Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận
2.1.1 Định nghĩa suy tim[1],[3],[6] Đã có rất nhiều định nghĩa của suy tim trong vòng 50 năm qua Trong những năm gần đây, hầu hết các định nghĩa suy tim đều nhấn mạnh cần phải có sự hiện diện của triệu chứng cơ năng của suy tim và dấu hiệu thực thể của tình trạng ứ dịch trên lâm sàng
Suy tim, theo Trường Môn Tim mạch Hoa Kỳ (ACC), là một hội chứng lâm sàng phức tạp, xảy ra do tổn thương hoặc rối loạn chức năng của tim Tình trạng này dẫn đến việc tâm thất không đủ khả năng tiếp nhận máu (suy tim tâm trương) hoặc không thể tống máu hiệu quả (suy tim tâm thu).
Trong nhiều trường hợp suy tim, bệnh nhân thường gặp phải triệu chứng của cung lượng tim thấp, như mệt mỏi và khó thở khi hoạt động Bên cạnh đó, tình trạng quá tải tuần hoàn có thể dẫn đến sung huyết phổi và phù ngoại vi.
Theo Hội Tim Mạch Châu Âu, suy tim là hội chứng đặc trưng bởi các triệu chứng cơ năng như mệt mỏi và khó thở, có thể xuất hiện khi gắng sức hoặc ngay cả khi nghỉ ngơi Bên cạnh đó, bệnh nhân còn có các triệu chứng thực thể do tình trạng ứ dịch, như xung huyết phổi hoặc phù ngoại vi Cuối cùng, cần có các bằng chứng khách quan cho thấy tổn thương thực thể hoặc chức năng của tim trong trạng thái nghỉ.
Suy tim là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, trong đó tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu chuyển hóa của cơ thể trong các hoạt động hàng ngày của người bệnh.
Suy tim không chỉ đơn thuần là một bệnh lý mà là một hội chứng phức tạp phát sinh từ nhiều quá trình bệnh lý khác nhau Có bốn yếu tố cơ bản có thể dẫn đến tình trạng suy tim, bao gồm: bệnh động mạch vành, huyết áp cao, bệnh van tim và bệnh cơ tim.
- Tăng thể tích máu (tăng tiền gánh tim)
- Tăng sức cản ngoại vi (tăng hậu gánh tim)
- Giảm sức co bóp cơ tim
- Giảm sự đổ đầy các buồng tim
Các nguyên nhân này có thể dẫn đến suy tim trái, suy tim phải hay suy tim toàn bộ
Suy tim trái có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm tăng huyết áp động mạch, hở hoặc hẹp van động mạch chủ, nhồi máu cơ tim, viêm cơ tim do nhiễm độc hoặc nhiễm trùng, cùng với các bệnh cơ tim khác Ngoài ra, các rối loạn nhịp như cơn nhịp nhanh kịch phát trên thất, cơn cuồng động nhĩ, rung nhĩ nhanh, cơn nhịp nhanh kịch phát thất, và blốc nhĩ thất hoàn toàn cũng góp phần vào tình trạng này Các dị tật tim bẩm sinh như hẹp eo động mạch chủ, còn ống động mạch và thông liên thất cũng là những yếu tố quan trọng cần xem xét.
Suy tim phải thường do hẹp van 2 lá, bên cạnh đó còn có các bệnh lý phổ biến như hen phế quản, viêm phế quản mạn, lao xơ phổi, giãn phế quản, và nhồi máu phổi gây tâm phế cấp Các yếu tố khác như gù vẹo cột sống, dị dạng lồng ngực, và các bệnh tim bẩm sinh như hẹp động mạch phổi, tứ chứng Fallot, thông liên nhĩ, thông liên thất giai đoạn muộn, viêm nội tâm mạc nhiễm trùng, và tổn thương van 3 lá cũng góp phần vào tình trạng này Ngoài ra, một số nguyên nhân ít gặp như u nhầy nhĩ trái cũng có thể gây suy tim phải Trong trường hợp tràn dịch màng ngoài tim và co thắt màng ngoài tim, triệu chứng lâm sàng có thể giống với suy tim phải, nhưng thực chất là suy tâm trương.
Suy tim toàn bộ có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm bệnh cơ tim giãn, cường giáp trạng, thiếu vitamin B1 và thiếu máu nặng Những yếu tố này góp phần làm tăng nguy cơ mắc suy tim toàn bộ, ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch.
2.1.3.1.Suy tim trái a Triệu chứng lâm sàng
Có 2 triệu chứng chính: Khó thở và ho Khó thở là triệu chứng thường gặp nhất Lúcđầu khó thở khi gắng sức, về sau từng cơn, có khi khó thở đột ngột, có khi khó thởtăng dần; ho hay xảy ra vào ban đêm khi bệnh nhân gắng sức, ho khan, có khi có đờm lẫn máu
Khám tim: Nhìn thấy mỏm tim lệch về phía bên trái, nghe được tiếng thổi tâm thunhẹ ở mỏm do hở van 2 lá cơ năng
Khám phổi: Nghe được ran ẩm ở 2 đáy phổi Trong trường hợp cơn hen tim có thểnghe được nhiều ran rít, ran ngáy
Huyết áp: HATT bình thường hay giảm, HATTr bình thường b Cận lâm sàng
X quang cho thấy tim to, đặc biệt là buồng tim trái và nhĩ trái lớn hơn trong trường hợp hở van hai lá Thất trái giãn, với cung dưới trái phồng và dày lên, trong khi phổi mờ, đặc biệt ở vùng rốn Điện tâm đồ cho thấy có sự tăng gánh tâm trương hoặc tâm thu của thất trái.
Siêu âm tim giúp xác định kích thước buồng thất trái giãn to và chức năng của thất trái, đồng thời phát hiện nguyên nhân suy tim trái như hở van động mạch chủ Thăm dò huyết động, bao gồm thông tim và chụp mạch, cho phép đánh giá chính xác mức độ nặng nhẹ của một số bệnh van tim.
1.1.3.2.Suy tim phải a Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng cơ năng của suy tim phải bao gồm khó thở, với mức độ từ nhẹ đến nặng tùy thuộc vào tình trạng bệnh Người bệnh thường gặp khó thở thường xuyên, nhưng không có cơn khó thở kịch phát như trong suy tim trái Mức độ xanh tím cũng thay đổi tùy theo nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của suy tim phải.
Triệu chứng thực thể của bệnh thường thấy là ứ máu ngoại biên, với gan to, bờ tù, mặt nhẵn và ấn đau tức Việc điều trị tích cực bằng trợ tim và lợi tiểu giúp gan nhỏ lại, được gọi là “gan đàn xếp” Tuy nhiên, nếu gan bị ứ máu lâu ngày mà không nhỏ lại, sẽ dẫn đến tình trạng “xơ gan tim” với gan bờ sắc và mật độ chắc Ngoài ra, tĩnh mạch cổ nổi và phản hồi gan tĩnh mạch cổ dương tính ở tư thế 45 độ cũng là những dấu hiệu quan trọng, cùng với áp lực tĩnh mạch trung ương và tĩnh mạch ngoại biên tăng cao.
Phù: Phù mềm lúc đầu ở 2 chi dưới về sau phù toàn thân, có thể kèm theo cổtrướng, tràn dịch màng phổi Tiểu ít 200-300ml/ 24giờ
Khám tim có thể nhận thấy các dấu hiệu suy tim như nhịp tim nhanh và tiếng thổi tâm thu tại ổ van 3 lá do hở van 3 lá, thường là hậu quả của việc dãn buồng thất phải Trong khi huyết áp tâm thu vẫn bình thường, huyết áp tâm trương lại có xu hướng tăng cao.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Tình hình chăm sóc người bệnh suy tim trên thế giới
Công tác chăm sóc người bệnh đóng vai trò quan trọng và là nhiệm vụ cơ bản của điều dưỡng Theo Benner và Wubel, chăm sóc là trung tâm của mọi hoạt động điều dưỡng hiệu quả Jen Watson cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chăm sóc trong lĩnh vực này.
Thực hành chăm sóc là yếu tố cốt lõi trong nghề điều dưỡng, trong đó người điều dưỡng đảm nhận trách nhiệm toàn diện cho mọi khía cạnh của quy trình chăm sóc sức khỏe.
Nghiên cứu về chăm sóc người bệnh suy tim cho thấy quy trình chăm sóc của điều dưỡng bao gồm các bước như nhận định, chẩn đoán, lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá Trong quá trình này, điều dưỡng thu thập thông tin chủ quan và dữ liệu khách quan về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, phân tích và đưa ra chẩn đoán chăm sóc Họ xác định mục tiêu và lập kế hoạch can thiệp nhằm đáp ứng nhu cầu cụ thể của người bệnh Các biện pháp can thiệp được thực hiện trong giai đoạn thực hiện kế hoạch và kết quả sẽ được đánh giá trong giai đoạn cuối cùng.
Chăm sóc người bệnh suy tim bao gồm việc theo dõi dấu hiệu sinh tồn, thay đổi lối sống và chế độ ăn uống, cung cấp thuốc và oxy khi cần thiết, cũng như phối hợp với bác sĩ để cung cấp thông tin về bệnh cho bệnh nhân và gia đình Tất cả các hoạt động này cần tuân thủ các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp.
Việc thực hiện kế hoạch chăm sóc cho bệnh nhân suy tim thành công phụ thuộc vào sự tuân thủ phác đồ điều trị từ cả bệnh nhân và gia đình Nghiên cứu của Ghali et al cho thấy trung bình mỗi năm, bệnh nhân suy tim phải nhập viện 3 lần do không tuân thủ chế độ thuốc điều trị Sự không tuân thủ trong việc dùng thuốc và chế độ ăn uống là nguyên nhân chính dẫn đến nhiều đợt suy tim Tuy nhiên, bệnh suy tim có thể được ngăn chặn và hạn chế tiến triển thông qua các biện pháp hỗ trợ bệnh nhân tuân thủ kế hoạch chăm sóc và điều trị.
Trong trường hợp suy tim trái, cung lượng tim giảm, ảnh hưởng đến dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân Do đó, điều dưỡng cần theo dõi và ghi lại những thay đổi về dấu hiệu sinh tồn, đồng thời thông báo cho bác sĩ về những bất thường Để cải thiện sự co bóp cơ tim và cung lượng tim, các loại thuốc như Digitalis, Digoxine và thuốc lợi tiểu như Furosemide được sử dụng để loại bỏ chất lỏng dư thừa, ngăn ngừa tình trạng phù toàn thân như phù phổi Điều dưỡng cũng cần theo dõi tác dụng không mong muốn và khả năng đáp ứng của bệnh nhân khi sử dụng thuốc.
Giáo dục sức khỏe hàng ngày là yếu tố quan trọng giúp người bệnh suy tim cải thiện tình trạng sức khỏe Nghiên cứu gần đây cho thấy rằng chương trình giáo dục và tư vấn về chế độ ăn uống hợp lý cùng với hướng dẫn tập thể dục cho bệnh nhân suy tim mức độ nhẹ và vừa có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe của họ.
2.2.2 Tình hình chăm sóc người bệnh suy tim ở Việt Nam
Trong quá trình điều trị, công tác điều dưỡng chăm sóc đóng vai trò quan trọng, góp phần vào kết quả và chất lượng điều trị Việc xây dựng kế hoạch chăm sóc phù hợp với tình trạng người bệnh là cần thiết để đạt được kết quả mong muốn trong quá trình phục hồi Chăm sóc toàn diện được triển khai trong các bệnh viện nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ Tuy nhiên, theo Nguyễn Bích Lưu – Phó chủ tịch Hội điều dưỡng Việt Nam, một số bệnh viện đã thành lập Ban chỉ đạo chăm sóc nhưng chưa hoạt động hiệu quả, thường giao phó cho phòng Điều dưỡng thực hiện Bộ Y tế yêu cầu các bệnh viện loại bỏ mô hình phân công chăm sóc theo công việc, nhưng vẫn còn 16% bệnh viện duy trì mô hình này do thiếu nhân lực.
Vào ngày 26/01/2011, Bộ Y tế đã ban hành Thông tư 07/2011/TT-BYT, đánh dấu bước tiến quan trọng trong công tác chăm sóc người bệnh tại các bệnh viện Thông tư này quy định 12 nhiệm vụ cụ thể mà người điều dưỡng cần thực hiện, bao gồm tư vấn và hướng dẫn giáo dục sức khỏe, chăm sóc tinh thần và vệ sinh cá nhân, dinh dưỡng, phục hồi chức năng, chăm sóc người bệnh có chỉ định phẫu thuật, theo dõi và sử dụng thuốc, chăm sóc người bệnh giai đoạn hấp hối và người bệnh tử vong, thực hiện các kỹ thuật điều dưỡng, đánh giá tình trạng người bệnh, đảm bảo an toàn và phòng ngừa sai sót, cũng như ghi chép hồ sơ bệnh án.
Chăm sóc và điều trị suy tim ở Việt Nam hiện nay chưa được chú trọng đúng mức, theo Phạm Mạnh Hùng Thiếu các nghiên cứu dịch tễ và chương trình ưu tiên cho bệnh suy tim, cùng với nguồn lực hạn chế, đã gây khó khăn trong việc chẩn đoán và điều trị Ngoài ra, áp lực cắt giảm chi phí bảo hiểm y tế cũng ảnh hưởng đến việc chi trả Bệnh nhân vẫn có nhận thức hạn chế về bệnh suy tim, dẫn đến việc tuân thủ điều trị và hợp tác với bác sĩ chưa cao, trong khi khả năng tiếp cận các chuyên gia cũng rất thấp.
Hiện nay, việc chăm sóc và điều trị suy tim tại các chuyên khoa vẫn chưa được thống nhất trong một chương trình tổng thể, dẫn đến tình trạng điều trị rời rạc Bệnh suy tim mạn tính yêu cầu điều trị suốt đời, và sự tuân thủ của bệnh nhân là yếu tố then chốt Mục tiêu chính trong điều trị suy tim là tăng thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân, đồng thời cần quản lý bệnh nhân một cách toàn diện.
Thực trạng
Thực trạng hoạt động tư vấn giáo dục sức khỏe của điều dưỡng cho người bệnh
3.1.1 Giới thiệu về khoa Hồi sức - Cấp cứu Bệnh viện Đa khoa huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa
3.1.1.1 Một số đặc điểm chung
Bệnh viện đa khoa Nga Sơn, tọa lạc tại huyện Nga Sơn cách trung tâm thành phố Thanh Hóa 45km, sở hữu Khoa Hồi sức - Cấp cứu với đội ngũ 22 cán bộ, bao gồm 3 bác sĩ (1 bác sĩ chuyên khoa I, 1 thạc sĩ, 1 bác sĩ đa khoa) và 18 điều dưỡng viên (3 đại học, 5 cao đẳng, 10 trung học) Khoa có kế hoạch 18 giường bệnh nhưng thực tế phục vụ lên tới 40 giường cho bệnh nhân.
Khoa Hồi sức - Cấp cứu là một đơn vị chức năng quan trọng của Bệnh viện, hiện có 8 phòng điều trị nội trú và 1 phòng khám cấp cứu ban đầu Khoa áp dụng mô hình phân công điều dưỡng theo đội, chia thành 3 đội chăm sóc Đây là khoa tiên phong trong việc ứng dụng các tiến bộ trong điều trị và chăm sóc bệnh nhân nội khoa Các bệnh lý chính mà khoa đang điều trị bao gồm biến mạch máu não, suy tim, tăng huyết áp, COPD, tâm phế mãn, cùng với các trường hợp cấp cứu như ngừng hô hấp và ngừng tuần hoàn.
Trong 6 tháng đầu năm 2018, khoa đã ghi nhận tổng số 6070 ngày điều trị và tiếp nhận 1219 bệnh nhân, với công suất sử dụng giường bệnh đạt 185,3%.
3.1.1.2 Hoạt động tư vấn giáo dục sức khỏe của điều dưỡng tại Bệnh viện và tại khoa Hồi sức - Cấp cứu
Bệnh viện đã thiết lập một phòng tư vấn giáo dục sức khỏe và tổ chức họp hội đồng hàng tháng, tuy nhiên, tài liệu trong phòng chưa được cập nhật thường xuyên và còn thiếu đa dạng Phòng cũng chưa có ti vi để truyền thông hình ảnh Hàng tháng, bệnh viện tổ chức họp hội đồng người bệnh kết hợp với giáo dục sức khỏe Mặc dù bệnh viện có tổ chức đào tạo kỹ năng giao tiếp cho điều dưỡng viên hàng năm, nhưng hoạt động này chưa được thực hiện thường xuyên Khoa Hồi sức – Cấp cứu chưa có phòng riêng cho tư vấn giáo dục sức khỏe; điều dưỡng thực hiện công tác này tại buồng bệnh và khu vực hành chính Việc tư vấn gặp khó khăn do khối lượng công việc lớn, bệnh nhân nặng và trang thiết bị hạn chế.
Tại các góc truyền thông, việc sử dụng tranh lật, pano và tờ rơi không chỉ hỗ trợ công tác tư vấn mà còn nâng cao hiệu quả giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân, giúp họ dễ dàng tiếp cận các tài liệu hữu ích.
Thời gian tư vấn và giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân thường kéo dài từ 15 đến 30 phút, thường được thực hiện theo từng nhóm bệnh nhân Điều dưỡng sẽ tiến hành tư vấn sau khi hoàn tất các thủ thuật cần thiết Tuy nhiên, số buổi tư vấn hiện tại vẫn còn hạn chế so với nhu cầu thực tế của người bệnh.
3.1.2 Thực trạng hoạt động tư vấn giáo dục sức khỏe của điều dưỡng cho người bệnh điều trị suy tim trước khi ra viện tại khoa Hồi sức - Cấp cứu
* Thời điểm đánh giá từ 20/6/2018 đến 20/8/2018 tại khoa Hồi sức - Cấp cứu, bệnh viện huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
* Về đối tượng đánh giá:
Hoạt động tư vấn giáo dục sức khỏe của điều dưỡng cho bệnh nhân suy tim trước khi ra viện được thực hiện qua 30 buổi tư vấn, được chọn ngẫu nhiên từ tổng số buổi tư vấn của điều dưỡng trong khoảng thời gian từ 20/6 đến 20/8/2018 Trong nghiên cứu này, 40 bệnh nhân suy tim cũng được chọn ngẫu nhiên từ tổng số bệnh nhân ra viện trong cùng thời gian.
Công cụ đánh giá bao gồm bảng kiểm quan sát hoạt động tư vấn của điều dưỡng và phiếu phỏng vấn người bệnh về hoạt động tư vấn của điều dưỡng, được xây dựng theo hướng dẫn quy trình tư vấn giáo dục sức khỏe của Bộ Y tế.
Phương pháp thu thập thông tin bao gồm hai hình thức: đầu tiên là quan sát trực tiếp hoạt động tư vấn của điều dưỡng thông qua bảng kiểm, và thứ hai là phỏng vấn trực tiếp từng bệnh nhân về trải nghiệm của họ với hoạt động tư vấn của điều dưỡng.
Phân tích số liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS, nơi các số liệu sau khi thu thập được quản lý chặt chẽ Để mô tả thực trạng hoạt động tư vấn giáo dục sức khỏe của điều dưỡng cho người bệnh suy tim trước khi ra viện, bảng, tần số và tỷ lệ phần trăm được sử dụng một cách hiệu quả.
3.2.2.2 Thực trạng hoạt động tư vấn giáo dục sức khỏe của người điều dưỡng cho người bệnh qua quan sát trực tiếp
Bảng 2 1 Kết quả thực hiện tư vấn giáo dục sức khỏe theo quy trình của điều dưỡng dành cho người bệnh (n0)
Nội dung các bước tư vấn
Có thực hiện Đầy đủ Chưa đầy đủ
Bước 1: Chào hỏi, giới thiệu nội dung tư vấn về bệnh suy tim 0 0,0 28 93,3 2 6,7
Bước 2: Tìm hiểu kiến thức của người bệnh về bệnh suy tim 0 0,0 26 86,7 4 13,3
Bước 3: Cung cấp các kiến thức cơ bản về bệnh suy tim 3 10 24 80 3 10
Bước 4: Tư vấn, thuyết phục thực hiện dùng thuốc đúng theo chỉ định 0 0,0 27 90 3 10
Bước 5: Tư vấn động viên người bệnh thực hiện tốt chế độ ăn uống 0 0,0 27 90 3 10
Bước 6: Tư vấn động viên người bệnh thực hiện chế độtập luyện sinh hoạt
Bước 7: Tư vấn cách theo dõi bệnh và đến khám đột xuất hay định kỳ 2 6,7 25 83,3 3 10
Bước 8:Tích cực động viên và thảo luận với người bệnh 3 10 23 76,7 4 13,3
Bước 9: Kết luận vấn đề vừa tư vấn 2 6,7 25 83,3 3 10 Bước 10: Cảm ơn sự lắng nghe và đóng góp ý kiến của NB 0 0,0 30 100 0 0,0
Tư vấn và giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân suy tim trước khi ra viện là một phần quan trọng trong quá trình điều trị Mặc dù điều dưỡng viên tại khoa Hồi sức - Cấp cứu đã thực hiện tốt công tác này theo bảng kiểm, vẫn còn một số bước cần cải thiện để nâng cao hiệu quả tư vấn Cụ thể, tại Bước 3, có 20% số buổi điều dưỡng chưa nêu rõ các triệu chứng và biểu hiện của bệnh Tại Bước 8, chỉ 76,7% buổi tư vấn thực hiện đầy đủ việc đưa ra ví dụ cụ thể để tạo động lực cho bệnh nhân và thảo luận, trong khi 23,3% còn lại chưa thực hiện hoặc thực hiện chưa đầy đủ Cuối cùng, tại Bước 9, vẫn còn 16,7% số buổi chưa hoàn thành hoặc thực hiện chưa đầy đủ trong việc tổng kết các vấn đề cần tư vấn.
3.2.2.3 Đánh giá của người bệnh về hoạt động tư vấn của điều dưỡng
Biểu đồ 3.1 Tỷ lệ người bệnh được và không được tư vấn trước khi ra viện
Trong một cuộc phỏng vấn với 40 bệnh nhân về việc họ có nhận được tư vấn trước khi ra viện hay không, có đến 12,5% người bệnh cho biết họ không nhận được sự tư vấn này.
Bảng 3.2 Các nội dung mà người bệnh được tư vấn trước khi ra viện (n5)
Nội dung tư vấn Số lượng Tỷ lệ (%)
Chế độ sinh hoạt, nghỉ nghơi 35 100,0
Theo dõi các diễn biến bệnh, tái khám 30 85,7
100% người bệnh đã nhận được tư vấn về chế độ sinh hoạt, nghỉ ngơi; tỷ lệ người bệnh nhận được các nội dung tư vấn khác đều trên 85%
Biểu đồ 3.2 Mức độ hiểu thông tin được tư vấn của người bệnh (n5)
Theo khảo sát, 80% người bệnh cho rằng họ hiểu và rất hiểu các thông tin được tư vấn bởi nhân viên y tế Tuy nhiên, vẫn còn 20% người bệnh chưa nắm bắt được thông tin mà điều dưỡng cung cấp.
Biểu đồ 3.3 Mức độ hài lòng của người bệnh với nội dung tư vấn (n5)
Theo khảo sát, 20% người bệnh rất hài lòng với hoạt động tư vấn của điều dưỡng, trong khi 60% người bệnh cảm thấy hài lòng Tuy nhiên, vẫn còn 20% người bệnh chưa hài lòng với dịch vụ tư vấn này.
Biểu đồ 3.4 Mức độ hài lòng của người bệnh với thái độ tư vấn của điều dưỡng (n5)
Rất hiểu Hiểu Chưa hiểu
Rất hài lòng Hài lòng Chưa hài lòng
Hài lòngChưa hài lòng
Bảng 3.3 Đề xuất của người bệnh để hoạt động tư vấn được tốt hơn (n@) Ý kiến của người bệnh Số lượng Tỷ lệ %
Tăng thêm các buổi tư vấn cho người bệnh 37 92,5 Đa dạng hóa các hình thức tư vấn 36 90
Tạo lập mối quan hệ thân thiện giữa cán bộ y tế với người bệnh trong thời gian nằm viện 34 85
Một số ưu điểm và nhược điểm của hoạt động tư vấn giáo dục sức khỏe của điều dưỡng cho người bệnh suy tim trước khi ra viện tại khoa Hồi sức - Cấp cứu Bệnh viện Đa khoa huyện Nga Sơn
3.2.1 Một số ưu điểm Điều dưỡng viên trong khoa đã thực hiện các quy trình tư vấn giáo dục sức khỏe cho người bệnh tương đối đầy đủ Điều dưỡng thực hiện tương đối đầy đủ các nội dung quan trọng khi tư vấn cho người bệnh như tư vấn về chế độ ăn, chế độ dùng thuốc và chế độ sinh hoạt phù hợp, cách theo dõi phát hiện các diễn biến của bệnh
Người bệnh tương đối hài lòng với nội dung và thái độ tư vấn, giáo dục sức khỏe của điều dưỡng viên
Nhiều người bệnh tiếp thu được các nội dung tư vấn của người điều dưỡng
Số buổi tư vấn giáo dục sức khỏe cho người bệnh suy tim còn ít
Chưa đa dạng hóa nội dung trong các buổi tư vấn, giáo dục sức khỏe
Việc chủ động trong thảo luận với người bệnh trong các buổi tư vấn, giáo dục sức khỏe còn nhiều hạn chế
Một số điều dưỡng chưa thực sự làm chủ kiến thức khi tiến hành tư vấn giáo dục sức khỏe cho người bệnh.
Nguyên nhân của các việc làm được và chưa làm được
3.3.1 Nguyên nhân của những ưu điểm
Bệnh viện đã ban hành các quy định về tư vấn giáo dục sức khỏe cho người bệnh tại các khoa điều trị
Bệnh viện đã trang bị phòng phục vụ cho công tác tư vấn, giáo dục sức khỏe cho người bệnh
Tại khoa đã có các quy định cụ thể về hoạt động tư vấn giáo dục sức khỏe của điều dưỡng viên cho người bệnh
Có sự tin tưởng, cộng tác tốt từ người bệnh trong quá trình điều trị
3.3.2 Nguyên nhân của các tồn tại
Tình trạng quá tải bệnh nhân và thiếu hụt nhân lực điều dưỡng đã ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng các buổi tư vấn và giáo dục sức khỏe Hơn nữa, cơ sở vật chất trong khoa và bệnh viện còn nhiều hạn chế, không đáp ứng đủ điều kiện cần thiết cho việc tổ chức các buổi tư vấn hiệu quả cho người bệnh.
Công tác đào tạo, tập huấn về kỹ năng tư vấn, giáo dục sức khỏe cho điều dưỡng vẫn còn chưa thường xuyên
Nhiều bệnh nhân vẫn chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của tư vấn giáo dục sức khỏe từ các cán bộ y tế, dẫn đến việc họ không tuân thủ đúng hướng dẫn Điều này khiến cho việc lắng nghe và hợp tác giữa bệnh nhân và nhân viên y tế gặp nhiều khó khăn.
Đề xuất một số giải pháp tăng hiệu quả các buổi tư vấn giáo dục sức khỏe cho người bệnh suy tim
Đối với Bệnh viện
Để nâng cao chất lượng phòng tư vấn và giáo dục sức khỏe cho người bệnh, cần trang bị thêm các thiết bị như tivi, cùng với việc đa dạng hóa các tờ rơi và tranh ảnh Bên cạnh đó, việc cập nhật tài liệu về các loại bệnh cũng rất quan trọng để cung cấp thông tin chính xác và hữu ích cho bệnh nhân.
Phòng điều dưỡng tổ chức thời gian hợp lý để thường xuyên giám sát và hỗ trợ hoạt động tư vấn giáo dục sức khỏe tại các khoa.
Đối với khoa Hồi sức - Cấp cứu
Để nâng cao hiệu quả hoạt động tư vấn, cần trang bị các điều kiện thuận lợi như cập nhật tài liệu mới về bệnh, bố trí không gian tư vấn hợp lý Điều dưỡng trưởng khoa sẽ xếp lịch thời gian hợp lý, giám sát và hỗ trợ đội ngũ điều dưỡng trong việc tư vấn giáo dục sức khỏe cho người bệnh.
Cần tăng cường công tác tập huấn và hỗ trợ điều dưỡng trong kỹ năng tư vấn giáo dục sức khỏe, bao gồm việc nâng cao kỹ năng thảo luận nhóm, tư vấn chế độ sinh hoạt cho bệnh nhân suy tim, và cung cấp kiến thức chuyên sâu về bệnh suy tim.
Mỗi điều dưỡng cần chủ động tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của bệnh viện và khoa về việc tư vấn giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân trước khi ra viện Điều này không chỉ nâng cao chất lượng điều trị mà còn góp phần xây dựng thương hiệu bệnh viện trong giai đoạn tự chủ.