Vấn đề dân tộc trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội liên hệ với vấn đề dân tộc ở việt nam hiện nay Vấn đề dân tộc trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội liên hệ với vấn đề dân tộc ở việt nam hiện nay Vấn đề dân tộc trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội liên hệ với vấn đề dân tộc ở việt nam hiện nay
Vấn đề dân tộc trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội 5 1 Khái niệm, đặc trưng cơ bản của dân tộc 5 2 Chủ nghĩa Mác – Lênin về vấn đề dân tộc 13 3: Quan điểm của CN Mác – Lênin về quan hệ dân tộc - giai cấp 15 1.2 Những quan điểm cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin trong việc giải quyết vấn đề dân tộc
1.1.1 Khái niệm, đặc trưng cơ bản của dân tộc
"Dân tộc" là khái niệm thiêng liêng, thể hiện quê hương và sự bình yên, nơi cộng đồng cùng nhau xây dựng đất nước và vượt qua rào cản xã hội để tìm hạnh phúc Dân tộc có thể chỉ một cộng đồng người chung ngôn ngữ, văn hóa, sắc tộc, hoặc lịch sử, nhưng cũng có thể ám chỉ những người sống trên cùng lãnh thổ và dưới một chính quyền Theo chủ nghĩa xã hội khoa học, dân tộc được hiểu như một quá trình phát triển lâu dài của xã hội, từ thị tộc đến bộ lạc, bộ tộc và dân tộc, với sự biến đổi của phương thức sản xuất là yếu tố quyết định Khái niệm này nhấn mạnh tầm quan trọng của vấn đề dân tộc trong giai đoạn chuyển tiếp lên chủ nghĩa xã hội.
Theo quan điểm phương Tây, dân tộc chỉ hình thành khi chế độ sản xuất tư bản chủ nghĩa thay thế chế độ phong kiến Ngược lại, quan điểm phương Đông coi dân tộc được hình thành dựa trên nền văn hóa, tâm lý dân tộc đã phát triển và một cộng đồng kinh tế tuy đã đạt được một mức độ nhất định nhưng vẫn còn phân tán và kém phát triển Sự khác biệt trong khái niệm và quan điểm giữa phương Tây và phương Đông nhấn mạnh mục tiêu chung là phát triển dân tộc và xây dựng để nâng cao vấn đề dân tộc.
Trong quá trình tìm kiếm con đường cứu nước, tinh thần và lợi ích dân tộc đã trở thành yếu tố chủ đạo trong tư tưởng cách mạng của thanh niên yêu nước Nguyễn Tất Thành Việc lựa chọn con đường này không chỉ thể hiện nghĩa vụ của công dân với Tổ quốc, mà còn là trách nhiệm lớn lao trong việc thực hiện khát vọng độc lập, tự do và hạnh phúc cho dân tộc.
Quan điểm về vấn đề dân tộc hiện nay được hiểu theo hai cách: thứ nhất, theo nghĩa rộng, bao gồm các khía cạnh đa dạng của dân tộc; thứ hai, theo nghĩa hẹp, tập trung vào những đặc điểm cụ thể và riêng biệt của từng dân tộc.
Vấn đề dân tộc theo nghĩa rộng:
Dân tộc là một cộng đồng người ổn định, tạo thành nhân dân một nước với lãnh thổ riêng, nền kinh tế thống nhất và ngôn ngữ chung Khái niệm này thể hiện ý thức về sự thống nhất, gắn bó bởi quyền lợi chính trị, kinh tế và văn hóa qua lịch sử Dân tộc được coi là hình thái phát triển cao nhất của tộc người, xuất hiện trong xã hội tư bản và xã hội chủ nghĩa, khác với các hình thái tộc người trong xã hội nguyên thủy, nô lệ và phong kiến Đặc trưng của dân tộc là sự cộng đồng bền vững về kinh tế, ngôn ngữ, lãnh thổ, văn hóa và ý thức tự giác Do đó, dân tộc còn được hiểu là toàn bộ nhân dân của một quốc gia.
Ví dụ, dân tộc Ấn Độ, dân tộc Trung Hoa, dân tộc Việt Nam.
Dân tộc Việt Nam là một cộng đồng chính trị - xã hội, được hình thành từ nhiều tộc người với trình độ phát triển kinh tế - xã hội khác nhau, cùng chung sống trên một lãnh thổ và được quản lý bởi một nhà nước thống nhất Cấu trúc của cộng đồng quốc gia rất đa dạng, phụ thuộc vào điều kiện lịch sử, kinh tế, văn hóa và xã hội của từng quốc gia Trong đó, có tộc người đa số và các tộc người thiểu số, một số đã đạt đến trình độ dân tộc, trong khi nhiều tộc người vẫn ở trình độ bộ tộc Với cơ cấu tộc người phong phú, mối quan hệ giữa các tộc người trở nên đa dạng và phức tạp, đòi hỏi nhà nước phải ban hành chính sách dân tộc nhằm duy trì sự ổn định và phát triển cho tất cả các tộc người cũng như cho đất nước.
Theo nghĩa rộng, dân tộc có một số đặc trưng cơ bản sau:
Thứ nhất, dân tộc có chung một vùng lãnh thổ ổn định
Mỗi dân tộc có lãnh thổ riêng, là không gian sinh tồn và biểu thị chủ quyền của họ Lãnh thổ không chỉ là vùng đất, vùng trời, vùng biển mà còn là yếu tố thiêng liêng, xác định Tổ quốc và quốc gia Bảo vệ chủ quyền lãnh thổ là nghĩa vụ cao nhất của mỗi thành viên dân tộc, được thể chế hóa thành luật pháp quốc gia và quốc tế Dù có những trường hợp tạm thời bị chia cắt, nhưng điều đó không làm thay đổi bản chất của cộng đồng dân tộc, mà chỉ là thử thách cho tính bền vững của họ.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, quá trình di cư đã dẫn đến việc nhiều cư dân sống ở nhiều quốc gia và châu lục khác nhau Do đó, khái niệm về dân tộc, lãnh thổ và biên giới không còn giới hạn trong các ranh giới vật lý, mà đã mở rộng thành những "biên giới mềm" Tại đây, yếu tố văn hóa trở thành tiêu chí quan trọng nhất để phân định ranh giới giữa các quốc gia và dân tộc.
Dân tộc có chung một phương thức sinh hoạt kinh tế, đây là đặc trưng quan trọng nhất giúp gắn kết các bộ phận và thành viên trong dân tộc Mối quan hệ kinh tế này tạo nên tính thống nhất, ổn định và bền vững cho cộng đồng Sự vững chắc của cộng đồng dân tộc phụ thuộc vào tính cộng đồng chặt chẽ và bền vững về kinh tế; nếu thiếu yếu tố này, cộng đồng người sẽ chưa thể trở thành một dân tộc.
Ở Việt Nam, để đạt được tốc độ tăng trưởng nhanh và bền vững, Đảng và Nhà nước đang nghiên cứu và xem xét các yêu cầu đổi mới của nền kinh tế Việc hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa là cần thiết, trong đó, vai trò kiến tạo của Nhà nước, doanh nghiệp nhà nước và kinh tế tư nhân được xem là những trụ cột quan trọng tạo nên sức mạnh kinh tế quốc gia.
Thứ ba, dân tộc có chung một ngôn ngữ làm công cụ giao tiếp.
Mỗi dân tộc sở hữu ngôn ngữ riêng, bao gồm cả ngôn ngữ nói và viết, là công cụ giao tiếp trong các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội và tình cảm Trong một quốc gia đa cộng đồng tộc người, thường có một ngôn ngữ chung thống nhất, thể hiện qua cấu trúc ngữ pháp và kho từ vựng cơ bản Ngôn ngữ dân tộc, như tiếng Việt, không chỉ là ngôn ngữ chính thức mà còn là tiếng mẹ đẻ của hơn 85% dân cư Việt Nam và hơn 4 triệu Việt kiều Tiếng Việt cũng là ngôn ngữ thứ hai của các dân tộc thiểu số tại Việt Nam và tại Cộng hòa Séc Hiến pháp Việt Nam năm 2013 khẳng định sự quan trọng của ngôn ngữ trong việc bảo tồn và phát triển bản sắc văn hóa dân tộc.
I Điều 5 Mục 3, ghi tiếng Việt là ngôn ngữ quốc gia của Việt Nam.
Thứ tư, dân tộc có chung một nền văn hóa và tâm lý.
Văn hóa là một khái niệm đa dạng, bao hàm nhiều cách hiểu khác nhau, và liên quan đến tất cả các khía cạnh của đời sống vật chất lẫn tinh thần của con người.
Văn hóa là biểu hiện cốt lõi của con người trong cuộc sống và sự phát triển, đồng thời là hoạt động nhận thức thực tiễn tạo ra biến đổi xã hội và môi trường Văn hóa bắt nguồn từ cộng đồng và sau đó trở thành sản phẩm cá nhân của mỗi thành viên Nó tác động đến ba quá trình chính: cải tạo vật chất, cải tạo cấu trúc xã hội và cải tạo tâm lý xã hội, đặc biệt là trong mối quan hệ giữa con người với nhau.
Văn hóa dân tộc là hệ thống giá trị vật chất và tinh thần mà mỗi dân tộc sáng tạo ra trong lịch sử, phản ánh bản sắc, linh hồn và cốt cách riêng biệt của họ Nó không chỉ giúp duy trì tính duy nhất, thống nhất và nhất quán trong quá trình phát triển mà còn thể hiện sức mạnh tiềm tàng và khả năng sáng tạo của dân tộc Văn hóa dân tộc gắn liền với văn hóa của các cộng đồng tộc người trong quốc gia, đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết cộng đồng Mỗi dân tộc sở hữu nền văn hóa độc đáo, nơi các thành viên từ nhiều thành phần xã hội khác nhau cùng tham gia sáng tạo và hấp thụ giá trị văn hóa chung.
Khi cá nhân hoặc nhóm người từ chối giá trị văn hóa dân tộc, họ tự tách mình khỏi cộng đồng Sự phát triển văn hóa của một dân tộc cần giao lưu với các nền văn hóa khác, nhưng luôn phải bảo tồn bản sắc để tránh nguy cơ đồng hóa Văn hóa là sức mạnh tinh thần giúp dân tộc vượt qua thử thách trong cuộc đấu tranh giành hòa bình Mỗi dân tộc có những nét văn hóa độc đáo, thể hiện qua tư duy, lối sống và lý tưởng thẩm mỹ, góp phần hiện thực hóa thế giới quan mang đậm bản sắc văn hóa Ngoài ra, văn hóa còn được thể hiện qua ngôn ngữ, trang phục, phong tục tập quán, lễ nghi và nghệ thuật dân gian, phản ánh lịch sử và đời sống hiện tại của dân tộc.
Vấn đề dân tộc ở Việt Nam
2.1.1 Đặc điểm dân tộc ở Việt Nam
Việt Nam là một quốc gia đa tộc người có những quan điểm nổi bật sau đây:
Thứ nhất: Có sự chênh lệch về số dân giữa các tộc người.
Việt Nam có 54 dân tộc, trong đó dân tộc Kinh chiếm 85,3% với 82.085.826 người, trong khi dân tộc thiểu số chỉ có 14.123.158 người, tương đương 14,7% (số liệu cập nhật ngày 1 tháng 4 năm 2019) Sự chênh lệch về dân số giữa các dân tộc rất lớn, với một số dân tộc như Tày, Thái, Mường, Khơ me và Mông có trên 1 triệu người, trong khi một số dân tộc khác chỉ có vài trăm người Điều này gây khó khăn cho việc tổ chức cuộc sống, bảo tồn ngôn ngữ và văn hóa, cũng như duy trì và phát triển giống nòi Do đó, Đảng và Nhà nước Việt Nam đang triển khai các chính sách đặc biệt nhằm phát triển dân số cho các dân tộc thiểu số, đặc biệt là những dân tộc rất ít người.
Thứ hai: Các dân tộc cư trú xen kẽ nhau.
Việt Nam là một quốc gia đa dạng với nhiều dân tộc sinh sống xen kẽ nhau, không có dân tộc nào cư trú tập trung và độc lập trên một lãnh thổ riêng Sự phân tán này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc tăng cường hiểu biết và giao lưu giữa các dân tộc mà còn góp phần hình thành một nền văn hóa thống nhất trong sự đa dạng Tuy nhiên, sự sống xen kẽ giữa các tộc người cũng tạo ra những thách thức trong việc duy trì bản sắc văn hóa riêng biệt.
Quá trình sinh sống có thể dẫn đến mâu thuẫn và xung đột, tạo cơ hội cho các thế lực thù địch lợi dụng vấn đề dân tộc nhằm phá hoại an ninh chính trị và sự thống nhất của đất nước.
Theo tổng điều tra năm 2019, dân số thành thị Việt Nam đạt 33.122.548 người, chiếm 34,4% tổng dân số cả nước, trong khi dân số nông thôn là 63.086.436 người, chiếm 65,6% Tỷ lệ tăng dân số bình quân hàng năm tại khu vực thành thị trong giai đoạn 2009-2019 là 2,64%, gấp sáu lần so với khu vực nông thôn, nhưng vẫn thấp hơn mức 3,4% của giai đoạn 1999-2009 Mặc dù tỷ lệ dân số sống ở khu vực thành thị đã tăng lên, nhưng vẫn còn thấp so với các nước Đông Nam Á, chỉ cao hơn Ti-mo Lét-xtê (31%), Mi-an-ma (29%) và Cam-pu-chia (23%).
Dân số Việt Nam phân bố không đồng đều giữa các vùng kinh tế - xã hội, với Đồng bằng sông Hồng là khu vực đông dân nhất, chiếm 23,4% tổng dân số cả nước với 22,5 triệu người Tiếp theo là Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung với 20,2 triệu người, chiếm 21,0% Tây Nguyên có dân số thấp nhất, chỉ với 5,8 triệu người, tương đương 6,1% tổng dân số Từ năm 2009 đến 2019, Đông Nam Bộ ghi nhận tỷ lệ tăng dân số bình quân cao nhất cả nước (2,37%/năm) nhờ vào sự phát triển kinh tế và thu hút di cư, trong khi Đồng bằng sông Cửu Long có tỷ lệ tăng dân số thấp nhất (0,05%/năm).
Kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019 cho thấy, phần lớn các tỉnh trên cả nước có quy mô dân số từ 1 đến 2 triệu người, chiếm 35 tỉnh, trong khi 21 tỉnh có quy mô dân số dưới 1 triệu người và chỉ 7 tỉnh có dân số trên 2 triệu người Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh là hai thành phố có quy mô dân số lớn nhất, với dân số lần lượt là 8.053.663 người và 8.993.082 người Đáng chú ý, chênh lệch dân số giữa thành phố Hồ Chí Minh và tỉnh Bắc Kạn, địa phương có dân số thấp nhất, lên đến hơn 28 lần.
Sự phân bố dân cư không đồng đều giữa các địa phương chủ yếu do điều kiện kinh tế, văn hóa và xã hội khác nhau, cùng với khả năng tiếp cận việc làm, giáo dục và dịch vụ y tế Những địa phương có lợi thế hơn thu hút dân cư di cư, dẫn đến sự gia tăng chênh lệch về tăng dân số Điều này xảy ra ngay cả ở những tỉnh đông dân nhưng có tỷ lệ sinh thấp hơn mức thay thế trong nhiều thập kỷ qua.
Thứ ba: Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam phân bổ chủ yếu ở địa bàn có vị trí chiến lược quan trọng.
Mặc dù chỉ chiếm 14.7% dân số tính đến ngày 1 tháng 4 năm 2019, 53 dân tộc thiểu số Việt Nam lại sinh sống trên diện tích lớn và ở những vị trí chiến lược về kinh tế, an ninh, quốc phòng và môi trường sinh thái, đặc biệt là tại các vùng biên giới, hải đảo và vùng sâu vùng xa Một số dân tộc, như Thái, Mông, Khmer và Hoa, có mối quan hệ dòng tộc với các dân tộc ở nước láng giềng, dẫn đến việc các thế lực phản động thường lợi dụng vấn đề dân tộc để chống phá cách mạng Việt Nam.
Thứ tư: Các dân tộc ở Việt Nam có trình độ phát triển không đều.
Các dân tộc ở Việt Nam thể hiện sự chênh lệch rõ rệt về trình độ phát triển kinh tế, văn hóa và xã hội Trong lĩnh vực xã hội, mức độ tổ chức đời sống và quan hệ xã hội giữa các dân tộc thiểu số rất khác nhau Về kinh tế, các dân tộc thiểu số có thể được phân loại theo mức độ phát triển, trong đó một số ít vẫn duy trì nền kinh tế chiếm đoạt dựa vào khai thác tự nhiên, trong khi phần lớn đã chuyển sang phương thức sản xuất hiện đại, tham gia vào công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước Tuy nhiên, về văn hóa, trình độ dân trí và chuyên môn kỹ thuật của nhiều dân tộc thiểu số vẫn còn thấp.
Để đạt được bình đẳng dân tộc, cần phải giảm dần và hướng tới việc xóa bỏ khoảng cách phát triển giữa các dân tộc về kinh tế, văn hóa và xã hội Đây là một mục tiêu quan trọng trong chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam nhằm đảm bảo sự phát triển nhanh chóng và bền vững cho các dân tộc thiểu số.
Thứ năm: Các dân tộc Việt Nam có truyền thống đoàn kết gắn bó lâu đời trong cộng đồng dân tộc - quốc gia thống nhất.
Đoàn kết dân tộc là truyền thống quý báu của người Việt Nam, hình thành từ nhu cầu tự nhiên và sự hợp sức trong đấu tranh chống ngoại xâm Điều này đã tạo ra sự gắn kết mạnh mẽ giữa các dân tộc, đóng vai trò quyết định trong mọi thắng lợi lịch sử, giúp dân tộc đánh bại kẻ thù và giành độc lập Hiện nay, để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc vững chắc, cả dân tộc thiểu số và đa số cần phát huy nội lực, giữ gìn và phát triển truyền thống đoàn kết, đồng thời nâng cao cảnh giác để ngăn chặn mọi âm mưu chia rẽ.
Thứ sáu: Mỗi dân tộc có bản sắc văn hóa riêng, góp phần tạo nên sự phong phú, đa dạng của nền văn hóa Việt Nam thống nhất.
Việt Nam là quốc gia đa dân tộc với mỗi dân tộc mang những sắc thái văn hóa độc đáo, góp phần tạo nên sự đa dạng trong nền văn hóa Việt Nam Sự thống nhất này xuất phát từ lịch sử chung trong việc gìn giữ đất nước và ý thức về một quốc gia độc lập, thống nhất.
Xuất phát từ đặc điểm văn hóa và xã hội của dân tộc Việt Nam, Đảng và Nhà nước luôn chú trọng đến chính sách dân tộc, coi đây là một vấn đề chính trị - xã hội quan trọng, liên quan chặt chẽ đến các mục tiêu phát triển trong quá trình chuyển đổi lên chủ nghĩa xã hội.
2.1.2 Quan điểm và chính sách của Đảng, Nhà nước Việt Nam về vấn đề dân tộc 2.1.2.1 Quan điểm của Đảng, Nhà nước về vấn đề dân tộc:
Đảng Cộng sản Việt Nam luôn coi trọng vấn đề dân tộc và xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc, xác định đây là một yếu tố chiến lược trong công cuộc cách mạng Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh rằng chính sách dân tộc nhằm thực hiện sự bình đẳng và hỗ trợ lẫn nhau giữa các dân tộc để cùng tiến lên chủ nghĩa xã hội Dựa trên quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin, Đảng đã đề ra các chủ trương, chính sách dân tộc với nội dung cơ bản là bình đẳng, đoàn kết và tương trợ giúp đỡ nhau cùng phát triển.
Từ trước đổi mới, tại Đại hội IV, Đảng đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải quyết đúng đắn vấn đề dân tộc, coi đây là nhiệm vụ chiến lược trong cách mạng Việt Nam, nhấn mạnh sự đóng góp to lớn của đồng bào các dân tộc thiểu số trong cuộc kháng chiến Đại hội V tiếp tục khẳng định cần tăng cường khối đoàn kết giữa các dân tộc dựa trên nguyên tắc bình đẳng, tương trợ và cùng làm chủ tập thể.