NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ QUYỀN SỬ DỤNG HỢP LÝ TÁC PHẨM QUA HÀNH VI SAO CHÉP, TRÍCH DẪN
Khái niệm và đặc điểm của quyền sử dụng hợp lý
1.1.1 Khái niệm quyền sử dụng hợp lý
Trong quá trình phát triển của pháp luật sở hữu trí tuệ, chưa có một định nghĩa cụ thể nào về quyền sử dụng hợp lý (SDHL) Học thuyết về SDHL được hình thành từ kinh nghiệm thực tiễn áp dụng các quy định bảo hộ bản quyền, nhằm tạo sự linh hoạt trong việc áp dụng luật và thúc đẩy việc tiếp cận các giá trị sáng tạo trí tuệ SDHL được hiểu là "đặc quyền của người khác ngoài chủ sở hữu quyền tác giả, cho phép sử dụng tài liệu có bản quyền một cách hợp lý mà không cần sự đồng ý của tác giả."
Học thuyết SDHL được xây dựng trên cơ sở thực tiễn bảo vệ bản quyền tác phẩm Vào thế kỷ XV tại Đức, phong trào khai sáng của các quý tộc đã thúc đẩy chính sách hỗ trợ kinh tế cho các nhà xuất bản, nhằm đưa các tác phẩm văn học có giá trị vào lãnh thổ Sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động in ấn và xuất bản sách đã diễn ra trong bối cảnh này.
Phong trào khai sáng đã lan rộng sang nhiều quốc gia, nhưng vấn đề lợi ích công cộng trong bảo hộ bản quyền chưa được ghi nhận rõ ràng Năm 1878, dưới sự lãnh đạo của Victor Hugo, các nhà văn thành lập Hiệp hội văn học quốc tế tại Paris Tại cuộc họp, Victor Hugo nhấn mạnh rằng: "Một cuốn sách thuộc về tác giả nhưng các ý tưởng thuộc về loài người; quyền lợi của nhà văn sẽ phải hy sinh vì lợi ích công cộng." Sau nhiều lần điều chỉnh, Công ước Berne được ký tại Thụy Sĩ năm 1886, đánh dấu văn bản đầu tiên ghi nhận giới hạn bảo hộ bản quyền, tạo nền tảng cho quyền sử dụng hợp lý.
1 Ginger A Gaines (1992), Wright v Warner Books, Inc.: The Latest Chapter in the Second Circuit's Continuing Struggle with Fair Use and Unpublished Works, 3 Fordham Intell Prop Media & Ent L.J, p 177
2 Lê Thị Nam Giang (2009), ―Nguyên tắc cân bằng lợi ích xã của chủ sở hữu trí tuệ và lợi ích của xã hội‖,
Tạp chí Khoa học pháp lý, Số 02, tr 42
Victor Hugo (1802-1885) was a prominent French author and politician, known for his role as the president of the precursor to the International Association of Literature and Arts His contributions to literature and social issues continue to be recognized today For more information, refer to the "Timeline of Victor Hugo" on the BBC website and Daniel J Gervais's book on international copyright reform.
4 Cambridre University (2011), Regulating global corporate capitalism, Cambridre University Press, p 386
5 Daniel J Gervais, tlđd (3), truy cập ngày 27/6/2020
6 Công ước Berne về bảo hộ các tác phẩm văn học và nghệ thuật có văn kiện hiện hành là Đạo luật Paris ngày 24/07/1971 sửa đổi năm 28/09/1979
Như vậy, Công ước Berne đã khắc phục được vấn đề thực tiễn xảy ra sau khi
Phong trào khai sáng đã hình thành và phát triển nhằm phá bỏ rào cản pháp lý giữa các quốc gia trong việc bảo vệ quyền tác giả của các tác phẩm quốc tế Điều này được thực hiện thông qua việc tạo ra một khung pháp lý chung, giúp các nước thành viên tuân thủ và thực thi quyền sao chép, phân phối tác phẩm Để thực thi quyền sở hữu trí tuệ, Hiệp ước WCT đã được thông qua, điều chỉnh quyền tác giả trong bối cảnh Internet Theo khoản 1 Điều 6 WCT, quyền "chuẩn bị sẵn để công chúng tiếp nhận" được ghi nhận, điều này quy định các vấn đề liên quan đến phân phối và truyền đạt bản sao tác phẩm đến công chúng.
Quyền sao chép và trích dẫn tác phẩm theo Điều 9 và Điều 10 của Công ước Berne là tiêu chuẩn chung cho các quốc gia thành viên trong việc xây dựng quy định về SDHL Công ước này cho phép người sử dụng tác phẩm thực hiện quyền tự do trích dẫn, đồng thời ảnh hưởng đến quyền tài sản của chủ sở hữu thông qua hành vi sao chép trong một số trường hợp nhất định Mặc dù không sử dụng thuật ngữ "sử dụng hợp lý", Công ước Berne vẫn thể hiện nguyên tắc cân bằng lợi ích giữa xã hội và quyền lợi của tác giả, chủ sở hữu tác phẩm Hiện nay, với 179 quốc gia tham gia, Công ước Berne đã trở thành khung pháp lý nền tảng cho các quy định về hạn chế quyền tác giả.
Năm 2004, Việt Nam gia nhập Công ước Berne và đã nội luật hóa các quy định của Công ước này trong pháp luật sở hữu trí tuệ (SHTT) Hiện tại, Điều 25 của Luật SHTT quy định về việc sử dụng hợp pháp các tác phẩm đã công bố mà không cần xin phép hoặc trả tiền nhuận bút, thù lao khi sao chép và trích dẫn tác phẩm cùng các quyền liên quan.
Các học thuyết nền tảng góp phần xây dựng học thuyết sử dụng hợp lý
Ngoài những quy định của Công ước Berne, SDHL còn được phát triển trên cơ sở áp dụng pháp luật về bản quyền ở Anh quốc và Hoa Kỳ
Năm 1710, Đạo luật Anne được ban hành là đạo luật bản quyền đầu tiên trên thế giới, ghi nhận quyền cơ bản của tác giả về độc quyền tác phẩm Đạo luật này nhấn mạnh rằng việc bảo vệ bản quyền không chỉ nhằm bảo vệ quyền lợi của tác giả mà còn khuyến khích học tập và phát triển tri thức thông qua việc cấp phép sao chép tác phẩm.
According to statistics from WIPO, the "WIPO-Administered Treaties Contracting Parties Berne Convention" provides valuable insights into the global status of copyright agreements For more detailed information, visit the WIPO Lex database at https://wipolex.wipo.int/en/treaties/ShowResults?start_year=ANY&end_year=ANY&search_what=C&code=ALL&treaty_id, accessed on March 3, 2021.
Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định quốc tế công nhận Công ước Berne, bao gồm Hiệp định TRIPs tại khoản 1 Điều 9 mục 1, Hiệp định CPTPP tại điểm c khoản 1 Điều 18.7, và Hiệp định EVFTA tại điểm a khoản 1 Điều 12.5.
Việc thực thi quá nghiêm ngặt quyền sở hữu trí tuệ đối với tác phẩm có thể cản trở sự kế thừa và sáng tạo tri thức mới Do đó, thông qua thực tiễn áp dụng các quy định về bảo vệ bản quyền, các học thuyết liên quan đến quyền sử dụng tác phẩm đã được hình thành, tạo nền tảng cho việc xây dựng các tiêu chí của SDHL.
Thứ nhất là học thuyết về rút ngắn công bằng (“fair abridgement doctrine”)
Học thuyết rút ngắn công bằng, hình thành từ các án lệ của Anh vào cuối thế kỷ XVIII, được ghi nhận qua các báo cáo và tiểu luận của Samuel Johnson về quyền tóm tắt tác phẩm Vụ án giữa Fletcher Gyles và NXB Wilcox năm 1741 là một ví dụ điển hình, khi Gyles xuất bản độc quyền "Matthew Hale's Pleas of the Crown" và NXB Wilcox tóm tắt thành "Modern Crown Law", chỉ dịch một số đoạn và lược bỏ các điều luật cũ Tương tự, một NXB đã tóm tắt ba tác phẩm của Czar Peter Đại đế nhằm thúc đẩy giáo dục công cộng Học thuyết này cho phép biên tập viên tóm tắt các tác phẩm đã xuất bản một cách hợp lý mà không vi phạm bản quyền, với mục đích phục vụ lợi ích công cộng và khuyến khích sáng tạo tác phẩm mới Hai vụ án này đã trở thành nguồn án lệ quan trọng, góp phần phát triển học thuyết SDHL tại Anh.
Học thuyết đối xử công bằng, hay còn gọi là "fair dealing doctrine", được phát triển bởi các Tòa án ở Anh vào thế kỷ 18 và đã được luật hóa vào năm 1911 Đối xử công bằng hiện được quy định trong pháp luật của nhiều quốc gia, bao gồm Anh, Úc, Canada, New Zealand, Singapore, Ấn Độ và Nam Phi, với những đặc điểm tương đồng trong cách áp dụng.
9 Jane C Ginsburg (2020), ―Fair use in the United Stated: Transformed, deformed, reformed?‖, Singapore Journal of Legal Studies, March, p 267
10 Ronan Deazley, ―Commentary on: Gyles v Wilcox (Atkyn's Reports) (1741)‖, http://www copyrighthistory.org/cam/tools/request/showRecord?id=commentary_uk_1741, truy cập ngày 15/01/2020
On March 6th, 1740, the Chancery Reports documented the case of Gyles Versus Wilcox, Barrow, and Nutt, as detailed by J.T Atkyns The report can be accessed through the Internet Archive at the provided link, which was last visited on December 31, 2020.
12 Ronan Deazley, tlđd (10), truy cập ngày 15/01/2020
13 John Bergne (1888), ―Curiosities of Copyright Law‖, Law Quarterly Review, No 04, p 172
14 Ronan Deazley, tlđd (10), truy cập ngày 15/01/2020
15 Jonathan Band and Jonathan Gerafi, ―The Fair Use/Fair Dealing Handbook‖, http://infojustice.org/wp- content/uploads/2015/03/fair-use-handbook-march-2015.pdf, truy cập ngày 04/2/2020
Đối xử công bằng tại Hoa Kỳ có những khác biệt so với pháp luật Anh, nơi yêu cầu phải chứng minh hành động sử dụng tác phẩm thuộc một trường hợp cụ thể Trong khi đó, học thuyết đối xử công bằng ở Hoa Kỳ áp dụng cho các mục đích như nghiên cứu, phê bình và tóm tắt báo chí Tuy nhiên, nhiều quốc gia không cung cấp định nghĩa rõ ràng về đối xử công bằng, dẫn đến việc thiếu tiêu chí xác định khi nào áp dụng quy định ngoại lệ của quyền tác giả Điều này khiến cho việc xác định ngoại lệ đối với đối xử công bằng trở nên kém linh hoạt hơn so với các tiêu chí của SDHL theo Luật bản quyền Hoa Kỳ, và khác biệt với học thuyết SDHL ở chỗ có giới hạn và hướng dẫn dựa trên án lệ.
Các tiêu chí xác định quyền sử dụng hợp lý
1.2.1 Mục đích và bản chất của việc sao chép, trích dẫn
Thứ nhất, hành vi sao chép, trích dẫn phải có mục đích phi thương mại
Theo Công ước Berne, các mục đích sử dụng hợp lý (SDHL) không được quy định cụ thể mà phụ thuộc vào quy định của từng quốc gia, miễn là việc sao in không ảnh hưởng đến việc khai thác bình thường tác phẩm và không gây thiệt hại đến quyền lợi hợp pháp của tác giả Việc trích dẫn tự do cần phải phù hợp với thông lệ đúng đắn Quy định này linh hoạt, cho phép các quốc gia áp dụng ngoại lệ cho mục đích giảng dạy tùy theo hoàn cảnh cụ thể Để quyền sở hữu trí tuệ trở thành công cụ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, các quốc gia cần giải quyết vấn đề tiếp cận thông tin cho giáo dục và cân nhắc lợi ích của cả chủ sở hữu bản quyền và người sử dụng Sử dụng tác phẩm để tạo ra tri thức và thúc đẩy khoa học, nghệ thuật sẽ được coi là SDHL hơn so với việc sử dụng nhằm thay thế tác phẩm gốc.
Việc sử dụng tác phẩm cần đảm bảo không gây ảnh hưởng đáng kể đến tác giả và chủ sở hữu, đồng thời phải phục vụ mục đích phi thương mại như sử dụng cá nhân, nghiên cứu, học tập và giảng dạy Nếu tác giả chỉ có ý định lưu giữ cá nhân, họ sẽ không tiến hành xuất bản Người sử dụng thường dựa vào tiêu chí này để chứng minh hành vi của mình là sử dụng hợp lý.
Giáo dục 4.0 đang trở thành xu hướng tất yếu cho tương lai của giáo dục đại học, nhấn mạnh sự cần thiết phải đổi mới phương pháp giảng dạy và học tập để đáp ứng yêu cầu của thời đại số Sự chuyển mình này không chỉ tạo ra cơ hội cho sinh viên mà còn nâng cao chất lượng giáo dục, thúc đẩy sự sáng tạo và khả năng thích ứng trong môi trường toàn cầu.
57 Ratnaria Wahid and Ida Madieha Abdul Ghani Azmi, tlđd (52), p 35
58 Sterling, J A L (2003), World copyright law, Sweet & Maxwell Publisher, p 412
59 Jia Wang (2018), Conceptualizing Copyright Exceptions in China and South Africa: A Developing
Mục đích phi thương mại bảo lưu quyền cho các quốc gia thành viên được ghi nhận SDHL cho mục đích giáo dục, mặc dù quy định này của Công ước Berne ban đầu không nhận được sự đồng thuận từ một số quốc gia Một số quốc gia áp dụng quy định chặt chẽ hơn để bảo vệ quyền tác giả, trong khi các quốc gia khác có quy định linh hoạt hơn cho mục đích giáo dục Hà Lan coi việc sản xuất sách giáo khoa là hoạt động thương mại và cho rằng tác giả không nên bị tước đi quyền lợi của mình Ngược lại, Ấn Độ và Rumani đề xuất mở rộng ngoại lệ để sử dụng tác phẩm cho mục đích giáo dục nhằm cải thiện hệ thống giáo dục Sau nhiều năm đàm phán, Điều 10 (2) của Công ước Berne đã đạt được sự đồng thuận lớn hơn về ngoại lệ trong luật bản quyền, cho phép các quốc gia tự do quy định trong tiêu chí này với một số giới hạn Chỉ thị 2001/29/EC của Nghị viện và Hội đồng Liên minh Châu Âu quy định rằng các quốc gia thành viên có thể áp dụng một số ngoại lệ cho mục đích giáo dục và khoa học Đạo luật TEACH năm 2002 và Mục 110 (2) của Luật bản quyền Hoa Kỳ cho phép các tổ chức giáo dục phi lợi nhuận sử dụng tài liệu có bản quyền trong khóa học giáo dục từ xa mà không cần xin phép, miễn là đáp ứng các điều kiện nhất định.
Điều 8 Công ước Berne năm 1886 quy định về quyền sử dụng hợp lý các tác phẩm văn học và nghệ thuật cho mục đích giáo dục và nghiên cứu khoa học Quy định này bảo lưu hiệu lực pháp luật của các quốc gia trong Liên minh và các thỏa thuận đặc biệt giữa họ.
61 WIPO (1971), Records of the intellectual property conference of Stockholm, Geneva: World Intellectual
62 Ratnaria Wahid and Ida Madieha Abdul Ghani Azmi, tlđd (52), p 34
Điều 5.3 a của Chỉ thị 2001/29/EC quy định việc sử dụng tài liệu chỉ cho mục đích giảng dạy hoặc nghiên cứu khoa học, với điều kiện phải có chỉ dẫn nguồn và tên tác giả, trừ khi không thể thực hiện Điều này được mở rộng bởi Điều 5 của Chỉ thị 2019/790, nhấn mạnh rằng cần có các ngoại lệ và giới hạn bắt buộc cho việc sử dụng công nghệ khai thác văn bản và dữ liệu nhằm phục vụ giảng dạy trong môi trường kỹ thuật số và bảo tồn di sản văn hóa.
The Technology, Education, and Copyright Harmonization Act of 2002 aims to balance the interests of technology, education, and copyright This legislation addresses the evolving landscape of digital media and its impact on educational practices and copyright laws For more details, visit the official copyright website.
Tài liệu giáo dục cần được sử dụng dưới sự giám sát của giáo viên và phải có nội dung liên quan trực tiếp đến việc giảng dạy Đồng thời, trang web cung cấp tài liệu cũng cần có các giới hạn về mặt công nghệ và đối tượng sử dụng để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong quá trình học tập.
Pháp luật Việt Nam ghi nhận mục đích sao chép tác phẩm bao gồm mục đích nghiên cứu, nghiên cứu khoa học và giảng dạy Theo Pháp lệnh 31/2000/PL-
Ngày 28/12/2000, UBTVQH ban hành văn bản đầu tiên quy định về quyền tác giả, trong đó Điều 1 nêu rõ chức năng của thư viện là giữ gìn di sản thư tịch dân tộc và cung cấp thông tin phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và giải trí Theo Điều 25 Luật SHTT, người sử dụng tác phẩm có quyền sao chép cho mục đích nghiên cứu, trong khi thư viện được phép sao chép tác phẩm để lưu trữ phục vụ nghiên cứu Luật Khoa học Công nghệ năm 2013 định nghĩa nghiên cứu khoa học là hoạt động khám phá và sáng tạo giải pháp ứng dụng vào thực tiễn Theo Nghị định số 22/2018/NĐ-CP, việc sao chép không được nhằm mục đích thương mại, cho thấy quy định về sử dụng tác phẩm theo pháp luật Việt Nam có phạm vi hẹp hơn so với Công ước Berne.
Mục đích nghiên cứu khoa học và giảng dạy là để cung cấp giá trị khoa học hữu ích cho nhân loại, góp phần vào sự phát triển xã hội Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam hiện chưa quy định rõ ràng về các mục đích nghiên cứu khoa học cũng như các trường hợp giảng dạy, như giảng dạy ngoài giờ hay tại các trung tâm dạy học Cần có quy định cụ thể về yêu cầu, điều kiện đối với hoạt động giảng dạy, cơ sở giáo dục, và việc sử dụng dịch vụ photocopy tại thư viện trường hay sao chép tài liệu cho mục đích học tập.
Theo Điều 107 Luật bản quyền Hoa Kỳ, việc sử dụng tác phẩm phải tuân thủ các quy định tương tự như Công ước Berne, nhằm mục đích thương mại hoặc giáo dục phi lợi nhuận Đối với sinh viên đăng ký khóa học, cần áp dụng các biện pháp công nghệ để ngăn chặn việc lưu giữ tài liệu sau thời gian khóa học, đồng thời thiết lập chính sách tuân thủ bản quyền và cung cấp thông báo bản quyền cho sinh viên.
Điều 29.1 và 29.2 của Luật bản quyền Canada quy định về "Đối xử công bằng" trong việc sử dụng tài liệu cho mục đích nghiên cứu và phê bình Có hai trường hợp cho phép sử dụng tác phẩm và tin tức thời sự mà không vi phạm bản quyền, miễn là có trích dẫn đầy đủ Để xác định tính công bằng, người dùng cần chứng minh rằng mục đích sử dụng là để nghiên cứu, phê bình hoặc đưa tin Ngoài ra, Luật cũng quy định các ngoại lệ cho tổ chức giáo dục và thư viện, và những ngoại lệ này phải tuân thủ Hiệp định TRIPS.
Theo Điều 30 (1) Luật bản quyền Nhật Bản năm 1970, người sử dụng có quyền sao chép tác phẩm cho mục đích cá nhân, trong khi Điều 108 (a) Luật bản quyền Hoa Kỳ cho phép thư viện sao chép tác phẩm không vì lợi nhuận để phục vụ công chúng và nghiên cứu Giới thư viện Trung Quốc xem việc số hóa tài liệu lưu trữ là hành vi phục chế nhằm bảo tồn tác phẩm hiếm Mặc dù quy định về sử dụng hợp lý (SDHL) của Việt Nam hẹp hơn so với một số quốc gia khác, nhưng để mở rộng phạm vi, cần có điều kiện nhằm tránh lạm dụng và vi phạm bản quyền Theo Điều 10 Công ước Berne và Điều 107 Luật bản quyền Hoa Kỳ, việc trích dẫn phải phục vụ cho phê bình, bình luận, giảng dạy hoặc nghiên cứu Tại Việt Nam, Điều 23 Nghị định số 22/2018/NĐ-CP quy định rằng việc trích dẫn hợp lý không làm sai ý tác giả và phải nêu nguồn gốc tác phẩm, nhằm mục đích giới thiệu hoặc bình luận mà không gây phương hại đến quyền tác giả Trong môi trường giáo dục, trích dẫn chủ yếu nhằm minh họa và làm rõ vấn đề mà không thay thế tác phẩm gốc.
Thứ hai, bản chất của việc sử dụng phải hợp lý
Theo Công ước Berne và Luật bản quyền Hoa Kỳ, việc sử dụng tác phẩm phải mang tính phi thương mại Cụ thể, theo khoản 2 Điều 10, các quy định này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền lợi tác giả trong các hoạt động không vì mục đích lợi nhuận.
Theo Đạo luật Bản quyền, Kiểu dáng và Bằng sáng chế năm 1988 của Hiệp hội tác giả Anh, một số lượng bản sao nhất định được phép cho mục đích nghiên cứu phi thương mại và học tập cá nhân Thông tin chi tiết về các ngoại lệ bản quyền có thể được tìm thấy tại trang web của Thư viện Leeds.