Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục tiêu
Nghiên cứu và đánh giá thích hợp đất đai là yếu tố quan trọng để chuyển đổi cơ cấu cây trồng, nhằm phát triển cây ăn quả có múi tại thị xã Việc này không chỉ tối ưu hóa tiềm năng đất đai mà còn hỗ trợ định hướng phát triển bền vững cho ngành nông nghiệp địa phương.
- Đề xuất các giải pháp nhằm phát triển cây ăn quả có múi trên địa bàn nghiên cứu.
Nhiệm vụ
Để đạt được các mục tiêu trên, đề tài đề ra các nhiệm vụ chủ yếu sau:
- Nghiên cứu tổng quan tài liệu, thu thập số liệu và dữ liệu có liên quan đến khu vực nghiên cứu;
Thị xã An Khê có những đặc điểm địa lý nổi bật và tiềm năng đất đai phong phú, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển cây ăn quả có múi Việc phân tích các yếu tố này sẽ giúp đánh giá chính xác tính thích hợp của đất đai, từ đó định hướng phát triển nông nghiệp bền vững và nâng cao giá trị kinh tế cho vùng.
- Xây dựng bản đồ đơn vị đất đai và đánh giá thích hợp đất đai cho cây ăn quả có múi thị xã An Khê;
- Nghiên cứu các giải pháp chủ yếu thực hiện định hướng phát triển cây ăn quả có múi trên địa bàn thị xã An Khê.
Nội dung nghiên cứu
- Điều tra, đánh giá chất lượng đất đai ảnh hưởng đến việc phát triển cây ăn quả có múi trên địa bàn thị xã An Khê;
- Tiến hành phân hạng thích hợp đất đai đối với cây ăn quả có múi đối với địa bàn nghiên cứu;
- Đề xuất một số giải pháp nhằm định hướng phát triển cây ăn quả có múi trên địa bàn thị xã An khê.
Phương pháp nghiên cứu
Quan điểm tiếp cận
Trong nghiên cứu này, cấu trúc thẳng đứng được xác định bao gồm các thành phần địa chất, địa hình, khí hậu, thủy văn, thổ nhưỡng và sinh vật, tất cả đều tương tác với nhau để hình thành các đơn vị tự nhiên Đồng thời, cấu trúc ngang phản ánh sự phân hóa của các đơn vị tự nhiên trong khu vực nghiên cứu và mối quan hệ giữa chúng.
Quan điểm tổng hợp được áp dụng để đánh giá các chỉ tiêu liên quan đến sử dụng đất phục vụ cho phát triển cây ăn quả tại thị xã An Khê Các yếu tố được xem xét bao gồm địa hình (độ cao, độ dốc), nham thạch và thổ nhưỡng (loại đất, độ dày và độ phì của tầng đất), các chỉ tiêu khí hậu (tương quan giữa nhiệt và độ ẩm), thủy văn (khả năng tưới tiêu và thoát nước), cùng với thực vật (hiện trạng rừng và tình hình sử dụng đất).
Đánh giá đất phục vụ phát triển cây ăn quả cần dựa vào đơn vị lãnh thổ cơ sở, cụ thể là các ĐVĐĐ Mỗi ĐVĐĐ được xác định là một đơn vị phân cấp lãnh thổ, bao gồm hệ thống chỉ tiêu tổng hợp các hợp phần tự nhiên Dựa trên các chỉ tiêu này, việc đánh giá và phân hạng sẽ được thực hiện nhằm định hướng phát triển cây ăn quả hiệu quả trên địa bàn nghiên cứu.
Quan điểm kinh tế thị trường
Quan điểm phát triển ngành trồng cây ăn quả theo hướng hàng hóa và chuỗi giá trị sản phẩm cần dựa trên một số tiêu chí kinh tế như quy mô, tốc độ tăng trưởng giá trị sản xuất, và cơ cấu kinh tế Trong nền kinh tế thị trường, việc sản xuất phải mang lại lợi nhuận, vì vậy việc thua lỗ liên tục là điều không thể chấp nhận Do đó, cần chú trọng đến các yếu tố kinh tế thị trường để đảm bảo sự phát triển bền vững cho ngành này.
Nguồn dữ liệu
Bài viết này tổng hợp các tài liệu và báo cáo liên quan đến nghiên cứu về tình hình sử dụng đất và phát triển kinh tế - xã hội tại thị xã An Khê Các nguồn tài liệu bao gồm Niên giám thống kê và báo cáo phát triển kinh tế - xã hội năm 2019 và 2020, cùng với báo cáo kiểm kê đất đai và hiện trạng sử dụng đất năm 2019 Đặc biệt, báo cáo từ phòng Tài nguyên - Môi trường thị xã cũng cung cấp thông tin chi tiết về kết quả sử dụng đất Cuối cùng, báo cáo về tình hình thực hiện kế hoạch phát triển KT - XH, an ninh, quốc phòng năm 2020 và kế hoạch phát triển năm 2021 của UBND thị xã cũng được đề cập.
An Khê, ngày 05/8/2020 Ngoài ra, yêu cầu sinh thái của các loại hình sử dụng đất được chọn cũng được thu thập.
Hệ thống bản đồ với tỷ lệ 1:50.000, bao gồm ranh giới hành chính, hiện trạng sử dụng đất, địa hình, thổ nhưỡng và thủy hệ, được cung cấp bởi Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn cùng Phòng Tài nguyên và Môi trường thị xã An Khê.
Khảo sát thực địa về tài nguyên đất đã được thực hiện với 30 phiếu khảo sát, tập trung chủ yếu tại xã Cửu An, Thành An và phường An Bình.
+ Chụp hình ảnh thực tế liên quan đến phân bố cây ăn quả có múi ở địa bàn nghiên cứu;
+ Kiểm tra thực tế so sánh kết quả xây dựng bản đồ thích nghi với hiện trạng sản xuất nông nghiệp trên địa bàn nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu
5.3.1 Phương pháp điều tra khảo sát thực địa, thu thập tài liệu, số liệu
Phương pháp điều tra thực địa là công cụ quan trọng để thu thập tài liệu và hiểu rõ thực trạng phát triển ngành nông nghiệp địa phương Trong quá trình thực hiện, nghiên cứu kết hợp các phương pháp như quan sát, mô tả, lấy mẫu đất, chụp ảnh tư liệu và phỏng vấn các nhà quản lý cùng nông dân có liên quan đến đề tài.
5.3.2 Phương pháp tiếp cận phỏng vấn nhanh nông thôn (PRA)
Xây dựng khoảng 30 phiếu điều tra nông hộ với sự tham gia của người dân tại các xã, phường của thị xã An Khê nhằm thu thập thông tin về cơ cấu cây trồng, mức đầu tư, lợi nhuận, cũng như những thuận lợi và khó khăn trong sản xuất Qua đó, định hướng phát triển nông nghiệp tại địa phương sẽ được xác định rõ ràng hơn.
Nội dung điều tra tập trung vào các yếu tố như loại cây ăn quả có múi, giống cây, hình thức sử dụng đất, chi phí sản xuất, năng suất cây trồng, lao động, thị trường tiêu thụ, và chính sách phát triển, bảo vệ đất Qua đó, nghiên cứu sẽ phân tích, so sánh và kiểm định thông tin thu thập từ nhiều nguồn khác nhau, nhằm tăng cường tính khách quan, khoa học và giá trị thực tiễn cho kết quả nghiên cứu.
5.3.3 Phương pháp thống kê, so sánh
Phân tích thống kê và xử lí số liệu điều tra bằng phần mềm Excel để tính toán các chỉ số hiệu quả sử dụng đất.
Dựa trên các số liệu và tài liệu thu thập được, chúng tôi tiến hành tổng hợp sơ bộ để đánh giá hiệu quả sử dụng đất cho cấy ăn quả, kế thừa lý luận từ các nghiên cứu trước đó về hiệu quả sử dụng đất tại thị xã An Khê Phương pháp này bao gồm việc sử dụng hệ thống bảng số liệu thống kê và biểu đồ liên quan để minh họa kết quả.
5.3.4 Phương pháp bản đồ và hệ thống thông tin địa lí (GIS)
Luận văn sử dụng hệ thống bản đồ tự nhiên, bản đồ đơn tính và bản đồ thích hợp đất đai cho cây ăn quả có múi nhằm khái quát các yếu tố tự nhiên ảnh hưởng đến hình thành và phân bố đất đai tại thị xã Kỹ thuật GIS được ứng dụng để thu thập và xử lý thông tin trên các bản đồ đơn tính, từ đó xây dựng bản đồ đơn vị đất đai Bằng cách so sánh yêu cầu sử dụng đất của cây với các đơn vị đất đai, luận văn đã xây dựng bản đồ thích nghi phù hợp.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn
Ý nghĩa khoa học
Luân văn này cung cấp cơ sở khoa học cho việc đề xuất sử dụng đất bền vững, nhằm đánh giá và sử dụng hiệu quả đất đai, xác định tiềm năng đất đai, cũng như quy hoạch hợp lý cho cây ăn quả có múi trong khu vực nghiên cứu.
Ý nghĩa thực tiễn
- Kết quả nghiên cứu của đề tài góp phần xác định mức độ phù hợp đất đai cho một số loại cây ăn quả tại địa bàn nghiên cứu;
Đánh giá và phân hạng mức độ thích nghi của đất đai là cơ sở quan trọng để xác định các giải pháp phát triển cây ăn quả có múi cho địa phương, đảm bảo tính khoa học và hiệu quả trong sản xuất nông nghiệp.
Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng, trở thành nguồn tài liệu tham khảo quý giá cho các nhà quản lý địa phương trong việc xây dựng chính sách phát triển nông nghiệp tại thị xã An Khê.
Cấu trúc luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận, tài liệu tham khảo và phụ lục thì luận văn được cấu trúc trong ba chương như sau:
Chương 1 Cơ sở lý luận của vấn đề nghiên cứu.
Chương 2 Đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển cây ăn quả thị xã
An Khê, tỉnh Gia Lai.
Chương 3 Đánh giá thích hợp đất đai cho cây ăn quả có múi trên địa bàn thị xã An Khê.
CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦA VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Những khái niệm chung liên quan thích hợp đất đai
- Đất (Soil): Có rất nhiều quan niệm về đất (soil) được các nhà khoa học đặt ra.
Nhà bác học Nga V.V Đocuchaev đã định nghĩa đất là một thể tự nhiên đặc biệt, được hình thành từ sự tác động của các yếu tố khí hậu, sinh vật, đá mẹ, địa hình và thời gian Các nhà khoa học đất sau này đã bổ sung yếu tố hoạt động sản xuất của con người, cho thấy quan niệm về đất của Đocuchaev có mối liên hệ chặt chẽ với quá trình hình thành và phát triển của lớp vỏ phong hóa.
Theo FAO (1985), đất tồn tại khách quan trong tự nhiên, không phụ thuộc vào ý thức con người Trong nghiên cứu và đánh giá đất đai, chúng ta có thể đo lường và ước lượng các thuộc tính của đất.
Theo V.R.William, đất là lớp tơi xốp trên bề mặt lục địa, có khả năng hỗ trợ thu hoạch thực vật, với độ phì nhiêu là đặc trưng cơ bản và quan trọng Tôn Thất Chiểu (1990) cũng nhấn mạnh rằng đất gắn liền với sự màu mỡ, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của thực vật.
Sau Hội nghị Thổ nhưỡng Quốc tế lần thứ XVIII vào năm 2006, đất được định nghĩa là một quyển “Thổ quyển” Thổ quyển được hình thành từ sự tương tác giữa khí quyển, sinh quyển, thủy quyển và thạch quyển, đồng thời có độ phì nhiêu nhất định.
- Đất đai (Land): Theo Brinkiman và Smith (1973) đất đai được định nghĩa
Một vạt đất là một phần diện tích của bề mặt Trái Đất với các thuộc tính tương đối ổn định hoặc có tính chu kỳ, bao gồm không khí, đất, điều kiện địa chất, thủy văn, thực vật, động vật cư trú, và các hoạt động của con người Những thuộc tính này có ảnh hưởng đến việc sử dụng vạt đất trong hiện tại và tương lai.
Theo Tôn Thất Chiểu (1990), đất đai không chỉ đơn thuần là một vùng đất có ranh giới và vị trí cụ thể trên hành tinh, mà còn là yếu tố quan trọng để bố trí các ngành kinh tế - xã hội Đất đai bao gồm đầy đủ các thuộc tính tự nhiên, đóng vai trò thiết yếu trong việc phát triển và tổ chức không gian lãnh thổ.
Đất chỉ là một phần giá trị trong tổng thể đất đai, mà đất đai được hiểu là tổ hợp các tài nguyên thiên nhiên đặc trưng bởi chất lượng đất, khí hậu, địa hình, chế độ thủy văn và thảm thực vật Đây là cơ sở không gian cho việc bố trí các hoạt động sản xuất, định cư và phương tiện sản xuất, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế nông - lâm nghiệp và xây dựng dân dụng Khi nhắc đến đơn vị đất đai (ĐVĐĐ), chúng ta đề cập đến một phần lãnh thổ có người sở hữu hoặc quyền quản lý, sử dụng.
Đơn vị đất đai (ĐVĐĐ) là một khu vực đất có đặc điểm và chất lượng riêng, có thể xác định ranh giới trên bản đồ ĐVĐĐ được coi là đơn vị tự nhiên, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá đất đai.
Bản đồ đơn vị đất đai (ĐVĐĐ) là một khoanh đất cụ thể được xác định với những đặc tính riêng biệt như nhiệt độ, độ dốc, loại đất, địa hình và chế độ nước, phù hợp cho một loại hình sử dụng đất nhất định Theo FAO (1983), mỗi ĐVĐĐ có chất lượng riêng, đảm bảo khả năng sản xuất và cải tạo đất trong cùng một điều kiện quản lý.
Các ĐVĐĐ được xác định thông qua việc chồng ghép các bản đồ đơn tính như bản đồ thổ nhưỡng, thực vật, địa hình và khí hậu, nhằm vạch ranh giới cho từng khu vực với sự khác biệt rõ rệt về các yếu tố tự nhiên Quyết định về nhân tố vạch ranh giới phụ thuộc vào tỷ lệ của bản đồ Tập hợp các đơn vị bản đồ đất đai trong khu vực nghiên cứu được thể hiện thông qua bản đồ ĐVĐĐ.
- Sử dụng đất (Land Use) và loại hình sử dụng đất (Land Use Type):
Sử dụng đất là hình thức con người khai thác diện tích đất đai cho các mục đích khác nhau Có nhiều hình thức sử dụng đất, bao gồm sản xuất trực tiếp như trồng cây, chăn nuôi và khai thác gỗ, cũng như sản xuất gián tiếp như chăn nuôi gia súc Ngoài ra, đất còn được sử dụng để bảo vệ môi trường, ngăn chặn suy thoái đất, bảo tồn đa dạng sinh học và bảo vệ các loài quý hiếm Các chức năng đặc biệt của đất cũng bao gồm việc xây dựng đường sá, khu dân cư và khu công nghiệp.
Loại hình sử dụng đất được phân loại một cách cụ thể và chi tiết từ kiểu sử dụng đất chính, bao gồm các yếu tố như loại cây trồng, tổ hợp hay hệ thống cây trồng, trong bối cảnh điều kiện kinh tế - xã hội nhất định.
Trong nghiên cứu ĐGĐĐ, việc điều tra và mô tả chi tiết loại hình sử dụng đất là rất quan trọng, đặc biệt đối với các hạng mục sử dụng đất phục vụ mục đích đánh giá Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng đất, chúng ta có thể thực hiện đánh giá dưới dạng định lượng hoặc định tính, với mức độ khái quát hoặc chi tiết khác nhau.
Hệ thống sử dụng đất là một loại đất được sử dụng cụ thể, được thể hiện trên bản đồ địa chính và có liên quan đến các yếu tố như đầu tư, thu nhập và khả năng cải tạo đất.
Hiện trạng sử dụng đất đóng vai trò quan trọng trong việc xác định trật tự và tổ chức các hoạt động phân bố, bố trí và sắp xếp không gian Quy hoạch sử dụng đất giúp định hướng rõ ràng cho các ngành nghề, xác định các vị trí phát triển, từ đó góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của lãnh thổ.
Phân hạng đất đai theo FAO
Trên thế giới hiện nay có nhiều phương pháp phân hạng đất đai, nhưng có ba phương pháp phân hạng phổ biến theo hướng dẫn của FAO:
Phân hạng chủ quan là phương pháp đánh giá dựa trên nhận xét và đánh giá cá nhân của các chuyên gia, giúp tạo ra phân hạng tổng thể phù hợp Phương pháp này có ưu điểm khi các ý kiến đến từ những chuyên gia có trình độ, kiến thức vững và kinh nghiệm thực tế về điều kiện tự nhiên, đặc tính đất đai và kinh tế xã hội của khu vực, đảm bảo tính chính xác và nhanh chóng Tuy nhiên, nhược điểm của nó là khó khăn trong việc thu thập ý kiến đồng nhất từ nhiều chuyên gia và hiếm khi có chuyên gia nào có đủ kiến thức và kinh nghiệm về tất cả các loại hình sử dụng đất (LUT) cần nghiên cứu trong khu vực.
Phân hạng theo điều kiện giới hạn là phương pháp đơn giản và logic nhất, xác định các yếu tố ít thích hợp nhất làm yếu tố hạn chế Mức độ thích hợp tổng quát của một LMU (Land Mapping Unit) đối với LUT được xác định bởi mức thích hợp thấp nhất của các đặc tính đất đai Phương pháp này có ưu điểm là dễ thực hiện và đánh giá tổng thể một cách thận trọng, giúp tránh việc dự đoán chính xác hoặc đánh giá thấp một số khía cạnh của tính thích hợp Tuy nhiên, nhược điểm của nó là không thể tính toán các tác động lẫn nhau giữa các đặc tính đất đai riêng biệt.
Phân hạng theo phương pháp làm mẫu là một phương pháp định lượng dễ dàng sử dụng với máy tính, cho phép tính toán hạng đất thông qua cộng, nhân theo tỷ lệ phần trăm hoặc cho điểm theo hệ số và thang bậc quy định Ưu điểm của phương pháp này là sự đơn giản, dễ hiểu và dễ ứng dụng Tuy nhiên, nhược điểm là nó chỉ chính xác trong phạm vi từng vùng, không thể áp dụng để so sánh hạng điểm giữa các vùng khác nhau, vì đất có thể được phân hạng cao ở một vùng nhưng lại chỉ đạt hạng thấp ở vùng khác.
Mức độ thích hợp của đất đai được phân hạng cho từng loại hình sử dụng đất cụ thể, thể hiện qua hệ thống đánh giá gồm mức độ thích hợp và không thích hợp.
Đánh giá đất đai cần phải so sánh lợi nhuận thu được với mức đầu tư cần thiết cho từng loại đất, đồng thời phải dựa trên quan điểm tổng hợp Quá trình đánh giá cũng phải phù hợp với điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội của khu vực nghiên cứu.
Khả năng sử dụng đất cần phải dựa trên nền tảng bền vững, với các yếu tố sinh thái đóng vai trò quyết định Việc đánh giá đất phải được thực hiện thông qua việc so sánh các loại hình sử dụng đất khác nhau để đảm bảo tính hiệu quả và bảo vệ môi trường.
Trên cơ sở những nguyên tắc trên, nội dung đánh giá đất đai cần tập trung:
- Xác định các chỉ tiêu và quy trình xây dựng bản đồ ĐVĐĐ;
- Xác định và mô tả loại hình sử dụng đất và yêu cầu sử dụng đất;
- Hệ thống cấu trúc phân hạng đất đai;
- Phân hạng thích hợp đất đai;
- Đề xuất sử dụng đất đai [11]
Quy trình đánh giá thích hợp đất theo FAO bao gồm 7 bước quan trọng, được xây dựng dựa trên sơ đồ quy trình ĐGĐĐ của FAO (1984) và các nghiên cứu liên quan đến đánh giá đất đai phục vụ phát triển nông, lâm nghiệp, đặc biệt là cây ăn quả.
Hình 1.1 Sơ đồ quy trình đánh giá đất đai [11]-[13]
Bước đầu tiên trong ĐGĐĐ là xác định mục tiêu, điều này rất quan trọng để tạo cơ sở cho việc điều tra và thu thập dữ liệu một cách khoa học và thực tiễn Việc này không chỉ giúp đạt được kết quả cao trong việc đề xuất sử dụng đất mà còn xác định rõ thời gian và kinh phí thực hiện đề tài Các giai đoạn chính trong quá trình xác định mục tiêu cần được chú trọng.
- Thực tế khảo sát để xác định loại hình sử dụng đất trên địa bàn nghiên cứu;
- Điều tra nhu cầu của người sử dụng đất;
- Đề ra mục tiêu đánh giá và xếp hạng ưu tiên [11], [13]
Bước 2: Thu thập tài liệu
Các tài liệu liên quan đến ĐGĐĐ rất phong phú, đa dạng như điều kiện KT -
Trong quá trình đánh giá đất đai (ĐGĐĐ), việc sử dụng các bản đồ chuyên đề như bản đồ địa hình, bản đồ thổ nhưỡng, bản đồ hiện trạng sử dụng đất và bản đồ phân vùng khí hậu là rất cần thiết Tuy nhiên, việc thu thập tài liệu cho các bản đồ này thường gặp khó khăn và tốn kém Để tiết kiệm thời gian và chi phí, tác giả đã áp dụng một số phương pháp hiệu quả trong giai đoạn này.
- Tổng hợp, kế thừa, chỉnh sửa, chọn lọc để sử dụng tối đa tài liệu sẵn có;
- Tập trung thu thập số liệu cần thiết trong đánh giá;
- Sử dụng công nghệ mới;
- Đối chiếu số liệu qua các thời kỳ và số liệu hiện trạng để chỉnh sửa cho phù hợp với thực tế [11].
Bước 3: Xác định các đơn vị đất đai là quá trình nhận diện các khu vực đất có đặc trưng cụ thể, có thể quan sát và xác định trên bản đồ Các đơn vị đất đai đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá thông qua việc chồng xếp các bản đồ đơn tính như bản đồ đất, khí hậu, thực vật và địa hình Tùy thuộc vào phạm vi nghiên cứu và mức độ chi tiết, việc chọn yếu tố chủ đạo để vạch ranh giới các đơn vị đất đai là cần thiết Mục tiêu của việc xác định các đơn vị đất đai là tối ưu hóa việc bố trí sử dụng đất nhằm đạt hiệu quả kinh tế cao và bảo vệ môi trường.
Bước 4: Đánh giá mức độ thích hợp
Mức độ thích hợp đất đai phản ánh sự phù hợp của đất với các loại hình sử dụng cụ thể, được đánh giá dựa trên điều kiện hiện tại và dự báo tương lai Theo Tổ chức Nông Lương Liên Hợp Quốc (FAO), khả năng thích hợp đất đai được phân loại thành 4 cấp độ khác nhau.
- Trong bậc thích hợp (S) chia làm 3 hạng:
- Trong bậc không thích hợp (N) chia làm 2 hạng:
+ N1 – Không thích hợp tạm thời.
+ N2 – Không thích hợp vĩnh viễn.
Các hạng thích hợp và ít thích hợp được phân chia thành nhiều hạng phụ để làm rõ bản chất của các yếu tố hạn chế Những yếu tố này chủ yếu là các điều kiện tự nhiên.
Hai hạng phụ được chia nhỏ thành các yêu cầu chi tiết về quản lý và sử dụng đất đai, với việc phân cấp thành đơn vị trong các chương trình đánh giá ở cấp huyện, xã Các yếu tố hạn chế không chỉ bao gồm yếu tố tự nhiên mà còn liên quan đến quản lý sản xuất và đầu tư Hạn chế về quản lý kinh tế phụ thuộc vào tình hình của các nông hộ và trang trại Để xác định các đơn vị đất đai phù hợp, cần tiến hành điều tra cụ thể trên từng đồng ruộng và cho từng nông hộ.
Hình 1.2 Cấu trúc phân loại thích hợp đất đai theo FAO [1]
Bước 5 trong phân tích hiệu quả kinh tế - xã hội và môi trường đối với đất đai không chỉ tập trung vào việc xác định đơn vị đất đai và loại hình sử dụng đất, mà còn cần đảm bảo tính hiệu quả kinh tế và bền vững môi trường Việc khảo sát và phân tích tình hình kinh tế - xã hội là rất quan trọng, giúp định hướng quy hoạch chính xác và là cơ sở cho việc hình thành các mục tiêu nghiên cứu.
Bước 6: Xác định loại hình sử dụng đất thích hợp nhất
Các ĐVĐĐ được phân hạng dựa trên sự phù hợp với từng loại hình sử dụng đất và cây trồng cụ thể Việc so sánh yêu cầu của các loại hình sử dụng đất với đặc tính của ĐVĐĐ giúp xác định loại hình sử dụng đất tối ưu cho từng ĐVĐĐ Cần lưu ý rằng vấn đề môi trường và phát triển kinh tế - xã hội cũng phải được xem xét trong quá trình này.
Hệ thống thông tin địa lý (GIS) ứng dụng trong đánh giá thích hợp đất đai
Hệ thống thông tin địa lý (GIS) đóng vai trò quan trọng trong đánh giá phân hạng thích hợp đất đai, giúp định lượng kết quả không gian và thuộc tính dữ liệu GIS, một nhánh của công nghệ thông tin, đã được hình thành từ những năm 60 và phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây.
Hệ thống thông tin địa lý (GIS) được sử dụng để xử lý đồng bộ các lớp thông tin không gian và thông tin thuộc tính, phục vụ nghiên cứu, quy hoạch và quản lý theo lãnh thổ Hiện nay, GIS đã trở thành công cụ hỗ trợ quyết định quan trọng trong nhiều lĩnh vực như kinh tế - xã hội, an ninh, quốc phòng và ứng phó với thảm họa thiên tai GIS giúp các cơ quan chính phủ, nhà quản lý và doanh nghiệp đánh giá hiện trạng của các quá trình và thực thể tự nhiên, kinh tế - xã hội thông qua chức năng thu thập, quản lý, truy vấn, phân tích và tích hợp thông tin trên nền bản đồ số nhất quán Trong bối cảnh phát triển khoa học công nghệ, GIS có nhiều định nghĩa khác nhau nhưng đều chia sẻ các nội dung tương đồng về dữ liệu không gian và sự phân biệt giữa hệ thống thông tin quản lý và GIS.
Hệ thống thông tin địa lý (GIS) là một bộ công cụ chuyên dụng cho việc thu thập, lưu trữ, tìm kiếm, biến đổi và hiển thị dữ liệu không gian từ thế giới thực, phục vụ các mục đích cụ thể GIS cho phép thể hiện các đối tượng thực tế một cách trực quan và hiệu quả.
Vị trí địa lý của các đối tượng được xác định thông qua hệ tọa độ, trong khi các thuộc tính của chúng không bị ảnh hưởng bởi vị trí Bên cạnh đó, các mối quan hệ không gian giữa các đối tượng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ hơn về chúng.
Hệ thống thông tin địa lý (GIS) được định nghĩa bởi Theo Burrough (1986) là một bộ công cụ hữu ích cho việc thu thập, lưu trữ, hiển thị và chuyển đổi dữ liệu không gian từ thế giới, phục vụ cho các mục đích cụ thể.
Theo David Cowen, NCGIA, GIS là một hệ thống tích hợp bao gồm phần cứng, phần mềm và quy trình nhằm thu thập, quản lý, xử lý, phân tích, mô hình hóa và hiển thị dữ liệu không gian Hệ thống này được thiết kế để giải quyết các vấn đề phức tạp trong quản lý và lập kế hoạch.
Hệ thống GIS của Theo Arrnoff là một công cụ quan trọng trong việc lưu trữ dữ liệu, bao gồm bốn chức năng chính: nhập dữ liệu, quản lý dữ liệu, phân tích dữ liệu và truy xuất dữ liệu.
Hệ thống thông tin địa lý (GIS) là một hệ thống tích hợp phần mềm, phần cứng và cơ sở dữ liệu lớn, có khả năng thu thập, cập nhật, quản lý và phân tích dữ liệu địa lý GIS phục vụ cho việc giải quyết các bài toán ứng dụng liên quan đến vị trí địa lý trên bề mặt trái đất Nó bao gồm các nguyên lý, phương pháp, công cụ và dữ liệu không gian, được sử dụng để quản lý, duy trì, chuyển đổi, phân tích, mô hình hóa, mô phỏng và lập bản đồ các hiện tượng và quá trình phân bố trong không gian địa lý.
Kỹ thuật GIS được ứng dụng trong việc thu thập và xử lý thông tin trên các bản đồ đơn tính, nhằm xây dựng bản đồ đơn vị đất đai thông qua việc chồng lớp Việc so sánh các yêu cầu sử dụng đất của cây trồng với các đơn vị đất đai trong khu vực giúp tạo ra bản đồ thích nghi phù hợp.
Cơ sở lý luận về cây ăn quả
1.3.1 Khái niệm, phân loại về cây ăn quả
Cây ăn quả là những loại cây trồng hoặc quả rừng, cung cấp thực phẩm bổ dưỡng cho con người Chúng không chỉ là nguồn năng lượng và carbohydrate chính, mà còn chứa nhiều khoáng chất và vitamin, đặc biệt là vitamin A và C, rất cần thiết cho sức khỏe Tùy thuộc vào nguồn gốc và vùng sinh thái, cây ăn quả có thể được phân loại thành cây ăn quả nhiệt đới, cận nhiệt đới và ôn đới.
1.3.2 Đặc điểm sinh thái của cây ăn quả có múi
Nhóm cây ăn quả có múi, bao gồm cam, chanh, quýt, bưởi và quất, nổi bật với nhiều cành và hoa thơm, cùng sự phát triển mạnh mẽ của cành non Rễ cọc của chúng ăn sâu xuống đất, trong khi rễ con phân bố chủ yếu ở lớp đất mặt, tập trung ở độ sâu từ 10 đến 30 cm Những loại cây này không chỉ dễ trồng mà còn mang lại thu nhập cao cho người nông dân.
Các loại cây ăn quả có múi có thể sống và phát triển ở trong khoảng nhiệt độ từ
Cây có múi phát triển tốt nhất trong khoảng nhiệt độ từ 25 đến 27 độ C, với mức nhiệt độ tối ưu từ 13 đến 38 độ C Để đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh, cây cần hạn chế tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp Cường độ ánh sáng lý tưởng cho các loại cây như cam và quýt dao động từ 10.000 đến 15.000 lux, tương đương với thời gian ánh sáng vào lúc 8 giờ sáng và 5 giờ chiều trong mùa nắng.
Cây ăn quả có múi phát triển tốt trong điều kiện độ ẩm đất từ 70 - 80% và độ ẩm không khí khoảng 75% Lượng mưa lý tưởng cho cây là từ 1.000 - 2.000 mm/năm Để đạt năng suất cao, cây cần được trồng trên đất phù sa tơi xốp với khả năng thoát nước tốt, cùng với sự cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển.
Thị xã An Khê sở hữu tài nguyên đất phong phú với diện tích đất nông nghiệp bình quân cao, thích hợp cho việc trồng cây dài ngày, đặc biệt là cây ăn quả Địa hình đa dạng từ gò đồi đến núi thấp với độ dốc nhẹ, cùng với khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa á xích đạo nóng quanh năm và độ ẩm lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp Đặc biệt, địa hình cao hơn 460m so với mực nước biển mang lại khí hậu mát mẻ, càng thúc đẩy sự phát triển nông nghiệp tại khu vực này.
Dựa trên điều kiện tự nhiên và đặc điểm sinh thái của cây ăn quả có múi, bài viết tập trung nghiên cứu về cây Cam, Quýt đường và Bưởi Nghiên cứu này cũng xem xét điều kiện chăm sóc và hiệu quả kinh tế mà các loại cây này mang lại.
1.3.3 Giới thiệu một số loại cây ăn quả có múi
Cam là loại trái cây phổ biến, giàu tinh dầu và vitamin C, giúp giải khát và cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể Ngoài lợi ích dinh dưỡng, cam còn có nhiều tác dụng chữa bệnh hiệu quả.
Nam nổi tiếng với nhiều giống cam như cam sành, cam vinh và cam cao phong Mặc dù mỗi giống có đặc điểm riêng, nhưng về mặt sinh học và phương pháp trồng trọt, chăm sóc thì chúng đều tương đồng.
Cam là loại cây ưa khí hậu á nhiệt đới và nhiệt đới, phát triển tốt trong khoảng nhiệt độ từ 23 đến 29 độ C Thời điểm trồng cam lý tưởng nhất là vào mùa xuân từ tháng 2 đến tháng 4 và mùa thu từ tháng 8 đến tháng 10 hàng năm.
Cam có thể được trồng trên nhiều loại đất khác nhau, nhưng cần đảm bảo đất có khả năng thoát nước tốt Tầng canh tác lý tưởng dày từ 80 - 100 cm và pH phổ biến từ 5 - 7 Những loại đất thích hợp bao gồm đất phù sa ven sông, đất bồi tụ, đất rừng mới khai phá, cũng như các loại đất phù sa cổ.
Mật độ trồng cam phụ thuộc vào từng giống, thường được khuyến nghị là 4 × 5m Đối với các loại cây ghép, có thể trồng dày hơn với khoảng cách 3 × 3m hoặc 3 × 4m để tối ưu hóa năng suất.
Sau khi trồng, cần tưới ướt đẫm gốc cây và đảm bảo cung cấp đủ nước, đặc biệt trong thời kỳ cây ra trái và mùa khô hạn Tưới nước cho cây nên được thực hiện từ 3 đến 5 ngày một lần để duy trì độ ẩm cần thiết.
Quýt đường là loại quả được ưa chuộng trồng nhờ giá trị kinh tế cao và giá trị dinh dưỡng vượt trội Loại quả này còn là nguyên liệu quan trọng trong nhiều bài thuốc Đông y Cây quýt đường có những đặc điểm sinh thái đặc trưng, góp phần vào sự phát triển và ứng dụng của nó trong nông nghiệp và y học.
+ Nhiệt độ: Cây quýt có thể sống và phát triển được trong khoảng nhiệt độ từ
13 - 38 0 C, thích hợp nhất là từ 23 - 29 0 C, dưới 13 0 C cây ngừng sinh trưởng, dưới âm 5 0 C cây sẽ bị chết.
Cây quýt không ưa ánh sáng trực tiếp, và mức độ ánh sáng lý tưởng cho cây dao động từ 10.000 đến 15.000 lux Thời gian ánh sáng thích hợp nhất cho cây quýt là vào khoảng 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều trong mùa nắng.
Cây quýt cần lượng nước lớn, đặc biệt trong giai đoạn ra hoa và phát triển trái Tuy nhiên, cây cũng rất nhạy cảm với tình trạng ngập nước; trong mùa mưa, nếu mực nước ngầm cao và không thoát kịp, cây sẽ gặp phải tình trạng thối rễ, vàng lá và có nguy cơ chết.
+ Đất đai: Cây quýt thích hợp với các loại đất có tầng canh tác dày từ 0,5 -
1m, đất thịt pha, màu mỡ, thoát nước tốt, thoáng khí, pH từ 5 - 7 [20]
Tổng quan các công trình nghiên cứu liên quan đến đề tài
Nhiều quốc gia trên thế giới đang chú trọng đến việc đánh giá đất nhằm phát triển nông nghiệp bền vững, dựa trên những nghiên cứu về tính chất và đặc điểm của đất Công tác này không chỉ giúp thích ứng với sự suy thoái và ô nhiễm môi trường đất mà còn đáp ứng nhanh chóng trước sự phát triển kinh tế - xã hội và các yếu tố tự nhiên, đặc biệt là biến đổi khí hậu.
Từ những năm 50 của thế kỷ XX, việc đánh giá tiềm năng đất đai trở nên cần thiết cho các mục tiêu sử dụng xác định, đánh dấu bước tiến quan trọng trong nghiên cứu đặc điểm đất Công tác nghiên cứu và đánh giá đất đã phát triển thành chuyên ngành thiết yếu cho quy hoạch và phát triển kinh tế - xã hội, bao gồm nông nghiệp và giảm nghèo Tại Hoa Kỳ, nghiên cứu, đánh giá và phân loại đất đai bắt đầu từ năm 1951, với hệ thống phân loại bao gồm các lớp đất có thể trồng được, có thể trồng được một cách giới hạn và không thể trồng được, đồng thời xem xét các chỉ tiêu kinh tế Ở Liên Xô cũ và Đông Âu, công tác này được chú trọng từ năm 1960 và triển khai theo hai phương pháp đánh giá khác nhau.
+ Phương pháp đánh giá tổng hợp: Lấy năng suất cây trồng nhiều năm làm chuẩn và chú ý vào phân hạng đất đai cho từng cây trồng cụ thể.
Phương pháp đánh giá đất đai bao gồm việc thống kê các chỉ tiêu tự nhiên và kinh tế, trong đó lợi nhuận được sử dụng làm điểm mốc so sánh với các loại đất khác Tại châu Âu, việc phân hạng đất đai được thực hiện theo hai hướng chính: định tính, thông qua nghiên cứu các yếu tố tự nhiên để xác định tiềm năng sản xuất, và định lượng, bằng cách nghiên cứu các yếu tố kinh tế để xác định sản xuất thực tế Ở Ấn Độ và các quốc gia nhiệt đới ẩm châu Phi, phương pháp tham biến thường được áp dụng để thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố thông qua các phương trình toán học, với kết quả phân hạng đất được thể hiện dưới dạng phần trăm hoặc điểm số.
Từ những năm 70 của thế kỷ XX, FAO đã khởi xướng các chương trình nghiên cứu toàn cầu về đánh giá và sử dụng đất bền vững, đồng thời thống nhất quan điểm phân loại thổ nhưỡng FAO đã quy tụ các nhà khoa học đất và chuyên gia nông nghiệp hàng đầu để tổng hợp kinh nghiệm đánh giá đất từ nhiều quốc gia, dẫn đến việc xây dựng tài liệu “Đề cương đánh giá đất đai” vào năm 1976, sau đó được cập nhật vào năm 1983 Tài liệu này đã thu hút sự quan tâm và được áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới, được công nhận là công cụ hiệu quả nhất để đánh giá tiềm năng đất đai.
Ngoài tài liệu hướng dẫn công tác ĐGĐĐ, FAO còn xuất bản nhiều tài liệu chuyên biệt khác như: "Đánh giá đất đai cho nền nông nghiệp nhờ nước mưa" (1984), "Đánh giá đất đai cho nền nông nghiệp được tưới" (1985), và "Hướng dẫn đặt kế hoạch sử dụng đất" (1988) Các tài liệu này còn bao gồm "Đánh giá đất đai cho đồng cỏ quảng canh" (1989), "Đánh giá đất đai cho mục tiêu phát triển" (1990), cùng với "Đánh giá đất đai và phân tích hệ thống canh tác cho việc sử dụng đất" (1990).
Hiện nay, đánh giá đất đai đang được triển khai rộng rãi ở nhiều quốc gia, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tài nguyên phục vụ cho quy hoạch sử dụng đất.
Hình 1.4 Sơ đồ đề cương đánh giá đất đai theo FAO [5]
1.4.2 Ở Việt Nam Ở Việt Nam, công tác phân hạng, ĐGĐĐ đã có từ lâu, ở thời phong kiến cho thấy sự phân hạng các thửa đất khác nhau, để sử dụng với nhiều mục đích là minh chứng cho điều này.
Năm 1954, miền Bắc bắt đầu xây dựng Chủ nghĩa xã hội, dẫn đến việc đánh giá và phân hạng đất nhằm tăng cường quản lý sản xuất nông nghiệp và hỗ trợ chiến trường miền Nam, được thực hiện bởi Vụ quản lý đất và Vụ nông hóa thổ nhưỡng Từ đó, công tác quy hoạch ĐGĐĐ tại Việt Nam đã được nhiều cơ quan như Viện quy hoạch và Thiết kế nông nghiệp, Viện nông hóa – Thổ nhưỡng, và Tổng cục địa chính thực hiện Đến thập niên 70 của thế kỷ XX, nhà khoa học Bùi Quang Toản cùng các đồng nghiệp tại Viện Nông hóa - Thổ nhưỡng đã tiến hành đánh giá và phân hạng đất đai.
Năm 1981, Tổng cục quản lý ruộng đất đã ban hành dự thảo phương pháp phân hạng đất dựa trên nghiên cứu tại 23 huyện, 286 hợp tác xã và 9 vùng chuyên canh, tạo cơ sở khoa học cho quy trình đánh giá phân hạng đất đai tại Việt Nam Phương pháp này yêu cầu phân hạng đất phải dựa vào các yếu tố như vùng địa lý thổ nhưỡng, loại và nhóm cây trồng đặc thù, trình độ thâm canh và mối tương quan với năng suất cây trồng, nhằm đảm bảo tính khoa học và thực tiễn trong áp dụng.
Phương pháp đánh giá khả năng thích nghi đất đai của FAO đã được áp dụng rộng rãi tại Việt Nam trong thời gian gần đây, với nhiều nghiên cứu tiêu biểu.
Vào năm 1984, Tôn Thất Chiểu cùng các cộng sự đã thực hiện công trình đánh giá và phân hạng đất trên toàn quốc với tỷ lệ bản đồ 1:5.000.000 Mục tiêu của nghiên cứu là phục vụ quy hoạch sử dụng tổng hợp đất đai, dựa trên phân loại khả năng đất đai của Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ, kết hợp với các chỉ tiêu về thổ nhưỡng và địa hình.
Nghiên cứu về việc sử dụng đất hoang ở Việt Nam của Bùi Quang Toản và cộng sự (1985) tập trung vào việc phân loại đất theo cấp phân vị thích hợp và đánh giá đất dựa trên các điều kiện tự nhiên.
Kể từ năm 1994, Viện Quy hoạch và Thiết kế Nông nghiệp đã áp dụng phương pháp đánh giá đất của FAO trong nhiều dự án quy hoạch phát triển trên toàn quốc, đạt tính khả thi cao, như đánh giá đất đai của 7 vùng kinh tế với tỷ lệ bản đồ 1:250.000 Một số công trình nghiên cứu như của Trần An Phong (1995) và Phạm Quang Khánh (1995) đã ứng dụng phương pháp này để đánh giá hiện trạng sử dụng đất, đồng thời đề xuất hướng sử dụng tài nguyên đất theo quan điểm sinh thái và phát triển bền vững Đánh giá đất không chỉ tập trung vào thổ nhưỡng mà còn xem xét các yếu tố như địa hình, khí hậu, thủy văn, sinh vật, cùng với các công trình cải tạo như hệ thống đê điều và tưới tiêu Đơn vị cơ sở đánh giá là các ĐVĐĐ được xác định dựa trên các chỉ tiêu như loại đất, độ dày tầng đất, độ dốc, lượng mưa, thủy văn, tưới tiêu, và nhiệt độ Kết quả cho thấy phương pháp đánh giá đất theo tiêu chuẩn FAO hoàn toàn phù hợp với điều kiện cụ thể của Việt Nam trong bối cảnh hiện nay.
Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng phương pháp đánh giá đất đai theo FAO đã được áp dụng hiệu quả tại Việt Nam, góp phần quan trọng trong quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội và quy hoạch sử dụng đất Các cơ quan nghiên cứu đất đai trong nước đang tiếp tục áp dụng phương pháp này vào sản xuất nông nghiệp, nhằm thích ứng với những thay đổi trong tình hình hiện nay.
Tổng quan các nghiên cứu về tài nguyên đất và phát triển nông nghiệp bền vững, cùng với phương pháp nghiên cứu và đánh giá đất đai ở cả thế giới và Việt Nam, đã cung cấp cơ sở khoa học quan trọng Những hướng nghiên cứu của các nhà khoa học thổ nhưỡng sẽ là nguồn tham khảo quý giá cho đề tài nghiên cứu của chúng tôi.
ĐÁNH GIÁ CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỰ PHÁT TRIỂN CÂY ĂN QUẢ THỊ XÃ AN KHÊ, TỈNH GIA LAI
Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên
An Khê, nằm ở cửa ngõ phía Đông tỉnh Gia Lai, có diện tích tự nhiên 20.006,78 ha Vị trí địa lý của An Khê cách thành phố Pleiku khoảng 90 km và cách thành phố Quy Nhơn khoảng 79 km Ranh giới hành chính của An Khê được xác định rõ ràng.
- Bắc giáp: Huyện Kbang và tỉnh Bình Định;
- Nam giáp: Huyện Đăk Pơ;
- Đông giáp: Huyện Tây Sơn - Bình Định;
- Tây giáp: Huyện Đăk Pơ.
Tác giả biên tập: Hoàng Sỹ Tuấn Hướng dẫn biên tập: TS Ngô Anh Tú
Hình 2.1 Sơ đồ vị trí địa lí thị xã An Khê
2.1.1.2 Địa hình và địa mạo Địa hình của thị xã An Khê chủ yếu là đồi núi xen kẽ thung lũng, bị san bằng và mở rộng trên bậc thềm chuyển tiếp giữa cao nguyên và Duyên hải Trung trung bộ. Địa hình bị chia cắt bởi nhiều sông suối và các triền núi ở phía Đông dãy Trường Sơn.
Có 2 dạng địa hình chính như sau:
Địa hình gò đồi tại khu vực phía Bắc và phía Tây có diện tích khoảng 15.623,90ha, chiếm 77,87% tổng diện tích tự nhiên Với độ cao trung bình khoảng 460m, cấu trúc địa hình được đặc trưng bởi những đồi lượn sóng rộng lớn Địa hình này có xu hướng thoải dần về vùng trung tâm, trong khi hai bên khe suối lại dốc đột ngột theo hướng từ Đông sang Tây.
Địa hình núi thấp tại khu vực trung tâm và phía Đông Nam thị xã chiếm diện tích 4.441,31 ha, tương đương 22,13% tổng diện tích tự nhiên, với độ cao trung bình khoảng 380 mét.
Xã Song An có độ cao 500m, là khu vực cao nhất, với độ dốc bình quân từ 80 đến 150m và mức độ chia cắt mạnh Hướng sử dụng đất tại đây tập trung vào việc khoanh nuôi bảo vệ rừng ở những khu vực còn rừng và trồng cây công nghiệp lâu năm.
An Khê tọa lạc ở sườn phía Đông của dãy Trường Sơn, nằm trên bậc thềm chuyển tiếp giữa Cao nguyên và miền duyên hải Trung bộ Khu vực này có khí hậu nhiệt đới gió mùa cao nguyên, mang đậm sắc thái của Đông Trường Sơn.
Trong năm có hai mùa: Mùa mưa từ tháng 6 đến tháng 11, mùa khô từ tháng 12 đến tháng 5 năm sau, khô nhất là tháng 2 và tháng 3.
Một số chỉ tiêu khí hậu chính như sau:
- Nhiệt độ trung bình năm 23,6 0 C, cao nhất 27,8 - 40,8 0 C, thấp nhất 8,5 - 16,5 0 C;
- Lượng mưa trung bình năm từ 1.200mm - 1.750mm;
- Tốc độ gió trung bình 3,5m/s, hướng gió chính là Đông Bắc - Tây Nam;
- Khí hậu của thị xã là điều kiện tốt để thị xã phát triển các vùng sản xuất cây ăn quả, đặc biệt là cây ăn quả có múi [14].
Hệ thống sông suối tại thị xã có mật độ trung bình 0,15 km/km², phân bố đều từ Bắc xuống Nam và từ Đông sang Tây Một số sông suối lớn bao gồm Sông Ba dài 374 km, Suối Gấm dài 12 km, Suối Vối dài 12,5 km, và Suối Đá Bàn dài 5,5 km.
Tác giả biên tập: Hoàng Sỹ Tuấn Hướng dẫn biên tập: TS Ngô Anh Tú
Hình 2.2 Bản đồ mạng lưới thủy văn thị xã An khê, Gia Lai
Thị xã không chỉ nổi bật với hệ thống sông suối phong phú mà còn sở hữu nhiều hồ nước tự nhiên và nhân tạo như hồ Bến Tuyết, Bàu Cây Cui, Bàu Sen, Bàu Mười Thiên, Bàu Phụng, Bàu Lớn Sình, và Bàu Làng Những hồ này đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp và đời sống người dân, vừa là nguồn dự trữ nước trong mùa khô, vừa góp phần duy trì hệ sinh thái và tạo cảnh quan đẹp cho khu vực.
Diện tích điều tra tại thị xã An Khê đạt 14.555,37ha, chiếm 72,75% tổng diện tích tự nhiên Kết quả điều tra không bao gồm đất nuôi trồng thủy sản, đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư, và diện tích đất phi nông nghiệp Qua quá trình điều tra và chỉnh lý, bản đồ đất thị xã An Khê đã được xây dựng với tỷ lệ 1:25.000, xác định 8 loại đất thuộc 5 nhóm khác nhau.
Bảng 2.1 Phân loại đất thị xã An Khê tỉnh Gia Lai [14]
TT Tên đất Ký hiệu Diện tích Tỷ lệ
1 Đất phù sa ngòi suối Py 304,99 1,52
2 Đất phù sa có tầng loang lổ đỏ vàng Pf 123,73 0,62
II Nhóm đất xám bạc màu X 8.064,65 40,31
3 Đất xám trên đá macma axit Xa 8.064,65 40,31
4 Đất nâu thẫm trên sản phẩm phong hóa của đá bọt và bazan Ru 5,00 0,02
IV Nhóm đất đỏ vàng F 5.562,39 27,80
5 Đất vàng đỏ trên đá macma axit Fa 4.759,66 23,79
6 Đất nâu đỏ trên đá macma bazơ và trung tính Fk 5,49 0,03
7 Đất đỏ vàng biến đổi do trồng lúa nước Fl 797,24 3,98
8 Đất thung lũng do sản phẩm dốc tụ D 494,61 2,47
Tổng diện tích đất 14.555,37 72,75 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 231,60 1,16 Đất phi nông nghiệp PNN 3.352,62 16,76 Đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư 1.867,19 9,33
Tổng DTTN 20.006,78 100,00 a Nhóm đất phù sa
Diện tích đất phù sa tại thị xã An Khê là 428,72ha, chiếm 2,14% tổng diện tích tự nhiên, được chia thành hai loại: đất phù sa ngòi suối (304,99ha, 1,52%) và đất phù sa có tầng loang lổ đỏ vàng (123,73ha, 0,62%) Các loại đất này chủ yếu phân bố ven sông suối, tập trung tại phường An Bình, xã Tú An và xã Xuân An, hiện đang được sử dụng chủ yếu để canh tác lúa Đất phù sa hình thành từ trầm tích sông, suối trong thời kỳ Holocene muộn, với thành phần chủ yếu là hạt mịn và trung bình Địa hình phức tạp với độ cao khác nhau dẫn đến sự phân hóa về mức độ bồi đắp và độ sâu của nước ngầm, ảnh hưởng đến quá trình oxy hóa và khử trong đất Quá trình lắng đọng phù sa chủ yếu diễn ra từ các dòng sông như sông Ba và hệ thống suối xung quanh, với đất hình thành trên thềm bồi tích gần bờ suối, tạo thành vùng đất không lớn.
Đất xám chiếm diện tích lớn nhất với 8.064,65ha, tương đương 40,31% tổng diện tích tự nhiên Để đạt tiêu chuẩn đất xám, mẫu chất phải có thành phần cơ giới nhẹ, chứa trên 8% sét trong độ sâu 0 - 80cm, phân bố trong điều kiện nhiệt đới ẩm và có thời gian phát triển đủ để hình thành một tầng tích tụ sét (tầng Bt) trong phạm vi từ 0 - 100cm.
Quá trình rửa trôi và tích tụ sét là yếu tố chính trong sự hình thành phẫu diện đất, dẫn đến sự hình thành đất xám trên đá macma axit Đất xám này chủ yếu phát triển trên các loại đá như granite và đá cát, thường phân bố ở các địa hình bậc thềm cao đến đồi núi thấp với độ dốc từ 0 - 15 độ, trong đó phổ biến nhất là bậc thềm cao có độ dốc từ 3 - 8 độ Màu sắc chủ đạo của đất xám là nhờ vào sự giữ lại các cấp hạt cát và thịt, trong khi sét, sắt, nhôm và các cation kiềm bị rửa trôi.
Trong nhóm đất này, chỉ có một loại đất duy nhất là đất xám trên đá macma axit, chủ yếu phân bố ở vùng gò đồi phía Bắc và Tây thị xã Diện tích đất có mặt ở khắp các phường, xã, với sự tập trung nhiều nhất tại xã Tú An (2.280,24ha), xã Xuân An (1.849,34ha), xã Thành An (1.181,74ha) và xã Cửu An (930,27ha).
Diện tích đất nâu thẫm chiếm 5,00ha, tương đương 0,02% tổng diện tích tự nhiên, phân bố chủ yếu ở phía bắc xã Tú An, giáp huyện Kbang Đất này hình thành từ đá mẹ bazan giàu kiềm, có dấu hiệu của quá trình rửa trôi và tích tụ sét, mặc dù quá trình phá hủy khoáng sét và rửa trôi kiềm vẫn ở mức thấp Nhóm đất này được biết đến với tên gọi đất đỏ vàng.
Diện tích đất lớn thứ hai sau nhóm đất xám bạc màu, với 5.562,39 ha, chiếm 27,80% tổng diện tích tự nhiên của thị xã Đất hình thành trên các loại đá mẹ khác nhau trong điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm, với quá trình rửa trôi diễn ra mạnh mẽ và sự tích lũy sắt, nhôm phổ biến Màu sắc đất đa dạng từ đỏ vàng, vàng đỏ đến vàng nhạt, tùy thuộc vào mức độ tích lũy sắt và nhôm Nhóm đất này bao gồm 3 đơn vị đất.
Đất vàng đỏ trên đá mácma axit (Fa)