Tổng quan về bệnh thận mạn tính
Bệnh thận mạn tính là tình trạng tổn thương cấu trúc hoặc chức năng thận kéo dài trên 3 tháng, được xác định qua sự hiện diện của albumin niệu, bất thường trong hình ảnh học hoặc suy giảm chức năng thận với mức lọc cầu thận dưới 60 ml/phút/1,73m².
Bảng 1.1 Tiêu chuẩn bệnh thận mạn tính theo Hội thận học Hoa Kỳ
NKF-KDOQI (triệu chứng xuất hiện > 3 tháng) [59]
Dấu ấn tổn thương thận (≥ 1 dấu ấn)
- Albumin niệu (albumin niệu ≥ 30 mg/24 giờ, tỉ lệ albumin/creatinin ≥ 30mg/g hoặc 3 mg/mmol
- Bất thường tổng phân tích nước tiểu
- Rối loạn điện giải hoặc các bất thường khác do bệnh lý ống thận
- Bất thường về cấu trúc phát hiện bằng hình ảnh học
- Tiền sử ghép thận Giảm mức lọc cầu thận
1.1.2 Phân độ giai đoạn và tiên lượng của bệnh thận mạn tính
Chia giai đoạn bệnh thận mạn giúp thống nhất cách gọi và phân loại các giai đoạn của bệnh, từ đó tạo điều kiện cho các nhà lâm sàng và nghiên cứu bệnh học dễ dàng trao đổi thông tin dựa trên quy chuẩn toàn cầu.
Bệnh suy thận mạn tiến triển qua 5 giai đoạn, với giai đoạn 5 là mức độ nặng nhất Ở giai đoạn này, bệnh nhân thường cần điều trị thay thế thận để duy trì sự sống.
Bảng 1.2 Phân độ bệnh thận theo mức lọc cầu thận và albumin niệu [60] Độ 1 Độ 2 Độ 3
Bình thường- tăng nhẹ Tăng vừa phải Tăng rất cao
>30 mg/mmol G1 Bình thường hoặc cao
Màu xanh lá cây biểu thị nguy cơ thấp, cho thấy không có dấu hiệu bệnh thận hay bệnh thận mạn tính (CKD); màu vàng chỉ ra rủi ro tăng vừa phải; màu cam thể hiện nguy cơ cao; trong khi màu đỏ cho thấy nguy cơ rất cao.
1.1.3 Chẩn đoán bệnh thận mạn tính
- Phù: từ mức độ nhẹ đến nặng
- Thiếu máu mạn, mức độ nặng dần nếu không được điều trị
- Tăng huyết áp: chiếm khoảng 80%
- Xuất huyết: có thể ngoài da, chân răng hoặc nội tạng
Để chẩn đoán bệnh thận mạn và xác định giai đoạn của bệnh, có nhiều xét nghiệm hữu ích, bao gồm việc kiểm tra thiếu máu đẳng sắc với kích thước hồng cầu bình thường và kích thước thận giảm Tuy nhiên, nồng độ creatinine trong máu và hệ số thanh thải creatinine vẫn là những yếu tố chính được sử dụng trong quá trình chẩn đoán.
1.1.4 Các biến chứng của STGĐC [59], [87], [90]
Rối loạn chuyển hóa xương và khoáng chất có tác động tiêu cực đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân, đồng thời làm gia tăng tỷ lệ tử vong ở những người mắc bệnh thận mạn tính.
Các nguy cơ tim mạch như tăng huyết áp, suy tim, thiếu máu, bệnh mạch vành, mất cân bằng canxi-phospho và canxi hóa thành mạch có ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối.
Người bệnh thận mạn cần điều chỉnh chế độ dinh dưỡng theo từng giai đoạn bệnh để phù hợp với các rối loạn chuyển hóa như protid, nước, muối, canxi, kali và phospho Mặc dù chế độ ăn hàng ngày thường cung cấp đủ protit và carbohydrate, nhưng nhiều bệnh nhân vẫn không chú ý đến vấn đề dinh dưỡng này.
1.1.5 Điều trị bệnh thận mạn giai đoạn cuối
- Lọc máu chu kỳ bằng thận nhân tạo
Cần kết hợp nhiều phương pháp trong quá trình điều trị bệnh thận mạn tính tuy nhiên điều trị bệnh thận bằng lọc máu và ghép nên được lưu ý.
Tổng quan về thận nhân tạo chu kỳ
1.2.1 Định nghĩa chạy thận nhân tạo chu kỳ
Chạy thận nhân tạo là phương pháp điều trị cho những người bị suy giảm chức năng thận nặng, giúp thay thế chức năng thận bằng máy chạy thận Máy này và màng lọc nhân tạo có nhiệm vụ lọc nước và các sản phẩm chuyển hóa trong máu, loại bỏ chúng ra ngoài cơ thể.
1.2.2 Nguyên lý chạy thận nhân tạo:
Sơ đồ 1.1 Nguyên lý chạy thận nhân tạo 1.2.3 Chỉ định lọc máu [1], [41], [58]
- Có hội chứng suy thận đã gây nên rối loạn chức năng não
- Có tăng Kali máu mà điều trị nội khoa không hiệu quả
- Toan máu không điều trị nội khoa được
- Mức lọc cầu thận < 15ml/phút/1,73m 2 cơ thể
1.2.4 Biến chứng của thận nhân tạo chu kỳ: [1], [42], [84]
Tụt huyết áp là biến chứng thường gặp trong quá trình lọc máu, có thể do nhiều yếu tố như siêu lọc quá mức, đáp ứng hoạt mạch suy giảm, thay đổi thẩm thấu máu, sử dụng thuốc hạ áp hoặc do dịch lọc quá nóng Khi xảy ra tình trạng tụt huyết áp, cần ngừng siêu lọc ngay lập tức và truyền 100-250ml dung dịch muối đẳng trương; đối với bệnh nhân có albumin máu thấp, có thể truyền albumin để cải thiện tình trạng.
Để phòng ngừa tụt huyết áp trong quá trình chạy thận nhân tạo, bệnh nhân cần được tư vấn về chế độ ăn hợp lý và kiểm soát lượng chất lỏng nạp vào cơ thể Ngoài ra, nên uống thuốc huyết áp hàng ngày sau khi chạy thận, tránh uống trước khi chạy thận, và có thể thay thế bằng thuốc có tác dụng ngắn hơn Đặc biệt, bệnh nhân thường xuyên tụt huyết áp không nên ăn thức ăn hoặc uống nước đường trong hoặc ngay trước khi chạy thận.
Chuột rút là một biến chứng thường gặp trong quá trình điều trị, nhưng nhờ vào sự phát triển của máy thận nhân tạo có khả năng điều chỉnh thể tích và nồng độ Na+, tỷ lệ chuột rút đã giảm đáng kể Nguyên nhân chính xác gây ra chuột rút vẫn chưa được xác định rõ, nhưng có thể liên quan đến những thay đổi trong tưới máu cơ do việc rút dịch quá mức, đặc biệt là dưới trọng lượng khô, cùng với việc sử dụng dịch lọc có nồng độ Na+ thấp.
Để dự phòng chuột rút trong quá trình lọc máu, cần giảm siêu lọc và sử dụng dịch lọc có nồng độ Na+ cao Điều dưỡng nên hướng dẫn người bệnh chế độ tập luyện và vận động phù hợp ngoài thời gian lọc máu, đồng thời triển khai các bài tập giãn cơ trong suốt quá trình lọc máu Điều này không chỉ giúp tăng hiệu quả lọc máu mà còn giúp người bệnh giảm thiểu nguy cơ chuột rút.
Buồn nôn và nôn là triệu chứng gặp ở 10% bệnh nhân chạy thận chu kỳ, thường do tụt huyết áp, hội chứng mất thăng bằng hoặc viêm dạ dày Để phòng ngừa, bệnh nhân cần tránh tụt huyết áp và kiểm tra huyết áp thường xuyên trong quá trình điều trị Đau đầu là triệu chứng phổ biến hơn, xảy ra ở 70% bệnh nhân, có thể được giảm thiểu bằng cách sử dụng một cốc cà phê mạnh và ăn thực phẩm giàu magie Đau ngực và đau lưng, mặc dù ít gặp hơn (1-4% bệnh nhân), nhưng nguyên nhân vẫn chưa được xác định rõ ràng.
Ngứa là một vấn đề phổ biến ở bệnh nhân chạy thận nhân tạo, thường xảy ra khi nồng độ canxi, phosphor và PTH trong cơ thể tăng cao Để giảm thiểu triệu chứng này, bệnh nhân cần tuân thủ chế độ ăn kiêng hạn chế thực phẩm chứa nhiều phosphor và sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
Hội chứng mất thăng bằng là tình trạng liên quan đến các triệu chứng thần kinh do sự chênh lệch điện giải trong hoặc sau khi chạy thận nhân tạo Các biểu hiện sớm của hội chứng này bao gồm buồn nôn, nôn, bồn chồn và đau đầu Khi tình trạng trở nên nặng hơn, bệnh nhân có thể gặp phải co giật, giảm ý thức và hôn mê.
Phản ứng phản vệ với bộ lọc cellulosa thường xảy ra trong lần sử dụng đầu tiên do tính không phù hợp sinh học Hội chứng này có thể liên quan đến phản ứng tăng mẫn cảm IgE với oxyt ethylen, chất khử trùng bộ lọc, hoặc gây ra triệu chứng đau lưng và đau ngực không đặc hiệu do hoạt hóa bổ thể và giải phóng cytokine Để phòng ngừa, điều dưỡng cần rửa quả lọc trước khi sử dụng lần đầu nhằm loại bỏ tối đa khí EO và các dị nguyên.
Tan máu: Tan máu trong quá trình chạy thận là một cấp cứu khẩn cấp
Nguyên nhân do tắc hoặc hẹp đường máu, catheter, kim; do dịch chạy thận
Tắc khí: Là biến chứng nặng, không phát hiện sớm, điều trị kịp thời thì tử vong nhanh
Suy dinh dưỡng thiếu protein năng lượng thường do giảm chế độ ăn, tăng mất protein và tăng dị hóa protein Để phòng ngừa tình trạng này, người bệnh chạy thận nhân tạo cần được tư vấn về chế độ ăn uống hợp lý, đảm bảo đủ năng lượng, giàu đạm, hạn chế phosphor, ít kali, và kiểm soát muối cũng như chất lỏng.
Biến chứng liên quan đến vị trí lấy máu ở cầu tay có thể gây ra nhiễm trùng máu, hẹp, tắc hoặc phình mạch, ảnh hưởng đến chất lượng lọc máu Để phòng ngừa, bệnh nhân cần được hướng dẫn cách theo dõi và chăm sóc cầu tay, tránh những hoạt động có thể gây hại, cũng như thực hiện các bài tập để tăng cường sức mạnh của cầu tay Ngoài việc theo dõi và phát hiện sớm các dấu hiệu biến chứng, người điều dưỡng cũng cần tư vấn cho bệnh nhân về cách nhận biết sớm các triệu chứng, tuân thủ phác đồ điều trị và tự chăm sóc để hạn chế biến chứng, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh chạy thận nhân tạo.
Tổng quan về chất lượng cuộc sống
Chất lượng cuộc sống (CLCS) là khái niệm dùng để chỉ các quan niệm về sự tốt đẹp của cuộc sống, bao quát tất cả các khía cạnh của trải nghiệm con người CLCS được đặc trưng bởi sức khỏe chủ quan của mỗi cá nhân, với các chỉ số về mức độ hạnh phúc và sự hài lòng với cuộc sống Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) định nghĩa CLCS là nhận thức của cá nhân về vị trí của họ trong cuộc sống, trong bối cảnh văn hóa và hệ thống giá trị mà họ sống, liên quan đến mục tiêu, kỳ vọng và tiêu chuẩn của họ Khái niệm này bị ảnh hưởng phức tạp bởi sức khỏe thể chất, trạng thái tâm lý, niềm tin cá nhân, mối quan hệ xã hội và các đặc điểm nổi bật của môi trường.
Vào năm 1995, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã công nhận tầm quan trọng của việc đánh giá và cải thiện chất lượng cuộc sống con người Khi chất lượng cuộc sống được xem xét trong bối cảnh sức khỏe và bệnh tật, nó thường được gọi là chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (HRQOL) để phân biệt với các khía cạnh khác HRQOL là một khái niệm đa chiều, kết hợp các yếu tố liên quan đến thể chất, tinh thần, cảm xúc và hoạt động xã hội.
Chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (HRQOL) được định nghĩa bởi CDC Hoa Kỳ là sức khỏe thể chất và tinh thần của cá nhân hoặc nhóm theo thời gian HRQOL phản ánh cách mà các cá nhân nhận thức và phản ứng với tình trạng sức khỏe của họ, bao gồm cả các yếu tố phi y tế trong cuộc sống như sức khỏe thể chất, chức năng, cảm xúc và tinh thần, cũng như các yếu tố khác như công việc, gia đình và bạn bè HRQOL cung cấp một đánh giá toàn diện về các khía cạnh quan trọng của chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe.
HRQOL là khái niệm phản ánh cả khía cạnh tích cực và tiêu cực của sức khỏe Khía cạnh tiêu cực bao gồm bệnh tật và rối loạn chức năng, trong khi khía cạnh tích cực liên quan đến cảm giác khỏe mạnh về tinh thần và thể chất, khả năng hoạt động đầy đủ, thể lực, cũng như sự điều chỉnh và hiệu quả của tâm trí và cơ thể Các yếu tố của HRQOL ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của cá nhân, bao gồm nhận thức về sức khỏe, tình trạng chức năng, triệu chứng, cùng với sở thích và giá trị cá nhân.
HRQOL đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu quan điểm của bệnh nhân về bệnh tật và các phương pháp điều trị Nó giúp xác định quá trình điều chỉnh bệnh tật, cũng như phát hiện những bất thường trong điều trị và chăm sóc bệnh nhân HRQOL là yếu tố then chốt khi so sánh các phương pháp điều trị khác nhau và đánh giá hiệu quả của các can thiệp Đánh giá HRQOL đảm bảo rằng quá trình điều trị và chăm sóc bệnh nhân thực sự tập trung vào nhu cầu của họ.
1.3.2 Công cụ đo lường chất lượng cuộc sống
Các biện pháp đánh giá chất lượng cuộc sống sức khỏe (CLCS) đã trở thành yếu tố quan trọng trong việc đánh giá kết quả chăm sóc sức khỏe Hàng trăm công cụ HRQOL đã được phát triển nhằm đo lường CLCS, bao gồm các bộ công cụ như SF-36, NHP, SIP, COOP, QWB, HUI, EQ-5D và WHO-CLCS, phù hợp với nhiều quần thể và can thiệp khác nhau Trong số đó, SF-36 là công cụ khảo sát CLCS phổ biến nhất trên toàn cầu hiện nay.
Chất lượng cuộc sống ở bệnh nhân mắc bệnh thận được đánh giá thông qua công cụ KDQOL, kết hợp với SF-36, nhằm nghiên cứu các đặc thù liên quan đến bệnh thận KDQOL-SF™ là phiên bản rút gọn của KDQOL, được thiết kế để đo lường chất lượng cuộc sống của những người mắc bệnh thận và đang điều trị chạy thận nhân tạo Công cụ này được phát triển và công bố bởi tổ chức RAND vào năm 1997, với mục tiêu cải thiện chính sách công cộng thông qua nghiên cứu và phân tích.
KDQOL-SF TM phiên bản 1.3 bao gồm 43 câu hỏi, được chia thành 11 lĩnh vực, nhằm đánh giá chất lượng cuộc sống của người bệnh mắc bệnh thận mạn và những người đang điều trị bằng phương pháp chạy thận nhân tạo.
36 câu hỏi (SF-36) với 8 lĩnh vực cung cấp thước đo sức khỏe thể chất và tinh thần và 1 câu hỏi đánh giá sức khỏe tổng thể [53]
Bệnh thận ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực trong cuộc sống, bao gồm các triệu chứng rõ rệt, tác động đến sức khỏe tổng thể và gánh nặng mà bệnh nhân phải chịu Ngoài ra, bệnh thận còn ảnh hưởng đến chức năng nhận thức, chất lượng tương tác xã hội và chức năng tình dục Giấc ngủ cũng bị ảnh hưởng, cùng với sự cần thiết của hỗ trợ xã hội và tình trạng công việc của bệnh nhân.
Sự hài lòng của người bệnh; Sự hỗ trợ của nhân viên lọc máu [53], [82]
Bảng SF-36 được chia thành hai thành phần chính: sức khỏe thể chất và sức khỏe tinh thần Các lĩnh vực liên quan đến sức khỏe thể chất bao gồm hoạt động thể chất, hạn chế do vai trò thể chất, cảm nhận đau đớn và tự đánh giá sức khỏe tổng quát Trong khi đó, sức khỏe tinh thần được đánh giá qua cảm nhận cuộc sống, hoạt động xã hội, hạn chế do vai trò tinh thần và sức khỏe tâm thần tổng quát.
Các thuộc tính tâm lý của KDQOL-SF TM cho thấy độ tin cậy và giá trị cao, cung cấp thông tin phong phú về các lĩnh vực liên quan đến các mục tiêu lọc máu khác nhau Điều này hỗ trợ mạnh mẽ cho việc ứng dụng KDQOL-SF TM trong các nghiên cứu đánh giá liệu pháp lọc máu.
Nhiều nghiên cứu đã khẳng định bộ công cụ KDQOL-SF™ là một công cụ đáng tin cậy trong việc đánh giá chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân thận nhân tạo John D Peipert và các cộng sự (2018) đã thực hiện đánh giá độ tin cậy của thang đo này.
Nghiên cứu về KDQOL-SF và độ tin cậy của cơ sở lọc máu đã sử dụng hệ số alpha và phân tích phương sai một chiều Kết quả nghiên cứu cung cấp bằng chứng hỗ trợ cho độ tin cậy và tính hợp lệ của thang đo KDQOL-SF, nhằm đánh giá chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe của bệnh nhân chạy thận.
Kết quả của nghiên cứu của Sameera Senanayake và các cộng sự (2017)
KDQOL-SF™ là một công cụ đánh giá chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (CLCS) hiệu quả và đáng tin cậy cho những người mắc bệnh thận mạn tính, theo nghiên cứu [82].
Nghiên cứu của Veena Joshi và các cộng sự (2015) cho thấy phiên bản tiếng Marathi của KDQOL-SF TM có độ tin cậy và hiệu lực cao, cung cấp thông tin quý giá về sức khỏe và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân chạy thận nhân tạo, phù hợp cho người bệnh nói tiếng Marathi.
Các nghiên cứu về CLCS của người bệnh chạy thận chu kỳ
1.4.1 Một số nghiên cứu nước ngoài
Nghiên cứu của Cepeda Marte J.L và cộng sự (2019) về chất lượng cuộc sống (CLCS) và tình trạng dinh dưỡng ở bệnh nhân đái tháo đường chạy thận nhân tạo cho thấy 66% bệnh nhân bị suy dinh dưỡng Các yếu tố ảnh hưởng chính đến CLCS của bệnh nhân là sức khỏe thể chất, với điểm số trung bình là 36,85 ± 9,63.
Theo nghiên cứu của Saputri V.W và cộng sự (2018), điểm số chất lượng cuộc sống chung đạt 55,70 ± 21,30, trong khi điểm số sức khỏe thể chất là 38,85 ± 9,26 và sức khỏe tinh thần là 36,13 ± 7,08 Điểm số chất lượng giấc ngủ là 56,18 ± 20,72, và điểm số chức năng tình dục là 55,53 ± 27,44.
36 là 45,90 ± 21,95 Các yếu tố như tuổi tác, thu nhập, thời gian chạy thận và hỗ trợ gia đình ảnh hưởng đáng kể đến CLCS của người bệnh [80]
Nghiên cứu của Arshad A.R và các cộng sự (2019) trên 109 bệnh nhân với độ tuổi trung bình 50,22 ± 13,73 cho thấy điểm sức khỏe thể chất, sức khỏe tâm thần và thành phần bệnh thận lần lượt là 33,41 ± 6,85, 46,10 ± 5,89 và 65,00 ± 6,11 Kết quả cho thấy rằng trình độ học vấn cao hơn có liên quan đến điểm sức khỏe tâm thần tốt hơn, trong khi độ tuổi trẻ hơn dự đoán điểm thành phần bệnh thận tốt hơn.
Ghiasi B và các cộng sự (2018) đã thực hiện một nghiên cứu tại Iran nhằm đánh giá chất lượng cuộc sống của bệnh nhân mắc bệnh thận mãn tính (CKD) thông qua phân tích tổng hợp Kết quả cho thấy điểm chất lượng cuộc sống theo thang đo KDCLCS-SF TM đạt 50,37.
Theo nghiên cứu của Acharya S và các cộng sự (2015), điểm trung bình chung của chỉ số chất lượng cuộc sống (CLCS) là 52,98 Cụ thể, điểm trung bình về sức khỏe bệnh thận đạt 59,6, trong khi sức khỏe tinh thần và sức khỏe thể chất lần lượt chỉ đạt 41,4 và 35,6 Những yếu tố này có thể liên quan đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
CLCS là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe của bệnh nhân chạy thận nhân tạo, bao gồm các yếu tố như tuổi tác, thời gian điều trị, tình trạng việc làm, trình độ học vấn, chỉ số BMI, nồng độ albumin, huyết sắc tố, canxi, phốt pho, cystatin C và axit uric trong huyết thanh.
Nghiên cứu của Thenmozhi P (2018) cho thấy điểm trung bình của CLCS ở bệnh nhân chạy thận nhân tạo là 48,73 ± 22,65 Các điểm số cao nhất thuộc về thang điểm khuyến khích nhân viên lọc máu (84,04 ± 14,89), thang điểm hỗ trợ xã hội (80,38 ± 20,38) và chất lượng tương tác xã hội (71,52 ± 18,74) Ngược lại, điểm số thấp nhất được ghi nhận ở các yếu tố giới hạn vai trò do vấn đề sức khỏe thể chất (22,12 ± 18,05), sức khỏe cảm xúc (26,92 ± 24,15) và gánh nặng của bệnh thận (38,03 ± 12,81).
1.4.2 Một số nghiên cứu trong nước
Theo tác giả Lê Việt Thắng (2012) người bệnh chạy thận chu kỳ có điểm
CLCS SF 36 50 chiếm 75,9%, có 5,35% người bệnh có CLCS khá tốt với điểm SF 36 > 75 điểm [16]
Nghiên cứu của Vương Tuyết Mai và Hoàng Nam Phong (2015) chỉ ra rằng có sự tương quan đáng kể giữa các triệu chứng của bệnh thận và sức khỏe thể chất cũng như sức khỏe tinh thần, với p 0,6 do đó chúng tôi sử dụng bộ công cụ này vào nghiên cứu
2.2.2 Phương pháp thu thập số liệu
Số liệu được thu thập bằng phương pháp phỏng vấn trực tiếp dựa trên bộ câu hỏi có sẵn (Phụ lục 2)
Người thu thập số liệu là nhân viên Phòng Công tác xã hội, bao gồm các nhà nghiên cứu và cộng tác viên đã được đào tạo Địa điểm thu thập dữ liệu diễn ra tại phòng lọc máu, khoa Thận nhân tạo của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình.
Thời điểm thu thập : Đánh giá lần 1 trước can thiệp, đánh giá lần 2 sau can thiệp 1 tháng, đánh giá lần 3 sau can thiệp 3 tháng
2.2.3 Quy trình thu thập số liệu
Bước 1 : Tập huấn cho các cộng tác viên về mục đích, nội dung và cách thức điều tra
Bước 2: Đánh giá chất lượng cuộc sống của người tham gia nghiên cứu (ĐTNC) dựa trên danh sách đã chọn và tình trạng lọc máu của bệnh nhân Việc này được thực hiện 30 phút sau khi kết nối máy thận Trước khi phỏng vấn, bệnh nhân sẽ được thông tin về mục đích và ý nghĩa của nghiên cứu, cũng như quyền lợi của họ Nếu đồng ý tham gia, bệnh nhân sẽ ký vào bản đồng thuận (Phụ lục 1) và được hướng dẫn về cách tham gia và trả lời câu hỏi Thời gian phỏng vấn ước tính khoảng 25 – 30 phút.
Sau khi hoàn tất phỏng vấn, người phỏng vấn cần rà soát bộ câu hỏi để đảm bảo không bỏ sót thông tin quan trọng Tiếp theo, các số liệu thu thập được sẽ được chuyển đổi thành điểm số theo quy định của nghiên cứu, dựa trên bảng chuyển đổi điểm số trong Phụ lục 3.
Bước 3 : Tiến hành tư vấn, giáo dục sức khỏe cho ĐTNC theo chương trình can thiệp
Bước 4 : Tiến hành đánh giá CLCS (T2) sau 1 tháng thực hiện chương trình can thiệp bằng phiếu điều tra (Phụ lục 2) và cách thực hiện giống bước 2
Bước 5 : Tiến hành đánh giá CLCS (T3) sau 3 tháng thực hiện chương trình can thiệp bằng phiếu điều tra (Phụ lục 2) và cách thực hiện giống bước 4.
Các biến số nghiên cứu
2.3.1 Biến số đặc điểm nhân khẩu học
Mã người bệnh là mã số duy nhất được cấp cho mỗi bệnh nhân khi nhập viện, được lưu trữ trong phần mềm quản lý bệnh viện Mỗi bệnh nhân chạy thận nhân tạo chu kỳ tại bệnh viện sẽ có một mã riêng biệt để theo dõi và quản lý.
- Tuổi là thời gian đã qua kể từ khi sinh đến thời điểm thu thập số liệu tính bằng năm
- Giới tính là đặc điểm sinh học tạo nên sự khác biệt giữa nam giới và nữ giới, là biến nhị phân có 2 giá trị nam và nữ
Trình độ học vấn là mức độ hiểu biết mà cá nhân đạt được thông qua quá trình học tập, phản ánh cấp học cao nhất của đào tạo nghề chuyên nghiệp tại thời điểm phỏng vấn Các cấp học bao gồm: Tiểu học, Trung học cơ sở, Trung học phổ thông, Trung cấp, Cao đẳng và Đại học trở lên.
Nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống, là công việc chính của người tìm việc, tạo ra thu nhập để duy trì cuộc sống Nghề nghiệp có thể được phân chia thành lao động chân tay và lao động trí óc, cũng như bao gồm cả những người đã nghỉ hưu hoặc đang ở tuổi già.
- Nơi cư trú : là địa danh mà ĐTNC đang thường trú hoặc tạm trú, có 2 giá trị và Thành phố Thái Bình và huyện
Tình trạng hôn nhân thể hiện mối quan hệ của đối tượng nghiên cứu với người khác, và được phân loại thành hai giá trị chính: đã kết hôn hoặc sống cùng vợ/chồng, và độc thân, ly hôn hoặc góa.
Bảo hiểm y tế là hình thức bảo hiểm bắt buộc theo quy định của Luật BHYT, nhằm đảm bảo chăm sóc sức khỏe cho các đối tượng được chỉ định Đây là một chương trình không vì mục đích lợi nhuận do Nhà nước tổ chức, mang lại 4 giá trị quan trọng: một giá trị liên quan đến việc không có bảo hiểm y tế và ba giá trị liên quan đến mức hưởng bảo hiểm y tế.
Kinh tế gia đình được xác định bằng cách chia tổng thu nhập của cả gia đình cho số thành viên trong gia đình Phân loại này dựa trên hai tiêu chí chính: tiêu chuẩn xác định hộ nghèo và hộ cận nghèo theo quy định của nhà nước.
Thời gian chạy thận nhân tạo chu kỳ là khoảng thời gian mà bệnh nhân được chỉ định thực hiện quá trình lọc máu theo một kế hoạch cố định, thông qua việc kết nối mạch máu qua lỗ rò.
Bệnh kèm theo là tình trạng bệnh lý xảy ra đồng thời với suy thận mạn hoặc là các bệnh xuất hiện do biến chứng của suy thận mạn, đã được bác sĩ chẩn đoán và điều trị xác định.
- Ca lọc máu: là thời điểm lọc máu trong ngày của ĐTNC, ca 1 từ 6h đến 10h, ca 2 từ 11h đến 16h, ca 3 từ 17h đến 21h
- Chất lỏng dư thừa là hiệu số cân nặng giữa cân nặng trước lọc lần này với số cân nặng sau lọc lần trước, được tính bằng kg
2.3.3 Biến số liên quan đến CLCS:
- Sức khỏe thể chất là mối quan hệ giữa sức khỏe và sự thỏa mãn nhu cầu cá nhân của người bệnh
Sức khỏe tinh thần là trạng thái khỏe mạnh cho phép mỗi cá nhân nhận thức rõ khả năng của bản thân, ứng phó hiệu quả với căng thẳng hàng ngày, làm việc năng suất và đóng góp tích cực cho cộng đồng.
- Các vấn đề bệnh thận là vấn đề sức khỏe bị ảnh hưởng bởi các triệu chứng, biến chứng của bệnh thận
- Chất lượng cuộc sống bệnh thận là mức độ sảng khoái, hài lòng về thể chất, tâm thần, xã hội của người bệnh chạy thận nhân tạo chu kỳ.
Các khái niệm, thước đo, tiêu chuẩn đánh giá
2.4.1 Bộ công cụ thu thập số liệu :
Bộ công cụ thu thập số liệu gồm 2 phần có nội dung như sau :
- Phần I : Thông tin chung bao gồm các thông tin về đặc điểm nhân khẩu học của ĐTNC như tuổi, giới, nghề nghiệp, trình độ học vấn, nơi ở, thu nhập, …
Phần II của bài viết tập trung vào việc đánh giá chất lượng cuộc sống của người bệnh thận nhân tạo (ĐTNC) thông qua bộ công cụ KDQOL-SF TM phiên bản 1.3 Bộ công cụ này bao gồm 80 câu hỏi, phân chia thành 19 lĩnh vực, trong đó có 11 lĩnh vực liên quan đến bệnh thận và 8 lĩnh vực sức khỏe, sử dụng thang điểm SF-36 để đo lường.
Bảng 2 1 Mô hình cấu trúc bộ câu hỏi KDCLCS-SF TM phiên bản 1.3 [53]
Lĩnh vực dành riêng cho bệnh thận
Các triệu chứng 12 14a-k,l Ảnh hưởng của bệnh thận 8 15a-h
Gánh nặng của bệnh thận 4 12a-d
Chức năng tương tác xã hội 3 13a,c,e
Sự hỗ trợ của nhân viên lọc máu 2 24a, b
Sự hài lòng của người bệnh 1 23
Mô hình cấu trúc SF-36
Sức khỏe liên quan đến hoạt động thể chất 10 3a-j
Hạn chế vai trò thể chất 4 4a-d
Sức khỏe liên quan đến cảm nhận đau đớn 2 7,8
Tự đánh giá sức khỏe tổng quát 5 1, 11a-d
Sức khỏe liên quan đến cảm nhận cuộc sống 5 9b, c, d, f, h
Sức khỏe liên quan đến hoạt động xã hội 3 5a-c
Hạn chế do vai trò của tinh thần 2 6, 10
Sức khỏe tâm thần tổng quát 4 9a, e, g, i
Ghi chú : Thay đổi về sức khỏe của SF- 36 và các mục đánh giá sức khỏe tổng thể 0-10 được ghi dưới dạng các câu riêng lẻ
Biến đổi các giá trị từ 0-10 mà người bệnh lựa chọn trong mỗi câu thành thang điểm từ 0 đến 100, với điểm số chuyển đổi cao phản ánh chất lượng cuộc sống sức khỏe (CLCS) tốt hơn (Phụ lục 3)
Điểm số các lĩnh vực sức khỏe được tính toán dựa trên bảng 2.1, trong đó điểm sức khỏe thể chất (SKTC) là trung bình cộng của bốn lĩnh vực: sức khỏe liên quan đến hoạt động thể chất, hạn chế do vai trò thể chất, cảm nhận đau đớn và tự đánh giá sức khỏe tổng quát Điểm sức khỏe tinh thần (SKTT) cũng là trung bình cộng của bốn lĩnh vực: cảm nhận cuộc sống, hoạt động xã hội, hạn chế do vai trò tinh thần và sức khỏe tâm thần tổng quát Điểm số sức khỏe tổng quát (SF-36) được tính bằng cách lấy trung bình cộng của điểm sức khỏe thể chất và sức khỏe tinh thần Ngoài ra, điểm số các vấn đề bệnh thận được xác định từ trung bình cộng của 11 lĩnh vực chuyên biệt liên quan đến bệnh thận.
Điểm CLCS là trung bình cộng của điểm sức khỏe tổng quát và điểm vấn đề bệnh thận; điểm số cao cho thấy chất lượng cuộc sống tốt hơn.
Câu hỏi số 2 trong bảng câu hỏi SF-36 yêu cầu người dùng tự đánh giá sự thay đổi sức khỏe cá nhân, trong khi câu hỏi 22 liên quan đến việc tự đánh giá tình trạng sức khỏe Cả hai câu hỏi này không được tính vào điểm số của các lĩnh vực hay thành phần sức khỏe, mà chỉ có vai trò trong việc lượng giá sự thay đổi trung bình của tình trạng sức khỏe trong một năm.
Phương pháp – cách thức, công cụ can thiệp
Giáo dục sức khỏe trực tiếp là hoạt động quan trọng, trong đó nghiên cứu viên thực hiện tư vấn và hướng dẫn trực tiếp cho từng nhóm bệnh nhân từ 5 đến 10 người ngay tại phòng lọc máu của khoa Thận nhân tạo.
Thời gian can thiệp: Khoảng 50 - 60 phút/nhóm vào giữa các ca lọc máu (sau khi kết nối người bệnh với máy lọc đến trước khi kết thúc lọc)
Giáo dục sức khỏe gián tiếp cho bệnh nhân chạy thận nhân tạo bao gồm việc phát tài liệu hướng dẫn chi tiết trong sổ tay (Phụ lục 5) trước ca lọc máu Ngoài ra, video bài giảng cũng được chiếu để hướng dẫn bệnh nhân cách tự chăm sóc cho ba buổi lọc máu tiếp theo, diễn ra 15 phút trước khi bắt đầu quá trình lọc.
- Phát tài liệu giáo dục sức khỏe cho người bệnh chạy thận nhân tạo chu kỳ (Phụ lục 5) vào ca lọc máu trước
Video tuyên truyền về bệnh thận cung cấp thông tin hữu ích cho người bệnh và người nhà về chế độ dinh dưỡng, tập luyện, cách theo dõi và tự chăm sóc sức khỏe Thời gian xem video này là cơ hội để nâng cao nhận thức và cải thiện chất lượng cuộc sống cho những người mắc bệnh thận.
15 phút trước mỗi ca lọc máu, mỗi ca lọc máu 3 buổi
Giáo dục sức khỏe trực tiếp được thực hiện trong 1 buổi vào giờ thứ 2 hoặc thứ 3 của ca lọc máu, với thời gian mỗi buổi từ 50 đến 60 phút Trong buổi học, các nội dung giáo dục sức khỏe sẽ được thuyết trình cụ thể theo tài liệu đã phát cho người bệnh, chia thành nhóm từ 5 đến 10 người, thời gian thuyết trình khoảng 30 đến 40 phút cho mỗi nhóm Sau đó, sẽ có phần thảo luận để giải đáp các thắc mắc của người tham gia trong khoảng 10 đến 15 phút cho mỗi nhóm Cuối cùng, tổng kết và cung cấp những thông tin quan trọng cho người bệnh sẽ diễn ra trong 5 phút mỗi nhóm.
2.5.3 Nội dung can thiệp: (Phụ lục 4)
Chương trình giáo dục sức khỏe cho người bệnh thận nhân tạo tập trung vào chế độ ăn uống, quản lý chất lỏng, tập thể dục và chăm sóc đường vào mạch máu, giúp cải thiện khả năng tự chăm sóc và nâng cao chất lượng cuộc sống của họ.
Tài liệu truyền thông và sổ tay hướng dẫn được xây dựng bởi các nghiên cứu viên dựa trên hướng dẫn của CDC Hoa Kỳ, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Viện dinh dưỡng Quốc gia Nội dung bao gồm quy trình chạy thận nhân tạo, các biến chứng có thể xảy ra trong quá trình này, chế độ ăn uống, hạn chế lượng chất lỏng, cũng như chế độ tập luyện trong và ngoài thời gian lọc máu Bên cạnh đó, tài liệu cũng hướng dẫn cách theo dõi và chăm sóc lỗ rò động mạch tĩnh mạch (cầu tay).
2.6 Phương pháp phân tích số liệu
Quản lý số liệu là một bước quan trọng trong nghiên cứu, bao gồm việc kiểm tra và bảo quản các phiếu điều tra để đảm bảo thông tin đầy đủ và an toàn Sau khi thu thập, dữ liệu sẽ được nghiên cứu viên làm sạch, mã hóa và nhập vào hệ thống quản lý, nhằm tránh mất mát và vi phạm bí mật thông tin.
➢ Xử lý số liệu bằng phần mềm SPSS 20.0
- Các biến định tính: tính tần số và tỷ lệ phần trăm (%)
- Các biến định lượng được biểu diễn bằng giá trị trung bình và độ lệch chuẩn
- Sử dụng Paired-Samples T Test để so sánh 2 giá trị trung bình tại thời điểm trước và sau can thiệp 1 tháng, trước và sau can thiệp 3 tháng
- Mọi sự khác biệt được xem là có ý nghĩa thống kê khi p < 0,05; với khoảng tin cậy 95%
2.7 Vấn đề đạo đức nghiên cứu
➢ Các căn cứ để tiến hành :
Nghiên cứu được thực hiện sau khi đề cương được phê duyệt bởi Hội đồng khoa học và Hội đồng đạo đức trong nghiên cứu y sinh của Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định, cùng với sự chấp thuận từ khoa Thận nhân tạo và sự cho phép của Ban Giám đốc Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình.
➢ Đối với đối tượng tham gia nghiên cứu :
Nghiên cứu chỉ được tiến hành khi có sự đồng ý tự nguyện của các đối tượng tham gia, đảm bảo rằng đây là một can thiệp giáo dục không gây xâm hại hay tác động tiêu cực đến sức khỏe thể chất Trước khi tham gia, người bệnh sẽ được thông tin rõ ràng về mục đích của nghiên cứu Đặc biệt, đối với câu hỏi số 16 liên quan đến chức năng tình dục, người bệnh có quyền quyết định trả lời hoặc từ chối.
Tất cả thông tin liên quan đến ĐTNC được bảo mật thông qua việc sử dụng mã người bệnh, và mọi số liệu cũng như thông tin thu thập chỉ được sử dụng cho mục đích nghiên cứu.
➢ Đối với lĩnh vực khoa học có liên quan :
Nghiên cứu này sẽ cung cấp nền tảng cho việc đề xuất chương trình can thiệp giáo dục, nhằm nâng cao kiến thức về các biện pháp tự chăm sóc cho bệnh nhân chạy thận nhân tạo chu kỳ tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình.
➢ Đối với lĩnh vực kinh tế- xã hội :
Nghiên cứu cung cấp kiến thức về tự chăm sóc cho bệnh nhân chạy thận nhân tạo chu kỳ, giúp họ thực hiện những hành vi tốt cho sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống.
2.8 Sai số và biện pháp khắc phục
- Sai số do công cụ thu thập số liệu
- Sai số trong quá trình thu thập số liệu, nhập liệu
- Sai số nhớ lại : người bệnh không nhớ chính xác thông tin khi được hỏi
- Định nghĩa rõ ràng và cụ thể các biến
- Xin ý kiến chuyên gia để chuẩn hóa bộ công cụ, đảm bảo từ ngữ rõ ràng, dễ hiểu Giải thích cụ thể cho người bệnh khi phỏng vấn
- Tập huấn kỹ cách thức thu thập số liệu và bộ công cụ cho cộng tác viên
- Số liệu phải được nhập 2 lần độc lập
Để giảm thiểu sai số nhớ lại, cần khuyến khích đối tượng nhớ lại thông tin bằng cách lặp lại câu hỏi và thực hiện kiểm tra chéo thông tin Ngoài ra, việc hỏi ý kiến từ người nhà của đối tượng nghiên cứu cũng rất hữu ích Đồng thời, gắn kết các thời điểm với sự kiện và mốc thời gian sẽ giúp cải thiện độ chính xác trong việc hồi tưởng thông tin.
Đặc điểm chung của đối tượng nghiên cứu
Bảng 3.1 Đặc điểm về tuổi của đối tượng nghiên cứu (n = 90)
Nhóm tuổi Số lượng Tỷ lệ (%)
Tuổi trung bình Độ lệch chuẩn Min - Max
Bảng 3.1 cho thấy rằng tuổi trung bình của người bệnh là 52,6 ± 12,2 tuổi, với độ tuổi thấp nhất là 27 và cao nhất là 77 Nhóm tuổi 40-59 chiếm tỷ lệ cao nhất với 42,2%, tiếp theo là nhóm tuổi 60-77 với 36,7%, trong khi nhóm tuổi 27-39 có tỷ lệ thấp nhất là 21,1%.
Biểu đồ 3.1 Đặc điểm về giới của ĐTNC (n = 90)
Biểu đồ 3.1 cho thấy tỷ lệ bệnh nhân chạy thận nhân tạo chu kỳ là 52,2% nam giới và 47,8% nữ giới, với tỷ lệ nam/nữ là 1,09/1.
Biểu đồ 3.2 Đặc điểm về trình độ học vấn của ĐTNC (n)
Biểu đồ 3.2 cho thấy rằng tỷ lệ người bệnh có trình độ học vấn THCS trở xuống chiếm 63,3%, trong khi người bệnh có trình độ THPT chiếm 25,6% Tỷ lệ người bệnh có trình độ đại học và sau đại học là 6,7%, và thấp nhất là người bệnh có trình độ trung cấp, cao đẳng với 4,4%.
Bảng 3.2 Đặc điểm nghề nghiệp, hôn nhân, nơi sống của ĐTNC (n = 90) Đặc điểm Số lượng Tỷ lệ (%)
Kết hôn, sống cùng vợ/chồng 70 77,8 Độc thân/góa/li dị 20 22,2
Trung cấp, Cao đẳng Đại học, Sau đại học
Về nghề nghiệp, 60% người bệnh lao động chân tay, có 36,7% người bệnh đã hết tuổi lao động, chỉ có 3,3% người bệnh lao động trí óc
Về tình trạng hôn nhân, có 77,8% người bệnh đã có gia đình, có 22,2% người bệnh còn độc thân, góa hoặc đã li dị
Về nơi sống: chỉ có 16,7% người bệnh sống tại thành phố Thái Bình, đa số người bệnh sống ở huyện hoặc thành phố khác chiếm 83,3%
Bảng 3.3 Đặc điểm về BHYT, kinh tế gia đình của ĐTNC (n = 90) Đặc điểm Số lượng Tỷ lệ (%)
Hộ nghèo, cận nghèo 35 38,9 Đủ ăn, khá 55 61,1
Bảo hiểm y tế đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quyền lợi cho người bệnh, với 100% người bệnh có bảo hiểm y tế Trong số đó, 86,7% người bệnh được hưởng bảo hiểm y tế toàn phần, trong khi chỉ 7,8% phải đồng chi trả 5% và 5,6% phải đồng chi trả 20%.
Về kinh tế gia đình: 38,9% người bệnh là hộ nghèo hoặc cận nghèo, tỷ lệ người bệnh đủ ăn, khá trở lên chiếm 61,1%
Bảng 3.4 Đặc điểm về thời gian chạy thận nhân tạo của ĐTNC (n = 90)
Thời gian chạy thận nhân tạo Số lượng Tỷ lệ (%)
Thời gian trung bình ± Độ lệch chuẩn Min -Max
Thời gian chạy thận nhân tạo chu kỳ trung bình của đối tượng nghiên cứu là 6,2 ± 3,7 năm, với khoảng thời gian ngắn nhất là 1 năm và dài nhất là 16 năm.
Tỷ lệ bệnh nhân chạy thận nhân tạo dưới 1 năm chỉ chiếm 3,3%, trong khi phần lớn người bệnh có thời gian chạy thận nhân tạo từ 1 năm trở lên.
Trong suốt 10 năm, tỷ lệ người bệnh chạy thận nhân tạo cho biết rằng 37,8% có thời gian điều trị từ 1-5 năm, 36,7% từ 5-10 năm, và 22,2% đã trải qua hơn 10 năm điều trị.
Biểu đồ 3.3 Đặc điểm về bệnh kèm theo của ĐTNC
Tăng huyết áp Đái tháo đường
Theo Biểu đồ 3, tỷ lệ bệnh nhân mắc bệnh kèm theo cao nhất là tăng huyết áp, chiếm 64,4% Các bệnh khác bao gồm bệnh xương khớp (24,4%), viêm gan (20,0%), bệnh hô hấp (10,0%), bệnh đái tháo đường (4,4%) và các bệnh kèm theo khác (18,9%).
Biểu đồ 3.4 Phân bố bệnh kèm theo của ĐTNC (n = 90)
Biểu đồ 3.4 chỉ ra rằng 17,8% người bệnh không mắc bệnh kèm theo, trong khi tỷ lệ người bệnh có một bệnh kèm theo chiếm 41,1% Bên cạnh đó, 24,4% người bệnh có hai bệnh kèm theo, và 16,7% người bệnh mắc hơn ba bệnh kèm theo.
Thực trạng CLCS của NB chạy thận nhân tạo trước can thiệp
3.2.1 Điểm chất lượng cuộc sống SF36 của đối tượng nghiên cứu
Bảng 3.5 Điểm số sức khỏe thể chất của ĐTNC (n = 90)
Lĩnh vực Điểm trung bình ± Độ lệch chuẩn
Sức khỏe liên quan đến hoạt động thể chất 43,44 ± 20,34 0 80
Hạn chế vai trò của thể chất 27,78 ± 39,39 0 100 Sức khỏe liên quan đến cảm nhận đau đớn 44,36 ± 27,55 0 100
Tự đánh giá sức khỏe tổng quát 12,83 ± 14,63 0 55 Điểm SKTC 32,13 ± 18,55
Bảng 3.5 cho thấy điểm SKTC trung bình đạt 32,13 ± 18,55 trên thang đo 100, với điểm tự đánh giá sức khỏe tổng quát thấp nhất là 12,83 ± 14,63 và điểm sức khỏe liên quan đến cảm nhận đau đớn cao nhất.
44,36 ± 27,55; điểm sức khỏe liên quan đến hoạt động thể chất là 43,44 ± 20,34, tuy nhiên điểm hạn chế vai trò của thể chất chỉ có 27,78 ± 39,39
Bảng 3.6 Điểm sức khỏe tinh thần của ĐTNC (n = 90)
Lĩnh vực Điểm trung bình ± Độ lệch chuẩn
Sức khỏe liên quan đến cảm nhận cuộc sống 55,29 ± 23,90 4 100
Sức khỏe liên quan đến hoạt động xã hội 46,30 ± 47,06 0 100
Hạn chế do vai trò của tinh thần 64,72 ± 29,30 0 100 Sức khỏe tâm thần tổng quát 42,83 ± 21,15 0 95 Điểm SKTT 52,29 ± 23,40
Bảng 3.6 cho thấy điểm số trung bình về sức khỏe tinh thần (SKTT) là 52,29 ± 23,40, với điểm cao nhất là hạn chế vai trò tinh thần đạt 64,76 ± 29,30 và điểm thấp nhất là sức khỏe tâm thần tổng quát chỉ 42,83 ± 21,15 Bên cạnh đó, điểm sức khỏe liên quan đến cảm nhận cuộc sống là 55,29 ± 23,90, trong khi điểm sức khỏe liên quan đến hoạt động xã hội là 46,30 ± 47,06.
3.2.2 Điểm chất lượng cuộc sống bệnh thận của ĐTNC
Bảng 3.7 Điểm số các lĩnh vực liên quan đến vấn đề của bệnh thận (n)
Lĩnh vực Điểm trung bình ± Độ lệch chuẩn
Các triệu chứng 57,15 ± 17,27 10,42 89,58 Ảnh hưởng của bệnh thận 51,42 ± 18,63 21,88 100
Gánh nặng của bệnh thận 20,83 ± 14,78 0 75
Chức năng tương tác xã hội 73,70 ± 24,16 20 100
Sự hỗ trợ của nhân viên lọc máu 94,72 ± 15,45 25 100
Sự hài lòng của người bệnh 70,56 ± 21,64 33,33 100
Theo bảng 3.7, với thang đo tổng điểm 100, điểm trung bình về các vấn đề bệnh thận là 54,91 ± 21,69 Trong đó, điểm thấp nhất là tình trạng công việc với 12,78 ± 26,56, tiếp theo là gánh nặng bệnh thận 20,83 ± 14,78, giấc ngủ 37,89 ± 22,10, và chức năng tình dục 41,81 ± 36,02 Ngược lại, điểm cao nhất thuộc về sự hỗ trợ của nhân viên lọc máu với 94,72 ± 15,45 Hơn nữa, sự hài lòng của người bệnh có điểm trung bình 70,56 ± 21,64, trong khi chức năng tương tác xã hội của người bệnh đạt 73,70 ± 24,16.
Bảng 3.8 Điểm chất lượng cuộc sống của ĐTNC (n = 90)
Lĩnh vực Điểm trung bình ± Độ lệch chuẩn
Các vấn đề bệnh thận 54,91 ± 21,69 21,69 81,83
Bảng 3.8 cho thấy rằng với tổng điểm 100, người bệnh chạy thận nhân tạo có điểm trung bình chất lượng cuộc sống theo thang điểm SF36 là 42,19 ± 19,75 Điểm trung bình liên quan đến các vấn đề bệnh thận đạt 54,91 ± 21,69, trong khi điểm trung bình chất lượng cuộc sống chung là 48,55 ± 16,75.
Thay đổi chất lượng cuộc sống của người bệnh chạy thận nhân tạo chu kỳ sau can thiệp
chu kỳ sau can thiệp
3.3.1 Thay đổi điểm số chất lượng cuộc sống theo SF36
Bảng 3.9 Thay đổi các lĩnh vực liên quan đến SKTC
Lĩnh vực Điểm trung bình SD p (T Test)
Trước can thiệp Sau can thiệp
Sức khỏe liên quan đến hoạt động thể chất
Hạn chế vai trò của thể chất 27,78 ± 39,39 36,67 ± 29,32 55,83 ± 25,71 P2-1: 0,003
Sức khỏe liên quan đến cảm nhận đau đớn
Tự đánh giá sức khỏe tổng quát 12,83 ± 14,63 10,28 ± 9,93 17,28 ± 12,88 P2-1 : 0,002
Sau một tháng can thiệp, điểm số trong lĩnh vực hạn chế vai trò thể chất và sức khỏe liên quan đến cảm nhận đau đớn tăng lên một cách có ý nghĩa thống kê với p < 0,05 Tuy nhiên, lĩnh vực sức khỏe liên quan đến hoạt động thể chất sau can thiệp lại giảm xuống nhưng không đạt ý nghĩa thống kê với p > 0,05 Đặc biệt, tự đánh giá sức khỏe tổng quát sau can thiệp cũng giảm so với trước can thiệp, nhưng không có ý nghĩa thống kê với p > 0,05.
Sau can thiệp 3 tháng, điểm số của 4 lĩnh vực sức khỏe thể chất đều tăng so với trước can thiệp một cách có ý nghĩa thống kê với p < 0,05
Bảng 3.10 Thay đổi điểm số các lĩnh vực liên quan đến SKTT
Lĩnh vực Điểm trung bình SD
Trước can p thiệp Sau can thiệp
Sức khỏe liên quan đến cảm nhận cuộc sống
Sức khỏe liên quan đến hoạt động xã hội
Hạn chế do vai trò của tinh thần 64,72 ± 29,30 68,89 ± 24,59 70,00 ± 24,35 P2-1 : 0,000
P3-1 : 0,000 Sức khỏe tâm thần tổng quát 42,83 ± 21,15 47,89 ± 16,23 53,67 ± 16,82 P2-1 : 0,000
Sau một tháng can thiệp, điểm số sức khỏe liên quan đến cảm nhận cuộc sống, tinh thần và sức khỏe tâm thần tổng quát đều cao hơn đáng kể so với trước can thiệp với p < 0,001 Tuy nhiên, điểm số sức khỏe liên quan đến hoạt động xã hội tăng lên nhưng không đạt ý nghĩa thống kê với p > 0,05.
Sau can thiệp 3 tháng, điểm số 4 lĩnh vực sức khỏe tâm thần đều cao hơn so với trước can thiệp một cách có ý nghĩa thống kê với p < 0,001
Bảng 3.11 Thay đổi chất lượng cuộc sống theo SF-36
Lĩnh vực Điểm trung bình SD
Trước can p thiệp Sau can thiệp
Sau can thiệp 1 tháng, điểm sức khỏe thể chất, sức khỏe tinh thần, điểm SF-36 cao hơn so với trước can thiệp có ý nghĩa thống kê với p < 0,05
Sau can thiệp 3 tháng, điểm sức khỏe thể chất, sức khỏe tinh thần, điểm SF-36 cao hơn so với trước can thiệp có ý nghĩa thống kê với p < 0,001
3.3.2 Thay đổi điểm số chất lượng cuộc sống các vấn đề bệnh thận
Bảng 3.12 Thay đổi điểm số các lĩnh vực liên quan đến vấn đề bệnh thận
Lĩnh vực Điểm trung bình SD
Trước can p thiệp Sau can thiệp
P3-1 : 0,000 Ảnh hưởng của bệnh thận 51,42 ± 18,63 50,69 ± 14,72 54,51 ± 15,74 P2-1 : 0,33
P3-1 : 0,006 Gánh nặng của bệnh thận 20,83 ± 14,78 15,49 ± 11,33 18,47 ± 11,92 P2-1 : 0,000
Chức năng tương tác xã hội
Sự hỗ trợ của nhân viên lọc máu
Sự hài lòng của người bệnh 70,56 ± 21,64 81,85 ± 15,33 85,56 ± 14,18 P2-1 : 0,000
Vấn đề của bệnh thận 54,92 ± 11,38 57,94 ± 9,62 59,67 ± 10,03 P2-1 : 0,000
Sau một tháng can thiệp, điểm số ảnh hưởng của bệnh thận và điểm số chức năng tình dục giảm nhưng không đạt ý nghĩa thống kê (p > 0,05) Trong khi đó, điểm số gánh nặng bệnh thận giảm một cách có ý nghĩa thống kê (p < 0,01) Điểm số tình trạng công việc không có sự thay đổi so với trước can thiệp, trong khi các lĩnh vực khác đều có điểm số cao hơn với ý nghĩa thống kê (p < 0,05).
Sau ba tháng can thiệp, điểm số gánh nặng bệnh thận, tình trạng công việc và chức năng tình dục không có sự thay đổi có ý nghĩa thống kê (p > 0,05) Trong khi đó, điểm số hỗ trợ xã hội cũng không có sự khác biệt đáng kể (p > 0,05) Tuy nhiên, các lĩnh vực khác đều có sự cải thiện rõ rệt với p < 0,05 Đặc biệt, điểm trung bình về các vấn đề bệnh thận tăng từ 54,92 ± 11,38 lên 57,94 ± 9,62 sau một tháng can thiệp, và tiếp tục tăng lên 59,67 ± 10,03 sau ba tháng, với sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p < 0,001).
3.3.3 Thay đổi điểm số chất lượng cuộc sống chung
Bảng 3.13 Thay đổi điểm CLCS chung của ĐTNC
Thời điểm Điểm TB Chênh lệch
Sau can thiệp (T2) 51,82 ± 11,62 3.26 2,10 – 4,42 P2-1 : 0,000 Sau can thiệp (T3) 56,76 ± 12,52 8,20 6,30 – 10,11 P3-1 : 0,000 Bảng 3.13 cho thấy:
Sau một tháng can thiệp, điểm chất lượng cuộc sống của bệnh nhân chạy thận nhân tạo chu kỳ tăng lên 3,26, với khoảng tin cậy (CI 99%) từ 2,10 đến 4,42, cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê với p < 0,001.
Sau can thiệp 3 tháng, điểm chất lượng cuộc sống của người bệnh chạy thận nhân tạo chu kỳ tăng 8,20 với khoảng tin cậy (CI 99%) 6,30 -10,11 có ý nghĩa thống kê với p < 0,001.