MỘT SỐ VẤN ĐỀ CHUNG VỀ TỘI VẬN CHUYỂN TRÁI PHÉP CHẤT MA TUY
Khái niệm và các dấu hiệu pháp lý của tội vận chuyển trái phép chất
1.1.1 Khái niệm tội vận chuyển trái phép chất ma túy
- Khái niệm về chất ma túy
Ma túy là một hiểm họa toàn cầu, không chỉ giới hạn trong phạm vi quốc gia Tệ nạn này ảnh hưởng sâu sắc đến kinh tế, xã hội và an ninh trật tự, đồng thời gây tổn hại nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất và tinh thần của người sử dụng.
Ma túy là các loại dược phẩm có nguồn gốc từ tự nhiên như cây thuốc phiện, cây cần sa và cây côca, được sử dụng từ xa xưa trong y học để chữa bệnh và giảm đau Tuy nhiên, khi sử dụng không đúng liều lượng và tần suất, ma túy có thể gây ra những tác hại nghiêm trọng, làm mất kiểm soát hành vi và dẫn đến các hành xử lệch chuẩn, bị xã hội lên án Sự lạm dụng này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn tác động xấu đến tinh thần của con người, tạo ra những hệ lụy cho đời sống xã hội.
Ma túy được định nghĩa là các chất kích thích gây ra trạng thái ngây ngất, đờ đẫn và có khả năng gây nghiện, bao gồm các loại như thuốc phiện và hêrôin Nó có thể được hiểu là bất kỳ dạng chất nào khi đưa vào cơ thể sẽ làm thay đổi trạng thái ý thức và hành vi của con người thông qua tác động lên hoạt động của não.
2 Viện Ngôn ngữ (1996), Từ điển tiếng Việt, NXB Đà Nẵng Trung tâm Từ điển học, tr.583
3 Viện Ngôn ngữ (1996), tlđd (2), tr 583
Các Công ước quốc tế của Liên hợp quốc về kiểm soát ma túy chưa đưa ra khái niệm chung về “chất ma túy”, mà thay vào đó, định nghĩa thông qua việc liệt kê các chất ma túy và chất hướng thần bị kiểm soát Cụ thể, Công ước năm 1961 tại điểm j Khoản 1 Điều 1 quy định rằng “ma túy” là bất kỳ chất liệu nào trong bảng I và II, bất kể là tự nhiên hay tổng hợp Tương tự, Công ước 1988 về chống buôn bán bất hợp pháp các chất ma túy và chất hướng thần cũng định nghĩa “ma túy” là bất kỳ chất tự nhiên hay tổng hợp nào được quy định trong các phụ lục I và II của Công ước 1961.
Tại Việt Nam, cụm từ “chất ma túy” được sử dụng trong các văn bản pháp luật, như tại Khoản 1 Điều 2 Luật Phòng, chống ma túy năm 2021 quy định
“Chất ma túy là các chất gây nghiện, chất hướng thần được quy định trong các
Cụm từ “chất ma túy” được định nghĩa gián tiếp thông qua các khái niệm liên quan đến “chất gây nghiện” trong danh mục do Chính phủ ban hành.
Chất hướng thần là những hợp chất có khả năng kích thích hoặc ức chế hệ thần kinh, đồng thời có thể gây ảo giác Việc sử dụng chúng nhiều lần có thể dẫn đến tình trạng nghiện cho người dùng Chất gây nghiện thường được phân loại là chất kích thích hoặc chất ức chế, và việc lạm dụng chúng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe.
Khái niệm về ma túy hay chất ma túy vẫn chưa có sự thống nhất trong cách gọi và định nghĩa Tuy nhiên, các quan điểm chung đều chỉ ra rằng ma túy có tính chất gây nghiện, có thể có nguồn gốc tự nhiên hoặc nhân tạo, và được quy định trong các Danh mục chất ma túy do Chính phủ ban hành.
Ma túy là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp, bao gồm chất kích thích, ức chế thần kinh hoặc gây ảo giác, được quy định trong các Danh mục của Chính phủ Khi xâm nhập vào cơ thể, các chất này làm thay đổi trạng thái ý thức và sinh lý của con người Việc lạm dụng ma túy có thể dẫn đến tình trạng lệ thuộc, gây tổn thương và nguy hại cho sức khỏe người sử dụng.
4 Xem mục 1.1 Thông tư liên tich số 17/2007/TTLT/BCA- VKSNDTC -TANDTC -BTP
5 Điều 2 Luật Phòng chống ma túy năm 2021
- Phân loại các chất ma tuý
Các chất ma túy hiện nay được phân loại theo nhiều hình thức khác nhau, và sự phát triển xã hội đã dẫn đến sự phong phú trong việc tinh chế các chất này Do đó, việc phân loại ma túy đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ tội phạm và quyết định hình phạt Dựa theo quan điểm của Giáo sư Tiến sỹ Nguyễn Xuân Yêm và Phó giáo sư Tiến sỹ Trần Văn Luyện, có một số phương pháp phân loại chính mà chúng ta cần lưu ý.
Ma túy được phân loại thành ba nhóm chính dựa trên nguồn gốc của chúng: ma túy tự nhiên, ma túy bán tổng hợp và ma túy tổng hợp.
1 Ma túy tự nhiên: Là các chất ma túy có nguồn gốc tự nhiên, có được bằng cách thu hái từ các cây trồng tự nhiên hoặc nuôi trồng, từ các sản phẩm tách chiết, tinh chế từ các sản phẩm thu hái đó
2 Ma túy bán tổng hợp: Là các chất ma túy được điều chế từ các chất là sản phẩm tự nhiên bằng cách cho tác dụng với một số hóa chất để thu được chất ma túy có tác dụng mạnh hơn chất ma túy ban đầu
3 Ma tuý tổng hợp: Là các chất ma túy được điều chế bằng phương pháp tổng hợp hóa học toàn phần từ các hóa chất (được gọi là tiền chất) Điển hình là các chất amphetamin, ví dụ: methadon (dolophin); dolargan (pethidin)
Ma túy được phân loại thành hai nhóm dựa trên mức độ gây nghiện và khả năng lạm dụng: ma túy có hiệu lực cao (ma túy nặng) và ma túy có hiệu lực thấp (ma túy nhẹ).
Ba là, dựa vào tác dụng sinh lý trên cơ thể người, ma túy được chia ra làm tám nhóm sau:
Các chất gây êm dịu, hay còn gọi là các chất ma túy chính gốc, bao gồm thuốc phiện và các chế phẩm như Morphin, Hê-rô-in, Dioni, Thebain, Methadon, và Dolargan Những chất này có tác dụng giảm đau và tạo cảm giác thoải mái, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro về sức khỏe và nguy cơ nghiện.
- Cần sa và các sản phẩm của Cần sa
- Coca và các sản phẩm của Coca
- Thuốc ngủ: có các loại như Barbiturat, Methaqualon và Mecloqualon Các chất này có tác dụng ức chế thần kinh
- Các chất an thần: Bao gồm các chất thuộc dẫn xuất của Benzodiazepin, Meprobamat, Hydroxyzin
- Các chất kích thích: Bao gồm Amphetamin và các dẫn xuất của nó
- Các chất gây ảo giác điển hình: Gồm LSD, Mescalin, nấm Psilosybe và Psilocylin, các dẫn xuất của Tryptamin Dung môi hữu cơ và các thuốc xông
Phân biệt Tội vận chuyển trái phép chất ma tuý với một số tội phạm khác trong Luật hình sự Việt Nam
1.2.1 Phân biệt Tội vận chuyển trái phép chất ma tuý (Điều 250 BLHS) và Tội mua bán trái phép chất ma tuý(Điều 251 BLHS)
Tội vận chuyển trái phép chất ma túy và tội mua bán trái phép chất ma túy có nhiều điểm tương đồng về chủ thể, mặt chủ quan và khách thể Tuy nhiên, trong thực tế, hành vi khách quan có thể kết hợp giữa vận chuyển và mua bán chất ma túy, dẫn đến sự nhầm lẫn trong việc định tội danh Để phân biệt hai tội danh này, cần chú ý đến một số yếu tố quan trọng.
Theo Thông tư liên tịch số 17/2007/TTLT-BCA-VKSNDTC-TANDTC-BTP, hành vi mua bán trái phép chất ma túy được xác định rõ ràng trong tiểu mục 3.3 mục 3 phần II.
3.3 “Mua bán trái phép chất ma túy” là một trong các hành vi sau đây: a)… b)……… g) Vận chuyển chất ma túy nhằm bán trái phép cho người khác”
Theo Tiểu mục 3.2 TTLT số 17/2007, "vận chuyển trái phép chất ma túy" được định nghĩa là hành vi chuyển dịch bất hợp pháp các chất ma túy từ nơi này đến nơi khác dưới nhiều hình thức khác nhau Hành vi này có thể diễn ra qua các phương tiện như ô tô, máy bay, tàu thủy và trên các tuyến đường như đường bộ, đường sắt, đường hàng không, đường thủy, hoặc qua bưu điện Chất ma túy có thể được giấu trong người, như trong túi áo, túi quần, hoặc nuốt vào bụng, cũng như trong hành lý như vali và túi xách, mà không nhằm mục đích mua bán, tàng trữ hay sản xuất trái phép chất ma túy khác.
Trong trường hợp hành vi mua bán có sự vận chuyển trái phép chất ma túy, việc xác định tội danh phụ thuộc vào mục đích của hành vi Nếu vận chuyển nhằm mục đích mua bán, sẽ bị truy cứu tội danh mua bán trái phép chất ma túy Ngược lại, theo hướng dẫn tại mục 3.2 TTLT số 17/2007, nếu hành vi vận chuyển chỉ là sự dịch chuyển ma túy từ nơi này đến nơi khác mà không nhằm mục đích mua bán, thì sẽ không bị coi là tội phạm.
Nếu bạn vận chuyển ma túy cho người khác và biết rõ mục đích mua bán ma túy của họ, bạn sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội mua bán trái phép chất ma túy với vai trò giúp sức.
Nếu ai đó biết người khác mua chất ma túy và cất giữ tại nhà để sử dụng trái phép, đồng thời sử dụng phương tiện để chở họ cùng với chất ma túy, thì nếu bị bắt giữ và số lượng chất ma túy đủ lớn để bị truy cứu trách nhiệm hình sự, người đó sẽ bị coi là đồng phạm trong tội vận chuyển trái phép chất ma túy theo Điều 250.
1.2.2 Phân biệt Tội vận chuyển trái phép chất ma tuý (Điều 250 BLHS) với Tội tàng trữ trái phép chất ma tuý(Điều 249 BLHS)
Tàng trữ trái phép chất ma túy và vận chuyển trái phép chất ma túy là hai tội phạm có nhiều điểm tương đồng về khách thể, chủ thể và mặt chủ quan Một hành vi phạm tội có thể được xem là vừa vận chuyển vừa tàng trữ chất ma túy Để áp dụng đúng quy định của pháp luật và tránh nhầm lẫn giữa hai tội danh này, cần phân biệt rõ sự khác nhau giữa chúng.
Về tội tàng trữ trái phép ma túy, BLHS năm 2015 quy định:
Người tàng trữ trái phép chất ma túy không nhằm mục đích mua bán, vận chuyển hay sản xuất sẽ bị phạt tù từ 1 đến 5 năm nếu thuộc các trường hợp cụ thể.
Theo điều luật, tội tàng trữ ma túy được xác định dựa vào mục đích không nhằm mua bán, vận chuyển hay sản xuất trái phép chất ma túy Do đó, động cơ và mục đích của người thực hiện hành vi phạm tội là yếu tố quan trọng trong việc xác định tội danh này.
Hành vi tàng trữ trái phép chất ma túy được định nghĩa là việc cất giữ hoặc cất giấu chất ma túy ở bất kỳ đâu, bao gồm trong nhà, ngoài vườn, hoặc trong các vật dụng cá nhân mà không nhằm mục đích mua bán, vận chuyển hay sản xuất Thời gian tàng trữ, dù dài hay ngắn, không ảnh hưởng đến việc xác định tội danh này.
Trong thực tế, có nhiều trường hợp ma túy bị cất giấu trên các phương tiện giao thông như xe máy, ô tô, hay tàu thủy mà không có mục đích vận chuyển Điều này dễ dẫn đến sự nhầm lẫn về tội danh vận chuyển trái phép chất ma túy Để phân biệt hai tội danh này, cần xem xét mục đích của hành vi: nếu chỉ cất giấu mà không nhằm mục đích vận chuyển thì không bị truy cứu trách nhiệm về tội vận chuyển trái phép Ngược lại, nếu việc cất giấu và di chuyển ma túy nhằm mục đích kiếm lợi hoặc vận chuyển cho người khác, thì sẽ bị truy cứu về tội danh vận chuyển trái phép chất ma túy.
Hành vi vận chuyển trái phép chất ma túy là việc chuyển giao chất ma túy một cách bất hợp pháp từ địa điểm này sang địa điểm khác, không nhằm mục đích mua bán, tàng trữ hay sản xuất Hình thức vận chuyển có thể đa dạng, sử dụng nhiều phương tiện và tuyến đường khác nhau, bao gồm cả việc giấu trong người.
Trong trường hợp chất ma túy được cất giấu cố định, hành vi phạm tội có thể được xác định là tội vận chuyển trái phép chất ma túy hoặc tàng trữ trái phép chất ma túy Việc phân biệt giữa tàng trữ và vận chuyển trái phép chất ma túy phụ thuộc vào từng tình huống cụ thể, và có thể xảy ra cả hai hành vi trong một số trường hợp.
Khái quát về lịch sử hình thành, phát triển của tội vận chuyển trái phép chất ma tuý trong pháp luật hình sự Việt Nam
1.3.1 Pháp luật hình sự về tội vận chuyển trái phép chất ma tuý từ năm
Cây có chứa chất gây nghiện, đặc biệt là cây thuốc phiện, đã được đưa vào Việt Nam từ sớm, với việc trồng chủ yếu ở các tỉnh phía Bắc vào thế kỷ XVII Ban đầu, thuốc phiện được xem như một thần dược, có khả năng chữa trị nhiều bệnh như thấp khớp và đau bụng Tuy nhiên, các chính quyền phong kiến cũng nhanh chóng nhận thức được những tác hại nghiêm trọng của việc sử dụng thuốc phiện từ năm Cảnh Trị thứ ba.
8 Mục 3.1 Thông tư liên tich số 17/2007/TTLT-BCA-VKSNDTC-TANDTC-BTP ngày 24/12/20007
9 Mục 3.2 Thông tư liên tich số 17/2007/TTLT-BCA-VKSNDTC-TANDTC-BTP ngày 24/12/20007
Vào năm 1665, nhà nước phong kiến đã ban hành đạo luật đầu tiên về thuốc phiện, cấm con trai, con gái sử dụng thuốc phiện để thỏa mãn dục vọng và gây rối loạn trật tự xã hội Đạo luật này nhấn mạnh tác hại nghiêm trọng của thuốc phiện đối với sức khỏe và tài sản của người dân, đồng thời cấm quan lại và dân chúng trồng hoặc mua bán thuốc phiện Những ai vi phạm phải phá bỏ hoặc hủy bỏ cây thuốc phiện mà mình đang sở hữu.
Vào năm 1820, vua Minh Mạng đã ban hành quy định cấm các thuyền buôn từ Tân Châu vào Việt Nam nhằm ngăn chặn việc cung cấp thuốc phiện Tất cả các thuyền buôn nước ngoài vào cảng Việt Nam đều bị kiểm tra, và nếu phát hiện chứa thuốc phiện, chủ thuyền sẽ bị xử lý nghiêm khắc, với hình phạt tử hình cho trường hợp trên 1 kg Các quy định cũng nghiêm cấm trồng, vận chuyển và sử dụng thuốc phiện, với mức phạt nặng cho những người vi phạm Đặc biệt, triều đình Nguyễn khuyến khích người dân tố giác tội phạm buôn bán thuốc phiện bằng các phần thưởng hấp dẫn, như quy định trong Luật năm 1840.
150 quan tiền, từ 3kg trở lên được thưởng thêm Quan lại khám xét ra được thưởng số tiền tương đương một nửa vật chứng và được thăng một cấp” 12
Trước thời vua Minh Mạng, nhà nước đã kiểm soát chặt chẽ việc trồng, vận chuyển, buôn bán và sử dụng thuốc phiện, nhờ đó tình hình tội phạm liên quan đến thuốc phiện ở nước ta được kiềm chế hiệu quả.
10 Lê Ngọc Cường, Trần Văn Luyện (2007), Pháp luật phòng chống ma túy qua từng giai đoạn cách mạng
Việt Nam, Nxb Lao động, Hà Nội tr.54
Vua Minh Mạng đã có những nỗ lực đáng kể trong việc phòng chống tệ nạn buôn bán và sử dụng thuốc phiện, điều này được ghi chép lại trong các tài liệu Mộc bản Những biện pháp của ông không chỉ nhằm ngăn chặn tội phạm mà còn bảo vệ sức khỏe cộng đồng và duy trì trật tự xã hội Sự quan tâm của ông đối với vấn đề này cho thấy tầm nhìn xa trông rộng và trách nhiệm của một vị vua trong việc xây dựng một xã hội văn minh.
12 Nguyễn Xuân Yêm, Trần Văn Luyện (2002), Hiểm họa ma túy và cuộc chiến mới Nxb Công an nhân dân,
Trong thời kỳ Pháp thuộc, thực dân Pháp đã hợp thức hóa việc trồng, vận chuyển và sử dụng thuốc phiện như một biện pháp cai trị tại Việt Nam Ngày 28/12/1861, Đô đốc Hải quân Pháp Bonard ký Nghị định cho phép độc quyền khai thác thuốc phiện, với 10% giá trị thuốc phiện nhập khẩu qua cảng Sài Gòn và Chợ Lớn sẽ được thu về cho Nhà nước bảo hộ Mặc dù cấm buôn bán thuốc phiện, nhưng chính sách này không hiệu quả, dẫn đến việc vua Tự Đức vào năm 1863 quyết định đánh thuế nặng để giảm số lượng người bán và hút thuốc phiện Nhà Nguyễn cũng thành lập Ty Thuốc phiện và nhượng quyền khai thác cho thương gia người Hoa, tạo ra nguồn thuế cho Nhà nước Tuy nhiên, chính sách buông lỏng quản lý đã dẫn đến sự gia tăng nghiêm trọng tệ nạn nghiện thuốc phiện và tội phạm buôn bán thuốc phiện tại Việt Nam Chỉ khi Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời, công tác phòng, chống ma túy mới được chú trọng thực sự.
Một ngày sau khi đọc Tuyên ngôn độc lập, ngày 03/9/1945, trong bài về
Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giáo dục lại nhân dân và cấm tuyệt đối thuốc phiện, nhằm chống lại sự hủ hóa do chế độ thực dân gây ra Ngày 10/9/1945, Sắc lệnh tạm giữ các luật lệ liên quan đến thuốc phiện đã được ban hành Tiếp theo, vào ngày 05/3/1952, Nghị định số 150/TTg đã được Thủ tướng Chính phủ ban hành, quy định rằng thuốc phiện là sản phẩm đặc biệt chỉ được các cơ quan nhà nước chuyên trách quản lý Đến ngày 22/12/1952, Nghị định số 225/TTg đã quy định rõ các hình thức xử lý đối với những hành vi vi phạm quy chế quản lý thuốc phiện, bao gồm tịch thu và phạt tiền từ một đến năm lần giá trị thuốc phiện vi phạm Những người vi phạm có thể bị truy tố trước Tòa án Nhân dân.
Sau khi miền Nam được giải phóng và đất nước thống nhất, cần thiết phải thống nhất pháp luật trên toàn quốc Ngày 25/3/1977, Hội đồng Chính phủ đã ban hành Nghị định số 76/CP nhằm chống buôn lậu thuốc phiện Dựa trên Nghị định này, TANDTC, VKSNDTC và Bộ Nội vụ đã phối hợp ban hành một số thông tư liên ngành để hướng dẫn áp dụng pháp luật trên toàn quốc.
1.3.2 Pháp luật hình sự về tội vận chuyển trái phép chất ma tuý từ sau năm 1985 đến trước năm 1999
Năm 1985, BLHS đầu tiên của nước Cộng hòa XHCN Việt Nam ra đời,
Bộ luật hiện hành không quy định riêng về tội vận chuyển trái phép chất ma túy Thay vào đó, các hành vi liên quan đến ma túy như mua bán, tàng trữ và vận chuyển được xử lý theo các quy định khác nhau Cụ thể, hành vi tàng trữ và mua bán trái phép nhằm mục đích vận chuyển qua biên giới sẽ bị xử lý theo Điều 97 về tội buôn lậu hoặc vận chuyển trái phép hàng hóa, tiền tệ Đối với hành vi chiếm đoạt chất ma túy, các tội danh như tham ô, cướp giật, cưỡng đoạt, trộm cắp và lừa đảo sẽ được áp dụng các điều luật tương ứng.
Do tính chất ngày càng phức tạp và nghiêm trọng của tội phạm ma túy, vào ngày 28 tháng 12 năm 1989, Quốc hội nước Cộng hòa XHCN Việt Nam đã thông qua Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật Hình sự năm 1985 Luật này bổ sung Điều 96a về tội sản xuất, tàng trữ, mua bán và vận chuyển trái phép các chất ma túy, quy định tội này thuộc Chương các tội xâm phạm an ninh quốc gia.
Trước sự gia tăng tội phạm ma túy, nhiều hành vi nguy hiểm chưa được quy định rõ ràng trong luật Ngày 10 tháng 5 năm 1997, Quốc hội nước Cộng hòa XHCN Việt Nam khóa IX đã thông qua luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật hình sự năm 1985 Luật này đã bổ sung Chương VIIA nhằm xử lý các tội phạm liên quan đến ma túy một cách hiệu quả hơn.
Các tội phạm về ma túy trong Bộ luật Hình sự (BLHS) hiện nay được quy định từ Điều 185a đến Điều 185o, bao gồm 14 điều luật Các hành vi như tàng trữ, vận chuyển, mua bán trái phép và chiếm đoạt chất ma túy được phân chia rõ ràng trong bốn điều luật từ Điều 185c đến Điều 185e, với tội vận chuyển trái phép được quy định tại Điều 185d So với Điều 96a trước đây, Điều 185d có bốn khung hình phạt, bổ sung thêm nhiều tình tiết mới như “phạm tội nhiều lần”, “vận chuyển qua biên giới” và “sử dụng người chưa thành niên” Đặc biệt, Điều 185d không còn quy định mang tính chất định tính về “hàng phạm pháp có số lượng lớn” mà thay vào đó, quy định cụ thể về trọng lượng và thể tích các chất ma túy tương ứng với từng khung hình phạt.
Từ năm 1990 đến 1998, Nhà nước Việt Nam đã ban hành 9 thông tư liên ngành và liên tịch nhằm hướng dẫn áp dụng các quy định của Bộ luật Hình sự năm 1985 về tội phạm ma túy Các thông tư này bao gồm: Thông tư liên ngành số 01-TTLN (01/02/1990), số 11/TTLN (20/11/1990), số 02/TTLN (20/12/1991), số 07/TTLN (05/12/1992), số 02/TTLN (20/3/1993), số 05/TTLN (14/02/1995), số 09/TTLN (10/10/1996), Thông tư liên tịch số 01/1998/TTLT-TANDTC-VKSNDTC-BNV (02/01/1998), và số 02/1998/TTLT-TANDTC-VKSNDTC-BCA (05/8/1998) từ TANDTC, VKSNDTC, Bộ Nội vụ, Bộ Tư pháp và Bộ Công an.
Các văn bản pháp luật đã đưa ra hướng dẫn khác nhau về việc xử lý tội phạm liên quan đến ma túy Theo Thông tư liên ngành số 09/TTLT ngày 10/10/1996, hành vi vận chuyển trái phép chất ma túy được xác định là hành vi chuyển dịch ma túy bất hợp pháp mà không nhằm mục đích mua bán, và người vi phạm sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự Nếu người vận chuyển biết mục đích mua bán trái phép của người khác, họ sẽ bị truy cứu về tội “mua bán trái phép chất ma túy” Thông tư liên tịch số 01/1998 và số 02/1998 được đánh giá là toàn diện nhất trong việc hướng dẫn các quy định về tội tàng trữ, vận chuyển và mua bán trái phép chất ma túy theo BLHS năm 1985.
Các Thông tư và công văn hướng dẫn pháp luật, như Công văn số 16/1999/KHXX và Công văn số 24/1999/KHXX, đã cung cấp những giải đáp quan trọng về tội phạm ma túy, bao gồm các vấn đề hình sự, dân sự, kinh tế, lao động, hành chính và tố tụng Việc ban hành các văn bản này đã giúp giải quyết những vướng mắc trong quá trình xử lý vụ án, đồng thời đảm bảo sự thống nhất trong việc áp dụng các quy định của Bộ luật Hình sự liên quan đến hành vi tàng trữ, vận chuyển, mua bán trái phép và chiếm đoạt chất ma túy.
1.3.3 Pháp luật hình sự về tội vận chuyển trái phép chất ma tuý từ năm
Pháp luật hình sự một số nước trên thế giới với các quy định về tội vận chuyển trái phép chất ma tuý
1.4.1 Vấn đề nội luật hóa các quy định của các quy định trong các Công tước quốc tế về kiểm soát ma túy
Cuộc chiến chống tội phạm ma túy là một vấn đề toàn cầu Để hợp tác hiệu quả với các quốc gia khác, Việt Nam đã chính thức phê chuẩn các Công ước quốc tế về kiểm soát ma túy.
Vào năm 1997, Việt Nam đã bắt đầu nội luật hóa các quy định trong Công ước quốc tế về kiểm soát ma túy, bao gồm Công ước 1961, 1971 và 1988 Các Công ước này xác định rõ các hành vi trái phép liên quan đến ma túy, như Điều 36 (1) (a) của Công ước 1961 quy định về cất giữ, mua bán và vận chuyển ma túy Công ước 1971, Điều 7 (1) (a) nhấn mạnh rằng việc buôn bán và sở hữu chất ma túy cần có giấy phép đặc biệt, đồng thời Điều 22 yêu cầu tuân thủ các giới hạn trong Hiến pháp để đảm bảo các tội phạm nghiêm trọng bị trừng phạt thích đáng Đặc biệt, Công ước 1988 đã đưa ra quy định riêng về tội phạm và hình phạt, yêu cầu các quốc gia xác định các hành vi trái phép liên quan đến ma túy là tội phạm, bao gồm chào hàng, bán, vận chuyển, tàng trữ và mua bán chất ma túy.
Công ước 1988 quy định rõ về các tội phạm mà các quốc gia thành viên phải tội phạm hóa, bao gồm hành vi tàng trữ, vận chuyển và mua bán trái phép chất ma túy Theo tác giả Nguyễn Thị Phương Hoa, các quốc gia không được viện dẫn hiến pháp và luật quốc gia để từ chối nghĩa vụ này Bên cạnh đó, Công ước cũng nêu rõ căn cứ để quyết định hình phạt, dựa vào tính chất nghiêm trọng của tội phạm, bao gồm hình phạt tù giam, phạt tiền, tịch thu tài sản và các tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự đối với người phạm tội.
Việt Nam đã nội luật hóa quy định về tội vận chuyển trái phép chất ma túy theo yêu cầu của các Công ước quốc tế, đặc biệt là Công ước 1988, thông qua Điều 250 Chương XX của Bộ luật Hình sự năm 2015 Nội dung này đã làm nổi bật sự phân hóa trách nhiệm hình sự đối với các hành vi phạm tội về ma túy, phản ánh tính chất nguy hiểm khác nhau giữa các loại tội phạm liên quan.
Bộ luật Hình sự năm 2015 đã thiết lập chính sách xử lý riêng biệt cho các hành vi phạm tội, nhằm bảo vệ quyền con người và quyền cơ bản của công dân Điều này góp phần định tội danh và áp dụng hình phạt phù hợp cho hành vi vận chuyển trái phép chất ma túy Luật đã mô tả cụ thể hơn về dấu hiệu cấu thành tội phạm, làm rõ khía cạnh pháp lý chủ quan của tội danh, như việc vận chuyển chất ma túy mà không nhằm mục đích sản xuất, mua bán hay tàng trữ Ngoài ra, Bộ luật cũng quy định rõ ràng mức tối thiểu và tối đa về định lượng các chất ma túy để truy cứu trách nhiệm hình sự.
Quy định về hình phạt trong lĩnh vực kiểm soát ma túy tại Việt Nam phù hợp với điều kiện phát triển của đất nước và các Công ước quốc tế của Liên hợp quốc Tội phạm được phân chia thành bốn khung hình phạt, với mức thấp nhất là 02 năm tù và cao nhất là tử hình, nhằm tăng cường hiệu quả trong cuộc đấu tranh chống lại tội phạm ma túy hiện nay.
13 Nguyễn Thị Phương Hoa (2014), Luật hình sự quốc tế, NXB Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, tr 181
14 Bộ Tư pháp, Báo cáo thẩm định Dự án Bộ luật Hình sự (sửa đổi) số 33/BTP ngày 10/02/2015, Tiểu mục 8.1, Phần III
1.4.2 Tội vận chuyển, mua bán chất ma túy trong Bộ luật hình sự nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa
Các tội phạm về ma túy trong BLHS Cộng hòa nhân dân Trung Hoa năm
Năm 2005, Bộ luật Hình sự (BLHS) đã được sửa đổi bổ sung vào năm 2017, trong đó Mục 7, Chương VI quy định về các tội danh liên quan đến buôn lậu, mua bán, vận chuyển và sản xuất chất ma túy Chương VI tập trung vào các tội xâm phạm trật tự quản lý xã hội Để xác định chất ma túy làm cơ sở cho việc truy cứu trách nhiệm hình sự, Điều 357 BLHS Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa quy định về tội vận chuyển và mua bán chất ma túy, trong đó nêu rõ các yếu tố cấu thành cơ bản của tội danh này.
Bộ luật hình sự nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa
Tội vận chuyển, mua bán chất ma túy Tội tàng trữ phi pháp
Tù đến 03 năm (thuốc phiện dưới
Tù đến 03 năm (thuốc phiện 200 gam đến dưới
1000 gam, Hêrôin từ 10 gam đến dưới 50 gam)
Cấu thành tăng nặng mức 1
Tù từ 7 năm trở lên (thuốc phiện
200 gam đến dưới 1000 gam, Hêrôin từ 10 gam đến dưới 50 gam)
Tù từ 7 năm tù trở lên hoặc chung thân (thuốc phiện
1000 gam trở lên, Hêrôin từ
Cấu thành tăng nặng mức 2
Tù 15 năm, tù chung thân hoặc tử hình (thuốc phiện 1000 gam trở lên, Hêrôin từ 50 gam trở lên)
Nguồn: Bộ luật hình sự nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa năm 2005
So với quy định tại Điều 250 BLHS Việt Nam và Danh mục chất ma túy của Liên hợp quốc, thuật ngữ “chất ma túy” trong Bộ luật hình sự Trung Quốc chỉ bao gồm các chất như thuốc phiện, Hêrôin, Metylanilin, cây ga, Cocaine và các loại thuốc gây mê, thuốc thần kinh có khả năng gây nghiện do Nhà nước quản lý Trong khi đó, tội vận chuyển trái phép chất ma túy ở Trung Quốc không được quy định cụ thể trong một điều luật như ở Việt Nam, mà chỉ được đề cập chung tại Mục 7, liên quan đến tội buôn lậu, mua bán, vận chuyển và sản xuất chất ma túy, với các điều luật chỉ nêu hành vi khách quan và trách nhiệm hình sự mà không chỉ rõ tên tội danh.
Trong Bộ luật Hình sự Cộng hòa nhân dân Trung Hoa, không có quy định về định lượng tối thiểu để truy cứu trách nhiệm hình sự đối với tội phạm ma túy Điều 347 quy định rằng số lượng ma túy được tính theo số lượng thực tế trong các hành vi buôn lậu, mua bán, vận chuyển và tàng trữ trái phép, không dựa vào hàm lượng Điều này cho thấy hành vi tàng trữ trái phép chất ma túy được coi là ít nguy hiểm hơn so với hành vi vận chuyển trái phép, với mức hình phạt cũng thấp hơn.
So với tội vận chuyển trái phép chất ma túy theo Bộ luật Hình sự của Cộng hòa nhân dân Trung Hoa, tội danh này trong Bộ luật Hình sự Việt Nam cũng được quy định chặt chẽ Cả hai hệ thống pháp luật đều nhấn mạnh tính nghiêm trọng của hành vi này và áp dụng các hình phạt nặng nề nhằm răn đe Việc so sánh này cho thấy sự tương đồng và khác biệt trong cách thức xử lý tội phạm ma túy giữa hai quốc gia.
2015 Việt Nam được quy định cụ thể hơn, các chất ma túy được liệt kê và đầy đủ hơn
1.4.3 Tội tàng trữ, vận chuyển trái phép chất ma túy trong Bộ luật hình sự Liên Bang Nga
Trong Bộ luật Hình sự Liên Bang Nga, các tội phạm liên quan đến ma túy không được quy định thành một chương riêng biệt mà được đưa vào quy định chung với một số tội phạm khác Cụ thể, Điều 228 quy định về tội tàng trữ và vận chuyển trái phép chất ma túy, nằm trong Chương 25, Mục IX, liên quan đến các tội phạm xâm phạm sức khỏe cộng đồng và đạo đức xã hội.
Bộ luật hình sự Liên Bang Nga
Tội tàng trữ, vận chuyển trái phép chất ma túy
Tội mua bán trái phép chất ma túy
Tội chiếm đoạt chất ma túy
Tù đến 02 năm (Chất ma túy ở mức độ lớn)
Tù từ 04 năm đến 08 năm (Chất ma túy)
Cấu thành tăng nặng mức 1
Tù từ 03 năm đến 10 năm (Chất ma túy ở mức độ đặc biệt lớn)
Tù từ 05 năm đến 12 năm (Chất ma túy ở mức độ lớn)
15 năm (Chất ma túy ở mức độ lớn)
Cấu thành tăng nặng mức 2
Từ 08 năm đến 20 năm (Chất ma túy ở mức độ đặc biệt lớn)
Nguồn: Bộ luật hình sự Liên Bang Nga năm 2010
So với tội vận chuyển trái phép chất ma túy theo Điều 250 của Bộ luật Hình sự Việt Nam, mức hình phạt tại Bộ luật Hình sự Liên Bang Nga thấp hơn đáng kể Cụ thể, hình phạt cao nhất ở Khoản 1 của Việt Nam là 07 năm tù, trong khi khung hình phạt ở Khoản 4 có thể lên đến tử hình.
Trong Bộ luật Hình sự (BLHS) Việt Nam, tội vận chuyển trái phép chất ma túy được quy định rõ ràng trong chương XX, với hành vi này được tách thành một tội danh riêng Điều này đi kèm với các tình tiết định khung tăng nặng dựa trên trọng lượng chất ma túy So với BLHS Liên Bang Nga, mức hình phạt cho tội vận chuyển trái phép chất ma túy trong BLHS Việt Nam cao hơn, thể hiện sự nghiêm khắc trong việc xử lý tội phạm liên quan đến ma túy.
Trong Chương 1 của luận văn, tác giả đã nêu rõ mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu, tập trung phân tích các vấn đề lý luận liên quan đến tội vận chuyển trái phép chất ma túy theo pháp luật hình sự Việt Nam.
Luận văn này trình bày khái niệm về tội vận chuyển trái phép chất ma túy, dựa trên việc đánh giá các quan điểm trước đó và đưa ra định nghĩa riêng Đồng thời, nó cũng nhấn mạnh sự cần thiết phải quy định tội này trong luật hình sự Việt Nam để bảo vệ xã hội và ngăn chặn tội phạm liên quan đến ma túy.
Thứ hai, Luận văn đã trình bày khái quát lịch sử pháp luật hình sự Việt
Nam về tội vận chuyển trái phép chất ma túy từ trước khi có BLHS năm 1985, sau khi có BLHS năm 1985 và sau khi có BLHS năm 1999