Tính cấp thiết của đề tài
Ngành sản xuất và chế biến gỗ đang được Nhà nước chú trọng phát triển để thúc đẩy kinh tế Việt Nam, với tỉnh Bình Định nổi bật là trung tâm chế biến và xuất khẩu gỗ Nhờ vào hệ thống giao thông phát triển, đặc biệt là cảng biển Quy Nhơn, Bình Định không chỉ cung cấp nguyên liệu cho khu vực miền Trung - Tây Nguyên mà còn mở rộng cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế Tuy nhiên, các doanh nghiệp trong ngành chế biến gỗ đang đối mặt với nhiều thách thức như khó khăn trong tiêu thụ, nguồn cung đầu vào, công nghệ sản xuất và trình độ quản lý.
Theo Hiệp hội gỗ và Lâm sản Bình Định, ngành chế biến gỗ tại tỉnh này hiện có hơn 120 doanh nghiệp, với tổng công suất thiết kế đạt khoảng 345.000 m3 sản phẩm mỗi năm và tổng vốn đầu tư khoảng 7.500 tỷ đồng Bình Định được coi là một trong những trung tâm chế biến gỗ hàng đầu của cả nước, bên cạnh Bình Dương, Đồng Nai và TP Hồ Chí Minh, đóng góp đáng kể vào nền kinh tế địa phương.
Theo thống kê từ ngành Công Thương Tỉnh, giá trị sản xuất của ngành công nghiệp chế biến gỗ Bình Định hiện chiếm 35% tổng giá trị sản xuất công nghiệp của tỉnh, với tốc độ tăng trưởng bình quân đạt 10% mỗi năm Kim ngạch xuất khẩu của ngành này đóng góp 50% vào tổng kim ngạch xuất khẩu toàn tỉnh.
Tại tỉnh Bình Định, có 70 doanh nghiệp tham gia xuất khẩu trực tiếp, tạo ra khoảng 25.000 việc làm cho lao động địa phương Để duy trì và phát triển bền vững trong bối cảnh cạnh tranh và hội nhập hiện nay, các doanh nghiệp chế biến và sản xuất gỗ cần nỗ lực nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường.
Công ty TNHH Thiên Nam cần xác định chiến lược kinh doanh rõ ràng nhằm giảm chi phí và hạ giá thành sản phẩm để tăng sức cạnh tranh Để đạt được mục tiêu này, doanh nghiệp đã nỗ lực phát triển và sử dụng các công cụ quản lý tài chính hiệu quả, trong đó kế toán quản trị chi phí sản xuất đóng vai trò quan trọng giúp doanh nghiệp đạt được lợi nhuận mong muốn.
Công ty TNHH Thiên Nam chuyên sản xuất và chế biến sản phẩm từ gỗ, nên công tác kế toán quản trị chi phí sản xuất gặp nhiều phức tạp Mặc dù đã có nỗ lực trong việc xây dựng định mức và dự toán, nhưng quy trình lập dự toán chi phí sản xuất vẫn chưa đủ linh hoạt và hệ thống định mức còn thiếu chi tiết Hệ thống kế toán quản trị chi phí sản xuất hiện tại chưa cung cấp thông tin kịp thời, chính xác cho việc ra quyết định của nhà quản trị Do đó, việc áp dụng các hình thức quản lý chi phí từ góc độ kế toán quản trị là rất cần thiết.
Việc hoàn thiện kế toán quản trị chi phí sản xuất trong ngành chế biến gỗ là cần thiết và thực tiễn, giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực quản trị và hiệu quả kinh doanh Vì vậy, tác giả đã chọn nghiên cứu đề tài “Hoàn thiện kế toán quản trị chi phí sản xuất tại Công ty TNHH Thiên Nam”.
Mục tiêu nghiên cứu
Luận văn này đặt ra mục tiêu nhận diện sự cần thiết của kế toán quản trị chi phí sản xuất trong doanh nghiệp và đánh giá thực trạng kế toán quản trị chi phí sản xuất tại Công ty TNHH Thiên Nam Qua đó, nghiên cứu tìm ra các giải pháp hoàn thiện kế toán quản trị chi phí sản xuất sản phẩm, nhằm hỗ trợ ra quyết định cạnh tranh và tăng lợi nhuận cho Công ty TNHH Thiên Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, luận văn đã thu thập và xử lý dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau Dữ liệu thứ cấp được lấy từ báo cáo tài chính và sổ sách kế toán chi tiết về chi phí sản xuất của công ty TNHH Thiên Nam trong giai đoạn 2016-2018 Bên cạnh đó, các đánh giá cũng được thu thập thông qua phỏng vấn nhân viên tại công ty.
Luận văn này áp dụng nhiều phương pháp tổng hợp dữ liệu như thống kê, phân tích và so sánh để đánh giá thực trạng kế toán quản trị chi phí sản xuất tại công ty TNHH Thiên Nam Sử dụng công cụ hỗ trợ văn phòng như Excel, nghiên cứu thực tế và phỏng vấn cán bộ liên quan, bài viết tìm hiểu việc áp dụng kế toán quản trị chi phí tại công ty Trên cơ sở đó, đề tài đưa ra các nội dung cần hoàn thiện phù hợp với khả năng thực hiện của Công ty TNHH Thiên Nam.
Ý nghĩa thực tiễn của đề tài
- Về lý luận: Hệ thống hóa, làm rõ các lý luận cơ bản của kế toán quản trị chi phí sản xuất trong doanh nghiệp
Luận văn đã phân tích và đánh giá thực trạng kế toán quản trị chi phí sản xuất tại Công ty TNHH Thiên Nam, đồng thời đưa ra giải pháp gợi ý cho Ban Giám đốc nhằm hoàn thiện công tác này Bên cạnh đó, luận văn cũng cung cấp tư liệu tham khảo quý giá cho những ai quan tâm đến quản trị chi phí sản xuất.
Kết cấu của luận văn
Nội dung của đề tài ngoài phần mở đầu và kết luận, gồm 3 chương
Chương 1: Cơ sở lý luận về kế toán quản trị chi phí sản xuất trong doanh nghiệp
Chương 2: Thực trạng kế toán quản trị chi phí sản xuất tại Công ty TNHH Thiên Nam
Chương 3: Giải pháp hoàn thiện kế toán quản trị chi phí sản xuất tại Công ty TNHH Thiên Nam.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ KẾ TOÁN QUẢN TRỊ CHI PHÍ SẢN XUẤT TRONG CÁC DOANH NGHIỆP
Bản chất, vai trò, yêu cầu và nguyên tắc của kế toán quản trị CPSX
1.1.1 Bản chất và vai trò
Sự ra đời và phát triển của kế toán quản trị là phản ánh nhu cầu thông tin của nhà quản trị trong môi trường kinh tế thị trường đầy biến động và rủi ro Mặc dù được hình thành sau kế toán tài chính, kế toán quản trị ngày càng khẳng định vai trò thiết yếu và quan trọng trong công tác quản lý và điều hành doanh nghiệp (Huỳnh Văn Lợi, 2007).
Kế toán quản trị chi phí sản xuất là một phần quan trọng trong hệ thống kế toán quản trị, cung cấp thông tin chi phí cần thiết cho tổ chức trong việc quản lý nguồn lực và thực hiện các hoạt động hiệu quả Nó hỗ trợ xây dựng kế hoạch, kiểm soát, đánh giá hoạt động và đưa ra quyết định hợp lý Thông tin từ kế toán quản trị chi phí sản xuất bao gồm cả dữ liệu quá khứ và dự báo thông qua lập kế hoạch và dự toán dựa trên định mức chi phí, từ đó giúp doanh nghiệp quản lý chi phí một cách hiệu quả.
Lập kế hoạch và dự toán là quá trình quan trọng trong quản lý, trong đó nhà quản trị cần dự đoán và phán đoán kết quả của các chỉ tiêu kinh tế dựa trên các cơ sở khoa học hiện có Việc liên kết các chỉ tiêu kinh tế giúp nhà quản trị nhận diện rõ ràng mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả, từ đó đưa ra những quyết định chính xác cho tương lai.
Lập kế hoạch là quá trình xác định các mục tiêu cần đạt được và thiết lập các bước cụ thể để thực hiện những mục tiêu đó Các kế hoạch này có thể được phân loại thành kế hoạch dài hạn hoặc ngắn hạn, tùy thuộc vào thời gian và phạm vi thực hiện.
Dự toán là một kế hoạch quan trọng, giúp liên kết các mục tiêu và xác định cách thức huy động, sử dụng nguồn lực hiệu quả để đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Kế toán quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập thông tin từ quá khứ cùng với các dữ liệu dự đoán và dự tính cho tương lai Những thông tin này hỗ trợ hiệu quả cho quá trình lập kế hoạch và dự toán, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chiến lược chính xác.
Hàng năm, doanh nghiệp xây dựng kế hoạch tiêu thụ và sản xuất chi tiết cho từng quý dựa trên số liệu tiêu thụ năm trước và dự báo cho năm sau Dựa vào dự toán kế hoạch này, cùng với định mức nhân công và định mức tiêu hao vật tư, kế toán sẽ lập dự toán cho các loại chi phí sản xuất như chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung (SXC).
Trong tổ chức, nhà quản lý có vai trò quan trọng trong việc xác định mối liên kết hiệu quả giữa tổ chức, con người và các nguồn lực để thực hiện kế hoạch một cách tối ưu Đồng thời, họ cũng giám sát các hoạt động hàng ngày nhằm đảm bảo sự vận hành trôi chảy của toàn bộ tổ chức.
Kế toán quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập và cung cấp thông tin cần thiết để hỗ trợ quá trình ra quyết định, bao gồm các quyết định ngắn hạn như duy trì hoặc loại bỏ một bộ phận kinh doanh, lựa chọn giữa tự sản xuất hoặc mua, và quyết định về việc bán nửa thành phẩm hay tiếp tục chế biến Bên cạnh đó, kế toán quản trị cũng thực hiện việc thu thập thông tin để phục vụ cho công tác kiểm tra và đánh giá sau này.
- Kiểm tra và đánh giá
Kiểm tra và đánh giá là quá trình so sánh doanh thu và chi phí thực hiện với các kế hoạch đã đề ra, nhằm phát hiện điểm mạnh và hạn chế để có biện pháp khen thưởng và chế tài kịp thời Để đánh giá hiệu quả từng cá nhân, đơn vị và bộ phận trong kinh doanh, cần tổ chức dữ liệu một cách chi tiết Công việc này yêu cầu sự kết hợp chặt chẽ giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị.
Ra quyết định là quá trình lựa chọn hợp lý từ nhiều phương án khác nhau và không chỉ là một chức năng riêng lẻ mà là một phần thiết yếu trong quản lý tổ chức Chức năng này hiện diện từ khâu lập kế hoạch, tổ chức thực hiện đến kiểm tra và đánh giá Quyết định được đưa ra liên tục trong suốt hoạt động của doanh nghiệp, và mọi quyết định đều dựa trên thông tin có sẵn.
Để đáp ứng nhu cầu thông tin nhanh chóng và chính xác cho nhà quản lý, kế toán quản trị cần phải nâng cao chất lượng công tác kế toán, từ đó hỗ trợ hiệu quả trong quá trình ra quyết định.
Kế toán tài chính chủ yếu đáp ứng nhu cầu thông tin bên ngoài doanh nghiệp, trong khi kế toán quản trị (KTQT) cung cấp dữ liệu nội bộ cho nhà quản trị Khác với kế toán tài chính, KTQT chi phí sản xuất ghi nhận chi phí từ nhiều góc độ khác nhau, nhằm hỗ trợ trong việc hoạch định, thực hiện, kiểm soát và ra quyết định.
Kế toán quản trị (KTQT) đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa kế hoạch hoạt động của doanh nghiệp thành các dự toán sản xuất kinh doanh KTQT chi phí sản xuất cung cấp thông tin cần thiết để nhà quản lý kiểm soát quá trình thực hiện kế hoạch thông qua các báo cáo đánh giá và kiểm soát chi phí, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động Việc cung cấp thông tin chi tiết và thường xuyên về chi phí sản xuất của từng bộ phận và sản phẩm giúp nhà quản lý kiểm soát quy trình sản xuất, loại bỏ chi phí không cần thiết, và thúc đẩy kinh doanh hiệu quả hơn Các báo cáo định kỳ so sánh kết quả thực tế với kế hoạch dự kiến về doanh thu, chi phí, và lợi nhuận cho phép nhà quản lý đánh giá hoạt động và tìm ra động lực để đạt được mục tiêu kinh doanh Hơn nữa, KTQT chi phí sản xuất còn hỗ trợ nhà quản lý trong việc xây dựng chiến lược cạnh tranh thông qua các báo cáo về bộ phận, dịch vụ, sản phẩm, cũng như các lựa chọn đầu tư và mở rộng thị trường.
KTQT chi phí sản xuất giúp xác định mức chi phí và cách thức chúng thay đổi theo sản lượng sản xuất Bài viết sẽ phân tích ai là người chịu trách nhiệm giải thích những biến động bất lợi về chi phí, đồng thời đề xuất các giải pháp điều chỉnh chi phí phù hợp với tình hình sản xuất kinh doanh hiện tại.
1.1.2 Yêu cầu và nguyên tắc
Các nhân tố ảnh hưởng đến kế toán quản trị chi phí sản xuất
1.2.1 Các nhân tố bên trong doanh nghiệp
Quy trình sản xuất kinh doanh tại mỗi doanh nghiệp khác nhau phụ thuộc vào nhiều yếu tố nội bộ, bao gồm nhu cầu thông tin của nhà quản trị, đặc điểm hoạt động sản xuất, quy trình sản xuất, xác định sản phẩm, doanh thu, chi phí và mục tiêu phát triển Trình độ của nhà quản trị và nhân viên kế toán quản trị, cùng với việc ứng dụng công nghệ thông tin, cũng là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến nội dung kế toán quản trị chi phí sản xuất trong doanh nghiệp.
- Nhu cầu thông tin của nhà quản trị doanh nghiệp:
Chủ sở hữu doanh nghiệp có quyền quyết định mục tiêu phát triển, điều này đòi hỏi nhà quản trị phải có nhu cầu thông tin rõ ràng Mỗi doanh nghiệp sẽ xác định những mục tiêu phát triển riêng biệt; ngược lại, những doanh nghiệp không có kế hoạch dài hạn và hoạt động trong phạm vi hẹp chỉ cần áp dụng các nội dung KTQT chi phí sản xuất cơ bản, chủ yếu phục vụ cho việc quản lý tác nghiệp.
- Đặc điểm hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp:
Quy trình sản xuất sản phẩm chủ yếu dựa vào máy móc và thiết bị, do đó, việc xây dựng định mức chi phí tại doanh nghiệp cần tập trung vào các định mức kinh tế kỹ thuật Quá trình sản xuất diễn ra liên tục, yêu cầu nội dung kế toán quản trị chi phí sản xuất liên quan đến các hoạt động tác nghiệp phải được thực hiện đầy đủ, bao gồm hoạch định tác nghiệp, kiểm soát và đánh giá hiệu quả tác nghiệp.
Sản phẩm của doanh nghiệp thường được tiêu thụ hoàn toàn hoặc có một phần sản phẩm dở dang, do đó, việc xác định phương pháp tính giá thành là rất quan trọng Sự khác biệt giữa sản phẩm của doanh nghiệp này với sản phẩm của doanh nghiệp khác cũng cần được xem xét Các nhà quản trị cao cấp trong các doanh nghiệp sản xuất thường không chỉ tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm mà chủ yếu hướng tới mục tiêu dẫn đầu về chi phí thấp.
- Doanh thu của doanh nghiệp: doanh thu cũng có thể có sự biến động trong ngắn và trung hạn
Chi phí sản xuất thường bao gồm các chi phí trực tiếp liên quan đến sản phẩm, vì vậy doanh nghiệp cần áp dụng các phương pháp để phân biệt và nhận diện chi phí Việc xây dựng định mức chi phí, tập hợp chi phí và tính giá thành phù hợp với đặc điểm và loại hình sản xuất kinh doanh là rất quan trọng để quản lý hiệu quả tài chính.
- Trình độ, nhận thức của nhà quản trị doanh nghiệp, cơ sở vật chất và việc ứng dụng công nghệ thông tin:
Thông tin kế toán quản trị về chi phí sản xuất rất quan trọng cho nhà quản trị Ngoài việc đáp ứng nhu cầu thông tin để điều hành doanh nghiệp và đạt được mục tiêu của chủ sở hữu, trình độ của nhà quản trị cũng ảnh hưởng đến việc áp dụng nội dung kế toán quản trị chi phí sản xuất trong từng doanh nghiệp.
Thông tin kế toán quản trị về chi phí sản xuất được phân loại theo nhiều cấp độ nhằm phục vụ cho các nhà quản trị ở từng mức độ tương ứng Do đó, trình độ của nhà quản trị là yếu tố quyết định đến việc áp dụng nội dung kế toán quản trị chi phí sản xuất trong từng doanh nghiệp cụ thể.
Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán quản trị chi phí sản xuất ngày nay là rất quan trọng do khối lượng và độ phức tạp ngày càng tăng Người quản lý kế toán cần sự hỗ trợ của công nghệ thông tin để thực hiện hiệu quả công việc, đáp ứng yêu cầu thông tin của nhà quản trị liên quan đến từng nội dung của kế toán quản trị chi phí sản xuất.
1.2.2 Các nhân tố bên ngoài doanh nghiệp
Thị trường kinh doanh tại Việt Nam đang trải qua quá trình đổi mới và phát triển mạnh mẽ trong môi trường cạnh tranh Bản chất của thị trường cạnh tranh là điều tiết để bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng Vì vậy, các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp có ảnh hưởng đáng kể đến chi phí sản xuất trong kinh tế quốc dân.
- Hệ thống văn bản liên quan đến chính sách, pháp luật của Nhà nước và các văn bản liên quan đến ngành nghề sản xuất của doanh nghiệp
Văn bản quy phạm pháp luật là các văn bản do cơ quan Nhà nước ban hành theo thẩm quyền và quy định trong Luật Trong lĩnh vực kế toán, Luật kế toán năm 2018 đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ thống kế toán tại doanh nghiệp Sau khi ban hành Luật, Nhà nước đã phát hành nhiều Thông tư và Nghị định để hướng dẫn doanh nghiệp áp dụng Luật vào thực tiễn Tuy nhiên, việc ban hành các văn bản hướng dẫn không cụ thể có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc triển khai công tác kế toán Đối với kế toán quản trị chi phí sản xuất, Nhà nước chỉ cần ban hành các hành lang pháp lý tổng quát, trong khi doanh nghiệp sẽ tự thực hiện các chi tiết để cải thiện hoạt động kế toán Ngoài ra, Nhà nước cũng ban hành nhiều văn bản liên quan đến các ngành nghề sản xuất của doanh nghiệp như Luật xây dựng, Luật bảo hiểm, cùng với các hướng dẫn chi tiết cho từng lĩnh vực kinh doanh.
- Cạnh tranh và hội nhập kinh tế quốc tế
Cạnh tranh trong phát triển sản phẩm mới chủ yếu dựa vào lợi thế chi phí thấp, đặc biệt khi doanh nghiệp tham gia vào thị trường quốc tế Điều này tạo ra cả thách thức lẫn cơ hội cho các doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả và khả năng cạnh tranh Việc tận dụng triệt để nguồn lực sẽ giúp doanh nghiệp đạt được thành công và khẳng định vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực kinh doanh của mình.
Việc áp dụng nội dung kế toán quản trị chi phí sản xuất tại các doanh nghiệp phụ thuộc vào nhiều yếu tố nội bộ và ngoại vi Để đạt hiệu quả cao trong hệ thống kế toán quản trị, cần xem xét đầy đủ các yếu tố này Điều này giúp đáp ứng nhu cầu thông tin của nhà quản trị và đảm bảo thực hiện các mục tiêu mà chủ sở hữu doanh nghiệp đề ra.
Nội dung kế toán quản trị chi phí sản xuất
1.3.1 Nhận diện và phân loại chi phí
Thông tin chi phí là yếu tố quan trọng mà KTQT cung cấp cho các nhà quản trị Trong quá trình kinh doanh, chi phí phát sinh liên tục và ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận Từ góc độ quản lý, chi phí chủ yếu phát sinh từ nội bộ doanh nghiệp và chịu sự điều chỉnh của nhà quản trị Do đó, việc nhận diện và phân loại chi phí trở thành mối quan tâm hàng đầu của các nhà quản trị doanh nghiệp.
Chi phí sản xuất là tổng hợp các khoản chi cho lao động sống và lao động vật hóa mà doanh nghiệp cần để mua các yếu tố đầu vào phục vụ cho quá trình sản xuất sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định.
Có thể phân loại chi phí sản xuất theo nhiều cách khác nhau, như:
- Phân loại chi phí theo chức năng hoạt động:
Phân chi phí sản xuất theo chức năng hoạt động giúp doanh nghiệp xác định rõ vai trò và chức năng của từng khoản mục chi phí trong quá trình sản xuất kinh doanh Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và tối ưu hóa chi phí, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
+ Là căn cứ để tính giá thành sản xuất và giá thành toàn bộ của sản phẩm và tập hợp chi phí theo từng hoạt động chức năng
+ Cung cấp thông tin có hệ thống để lập các báo cáo quản trị Trong doanh nghiệp sản xuất, chi phí sản xuất được chia thành các khoản mục:
Chi phí vật liệu trực tiếp bao gồm các nguyên liệu và vật liệu được sử dụng trực tiếp trong quá trình chế tạo sản phẩm Trong đó, nguyên vật liệu chính đóng vai trò cấu thành thực thể chính của sản phẩm, trong khi các vật liệu phụ hỗ trợ kết hợp với nguyên vật liệu chính để hoàn thiện sản phẩm về chất lượng và hình dáng.
Chi phí nhân công trực tiếp bao gồm tiền lương và các khoản trích theo lương phải trả cho công nhân trực tiếp sản xuất sản phẩm Lưu ý rằng, chi phí lương và các khoản trích liên quan đến nhân viên phục vụ hoạt động chung hoặc quản lý bộ phận sản xuất không được tính vào khoản mục này, mà sẽ được phân loại vào chi phí sản xuất chung.
Chi phí sản xuất chung bao gồm các khoản chi phí trực tiếp ngoài chi phí phát sinh tại các phân xưởng, như lương nhân viên quản lý, các khoản bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, kinh phí công đoàn, bảo hiểm thất nghiệp và bảo hiểm tai nạn lao động tính trên tiền lương của nhân viên Ngoài ra, chi phí này còn bao gồm khấu hao tài sản cố định dùng chung và các chi phí liên quan đến hoạt động của phân xưởng trong doanh nghiệp.
- Phân loại chi phí theo cách ứng xử của chi phí:
Mối quan hệ giữa chi phí và hoạt động là yếu tố quan trọng cho các chức năng lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định của quản lý Để lập kế hoạch và xây dựng dự toán hiệu quả, nhà quản trị cần dự báo chi phí phát sinh ở các mức sản xuất và tiêu thụ khác nhau Kế toán quản trị phân loại chi phí theo cách ứng xử thành ba loại chính.
Biến phí là các khoản chi phí có mối quan hệ tỷ lệ thuận với mức độ hoạt động, nhưng không thay đổi theo từng đơn vị hoạt động Những chi phí này gắn liền với quá trình sản xuất kinh doanh, bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp và chi phí nhân công trực tiếp Biến phí thường thay đổi dựa trên các yếu tố như sản lượng sản xuất, thời gian hoạt động của máy móc, số giờ lao động, khoảng cách vận chuyển và mức tiêu thụ sản phẩm.
Biến phí tồn tại dưới nhiều hình thức ứng xử khác nhau:
Biến phí tỷ lệ là loại chi phí thay đổi theo mức hoạt động, tăng hoặc giảm tương ứng với sự biến động của hoạt động sản xuất Các khoản chi phí này bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp và chi phí nhân công trực tiếp, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính của doanh nghiệp.
Biến phí bậc thang là loại chi phí chỉ thay đổi khi mức hoạt động đạt đến một ngưỡng nhất định, bao gồm chi phí nhân công gián tiếp và chi phí bảo trì máy móc Nhà quản trị cần theo dõi khả năng cung ứng của từng bậc để tránh lãng phí nguồn lực do huy động quá nhiều so với nhu cầu thực tế.
Định phí là những chi phí không thay đổi khi mức hoạt động của doanh nghiệp thay đổi, nhưng khi tính cho mỗi đơn vị hoạt động, định phí lại có sự biến động Cụ thể, khi mức hoạt động tăng, định phí tính cho mỗi đơn vị sẽ giảm và ngược lại Các khoản chi phí này bao gồm tiền lương cho cán bộ, chi phí khấu hao tài sản cố định cho văn phòng, nhà xưởng và thiết bị máy móc Định phí có nhiều hình thức ứng xử khác nhau trong hoạt động của doanh nghiệp.
Định phí bắt buộc là các khoản chi phí mà nhà quản trị khó có thể thay đổi do chúng gắn liền với năng lực sản xuất và cấu trúc cơ bản của tổ chức Ví dụ, những chi phí này bao gồm khấu hao tài sản cố định và lương cho đội ngũ cán bộ.
Định phí tùy ý là các khoản chi phí mà nhà quản trị có khả năng điều chỉnh mức độ hoặc thay đổi một cách linh hoạt trong quá trình lập kế hoạch hàng năm Những khoản chi này bao gồm chi phí quảng cáo, chi phí đào tạo nhân viên và chi phí nghiên cứu và phát triển.
Chi phí hỗn hợp là loại chi phí bao gồm cả yếu tố biến phí và định phí Phần định phí thể hiện chi phí tối thiểu cần thiết để duy trì hoạt động, trong khi phần biến phí phản ánh chi phí thực tế phát sinh hoặc chi phí vượt định mức Để quản lý chi phí hỗn hợp hiệu quả, nhà quản trị cần phân tích và tách biệt các yếu tố định phí và biến phí Các phương pháp phổ biến để thực hiện phân tích này bao gồm phương pháp cực đại cực tiểu, phương pháp bình phương bé nhất, phương pháp hồi quy bội và phương pháp đồ thị phân tán.
Phân loại chi phí đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích mối quan hệ giữa chi phí, khối lượng và lợi nhuận Nó hỗ trợ xây dựng mô hình kế toán chi phí hiệu quả, giúp nhà quản lý tối ưu hóa việc sử dụng chi phí.
Tổng quan về Công ty TNHH Thiên Nam
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Công ty TNHH Thiên Nam, được thành lập vào tháng 09 năm 1998, là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực chế biến lâm sản và tiêu thụ nội địa tại tỉnh Bình Định.
Tên công ty: CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIÊN NAM Tên giao dịch: CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIÊN NAM Tên viết tắt: THIENNAM CO., LTD
Mã số thuế của công ty là 4100288452, do ông Trương Đăng Hiếu đại diện theo pháp luật Công ty có địa chỉ tại Lô A18B, Khu công nghiệp Phú Tài, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định.
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu; Sản xuất các sản phẩm từ gỗ, …
Trong những năm qua, công ty đã nỗ lực mở rộng sản xuất và kinh doanh, góp phần nâng cao hiệu quả và đóng góp vào ngân sách Nhà nước, đồng thời tạo việc làm cho người lao động Công ty quản lý hiệu quả nguồn vốn để đảm bảo đầu tư và mở rộng sản xuất, liên tục đổi mới trang thiết bị nhằm cân đối thu – chi Ngoài ra, công ty cũng thường xuyên nghiên cứu và áp dụng các biện pháp đổi mới sản phẩm, nâng cao chất lượng và gia tăng số lượng hàng hóa.
Công ty hoạt động độc lập trong quản lý tài sản, tài chính và chính sách nhân sự theo quy định pháp luật Chúng tôi cam kết bồi dưỡng và nâng cao trình độ văn hóa, khoa học kỹ thuật cùng chuyên môn cho cán bộ công nhân viên Công ty tuân thủ chế độ quản lý và kỷ luật của Nhà nước, đồng thời áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất kinh doanh Chúng tôi thực hiện đúng các chính sách về quản lý kinh tế của Nhà nước và đảm bảo tuyển dụng, sử dụng lao động theo Bộ luật lao động.
Bảng 2.1 Giá trị sản xuất kinh doanh qua các năm (2016 – 2018) Đơn vị tính: Đồng Việt Nam
Chỉ tiêu Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018
(Nguồn: Phòng Kế toán tài chính Công ty TNHH Thiên Nam) 2.1.2 Đặc điểm tổ chức quản lý và sản xuất kinh doanh
Hình 2.1: Sơ đồ tổ chức quản lý tại Công ty TNHH Thiên Nam
Phòng Kế toán tài chính
- Giám đốc: Là người lãnh đạo cao nhất có nhiệm vụ điều hành mọi hoạt động của Công ty
Phó giám đốc đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Giám đốc trong quản lý và điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty Người này có trách nhiệm thay mặt Giám đốc để giải quyết mọi công việc được ủy quyền, đảm bảo sự hoạt động hiệu quả của tổ chức.
Phòng Tổ chức – Hành chính có nhiệm vụ quản lý và điều phối hoạt động văn phòng, đồng thời nghiên cứu và đề xuất các phương án tuyển dụng, đào tạo, cũng như sắp xếp bộ máy tổ chức của công ty phù hợp với nhu cầu kinh doanh.
Phòng kỹ thuật – KCS chịu trách nhiệm thực hiện quy trình kỹ thuật và tổ chức sản xuất để đảm bảo tiến độ sản xuất Ngoài ra, phòng cũng kiểm tra chất lượng nguyên vật liệu và sản phẩm đầu ra, đồng thời điều hành hoạt động sản xuất tại các phân xưởng.
Phòng Kế toán – Tài chính đảm nhiệm các nhiệm vụ quan trọng như thu chi tiền mặt, theo dõi công nợ và quản lý hồ sơ sổ sách chứng từ kế toán theo quy định của Nhà nước Đội ngũ thực hiện hạch toán các nghiệp vụ phát sinh và đề xuất giải pháp, đồng thời cung cấp số liệu tổng hợp cho giám đốc khi cần thiết.
Phòng kinh doanh – Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chiến lược kinh doanh của công ty, đồng thời thu thập thông tin khách hàng nhằm duy trì và phát triển mối quan hệ kinh doanh bền vững.
2.1.3 Đặc điểm tổ chức bộ máy kế toán a Sơ đồ tổ chức bộ máy kế toán
Hình 2.2: Sơ đồ tổ chức bộ máy kế toán
Kế toán thanh toán và công nợ
Kế toán vật tư và tài sản cố định
Thủ quỹ b Chức năng, nhiệm vụ của từng bộ phận
Kế toán trưởng, đồng thời là Kế toán tổng hợp, có trách nhiệm tổng hợp số liệu kế toán tại công ty, kiểm tra quy trình và thủ tục kế toán cũng như các chế độ liên quan Họ phân tích số liệu tài chính của công ty để đưa ra các đề xuất hỗ trợ ban lãnh đạo trong việc quản lý và điều hành hiệu quả.
Kế toán thanh toán và công nợ có trách nhiệm xử lý chứng từ và ghi chép để theo dõi các khoản phải thu và phải trả một cách chặt chẽ Vào cuối tháng, kế toán cần tập hợp đầy đủ và chính xác chi phí, phân bổ cho các đối tượng chịu chi phí, ghi vào sổ kịp thời và lập báo cáo gửi Kế toán trưởng trong vòng 04 ngày đầu của tháng tiếp theo.
Kế toán vật tư và tài sản cố định đóng vai trò quan trọng trong việc ghi chép và phản ánh tình trạng nhập, xuất, tồn kho Nó giúp kiểm tra sự thực hiện kế hoạch về số lượng và giá cả, đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quản lý tài sản của doanh nghiệp.
- Kế toán thuế: Thu thập xử lý hóa đơn, kê khai làm báo cáo thuế đúng niên độ theo quy định của Nhà nước
Kế toán tiền lương đảm bảo tính toán và chi trả tiền lương đúng hạn hàng tháng, bao gồm việc xác định các khoản phụ cấp cũng như các khoản trích nộp của cán bộ và công ty theo quy định hiện hành.
Thủ quỹ có trách nhiệm chi tiền mặt và bảo quản tiền mặt theo đúng quy định Họ phát tiền lương trực tiếp cho công nhân viên, ghi chép sổ quỹ và lập báo cáo quỹ hàng tháng Ngoài ra, thủ quỹ còn tham gia kiểm kê quỹ theo quy định.
Trong bối cảnh hiện nay, việc áp dụng công nghệ thông tin vào hạch toán kế toán đang trở nên phổ biến trong các doanh nghiệp Nhiều công ty hiện sử dụng phần mềm kế toán Việt Nam 10.8 để thực hiện công tác này Doanh nghiệp ghi sổ và hạch toán theo hình thức Chứng từ ghi sổ, đồng thời áp dụng chế độ kế toán doanh nghiệp theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 20/12/2014 của Bộ Tài chính Chứng từ ghi sổ được tổng hợp và lập vào cuối tháng, với trình tự ghi sổ được thực hiện một cách rõ ràng.
Thực trạng kế toán quản trị CPSX tại Công ty TNHH Thiên Nam
2.2.1 Nhận diện và phân loại chi phí
Công ty TNHH Thiên Nam chuyên sản xuất và kinh doanh các sản phẩm từ gỗ với sự đa dạng về mặt hàng Việc phân loại chi phí sản xuất tại công ty bao gồm nhiều loại chi phí khác nhau.
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp là một yếu tố quan trọng trong tổng chi phí sản phẩm, chiếm từ 55% đến 65% giá trị sản phẩm Đây là chi phí liên quan đến các nguyên vật liệu chính cấu thành sản phẩm, có giá trị lớn và có thể xác định rõ ràng cho từng sản phẩm Chi phí này bao gồm nguyên vật liệu chính, vật liệu phụ, hóa chất, các cấu kiện và vật liệu luân chuyển như gỗ, sơn, bulon, giấy nhám, và vít các loại.
Chi phí nhân công trực tiếp bao gồm tiền lương, phụ cấp và các khoản trích theo lương cho lao động trực tiếp tại công ty, như công nhân thi công và lao động thuê ngoài Công ty trả lương cho nhân viên CNTT theo hình thức lương sản phẩm, với đơn giá được Phòng Tổ chức Hành chính xây dựng và phê duyệt bởi Giám đốc Các khoản trích theo lương đều tuân thủ quy định hiện hành.
Chi phí sản xuất chung bao gồm nhiều khoản chi quan trọng như: chi phí nhân viên phân xưởng (lương và các khoản trích theo lương của nhân viên và cán bộ quản lý), chi phí vật liệu dùng cho bảo dưỡng và sửa chữa tài sản cố định, chi phí công cụ và dụng cụ sản xuất, chi phí khấu hao tài sản cố định, chi phí dịch vụ mua ngoài (bao gồm tiền điện, điện thoại và các dịch vụ khác), cùng với các chi phí khác bằng tiền như trà, nước, chi phí tiếp khách và họp tại phân xưởng.
Hiện nay, việc phân loại chi phí tại Công ty chủ yếu tập trung vào lập báo cáo tài chính, mà chưa chú trọng đến phân loại phục vụ quản trị doanh nghiệp Để kiểm soát chi phí hiệu quả và nâng cao vai trò của thông tin kế toán cho nhà quản trị, Công ty cần thực hiện phân loại chi phí dựa trên cách ứng xử của chúng.
2.2.2 Xây dựng định mức và dự toán chi phí sản xuất
Tại Công ty TNHH Thiên Nam, việc xây dựng định mức và lập dự toán chi phí sản xuất được thực hiện thông qua sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban, đặc biệt là Phòng Kỹ thuật.
Kho gỗ, Phòng kế toán và Phòng Hành chính – Tổ chức đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng định mức sản phẩm của Công ty dựa trên từng đơn hàng Quy trình bắt đầu khi khách hàng đặt hàng sản xuất đồ gỗ và thảo luận về quy cách, mẫu mã, chủng loại gỗ cùng bản vẽ thiết kế với Ban giám đốc Sau khi đạt được thỏa thuận giá cả hợp lý, Ban giám đốc sẽ tổ chức cuộc họp với các bộ phận liên quan để lên phương án sản xuất Công ty đã có sẵn định mức sản phẩm theo bản vẽ thiết kế, và dựa vào đó, tiến hành lập dự toán sản xuất phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
Trong quý 3/2018, Công ty đã thực hiện nhiều đơn hàng xuất khẩu và tiêu dùng nội địa, bao gồm các sản phẩm như bàn tròn oval, ghế dài, ghế có tay vịn, ghế shella sofa, ghế shella arm và ghế love hai mặt bàn Tuy nhiên, tác giả chỉ tập trung vào việc xây dựng định mức và lập dự toán cho đơn hàng theo hợp đồng số 138/2018 của khách hàng K-GERMAN, trong khi các đơn hàng khác sẽ được xử lý theo quy trình tương tự.
Thông tin về đơn hàng só 138/2018 như sau:
- Ghế Love hai mặt bàn: 1.140 cái
Công ty TNHH Thiên Nam chuyên sản xuất theo đơn đặt hàng, do đó không tồn tại sản phẩm dở dang ở đầu và cuối kỳ Công ty chỉ xác định định mức chi phí cho nguyên vật liệu chính và phụ, cùng với chi phí nhân công tính theo lương sản phẩm, trong khi chưa thiết lập định mức cho các khoản mục chi phí khác.
Dự toán chi phí nguyên vật liệu trực tiếp:
Công ty lập dự toán chi phí nguyên vật liệu trực tiếp dựa vào bản vẽ kỹ thuật do khách hàng cung cấp Tuy nhiên, để sản xuất sản phẩm, doanh nghiệp phải trải qua nhiều công đoạn như xẻ gỗ tròn, gỗ xẻ và gỗ tinh Mỗi công đoạn này đều dẫn đến hao hụt nguyên vật liệu chính, ảnh hưởng lớn đến chi phí sản xuất.
- Về mặt lượng nguyên vật liệu : Lượng nguyên vật liệu cần thiết để sản xuất một sản phẩm, có cho phép những hao hụt bình thường Để sản xuất
1 sản phẩm thì định mức tiêu hao nguyên vật liệu là:
+ Nguyên vật liệu chính cần thiết để sản xuất 1 sản phẩm
+ Hao hụt cho phép khâu sản xuất cho 1 sản phẩm: (Gỗ tròn gỗ xẻ: hao hụt từ 50%- 55%; từ gỗ xẻ phôi: hao hụt từ 2,5% - 3%)
+ Lượng vật liệu tính cho sản phẩm hỏng
Giá nguyên vật liệu phản ánh giá cuối cùng của một đơn vị nguyên vật liệu sau khi đã trừ đi các khoản chiết khấu thương mại và giảm giá hàng bán, đồng thời cộng thêm chi phí thu mua nguyên vật liệu nếu có.
Dự toán chi phí NVL Dự toán lượng NVL sử dụng x Định mức về giá
Để tính toán dự toán chi phí nguyên vật liệu (NVL) sản xuất cho từng sản phẩm, cần xác định định mức tiêu hao NVL theo khối lượng hoặc số lượng Cơ sở để tính toán bao gồm giá gốc nguyên liệu chính nhập kho, giá gốc vật tư lắp ráp, vật liệu phụ, công cụ dụng cụ sản xuất, hóa chất, bao bì và phụ liệu bao bì từ các nhà cung cấp theo giá thị trường tại thời điểm hiện tại Ngoài ra, cần cộng thêm chi phí vận chuyển, bốc dỡ và dự kiến tăng lên do biến động giá NVL trên thị trường.
Sản phẩm: Ghế Shella Sofa
Số lượng: 100 cái - Loại gỗ: Keo
STT Mô tả Pcs Kích thước chi tiết (mm)
Số lượng thanh Dày Rộng Dài Mộng Tổng cộng Dày Rộng Dài Tổng cộng
(Nguồn: Phòng Kỹ thuật Công ty TNHH Thiên Nam)
Hiện tại, Công ty xây dựng định mức chi phí nguyên vật liệu trực tiếp dựa trên hai tiêu chí: định mức lượng và định mức giá Sản phẩm được sản xuất theo bản vẽ kỹ thuật, và định mức chi phí sẽ được lập dựa trên đơn đặt hàng cụ thể Do giá nguyên liệu đầu vào thường biến động, định mức chi phí sẽ khác nhau tùy theo thời điểm sản xuất.
Bảng 2.3: Bảng dự toán chi phí nguyên vật liệu trực tiếp Đơn hàng 13/8/2018 Đơn vị tính: Đồng Việt nam
Nguyên vật liệu trực tiếp
Ghế Shella Sofa 1.726.351.720 261.728.191 1.988.079.911 Ghế Shella Arm 5.261.728.191 425.128.192 5.686.856.383 Ghế Love hai mặt bàn 7.625.152.181 980.271.271 8.605.423.452 Ghế bench 3 4.665.048.192 576.578.990 5.241.627.182
(Nguồn: Phòng Kế toán - tài chính Công ty TNHH Thiên Nam)
Lập dự toán chi phí nhân công trực tiếp:
Tại Công ty TNHH Thiên Nam, việc lập dự toán chi phí nhân công trực tiếp bao gồm các khoản như tiền lương, phụ cấp, trích theo lương và tiền thưởng Công ty áp dụng hai hình thức trả lương để đảm bảo tính linh hoạt và phù hợp với nhu cầu của nhân viên.
Lương sản phẩm là hình thức tiền lương mà mức thu nhập của người lao động phụ thuộc vào số lượng sản phẩm hoặc khối lượng công việc họ hoàn thành, cùng với đơn giá được trả cho mỗi đơn vị sản phẩm.
Tiền lương sản phẩm trực tiếp cá nhân được xác định như sau: