Tính cấp thiết của đề tài
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, việc mở cửa lĩnh vực tài chính - ngân hàng là xu hướng phát triển tất yếu, giúp thương mại và luân chuyển vốn quốc tế tự do hơn Thị trường tài chính Việt Nam được đánh giá là tiềm năng cho dịch vụ ngân hàng bán lẻ, đặc biệt là mảng thẻ, nhằm tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn Mặc dù việc sử dụng tiền mặt trong giao dịch vẫn chiếm 90%, Việt Nam đang thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, trong đó thẻ tín dụng quốc tế (TDQT) là hình thức hiện đại hơn Thẻ TDQT, với chức năng thanh toán quốc tế, hứa hẹn sẽ phát triển mạnh mẽ và trở thành sản phẩm có lợi nhuận cao cho các ngân hàng thương mại Tuy nhiên, thị trường thẻ TDQT tại Việt Nam vẫn chưa khai thác hết tiềm năng, với sự quan tâm của khách hàng đối với thanh toán thông minh còn hạn chế Mặc dù số lượng người tiêu dùng có ý định mua sắm trực tuyến đang tăng, nhưng việc sử dụng thẻ TDQT vẫn chưa phổ biến, đặc biệt ở các khu vực như Đà Nẵng Do đó, cần có những giải pháp phù hợp để phát triển thị trường thẻ TDQT tại Việt Nam.
Ngân hàng NHTMCP Tiên Phong (TPBank) được thành lập vào ngày 05/05/2008 và đã nhanh chóng khẳng định vị thế trong ngành ngân hàng Việt Nam Với sự năng động của một ngân hàng trẻ, TPBank đã đạt nhiều thành tựu, như vị trí Á quân trong chương trình bình chọn “Ngân hàng điện tử yêu thích tại Việt Nam - My Ebank” năm 2014, đứng đầu về Mobile Banking và lọt vào Top 5 Internet Banking Năm 2015, TPBank được vinh danh là ngân hàng bán lẻ tốt nhất và ngân hàng số sáng tạo nhất Trong bối cảnh thị trường tài chính hiện nay, TPBank đặt kỳ vọng lớn vào dịch vụ thẻ, đặc biệt là phát triển thị trường thẻ tín dụng quốc tế nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh và xây dựng thương hiệu Từ đầu năm 2016, TPBank đã ghi nhận thị phần và khối lượng giao dịch thẻ nội địa, quốc tế cao, đứng trong top 10 về thẻ nội địa và thẻ quốc tế Visa tại Việt Nam.
Tại Đà Nẵng, số lượng thẻ TDQT của TPBank còn hạn chế và ngân hàng này chưa được nhận diện rộng rãi Thị trường thẻ TDQT tại Việt Nam, đặc biệt là Đà Nẵng, đang chứng kiến sự cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng nội và ngoại Các ngân hàng đang tích cực cung cấp giá trị gia tăng và cải thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng để thu hút người dùng TPBank, với vị thế là một ngân hàng mới tham gia vào thị trường thẻ TDQT, cần tìm cách đưa sản phẩm của mình đến tay khách hàng Ngân hàng cần tập trung vào việc phát triển chiều sâu, nâng cao chất lượng và đa dạng hóa các dịch vụ thẻ Để thành công, TPBank cần xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng thẻ TDQT và triển khai các chính sách tiếp thị hiệu quả nhằm phục vụ khách hàng và chiếm lĩnh thị phần.
Đề tài "Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng thẻ tín dụng quốc tế của Ngân hàng Tiên Phong tại Đà Nẵng" được tác giả lựa chọn để giải quyết những vấn đề đã nêu.
Mục tiêu nghiên cứu
Tổng hợp các lý thuyết liên quan đến những yếu tố tác động đến ý định mua sắm, đặc biệt là ý định sử dụng sản phẩm thẻ ngân hàng Bài viết cũng đề cập đến các mô hình hành vi của người tiêu dùng trong việc sử dụng sản phẩm tài chính, nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về động lực và quyết định của khách hàng trong thị trường thẻ ngân hàng.
- Thiết lập mô hình nghiên cứu nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng thẻ TDQT
- Đo lường và đánh giá ảnh hưởng của từng nhân tố đến ý định sử dụng thẻ TDQT của TPBank
- Đề ra một số kiến nghị tham khảo nhằm thu hút khách hàng và gia tăng thị phần của TPBank trong thị trường thẻ TDQT
- Các nhân tố nào ảnh hưởng đến ý định sử dụng thẻ TDQT TPBank của khách hàng tại thành phố Đà Nẵng?
Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng thẻ tín dụng quốc tế TPBank của khách hàng tại thành phố Đà Nẵng có mức độ và chiều hướng khác nhau Những yếu tố này có thể bao gồm sự tin tưởng vào ngân hàng, chất lượng dịch vụ, ưu đãi và khuyến mãi, cũng như trải nghiệm cá nhân của khách hàng Sự nhận thức về lợi ích và tính năng của thẻ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quyết định sử dụng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu định tính được thực hiện thông qua việc kết hợp kỹ thuật thảo luận nhóm nhằm khám phá và điều chỉnh các thang đo các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng thẻ TDQT TPBank của khách hàng, đảm bảo phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.
Nghiên cứu định lượng được thực hiện qua các bước quan trọng như khảo sát bằng bảng câu hỏi, thiết kế mẫu nghiên cứu để thu thập thông tin từ mẫu quan sát, và phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS20 Mục tiêu là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng thẻ TDQT TPBank, đồng thời kiểm định giá trị và độ tin cậy của thang đo các nhân tố này Cuối cùng, nghiên cứu cũng kiểm tra độ phù hợp của mô hình nghiên cứu và các giả thuyết đã được đề xuất trong nghiên cứu định tính.
Ý nghĩa khoa học của đề tài
Nghiên cứu trong luận văn sẽ xác định chính xác các nhân tố ảnh hưởng và mức độ tác động của từng nhân tố đến ý định sử dụng thẻ tín dụng quốc tế (TDQT) của ngân hàng Tiên Phong tại Đà Nẵng Từ đó, TPBank có thể phát triển sản phẩm dịch vụ thẻ bằng cách giới thiệu các sản phẩm thẻ tiên tiến hơn, xây dựng định hướng phát triển thẻ TDQT theo từng phân khúc thị trường và triển khai các chính sách tiếp thị, bán hàng hiệu quả Điều này sẽ góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và xây dựng hình ảnh thương hiệu của TPBank trong thị trường tài chính – ngân hàng Việt Nam.
Kết cấu của luận văn
Luận văn gồm Phần mở đầu và 5 chương
Trong phần mở đầu, bài viết sẽ nhấn mạnh tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu, từ đó xác định rõ mục tiêu mà đề tài hướng đến Đồng thời, phần này cũng sẽ giới thiệu phạm vi nghiên cứu và cấu trúc của toàn bộ bài viết, nhằm giúp người đọc có cái nhìn tổng quan về nội dung và hướng đi của nghiên cứu.
Phần nội dung: Bao gồm 5 chương
Chương 1: Cơ sở lý luận về ý định sử dụng thẻ TDQT
Giới thiệu cơ sở lý thuyết, mô hình tham khảo và các nghiên cứu đã thực hiện trước đây
Chương 2: Tổng quan về NHTMCP Tiên Phong và thực trạng phát triển thẻ tín dụng quốc tế
TPBank là một trong những ngân hàng thương mại hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật với các sản phẩm thẻ tín dụng quốc tế (TDQT) đa dạng và tiện ích Thẻ TDQT TPBank có nhiều ưu điểm như hạn mức tín dụng linh hoạt, chương trình hoàn tiền hấp dẫn và bảo mật cao Trong bối cảnh thị trường thẻ TDQT tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, TPBank đã khẳng định vị thế của mình với những dịch vụ chất lượng và sự đổi mới liên tục, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng.
Chương 3: Mô hình nghiên cứu và thiết kế nghiên cứu
Bài viết trình bày phương pháp nghiên cứu trong việc xây dựng thang đo, bao gồm cách đánh giá và kiểm định thang đo cho các khái niệm trong mô hình Ngoài ra, nội dung còn đề cập đến việc kiểm định sự phù hợp của mô hình và xác minh các giả thuyết đã được đề ra.
Chương 4 : Kết quả nghiên cứu
Chương này trình bày kết quả nghiên cứu, bao gồm mô tả dữ liệu thu thập, đánh giá và kiểm định thang đo, kiểm tra sự phù hợp của mô hình nghiên cứu, cùng với việc kiểm định các giả thuyết trong mô hình.
Chương 5: Kết luận và kiến nghị
Nghiên cứu này đã tóm tắt các kết quả chính, đồng thời chỉ ra những đóng góp của đề tài, nêu rõ các hạn chế và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.
Tổng quan về tài liệu nghiên cứu
Một số nghiên cứu liên quan đến các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng thẻ tín dụng
- Nghiên cứu của Hanudin Amin (2012)
Nghiên cứu của Hanudin Amin về “Ý định sử dụng thẻ tín dụng Hồi Giáo” của khách hàng ở các ngân hàng Malaysia thực hiện vào tháng 1 năm
Nghiên cứu năm 2012 nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng thẻ tín dụng Hồi giáo của khách hàng tại các ngân hàng Malaysia Dựa trên thuyết hành động hợp lý (mô hình TRA), nghiên cứu đề xuất một mô hình TRA mở rộng với các yếu tố chính là thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức về chi phí tài chính.
Nghiên cứu cho thấy thái độ và chuẩn chủ quan có tác động tích cực đáng kể đến ý định sử dụng thẻ tín dụng Hồi giáo Tuy nhiên, khi khách hàng nhận thức rõ hơn về chi phí tài chính, ý định sử dụng thẻ tín dụng Hồi giáo sẽ giảm đi.
- Nghiên cứu của Maya Sari (2011)
Nghiên cứu này nhằm khám phá và đánh giá các yếu tố tác động đến hành vi sử dụng thẻ tín dụng trong cộng đồng sinh viên đại học.
Nghiên cứu của Maya Sari về giáo dục ở Indonesia áp dụng lý thuyết hành vi dự định (TPB) đã sử dụng phương pháp phân tích đường xu hướng để phân tích ảnh hưởng của các yếu tố như thái độ, chuẩn chủ quan và kiểm soát hành vi đến ý định sử dụng thẻ tín dụng Nghiên cứu được thực hiện với 100 đối tượng là giảng viên và nhân viên từ các trường đại học trong cộng đồng Pendidikan ở Indonesia, nhằm làm rõ các tác động tích cực và tiêu cực của những yếu tố này.
Kết quả nghiên cứu cho thấy tất cả người tham gia đều có thái độ tích cực đối với việc sử dụng thẻ tín dụng Ảnh hưởng của chuẩn chủ quan và kiểm soát hành vi đều cao, dẫn đến ý định sử dụng thẻ tín dụng cũng cao Đặc biệt, thái độ hành vi là yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất đến ý định sử dụng thẻ tín dụng.
- Nghiên cứu của Khare và cộng sự (2012)
Nghiên cứu của Khare và cộng sự (2012) tại sáu thành phố Ấn Độ cho thấy lối sống ảnh hưởng đến việc sử dụng thẻ tín dụng quốc tế (TDQT) Các yếu tố nhân khẩu học như tuổi, giới tính và thái độ đối với thẻ TDQT, bao gồm sự thuận tiện, mô hình sử dụng và địa vị, được xem xét Tính tiện lợi của thẻ TDQT góp phần làm tăng sự lựa chọn và sử dụng thẻ này Kết quả cho thấy người trẻ có xu hướng sử dụng thẻ TDQT cao hơn, trong khi người lớn tuổi thường ưa chuộng thanh toán bằng tiền mặt Về giới tính, nam giới có tỷ lệ sở hữu thẻ TDQT cao hơn nữ giới, do phụ nữ Ấn Độ thường phụ thuộc tài chính vào gia đình, dẫn đến quyền sở hữu thẻ chủ yếu thuộc về nam giới.
- Nghiên cứu Okan Veli Safakli (2007)
Năm 2007, Okan Veli Safakli đã tiến hành nghiên cứu để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu sở hữu và sử dụng thẻ tín dụng của cư dân phía Bắc Ship Nghiên cứu sử dụng phương pháp lấy mẫu thuận tiện, nhắm đến những người sở hữu và sử dụng thẻ tín dụng, được thực hiện tại các khu vực đông đúc ở thủ đô Nicosia từ tháng 7 đến tháng 8 năm 2007.
Nghiên cứu đã thu thập 469 bảng trả lời hợp lệ, chia thành hai phần: Phần A chứa thông tin nhân khẩu học như giới tính, tuổi tác, tình trạng hôn nhân, trình độ học vấn, nghề nghiệp và thu nhập Phần B áp dụng thang đo Likert 5 mức từ "hoàn toàn không hiệu quả" (1) đến "hoàn toàn hiệu quả" (5) để đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố đến việc sở hữu và sử dụng thẻ tín dụng Kết quả chỉ ra năm nhân tố chính ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng của khách hàng ở Bắc Síp, bao gồm: (1) Khả năng đáp ứng nhu cầu khi thu nhập không đủ, (2) Sự thuận tiện khi không sử dụng tiền mặt, (3) Xã hội hóa và hiện đại hóa, (4) Sự an toàn và dễ dàng khi không mang tiền mặt, và (5) Mua sắm qua điện thoại và Internet.
Các đặc điểm nhân khẩu học như giới tính, trình độ học vấn, thu nhập, độ tuổi và tôn giáo có ảnh hưởng lớn đến việc sử dụng thẻ tín dụng Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy rằng chiến lược tiếp thị dựa trên những đặc điểm này không phải là một phương pháp khả thi Hai yếu tố chính ảnh hưởng đến việc sở hữu và sử dụng thẻ tín dụng là sự thuận tiện và tính linh hoạt trong giao dịch.
(4) sự dễ dàng, an toàn
- Nghiên cứu của Carol C Bertaut và Michael Haliassos (2005)
Năm 2005, Carol C Bertaut và Michael Haliassos đã nghiên cứu về “Lý thuyết và thực tế sử dụng thẻ tín dụng”, sử dụng dữ liệu từ các khảo sát tài chính tiêu dùng của Mỹ Nghiên cứu chỉ ra rằng tiện ích của thẻ tín dụng, như không cần mang nhiều tiền mặt, cung cấp nguồn tài chính linh hoạt và khả năng trì hoãn thanh toán, có tác động tích cực đến việc sở hữu thẻ Tuy nhiên, việc vay nợ quá nhiều có thể dẫn đến lãi suất cao, làm phát sinh chi phí tiêu cực Ngoài ra, các yếu tố nhân khẩu học như thu nhập, trình độ giáo dục và độ tuổi cũng ảnh hưởng đến việc sở hữu thẻ tín dụng.
- Nghiên cứu của Chien và Devaney (2001)
Nghiên cứu của Chien và Devaney vào năm 2001 đã chỉ ra rằng thái độ đối với tín dụng và các yếu tố kinh tế xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến việc sử dụng thẻ tín dụng quốc tế.
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ cuộc khảo sát tài chính năm 1998 của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ cho thấy rằng các yếu tố nhân khẩu học, kinh tế và thái độ đối với tín dụng ảnh hưởng đến việc sử dụng thẻ tín dụng quốc tế (TDQT) Cụ thể, người tiêu dùng trẻ tuổi và có thu nhập thấp có xu hướng chi tiêu nhiều hơn qua thẻ TDQT so với người lớn tuổi Ngoài ra, những người có thu nhập cao cũng sử dụng thẻ TDQT nhiều hơn so với những người có thu nhập thấp Đặc biệt, những người sử dụng thẻ TDQT để trả góp có mức độ sử dụng cao hơn.
- Nghiên cứu của Kaynak và Harcar (2001)
Nghiên cứu này nhằm xem xét thái độ và ý định sở hữu, sử dụng thẻ tín dụng quốc tế (TDQT) tại một quốc gia đang phát triển, cụ thể là Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ Dữ liệu được thu thập từ người có và không có thẻ TDQT, phân tích các yếu tố như phát triển kinh tế, môi trường chính trị, công nghệ, đặc điểm nhân khẩu học và kinh tế - xã hội Kết quả cho thấy có mối liên hệ thống kê giữa các yếu tố này và việc sở hữu thẻ TDQT, với người có trình độ giáo dục và thu nhập cao có khả năng sở hữu thẻ hơn Đặc biệt, nhóm tuổi từ 36 đến 45 có xu hướng sở hữu thẻ nhiều hơn, trong khi không có sự khác biệt đáng kể giữa nam và nữ Ngoài ra, chi phí phát sinh khi sử dụng thẻ và chi phí trả nợ trễ tạo áp lực cho người dùng, ảnh hưởng tiêu cực đến ý định sử dụng thẻ TDQT.
- Nghiên cứu của Lưu Thị Mỹ Hạnh (2013)
The article discusses a study based on the Unified Theory of Acceptance and Use of Technology (UTAUT), developed in 2003 by Viswanath Venkatesh, Michael G Morris, and Gordon B Davis This model aims to understand the factors influencing the acceptance and usage of technology, providing a comprehensive framework for analyzing user behavior in technology adoption.
B.Davis và Fred D Davis đã tiến hành một cuộc khảo sát bằng bảng hỏi đối với người dân tại TP Đà Nẵng, những người đang sử dụng dịch vụ thẻ của Techcombank, với kích thước mẫu lên tới 280 người.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ Ý ĐỊNH SỬ DỤNG CỦA KHÁCH HÀNG ĐỐI VỚI THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ
TỔNG QUAN VỀ THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ
1.1.1 Khái niệm và đặc điểm thẻ tín dụng quốc tế : a Khái niệm
Năm 2007, Quy chế phát hành, thanh toán, sử dụng và cung cấp dịch vụ hỗ trợ hoạt động thẻ ngân hàng đã được sửa đổi theo Quyết định số 20/2007/QĐ-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Theo đó, thẻ tín dụng được định nghĩa là thẻ cho phép Chủ thẻ thực hiện giao dịch trong hạn mức tín dụng đã thỏa thuận với tổ chức phát hành Giao dịch thẻ bao gồm việc sử dụng thẻ để gửi, nạp, rút tiền mặt, thanh toán hàng hóa, dịch vụ và sử dụng các dịch vụ khác do tổ chức phát hành và tổ chức thanh toán cung cấp.
Thẻ TDQT là phương tiện thanh toán phổ biến toàn cầu, thay thế tiền mặt và séc trong thương mại hiện đại Sự phát triển của khoa học kỹ thuật đã dẫn đến sự ra đời của thẻ TDQT, trở thành công cụ thanh toán thiết yếu trong cuộc sống hiện đại Đối với người dùng, thẻ TDQT không chỉ là một loại thẻ ngân hàng mà còn đại diện cho nguồn tín dụng quan trọng.
Thẻ tín dụng quốc tế (TDQT) là phương tiện thanh toán toàn cầu, được phát hành bởi ngân hàng hoặc tổ chức phi ngân hàng theo thỏa thuận với chủ thẻ Thẻ này đáp ứng nhu cầu tín dụng và thanh toán trong giới hạn tín dụng do tổ chức phát hành cấp Có hai mối quan hệ pháp lý chính: giữa chủ thẻ và đơn vị chấp nhận thẻ về thanh toán, và giữa chủ thẻ với tổ chức phát hành thẻ về tín dụng Hạn mức tín dụng phụ thuộc vào khả năng tài chính và tài sản bảo đảm của chủ thẻ, cũng như nhu cầu chi tiêu của họ Hình thức thanh toán dư nợ thẻ TDQT giúp chủ thẻ dễ dàng quản lý chi phí hàng tháng.
Thẻ tín dụng quốc tế (TDQT) nổi bật với tính chất toàn cầu, cho phép chủ thẻ sử dụng để thanh toán tại các điểm chấp nhận trên toàn thế giới hoặc rút tiền mặt tại các máy ATM có biểu tượng của các thương hiệu thẻ quốc tế Điều này tạo ra sự khác biệt rõ rệt so với thẻ tín dụng nội địa.
Thẻ tín dụng quốc tế (TDQT) nổi bật với tính chất vay mượn, cho phép chủ thẻ chi tiêu trước và trả tiền sau dựa trên hạn mức tín dụng do tổ chức phát hành cấp.
Thẻ tín dụng mang lại sự tiện lợi tối ưu cho chủ thẻ, cho phép thanh toán hàng hóa, dịch vụ, đặt vé máy bay, khách sạn và thanh toán trực tuyến mà không cần mang theo tiền mặt Chủ thẻ có thể sử dụng tại các điểm chấp nhận thanh toán toàn cầu, đồng thời có thể phát hành thẻ phụ để kiểm soát chi tiêu và quản lý tài chính, đặc biệt hữu ích cho những gia đình có con đi du học và cần rút tiền.
Thẻ TDQT được thiết kế với tính năng bảo mật cao, giúp người dùng an tâm khi thực hiện giao dịch thanh toán toàn cầu, đặc biệt là trong các giao dịch thương mại điện tử xuyên biên giới.
Chủ thẻ TDQT có thể thanh toán dư nợ hàng tháng dễ dàng qua nhiều kênh như tiền mặt, trích nợ tự động và chuyển khoản Ngoài ra, họ còn được hưởng nhiều giá trị gia tăng như bảo hiểm y tế toàn cầu, tích lũy điểm thưởng, dịch vụ tư vấn và hỗ trợ toàn cầu, cùng với các chương trình khuyến mãi hấp dẫn từ TCPHT và các đơn vị chấp nhận thẻ.
1.1.2 Lợi ích của việc sử dụng thẻ tín dụng quốc tế
Thẻ TDQT ra đời là một bước tiến quan trọng trong công nghệ ngân hàng, phản ánh sự phát triển kinh tế - xã hội toàn cầu Thẻ này không chỉ nâng cao tiện ích cho người sử dụng mà còn khẳng định vai trò thiết yếu trong việc giao dịch tài chính.
Chiếc thẻ TDQT nhỏ gọn mang lại sự tiện lợi cho người dùng, cho phép thanh toán hàng hóa và dịch vụ cũng như rút tiền mặt tại hàng chục triệu điểm chấp nhận thẻ trên toàn cầu.
Mua sắm trực tuyến không chỉ giúp khách hàng tiết kiệm thời gian mà còn mang lại giá trị thanh toán cao hơn Hình thức thanh toán tiện lợi, không cần tiền mặt, cho phép người tiêu dùng thoải mái chi tiêu và nhanh chóng sở hữu sản phẩm yêu thích Hơn nữa, tỷ giá khi thanh toán bằng thẻ thường có lợi hơn so với việc sử dụng tiền mặt hay séc du lịch.
Việc sử dụng thẻ tín dụng quốc tế (TDQT) giúp chủ thẻ không còn lo lắng về nhu cầu ngoại tệ khi đi nước ngoài cho các mục đích như du lịch, du học, công tác hay khám chữa bệnh.
Thẻ tín dụng quốc tế không chỉ giúp chủ thẻ hạn chế việc mang theo tiền mặt mà còn cho phép thanh toán trực tiếp các khoản chi phí hàng tháng như tiền điện, tiền nước một cách tiện lợi và nhanh chóng.
Các chương trình ưu đãi như tích điểm thưởng và liên kết với các thương hiệu nổi tiếng, siêu thị, trung tâm mua sắm mang lại giá trị gia tăng cho người sử dụng thẻ, giúp họ tiết kiệm chi phí thông qua giảm giá, tiền thưởng hoặc miễn giảm phí Những chương trình này không chỉ có lợi cho người tiêu dùng mà còn góp phần thúc đẩy nền kinh tế phát triển.
Việc sử dụng thẻ TDQT đem lại nhiều lợi ích cho nền kinh tế như:
- Giảm chi phí in ấn, vận chuyển, bảo quản, kiểm đếm tiền mặt, giảm khối lượng tiền mặt trong lưu thông
Thẻ tín dụng quốc tế (TDQT) góp phần tăng khối lượng và tốc độ chu chuyển vốn trong nền kinh tế, với tốc độ chu chuyển nhanh hơn đáng kể so với các phương tiện thanh toán truyền thống như séc, ủy nhiệm thu và ủy nhiệm chi.
CƠ SỞ LÝ LUẬN CHO VIỆC NGHIÊN CỨU Ý ĐỊNH SỬ DỤNG THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ
Thẻ TDQT là sản phẩm thuộc gói thẻ của ngân hàng, được thiết kế để giải quyết tình huống thiếu tiền mặt và nâng cao chất lượng cuộc sống người tiêu dùng, đồng thời hỗ trợ hội nhập quốc tế Nghiên cứu này xem xét ý định sử dụng thẻ TDQT, thể hiện sự sẵn sàng của khách hàng trong việc sở hữu thẻ và sử dụng các dịch vụ liên quan Sở hữu thẻ ở đây có nghĩa là khách hàng đồng ý đăng ký mở thẻ quốc tế hoặc thẻ tín dụng mang thương hiệu cụ thể, tương tự như quyết định mua một sản phẩm hữu hình.
Khách hàng cần cân nhắc kỹ lưỡng và lập kế hoạch trước khi sở hữu thẻ tín dụng quốc tế (TDQT) do đặc thù của sản phẩm này, thay vì mua sắm một cách ngẫu hứng.
1.2.1 Tiến trình ra quyết định mua của khách hàng
Hành vi tiêu dùng là những phản ứng mà cá nhân thể hiện khi mua sắm hàng hóa và dịch vụ Hiểu rõ hành vi này giúp doanh nghiệp phát triển sản phẩm và chiến lược tiếp thị hiệu quả hơn.
Tiến trình quyết định mua của người tiêu dùng gồm năm giai đoạn: nhận thức nhu cầu, tìm kiếm thông tin, đánh giá lựa chọn, quyết định mua và hành vi sau khi mua Điều này cho thấy rằng quá trình này bắt đầu trước khi mua và tiếp tục sau khi giao dịch hoàn tất.
Hình1.1: Sơ đồ tiến trình mua của người tiêu dùng
Mô hình tiến trình quyết định mua của người tiêu dùng phản ánh những vấn đề phát sinh khi họ phải lựa chọn sản phẩm, bắt đầu từ việc nhận thức về nhu cầu.
Tìm kiếm thông tin Đánh giá các phương án
Hành vi sau khi mua sản phẩm và nhãn hiệu có thể thay đổi tùy thuộc vào tần suất mua sắm của người tiêu dùng Đối với những sản phẩm hoặc nhãn hiệu mà họ thường xuyên sử dụng, người mua có thể bỏ qua hoặc điều chỉnh một số giai đoạn trong quá trình ra quyết định.
Tiến trình mua hàng bắt đầu khi người tiêu dùng nhận thức được nhu cầu của mình, cảm thấy sự khác biệt giữa trạng thái thực tế và mong muốn Nhu cầu này có thể phát sinh từ các tác nhân kích thích bên trong, như cảm giác đói, khát hoặc ham muốn tình dục, khi chúng tăng dần đến mức độ thôi thúc Ngoài ra, nhu cầu cũng có thể đến từ các tác nhân bên ngoài như thông tin từ báo chí, quảng cáo, hoặc sự ảnh hưởng từ bạn bè và xã hội.
Khi một người tiêu dùng có nhu cầu, họ bắt đầu tìm kiếm thông tin Mức độ tìm kiếm thông tin có thể khác nhau, từ việc không tìm hiểu thêm đến việc tích cực tìm kiếm Các nguồn thông tin mà người tiêu dùng có thể tham khảo bao gồm: thông tin cá nhân từ gia đình, bạn bè và người quen; thông tin thương mại từ quảng cáo, nhân viên bán hàng và bao bì sản phẩm; thông tin công cộng từ các phương tiện truyền thông và tổ chức; và thông tin từ kinh nghiệm cá nhân qua việc khảo sát hoặc sử dụng sản phẩm.
Người tiêu dùng chủ yếu nhận thông tin về sản phẩm từ các nguồn thương mại, nơi mà các chiến lược marketing có thể tác động Tuy nhiên, những thông tin hiệu quả nhất thường đến từ nguồn cá nhân, vì chúng không chỉ thông báo mà còn đánh giá và khẳng định giá trị sản phẩm.
- Đánh giá các phương án lựa chọn
Sau khi thu thập thông tin, người tiêu dùng bước vào giai đoạn đánh giá lựa chọn Tại đây, họ so sánh các thương hiệu, sản phẩm và dịch vụ khác nhau để xác định loại nào có khả năng giải quyết vấn đề và đáp ứng nhu cầu ban đầu Những thương hiệu được chọn sẽ trở thành những lựa chọn cần xem xét trong quá trình đánh giá.
Hầu hết các tiến trình đánh giá của người tiêu dùng đều dựa trên nhận thức, trong đó họ hình thành ý kiến về sản phẩm chủ yếu dựa vào ý thức và tính hợp lý Qua quá trình đánh giá, người tiêu dùng xây dựng thái độ và ý định sử dụng đối với các nhãn hiệu, từ đó hình thành nhận xét và sự ưa thích của họ.
Trong giai đoạn đánh giá, người tiêu dùng sắp xếp các nhãn hiệu theo thứ bậc và hình thành ý định sử dụng nhãn hiệu được đánh giá cao nhất Kết quả của quá trình này có thể dẫn đến ý định mua hàng hoặc xu hướng chọn một thương hiệu cụ thể Ý định mua hàng thường dựa vào động cơ và các thuộc tính của sản phẩm trong tập hợp đánh giá, yêu cầu một số tiểu quá trình cá nhân như động cơ, nhận thức, thái độ và tích hợp Ý định mua bao gồm quyết định mua hay không, lựa chọn nhãn hiệu, số lượng, thời điểm, địa điểm mua sắm và người thực hiện việc mua.
Từ ý định mua đến quyết định mua thường gặp phải các cản trở như thái độ của nhóm ảnh hưởng (bạn bè, gia đình) và các điều kiện mua hàng (địa điểm giao dịch, phương thức thanh toán, dịch vụ hậu mãi) Vì vậy, các hoạt động xúc tiến bán như khuyến mại và dịch vụ sau bán hàng trở nên rất quan trọng, đặc biệt trong môi trường cạnh tranh.
Có hai yếu tố có thể dẫn đến sự khác biệt giữa ý định sử dụng và quyết định mua Đó là:
Thái độ của những người xung quanh, bao gồm gia đình, bạn bè và đồng nghiệp, cùng với các yếu tố hoàn cảnh như kỳ vọng về thu nhập tăng lên, mức giá dự kiến và sự tồn tại của sản phẩm thay thế, đều ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyết định tiêu dùng của cá nhân.
Hai yếu tố này có khả năng ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng, có thể dẫn đến việc họ không mua sản phẩm hoặc chọn một thương hiệu khác thay vì thương hiệu được đánh giá cao nhất.
- Hành vi sau khi mua
CÁC MÔ HÌNH ỨNG DỤNG NGHIÊN CỨU Ý ĐỊNH SỬ DỤNG THẺ TÍN DỤNG
1.3.1 Mô hình nghiên cứu Ý định sử dụng thẻ tín dụng Hồi Giáo của khách hàng ở các ngân hàng Malaysia (Hanudin Amin, 2012)
Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng thẻ tín dụng Hồi giáo của khách hàng tại các ngân hàng Hồi giáo ở Malaysia, nhấn mạnh tầm quan trọng của sản phẩm này đối với các ngân hàng.
Nghiên cứu dựa vào thuyết hành động hợp lý (mô hình TRA) đã đề xuất một mô hình mở rộng, bao gồm các yếu tố quan trọng như thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức về chi phí tài chính.
Mô hình được đưa ra như sau:
Hình1.5: Mô hình nghiên cứu của Hanudin Amin ( 2011)
Các giả thuyết của mô hình:
H1: Thái độ sẽ có một tác động tích cực đến ý định sử dụng thẻ tín dụng Hồi Giáo
H2: Chuẩn chủ quan sẽ có một tác động tích cực đến ý định sử dụng thẻ tín dụng Hồi Giáo
H3: Nhận thức về chi phí tài chính sẽ có một tác động tiêu cực đến ý định sử dụng thẻ tín dụng Hồi Giáo
Nghiên cứu được thực hiện với 257 mẫu người Malaysia, những người đã sử dụng các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng Hồi giáo tại thời điểm khảo sát.
Nghiên cứu này thực hiện phương pháp hồi quy để kiểm tra giả thuyết đề xuất
Quyết định sử dụng thẻ tín dụng
Nhận thức về chi phí tài chính
Bảng1.1 : Kết quả nghiên cứu hồi quy
Nhận thức về chi phí -0.088 -2.383 018*
R² là 0,654 cho thấy mô hình giải thích được 65,4% sự khác biệt giữa biến phụ thuộc ý định sử dụng và biến độc lập Giá trị Fvalue bằng 159.29 với mức ý nghĩa 0.01
Kết quả nghiên cứu cho thấy thái độ tích cực và chuẩn chủ quan có mối liên hệ thuận chiều với ý định sử dụng thẻ tín dụng Ngược lại, chi phí tài chính lại ảnh hưởng tiêu cực đến ý định sử dụng thẻ tín dụng Hồi Giáo Do đó, các giả thuyết H1, H2, H3 đều được xác nhận là phù hợp.
Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng các yếu tố cơ bản của TRA có sự phù hợp trong bối cảnh thẻ tín dụng Hồi giáo Thái độ, tiêu chuẩn chủ quan và nhận thức về chi phí tài chính đều ảnh hưởng đáng kể đến ý định sử dụng thẻ tín dụng Hồi giáo Trong đó, thái độ và tiêu chuẩn chủ quan có tác động tích cực mạnh mẽ đến quyết định này, với thái độ được xác định là yếu tố quan trọng nhất Ngoài ra, sự nhận thức rõ ràng về chi phí tài chính sẽ làm giảm khả năng chọn thẻ tín dụng Hồi giáo của khách hàng.
1.3.2 Mô hình nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng thẻ tín dụng của cộng đồng các trường đại học Pendidikan ở Indonesia (Maya Sari, 2011)
Nghiên cứu này nhằm khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng thẻ tín dụng trong cộng đồng các trường đại học Pendidikan ở Indonesia, dựa trên lý thuyết hành vi dự định (mô hình TPB) Bằng cách áp dụng đường dẫn phân tích, nghiên cứu sẽ làm rõ những ảnh hưởng tích cực và tiêu cực của các yếu tố như thái độ, chuẩn chủ quan và kiểm soát hành vi đối với ý định sử dụng thẻ tín dụng.
Hình 1.6: Mô hình nghiên cứu của Maya Sari
Nghiên cứu này xem xét các biến độc lập, bao gồm thái độ đối với hành vi, chuẩn chủ quan và kiểm soát hành vi, cùng với các biến phụ thuộc là ý định và hành vi Các khái niệm liên quan đến các biến độc lập được trình bày rõ ràng trong nghiên cứu.
- Thái độ đối với hành vi sử dụng thẻ: Fishbein và Ajzen (1991), định nghĩa
Thái độ là cảm xúc tích cực hoặc tiêu cực của một cá nhân đối với việc thực hiện hành vi cụ thể Trong nghiên cứu của Maya Sari, thái độ đối với việc sử dụng thẻ tín dụng được định nghĩa là mức độ mà khách hàng đánh giá hành vi này, dựa trên cảm nhận về tính hữu dụng và lợi ích mà thẻ tín dụng mang lại.
Thái độ đối với hành vi
Kiểm soát hành vi và ý định sử dụng thẻ tín dụng rất quan trọng, bởi vì thẻ tín dụng mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro và hậu quả không lường Người dùng cần nhận thức rõ về các lợi ích và những mối nguy có thể xảy ra từ việc sử dụng thẻ tín dụng để quản lý tài chính một cách hiệu quả và an toàn.
Chuẩn chủ quan về thẻ được định nghĩa là nhận thức của con người về cách ứng xử phù hợp với yêu cầu xã hội, theo Fishbein và Ajzen (1991).
Theo Bhattacherjee (2000), chuẩn chủ quan bao gồm hai hình thức ảnh hưởng: ảnh hưởng giữa các cá nhân và tác động bên ngoài Ảnh hưởng giữa các cá nhân xuất phát từ bạn bè, thành viên gia đình, đồng nghiệp, người giám sát và những cá nhân có kinh nghiệm Ngược lại, tác động bên ngoài đến từ các nguồn như phương tiện truyền thông, ý kiến chuyên gia và thông tin phi cá nhân khác.
- Nhận thức về kiểm soát hành vi:
Fishbein và Ajzen (1991) định nghĩa thành phần kiểm soát hành vi là mức độ dễ dàng hoặc khó khăn khi thực hiện hành vi Trong nghiên cứu về việc sử dụng thẻ tín dụng, nhận thức của khách hàng có thể được đo lường qua mức độ tự tin khi giao dịch, khả năng tài chính để thanh toán hóa đơn tín dụng, và kỹ năng kỹ thuật cần thiết để thực hiện giao dịch Kiểm soát hành vi sử dụng thẻ tín dụng có thể được đánh giá qua ba yếu tố: khả năng quyết định sử dụng thẻ, khả năng từ chối sử dụng thẻ, và khả năng điều chỉnh việc sử dụng thẻ tín dụng theo tình hình tài chính cá nhân.
Nghiên cứu cho thấy rằng thái độ tích cực đối với việc sử dụng thẻ tín dụng chủ yếu được hình thành từ cảm nhận về tính hữu ích Hai yếu tố quan trọng là chuẩn chủ quan và kiểm soát hành vi có ảnh hưởng lớn đến ý định sử dụng thẻ tín dụng Kết quả cho thấy người tiêu dùng có ý định mạnh mẽ tiếp tục sử dụng thẻ tín dụng, với mong muốn tài trợ cho các chi phí thường xuyên là yếu tố tác động chính Việc sử dụng thẻ tín dụng trong dài hạn phụ thuộc vào việc cung cấp lợi ích mà không gây ra vấn đề tài chính trong tương lai Đồng thời, có sự ảnh hưởng tích cực và đáng kể giữa thái độ hành vi, chuẩn chủ quan và kiểm soát hành vi đối với ý định sử dụng thẻ tín dụng.
1.3.3 Mô hình nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sở hữu và sử dụng thẻ tín dụng ở Bắc Síp (Okan Veli Safakli, 2007)
Năm 2007, Okan Veli Safakli đã tiến hành nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu sở hữu và sử dụng thẻ tín dụng của cư dân phía Bắc Ship Bài viết sử dụng phương pháp lấy mẫu thuận tiện từ những người sở hữu và sử dụng thẻ tín dụng tại các tuyến phố chính của thủ đô Nicosia trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 8 năm 2007.
Nghiên cứu này dựa trên 469 bảng trả lời hợp lệ, chia thành 2 phần: Phần A thu thập thông tin nhân khẩu học của người tham gia, bao gồm giới tính, tuổi tác, tình trạng hôn nhân, trình độ học vấn, nghề nghiệp và thu nhập Phần B sử dụng thang đo Likert 5 mức để đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng Kết quả cho thấy 5 nhân tố chính ảnh hưởng đến việc sở hữu và sử dụng thẻ tín dụng ở Bắc Síp: (1) Khả năng đáp ứng nhu cầu khi thu nhập không đủ, (2) Sự tiện lợi trong việc không dùng tiền mặt, (3) Xã hội hóa và hiện đại hóa, (4) Sự tiện lợi và an toàn khi không mang theo tiền mặt, và (5) Mua sắm qua điện thoại và Internet Trong đó, nhân tố (2) và (4) có ảnh hưởng đáng kể nhất Nghiên cứu cũng chỉ ra tác động của một số biến nhân khẩu học như giới tính, giáo dục, thu nhập và độ tuổi đến quyết định này.
Hình 1.7: Mô hình nghiên cứu của Okan Veli Safakli (2007)
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN Ý ĐỊNH SỬ DỤNG THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ
Tiềm năng phát triển của thẻ tín dụng quốc tế (TDQT) đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu toàn cầu từ những năm 1970, với các vấn đề như sở hữu, sử dụng và nợ thẻ TDQT Dựa trên lý thuyết về hành vi dự định và kết quả từ các nghiên cứu trước, cùng với việc phân tích thực trạng thị trường thẻ TDQT tại Việt Nam và Đà Nẵng, nghiên cứu này của TPBank đề xuất các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng thẻ TDQT Nghiên cứu không chỉ kế thừa kết quả từ các công trình trước mà còn điều chỉnh để phù hợp với thực tiễn tiêu dùng tại Đà Nẵng.
1.4.1 Thái độ với hành vi sử dụng thẻ
Thái độ của khách hàng đối với việc sử dụng thẻ tín dụng phản ánh mức độ đánh giá của họ về hành vi này, bao gồm cảm nhận về tính hữu dụng và lợi ích mà thẻ mang lại, cũng như nhận thức về các rủi ro và hậu quả không lường có thể xảy ra.
Thẻ TDQT mang đến nhiều lợi ích cho người dùng, bao gồm khả năng chi tiêu linh hoạt, chi tiêu trước và trả tiền sau, cùng với sự thuận tiện và an toàn trong thanh toán Nó cũng đáp ứng nhu cầu ngoại tệ khi du lịch, giúp người dùng nhận được giá trị gia tăng và nâng cao giá trị bản thân.
Thẻ tín dụng quốc tế (TDQT) mang lại sự tiện lợi, góp phần gia tăng sự lựa chọn và sử dụng của người tiêu dùng (Khare và cộng sự, 2012) Mục đích sử dụng thẻ TDQT rất quan trọng, đặc biệt là ở nhóm tuổi khác nhau Người trẻ thường sử dụng thẻ này chủ yếu để đáp ứng nhu cầu chi tiêu khi thu nhập còn hạn chế, trong khi người lớn tuổi lại ưu tiên tính an toàn và sự thuận tiện trong thanh toán (Khare và cộng sự, 2012) Ngoài ra, việc không cần mang theo tiền mặt cũng là yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng thẻ TDQT.
Nghiên cứu của Hanudin Amin (2012) cho thấy rằng việc nhận giá trị gia tăng từ việc sử dụng thẻ tín dụng có ảnh hưởng tích cực đến ý định sử dụng thẻ tín dụng của người tiêu dùng.
Sự thuận tiện và an toàn của thẻ tín dụng quốc tế (TDQT) có ảnh hưởng tích cực đến việc khách hàng sở hữu và sử dụng thẻ này (Okan, 2007).
Việc sử dụng thẻ tín dụng quốc tế (TDQT) không chỉ thể hiện phong cách cá nhân mà còn phản ánh uy tín và đẳng cấp xã hội của người dùng Nghiên cứu của Carol và Michael (2005) cho thấy rằng các tiện ích của thẻ tín dụng, như việc không cần mang theo nhiều tiền mặt, cung cấp nguồn tài chính linh hoạt và khả năng trì hoãn thanh toán, đã thúc đẩy người tiêu dùng sở hữu thẻ tín dụng nhiều hơn Những lợi ích này giúp người tiêu dùng mua sắm dễ dàng hơn qua điện thoại và internet, từ đó gia tăng mức độ sử dụng thẻ TDQT.
Thành phần chuẩn chủ quan phản ánh nhận thức của người sử dụng về việc những người quan trọng xung quanh họ (như gia đình, bạn bè, đồng nghiệp, đối tác, khách hàng) có tin rằng họ nên hoặc không nên sử dụng sản phẩm Đây là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá ảnh hưởng xã hội đến quyết định sử dụng sản phẩm (Ajzen, 1991).
Việc sử dụng thẻ tín dụng quốc tế (TDQT) chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, bao gồm sự tác động từ bạn bè, gia đình và đồng nghiệp Ngoài ra, các yếu tố bên ngoài như phương tiện truyền thông và ý kiến của các chuyên gia cũng đóng vai trò quan trọng trong quyết định này.
Theo Fishbein và Ajzen (1991), mức độ tác động của yếu tố chuẩn chủ quan đến xu hướng mua sắm của người tiêu dùng phụ thuộc vào hai yếu tố chính: đầu tiên là mức độ ủng hộ hoặc phản đối của người tiêu dùng đối với việc mua, và thứ hai là động cơ của người tiêu dùng trong việc tuân theo mong muốn của những người có ảnh hưởng.
Nghiên cứu của Hanudin Amin (2012) và Maya Sari (2011) cùng Trần Thị Minh Anh (2010) đã chỉ ra rằng mối quan hệ giữa ảnh hưởng xã hội và ý định sử dụng thẻ tín dụng quốc tế (TDQT) là tích cực Các yếu tố ảnh hưởng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy ý định sử dụng thẻ này.
1.4.3 Chi phí liên quan đến việc sử dụng thẻ
Chi phí liên quan đến thẻ tín dụng quốc tế bao gồm phí mở thẻ, phí thường niên và các phí giao dịch phát sinh Những yếu tố này thể hiện qua mức phí và lãi suất mà ngân hàng áp dụng cho dịch vụ thẻ.
Khách hàng càng nhận thức được chi phí tài chính thì khả năng sử dụng thẻ TDQT càng thấp (Hanudin Amin, 2012)
Việc vay nợ thẻ tín dụng quá nhiều dẫn đến lãi suất cao, gây ra chi phí lãi và phí phát sinh, ảnh hưởng tiêu cực đến việc sử dụng thẻ (Carol và Michael, 2005) Nghiên cứu của Kaynak và Harcar (2001) cho thấy các chi phí phát sinh và khoản trả nợ trễ tạo áp lực cho người sử dụng thẻ, từ đó làm giảm ý định sử dụng thẻ tín dụng.
1.4.4 Nhận thức về hành vi kiếm soát thẻ
Fishbein và Ajzen (1991) định nghĩa “Thành phần kiểm soát hành vi phản ánh việc dễ dàng hay khó khăn khi thực hiện hành vi.”
Nghiên cứu này tập trung vào việc sử dụng TDQT, trong đó nhận thức của khách hàng được đo lường qua ba yếu tố chính: mức độ tự tin khi thực hiện giao dịch thẻ, khả năng tài chính để chi trả hóa đơn tín dụng, và kỹ năng kỹ thuật cần thiết để thực hiện giao dịch bằng thẻ (Maya Sayri, 2011).
Kiến thức về thẻ tín dụng quốc tế (TDQT) và cách sử dụng, thanh toán nợ thẻ sẽ giúp người tiêu dùng tận dụng tối đa các ưu đãi và tiện ích, từ đó nâng cao khả năng quyết định sử dụng thẻ TDQT (Maya Sayri, 2011).