Tổng quan về các chất dạng thuốc phiện
1.1.1 Các khái niệm cơ bản[1]
Chất ma tuý là các chất gây nghiện được quy định trong các danh mục do Chính phủ ban hành [7]
Nghiện ma túy là tình trạng lệ thuộc thể chất và tâm thần, xảy ra khi một người lặp đi lặp lại việc sử dụng ma túy trong thời gian dài Tình trạng này không chỉ làm thay đổi hành vi của người nghiện mà còn khiến họ cảm thấy áp lực phải sử dụng ma túy để đạt được cảm giác thoải mái và tránh khỏi sự khó chịu do thiếu thuốc.
Chất dạng thuốc phiện, bao gồm các loại như thuốc phiện, morphine, heroin, Methadone, buprenorphine và LAAM, là một nhóm chất có tác động lâm sàng tương tự nhau và tương tác với các thụ thể giống nhau trong não.
Người nghiện ma túy là người sử dụng chất ma tuý và bị lệ thuộc vào các chất này
Lạm dụng chất gây nghiện là việc sử dụng chất gây nghiện không đúng chỉ định chuyên môn, quá liều qui định, và (hoặc) thời gian cho phép
Kê đơn Methadone là việc thầy thuốc cho y lệnh điều trị Methadone trong hồ sơ bệnh án
Cơ sở điều trị thay thế nghiện các CDTP bằng thuốc Methadone trong hướng dẫn này gọi tắt là cơ sở điều trị Methadone
Theo nguồn gốc ma túy được phân chia thành 3 loại [11]:
- Ma túy tự nhiên: là sản phẩm của các cây trồng tự nhiên và các chế phẩm của chúng như thuốc phiện, cần sa, cocain
- Ma túy bán tổng hợp như Heroin
- Ma túy tổng hợp như thuốc lắc, ma túy đá [69]
Theo mức độ gây nghiện và khả năng bị lạm dụng: ma túy được chia thành 2 loại:
- Ma túy có hiệu lực cao ví dụ như thuốc phiện, heroine, cocaine, thuốc lắc…
- Ma túy có hiệu lực thấp ví dụ như thuốc lá, thuốc lào…
Theo tác dụng của chất ma túy đến hệ thần kinh trung ương: ma túy được chia thành
- Nhóm thuốc an thần, ức chế hệ thần kinh trung ương: thuốc phiện, heroine, morphine, cocaine, Methadone và pethidine và thuốc ngủ (lumiau, valium, seconau phenobacbital, serepax, mogadon, senduxen…)
- Nhóm các chất gây kích thích: Bao gồm amphetamine và các dẫn xuất của nó
- Nhóm các chất gây ảo giác: điển hình gồm LSD (Lysergic Acid Diethylamide) hay còn gọi là ma túy gây ảo giác, ecstasy (thuốc lắc)
Theo luật pháp: ma túy được phân thành 2 loại:
Ma túy hợp pháp bao gồm những chất phổ biến như rượu bia, thuốc lá (chứa ni-cô-tin), ca-phê-in, thuốc ngủ an thần và thuốc giảm đau thông thường Những loại ma túy này được sử dụng rộng rãi trong xã hội và có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người nếu không được kiểm soát.
Theo luật pháp Việt Nam, các chất ma túy bất hợp pháp bao gồm thuốc phiện, cần sa, heroin, cocaine, thuốc lắc và các chất kích thích dạng Amphetamin.
1.1.3 Tình hình sử dụng ma túy
Theo báo cáo của UNODC năm 2015, tình hình sử dụng ma túy tổng hợp đang gia tăng mạnh mẽ, trong khi việc sử dụng thuốc phiện và heroin vẫn ổn định Năm 2013, ước tính có khoảng 246 triệu người sử dụng ma túy bất hợp pháp, trong đó khoảng 27 triệu người gặp vấn đề nghiêm trọng về sử dụng ma túy Đặc biệt, 50% trong số này là người nghiện chích ma túy, và khoảng 1,65 triệu người trong nhóm này bị nhiễm HIV.
Trong báo cáo về công tác phòng, chống HIV/AIDS 6 tháng đầu năm 2016, cả nước đã phát hiện 3.684 trường hợp nhiễm HIV mới, 2.366 người đã chuyển sang giai đoạn AIDS và 862 ca tử vong Hiện tại, tổng số người nhiễm HIV tại Việt Nam là 227.225.
HIV, 85.753 người giai đoạn AIDS và đã có 89.210 người nhiễm HIV đã tử vong
So sánh với cùng kỳ năm 2015: số người nhiễm HIV mới được phát hiện trong năm
Năm 2016, Việt Nam ghi nhận 89 trường hợp giảm, trong khi số người bệnh AIDS tăng 822 và số ca tử vong do AIDS tăng 267 Mô hình dịch HIV/AIDS đã chuyển biến từ việc lây truyền chủ yếu qua đường tiêm chích sang lây nhiễm qua đường tình dục Hiện nay, những người nhiễm HIV mới không còn tập trung trong nhóm có hành vi nguy cơ cao như trước, mà chủ yếu lây nhiễm cho những người dễ bị tổn thương, đặc biệt là vợ và bạn tình của những người nhiễm HIV, trong đó có vợ của người nghiện chích ma túy.
Tình hình tệ nạn ma túy tại Quảng Bình đang diễn biến phức tạp và gia tăng, với 121/159 xã, phường, thị trấn có hơn 1.900 đối tượng liên quan Các hình thức sử dụng ma túy phổ biến bao gồm hút, hít và tiêm chích Hiện nay, loại ma túy được sử dụng nhiều nhất ở Quảng Bình là Heroin, chiếm trên 80% tổng số.
Tổng quan về điều trị Methadone
Methadone là một CDTP tổng hợp có tác dụng dược lý tương tự như các CDTP khác nhưng không gây nhiễm độc hệ thần kinh trung ương và không gây khoái cảm ở liều điều trị Với thời gian bán huỷ trung bình 24 giờ, Methadone chỉ cần dùng 1 lần mỗi ngày để ngăn ngừa hội chứng cai Độ dung nạp ổn định của Methadone giúp giảm thiểu việc phải tăng liều trong quá trình điều trị lâu dài Phương pháp điều trị nghiện bằng Methadone là một giải pháp lâu dài, có kiểm soát và chi phí thấp, được sử dụng dưới dạng siro uống, giúp phòng ngừa các bệnh lây truyền qua đường máu như HIV và viêm gan B, C, đồng thời hỗ trợ người bệnh phục hồi chức năng tâm lý, xã hội và tái hoà nhập cộng đồng.
1.2.2 Biện pháp điều trị bằng thuốc Methadone
Theo Cơ quan quản lý lạm dụng chất gây nghiện và sức khỏe tâm thần Hoa
Điều trị thay thế nghiện các chất dạng thuốc phiện (CDTP) bằng thuốc Methadone là phương pháp kết hợp giữa thuốc và liệu pháp tư vấn nhằm mang lại hiệu quả cao trong việc điều trị rối loạn nghiện ma túy Theo Bộ Y tế Việt Nam, Methadone là liệu pháp lâu dài, giá thành hợp lý, giúp ngăn ngừa các bệnh lây truyền qua đường máu như HIV và viêm gan, đồng thời hỗ trợ người bệnh phục hồi chức năng tâm lý, xã hội và tái hòa nhập cộng đồng Tuy nhiên, phương pháp này chỉ áp dụng cho người nghiện heroin, không dành cho những trường hợp nghiện rượu, thuốc lá, benzodiazepine và ma túy tổng hợp dạng amphetamine Mục tiêu chính của việc điều trị bằng Methadone bao gồm cải thiện sức khỏe, giảm tỷ lệ lây nhiễm bệnh và hỗ trợ tái hòa nhập xã hội cho người nghiện.
Giảm thiểu tác hại từ việc nghiện các chất dụng cụ tiêm chích (CDTP) là rất quan trọng, bao gồm việc ngăn chặn lây nhiễm HIV, viêm gan B và viêm gan C do sử dụng chung dụng cụ Ngoài ra, cần chú trọng đến việc giảm thiểu tử vong do sử dụng quá liều CDTP và các hoạt động tội phạm liên quan.
- Giảm sử dụng các CDTP bất hợp pháp, giảm tỷ lệ tiêm chích CDTP;
- Cải thiện sức khoẻ và giúp người nghiện duy trì việc làm, ổn định cuộc sống lâu dài, tăng sức sản xuất của xã hội
Điều trị Methadone mang lại nhiều lợi ích cho người bệnh, bao gồm tác dụng kéo dài, chi phí thấp và tính hợp pháp Phương pháp này dễ sử dụng qua đường uống và đi kèm với các dịch vụ hỗ trợ như tư vấn tâm lý và chăm sóc sức khỏe, giúp giảm nguy cơ quá liều heroin Đối với những người không thể từ bỏ heroin, Methadone là một lựa chọn an toàn, hỗ trợ quá trình hồi phục khỏi nghiện.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra ưu điểm của điều trị duy trì bằng thuốc Methadone là có thể giúp người nghiện heroin:
- Dừng sử dụng hoặc giảm đáng kể lượng heroin sử dụng;
Tham gia chương trình Methadone giúp người bệnh có công việc ổn định và cải thiện khả năng học tập Điều này đồng nghĩa với việc họ được tiếp cận nhiều dịch vụ y tế và xã hội, từ đó giảm áp lực trong cuộc sống, giảm nguy cơ tái sử dụng ma túy và cuối cùng có thể ngừng sử dụng heroin.
Tuy nhiên, nhược điểm của điều trị bằng Methadone cũng có khá nhiều, đó là:
- Người bệnh phải cam kết đến cơ sở điều trị hàng ngày để uống thuốc;
- Khó thực hiện các chuyến đi, các kỳ nghỉ xa khỏi nơi cơ trú;
- Có thể gặp các tác dụng phụ ảnh hưởng đến sức khỏe;
- Vẫn bị lệ thuộc vào thuốc cho đến khi kết thúc chương trình điều trị
Methadone là một loại thuốc mạnh có thể gây nguy hiểm nếu không được sử dụng đúng cách Việc sử dụng quá liều methadone có thể dẫn đến tình trạng quá liều nghiêm trọng.
1.2.4 Tình hình điều trị Methadone
Điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng Methadone, bắt đầu từ năm 1965 tại Mỹ, đã trở thành một giải pháp hiệu quả trong việc can thiệp phòng ngừa lây nhiễm HIV, được triển khai tại hơn 80 quốc gia như Úc, Hà Lan, Ấn Độ và Thái Lan Hơn 1 triệu người đã tham gia chương trình điều trị này, giúp giảm tội phạm và lây truyền HIV trong cộng đồng Nhiều nghiên cứu cho thấy chương trình không chỉ làm giảm việc sử dụng heroin mà còn tăng cường tuân thủ điều trị ARV và giảm tỷ lệ tử vong ở những người tham gia điều trị Methadone.
Nghiên cứu toàn cầu chỉ ra rằng việc điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện (CDTP) bằng thuốc Methadone không chỉ hiệu quả trong việc giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm HIV mà còn giúp hạn chế các hậu quả tiêu cực do việc sử dụng ma túy gây ra.
Chương trình điều trị Methadone tại Việt Nam bắt đầu từ năm 2008 tại TP Hồ Chí Minh và Hải Phòng, nhận được sự quan tâm mạnh mẽ từ Đảng, Chính phủ, Quốc hội và các địa phương thông qua các văn bản pháp luật và hướng dẫn chuyên môn Đến nay, chương trình đã mở rộng ra 57/61 tỉnh thành, điều trị cho 44.475 người Hiệu quả của chương trình Methadone tại Việt Nam đã được chứng minh tương đương với các chương trình quốc tế, với nhiều kết quả đáng ghi nhận sau giai đoạn thí điểm.
Chương trình điều trị Methadone đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm thiểu hành vi sử dụng ma túy, với 100% người bệnh sử dụng Heroin trước khi tham gia điều trị Sau 24 tháng, tỷ lệ người bệnh tiếp tục sử dụng ma túy chỉ còn 15,87%.
Người bệnh đã giảm đáng kể hành vi nguy cơ lây nhiễm HIV, với tỷ lệ tiêm chích ma túy giảm từ 86,9% xuống 53,9% sau 6 tháng và 42,4% sau 24 tháng Sự thay đổi tích cực này không chỉ giảm lây nhiễm HIV mà còn hạn chế các bệnh lây truyền qua đường máu như viêm gan B, C và giang mai Sau 24 tháng điều trị, chỉ ghi nhận 01 trường hợp nhiễm HIV mới trong số 1.000 người bệnh Bên cạnh đó, người bệnh tham gia chương trình điều trị Methadone cũng có sự cải thiện rõ rệt về sức khỏe thể chất, tâm thần và chất lượng cuộc sống, với mức độ ổn định tăng lên theo thời gian tham gia điều trị.
Chương trình này mang lại nhiều lợi ích về an ninh, xã hội và kinh tế cho cá nhân, gia đình người bệnh và toàn xã hội Cụ thể, tỷ lệ người bệnh có việc làm đã tăng từ 64,4% trước điều trị lên 75,9% sau 24 tháng điều trị.
Cơ sở điều trị Methadone tại Quảng Bình được UBND tỉnh phê duyệt theo Quyết định số 2277/QĐ-UBND ngày 18/9/2013, nhằm triển khai chương trình điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc Methadone trong giai đoạn 2013-2018 Sở Y tế đã giao cho trung tâm Phòng, chống HIV/AIDS triển khai cơ sở điều trị Methadone thí điểm tại thành phố Đồng Hới, chính thức khởi động vào ngày 19/8/2014 Việc điều trị Methadone cho người nghiện ma túy bị nhiễm HIV/AIDS yêu cầu phải điều chỉnh linh hoạt các phương pháp điều trị thông thường để đáp ứng nhu cầu đặc thù của nhóm đối tượng này.
Người nghiện ma túy bị nhiễm HIV thường gặp phải những biến động tâm lý bất thường, với tỷ lệ rối loạn tâm thần lên đến 79% trong các nghiên cứu về điều trị Methadone Căng thẳng tâm lý và trầm cảm là những vấn đề phổ biến, làm cho việc điều trị Methadone trở nên khó khăn hơn Mặc dù hiệu quả của phương pháp điều trị này đã được chứng minh, nhưng người bệnh thường có xu hướng ngừng điều trị do các vấn đề sức khỏe liên quan Do đó, họ cần nhiều thời gian hơn để khắc phục tình trạng nghiện ma túy.
Sự khác biệt giữa những người nghiện ma túy đơn thuần và những người nghiện ma túy nhiễm HIV/AIDS là rất rõ rệt Do đó, việc phân loại đối tượng nghiên cứu là cần thiết, nhằm nâng cao hiệu quả trong việc đánh giá chất lượng cuộc sống.
Chất lượng cuộc sống của người nghiện ma túy đang điều trị Methadone
Chất lượng cuộc sống được định nghĩa là cảm nhận của từng cá nhân về cuộc sống của họ, nằm trong bối cảnh văn hóa và hệ thống giá trị hiện tại Nó liên quan đến các mục tiêu, nguyện vọng, chuẩn mực và mối quan tâm cá nhân Khái niệm này rất đa dạng và phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm sức khỏe thể chất, trạng thái tâm lý, mức độ độc lập, các mối quan hệ xã hội và môi trường sống của mỗi người.
Chất lượng cuộc sống của những người nghiện ma túy được hình thành từ cảm nhận của họ trong xã hội, cũng như giá trị thu được từ chương trình điều trị Methadone Điều này liên quan đến mục tiêu và nguyện vọng thoát khỏi sự lệ thuộc vào ma túy, cải thiện sức khỏe thể chất, ổn định tâm lý và tái hòa nhập vào các mối quan hệ xã hội.
Theo Bullinger M, chất lượng cuộc sống là sự phản ánh nhận thức chủ quan về hạnh phúc và hoạt động của người bệnh nghiện ma túy, liên quan đến các khía cạnh thể chất, tình cảm và xã hội, cũng như các hoạt động sinh hoạt hàng ngày.
Về thể chất, các vấn đề liên quan đến hoạt động hàng ngày bao gồm sự phụ thuộc vào thuốc và hỗ trợ y tế, cảm giác đau đớn và khó chịu khi lên cơn nghiện, cũng như ảnh hưởng đến giấc ngủ và sự nghỉ ngơi, và khả năng tập trung trong công việc.
Về tâm lý: Lòng tự trọng, cảm xúc tiêu cực, tích cực khi tham gia điều trị Methadone
Về xã hội: các mối quan hệ cá nhân, hỗ trợ xã hội,
Về môi trường: Vấn đề tài chính, sự chăm sóc y tế và chăm sóc xã hội trong thời gian điều trị Methadone
Người bệnh nghiện heroin thường gặp phải tình trạng mãn tính và tái phát, dẫn đến sự suy giảm đáng kể về sức khỏe thể chất và tâm lý Việc sử dụng bộ công cụ chất lượng cuộc sống có thể hỗ trợ trong quá trình phục hồi và cải thiện tình trạng sức khỏe của họ.
Chỉ số chất lượng cuộc sống (QOL) được áp dụng để đánh giá kết quả và xác định sự thay đổi trong chức năng cũng như sức khỏe của bệnh nhân trong các nghiên cứu Các công cụ đánh giá chất lượng cuộc sống chung thường được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến điều trị Methadone.
NHP (Nottingham Health Profile) là công cụ đánh giá nhận thức của người bệnh về cảm xúc, xã hội và sức khỏe thể chất QBWS (Quality of Well-Being Scale) đo lường tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân qua bốn lĩnh vực SF-36 (the Medical Outcomes Study 36-Item Short-Form Health Survey) gồm 36 câu hỏi phân thành 8 lĩnh vực, chủ yếu tập trung vào sức khỏe thể chất và sức khỏe tâm thần Mặc dù các công cụ này đánh giá chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe, chỉ có WHOQOL 100 được xây dựng dựa trên định nghĩa chất lượng cuộc sống toàn diện Để tiết kiệm thời gian, WHOQOL-BREF ra đời và đã được dịch sang 19 ngôn ngữ Nhiều nghiên cứu đã chứng minh độ tin cậy và tính hợp lệ của WHOQOL-BREF trong nhóm bệnh nhân điều trị Methadone, và tại Việt Nam, công cụ này đã được việt hóa và sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu đánh giá chất lượng cuộc sống của bệnh nhân điều trị Methadone.
Bảng câu hỏi WHOQOL-BREF, được phát triển bởi Tổ chức Y tế Thế giới, là công cụ hữu ích để đánh giá chất lượng cuộc sống và tình trạng sức khỏe tổng thể Với nhiều ưu điểm nổi bật, nó cho phép ứng dụng rõ ràng và đánh giá toàn diện các đặc tính liên quan đến sức khỏe.
1.3.3 Các nghiên cứu về chất lượng cuộc sống của người nghiện ma túy đang điều trị Methadone
Chất lượng cuộc sống là tiêu chí quan trọng để đánh giá hiệu quả của chương trình điều trị Methadone Nhiều nghiên cứu trên thế giới đã chỉ ra rằng người bệnh điều trị Methadone có sự cải thiện đáng kể về chất lượng cuộc sống của họ.
Nghiên cứu của Theo Rouhani và cộng sự theo dõi 203 bệnh nhân tham gia chương trình điều trị Methadone, cho thấy điểm chất lượng cuộc sống (QoL) của họ tăng đều đặn, đặc biệt những người có điểm số thấp đã cải thiện rõ rệt trong tháng điều trị đầu tiên Một nghiên cứu cắt ngang với 46 người tham gia, sử dụng bộ câu hỏi WHOQOL-BREF, cũng cho thấy sự cải thiện đáng kể trong bốn lĩnh vực của chất lượng cuộc sống (p