1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Ảnh hưởng của Đạo Phật đến văn hóa Việt Nam

37 22 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 37
Dung lượng 238,87 KB

Cấu trúc

  • LỜI MỞ ĐẦU

    • * Đối tượng nghiên cứu: ảnh hưởng của Đạo Phật với văn hóa Việt Nam.

    • * Phạm vi nghiên cứu: trong lĩnh vực văn hóa ở đất nước Việt Nam.

    • 4. Phương pháp nghiên cứu

  • NỘI DUNG CHÍNH

  • CHƯƠNG 1. CƠ SỞ LÝ LUẬN CHUNG VỀ ĐẠO PHẬT

    • 1.1. Hoàn cảnh ra đời và phát triển của Đạo Phật

    • 1.2. Giáo lí cơ bản của Đạo Phật

  • CHƯƠNG 2. QUÁ TRÌNH DU NHẬP VÀ PHÁT TRIỂN

  • CỦA ĐẠO PHẬT Ở VIỆT NAM

  • CHƯƠNG 3. ẢNH HƯỞNG CỦA ĐẠO PHẬT ĐẾN VĂN HÓA VIỆT NAM

    • 3.1. Ảnh hưởng trong những nghi lễ, phong tục tập quán đặc sắc

    • 3.2. Ảnh hưởng trong văn học, nghệ thuật, kiến trúc

    • 3.3. Ảnh hưởng trong văn hóa tôn giáo

    • 3.4. Đánh giá về ảnh hưởng của Đạo Phật với văn hóa Việt Nam

  • KẾT LUẬN

  • DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

Nội dung

Trên cơ sở lý luận chung về Đạo Phật; đề tài khái quát trình du nhập và phát triển của Đạo Phật vào Việt Nam, tập trung phân tích những ảnh hưởng của Đạo Phật đến văn hóa, đồng thời đánh giá những giá trị tích cực và hạn chế của nó đến đời sống văn hóa của người Việt Nam hiện nay.

CƠ SỞ LÝ LUẬN CHUNG VỀ ĐẠO PHẬT

Hoàn cảnh ra đời và phát triển của Đạo Phật

Đạo Phật ra đời vào thế kỷ VI trước Công Nguyên tại Ấn Độ, trên vùng đất thuộc Nêpan ngày nay, trong bối cảnh tôn giáo Bà-la-môn đang phát triển mạnh mẽ cả về mặt tôn giáo và chính trị - xã hội Xã hội Ấn Độ cổ đại thời điểm này được chia thành bốn đẳng cấp: Bà-la-môn (Brahamane), Sát đế lị (Ksastriya), Vệ xã (Vaisya) và Thủ đà la (Soudra).

Bà-la-môn là đẳng cấp có địa vị cao nhất, bao gồm những người hoạt động tôn giáo chuyên nghiệp.

Sát đế lị là đẳng cấp của vua quan và tầng lớp võ sĩ.

Vệ xá đại diện cho tầng lớp bình dân, bao gồm những người làm nghề chăn nuôi, nông nghiệp, buôn bán và thủ công Trong khi đó, thủ đà la là tầng lớp thấp nhất, chiếm đa số trong xã hội, bao gồm con cháu của các bộ lạc bại trận và những người không còn tài sản sản xuất.

Sự phân biệt đẳng cấp trong xã hội thể hiện qua nhiều khía cạnh như địa vị xã hội, quyền lợi kinh tế, và cách thức giao tiếp, ăn mặc Đẳng cấp Thủ đà la đứng ở vị trí thấp nhất, phải làm nô lệ cho ba đẳng cấp trên Tình trạng phân biệt này diễn ra khắc nghiệt, khiến cho tầng lớp Thủ đà la, chiếm đa số trong xã hội, phẫn nộ với chế độ đẳng cấp Nhiều trào lưu tư tưởng, bao gồm đạo Phật, đã nảy sinh nhằm chống lại đạo Bà-la-môn và hệ thống đẳng cấp này.

Đạo Phật được sáng lập bởi Thái tử Cổ đàm Tất Đạt Đa (Siddharta Gautama), sinh năm 563 tr.CN, con vua Tinh Phạm (Shuddohdhana) ở nước Catylavệ (Capilavaxtu), gần chân núi Hymalaya, thuộc khu vực hiện nay là miền Nam Nêpan và một phần Ấn Độ Từ nhỏ, Thái tử Tất Đạt Đa sống trong nhung lụa, không tiếp xúc với xã hội bên ngoài, hoàn toàn không hay biết về những khổ đau như đói khát, bệnh tật, già yếu và cái chết trong cuộc sống.

Năm 17 tuổi, Thái tử cưới vợ là công chúa Da-du-đà-la (Yasodhara) sinh một con trai là Laầula Từ đó, Thái tử mới được tiếp xúc với hiện thực cuộc sống ngoài chốn cung đình Những cuộc gặp gỡ bất ngờ với những cảnh già yếu, bệnh tật, chết chóc, đã tác động mạnh đến tâm hồn nhạy cảm của Ngài.

Năm 29 tuổi, Ngài quyết định rời bỏ ngôi cao quyền lực, rời bỏ cuộc sống nhung lụa xa hoa để dấn thân vào con đường tu hành khổ hạnh, mong tìm được sự giải thoát cho chúng sinh.

Sau 6 năm tu khổ hạnh ở núi Tuyết Sơn mà không đạt được sự yên tĩnh trong tâm hồn và cũng không nhận thức được chân lí, Ngài nghiệm ra là cả cuộc sống tràn đầy vật chất, thoả mãn dục vọng, lẫn cuộc sống khổ hạnh đều không giúp tìm con đường giải thoát, chỉ có con đường trung đạo là đúng đắn nhất Do đó, Ngài tự mình đào sâu suy nghĩ để nhận thức chân lí và bỏ lối tu khổ hạnh, đi sâu vào tư duy trí tuệ.

Sau 49 ngày thiền định dưới gốc bồ đề (bodhi) tại làng Uruvela, chìm đắm trong tư duy sâu thẳm, Ngài tuyên bố đã đến được với chân lí, hiểu được bản chất của tồn tại, nguồn gốc của khổ đau và con đường cứu vớt Ngài tự xưng là Phật (Buddha – có nghĩa là giác ngộ) Người đời gọi Ngài là Thích Ca Mâu Ni (bậc Thánh của dòng họ Thích ca).

Phật đã truyền bá đức tin và thành lập các đoàn truyền giáo, đánh dấu sự ra đời của Đạo Phật, một tôn giáo phủ nhận chế độ đẳng cấp của đạo Bà-la-môn Giáo lý của Đạo Phật sâu sắc và hấp dẫn, nhấn mạnh sự bình đẳng và hướng tới tự giải thoát Lễ nghi của Đạo Phật đơn giản và không tốn kém, điều này đã nhanh chóng thu hút đông đảo tín đồ Năm 483 tr.CN, Phật viên tịch ở tuổi 80.

Sau một năm ngày Phật tịch, Đại hội tăng đoàn lần I được triệu tập với sự tham gia của 500 tì kheo và kéo dài trong 7 tháng Chủ tọa đại hội là Ma-ha Ca-diếp, người đã dẫn dắt các tăng ni thảo luận A-nan-đa đã đọc lại những lời dạy của Phật về giáo lý, trong khi Ưu-bà-ly trình bày những lời Phật nói về giới luật tu hành Ma-ha Ca-diếp cũng đã chia sẻ những lời luận giải của Phật liên quan đến giáo lý và giới luật, nhằm củng cố nền tảng tu tập cho tăng đoàn.

Đại hội tăng đoàn lần II được tổ chức vào khoảng thế kỷ IV trước Công Nguyên, sau cuộc kết tập lần thứ I khoảng 100 năm, với sự tham gia của khoảng 700 tì kheo và kéo dài trong 8 tháng Mục đích chính của đại hội là giải quyết các bất đồng về thực hành giới luật và luận giải kinh điển Tại đây, hai phái đã hình thành: Trưởng lão bộ (Tiểu thừa) với các tì kheo cao tuổi chiếm thiểu số, và Đại chúng bộ (Đại thừa) gồm những người trẻ tuổi, chiếm đa số.

Đại hội tăng đoàn lần III diễn ra vào giữa thế kỷ III trước Công Nguyên, do Vua Adục triệu tập với sự tham gia của 1.000 tì kheo và kéo dài trong 9 tháng Kết quả của hội nghị được ghi thành văn bản, đánh dấu sự bảo hộ của nhà vua đối với Phật giáo, qua đó thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của các tăng đoàn.

Đại hội tăng đoàn lần IV diễn ra vào khoảng 125 – 150 sau CN dưới triều Vua Canhisắcca (Kaniska) với sự tham gia của 500 tì kheo Sự kiện này đã dẫn đến việc hoàn chỉnh kinh điển Phật giáo, bao gồm Kinh, Luật và Luận, được gọi là Tam tạng kinh điển.

Phật giáo phát triển mạnh mẽ ở Ấn Độ từ thời Asoka đến thời Canhisắcca Tuy nhiên, dưới triều đại vua Gúpta (thế kỷ IV đến VI sau CN), đạo Phật bắt đầu suy thoái do sự phát triển của Ấn Độ giáo, một sự kết hợp giữa đạo Bà-la-môn và tín ngưỡng dân gian Từ thế kỷ VIII trở đi, đạo Hồi bắt đầu thâm nhập vào Ấn Độ Cuộc tấn công của người Hồi giáo vào năm 1193 đã khiến đạo Phật ở Ấn Độ rơi vào tình trạng suy tàn và dần bị tiêu diệt.

Đạo Phật đã phát triển mạnh mẽ ra các nước Bắc Á và Nam Á, sau đó lan rộng ra nhiều quốc gia khác trên toàn thế giới Hiện nay, số lượng tín đồ Phật giáo ước tính đã vượt qua con số lớn, cho thấy ảnh hưởng sâu rộng của tôn giáo này.

Giáo lí cơ bản của Đạo Phật

Giáo lí của đạo Phật được thể hiện trong Tam tạng kinh điển là Kinh tạng, Luật tạng và Luận tạng

Kinh tạng (Sutra Pitaka) là bộ sách ghi lại những lời giảng dạy của Đức Phật Thích Ca về giáo lý, được đệ tử A-nan-đa truyền lại trong lần kết tập đầu tiên.

Luật tạng (Vinaya Pitaka) là bộ sách ghi chép các giới luật do Đức Phật thiết lập, nhằm hướng dẫn quy tắc sinh hoạt cho tăng đoàn và các tín đồ tại gia Bộ luật này được Ưu-bà-ly truyền lại trong lần kết tập đầu tiên, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì kỷ cương và đạo đức trong cộng đồng Phật giáo.

Luận tạng (Abhidharma Pitaka) là bộ sưu tập các luận giải của các Hộ Pháp về kinh tạng và luật tạng trong đạo Phật Những giáo lý cốt lõi của Phật giáo được thể hiện qua các khái niệm như Vô tạo giả, Vô thường, Vô ngã và Tứ diệu đế, giúp người học hiểu rõ hơn về bản chất của sự tồn tại và con đường giải thoát.

Một là, vô tạo giả.

Vô tạo giả là không có kẻ sáng tạo đầu tiên.

Trong giáo lý Phật giáo, không gian được coi là vô tận, với thế giới phong phú như cát sông Hằng Không gian được chia thành "Tam thiên thế giới," bao gồm Đại thiên thế giới, Trung thiên thế giới và Tiểu thiên thế giới, trong đó mỗi Tiểu thiên thế giới chứa hàng chục ngàn thế giới khác nhau Thời gian được phân chia thành "tâm kiếp," gồm đại kiếp, trung kiếp và tiểu kiếp, với một đại kiếp tương đương 4 trung kiếp, một trung kiếp bằng 20 tiểu kiếp, và một tiểu kiếp kéo dài hàng chục triệu năm.

Thế giới trong không gian được gọi là thế gian, với mỗi thế giới có một trung tâm là Tu-di, một ngọn núi có đỉnh và chân Xung quanh Tu-di là mặt trời, mặt trăng và bốn vùng thiên hạ.

Dưới núi Tu-di là địa ngục, xung quanh là nơi cư trú của bốn loại chúng sinh: người, atula, ngã quỷ và súc sinh Ở lưng chừng núi, cao hơn là cõi trời thứ nhất, nơi sinh sống của Thiên vương Đỉnh núi là cõi trời thứ hai, nơi Vua Đế Thích và 32 vị thần khác cư ngụ Trên đỉnh Tu-di còn có cõi trời thứ ba, thứ tư, thứ năm và thứ sáu, với cõi thứ sáu là cõi cuối cùng trong dục giới Thế giới được chia thành ba cõi lớn: Dục giới, Sắc giới và Vô sắc giới.

Dục giới: gồm những sắc chất không trong sạch, có bốn cảnh khổ và hai cảnh phúc.

Bốn cảnh khổ trong đạo Phật bao gồm Địa ngục, Súc sinh, Ngã quỷ và A-tu-la Địa ngục, hay còn gọi là Ni Raya, mang ý nghĩa "không hạnh phúc", là nơi mà chúng sinh phải chịu đựng do những nghiệp ác đã tạo ra Tuy nhiên, vẫn có cơ hội thoát khỏi cảnh khổ này nhờ vào những nghiệp thiện, và Địa Tạng Bồ Tát là người cứu độ giúp chúng sinh tìm lại con đường giải thoát.

Súc sinh: Chúng sinh bị tái sinh vào cảnh cầm thú vì tạo nghiệp xấu.

Ngã quỷ (Peta Yoni - Peta: quỷ, Yoni: cảnh): Peta là người tuyệt đối không có hạnh phúc, mắt người không thấy được.

Atula (Asuta – Yoni) là cảnh giới của nhiều người không bao giờ vui, không có tiêu khiển giải trí, là nhiều chúng sinh cùng đau khổ như ngã quỷ.

Hai cảnh phúc là: Cảnh người và Cảnh trời.

Cảnh người là nơi chứa đựng cả hạnh phúc lẫn khổ đau, phản ánh thực tại cuộc sống Trong khi đó, cảnh trời là cõi hữu phúc, nơi con người tồn tại dưới hình thức tinh tế mà không thể nhìn thấy Dù sống trong cảnh trời, họ cũng phải đối mặt với cái chết và trí tuệ của họ không vượt trội hơn con người.

Vạn pháp (các sự vật hiện tượng) trong thế giới được tạo nên bởi những phần tử vật chất và tinh thần gọi là Ngũ uẩn:

Sắc uẩn, thọ uẩn, tưởng uẩn, hành uẩn, thức uẩn.

Sắc uẩn gồm tứ đại: Địa, thuỷ, hoả, phong.

Thọ uẩn là cảm giác bao gồm niềm vui, nỗi khổ, hoặc trạng thái trung lập, được hình thành từ sự tương tác với sáu cảnh bên ngoài: hình sắc, mùi, âm thanh, vị, cảm giác cứng mềm, và các đối tượng của tư tưởng.

Tưởng uẩn là ấn tượng và trị giác phát sinh từ sự tiếp xúc giữa sáu căn (mắt, mũi, tai, lưỡi, thân và ý) với sáu cảnh bên ngoài, giúp con người nhận biết sự vật dưới góc độ vật lý và tâm lý.

Hành uẩn, hay tư duy, là các thao tác của tâm thức, bao gồm hoạt động của ý chí Trong hành uẩn, “nghiệp” (Karma) chính là ý muốn Khi ý muốn xuất hiện, con người sẽ thực hiện các hành động qua thân, miệng và ý, tạo ra những nghiệp tốt hoặc xấu.

Cảm giác và tri giác không phải là kết quả của ý chí và không tạo ra nghiệp quả Chỉ những hành động có ý chí như chú ý, muốn, xác định, tin tưởng, kiên định, trí tuệ, tinh tấn, ham muốn, thù ghét, ngu si, kiêu căng và chấp vào thân xác mới dẫn đến việc sinh ra nghiệp quả.

Thức uẩn là phản ứng của các giác quan trước sáu hiện tượng ngoại giới, bao gồm hình sắc, âm thanh, mùi, vị, sự vật tiếp xúc và tâm giới Việc hiểu rõ thức uẩn giúp nhận diện cách mà chúng ta tương tác với thế giới xung quanh.

“tinh thần” đối lập với vật thể Nó tồn tại tuỳ thuộc vào vật thể được cảm giác, trị giác.

Vô thường (Anitya): Vạn pháp trong vũ trụ không đứng yên mà luôn chuyển động, biến đổi theo chu trình: thành - trụ – hoại – không hay sinh – trụ - dị - diệt.

Sinh và diệt là hai quá trình cơ bản diễn ra trong mọi sự vật, hiện tượng và trong toàn bộ vũ trụ Thế giới hiện tại tồn tại nhờ sự hoại diệt của các thế giới khác, và quá trình này liên tục diễn ra Tất cả các pháp đều chịu sự chi phối của luật nhân duyên, dẫn đến sự chuyển động và biến đổi không ngừng.

Nhân là mầm tạo ra quả, trong khi duyên là điều kiện và phương tiện Khi nhân duyên hoà hợp, sự vật sẽ sinh ra; ngược lại, khi nhân duyên tan rã, sự vật sẽ diệt vong Mỗi sự vật, hiện tượng không chỉ do một nguyên nhân duy nhất mà hình thành từ nhiều nhân duyên đã tồn tại trước đó Trong vũ trụ, nhân duyên là vô tận và thể hiện tính trùng trùng duyên khởi Do đó, các sự vật và hiện tượng có mối quan hệ mật thiết, nương tựa và chi phối lẫn nhau Thế giới sự vật và hiện tượng biến đổi giữa hai trạng thái sắc (hữu hình) và không (vô hình), trong đó sắc và không là hai dạng tồn tại của vạn pháp.

QUÁ TRÌNH DU NHẬP VÀ PHÁT TRIỂN CỦA ĐẠO PHẬT Ở VIỆT NAM

CỦA ĐẠO PHẬT Ở VIỆT NAM

Hiện nay, có nhiều tài liệu về lịch sử Phật giáo Việt Nam với những cách tiếp cận và phân chia giai đoạn phát triển khác nhau Theo Giáo hội Phật giáo Việt Nam, sự du nhập và phát triển của đạo Phật tại Việt Nam được thể hiện qua các thời kỳ và mốc thời gian cụ thể.

Thời kỳ thứ nhất: từ khi Phật giáo du nhập vào cho đến thế kỷ X

Phật giáo, một tôn giáo có nguồn gốc từ Ấn Độ, đã được truyền vào Việt Nam từ rất sớm, khoảng những năm đầu công nguyên Theo các nghiên cứu lịch sử, vào thời điểm này, trong khi miền Nam Trung Quốc chưa có đạo Phật, thì Kinh đô Giao Chỉ đã hình thành một trung tâm Phật giáo phát triển Nhiều tăng sĩ Ấn Độ và Trung Á, như Ma Ha, đã đến Việt Nam để truyền bá giáo lý Phật giáo, góp phần xây dựng nền tảng vững chắc cho tôn giáo này tại đất nước.

Vào thế kỷ V, Phật giáo đã lan rộng khắp đất nước Việt Nam với sự xuất hiện của nhiều nhà sư nổi tiếng như Huệ Thắng, học trò của Đạt Ma Đề Bà, tu tại chùa Tiên Châu Tuy nhiên, từ thế kỷ VI đến thế kỷ X, đây được coi là giai đoạn truyền giáo của đạo Phật tại Việt Nam, trong đó các nhà truyền giáo Ấn Độ giảm dần và nhà truyền giáo Trung Quốc gia tăng Giai đoạn này đã mở đường cho sự du nhập của các phái thiền Trung Quốc vào Việt Nam.

- Phái Thiền Tỳ Ni Đa Lưu Chi: Cuối thời kỳ hậu Lý Nam Đế, khoảng năm

Năm 580, một nhà sư Ấn Độ tên Tỳ Ni Đa Lưu Chi, được công nhận là Tổ thứ ba của phái Thiền Trung Quốc, đã đến Việt Nam và tu hành tại chùa Pháp Vân ở tỉnh Bắc Ninh Ông trở thành vị Tổ sư của phái Thiền này tại Việt Nam.

Phái Thiền Vô Ngôn Thông được truyền vào Việt Nam vào năm 820 bởi Trịnh Vô Ngôn Thông, người Quảng Châu, Trung Quốc Ông tu hành tại chùa Song Lâm, Triết Giang trước khi sang tu tại chùa Trấn Quốc ở Hà Nội Tại đây, ông đã trở thành vị tổ sư của phái thiền này tại Việt Nam.

Trong mười thế kỷ đầu, Phật giáo đã được truyền bá vào Việt Nam, mặc dù đất nước đang chịu sự xâm lược và đô hộ Tuy nhiên, đạo Phật đã tạo ra những ảnh hưởng tích cực trong cộng đồng dân cư và chuẩn bị cho giai đoạn phát triển mới khi đất nước đạt được độc lập và tự chủ.

Thời kỳ thứ hai: Phật giáo thời Đinh - Lê - Lý - Trần (thế kỷ X đến thế kỷ XV)

Từ thế kỷ X, Việt Nam đã bước vào kỷ nguyên độc lập sau một ngàn năm Bắc thuộc, tạo điều kiện cho Phật giáo phát triển mạnh mẽ Dưới triều đại Đinh - Lê, mặc dù không chính thức công nhận Phật giáo là Quốc đạo, nhưng Phật giáo đã được công nhận là tôn giáo chính của đất nước Các vua Đinh và Lê đã thực hiện nhiều chính sách hỗ trợ Phật giáo, đặc biệt là Vua Lê Đại Hành và Vua Đinh Tiên Hoàng, những người đã trọng dụng và phong thưởng cho nhiều nhà sư có đóng góp quan trọng trong việc quản lý triều chính.

Năm 971, Vua Đinh Tiên Hoàng triệu tập các cao tăng để xác định phẩm trật tăng chúng, tôn vinh Thiền sư Ngô Chân Lưu làm Khuông Việt Thái sư và phong chức Tăng thống đứng đầu Phật giáo Các chức phẩm như Tăng lục và Sùng trấn uy nghi cũng được xác định, và được duy trì qua các triều đại sau Dưới triều Vua Lê Đại Hành, Thiền sư Đỗ Pháp Thuận được trọng dụng, góp phần vào việc phát triển đất nước Thời kỳ Đinh - Lê không chỉ trọng dụng tăng sĩ mà còn thúc đẩy sự phát triển của Phật giáo, với việc xây dựng nhiều chùa tháp tại Hoa Lư, biến nơi đây thành trung tâm kinh tế, chính trị và Phật giáo lớn của cả nước.

Triều đại nhà Lý được xem là triều đại Phật giáo đầu tiên ở Việt Nam, với Lý Công Uẩn (Lý Thái Tổ) là người sáng lập xuất thân từ chốn thiền môn và hết lòng ủng hộ Phật giáo Sau lễ đăng quang, ông đã ban sắc chỉ cấp phẩm phục cho hàng tăng sĩ Năm 1010, khi dời đô về Thăng Long, Lý Thái Tổ cho xây dựng nhiều chùa lớn như Thiên Phủ, Hưng Long và tu bổ các chùa hư hỏng Dưới triều Lý, nhiều nhà sư nổi tiếng như sư Vạn Hạnh, được phong làm Quốc sư, và Huệ Sinh, được phong làm Tăng thống, đã có những đóng góp quan trọng cho đất nước.

Dưới triều đại nhà Trần, Phật giáo Việt Nam đạt đến mức phát triển cực thịnh, trở thành tôn giáo chính thống của đất nước Vua Trần Thái Tông, trong thời gian trị vì ba mươi ba năm (1225-1258), không chỉ quản lý đất nước mà còn nghiên cứu sâu về Phật giáo, viết nhiều tác phẩm mang tư tưởng Phật giáo như "Thiền tông chỉ nam" và "Lục thời xám hối khóa nghi" Ngoài ông, nhiều vị vua và quan chức khác cũng góp phần quan trọng vào sự phát triển của Phật giáo Thời kỳ này chứng kiến sự ra đời của phái Thiền Trúc Lâm Yên Tử, một nhánh thiền độc đáo với ba vị tổ sư Trần Nhân Tông, Pháp Loa và Huyền Quang, quy tụ các dòng thiền khác nhau, từ đó tạo nền tảng cho sự thống nhất Phật giáo tại Việt Nam.

Thời kỳ thứ ba: Phật giáo thời Lê Sơ đến nhà Nguyễn (XV-XX)

Từ triều Lê Sơ thế kỷ XV, chế độ phong kiến Việt Nam phát triển mạnh mẽ, dựa vào Nho giáo làm nền tảng cho tư tưởng chính trị và đạo đức, dẫn đến sự suy yếu của Phật giáo Dù vậy, nhờ truyền thống yêu nước và gắn bó với dân tộc, Phật giáo vẫn giữ được vị trí vững chắc trong lòng nhân dân Thái độ khoan dung của Phật giáo đã làm cho tư tưởng Tam giáo (Phật, Lão, Nho) trở nên phong phú và đa dạng hơn.

Trong thời kỳ Nam - Bắc triều, Phật giáo ở Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ nhờ sự hỗ trợ từ các chúa Trịnh và Nguyễn, những người đã tạo điều kiện cho việc tôn tạo và xây dựng chùa chiền Nhiều ngôi chùa nổi tiếng được xây dựng trong giai đoạn này, như chùa Phúc Long (1618), chùa Thiền Tây ở Vĩnh Phúc (1727) và chùa Thiên Mụ ở Huế (1601) Đồng thời, thời kỳ này cũng chứng kiến sự xuất hiện của các phái thiền mới, bao gồm Thiền Tào Động ở Đàng Ngoài và Thiền Lâm Tế ở Đàng Trong.

Thời kỳ thứ tư: Phật giáo thế kỷ XX và hiện nay.

Từ những năm 30 của thế kỷ XX, phong trào "chấn hưng đạo Phật" do các nhà sư và trí thức yêu nước khởi xướng đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của Phật giáo Nhiều tổ chức Phật giáo với các cơ sở đào tạo tăng ni chuyên nghiệp đã được thành lập, góp phần làm phong phú thêm đời sống tâm linh của cộng đồng.

Trong cuộc kháng chiến chống Pháp, hầu hết tăng ni và Phật tử đều thể hiện tinh thần yêu nước mạnh mẽ Nhiều nhà sư đã tích cực tham gia vào các hoạt động yêu nước, trong khi nhiều chùa Phật trở thành nơi ẩn náu cho các cán bộ cách mạng.

Từ năm 1954 đến 1976, Phật giáo ở cả hai miền Bắc và Nam Việt Nam, mặc dù có những khác biệt, nhưng đã có những đóng góp quan trọng trong cuộc đấu tranh giành độc lập và xây dựng chủ nghĩa xã hội.

ẢNH HƯỞNG CỦA ĐẠO PHẬT ĐẾN VĂN HÓA VIỆT NAM 18 3.1 Ảnh hưởng trong những nghi lễ, phong tục tập quán đặc sắc

Ảnh hưởng trong văn học, nghệ thuật, kiến trúc

Ca dao, tục ngữ là sản phẩm văn hóa quý giá của quần chúng nhân dân Việt Nam, phản ánh quá trình lao động sản xuất và kinh nghiệm sống của họ qua nhiều thế hệ Những tác phẩm này không chỉ vượt qua thời gian và không gian lịch sử, mà còn góp phần hình thành nhân cách con người Việt Nam Đặc biệt, một phần ca dao, tục ngữ mang đậm tinh thần Phật giáo với những tư tưởng sâu sắc, giúp truyền bá tri thức Phật giáo một cách dễ hiểu và nhanh chóng, thấm sâu vào tâm thức người dân Việt.

Dấu ấn Phật giáo trong ca dao và tục ngữ Việt Nam thể hiện qua nhiều đặc trưng nổi bật, bao gồm việc ăn chay, quan niệm về luân hồi và kiếp sau, cũng như tư tưởng về chữ “duyên” Ngoài ra, những quan niệm về Phật và ma, cùng với sự tu hành cũng được phản ánh rõ nét trong các câu ca dao, tục ngữ, tạo nên một bức tranh văn hóa phong phú và sâu sắc.

Về quan niệm luân hồi - kiếp sau, có một số câu ca dao - tục ngữ sau:

“Ai ơi, hãy ở cho lành, kiếp này chẳng gặp để dành kiếp sau.

Giáo lý nhân quả và luân hồi đã ăn sâu vào tâm trí người dân, khuyến khích mọi người sống thiện lành trong cuộc sống hiện tại để hướng tới một kiếp sau tốt đẹp Hành động theo tinh thần “ẩn ác dương thiện” của Phật giáo giúp tránh những quả báo xấu Trong vòng luân hồi vô tận, nhân quả không sai chạy; người đã gây nhân ác chắc chắn phải chịu quả báo Thậm chí, đôi khi chưa kịp trả quả đã gây thêm nghiệp, dẫn đến việc tái sinh để trả nợ ân oán, tạo ra vòng luẩn quẩn “Oan oan tương báo”.

Gặp gỡ nhiều người và có nhiều vợ hay nhân tình không nhất thiết mang lại hạnh phúc, vì họ có thể là oan gia từ nhiều đời kiếp của chúng ta.

“Lắm nhân duyên, nhiều điều phiền não

Lắm vợ nhiều oan gia.

Luật lệ ăn chay trong Phật giáo, đặc biệt là Phật giáo Bắc truyền, có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống người dân, thể hiện qua các tập tục như ăn chay vào ngày rằm, mùng một, và các ngày vía Một câu tục ngữ nổi tiếng là “Ăn mặn nói ngay hơn ăn chay nói dối” phản ánh sự nhấn mạnh vào trung thực, mặc dù không hoàn toàn liên quan đến việc ăn chay hay ăn mặn Quan niệm về “duyên” trong giáo lý Phật giáo cho rằng mọi hiện tượng trong thế giới đều hình thành và vận động theo nguyên tắc “muôn trùng duyên khởi”, nhấn mạnh tầm quan trọng của nhân duyên trong cuộc sống Phật, với trí tuệ và lòng từ bi vô hạn, cũng có “tam bất năng”, thể hiện sự khiêm nhường trong giáo lý của Ngài.

1 Bất năng tức diệt định nghiệp (Không thể ngay lập tức diệt được định nghiệp)

2 Bất năng hóa độ vô duyên chúng sanh (Không thể hóa độ chúng sanh không có duyên với Phật)

3 Bắt năng độ tận chúng sanh giới (Dù Phật có thể độ vô số chúng sanh nhưng cũng không thể độ tận hết toàn bộ thế giới chúng sanh)

Trong tục ngữ người Việt cũng nhắc đến yếu tố nhân duyên hóa độ chúng sanh này: “Phật thường độ hữu duyên”.

Một trong những yếu tố quan trọng đối với một nhà sư đi hoằng pháp là khả năng thích nghi linh hoạt để giáo hóa chúng sinh Hành xử khéo léo của một "sứ giả Như Lai" thể hiện rõ qua nguyên tắc "Đáo xứ tùy duyên".

Quan niệm về Phật và ma thể hiện sự đối lập rõ rệt, được phản ánh qua các câu tục ngữ như “Phật không thèm ăn mày ma”, chỉ người cao quý không cần nhờ vả kẻ hèn kém Câu “Đi với Bụt mặc áo cà sa, đi với ma mặc áo giấy” cho thấy khả năng thích nghi linh hoạt với từng đối tượng, đồng thời nhấn mạnh sự phân chia giữa thánh thiện và quỷ quyệt, thiện và ác, tốt và xấu.

Hình ảnh của đạo Phật và Đức Phật đã trở thành biểu tượng cho cái thiện và trí tuệ hoàn hảo trong văn hóa Việt Nam Câu tục ngữ phản ánh sâu sắc giá trị này, khẳng định vai trò của đạo Phật trong đời sống tinh thần của người Việt.

Câu nói “Đạo cao năm thước thì ma cao một trượng” tương đồng với “Phật cao một thước, ma cao một trượng” trong Phật giáo, nhấn mạnh rằng những vọng tưởng xấu ác và nghiệp lực nặng nề thường cản trở người tu hành Các thế lực nội ma và ngoại ma liên tục quấy phá, gây khó khăn cho hành trình tìm kiếm sự giác ngộ của họ.

Câu tục ngữ “đạo cao năm thước thì ma cao một trượng” phản ánh thực tế rằng những điều xấu thường dễ dàng lấn át các giá trị đạo đức tốt đẹp Trong lĩnh vực tu hành, ông bà ta cũng nhấn mạnh rằng việc tu tập cần sự khéo léo; nếu không, người ta dễ dàng bị lạc lối, như câu: “Lênh đênh qua cửa Thần Phù, Khéo tu thì nổi, vụng tu thì chìm.”

Cửa biển Thần Phù ở Thanh Hóa thường xuyên là nơi nguy hiểm cho thuyền bè qua lại, dẫn đến quan niệm rằng những ai "khéo tu" sẽ thoát nạn, trong khi "vụng tu" sẽ gặp nguy hiểm Theo góc nhìn Phật giáo, khéo tu hay vụng tu liên quan đến nhân quả phước báu; những người đã làm việc thiện trong kiếp này hoặc trước đó sẽ có phước báu và được sự hỗ trợ từ chư Thiên, thần thánh, giúp họ vượt qua hiểm nạn Điều này cho thấy những người có phước báu luôn có lợi thế hơn những người không có hoặc rất ít phước báu, đồng thời phản ánh dấu ấn Phật giáo trong tư duy của người dân Việt Nam về cửa biển Thần Phù.

Trong quan niệm dân gian, người tu hành dù có tính hung dữ vẫn được coi là tốt hơn kẻ cướp hiền lành Phật giáo cho rằng, khi gieo một hạt giống, nó sẽ trổ quả, nhưng kết quả phụ thuộc vào nhân duyên Người đã phát nguyện tu hành nhưng vẫn mang tập khí xấu có thể gieo hạt giống lành trong tâm thức và dần dần chuyển nghiệp Quá trình tu hành giúp họ hoàn thiện bản thân, mang lại giá trị tích cực hơn việc trở thành kẻ cướp, người có tâm tính hiền lành nhưng nghiệp xấu sẽ dẫn đến quả báo không tốt và có thể bị đọa lạc.

Khi Phật giáo du nhập vào Việt Nam, nó đã mang theo các kiểu kiến trúc chùa tháp từ Ấn Độ, Miến Điện và Trung Hoa Qua thời gian, sự kết hợp giữa tinh thần khai phóng của Phật giáo và tư duy tổng hợp của người Việt đã tạo ra một phong cách kiến trúc độc đáo Chùa tháp ở Việt Nam thường được xây dựng trong không gian thiên nhiên đẹp, với mái chùa ẩn mình sau lũy tre làng hoặc gốc cây đa Kiến trúc chùa thường theo các hình thức như chữ “Công”, chữ “Đinh”, chữ “Tam” và kiểu “Nội công ngoại Quốc” Phật giáo đã để lại nhiều quần thể kiến trúc nổi bật, với các ngôi chùa danh tiếng như chùa Một Cột, chùa Tây Phương, chùa Hương ở miền Bắc; chùa Thiên Mụ, chùa Từ Hiếu, chùa Báo Quốc ở miền Trung; và chùa Giác Lâm, chùa Vĩnh Tràng ở miền Nam.

Điêu khắc Phật giáo ở Việt Nam không chỉ là niềm tự hào văn hóa mà còn là minh chứng cho sự ảnh hưởng sâu sắc của tôn giáo này Nhiều tác phẩm nổi bật như tượng Quan Âm nghìn mắt nghìn tay tại Chùa Hạ, 16 pho tượng tổ gỗ ở chùa Tây Phương, và bộ tượng Thập Bát La Hán ở chùa Phước Lâm đã thể hiện sự đa dạng và độc đáo của nghệ thuật điêu khắc Việt Nam Các công trình quy mô như tượng “Phật Nhập Niết Bàn” dài 49m ở Phan Thiết, tượng Đức Phật Thích Ca cao 11m tại Vũng Tàu, và tượng “Kim thân Phật tổ” 24m ở chùa Long Sơn, Nha Trang cũng góp phần khẳng định vị thế của điêu khắc Phật giáo trong di sản văn hóa nước nhà.

Hội họa Việt Nam thường lấy cảm hứng từ những hình ảnh như mái chùa cổ kính giữa núi non tĩnh mịch, lễ hội viếng chùa đầu xuân, và triết lý độc đáo của Phật giáo Nhiều tác phẩm nghệ thuật, từ tranh lụa đến sơn mài, đã thể hiện sâu sắc chủ đề này, nổi bật với các tác phẩm như “Chùa Thầy” của Nguyễn Gia Trí (1938), “Lễ Chùa” của Nguyễn Siêu, “Bức Tăng” của Đỗ Quang Em, và “Đi Lễ Chùa” của Nguyên Khắc Vịnh Đặc biệt, từ thập niên 80 của thế kỷ XX, tác phẩm “Thiền Quán” cũng đã góp phần làm phong phú thêm mảng đề tài này trong nghệ thuật hội họa.

Ảnh hưởng trong văn hóa tôn giáo

- Phật giáo và sự dung hòa với các tín ngưỡng truyền thống:

Phật giáo khi du nhập vào Việt Nam đã hòa quyện chặt chẽ với các tín ngưỡng bản địa, tạo nên biểu tượng chùa Tứ Pháp, thực chất là những đền miếu thờ các vị thần tự nhiên như Mây, Mưa, Sấm, Chớp và Đá Kiến trúc chùa chiền Việt Nam mang đặc trưng "tiền Phật hậu Thần", thờ cúng các vị thần, thánh, thành hoàng thổ địa và anh hùng dân tộc Tinh thần "khai phóng" này dẫn đến sự phát sinh các hiện tượng mê tín dị đoan như xin xăm, bói quẻ Điều này khiến các nhà nghiên cứu nước ngoài ngạc nhiên khi thấy Phật giáo Việt Nam dễ dàng tiếp nhận tín ngưỡng đa thần, điều mà nhiều quốc gia khác trong khu vực không làm được Việc có nên loại bỏ tín ngưỡng truyền thống này khỏi Phật giáo vẫn là một vấn đề nhạy cảm, nhưng không thể phủ nhận rằng sự dung hòa và khai phóng của Phật giáo Việt Nam là một đặc điểm nổi bật.

Phật giáo Việt Nam là sự kết hợp hài hòa giữa Đạo Phật, Đạo Nho và Đạo Lão, được công nhận và hợp pháp hóa bởi các vua triều Lý Đặc tính dung hòa này đã giúp Phật giáo trở thành tín ngưỡng truyền thống của dân tộc Việt, không chỉ là Phật giáo Ấn Độ hay Trung Hoa mà còn là sự kết tinh của các xu hướng tâm linh của người Việt Tinh thần khai phóng của Phật giáo Việt Nam nhấn mạnh vào Chân, Thiện, Mĩ, với con đường trí tuệ giác ngộ dẫn đến sự nhất quán giữa các giá trị này Hình ảnh "Tam giáo tổ sư" với Phật Thích Ca ở giữa, Lão Tử bên trái và Khổng Tử bên phải đã ăn sâu vào tâm thức người dân Việt qua nhiều thế kỷ.

Phật giáo Việt Nam nổi bật với sự dung hòa giữa các tông phái Nam Tông và Bắc Tông, khác biệt so với các quốc gia láng giềng như Thái Lan hay Trung Hoa Tinh thần “khế lí khế cơ” và “khai phóng” đã giúp phát triển một phong cách Phật giáo độc đáo, nơi các thiền sư không chỉ theo đuổi thiền mà còn để lại nhiều tác phẩm giá trị Dòng thiền Tỳ Ni Đa Lưu Chi kết hợp với Mật Giáo, nổi bật với các thiền sư như Vạn Hạnh và Nguyễn Minh Không, đã thể hiện sự sáng tạo và phù hợp với văn hóa dân tộc Trong quá trình tiếp nhận ảnh hưởng từ Ấn Độ và Trung Hoa, các thiền sư Việt Nam đã khéo léo điều chỉnh để tránh mâu thuẫn, tập trung vào mục đích tu hành giải thoát Sự thống nhất tư tưởng và đoàn kết dân tộc đã định hình Phật giáo Việt Nam theo con đường dung hòa và thống nhất.

Đánh giá về ảnh hưởng của Đạo Phật với văn hóa Việt Nam

Phật giáo, với hơn 2.000 năm lịch sử, đã trở thành một phần không thể tách rời trong đời sống văn hóa và xã hội của người dân Việt Nam Sự hội nhập này được thể hiện qua nhiều khía cạnh nổi bật, phản ánh sâu sắc bản sắc văn hóa Việt Nam.

Một là, đề cao giá trị con người, hướng thiện, xây dựng xã hội an bình.

Lịch sử Phật giáo Việt Nam khẳng định vị trí cao cả của con người, như Thiền sư Vạn Hạnh đã nói: “Nhậm vận thịnh suy vô bố úy Thịnh suy như lộ thảo đầu phô”, nhấn mạnh việc khéo léo vận dụng quy luật thịnh suy để sống không sợ hãi Phật cũng khuyên học trò tự dựa vào bản thân, coi mình là ngọn đèn dẫn đường Trần Thái Tông, một nhà Phật học vĩ đại, đã xác nhận rằng bản chất con người là thánh thiện và ai biết tu tập sẽ làm cho Phật tánh hiển lộ ngay trong cuộc sống Đạo Phật không chỉ đề cao trí tuệ thực nghiệm mà còn coi trọng trí tuệ học hỏi và tư duy, được gọi là văn tuệ và tư tuệ.

Phật giáo khuyến khích tư duy độc lập, giúp mỗi cá nhân tự xác định phương châm hành động đúng đắn, phân biệt giữa chính và tà, thiện và ác Điều này hướng dẫn con người biết cách ứng phó với những biến động trong cuộc sống, từ đó góp phần xây dựng một xã hội an bình.

Trí tuệ Phật giáo khuyến khích con người khai thác năng lực nội sinh và xây dựng hướng đi cho bản thân trong thực tiễn Thiếu lý trí và khả năng tư duy "tùy biến" sẽ khiến con người dễ gục ngã trước những biến động của cuộc sống, đặc biệt trong thời kỳ hội nhập Phật giáo biện tâm và hướng nội mang lại sự yên bình, giúp duy trì cuộc sống hòa đồng và có trách nhiệm trong xã hội hiện đại Hướng nội cần thiết để cân bằng với hướng ngoại, do đó, tâm lý học Phật giáo góp phần điều chỉnh tình trạng mất cân bằng của con người hiện đại.

Hai là, duy trì, phát huy truyền thống đoàn kết dân tộc, hòa đồng với cộng đồng.

Phật giáo là một trong những hệ tư tưởng tiêu biểu của văn hóa dân tộc Việt Nam, ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều lĩnh vực như văn hóa dân gian, văn học nghệ thuật, và văn hóa giao tiếp Tinh thần Phật giáo không chỉ thể hiện trong đời sống hàng ngày mà còn trong các hoạt động phật sự, luôn hướng tới lợi ích của dân tộc và Tổ quốc Lịch sử đã khẳng định rằng Phật giáo Việt Nam đồng hành cùng dân tộc, đóng góp vào sự chấn hưng đất nước, an sinh xã hội và hòa bình.

Phật giáo Việt Nam, thông qua các hoạt động xã hội, đã thể hiện tinh thần nhân văn và hướng thiện mạnh mẽ Điều này không chỉ tăng cường sự kết nối giữa Đạo và Đời mà còn gắn bó các tầng lớp nhân dân, góp phần vào giáo dục và phát huy tinh thần cộng đồng.

Trong bối cảnh xã hội hiện đại với nhiều xung đột sắc tộc và tôn giáo, triết lý và thực hành mô hình cộng đồng hòa hợp của Phật giáo Việt Nam nổi bật như một biểu tượng, hướng con người tới cuộc sống tốt đẹp, yêu thương và gắn bó Mô hình này khuyến khích sự chung sống hòa bình, hữu nghị và hợp tác để cùng phát triển.

Phật giáo lấy đạo đức và trí tuệ làm nền tảng cho sự tồn tại và phát triển, hướng tới giác ngộ để giải thoát khỏi tham lam và thù hận Khi mỗi người nhận thức đúng về tự nhiên và xã hội, hiểu rõ vai trò của bản thân trong cộng đồng và tác động của xã hội đối với cá nhân, họ sẽ có hành động và ứng xử phù hợp, tạo sự hài hòa trong các mối quan hệ.

Ba là, giáo dục, phát huy truyền thống yêu nước.

Lịch sử xây dựng và bảo vệ Tổ quốc cho thấy rằng Phật giáo phát triển mạnh mẽ khi đất nước hưng thịnh Trong suốt nhiều năm qua, cùng với nền độc lập và tự do của dân tộc, Phật giáo đã tích cực góp phần vào việc xây dựng cuộc sống thông qua giáo dục tín đồ và phật tử, khuyến khích truyền thống yêu nước, trau dồi đạo đức và giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.

Lịch sử Phật giáo Việt Nam đã chứng minh những đóng góp quan trọng trong việc dựng nước và bảo vệ Tổ quốc Nhiều vua và quan trong các triều đại phong kiến đã vận dụng triết lý Phật giáo để phục vụ cho công cuộc chấn hưng đất nước Các triều đại Đinh, Lê, Lý, Trần đã khẳng định tinh thần gắn bó giữa đạo pháp và dân tộc Tại lễ Phật Đản Vesak 2008, Nguyên Chủ tịch nước Nguyễn Minh Triết nhấn mạnh rằng Phật giáo luôn đồng hành cùng dân tộc, với tư tưởng từ bi và hỉ xả Trong suốt lịch sử, nhiều nhà sư đại đức đã đứng ra giúp đời và bảo vệ Tổ quốc, đặc biệt là vua Trần Nhân Tông, người đã lãnh đạo nhân dân bảo vệ đất nước và sau khi nhường ngôi, đã sáng lập Thiền phái Trúc Lâm tại Yên Tử, một dòng thiền đặc sắc của Việt Nam cho đến ngày nay.

Trong thế kỷ XX, nhiều phật tử đã tích cực tham gia vào các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, đấu tranh cho độc lập và tự do của Tổ quốc Phật giáo không chỉ đồng hành cùng dân tộc trong các cuộc chiến tranh cứu nước mà còn góp phần giáo dục và phát huy truyền thống yêu nước tốt đẹp.

Bốn là, chung tay xây dựng, phát triển văn hóa Việt Nam tiên tiến đậm đà bản sắc dân tộc.

Trí tuệ Phật giáo đã đóng góp tích cực vào việc thực hiện các chính sách của Đảng và Nhà nước, đặc biệt trong công tác nhân đạo và từ thiện, đồng thời hạn chế những tiêu cực trong xã hội hiện đại Qua các hoạt động truyền bá và tôn vinh giá trị văn hóa truyền thống, Phật giáo đã khơi dậy những giá trị tích cực trong văn hóa tâm linh và giác ngộ lòng từ bi, hướng thiện trong con người Tuy nhiên, bên cạnh những đóng góp này, vẫn tồn tại một số hạn chế cần được khắc phục.

Mặc dù Phật giáo mang lại nhiều tác động tích cực, nhưng cũng không thể phủ nhận những ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống người Việt Nam Với quan niệm cuộc đời là bể khổ và thoát khổ thông qua tu tâm, dưỡng tính, Phật giáo có thể tạo ra cái nhìn bi quan, khiến nhiều người cảm thấy cuộc sống chỉ là tạm bợ Sự thụ động này dẫn đến việc nhiều người dễ dàng chùn bước trước khó khăn, sống buông trôi và tin rằng chỉ cần tu tâm là đủ Khi đối diện với thử thách, một số người thường đổ lỗi cho số phận và nghiệp chướng, từ đó hình thành tính cách bị động và hạn chế khả năng đấu tranh xã hội Họ có thể trở nên thờ ơ với những tiêu cực trong xã hội và không tin vào sự cần thiết của hoạt động đấu tranh tích cực, mà thay vào đó chờ đợi sự thay đổi tự đến từ nhân quả.

Để đánh giá ảnh hưởng của tư tưởng Phật giáo đến giá trị truyền thống của người Việt Nam hiện nay, cần áp dụng quan điểm duy vật biện chứng và hiểu đúng triết học Mác - Lênin về tính hai mặt của tôn giáo Các nhà kinh điển của chủ nghĩa Mác - Lênin không chỉ phê phán những khía cạnh tiêu cực của tôn giáo mà còn chỉ ra những giá trị tích cực liên quan đến đạo đức tôn giáo.

Ngày đăng: 02/04/2022, 12:46

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Giáo trình Lịch sử văn minh thế giới (TS.GVCC. Nguyễn Ánh Hồng, Ths.Nguyễn Thị Hòa) – NXB. Hồng Đức Sách, tạp chí
Tiêu đề: (TS.GVCC. Nguyễn Ánh Hồng, Ths
Nhà XB: NXB. Hồng Đức
2. Giáo trình Tôn giáo học (Trần Đăng Sinh) – NXB. Đại học Sư phạm 3. Tìm hiểu về quá trình du nhập và phát triển Đạo Phật ở Việt Nam - website: http://bantongiao.snv.kontum.gov.vn/ Sách, tạp chí
Tiêu đề: (Trần Đăng Sinh)" – "NXB. Đại học Sư phạm"3. Tìm hiểu về quá trình du nhập và phát triển Đạo Phật ở Việt Nam-
Nhà XB: NXB. Đại học Sư phạm"3. Tìm hiểu về quá trình du nhập và phát triển Đạo Phật ở Việt Nam- "website: http://bantongiao.snv.kontum.gov.vn/
5. Ảnh hưởng của tư tưởng Phật giáo đến suy nghĩ của người Việt Nam - ThS.Nguyễn Thị Huyền Chi - Đại học Điện lực Sách, tạp chí
Tiêu đề: ThS
4. Phật giáo góp phần hình thành nền tư tưởng, văn hóa dân tộc Việt Nam - website: https://dangcongsan.vn/ Link
6. Ảnh hưởng giáo lý Phật giáo qua ca dao - tục ngữ - Tạp chí Nghiên cứu Phật học số 3 năm 2014 Khác

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w