CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Lớp học đảo ngược ( Flipped Classroom)
1.1.1 Khái niệm lớp học đảo ngược
Có nhiều định nghĩa về lớp học đảo ngược một số trong đó là:
Theo Lage, M J – Platt, G J-Treglia, "Đảo ngược lớp học" có nghĩa là các hoạt động truyền thống trong lớp học giờ đây được chuyển ra ngoài lớp học, trong khi các hoạt động như tổng hợp, luyện tập và mở rộng sẽ diễn ra trong giờ học Điều này cho phép học sinh tiếp cận lý thuyết và ví dụ trước khi lên lớp, từ đó nâng cao hiệu quả học tập.
Trong mô hình lớp học đảo ngược, học sinh cần tự học trước bài giảng bằng cách đọc tài liệu, tóm tắt nội dung và nghe giảng qua các phương tiện hỗ trợ như video và trình chiếu.
Sử dụng PowerPoint và khai thác tài liệu trực tuyến, bài giảng được biến thành bài tập mà học sinh cần chuẩn bị trước khi lên lớp Thời gian trên lớp sẽ được dành cho việc giải bài tập, ứng dụng lý thuyết vào thực tiễn và thảo luận nhóm dưới sự hướng dẫn của giáo viên Thay vì thuyết giảng, giáo viên đóng vai trò là người hỗ trợ, giúp học sinh giải quyết những vấn đề khó khăn trong bài học mới.
Mô hình lớp học đảo ngược là một kỹ thuật giáo dục hiệu quả, bao gồm hai phần chính: hoạt động học tập nhóm tương tác diễn ra trong lớp học và hướng dẫn cá nhân thông qua máy tính bên ngoài lớp học.
Theo Baker (2000) đề xuất mô hình "Lớp học đảo ngược", trong đó giáo viên cung cấp tài liệu học tập trực tuyến như video, PowerPoint và file âm thanh trước khi lên lớp Học sinh sẽ tự nghiên cứu tài liệu này, và thời gian trên lớp chủ yếu dành cho thảo luận và giải đáp thắc mắc Bên cạnh đó, giáo viên cũng thực hiện nhiều bài kiểm tra trực tuyến để đánh giá quá trình tự học của học sinh.
Trong mô hình giảng dạy truyền thống, giáo viên là người truyền đạt thông tin chính trong suốt giờ học Ngược lại, lớp học đảo ngược chuyển sự chú trọng sang người học, nơi thời gian trên lớp được dành để khám phá sâu các chủ đề và tạo cơ hội cho việc học tập tích cực, hiệu quả, với điều kiện học sinh đã tự tìm hiểu nội dung bài học trước.
Mô hình lớp học đảo ngược:
Mô hình lớp học đảo ngược (LHĐN) đặt người học vào vị trí chủ động, khuyến khích họ tự tìm hiểu, phân tích, tổng hợp và vận dụng kiến thức vào thực tiễn Thay vì chỉ lắng nghe và ghi nhớ, cách học này giúp học sinh tiếp thu và áp dụng kiến thức một cách hiệu quả hơn so với phương pháp học thụ động truyền thống.
1.1.2 Đặc điểm của lớp học đảo ngược
- Lớp học đảo ngược sử dụng công nghệ thông tin như một phương tiện dạy học
Trong mô hình lớp học đảo ngược, học sinh chủ động nghiên cứu lý thuyết và tài liệu do giáo viên cung cấp, có thể truy cập video bất cứ lúc nào và dừng lại để ghi chú Thời gian trên lớp được dành cho các hoạt động hợp tác nhằm củng cố kiến thức và thực hiện các bài tập nâng cao Các phương tiện dạy học đa phương tiện như email, diễn đàn, web và mạng xã hội không chỉ truyền tải nội dung học tập mà còn thay thế vai trò của giáo viên trong việc cung cấp thông tin cho học sinh.
- Lớp học đảo ngược giúp thực hiện tốt quan điểm dạy học lấy HS làm trung tâm
Trong dạy học truyền thống, phương pháp chủ yếu là thuyết trình, với giáo viên nói và học sinh ghi chép Học sinh tiếp thu kiến thức một cách thụ động, cố gắng hiểu và ghi nhớ những gì giáo viên giảng dạy, đồng thời trả lời các câu hỏi liên quan Giáo án thường được thiết kế theo trình tự đường thẳng, áp dụng chung cho toàn bộ lớp học.
LHĐN chú trọng tổ chức cho học sinh hoạt động độc lập và theo nhóm, như xem video bài giảng, thực hiện thí nghiệm, quan sát mẫu vật và hoàn thiện phiếu bài tập Qua các hoạt động này, học sinh không chỉ tự lực nắm vững kiến thức và kỹ năng mới mà còn rèn luyện phương pháp tự học một cách hiệu quả.
Giáo viên (GV) chú trọng vào việc áp dụng kiến thức và kinh nghiệm của học sinh (HS) để xây dựng bài học hiệu quả Phương pháp dạy học được tổ chức xoay quanh các hoạt động của HS, với GV dự đoán và linh hoạt điều chỉnh theo diễn biến lớp học Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho HS mà còn giúp họ bộc lộ và phát triển tiềm năng của mình.
Mô hình giáo dục này đặt học sinh ở vị trí trung tâm, là nơi giao thoa của mọi nguồn kiến thức Kiến thức không chỉ đến từ giáo viên mà còn từ hệ thống mạng máy tính, các bài giảng e-learning, sách vở, cũng như từ môi trường tự nhiên, xã hội và gia đình.
Lớp học đảo ngược tập trung vào việc dạy học cá nhân hóa, giúp giáo viên có nhiều thời gian hơn để hỗ trợ từng học sinh chưa nắm vững bài giảng Thời gian trên lớp được sử dụng cho các bài tập chuyên sâu và nội dung phức tạp hơn Video giáo dục trực tuyến được thiết kế để truyền tải lý thuyết, đồng thời lớp học đảo ngược có thể sử dụng nhiều hình thức nội dung khác nhau, bao gồm cả tài liệu từ các nhà cung cấp bên ngoài.
Mô hình học tập mới giúp giảm thời gian tiếp thu thụ động và tăng cường khả năng sáng tạo cho học sinh Trong lớp học cổ điển, học sinh thường chỉ nghe giảng một cách thụ động, dẫn đến khó khăn khi làm bài tập tại nhà, đặc biệt khi không hiểu bài Cha mẹ thường phải đóng vai trò người thầy nhưng thường không hiệu quả do thiếu chuyên môn Nhiệm vụ truyền đạt kiến thức mới chủ yếu thuộc về giáo viên, tập trung vào các bậc tư duy thấp theo thang tư duy Bloom Trong khi đó, học sinh lại phải đảm nhận các nhiệm vụ cao hơn mà không có sự hỗ trợ chuyên môn Mô hình học tập mới đã đảo ngược quy trình này, cho phép học sinh tự chiếm lĩnh kiến thức qua video bài giảng và tài liệu nghiên cứu, từ đó cha mẹ có thể hỗ trợ hiệu quả hơn Trên lớp, với sự hướng dẫn của giáo viên và bạn bè, học sinh dễ dàng thực hiện các bài tập nâng cao và có thêm thời gian để mở rộng kiến thức.
Mô hình học tập dựa trên người dạy (LHĐN) yêu cầu học sinh tự học kiến thức mới từ giáo trình eLearning do giáo viên chuẩn bị và thông tin tự tìm kiếm Học sinh thực hiện các bài tập cơ bản tại nhà và tham gia vào các hoạt động tương tác trong lớp do giáo viên tổ chức Các bài tập nâng cao được thực hiện trong lớp với sự hỗ trợ của giáo viên và bạn bè trong nhóm Phương pháp học này khuyến khích hoạt động trí não, được gọi là "High thinking", với nhiệm vụ bậc cao trong thang tư duy được chia sẻ giữa thầy và trò.
Lớp học đảo ngược mô hình nhận thức:
Hình 1.2: Mô hình nhận thức LHĐN
Yêu cầu về năng lực của học sinh THPT
Yêu cầu cần đạt trong chương trình giáo dục phổ thông là tiêu chí mà học sinh cần hoàn thành về phẩm chất và năng lực sau mỗi lớp học và cấp học Mỗi hoạt động giáo dục đều có những yêu cầu riêng mà học sinh cần đáp ứng Chương trình giáo dục phổ thông xác định rõ các yêu cầu về phẩm chất và năng lực cụ thể của học sinh.
Chương trình giáo dục phổ thông 2018, được ban hành theo thông tư 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26 tháng 12 năm 2018, nhằm hình thành và phát triển cho học sinh những phẩm chất chủ yếu như yêu nước, nhân ái, chăm chỉ, trung thực và trách nhiệm.
Chương trình giáo dục phổ thông hình thành và phát triển cho HS những năng lực cốt lõi sau:
Những năng lực chung như tự chủ và tự học, giao tiếp và hợp tác, cũng như giải quyết vấn đề và sáng tạo, được hình thành và phát triển thông qua tất cả các môn học và hoạt động giáo dục.
Các năng lực đặc thù như năng lực ngôn ngữ, tính toán, khoa học, công nghệ, tin học, thẩm mỹ và thể chất được hình thành và phát triển chủ yếu thông qua một số môn học và hoạt động giáo dục nhất định.
1.2.1 Yêu cầu với năng lực toán học
Chương trình giáo dục phổ thông môn toán yêu cầu cụ thể về năng lực toán học sau khi học xong THPT như sau:
- Năng lực tư duy và lập luận toán học
- Năng lực mô hình hóa toán học
- Năng lực giải quyết vấn đề toán học
- Năng lực giao tiếp toán học
- Năng lực sử dụng công cụ, phương tiện toán hoc
Năng lực tự chủ và tự học của học sinh bao gồm khả năng xác định nhiệm vụ học tập một cách tự giác và chủ động Học sinh cần tự đặt mục tiêu học tập, từ đó nỗ lực phấn đấu để thực hiện Việc áp dụng các phương pháp học tập hiệu quả và điều chỉnh những sai sót thông qua tự đánh giá hoặc nhận góp ý từ giáo viên và bạn bè cũng rất quan trọng Hơn nữa, học sinh nên chủ động tìm kiếm sự hỗ trợ khi gặp khó khăn trong quá trình học tập.
– Đối với năng lực giao tiếp và hợp tác:
Học sinh cần đạt được khả năng xác định mục đích, nội dung, phương tiện và thái độ giao tiếp phù hợp với đối tượng và ngữ cảnh Họ cũng phải dự kiến những thuận lợi và khó khăn trong quá trình giao tiếp, đồng thời biết lựa chọn nội dung, kiểu loại văn bản và ngôn ngữ phù hợp Ngoài ra, học sinh cần tiếp nhận các văn bản liên quan đến khoa học và nghệ thuật, sử dụng ngôn ngữ kết hợp với các phương tiện phi ngôn ngữ đa dạng để trình bày thông tin và thảo luận về các vấn đề trong lĩnh vực này Cuối cùng, học sinh cần chủ động trong giao tiếp, tự tin và biết kiểm soát cảm xúc khi nói trước đám đông.
Việc thiết lập và phát triển các quan hệ xã hội là rất quan trọng, giúp học sinh nhận biết và thấu cảm suy nghĩ, tình cảm của người khác Họ cần xác định đúng nguyên nhân mâu thuẫn giữa bản thân và người khác, cũng như giữa các cá nhân với nhau, từ đó biết cách hóa giải những xung đột này một cách hiệu quả.
Xác định rõ mục đích và phương thức hợp tác là yếu tố quan trọng Học sinh cần chủ động đề xuất mục đích hợp tác nhằm giải quyết các vấn đề do bản thân và người khác nêu ra Đồng thời, các em cũng cần biết lựa chọn hình thức làm việc nhóm phù hợp với quy mô và yêu cầu của nhiệm vụ.
Học sinh cần xác định rõ trách nhiệm và hoạt động của bản thân trong nhóm, phân tích các công việc cần thực hiện để hoàn thành nhiệm vụ chung Đồng thời, các em cũng nên sẵn sàng nhận những công việc khó khăn để góp phần vào thành công của nhóm.
Xác định nhu cầu và khả năng của từng thành viên trong nhóm là bước quan trọng để đánh giá khả năng hoàn thành công việc Qua quá trình theo dõi, có thể đề xuất điều chỉnh phương án phân công công việc và tổ chức hoạt động hợp tác hiệu quả hơn.
Tổ chức và thuyết phục người khác là kỹ năng quan trọng, yêu cầu học sinh theo dõi tiến độ công việc của từng thành viên và cả nhóm để điều hòa hoạt động phối hợp Học sinh cần biết khiêm tốn tiếp thu ý kiến đóng góp và nhiệt tình hỗ trợ các thành viên trong nhóm Đánh giá hoạt động hợp tác dựa trên mục đích của nhóm giúp xác định mức độ đạt được của cá nhân và nhóm, từ đó rút ra kinh nghiệm cho bản thân và góp ý cho từng thành viên.
Hội nhập quốc tế là quá trình quan trọng giúp cá nhân và cộng đồng phát triển Để hội nhập hiệu quả, cần có hiểu biết cơ bản về các khái niệm và quy trình liên quan Sự tự tin và chủ động trong giao tiếp với bạn bè quốc tế là rất cần thiết Ngoài ra, tham gia tích cực vào các hoạt động hội nhập phù hợp với bản thân, trường học và địa phương sẽ giúp mở rộng mối quan hệ và cơ hội Việc tìm kiếm tài liệu nước ngoài cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ học tập và định hướng nghề nghiệp cho bản thân và bạn bè.
Để phát triển năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo, học sinh cần nhận diện và làm rõ các ý tưởng mới từ nhiều nguồn thông tin khác nhau Họ cũng cần phân tích độc lập các nguồn thông tin để đánh giá khuynh hướng và độ tin cậy của những ý tưởng này.
Phát hiện và làm rõ vấn đề là bước quan trọng trong việc phân tích tình huống trong học tập và cuộc sống Việc nhận diện các tình huống có vấn đề giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những thách thức gặp phải, từ đó tìm ra giải pháp hiệu quả Trong học tập, việc phân tích các tình huống khó khăn có thể cải thiện khả năng giải quyết vấn đề, trong khi đó, trong cuộc sống, nó giúp nâng cao kỹ năng ra quyết định và quản lý tình huống.
Hình thành và triển khai ý tưởng mới là quá trình quan trọng trong học tập và cuộc sống, giúp phát triển tư duy sáng tạo và không đi theo lối mòn Việc kết nối và nghiên cứu các ý tưởng khác nhau cho phép tạo ra những yếu tố mới, đồng thời đánh giá rủi ro và xây dựng các phương án dự phòng Để đề xuất và lựa chọn giải pháp hiệu quả, cần thu thập thông tin rõ ràng về vấn đề, phân tích các phương án và chọn ra giải pháp phù hợp nhất.
Những năng lực của học sinh có thể phát triển với mô hình lớp học đảo ngược
G Polya đã viết: “Cách giải này đúng thật, nhưng làm thế nào để phát hiện ra những sự kiện như vậy? và làm thế nào để tự mình phát hiện ra được?” [21] Quan điểm này của G Polya muốn nhấn mạnh ý nghĩa của việc dạy cho HS biết tự tìm tòi lời giải, tự tìm ra cái mới từ những cái quen thuộc, đã biết Điều này có nghĩa là G Polya rất đề cao việc GV phát triển ở HS năng lực tự học
Mô hình lớp học đảo ngược cho phép học sinh tự xác định mục tiêu học tập của mình Học sinh có thể đặt ra nhiệm vụ học tập dựa trên những kết quả đã đạt được, từ đó thiết lập các mục tiêu học tập cụ thể và chi tiết Điều này giúp họ khắc phục những khía cạnh còn yếu kém trong quá trình học.
Mô hình lớp học đảo ngược giúp học sinh tự lập kế hoạch và thực hiện phương pháp học tập của riêng mình Qua đó, học sinh có khả năng tự đánh giá và điều chỉnh kế hoạch học, hình thành cách học tập cá nhân Họ cũng biết cách tìm kiếm tài liệu phù hợp với mục đích và nhiệm vụ học tập khác nhau, thành thạo trong việc sử dụng thư viện và chọn lọc tài liệu liên quan đến từng chủ đề Học sinh tự ghi chép thông tin theo các hình thức thuận lợi, giúp ghi nhớ và sử dụng hiệu quả khi cần thiết.
Mô hình LHĐN giúp học sinh tự đánh giá và điều chỉnh quá trình học tập của mình Qua đó, học sinh nhận diện và khắc phục những sai sót, hạn chế trong học tập, đồng thời tự suy ngẫm về phương pháp học để rút ra kinh nghiệm và áp dụng vào các tình huống khác Việc tự điều chỉnh cách học không chỉ nâng cao hiệu quả học tập mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc đánh giá kết quả học tập.
- Năng lực giao tiếp và hợp tác
Năng lực giao tiếp và hợp tác là yếu tố quan trọng trong xã hội hiện đại, đóng vai trò then chốt trong quá trình học tập Việc xây dựng ý tưởng để chia sẻ thông tin hoặc thuyết phục người khác không chỉ giúp cải thiện kỹ năng mà còn thúc đẩy sự phản biện và cải tiến ý tưởng Qua đó, học sinh có cơ hội phát triển kỹ năng thông qua việc lắng nghe và tiếp thu logic từ người khác Hiện nay, việc phát triển năng lực này trong trường học đã trở thành xu thế giáo dục toàn cầu.
Mô hình học dựa trên nhóm (LHĐN) yêu cầu học sinh hoàn thành nhiệm vụ trước buổi học và dành thời gian trên lớp cho thảo luận nhóm, giúp phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác Qua việc thảo luận, học sinh có cơ hội trình bày quan điểm, lắng nghe ý kiến của bạn bè, từ đó vượt qua giới hạn cá nhân để đạt kết quả cao hơn Phương pháp này khuyến khích sự tham gia của tất cả thành viên, tạo ra sức mạnh tập thể và nâng cao hiệu quả học tập Học sinh sẽ cảm thấy hứng thú hơn khi đóng góp vào thành quả chung, đồng thời mở rộng vốn hiểu biết và kinh nghiệm xã hội Kỹ năng giao tiếp, hợp tác, tư duy phê phán và tính khách quan khoa học của học sinh sẽ được rèn luyện và phát triển, giúp xây dựng nhận thức và thái độ tích cực trong học tập và cuộc sống.
Mô hình học tập hợp tác (LHĐN) khuyến khích học sinh (HS) trao đổi, chia sẻ và phối hợp trong các hoạt động học tập thông qua việc thực hiện các nhiệm vụ trong giờ học HS có cơ hội thể hiện suy nghĩ và cảm nhận cá nhân về vấn đề, đồng thời lắng nghe ý kiến của bạn bè trong nhóm Qua các hình thức thảo luận như nhóm, cặp hoặc cả lớp, HS được giải thích, thuyết phục và đánh giá các ý tưởng, giải pháp, từ đó tự điều chỉnh tri thức của mình trong môi trường giao tiếp và giao lưu tích cực.
Mô hình LHĐN giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp tương tác hiệu quả, bao gồm khả năng trình bày ý kiến một cách rõ ràng, lắng nghe và thừa nhận ý kiến của người khác Học sinh cũng học cách ngắt lời một cách hợp lý, phản đối một cách lịch sự và đáp lại những phản đối một cách thích hợp.
Mô hình LHĐN giúp học sinh phát triển kỹ năng xây dựng niềm tin, đặc biệt là đối với những em gặp khó khăn trong học tập Mô hình này còn hỗ trợ học sinh hình thành phẩm chất cá nhân như sự mạnh dạn, tự tin và tự lực Qua đó, các em có thể nhận thức rõ về bản thân, cũng như khả năng nhận biết và thể hiện tình cảm với những người xung quanh Đặc biệt, mô hình còn giúp học sinh hình thành các kỹ năng sống quan trọng như tôn trọng, hợp tác, thân thiện và chia sẻ.
- Phát triển năng lực sáng tạo
Năng lực sáng tạo là khả năng tạo ra cái mới và giải quyết tình huống học tập dựa trên kiến thức đã có Đây không phải là yếu tố bẩm sinh mà được hình thành qua quá trình học tập và hoạt động của học sinh Năng lực sáng tạo của mỗi học sinh liên quan chặt chẽ đến kỹ năng, kỹ xảo và vốn hiểu biết của họ Do đó, việc hình thành và phát triển năng lực sáng tạo cho học sinh là nhiệm vụ cần thiết của mỗi giáo viên trong quá trình dạy học.
HS được đặt vào vị trí chủ thể trong hoạt động tự lực, tự giác và tích cực, nhằm chiếm lĩnh tri thức, phát triển năng lực sáng tạo và hoàn thiện phẩm chất cá nhân Việc áp dụng mô hình LHĐN là lựa chọn hợp lý, giúp HS giải quyết các tình huống học tập và vận dụng linh hoạt kiến thức đã học trong các hoàn cảnh cụ thể.
Với mô hình LHĐN khi GV đưa ra yêu cầu mới, chưa được học, HS vẫn có thể tự phân tích, tự tìm được cách giải quyết
Mô hình này giúp học sinh sau khi hoàn thành một bài học hoặc chương có khả năng tự phân tích và so sánh với các bài học trước đó Điều này không chỉ giúp các em khái quát hóa kiến thức mà còn tạo ra sự liên hệ giữa các bài học và chương khác nhau, từ đó nâng cao khả năng tư duy và hiểu biết sâu sắc hơn về môn học.
Mô hình LHĐN khuyến khích học sinh mạnh dạn đề xuất ý tưởng mới, biết biện hộ và bảo vệ quan điểm của mình, đồng thời bác bỏ những quan điểm sai lệch Đặc biệt, mô hình này giúp học sinh học hỏi từ nhiều nguồn khác nhau, từ bạn bè và thầy cô, cũng như sử dụng các phương tiện thông tin và công nghệ hiện đại trong quá trình học tập Nhờ đó, học sinh có khả năng vận dụng và cải tiến kiến thức đã học để hoàn thiện tri thức của bản thân.
Mô hình LHĐN được thiết kế để đáp ứng đầy đủ các yêu cầu, giúp học sinh phát triển năng lực tư duy và lập luận toán học, khả năng mô hình hóa toán học, kỹ năng giải quyết vấn đề toán học, cũng như khả năng sử dụng công cụ và phương tiện toán học hiệu quả.
- ‘’Lớp học đảo ngược’’ phát triển năng lực tư duy và lập luận toán học
Dạy học theo mô hình LHĐN giúp học sinh từ bỏ thói quen suy nghĩ rập khuôn và máy móc Thay vào đó, học sinh có thể tổng hợp kiến thức và công cụ để giải quyết bài toán một cách linh hoạt, không bị phụ thuộc vào các dạng bài có sẵn Điều này phát triển tư duy logic và khả năng xử lý tình huống mới cho các em.
Đặc điểm tâm lý và nhận thức của học sinh trung học phổ thông
1.4.1 Đặc điểm tâm lý của học sinh trung học phổ thông:
- Giới hạn độ tuổi trung học phổ thông:
Theo cách xác định phổ biến và được thừa nhận trong tâm lí học, tuổi thanh niên được xác định từ 15 đến 25 tuổi, với hai thời kì:
+ Từ 15 – 18 tuổi: gọi là tuổi đầu thanh niên
+ Từ 18 – 25 tuổi: giai đoạn hai của tuổi thanh niên
Lứa tuổi học sinh trung học phổ thông, từ 15 đến 18 tuổi, đánh dấu giai đoạn đầu của sự trưởng thành, với sự phát triển thể chất rõ rệt Trong thời kỳ này, học sinh vẫn dễ bị kích thích như ở tuổi thanh niên, nhưng nhìn chung, sức chịu đựng và sức khỏe của các em tốt hơn so với thời kỳ thiếu niên.
Theo tác giả Đỗ Văn Thông [8], HS THPT có một số đặc điểm về tâm lý cơ bản sau
Ở lứa tuổi học sinh trung học phổ thông, các mối quan hệ thường ít mâu thuẫn hơn so với trước đó Sự trưởng thành trong nhận thức giúp các em có quan hệ hài hòa hơn với bố mẹ, giáo viên và bạn bè Dù đã có sự độc lập nhất định trong tư duy và hành vi ứng xử, các em vẫn chưa đạt được sự độc lập về mặt kinh tế.
Trong gia đình hiện đại, mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái ngày càng trở nên dân chủ, với sự tôn trọng và lắng nghe lẫn nhau Việc can thiệp trực tiếp bằng cách ra lệnh hay ép buộc không còn hiệu quả, vì các em đã có khả năng tự quyết định nhiều vấn đề quan trọng trong cuộc sống như nghề nghiệp, học hành và tình cảm.
Mức độ đồng nhất hóa của học sinh với cha mẹ ở độ tuổi này thấp hơn so với các lứa tuổi trước Ở giai đoạn này, học sinh đã phát triển khả năng nhận thức và đánh giá hành vi của cha mẹ, dẫn đến việc họ có thể thể hiện sự không đồng tình với một số hành vi nhất định của cha mẹ.
Trong mối quan hệ bạn bè, học sinh có thể tham gia vào nhiều nhóm khác nhau, cả trong và ngoài nhà trường Những mối quan hệ này thường có định hướng giá trị rõ ràng và khả năng duy trì lâu dài Đặc biệt, yếu tố vị thế trong nhóm có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của học sinh.
Trong môi trường xã hội, các em có cơ hội tham gia vào nhiều mối quan hệ đa dạng và phức tạp Sự tiếp xúc với các tầng lớp khác nhau không chỉ giúp các em hòa nhập vào cuộc sống phong phú mà còn tích lũy kinh nghiệm và vốn sống quý báu.
Ở lứa tuổi THPT, hoạt động học tập trở thành hoạt động chủ đạo với yêu cầu cao về tính tích cực và trí tuệ Học sinh có những khác biệt rõ rệt so với lứa tuổi thiếu niên, với hứng thú và khuynh hướng học tập xác định hơn, thường tập trung vào các môn khoa học hoặc lĩnh vực cụ thể Hoạt động học tập của các em gắn liền với định hướng nghề nghiệp tương lai, nhưng cũng dễ dẫn đến tình trạng học lệch, khi các em thường bỏ qua các môn học không liên quan đến mục tiêu thi cử.
Hoạt động xã hội ngày càng đóng vai trò quan trọng bên cạnh việc học tập, thể hiện sự trưởng thành trong nhân cách công dân của các em Việc tích cực tham gia vào các hoạt động tập thể cho thấy sự phát triển và ý thức trách nhiệm của các em đối với cộng đồng.
- Đặc điểm tâm lý chủ yếu:
Lứa tuổi trung học phổ thông là giai đoạn đầy mộng mơ và khát vọng sáng tạo, nơi các em thường ưa chuộng cái mới lạ và vẻ đẹp hình thức bên ngoài Nhiều học sinh trong độ tuổi này còn thể hiện sự thích thú với những điều mới mẻ, đồng thời vẫn giữ lại những giá trị cũ.
Các em rất hăng hái nhiệt tình trong công việc, lạc quan yêu đời nhưng cũng rất dễ chán nản, bỏ cuộc khi gặp thất bại
Trong giai đoạn phát triển cơ thể đã đạt mức trưởng thành, sự trưởng thành về xã hội và nhân cách vẫn cần thêm thời gian Điều này dẫn đến một số vấn đề, như hành vi của các em chưa phù hợp với chuẩn mực xã hội Nhiều học sinh vẫn chưa hoàn toàn kiểm soát được hành vi của bản thân, thiếu ý chí phấn đấu và nhận thức chưa cao Họ thường coi thường lao động chân tay, thích cuộc sống xa hoa lãng phí và dễ dàng bị ảnh hưởng bởi bạn bè.
Tuổi đầu thanh niên là giai đoạn chuyển tiếp quan trọng, nơi mà những người trẻ đang trong quá trình trưởng thành nhưng vẫn chưa hoàn toàn trở thành người lớn Họ tiếp nhận nhiều thông tin nhưng chưa chắc đã trở thành người uyên bác, và mặc dù có những đam mê, nhưng chưa hẳn là sự say mê thực sự Đây chính là đặc điểm nổi bật của tuổi thanh niên mới lớn.
1.4.2 Đặc điểm nhận thức của học sinh THPT
Cũng theo tác giả Đỗ Văn Thông [8], nhận thức của học sinh THPT có nhiều điểm nổi bật:
Trẻ em hiện nay có phạm vi nhận thức rộng hơn, với sự quan tâm đến nhiều vấn đề xã hội và tự nhiên bên cạnh nội dung học tập Tuy nhiên, nhận thức của các em vẫn còn tản mạn và thiếu tính hệ thống.
Thứ hai là hệ thống các tri thức, hiểu biết của các em đa dạng hơn, phong phú hơn
Tính độc lập và sáng tạo của học sinh ngày càng được thể hiện rõ rệt, khi các em có khả năng nhìn nhận, đánh giá và phê phán vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau Học sinh cũng đã phát hiện ra những vấn đề cần giải quyết và có sự hoài nghi về tính đầy đủ, chính xác của các lời giải thích Trong những năm gần đây, nhiều em đã tham gia nghiên cứu khoa học và tạo ra các sản phẩm có tính ứng dụng cao.
Thứ tư, các em có sự phân hóa hứng thú nhận thức rõ nét và ổn định, điều này thúc đẩy hoạt động nhận thức, giúp các em bền bỉ và say mê hơn trong học tập Một số em yêu thích các môn khoa học tự nhiên, trong khi những em khác lại hứng thú với khoa học xã hội Bên cạnh đó, có những em thích khám phá các vấn đề xã hội, nhưng cũng không thiếu những em thể hiện sự chán nản với việc học.
Với đặc điểm tâm lý lứa tuổi HS THPT như trên là điều kiện rất thuận lợi cho việc giảng dạy áp dụng mô hình lớp học đảo ngược
Thực trạng dạy học môn toán theo mô hình lớp học đảo ngược ở trường
Sự bùng phát của dịch COVID-19 đã buộc chúng ta áp dụng các biện pháp giãn cách xã hội để ngăn chặn sự lây lan của virus, dẫn đến việc các trường học phải đóng cửa Do đó, các cơ sở giáo dục và giáo viên đã chuyển sang hình thức giảng dạy trực tuyến để tiếp tục cung cấp kiến thức cho học sinh.
Trong bối cảnh hiện nay, các nhà mạng lớn tại Việt Nam như Viettel, VNPT, MobiFone và Vietnamobile đã tích cực hỗ trợ ngành giáo dục bằng cách miễn phí lưu lượng data điện thoại cho học sinh, sinh viên, giáo viên và phụ huynh khi sử dụng các giải pháp đào tạo trực tuyến được Bộ GD-ĐT công bố.
Bộ GD-ĐT đã cho phép các tỉnh thành triển khai dạy học đại trà qua truyền hình và trực tuyến Lịch phát sóng các bài giảng được thông báo rộng rãi, giúp học sinh, đặc biệt là lớp 9 và lớp 12, dễ dàng tham gia vào quá trình học tập.
Ngoài việc áp dụng phương pháp dạy học trực tuyến, các trường còn triển khai giao bài tập tuần và tháng cho học sinh Đối với học sinh tiểu học và ở vùng sâu, biện pháp này được thực hiện thông qua phát phiếu bài tập Trong khi đó, học sinh lớn hơn và ở những khu vực thuận lợi hơn có thể nhận tài liệu qua gmail, zalo, hoặc facebook Mục đích của các biện pháp này là nhằm hỗ trợ học sinh học tập tại nhà hiệu quả.
1.5.1 Mục đích và phương pháp điều tra giảng dạy
Mục đích của cuộc điều tra này là nhằm khảo sát thực trạng áp dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong giảng dạy của giáo viên, đánh giá hiệu quả sử dụng CNTT trong quá trình dạy học, và tìm hiểu mức độ sử dụng CNTT của học sinh Đồng thời, cuộc điều tra cũng sẽ xem xét năng lực CNTT của cả giáo viên và học sinh, cũng như hiểu biết của họ về mô hình học tập hợp tác Thêm vào đó, chúng tôi sẽ điều tra cách thức học sinh tìm kiếm thông tin bài dạy, mức độ chuẩn bị bài trước khi đến lớp, và thái độ của học sinh đối với phương pháp tự học tại nhà và thảo luận trên lớp.
Nghiên cứu được thực hiện thông qua khảo sát ý kiến của 32 giáo viên Toán tại 4 trường THPT ở Vĩnh Bảo, cùng với 300 học sinh từ trường THPT Cộng Hiền, Hải Phòng.
1.5.2.1 Đối với học sinh a Tình hình học tập của học sinh:
- Mức độ chuẩn bị bài trước khi đến lớp
Bảng 1.1: Mức độ chuẩn bị bài trước khi đến lớp stt Mức độ Số lượng Tỉ lệ(%)
Khảo sát 300 học sinh cho thấy 86% cho rằng việc chuẩn bị bài trước khi đến lớp là cần thiết, trong khi 14% cho rằng điều này là bình thường Đặc biệt, không có học sinh nào cho rằng việc chuẩn bị bài là không cần thiết Kết quả này chứng tỏ rằng tất cả học sinh đều nhận thức được tầm quan trọng của việc chuẩn bị bài học trước giờ lên lớp.
- Thái độ HS với phương pháp tự tìm hiểu kiến thức bài học ở nhà và đến lớp thảo luận
Bảng 1.2: Thái độ HS với phương pháp tự tìm hiểu kiến thức bài học ở nhà và đến lớp thảo luận stt Thái độ Số lượng Tỉ lệ(%)
Kết quả khảo sát cho thấy 42% học sinh (HS) thích phương pháp học tập mới, trong khi 28% có thái độ trung lập và 30% không yêu thích Qua trao đổi, nhiều em chỉ chuẩn bị bài bằng cách làm bài tập về nhà và đọc lại lý thuyết cũ, dẫn đến việc không hiểu nội dung mới Một số em gặp khó khăn trong việc ôn tập dù đã được giáo viên hướng dẫn chi tiết, khiến họ cảm thấy lo lắng về khả năng áp dụng phương pháp học này Nguyên nhân chính là do kiến thức toán học khó, khối lượng lớn và có sự liên kết chặt chẽ, làm cho những em mất gốc gặp khó khăn trong việc tiếp cận kiến thức mới nếu không có quyết tâm và phương pháp học phù hợp.
- Phương pháp học tập Toán hiệu quả
Bảng 1.3: Phương pháp học tập hiệu quả
STT Phương pháp Số lượng
1 Chỉ học trên lớp là đủ 41 13,7 %
2 Chỉ có hiệu quả khi tự nghiên cứu SGK 45 15 %
3 Phải nghiên cứu và tìm thêm tài liệu 72 24 %
4 Phải nghiên cứu SGK, tự tìm hiểu thêm tài liệu tham khảo và có GV hướng dẫn
Theo bảng số liệu, có 214 học sinh (71,3%) nhận thức được tầm quan trọng của việc tự học, nhưng vẫn chưa biết cách tự học hiệu quả Do đó, giáo viên cần áp dụng các biện pháp định hướng và hướng dẫn để rèn luyện năng lực tự học cho học sinh.
- Mức độ tham gia các hoạt động học tập khi học Toán
Bảng 1.4: Mức độ tham gia các hoạt động trong học tập môn Toán
STT Nội dung khảo sát Thường xuyên
1 Có xem bài mới khi đến lớp 27 (9,1%) 82 (27,3%) 191 (63,6%)
2 Có chủ động phát biểu ý kiến trong giờ học
3 Có tham gia các hoạt động thực hành 18 (6% ) 60 (20%) 222 (74%)
4 Có tham gia hoạt động nhóm 45 (15%) 127(42,3%) 128 (42,7%)
5 Chủ động nêu câu hỏi thắc mắc với bạn học và GV
Khảo sát cho thấy chỉ có 9,1% học sinh (HS) xem bài trước khi đến lớp, trong khi 63,6% HS không bao giờ chuẩn bị bài, cho thấy sự thiếu tự giác trong việc tìm hiểu kiến thức Hầu hết HS chỉ ngồi nghe giảng (93%) và chỉ 7% chủ động phát biểu, chứng tỏ nhiều em còn thụ động trong học tập Khi gặp bài tập khó, HS ít phản hồi với giáo viên và không chủ động hỏi về những phần chưa hiểu Trong các hoạt động nhóm, 42,7% HS không tham gia tích cực, chủ yếu tham gia khi được yêu cầu Việc đặt câu hỏi chỉ xảy ra ở 7% HS, chủ yếu là những em học tốt, trong khi 76% HS không bao giờ hỏi Sự thụ động này dẫn đến việc các em lúng túng trong việc diễn đạt kiến thức và chỉ một số ít mạnh dạn bày tỏ quan điểm cá nhân Nguyên nhân của tình trạng này bao gồm hạn chế về ngôn ngữ toán học, thiếu tự tin, kỹ năng nói trước đám đông kém, sợ sai, và thói quen.
Trong bối cảnh dịch bệnh kéo dài, 100% học sinh đã trang bị các thiết bị công nghệ thông tin cần thiết để học online, đồng thời tất cả các em đều có tài khoản trên Zalo và Facebook để dễ dàng chia sẻ tài liệu Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai mô hình học trực tuyến hiệu quả.
- Thực trạng sử dụng công nghệ thông tin của HS Bảng 1.5: Thực trạng sử dụng công nghệ thông tin
STT Mức độ và mục đích sử dụng
Rất ít Không sử dụng
1 Đọc tin tức, giải trí 215(71,7%) 55(18,3%) 30(10%) 0(0%)
2 Trao đổi gmail, facebook, zalo
3 Tra cứu tài liệu học tập 74 (24,7% ) 152(50,7%) 39(13%) 35(11,6%)
4 Tham gia khóa học trực tuyến
5 Tìm kiếm tài liệu để mở rộng hiểu biết, những hiện tượng thực tế liên quan
Theo số liệu, 71,7% học sinh thường xuyên sử dụng internet để đọc tin tức, xem phim, nghe nhạc và xem video giải trí Ngược lại, chỉ có 10% học sinh ít khi hoặc không truy cập mạng để giải trí.
Học sinh thường xuyên sử dụng mạng xã hội như Zalo và Facebook để giao lưu và trò chuyện, nhưng chỉ một tỷ lệ nhỏ trong số họ sử dụng internet cho việc học tập Cụ thể, chỉ có 24,7% học sinh thường xuyên lên mạng để tra cứu tài liệu học tập, 13,3% tham gia các lớp học trực tuyến, và chỉ 1,3% sử dụng internet để mở rộng kiến thức khoa học Đáng chú ý, có tới 71,7% học sinh không bao giờ tìm kiếm tài liệu để nâng cao hiểu biết Điều này cho thấy việc sử dụng internet của học sinh chủ yếu phục vụ cho mục đích giải trí và giao lưu bạn bè, trong khi việc học tập chỉ được quan tâm bởi một bộ phận nhỏ có ý thức tự giác.
- Kĩ năng học tập trên video trục tuyến, âm thanh, hình ảnh
Bảng 1.6: Khảo sát KN học tập trên video trực tuyến, âm thanh, hình ảnh của HS
Nội dung khảo sát Hoàn toàn đồng ý Đồng ý Đồng ý một phần
1 Tôi nghĩ có thể hiểu thông tin liên quan đến bài học khi nó được trình bày dưới dạng video
2 Tôi nghĩ có thể làm các bài tập đơn giản sau khi xem video bài giảng
3 Tôi nghĩ có thể ghi chép được nội dụng bài học khi xem video bài giảng
Kết quả khảo sát cho thấy 128 học sinh (42,7%) hoàn toàn đồng ý và 139 học sinh (46,3%) đồng ý rằng họ có thể tiếp thu thông tin từ khóa học qua video, trong khi không có học sinh nào không đồng ý Chỉ có 7 học sinh (2,3%) cho rằng họ không thể hoàn thành các bài tập đơn giản sau khi xem video, và 12 học sinh (4%) cảm thấy khó khăn trong việc ghi chú Điều này chứng tỏ rằng kỹ năng học tập qua video trực tuyến, bao gồm âm thanh và hình ảnh, là rất cần thiết trong mô hình học tập linh hoạt Kết quả khảo sát khẳng định rằng học sinh hoàn toàn có khả năng tham gia học tốt với mô hình này.
- Điều tra hiệu quả sử dụng CNTT trong giảng dạy
Bảng 1.7: Điều tra hiệu quả sử dụng CNTT trong giảng dạy
STT Hiệu quả Số lượng Tỉ lệ(%)
Theo khảo sát, có 224 học sinh (74,7%) cho rằng việc áp dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong giảng dạy giúp nâng cao hiệu quả học tập Trong khi đó, 58 học sinh (19,3%) nhận xét hiệu quả ở mức bình thường, tức là chưa thấy sự khác biệt rõ rệt so với phương pháp truyền thống Chỉ có 18 học sinh (6%) cho rằng việc áp dụng CNTT không mang lại hiệu quả Điều này cho thấy đa số học sinh đã nhận thức được lợi ích của CNTT trong học tập, tuy nhiên vẫn còn một số ít học sinh chưa nhận thấy điều này.
- Kĩ năng tìm kiếm tài liệu
Bảng 1.8: Khảo sát kĩ năng tìm kiếm tài liệu của HS
STT Nội dung khảo sát Thành thạo
Biết nhưng chưa thành thạo
Nếu HD sẽ làm được
1 Kĩ năng cơ bản về vận hành máy tính: soạn thảo văn bản, lưu bài…
2 Kĩ năng gửi tập tin bằng gmail, zalo, facebook…
3 Kĩ năng sử dụng một phần mềm trực tuyến đơn giản có GV hướng dẫn
4 Kĩ năng học bài giảng trực tuyến thông qua video, audio mà GV gửi
5 Kĩ năng sử dụng các công cụ trực tuyến để làm các bài tập với các bạn ở những nơi khác nhau