động với chi phí thấp hơn so với vay ngân hàng Hơn nữa, họ còn nhận được sự hỗ trợ từ các chuyên gia ngân hàng trong việc phân tích và đánh giá hiệu quả sử dụng vốn vay.
Ngân hàng cung cấp dịch vụ bảo lãnh cho khách hàng, từ đó thu được phí bảo lãnh và đa dạng hóa sản phẩm, giảm thiểu rủi ro trong hoạt động kinh doanh Bảo lãnh cũng là công cụ hiệu quả để thu hút và giữ chân khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt Hơn nữa, hoạt động bảo lãnh ngân hàng khẳng định uy tín, vị thế và khả năng tài chính của ngân hàng thương mại, do đó được các ngân hàng rất chú trọng.
Bảo lãnh ngân hàng ngày càng trở thành một yếu tố quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, đóng vai trò như một công cụ thiết yếu để đảm bảo thực hiện các nghĩa vụ, đặc biệt là nghĩa vụ tài chính trong các giao dịch.
Vai trò của ngân hàng trong dịch vụ bảo lãnh
Trong hoạt động bảo lãnh, ngân hàng thông báo chỉ đóng vai trò khiêm tốn, với nhiệm vụ nhận và kiểm tra tính xác thực của thư bảo lãnh từ ngân hàng đại lý trước khi chuyển cho người hưởng Ngân hàng thông báo không có cam kết hay ràng buộc nào với người hưởng liên quan đến bảo lãnh, và việc thông báo không đồng nghĩa với việc ngân hàng cam kết nghĩa vụ nào Tuy nhiên, ngân hàng thông báo thường là ngân hàng của người hưởng, với mối quan hệ không chỉ là người hưởng lợi mà còn là khách hàng Dựa trên quan điểm phục vụ khách hàng, ngân hàng thông báo có thể tư vấn về các điều khoản của thư bảo lãnh và cảnh báo về những điểm bất lợi, mặc dù việc tư vấn này không phải là nghĩa vụ của ngân hàng Khi người hưởng yêu cầu tiền theo thư bảo lãnh, ngân hàng thông báo sẽ hỗ trợ ngân hàng phát hành trong việc kiểm tra tư cách pháp lý của người đòi tiền.
Ngân hàng chỉ tham gia vào quá trình bảo lãnh với vai trò kỹ thuật nghiệp vụ, không có quyền và nghĩa vụ liên quan đến bảo lãnh Đồng thời, ngân hàng cũng là đơn vị phát hành bảo lãnh.
Thư bảo lãnh là cam kết không thể hủy bỏ của ngân hàng phát hành, được thực hiện theo chỉ thị của người được bảo lãnh Chi phí và rủi ro liên quan thuộc về người được bảo lãnh, trong khi ngân hàng phát hành có trách nhiệm thực hiện đúng các chỉ thị này Nội dung của thư bảo lãnh cần phải phù hợp với yêu cầu của người được bảo lãnh.
Ngân hàng phát hành có trách nhiệm kiểm tra tính hợp lệ của chứng từ xuất trình theo điều kiện của thư bảo lãnh và chỉ thanh toán khi các chứng từ này hoàn toàn phù hợp Chỉ thị từ người được bảo lãnh được xem như một "hợp đồng" giữa họ và ngân hàng phát hành Khi ngân hàng đồng ý phát hành thư bảo lãnh, điều đó có nghĩa là họ đã chấp nhận nội dung của hợp đồng Nếu ngân hàng phát hành không tuân thủ chỉ thị nhận được, chẳng hạn như thanh toán khi chứng từ không phù hợp hoặc khi bảo lãnh đã hết hạn, thì sẽ bị coi là vi phạm hợp đồng và phải chịu trách nhiệm cho những hậu quả phát sinh từ sự vi phạm đó.
Rủi ro của ngân hàng phát hành liên quan đến việc thanh toán cho người hưởng mà không thể thu hồi tiền từ người được bảo lãnh Tuy nhiên, rủi ro này thường được giảm thiểu nhờ việc ngân hàng yêu cầu ký quỹ hoặc giữ tài sản thế chấp của người được bảo lãnh Do đó, rủi ro lớn nhất mà ngân hàng phát hành phải đối mặt là rủi ro nghiệp vụ, khi thanh toán cho người hưởng không tuân thủ các điều kiện và điều khoản của bảo lãnh.
Ngân hàng phát hành chỉ có nghĩa vụ thanh toán cho người hưởng khi chứng từ xuất trình hoàn toàn phù hợp với điều kiện và điều khoản của thư bảo lãnh Nghĩa vụ này là độc lập với hợp đồng và mối quan hệ giữa các bên liên quan.
Ngân hàng phát hành đóng vai trò trung gian quan trọng giữa người được bảo lãnh và người thụ hưởng, cung cấp dịch vụ tài chính theo yêu cầu của người được bảo lãnh Điều này giúp thực hiện thỏa thuận một cách nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro từ các tranh chấp có thể phát sinh giữa các bên liên quan đến hợp đồng bảo lãnh và điều kiện yêu cầu thanh toán Ngân hàng phát hành bảo lãnh đối ứng đảm bảo rằng các cam kết được thực hiện đúng hạn và theo thỏa thuận đã định.
Ngân hàng phát hành bảo lãnh đối ứng thực hiện theo chỉ thị của người được bảo lãnh, với mọi rủi ro và chi phí thuộc về người này Ngân hàng phát hành bảo lãnh đối ứng cũng có trách nhiệm tương tự khi phát hành bảo lãnh lại cho ngân hàng khác, nhưng mọi chi phí và rủi ro vẫn thuộc về ngân hàng phát hành bảo lãnh đối ứng Cuối cùng, người chịu mọi rủi ro và chi phí vẫn là người được bảo lãnh Ngân hàng phát hành bảo lãnh đối ứng không có bất kỳ nghĩa vụ hay cam kết nào đối với người hưởng, và người được bảo lãnh cũng không có cam kết hay nghĩa vụ nào với ngân hàng phát hành, do tính độc lập của bảo lãnh.
Mối quan hệ giữa ngân hàng phát hành bảo lãnh đối ứng và ngân hàng phát hành bảo lãnh trực tiếp cho người thụ hưởng không chỉ đơn thuần là mối quan hệ giữa người ra chỉ thị và người nhận chỉ thị, mà còn mang tính chất hợp đồng Chỉ thị này bao gồm hai phần: chỉ thị phát hành bảo lãnh (được xem như một hợp đồng) và cam kết hoàn trả (tức là bảo lãnh đối ứng) Ngân hàng phát hành bảo lãnh đối ứng có trách nhiệm thanh toán cho ngân hàng phát hành khi có yêu cầu, phù hợp với các điều kiện và điều khoản của bảo lãnh đối ứng hoặc theo "hợp đồng" đã ký kết giữa hai ngân hàng.
Các dạng rủi ro trong bảo lãnh ngân hàng
Đối với bên bảo lãnh
Khi cam kết bảo lãnh được phát hành, bên thụ hưởng thường có lợi thế trong việc đòi tiền, trong khi bên được bảo lãnh lại ở thế thụ động và phải đối mặt với rủi ro cao nếu đối tác không trung thực Giao dịch bảo lãnh ngân hàng, với đặc trưng là dựa trên chứng từ, dễ dẫn đến lạm dụng và gian lận Thủ tục đòi tiền đơn giản, chỉ cần văn bản đòi tiền và tuyên bố vi phạm, tạo điều kiện thuận lợi cho bên thụ hưởng Khi chứng từ đầy đủ, ngân hàng bảo lãnh buộc phải thanh toán theo cam kết, bất kể bên bảo lãnh có vi phạm hay không Nếu bên được bảo lãnh gặp rủi ro và không thể hoàn trả số tiền, ngân hàng sẽ phải gánh chịu rủi ro tài chính.
- Rủi ro nợ quá hạn
Bảo lãnh ngân hàng, cùng với cho vay, chiết khấu và cho thuê tài chính, là một trong những nghiệp vụ tín dụng quan trọng của ngân hàng Tuy nhiên, hoạt động này cũng tiềm ẩn rủi ro, đặc biệt là rủi ro tín dụng như nợ quá hạn và khả năng nợ không được hoàn trả.
- Rủi ro do gian lận
Trong giao dịch bảo lãnh ngân hàng, gian lận xảy ra khi có hành vi yêu cầu tiền bồi thường vượt mức tổn thất thực tế, lập chứng từ giả mạo để hợp thức hóa việc trình bày hoặc cung cấp chứng từ không đúng sự thật Hành vi này có thể bao gồm việc sửa đổi số liệu trong chứng từ nhằm mục đích nhận thanh toán theo cam kết bảo lãnh.
Rủi ro từ lừa đảo và giả mạo trong lĩnh vực bảo lãnh ngân hàng là vấn đề nghiêm trọng, thường xảy ra đồng thời và gây ra hậu quả nặng nề Các hình thức lừa đảo và giả mạo phổ biến bao gồm việc sử dụng giấy tờ giả, thông tin sai lệch hoặc các giao dịch không hợp lệ, dẫn đến thiệt hại tài chính cho các bên liên quan.
Một nhóm tội phạm đã lập công ty giả mạo, ký kết hợp đồng mua hàng và yêu cầu đối tác cung cấp cam kết bảo lãnh tại ngân hàng Họ đã lợi dụng sự thiếu kinh nghiệm và cảnh giác của đối tác để tạo ra chứng từ đòi tiền ngân hàng, sau đó bỏ trốn với số tiền chiếm đoạt được.
Giả mạo cam kết bảo lãnh thanh toán của một ngân hàng lớn trên thế giới để vay tại một ngân hàng khác.
Các kỹ thuật tinh vi được sử dụng để làm giả hoặc chỉnh sửa cam kết bảo lãnh của ngân hàng, dẫn đến nhiều hình thức gian lận phức tạp Một số phương thức gian lận dễ dàng phát hiện, trong khi những hình thức khác lại rất tinh vi, yêu cầu nhân viên ngân hàng phải có kiến thức chuyên môn vững vàng Để phòng ngừa rủi ro, ngân hàng cần xây dựng mối quan hệ đại lý rộng rãi và nâng cao khả năng nhận diện các dấu hiệu gian lận.
Ngân hàng bảo lãnh đối mặt với rủi ro pháp lý do các văn bản hoặc tư vấn pháp lý không chính xác, cùng với việc các Luật hiện hành không giải quyết triệt để các vấn đề pháp lý liên quan đến nhiều vụ kiện tụng Rủi ro này thường gia tăng khi ngân hàng thực hiện phát mại tài sản thế chấp.
Rủi ro của người được bảo lãnh trong kinh doanh không chỉ đơn thuần là những rủi ro thương mại mà còn bao gồm khả năng bị lừa đảo từ phía đối tác, khi họ có thể lập chứng từ giả mạo để yêu cầu ngân hàng thanh toán Dù trong trường hợp này, người được bảo lãnh vẫn phải hoàn thành đầy đủ nghĩa vụ của mình đối với bên thụ hưởng bảo lãnh.
Bảo lãnh ngân hàng là một hình thức đảm bảo cho người thụ hưởng trong các giao dịch thương mại, nhưng không hoàn toàn loại bỏ rủi ro Người thụ hưởng vẫn có thể gặp phải rủi ro trong quá trình thực hiện thỏa thuận với người được bảo lãnh, do hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại cũng tiềm ẩn nguy cơ phá sản Rủi ro này có thể xảy ra khi đối tác yêu cầu ngân hàng bảo lãnh không đáp ứng được kỳ vọng.
Nội dung hoạt động kinh doanh dịch vụ bảo lãnh của NHTM
Hoạt động bảo lãnh của NHTM nhằm đạt được các mục tiêu sau:
- Mục tiêu về quy mô bảo lãnh
- Mục tiêu về cạnh tranh trong hoạt động bảo lãnh thể hiện qua mục tiêu về thị phần hoạt động bảo lãnh trên thị trường mục tiêu.
- Mục tiêu về kiểm soát rủi ro trong hoạt động bảo lãnh
- Mục tiêu về hiệu quả sinh lời từ hoạt động bảo lãnh
Các mục tiêu của ngân hàng không hoàn toàn đồng nhất mà thường chứa đựng những mối tương quan đánh đổi Tùy thuộc vào từng thời kỳ và bối cảnh, mỗi ngân hàng sẽ có những ưu tiên khác nhau Trong hoạt động bảo lãnh, vừa là tín dụng vừa là ngoại bảng, việc mở rộng quy mô dịch vụ không chỉ mang lại lợi ích về thu nhập mà còn tạo ra nhiều lợi ích gián tiếp như bán chéo sản phẩm và đáp ứng nhu cầu dịch vụ cho khách hàng, từ đó tăng cường số lượng khách hàng và quy mô giao dịch của ngân hàng Để đạt được các mục tiêu trong hoạt động bảo lãnh, ngân hàng cần tập trung vào các hoạt động chủ yếu của mình.
Để đạt được mục tiêu về quy mô bảo lãnh và phát triển thị phần theo chiến lược kinh doanh của ngân hàng, các hoạt động cần thực hiện bao gồm phát triển khách hàng và áp dụng các công cụ marketing-mix Những công cụ này bao gồm chính sách sản phẩm, chính sách lãi suất, chính sách phân phối, đội ngũ nhân viên, bằng chứng vật chất, quy trình, chính sách bảo lãnh và chính sách chăm sóc khách hàng.
Để thích ứng với sự biến động của thị trường và nâng cao khả năng phục vụ của ngân hàng, việc đa dạng hóa sản phẩm và đối tượng khách hàng là rất cần thiết Điều này giúp đổi mới cơ cấu bảo lãnh một cách hợp lý và hiệu quả hơn trong từng giai đoạn phát triển.
- Hoạt động kiểm soát rủi ro trong hoạt động bảo lãnh phù hợp với mục tiêu mà NH đề ra cho từng thời kỳ.
Để nâng cao hiệu quả sinh lời từ hoạt động bảo lãnh, cần thực hiện các biện pháp như tăng cường thu nhập phí bình quân trên doanh số bảo lãnh và kiểm soát chặt chẽ chi phí trong hoạt động này.
NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HOẠT ĐỘNG KINH DOANH DỊCH VỤ BẢO LÃNH CỦA NHTM
Hoạt động ngân hàng, đặc biệt là bảo lãnh ngân hàng, chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau Những nhân tố này tác động đa dạng và ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của hoạt động bảo lãnh trong cả hiện tại và tương lai.
1.2.1 Nhân tố bên ngoài a Môi trường kinh tế
Bốn yếu tố chính trong môi trường kinh tế vĩ mô gồm tỷ lệ tăng trưởng kinh tế, lãi suất, tỷ suất hối đoái và tỷ lệ lạm phát, đều có ảnh hưởng lớn đến khả năng tạo giá trị và thu nhập của doanh nghiệp Những yếu tố này tác động trực tiếp đến tổng cầu dịch vụ ngân hàng, làm thay đổi cách thức hoạt động và phát triển của các doanh nghiệp.
Vì vậy tất yếu sẽ tác động không nhỏ đến sự phát triển của dịch vụ bảo lãnh của ngân hàng thương mại.
Môi trường kinh tế ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động bảo lãnh ngân hàng, với tác động tích cực khi nền kinh tế ổn định và phát triển, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động ngân hàng, bao gồm bảo lãnh Trong bối cảnh kinh tế lành mạnh, các doanh nghiệp hoạt động hiệu quả sẽ thúc đẩy sự mở rộng của dịch vụ bảo lãnh Ngược lại, khi nền kinh tế suy thoái và lạm phát cao, các doanh nghiệp đối mặt với thua lỗ, gây ra rủi ro lớn cho việc mở rộng hoạt động bảo lãnh.
Môi trường chính trị xã hội có ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động và danh mục sản phẩm dịch vụ của ngân hàng Sự ổn định chính trị và nhất quán trong chính sách thu hút đầu tư, tạo điều kiện cho cá nhân và doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, từ đó đảm bảo khả năng thực hiện nghĩa vụ tài chính mà không cần ngân hàng phải đứng ra bảo lãnh Ngược lại, môi trường chính trị không ổn định có thể gây bất lợi cho hoạt động kinh doanh của ngân hàng Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, mối liên hệ giữa chính trị và kinh doanh không chỉ tồn tại ở cấp quốc gia mà còn mở rộng ra các quan hệ quốc tế.
Pháp luật đã thiết lập hành lang pháp lý cho hoạt động ngân hàng và bảo lãnh ngân hàng, tuy nhiên, nếu hệ thống pháp luật không đồng bộ và ổn định, việc thi hành pháp luật có thể không nghiêm, dẫn đến quản lý bảo lãnh gặp khó khăn Sự đồng bộ trong cơ sở pháp lý sẽ giúp các ngân hàng thực hiện kế hoạch kinh doanh hiệu quả hơn, xây dựng quy trình bảo lãnh và nghiệp vụ tín dụng phù hợp, từ đó thúc đẩy sự phát triển của hoạt động bảo lãnh.
Sự phát triển của công nghệ thông tin đã tạo cơ hội cho các ngân hàng phát triển sản phẩm và dịch vụ mới, đồng thời cũng là thách thức cho những ngân hàng không kịp thời đổi mới và nâng cấp công nghệ Việc nắm bắt xu hướng hiện đại là điều cần thiết để duy trì thị phần trong ngành ngân hàng.
Công nghệ hiện đại đang ngày càng đóng vai trò quan trọng trong mọi lĩnh vực của nền kinh tế xã hội, bao gồm cả hoạt động bảo lãnh của ngân hàng thương mại (NHTM) Việc áp dụng công nghệ không chỉ thể hiện sự hiện đại hóa của ngân hàng mà còn nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng, đồng thời cải thiện khả năng cạnh tranh và quản trị, đặc biệt là trong quản trị rủi ro.
Nhiều dịch vụ bảo lãnh ngân hàng liên quan đến giao dịch kinh doanh quốc tế, vượt ra ngoài biên giới quốc gia, và chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các yếu tố trong môi trường quốc tế Những yếu tố này rất đa dạng, nhưng chủ yếu bao gồm các tác nhân chính.
- Sự phát triển kinh tế và những biến động về kinh tế quốc tế
- Luật pháp và sự thay đổi luật pháp.
- Quan hệ giữa các nước.
- Tình trạng ổn định về kinh tế, chính trị
- Ảnh hưởng của các định chế quóc tế
Thị trường dịch vụ ngân hàng nói chung và thị trường dịch vụ bảo lãnh ngân hàng nói riêng
Nhân tố khách hàng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động thẩm định của ngân hàng, vì họ vừa là đối tượng phục vụ vừa là yếu tố bên ngoài cần chú trọng Do đó, ngân hàng cần phân tích kỹ lưỡng các chỉ số liên quan để giảm thiểu rủi ro và nâng cao chất lượng dịch vụ bảo lãnh.
- Tính khả thi của dự án và hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp - Năng lực tài chính của doanh nghiệp
- Các biện pháp đảm bảo
Sự phát triển của hoạt động bảo lãnh phụ thuộc lớn vào nhu cầu của khách hàng; nhu cầu càng cao, ngân hàng càng có cơ hội mở rộng hoạt động này Do đó, ngân hàng cần xác định rõ các nhu cầu của khách hàng để đáp ứng một cách hiệu quả.
Trong lĩnh vực kinh doanh, các đối thủ cạnh tranh luôn tìm cách thu hút khách hàng và chiếm lĩnh thị phần Những doanh nghiệp có nhiều lợi thế sẽ dễ dàng thu hút khách hàng, từ đó làm giảm thị phần của đối thủ Ngành ngân hàng cũng không nằm ngoài quy luật này, đặc biệt trong hoạt động bảo lãnh Do sản phẩm và dịch vụ ngân hàng không thể được cấp quyền sở hữu trí tuệ, nên việc nhái và bắt chước diễn ra thường xuyên, khiến cho việc tạo ra sự khác biệt giữa các sản phẩm ngân hàng trở nên khó khăn.
Theo dõi chiến lược sản phẩm của đối thủ cạnh tranh giúp ngân hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm hiện tại của mình, từ đó tạo cơ sở phát triển sản phẩm mới với tính cạnh tranh cao hơn.
1.2.2 Nhân tố bên trong a Chiến lược kinh doanh của ngân hàng
Chiến lược phát triển kinh doanh chung của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các chính sách phát triển cho từng bộ phận, bao gồm hoạt động bảo lãnh Một chiến lược kinh doanh hợp lý giúp ngân hàng chủ động đối phó với những biến động của thị trường, trong khi một chiến lược hiệu quả sẽ tối ưu hóa tiềm năng và đảm bảo sự thích ứng kịp thời với môi trường kinh doanh Chính sách và kế hoạch phát triển bảo lãnh của ngân hàng cần được định hướng rõ ràng để hỗ trợ mục tiêu phát triển chung.
Hoạt động bảo lãnh là một phần quan trọng trong ngân hàng, được xây dựng dựa trên chiến lược kinh doanh tổng thể Ngân hàng cần hoạch định chính sách bảo lãnh phù hợp với từng giai đoạn và phát triển kế hoạch cụ thể, chi tiết Kế hoạch này không chỉ phải tuân theo đường lối chung của ngân hàng mà còn phải bám sát thực tế để nâng cao hiệu quả hoạt động bảo lãnh.
Chính sách và kế hoạch phát triển bảo lãnh hợp lý sẽ thúc đẩy hiệu quả hoạt động này, trong khi nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu khách hàng Nhân viên cần được đào tạo để có thái độ tích cực, kiến thức vững vàng và kỹ năng giao tiếp tốt, từ đó nâng cao hình ảnh ngân hàng và các sản phẩm dịch vụ Uy tín của ngân hàng cũng phụ thuộc vào khả năng tối ưu hóa mối quan hệ với khách hàng, là mục tiêu mà mọi ngân hàng hướng tới.