Tổng quan về vấn đề nghiên cứu
CƠ SỞ LÝ LUẬN, QUY LUẬT, XU THẾ PHÁT TRIỂN VỀ MÔN BÓNG CHUYỀN
1.1.1 Đặc diểm của môn bóng chuyền
Bóng chuyền là môn thể thao đối kháng không trực tiếp, yêu cầu người chơi có kỹ thuật điêu luyện và khả năng linh hoạt Thời gian chạm bóng ngắn đòi hỏi vận dụng nhiều chiến thuật và xử lý tình huống hiệu quả Để thành công, người chơi cần có thể lực tốt và ý thức chiến thuật cá nhân cũng như sự ăn ý với đồng đội.
Bóng chuyền là môn thể thao thi đấu trên sân nhỏ với nhiều vận động viên, nơi khoảng cách di chuyển ngắn và tốc độ bóng bay nhanh chóng Sự thành công trong bóng chuyền phụ thuộc vào tốc độ và độ chính xác trong các chiến thuật thi đấu.
Trong quá trình thi đấu, hai đội bóng được hình thành trên sân, mỗi đội gồm 6 người Trên sân có lưới và vạch ngăn giữa, quy định số lần chạm bóng của mỗi đội không quá 3 lần, và thời gian thi đấu không bị hạn chế.
Trong bóng chuyền, các hoạt động thi đấu diễn ra liên tục và không theo chu kỳ, với những tình huống trên sân luôn thay đổi Các kỹ thuật thi đấu được áp dụng linh hoạt tùy thuộc vào từng tình huống cụ thể, tạo nên sự đối lập giữa tấn công và phòng thủ, hình thành một hệ thống liên hoàn giữa hai yếu tố này.
Trong bóng chuyền, các vận động viên thường xuyên thay đổi vị trí theo thứ tự xoay vòng theo chiều kim đồng hồ, điều này đòi hỏi họ phải có năng lực toàn diện trong cả tấn công và phòng thủ Sự linh hoạt này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả thi đấu của toàn đội.
Từ năm 1999, FIVB chính thức áp dụng luật thi đấu mới, đã mang lại nhiều sự
7 Áp dụng hệ thống tính điểm trực tiếp
Thêm vận động viên Libero…
1.1.2 Quy luật phát triển của môn bóng chuyền
Sự phát triển của bóng chuyền phản ánh quá trình đối kháng giữa tấn công và phòng thủ Việc thay đổi luật từ tính điểm gián tiếp sang trực tiếp đã làm tăng nhịp độ thi đấu, yêu cầu người chơi nâng cao thể lực và khả năng kiểm soát bóng Điều này đòi hỏi các giải pháp kỹ thuật chính xác để thích ứng với tốc độ biến hóa của trò chơi.
Bóng chuyền hiện đại đang ngày càng phát triển theo xu hướng nghệ thuật hóa với nhịp điệu cao và kỹ xảo phong phú Để đạt trình độ thi đấu cao, vận động viên cần thể hiện năng lực toàn diện, bao gồm sức mạnh, tốc độ, sự linh hoạt và khả năng biến hóa Ngoài kỹ thuật, thể lực cũng đóng vai trò rất quan trọng trong việc đáp ứng yêu cầu chiến thuật của môn thể thao này.
Trong đó thể lực chuyên môn là một nhân tố hết sứ quan trọng cho việc phát triển các tố chất kỹ thuật, chiến thuật
1.1.3 Xu thế bóng chuyền hiện đại
Sự gắn kết giữa thể lực và kỹ thuật theo mục tiêu chiến thuật có vai trò quan trọng trong tâm lý thi đấu Nếu vận động viên hiện đại chỉ dựa vào một khía cạnh của năng lực thi đấu hoặc một phần nào đó của cấu trúc tài năng yếu kém, thì các khía cạnh khác sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến giảm hiệu suất và hạn chế kết quả.
Mô hình kỹ thuật bóng chuyền toàn diện đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển năng lực sử dụng không gian và thời gian hiệu quả trong thi đấu Sự kết hợp hữu cơ giữa các yếu tố kỹ thuật, chiến thuật và tâm lý giúp nâng cao hiệu suất thi đấu Bóng chuyền hiện đại đang ngày càng áp dụng khoa học vào quá trình hoàn thiện kỹ thuật và chiến đấu, góp phần thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của môn thể thao này.
Trong bóng chuyền hiện đại, việc sáng tạo và khống chế không gian, thời gian là nền tảng quan trọng trong huấn luyện Nguyên tắc tấn công cần linh hoạt với khoảng cách, độ cao và sự gần xa, đồng thời ứng biến giữa các động tác nhanh-chậm, tập trung và phân tán để đạt hiệu quả tối ưu.
Nguyên tắc tấn công hiệu quả là tận dụng tối đa thời gian trong không gian, sử dụng yếu tố thời gian để khai thác không gian sẵn có như chiều cao, sức bật, tốc độ và sự linh hoạt trong kiểm soát trên không Việc này giúp mở rộng cơ hội tấn công trong khoảng thời gian cho phép Sử dụng thời gian hợp lý sẽ tạo ra ưu thế không gian kiểm soát cao hơn và lâu hơn, đồng thời cho phép thực hiện các động tác nhanh và mạnh mẽ hơn.
Trong tấn công, vận động viên cần sử dụng trí thông minh và sự nhanh nhẹn để mở rộng không gian kiểm soát, từ đó tạo cơ hội cho những đợt tấn công hiệu quả Khi phát hiện ra khoảng trống, họ phải nhanh chóng tận dụng thời cơ để giành chiến thắng.
Theo luật mới của bóng chuyền, mục tiêu chính khi thực hiện chiến thuật là giành điểm, vì vậy thể lực đóng vai trò cơ bản Kỹ thuật được xem là giải pháp, và cần phải kết hợp chặt chẽ với trình độ tâm lý, trí lực cũng như mục đích tranh tài của từng cá nhân.
Bóng chuyền có những đặc điểm riêng biệt, đòi hỏi việc xác định các yếu tố chủ chốt và tố chất nổi bật để hướng dẫn quá trình đào tạo và huấn luyện vận động viên Điều này bao gồm việc nâng cao kỹ năng kỹ thuật, cải thiện khả năng biến hóa trong lối chơi, đồng thời duy trì tâm lý ổn định, thực hiện động tác đánh bóng nhanh và phản ứng linh hoạt, cùng với việc phát triển thể lực bền bỉ.
1.1.4 Các nhân tố cấu thành tài năng của vận động viên bóng chuyền Để có thể trở thành một tài năng trong môn bóng chuyền người chơi phải có nhân tố sau: thể lực cơ thể, chức năng, tố chất, kỹ thuật, chiến thuật, tâm lý, trí lực, động lực, trong đó nhân tố chiến thuật là mục đích, kỹ thuật là phương tiện, thể lực là cơ sở, tâm lý là ảnh hưởng, động cơ, tri thức
CÁC QUAN ĐIỂM SỬ DỤNG PHƯƠNG TIỆN TẬP LUYỆN
Huấn luyện thể lực là yếu tố quan trọng trong quá trình đào tạo vận động viên, đặc biệt khi sự khác biệt về kỹ thuật và chiến thuật giữa các vận động viên không đáng kể.
Thể lực chuyên môn đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được thành tích cao trong bóng chuyền Cơ thể con người hoạt động như một hệ thống thống nhất, với sự điều khiển của hệ thần kinh trung ương, và sự tương tác giữa các cơ quan, hệ thống cơ thể và các yếu tố thể lực là rất chặt chẽ.
Hiện nay, mối quan hệ giữa phát triển tố chất thể lực và huấn luyện, thi đấu cường độ cao đang được nhiều nhà khoa học và huấn luyện viên quan tâm nghiên cứu Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tố chất thể lực đóng vai trò quan trọng và là yếu tố hàng đầu trong việc hình thành năng lực của vận động viên tài năng trong mọi môn thể thao.
Tố chất thể lực là nền tảng quan trọng cho trình độ tập luyện liên tục trong quá trình huấn luyện thể thao Việc nâng cao thể lực không chỉ đơn thuần là phân chia thành các giai đoạn huấn luyện kế tiếp nhau, mà còn cần được chú trọng ngay từ giai đoạn đầu của quá trình chuyên môn hóa kéo dài nhiều năm Điều này tạo nên một lộ trình huấn luyện thể thao khoa học và hiệu quả.
CÁC KHÁI NIỆM VỀ TỐ CHẤT THỂ LỰC
Theo các nhà khoa học thể dục thể thao Nga và Trung Quốc như Zaxiorski và Dương Tích Nhượng, tố chất thể lực được định nghĩa là khả năng của các chức năng và năng lực vận động của cơ thể, được thể hiện qua các hoạt động thể chất dưới sự điều khiển của hệ thống thần kinh Năng lực này bao gồm sức mạnh, tốc độ và các yếu tố khác cần thiết cho hiệu suất vận động.
Theo các nhà khoa học như GS Điền Mạch Cửu, Hình Văn Hoa (Trung Quốc), Phi-lin (Nga), Harle (Đức), Nguyễn Toán, Phạm Danh Tốn (Việt Nam), tố chất thể lực hay tố chất vận động bao gồm năm yếu tố cơ bản: nhanh, mạnh, bền, năng lực phối hợp vận động và dẻo Tố chất này được hiểu từ nhiều góc độ khác nhau; nếu xem xét dưới khía cạnh điều khiển động tác của hệ thống thần kinh trung ương, nó được gọi là tố chất vận động Ngược lại, nếu tập trung vào đặc trưng sinh cơ học, nó sẽ được gọi là tố chất thể lực Hơn nữa, từ góc độ điều khiển hoạt động sinh lý và tâm lý, bao gồm cả ý chí, khái niệm này còn được gọi là tố chất tâm vận động.
Theo các nhà sinh lý học thể dục thể thao, hoạt động thể lực giúp phát huy các khía cạnh của năng lực hoạt động thể lực Các khía cạnh này được gọi là tố chất vận động, bao gồm bốn tố chất cơ bản: nhanh, mạnh, bền và khéo.
Các nhà khoa học đều thống nhất rằng tố chất vận động bao gồm năng lực chức năng và năng lực vận động của cơ thể, được thể hiện qua các đặc điểm như nhanh, mạnh, bền, khéo léo và dẻo.
HUẤN LUYỆN THỂ LỰC CHUNG VÀ THỂ LỰC CHUYÊN MÔN
1.4.1 Huấn luyện thể lực chung
Huấn luyện thể lực chung, hay còn gọi là huấn luyện thể lực toàn diện, là quá trình áp dụng nhiều phương pháp và biện pháp khác nhau nhằm nâng cao chức năng của các hệ thống cơ quan trong cơ thể vận động viên Quá trình này không chỉ giúp phát triển toàn diện các tố chất vận động mà còn thay đổi hình thái cơ thể, trang bị kỹ thuật vận động và kiến thức lý luận về một số môn thể thao không chuyên sâu, đồng thời cải thiện phẩm chất tâm lý chung của vận động viên.
Huấn luyện thể lực chung là quá trình áp dụng các biện pháp nhằm phát triển toàn diện cơ thể Mục tiêu chính của huấn luyện này là tạo nền tảng vững chắc cho vận động viên, từ đó giúp họ đáp ứng tốt các yêu cầu của môn thể thao chuyên sâu và đạt được thành tích cao nhất.
Nhiệm vụ chính của huấn luyện thể lực cho vận động viên bóng chuyền là nâng cao năng lực vận động của cơ thể thông qua việc sử dụng các bài tập phát triển chung và các môn thể thao khác như cử tạ, bóng, và điền kinh Việc lựa chọn các bài tập này không phải ngẫu nhiên, mà nhằm kích thích các cơ quan và hệ thống trong cơ thể làm việc tích cực, củng cố hệ thống tuần hoàn, tăng cường năng lực hô hấp và nâng cao trao đổi chất Tuy nhiên, việc huấn luyện các tố chất thể lực cần phải chú trọng vào những yếu tố đặc thù của môn bóng chuyền để đạt hiệu quả tốt nhất.
Sức mạnh là khả năng vượt qua cản trở bên ngoài nhờ vào sức cơ, phụ thuộc vào tốc độ chuyển động, giúp vận động viên thể hiện sức bền và sự khéo léo Trong bóng chuyền, sức mạnh thể hiện rõ qua các động tác như đánh bóng, nhảy chắn bóng và di chuyển Để phát triển sức mạnh, cần thực hiện các bài tập với sức cản khác nhau, khắc phục trọng lượng cơ thể như ngồi xuống đứng lên, chống đẩy tay, cùng các bài tập đặc trưng cho bóng chuyền sử dụng trọng lượng phụ.
Sức nhanh là yếu tố quan trọng trong môn bóng chuyền, thể hiện qua các kỹ thuật như đỡ phát, đập bóng và di chuyển để chắn bóng Để cải thiện sức nhanh, việc thả lỏng cơ thể là cần thiết, giúp thực hiện động tác một cách hiệu quả mà không bị căng thẳng thừa, đồng thời phát huy tối đa sức mạnh.
Thực hiện các hoạt động thể thao như chạy cự ly ngắn, bóng đá, bóng rổ và các trò chơi vận động khác là rất quan trọng Tuy nhiên, các bài tập phát triển sức nhanh không nên được thực hiện khi cơ thể đang mệt mỏi, vì điều này có thể làm giảm sự phối hợp chuyển động và ảnh hưởng đến khả năng thực hiện bài tập một cách hiệu quả.
Vì thế cần đưa bài tập sức nhanh vào nữa đầu của buổi tập luyện với khối lượng không lớn
Sức bền là khả năng chống lại mệt mỏi và duy trì hiệu suất vận động trong thời gian dài Trong môn bóng chuyền, vận động viên phải đối mặt với sự biến đổi cường độ vận động liên tục, yêu cầu phản ứng nhanh nhạy và không ngừng nghỉ Do đó, sức bền cao là yếu tố thiết yếu để các vận động viên có thể thi đấu hiệu quả.
Huấn luyện sức bền chung chủ yếu nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của tim và hệ hô hấp Các bài tập sức bền hiệu quả thường liên quan đến nhiều nhóm cơ, từ đó kích thích sự hoạt động của các cơ thông qua tuần hoàn máu.
Các bài tập đó có thể là chạy việt dã, bơi, đi xe đạp, các môn bóng, các bài tập cơ bản và chuyên môn bóng chuyền
1.4.1.4 Phát triển sự khéo léo
Khéo léo là khả năng thực hiện các hành động phức tạp một cách chính xác và nhanh chóng Trong bóng chuyền, tố chất này được thể hiện qua khả năng xử lý tình huống nhanh chóng và chính xác, phù hợp với những diễn biến bất ngờ trên sân.
Sự khéo léo bao gồm các yếu tố như sức mạnh, sức nhanh, sức bền và độ dẻo Để phát triển sự khéo léo, cần trải qua quá trình học tập và củng cố kỹ năng Trong quá trình huấn luyện, việc chuyển từ các bài tập đơn giản đến phức tạp là rất quan trọng để nâng cao tố chất này.
Vì vậy bài tập phát triển khéo léo cần được thực hiện ở phần đầu của buổi tập, khi vận động viên còn đủ sức tập trung và tiếp thu
1.4.2 Huấn luyện thể lực chuyên môn
Huấn luyện và giảng dạy thể lực chuyên môn là yếu tố quan trọng giúp vận động viên nâng cao khả năng phát triển các tố chất thể lực cần thiết, từ đó tiếp thu nhanh chóng và hiệu quả các động tác kỹ thuật Các phương tiện huấn luyện chủ yếu trong bóng chuyền bao gồm các bài tập thi đấu và các bài tập chuyên môn tương tự về cấu trúc vận động và tính chất nỗ lực của thần kinh cơ Nhờ vào những bài tập này, vận động viên có thể hoàn thiện kỹ thuật động tác và phát triển các tố chất thể lực chuyên môn một cách hiệu quả.
Huấn luyện thể lực chuyên môn là quá trình sử dụng các bài tập vận động chuyên sâu và tương tự nhằm nâng cao khả năng của các hệ thống cơ quan cần thiết cho môn thể thao cụ thể Quá trình này không chỉ phát triển tố chất thể lực mà còn giúp người tập nắm vững kiến thức lý luận, kỹ thuật và chiến thuật của môn thể thao đó, đồng thời cải thiện phẩm chất tâm lý theo yêu cầu của môn chuyên sâu.
Có 02 loại bài tập chuyên sâu cơ bản:
- Bản thân môn chuyên sâu: Tức là bài tập giống như thi đấu môn chuyên sâu, chúng ta thường gọi là bài tập mang tính thi đấu
Bài tập huấn luyện chuyên sâu bao gồm các động tác mang tính thi đấu và những bài tập thể hiện năng lực cơ thể, nhằm nâng cao thành tích của vận động viên một cách tối đa Mục tiêu chính của những bài tập này là cải thiện hiệu suất thi đấu và phát triển kỹ năng chuyên môn.
Sự khác biệt giữa huấn luyện chung và huấn luyện chuyên môn nằm ở yêu cầu cụ thể của từng môn thể thao và nhiệm vụ cũng như tác dụng của hai loại huấn luyện này Huấn luyện chung tập trung vào các kỹ năng cơ bản, trong khi huấn luyện chuyên môn nhấn mạnh vào các kỹ thuật và chiến thuật đặc thù.
1.4.2.1 Phát triển sức mạnh chuyên môn: Đa số các động tác kỹ thuật bóng chuyền đòi hỏi phải có sức mạnh chuyên môn ví dụ: Để thực hiện kỹ thuật chuyền bóng cao tay bằng hai tay cần phải có trình độ phát triển nhất định của sức mạnh cơ các bàn tay, để phát triển đập bóng là
HUẤN LUYỆN GIẢNG DẠY THỂ LỰC CHUYÊN MÔN BÓNG CHUYỀN CHO SINH VIÊN
Quá trình giảng dạy , huấn luyện cho vận động viên bóng chuyền phải dực trên cơ sở các nguyên tắc sư phạm sau:
Nguyên tắc tự giác và tích cực;
Nguyên tắc tăng tiến Đồng thời còn phải tuân theo các nguyên tắc huấn luyện thể thao như:
Nguyên tắc đạt thành tích thể thao cao;
Nguyên tắc thống nhất giữa huấn luyện chung và huấn luyện chuyên môn;
Nguyên tắc huấn luyện liên tục;
Nguyên tắc thay đổi lượng vận động theo làn sống và tính chu kỳ của quá trình huấn luyện (66)
Các nguyên tắc trên có quan hệ chặc chẽ với nhau, vì vậy nó phải tuân theo những nguyên tắc giảng dạy và huấn luyện nói trên
1.5 HUẤN LUYỆN GIẢNG DẠY THỂ LỰC CHUYÊN MÔN BÓNG CHUYỀN CHO SINH VIÊN
1.5.1 Một số vấn đề chung
Thể lực đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của con người, đặc biệt là đối với vận động viên Tố chất thể lực bao gồm những đặc điểm riêng biệt và được chia thành 5 loại cơ bản: sức mạnh, sức nhanh, sức bền, khả năng phối hợp vận động và sự mềm dẻo.
Huấn luyện thể lực trong bóng chuyền nhằm nâng cao tố chất vận động và cải thiện khả năng làm việc của hệ thần kinh cùng các cơ quan nội tạng của vận động viên Mục tiêu chính là giúp các vận động viên chịu đựng được khối lượng vận động lớn, từ đó nâng cao hiệu suất thi đấu.
19 trạng thái sung sức thể thao, sức khỏe và kéo dài tuổi thọ vận động, phòng chấn thương thể thao
Nhờ đó vận động viên nắm vững kỹ chiến thuật nhanh hơn, từ đó không ngừng nâng cao thành tích thể thao
Huấn luyện thể lực chung, hay còn gọi là huấn luyện thể lực toàn diện, là quá trình áp dụng nhiều phương pháp và biện pháp khác nhau để cải thiện chức năng các hệ thống cơ quan của vận động viên Mục tiêu của huấn luyện này là phát triển toàn diện các tố chất vận động và thay đổi hình thái cơ thể.
Mục đích của huấn luyện thể lực chung là xây dựng nền tảng vững chắc cho vận động viên, dựa trên yêu cầu của môn thể thao chuyên sâu, từ đó giúp họ đạt được thành tích tốt nhất.
Huấn luyện thể lực chuyên môn là quá trình áp dụng các bài tập vận động chuyên sâu và tương tự để nâng cao khả năng của các hệ thống cơ quan cần thiết trong môn thể thao cụ thể, từ đó phát triển tố chất thể lực chuyên sâu.
1.5.2 Đặc điểm tâm sinh lý của lứa tuổi 18 đến 22
Trong giảng dạy và huấn luyện, giáo viên và HLV cần hiểu rõ đặc điểm tâm sinh lý của lứa tuổi để áp dụng phương pháp và phương tiện tập luyện phù hợp Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả tập luyện mà còn ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe, trình độ và giới tính của người tập Việc nắm vững những yếu tố này là rất quan trọng để tối ưu hóa tác động của bài tập thể chất lên cơ thể.
Bài tập thể chất không thể thiếu LVĐ, bao gồm cường độ và khối lượng, vì chúng có ảnh hưởng trực tiếp đến cơ thể người tập Để đạt được thành tích cao, LVĐ chính là yếu tố then chốt.
1.5.2.1 Đặc điểm về tâm lý:
Trong tâm lý học lứa tuổi, tuổi thanh niên được xác định là giai đoạn phát triển bắt đầu từ thời kỳ dậy thì và kết thúc khi chuyển sang tuổi trưởng thành.
Những đặc điểm tâm lý của hoạt động thanh niên lứa tuổi 18 - 22
Tâm lý học Mác xít nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu tuổi thanh niên một cách toàn diện, kết hợp giữa quan điểm tâm lý xã hội học và các quy luật phát triển nội tại Điều này cho thấy sự phức tạp và khó khăn trong việc hiểu rõ quá trình phát triển tâm lý, vì nhịp độ các giai đoạn phát triển tâm lý không luôn trùng khớp với các giai đoạn trưởng thành xã hội.
Theo Phạm Ngọc Viễn, quá trình trưởng thành của mỗi cá nhân không diễn ra đồng thời về mặt thời gian, mà bao gồm sự phát triển của cá thể, nhân cách, khả năng nhận thức và năng lực lao động.
Nội dung và cảm xúc của hoạt động ở độ tuổi này phức tạp hơn so với thanh niên trước đó Ở giai đoạn này, không chỉ yêu cầu về học tập mà còn cần tính năng động và sáng tạo cao hơn Để nắm vững chương trình học, cần phát triển tư duy lý luận sâu sắc Khi trưởng thành, kinh nghiệm sống phong phú hơn, giúp họ nhận thức rõ ràng hơn về ngưỡng cửa của cuộc đời.
Thái độ học tập của học sinh ở lứa tuổi này ngày càng phát triển mạnh mẽ Các em được thúc đẩy bởi động cơ học tập và đã nhận thức rõ ràng về ý nghĩa xã hội của môn học cũng như nghề nghiệp mà mình lựa chọn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giảng dạy và huấn luyện.
Sự phát triển trí tuệ ở trẻ em thể hiện qua việc tri giác có mục đích đạt mức độ cao, với quan sát trở nên có hệ thống và toàn diện hơn Ghi nhớ có chủ định đóng vai trò chủ đạo trong hoạt động trí tuệ, trong khi ghi nhớ lôgíc và trừu tượng ngày càng quan trọng, giúp trẻ hình thành tâm thể trong quá trình ghi nhớ Nhờ vào cấu trúc phức tạp và chức năng phát triển của não, trẻ suy nghĩ chặt chẽ, có căn cứ và nhất quán hơn, từ đó hình thành thế giới quan của riêng mình.
Sự phát triển về ý thức là một trong những đặc điểm nổi bật trong quá trình hình thành nhân cách của thanh niên hiện nay Yếu tố quan trọng này thể hiện sự trưởng thành trong nhận thức và hành vi, góp phần định hình giá trị sống và quan điểm của thế hệ trẻ.
Tự ý thức ở lứa tuổi này xuất phát từ nhu cầu cuộc sống, hoạt động, địa vị xã hội và mối quan hệ với thế giới xung quanh, điều này buộc các em phải nhận thức rõ về nhân cách của bản thân.
MỘT SỐ CÔNG TRÌNH NGHIÊN CỨU VỀ PHƯƠNG TIỆN HUẤN LUYỆN THỂ LỰC CHUYÊN MÔN BÓNG CHUYỀN
Hiện nay, có nhiều quan điểm về huấn luyện thể lực, nhưng quan điểm của Giáo sư-huấn luyện viên N.G.OzoLin từ cuốn “hệ thống huấn luyện thể thao hiện đại” được coi là toàn diện nhất Ông nhấn mạnh rằng quá trình huấn luyện thể lực không chỉ nhằm củng cố các hệ thống cơ bắp của cơ thể mà còn nâng cao khả năng của chúng, đồng thời phát triển các tố chất vận động như sức nhanh, sức mạnh, sức bền, sự mềm dẻo và khéo léo.
Qua nghiên cứu các công trình của các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực lý luận và phương pháp huấn luyện thể thao như GS Lê Văn Lẫm, P.GS Trịnh Trung Hiếu, P.GS Lê Bửu, P.GS Dương Nghiệp Chí, và P.GS Nguyễn Toán, có thể thấy rằng họ đều thống nhất rằng "quá trình huấn luyện thể lực nhằm củng cố các hệ thống cơ quan trước lượng vận động và tác động đến sự phát triển các tố chất vận động" Điều này thể hiện quan điểm sư phạm trong giáo dục các tố chất vận động.
Nghiên cứu về huấn luyện thể lực chuyên môn đã thu hút sự quan tâm của nhiều tác giả với những góc độ khác nhau Cudonhexop B.B (1976) đã đề cập đến tố chất sức mạnh chuyên môn cùng với các phương pháp phát triển tố chất này, trong khi đó, tác giả GardinlC.H cũng đóng góp quan trọng vào lĩnh vực này.
Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện để nâng cao thể lực cho vận động viên bóng chuyền, như tác phẩm của Nguyễn Thành Lâm (1998) về huấn luyện thể lực, và Trần Đức Phấn (1999) phân tích các tố chất thể lực đặc trưng của VĐV bóng chuyền nữ ở độ tuổi 15-18 Phạm Thế Vượng (2001) đã ứng dụng hệ thống bài tập để phát triển năng lực linh hoạt cho VĐV bóng chuyền nữ trẻ từ 14-16 tuổi, trong khi Nguyễn Hoàng Trung (1996) tập trung vào bài tập phát triển sức mạnh tốc độ trong bóng chuyền Đặc biệt, nghiên cứu của Nguyễn Hoàng Trung (2003) đã chỉ ra cách nâng cao sức mạnh tốc độ cho động tác tay đập của VĐV bóng chuyền nữ tại Nghệ An.
Theo tiến sĩ Lê Quý Phượng, huấn luyện thể lực trong thể thao liên quan đến những biến đổi thích nghi về mặt sinh học, bao gồm cả cấu trúc và chức năng của cơ thể.
Năng lực hoạt động của cơ thể người tập luyện được thể hiện qua mức độ hiệu quả trong tập luyện Theo một số chuyên gia Việt Nam, quá trình chuẩn bị thể lực không chỉ liên quan đến khía cạnh thể chất mà còn bao gồm việc giải quyết những khó khăn trong thực hiện các kỹ thuật, đồng thời phù hợp hóa các yếu tố tâm lý trong quá trình tập luyện và thi đấu.
Để nâng cao thành tích thể thao, cần thực hiện một lượng vận động đáng kể nhằm phát triển các tố chất đặc thù, tạo nền tảng cho thể lực chung và chuyên môn, cũng như nâng cao kỹ-chiến thuật Việc phát triển các tố chất thể lực cần hệ thống hóa các bài tập dựa trên lý luận khoa học và thực tiễn, đồng thời phù hợp với trình độ, lứa tuổi và đặc điểm tâm lý của người tập.
Phương pháp và tổ chức nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu
Để giải quyết các mục tiêu nghiên cứu của đề tài, chúng tôi sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:
2.1.1 Phương pháp tham khảo tài liệu: Đọc, phân tích, tìm hiểu tổng hợp các tài liệu, hệ thống các kiến thức có liên quan đến đề tài nghiên cứu, hình thành trên cơ sở lý luận, xây dựng giả thuyết khoa học, xác định các mục tiêu và kiểm chứng kết quả trong khi thực hiện đề tài
Chúng tôi áp dụng phương pháp nghiên cứu này để hệ thống hóa các kiến thức liên quan đến lĩnh vực nghiên cứu, từ đó xây dựng cơ sở lý luận cho đề tài Phương pháp này cũng hỗ trợ trong việc lựa chọn các phương pháp nghiên cứu và nội dung đánh giá thể lực chuyên môn cho đội tuyển bóng chuyền nam của trường Đại học Đồng Tháp, đồng thời thảo luận về kết quả nghiên cứu.
Nguồn tài liệu nghiên cứu bao gồm các văn kiện của Đảng và Nhà nước, tài liệu giảng dạy cho học viên cao học, cũng như các ấn phẩm từ các nhà xuất bản như NXB TDTT, NXB Khoa học và Kỹ thuật, NXB Y học Ngoài ra, tài liệu còn được lấy từ các tạp chí khoa học TDTT và kỷ yếu của những hội nghị khoa học uy tín.
Bài viết sử dụng phương pháp phỏng vấn gián tiếp qua phiếu để thu thập ý kiến từ các chuyên gia, huấn luyện viên và đồng nghiệp giảng dạy môn bóng chuyền tại các Trường Cao đẳng và Đại học trong nước Mục tiêu là lựa chọn các bài test và bài tập nhằm phát triển thể lực chuyên môn cho môn bóng chuyền.
2.1.3 Phương pháp thực nghiệm sư phạm
Chúng tôi sử dụng phương pháp thực nghiệm so sánh trình tự được tiến hành trên cùng nhóm nghiệm thể qua đó đối tượng nghiên cứu được đánh giá
2.1.4 Phương pháp kiểm tra sư phạm
Trong quá trình nghiên cứu, chúng tôi áp dụng phương pháp kiểm tra sư phạm để đánh giá thể lực của đối tượng nghiên cứu Việc này được thực hiện thông qua các bài test và bài tập đã được lựa chọn nhằm đạt được các mục tiêu nghiên cứu đã đề ra.
Chúng tôi tiến hành kiểm tra các test sau:
* Chạy 30m xuất phát cao (s) (hình 2.1)
Mục đích: Kiểm tra để đánh giá sức nhanh của sinh viên, đánh giá khả năng của cơ thể di chuyển với tốc độ nhanh nhất
Dụng cụ sân bãi bao gồm đường chạy thẳng với các vạch đích và xuất phát song song cách nhau 30m Ở hai đầu đường chạy, cần đặt cọc tiêu, và sau vạch đích phải có khoảng trống ít nhất 10m để người chạy có thể giảm tốc độ an toàn sau khi về đích.
Để tiến hành cuộc điều tra, đối tượng cần đứng ở tư thế xuất phát cao sau vạch xuất phát Khi nghe lệnh “sẵn sàng”, họ hạ trọng tâm về chân trước, khuỷu tay hơi co và đưa ra ngược chiều chân, đồng thời thân đổ về phía trước và đầu hơi cúi Toàn thân giữ yên, tập trung chú ý chờ lệnh xuất phát Ngay khi có lệnh “chạy”, đối tượng lập tức lao nhanh về phía trước và băng qua vạch đích.
Người phát lệnh (phất cờ) đứng ở ngang vạch xuất phát, người bấm giờ đứng ở ngang vạch đích Mỗi đợt kiểm tra 2 sinh viên
Người chạy không được phạm lỗi xuất phát, đồng thời dùng tốc độ tối đa để chạy
Thành tích chạy được xác định là giây và số lẻ từng l/100 giây
Hình 2.1 Test chạy 30m xuất phát cao (s)
* Chạy tùy sức 5 phút (m) (Hình 2.2)
Mục đích: Đánh giá sức bền chung của sinh viên
Dụng cụ sân bãi bao gồm đường chạy dài 50m và rộng 1m, với hai đầu kẻ hai đường giới hạn Ngoài hai giới hạn này có khoảng trống 1m để chạy quay vòng Trên đoạn 50m, các đoạn được đánh dấu mỗi 10m để xác định quãng đường còn lại sau khi hết thời gian chạy Người tham gia sẽ đeo số ở ngực và có thẻ với số tương ứng.
Hình 2.4 mô tả bài test chạy 5 phút tùy sức Để thực hiện, đối tượng điều tra bắt đầu chạy trong ô chạy, hoàn thành đoạn đường 50m, sau đó vòng trái qua vật chuẩn và lặp lại trong 5 phút Người tham gia nên bắt đầu chạy từ từ trong những phút đầu, phân phối sức đều và tăng tốc dần theo khả năng của mình Nếu cảm thấy mệt, họ có thể chuyển sang đi bộ cho đến khi hết thời gian Mỗi đối tượng sẽ được gán một số đeo ở ngực và cầm thẻ có số tương ứng.
Khi thực hiện 29 lệnh dừng, hãy ngay lập tức thả thẻ của bạn xuống nơi chân tiếp đất để đánh dấu quãng đường chạy lẻ Sau đó, giảm tốc độ chạy hoặc đi bộ để thư giãn và hồi phục cơ thể.
Kết quả: Chạy một lần và được tính bằng mét (m)
* Dẻo gập thân từ tư thế đứng (cm)
Dụng cụ kiểm tra hình hộp bao gồm một bục với thước đo dài 50cm, có chia độ cm ở cả hai bên Mặt trước của thước có “con trượt” để đánh dấu kết quả, với điểm 0 nằm ở giữa thước Từ điểm 0, mỗi bên thước có chiều dài 25cm; hướng ra trước bục được tính là dương (+) và hướng ra sau bục là âm (-).
Để tiến hành bài kiểm tra độ dẻo, đối tượng cần ngồi với chân không đi giày, đầu ngón chân sát mép bục, hai chân thẳng và mép trong hai bàn chân song song Đầu gối không được co, từ từ cúi người xuống, hai tay duỗi thẳng với ngón tay và lòng bàn tay úp xuống Sử dụng đầu ngón tay trỏ để đẩy "con trượt" về phía trước Khi đã cúi hết mức, vị trí dừng của "con trượt" sẽ phản ánh độ dẻo của cơ thể.
Kết quả kiểm tra độ dẻo của "con trượt" cho thấy nếu nó không vượt qua mặt phẳng của bục điều tra, kết quả sẽ là âm (-), chứng tỏ độ dẻo kém Ngược lại, nếu "con trượt" vượt qua mặt phẳng đó, kết quả sẽ là dương (+), cho thấy độ dẻo tốt.
Tiến hành đo hai lần, lấy lần cao nhất
* Bật cao tại chỗ (cm)
Mục đích: Đánh giá sức mạnh bột phát của chân theo hướng lên trên
Trang thiết bị: thước đo, phấn
Để kiểm tra và công nhận thành tích, đối tượng thực hiện bài kiểm tra cần đứng với hai chân rộng bằng vai, hai tay giơ cao Sau đó, hạ thấp trọng tâm giống như tư thế xuất phát trong bơi lội, đồng thời duỗi thân và bật mạnh lên cao để tay chạm vào thước đo.
+ Kết quả đo được tính từ mặt đất đến vạch dấu tay trên thước đo Thực hiện 02 lần lấy số lần cao nhất
Mục đích: đánh giá khả năng về sức bền tốc độ
Trang thiết bị: sân bóng chuyền, cộc, đồng hồ bấm giờ
Để kiểm tra và công nhận thành tích, trên sân bóng chuyền cần đặt 7 cọc ở 7 vị trí cụ thể Người tham gia sẽ xuất phát từ vạch A, chạy lần lượt đến các điểm B, C, D, E, F, G và trở về A, chạm tay vào từng cọc Giáo viên sẽ đứng tại vạch xuất phát để đo thành tích; khi đối tượng bắt đầu chạy, giáo viên sẽ bấm đồng hồ, và khi đối tượng trở về A sau điểm G, giáo viên sẽ dừng đồng hồ để ghi nhận thời gian.
+ Kết quả đo được là thời gian tính từ lúc đối tượng bắt đầu di chuyển cho đến khi đối tượng chạy từ G về đến A qua vạch
Hình 2.3 Test chạy cây thông (giây)
* Ném bóng rỗ bằng 2 tay từ sau đầu ra trước (cm)
Mục đích: để đo sức mạnh cơ lưng, bả vai và cánh tay
Tổ chức nghiên cứu
2.2.1 Thời gian nghiên cứu Đề tài được tiến hành từ tháng
Giai đoạn 1, từ tháng 11/2010 đến tháng 01/2011, chúng tôi tiến hành chọn tên đề tài nghiên cứu, xây dựng và thông qua đề cương tại Hội đồng khoa học khóa cao học, đồng thời thu thập và tổng hợp tài liệu liên quan để hoàn thành nhiệm vụ 1.
Giai đoạn 2, diễn ra từ tháng 02/2011 đến tháng 09/2011, tập trung vào việc thu thập số liệu chuyên môn lần 1 và lần 2, cùng với các tài liệu liên quan đến nhiệm vụ 2 của đề tài Đồng thời, trong giai đoạn này, chương tổng quan nghiên cứu cũng được biên soạn.
Giai đoạn 3, diễn ra từ tháng 9/2011 đến tháng 6/2012, tập trung vào việc xử lý số liệu thu thập sau thực nghiệm Sau đó, tác giả tiến hành viết luận văn, tóm tắt nội dung và chuẩn bị cho buổi bảo vệ luận văn khoa học trước Hội đồng khoa học của khóa cao học tại trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao TP Hồ Chí Minh.
Các bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho vận động viên đội tuyển bóng chuyền nam trường Đại học Đồng Tháp
Dự kiến khoảng 16 vận động viên đội tuyển bóng chuyền nam trường Đại học Đồng Tháp
- Trường Đại học Đồng tháp
- Trường Đại học sư phạm thể dục thể thao TP Hồ Chí Minh
Kết quả nghiên cứu
ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG THỂ LỰC CHUYÊN MÔN ĐỘI TUYỂN BÓNG CHUYỀN NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP 34 1 Xác định các test đánh giá thể lực chuyên môn của đội tuyển
Để đánh giá sự phát triển thể lực chuyên môn bóng chuyền của sinh viên Trường Đại học Đồng Tháp sau 6 tháng tập luyện, chúng tôi đã thực hiện một loạt các công việc đánh giá và phân tích.
- Đánh giá thực trạng thể lực chuyên môn bóng chuyền tự chọn cho sinh viên Trường Đại học Đồng Tháp
- Lựa chọn các bài tập phát triển thể lực chuyên môn bóng chuyền tự chọn cho sinh viên Trường Đại học Đồng Tháp
- Đánh giá hiệu quả các bài tập phát triển thể lực chuyên môn bóng chuyền tự chọn cho sinh viên Trường Đại học Đồng Tháp sau 06 tháng tập luyện
3.1.1 Xác định các test đánh giá thể lực chuyên môn của đội tuyển bóng chuyền nam trường đại học Đồng Tháp Để xác định các test đánh giá thể lực chuyên bóng chuyền tự chọn cho sinh viên Trường Đại học Đồng tháp đề tài tiến hành theo các bước sau:
Bước 1: Tổng hợp các test đánh giá thể lực chuyên môn trong môn bóng chuyền của các tác giả trong và ngoài nước
Bước 2: Tiến hành phỏng vấn các huấn luyện viên, chuyên gia và nhà chuyên môn để xác định các bài kiểm tra đánh giá thể lực chuyên môn bóng chuyền phù hợp cho sinh viên Trường Đại học Đồng Tháp Qua bước này, các bài kiểm tra không đạt yêu cầu sẽ được loại bỏ.
Bước 3: Kiểm nghiệm độ tin cậy các test đánh giá thể lực chuyên môn bóng chuyền tự chọn cho sinh viên Trường Đại học Đồng tháp
3.1.1.1 Tổng hợp các test đánh giá thể lực chuyên môn trong môn bóng chuyền của các tác giả trong và ngoài nước
Tổng hợp các chỉ tiêu đánh giá thể lực chuyên môn trong môn bóng chuyền của các tác giả trong và ngoài nước ta thấy:
Theo Iu.N.Klesep – A.G.Airianx (1997) trong sách “Bóng chuyền” tác giả đứa ra các chỉ tiêu đánh giá trình độ thể lực của VĐV bóng chuyền là:
- Đứng lên ngồi xuống 20 giây (lần)
- Nằm gập thân 10 giây (lần)
- Nằm sấp chống đẩy 10 giây (lần)
- Ném bóng nhồi 1kg bằng một tay (m)
- Treo người nặng cao 2 chân ra trước 10 giây (lần)
- Bật cao tại chỗ (cm)
- Bật cao liên tục (lần)
Theo tác giả Nguyễn Hữu Hùng (2001) trong sách ‘Huấn luyện thể lực cho VĐV bóng chuyền” đã sử dụng các test:
- Bật cao tại chỗ (cm)
- Bật cao có đà (cm)
- Bật cao liên tục (lần)
- Nằm sấp chống đẩy (lần)
- Chạy 5 phút tuỳ sức (cm)
Nguyễn Toán-Phạm Doanh tốn (2000) đã đưa ra những test thể lực trong tuyển chọn VĐV bóng chuyền trẻ:
- Chạy 30m xuất phát cao (giây)
- Ném bóng đặc 1kg 2 tay từ sau đầu ra trước (m)
- Bật cao tại chỗ (cm)
- Bật xa tại chỗ (cm) [61]
Cộng đồng châu Âu sử dụng các chỉ tiêu:
-Treo người trên xà đơn ở tư thế co tay
-Gập bụng trong tư thế nằm trong 30 giây
-Chuyển chéo tay trên bàn 25 lần tính thời gian
-Chạy con thoi tăng tốc quãng đường 20m
Liêng bang Nga sử dụng các chỉ tiêu:
-Co tay xà đơn tính số lần cho nam
-Treo người trên xà đơn tính thời gian cho nữ
-Bật xa tại chỗ; chạy con thoi 5 x 10m
-Nằm ngữa gập bụng 30 giây tính số lần.
Mỹ sử dụng các chỉ tiêu:
-Bật xa tại chỗ; chạy 50 yard;
-Chạy con thoi 10 yard x 4 kết hợp nhặt 02 vật thể
-Chạy hay đi bộ 400 yard;
-Co tay xà đơn với số lần tối đa;
-Nằm ngửa gập bụng với số lần tối đa
Canada sử dụng các chỉ tiêu:
-Bật xa tại chỗ, kéo tay xà đơn (nam) và treo tay xà đơn (nữ)
-Nằm co chân ngồi dậy (lần)
Pháp sử dụng các chỉ tiêu:
-Ném bóng nhồi Áo sử dụng các chỉ tiêu:
-Bơi lội nam 300m và nữ 200m;
-Nhảy cao hoặc nhảy xa;
-Dẩy tạ hoặc ném đá; cử tạ
Phần Lan sử dụng các chỉ tiêu:
-Chạy 500m (nữ) và chạy 1000m (nam)
-Keo tay xà đơn (nam) và treo tay xà đơn (nữ)
-Lực bóp tay; nằm co chân ngồi dậy
-Nằm sấp co duỗi tay
Bungari sử dụng các chỉ tiêu:
-Môn tự chọn (xe đạp, bơi lội, trượt tuyết)
Ba Lan sử dụng các chỉ tiêu:
-Kéo tay xà đơn (nam) và treo tay xà đơn (nữ)
Nhật Bản sử dụng các chỉ tiêu gồm hệ thống test quy ra điểm gồm các nội dung:
-Nằm sấp chống đẩy tay
-Chạy con thoi 5m trong 15 giây
-Chạy 5 phút, tính quãng đường
Trung Quốc sử dụng các chỉ tiêu:
Rumani sử dụng các chỉ tiêu:
-Bật xa tại chỗ; bật cao tại chỗ
-Đứng thẳng chân gập về trước
Tiệp Khắc sử dụng các chỉ tiêu:
-Kéo tay xà đơn (nam) và treo tay xà đơn (nữ)
-Nằm sấp co duỗi tay
Indonesia sử dụng các chỉ tiêu:
-Chạy 30, 40, 50, 60 m cho từng nhóm tuổi, giới tính
-Đứng lên ngồi xuống trong 30 giây, 60 giây theo từng nhóm tuổi;
-Chạy 600m, 800m, 1000m, 1200m theo từng nhóm tuổi giới tính;
-Treo người trên xà đơn thẳng tay, tính thời gian đối với nữ và treo người trên xà đơn co tay, tính thời gian đối với nam
Malaysia sử dụng các chỉ tiêu:
-Bật nhảy tới 4 điểm ở phía trước và ngược lại
-Nằm ngửa gập bụng trong 30 giây, tính số lần
-Nằm xấp chống đẩy có 2 người giúp ấn 2 vai
-Ngồi gập thân về phía trước
Thái lan sử dụng các chỉ tiêu:
-Chạy 50m; nằm ngửa gập bụng trong 30 giây, tính số lần
Để thực hiện bài tập nằm xấp chống đẩy, hãy duy trì tư thế cách mặt đất 20cm Đối với nam, cần có hai người hỗ trợ ấn nhẹ vào hai vai, trong khi nữ có thể treo người trên xà đơn Thời gian thực hiện bài tập sẽ được tính để theo dõi sự tiến bộ.
-Ngồi gập người về phía trước
Singapore sử dụng hệ thống test quy ra thang điểm đánh giá bao gồm các nội dung:
-Treo co tay xà đơn
-Chạy hoặc đi bộ 2,4 km
Hoàng Công Dân và Dương Nghiệp Chí (2006) trong bài viết “Xây dựng tiêu chuẩn rèn luyện thân thể mới cho học sinh và sinh viên Việt Nam” đã đưa ra các chỉ tiêu quan trọng nhằm nâng cao chất lượng rèn luyện thể chất cho đối tượng này Các tiêu chuẩn này không chỉ giúp cải thiện sức khỏe mà còn góp phần phát triển toàn diện cho học sinh và sinh viên Việt Nam.
- Lực bóp tay thuận (kg)
- Nằm ngửa gập thân trong 30 giây (lần)
- Bật xa tại chỗ (cm), chạy 30m XPC (giây)
Vũ Anh Tuấn (2005) trong bài viết “Nghiên cứu lựa chọn các test đánh giá sự phát triển thể chất của sinh viên Trường Đại học sư phạm Hà Nội” đã áp dụng các chỉ tiêu cụ thể để đánh giá sự phát triển thể chất của sinh viên.
- Bật xa tại chỗ (cm)
- Nằm ngữa co gối ngồi dậy 30 giây (lần)
- Đứng dẻo gập thân (cm)
Tổng hợp các chỉ tiêu thường dùng đánh giá thể lực cho sinh viên của một số quốc gia trên thế giới là:
- Sức nhanh: Chạy 50m (50 yard) (giây)
Sức mạnh cơ bắp có thể được đo qua các bài tập như co tay xà đơn cho nam và treo người xà đơn cho nữ Ngoài ra, bài tập nằm co gối ngồi dậy hoặc nằm ngửa gập bụng cũng giúp nâng cao sức mạnh cơ bụng Để kiểm tra sức mạnh chân, bài tập bật xa tại chỗ sẽ là một chỉ số quan trọng.
- Sức bền: Chạy 1000m (nam) và 800m (nữ)
- Độ dẻo: Ngồi hoặc đứng dẻo gập thân (cm)
- Khả năng phối hợp vận động (khéo léo): Chạy con thoi 4 x 10m (giây) hoặc
Viện khoa học TDTT (2003) tiến hành điều tra “Thực trạng thể chất người Việt nam từ 6 – 60 tuổi” đã sử dụng các test sau [88]:
- Về hình thái: Chiều cao đứng (cm), cân nặng (kg), chỉ số BMI, chỉ số Quetelet
- Về chức năng: công năng tim
- Về thể lực: Chạy 30m XPC (giây), lực bóp tay thuận (kg), bật xa tại chỗ
(cm), nằm ngữa gập bụng 30 giây (lần), đứng dẻo gập thân (cm), chạy con thoi 4 x 10m (giây), chạy 5 phút tùy sức (m)
Vào năm 2008, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ban hành Quyết định số 53/2008/QĐ-BGDĐT vào ngày 18 tháng 9, quy định về việc đánh giá và xếp loại thể lực của học sinh, sinh viên Quy định này nêu rõ các bài test đánh giá thể lực cho sinh viên.
-Lực bóp tay thuận (kg)
-Bật xa tại chỗ (cm),
-Nằm ngữa gập bụng 30 giây (lần)
-Đứng dẻo gập thân (cm)
Quá trình nghiên cứu và phân tích tài liệu từ các tác giả trong và ngoài nước cho thấy việc đánh giá trình độ thể lực của vận động viên bóng chuyền trẻ là rất quan trọng Việc xác định các bài kiểm tra phù hợp để đánh giá thể lực sẽ góp phần nâng cao hiệu suất thi đấu và phát triển bền vững cho các vận động viên trẻ.
Dựa trên mục tiêu và nhiệm vụ chính của giai đoạn huấn luyện môn bóng chuyền, cùng với tình hình thực tế của sinh viên tại trường đại học Đồng Tháp và kinh nghiệm từ các chuyên gia, chúng tôi đã loại bỏ những bài kiểm tra không phù hợp và lựa chọn lại một số bài kiểm tra sau đây.
- Bật xa tai chỗ (cm)
- Bật cao tại chỗ (cm)
- Ném bóng rỗ bằng 2 tay (cm)
- Ném bóng chuyền bằng 2 tay (cm)
- Chạy 20m xuất phát cao (giây)
- Chạy 30m xuất phát cao (giây)
3.1.1.2 Kết quả phỏng vấn các huấn luyện viên, chuyên gia, nhằm xác định test
Dựa trên kết quả tổng hợp, chúng tôi đã xây dựng phiếu phỏng vấn (phụ lục 1) và tiến hành hai lần phỏng vấn cách nhau một tháng Cả hai lần phỏng vấn đều sử dụng cùng một phương pháp đánh giá, hệ thống chỉ tiêu và đối tượng khảo sát.
Thường xuyên sử dụng : 3 điểm
Có sử dụng : 2 điểm Ít sử dụng : 1 điểm
Trong lần phỏng vấn đầu tiên, đã gửi 30 phiếu khảo sát và thu về 29 phiếu, trong đó 24 phiếu đến từ chuyên gia và huấn luyện viên, chiếm 82.75% Số phiếu của trọng tài là 2, tương đương 6.89%, và 3 phiếu từ cán bộ quản lý, chiếm 10.34%.
Trọng tài Cán bộ quản lý Giảng viên, HLV
Biểu đồ 3.1: Đối tượng phỏng vấn lần 1
Kết quả chúng tôi thu nhận được trình bài ở bảng 3.1
B ả ng 3.1: K ế t qu ả phóng v ấ n các test ki ể m tra th ể l ự c chuyên môn cho độ i tuy ể n bóng chuy ề n nam Tr ườ ng Đạ i h ọ c Đồ ng tháp l ầ n 1
TT Nội dung bài tập
1 Bật xa tai chỗ (cm) 15 10 4 69
2 Bật cao tại chỗ (cm) 21 2 6 86
3 Ném bóng rỗ bằng 2 tay (cm) 24 4 1 81
4 Ném bóng chuyền bằng 2 tay (cm) 21 2 6 73
5 Chạy 20m xuất phát cao (giây) 18 8 3 73
6 Chạy 30m xuất phát cao (giây) 27 2 0 85
9 Chạy 5 phút tuỳ sức (cm) 23 5 1 80
Trong lần phỏng vấn thứ hai, đã gửi đi 30 phiếu và thu về 27 phiếu hợp lệ Trong số đó, 20 phiếu đến từ các chuyên gia, huấn luyện viên và giáo viên, chiếm tỷ lệ 74,07% Ngoài ra, có 3 phiếu từ trọng tài, tương đương 11,11%, và 4 phiếu từ cán bộ quản lý, chiếm 14,81%.
Trọng tài Cán bộ quản lý Giảng viên, HLV
Kết quả chúng tôi thu nhận được trình bài ở bảng 3.2
B ả ng 3.2 K ế t qu ả phóng v ấ n các test ki ể m tra th ể l ự c chuyên môn cho độ i tuy ể n bóng chuy ề n nam Tr ườ ng Đạ i h ọ c Đồ ng tháp l ầ n 2
TT Nội dung bài tập
1 Bật xa tai chỗ (cm) 13 10 4 63
2 Bật cao tại chỗ (cm) 25 2 0 79
3 Ném bóng rỗ bằng 2 tay (cm) 22 4 1 75
4 Ném bóng chuyền bằng 2 tay (cm) 18 2 7 65
5 Chạy 20m xuất phát cao (giây) 16 8 3 67
6 Chạy 30m xuất phát cao (giây) 24 2 1 77
Trong tổng hợp hai lần phỏng vấn, có 56 ý kiến được ghi nhận, trong đó 44 ý kiến từ các chuyên gia, huấn luyện viên và giáo viên chiếm 78.57% Số ý kiến từ trọng tài là 5, chiếm 8.93%, và 7 ý kiến từ cán bộ quản lý chiếm 12.5%.
78,57 Trọng tài Cán bộ quản lý Giảng viên, HLV
Kết quả chúng tôi thu nhận được trình bài ở bảng 3.3
B ả ng 3.3: K ế t qu ả phóng v ấ n các test ki ể m tra th ể l ự c chuyên môn cho độ i tuy ể n bóng chuy ề n nam Tr ườ ng Đạ i h ọ c Đồ ng tháp
1 Bật xa tại chỗ (cm) 69 79.31 63 77.78
2 Bật cao tại chỗ (cm) 86 98.85 79 97.53
3 Ném bóng rỗ bằng 2 tay (cm) 81 93.10 75 92.59
4 Ném bóng chuyền bằng 2 tay (cm) 73 83.91 65 80.25
5 Chạy 20m xuất phát cao (giây) 73 83.91 67 82.72
6 Chạy 30m xuất phát cao (giây) 85 97.70 77 95.06
Qua phỏng vấn và phân tích tài liệu chuyên môn, chúng tôi đã chọn ra 06 bài kiểm tra thể lực chuyên môn cho đội tuyển bóng chuyền nam trường Đại học Đồng Tháp, với tổng điểm trên 90% (75 điểm) ở hai lần phỏng vấn.
- Bật cao tại chỗ (cm)
- Ném bóng rổ bằng 2 tay (cm)
- Chạy 30m xuất phát cao (giây)
- Chạy 5 phút tuỳ sức (cm)
3.1.1.3 Kiểm nghiệm độ tin cậy của test
LỰA CHỌN CÁC BÀI TẬP PHÁT TRIỂN THỂ LỰC CHUYÊN MÔN CHO ĐỘI TUYỂN BÓNG CHUYỀN NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
3.2.1 Tổng hợp các bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho đội tuyển bóng chuyền nam trường đại học Đồng Tháp
Dựa trên tài liệu tham khảo và ý kiến giảng dạy, cũng như tình hình thực tế, chúng tôi đã lựa chọn một số bài tập theo mục 1.4.2 trong chương 1 đã trình bày ở trên.
- Bài tập phát triển sức nhanh chuyên môn
+ Bài tập 1: Chạy di chuyển 9-3-6-3-9
Thực hiện: 1 lần x 3 tổ nghỉ giữa tổ 1 phút
Yêu cầu: tay chạm đường biên trên sân
+ Bài tập 2: Chạy biến tốc biến hướng
Thực hiện: 1 lần x 3 tổ nghỉ giữa tổ 2 phút
Yêu cầu: khi nghe tiếng còi chạy về trước, nghe tiếng còi tiếp theo chạy quay lại
+ Bài tập 3: Chạy hình cây thông
Thực hiện: 1 lần x 3 tổ nghỉ giữa tổ 2 phút
Yêu cầu: chạy với tốc độ tối đa, tay chạm các đường biên trên sân
+ Bài tập 4: Di chuyển đánh bóng nhanh liên tục 30 giây ở vị trí số 3
Thực hiện: 30 giây x 3 tổ nghỉ giữa tổ 2 phút
Yêu cầu: chạy tốc độ lên đánh bóng rồi chạy lùi về vạch 3m, tiếp tục chạy thật nhanh lên đánh bóng
+ Bài tập 5: Di chuyển ngang đỡ chuyền một
Thực hiện: 30 giây x 3 tổ nghỉ giữa tổ 2 phút
Yêu cầu: di chuyển từ vị trí số 1 sang số 5 và ngược lại
- Bài tập phát triển sức mạnh chuyên môn
Yêu cầu: Hai tay chạm hông, bật cao và căng cơ lưng
+ Bài tập 2: Cõng đồng đội trên vai đứng lên ngồi xuống
Thực hiện: 30 lần x 3 tổ nghỉ giữa tổ 2 phút
Yêu cầu: Ngồi xuống chậm, đứng lên nhanh bằng mũi chân
+ Bài tập 3: Nằm sấp chống đẩy
Thực hiện: 20 lần x 3 tổ nghỉ giữa tổ 1 phút
Yêu cầu: Nằm sấp chống đẩy liên tục 20 lần
+ Bài tập 4: Đứng trên hố cát bật nhảy liên tục
Thực hiện: 30 giây x 3 tổ nghỉ giữa tổ 1 phút
Yêu cầu: Bật nhảy mô phỏng như động tác bật nhảy đánh bóng
+ Bài tập 5: Đẩy xe cút kít
Thực hiện: 2 lần x 3 tổ nghỉ giữa tổ 2 phút
Yêu cầu: Tay thẳng thân người song song với mặt đất
- Bài tập phát triển sức bền chuyên môn
+ Bài tập 1: Bật nhảy lên bục cao
Thực hiện: 45 giây x 3 tổ nghỉ giữa tổ 2 phút
+ Bài tập 2: Bật chắn bóng liên tục
Thực hiện: 45 giây x 3 tổ nghỉ giữa tổ 2 phút
Yêu cầu: Bật cao không cho thân chạm lưới
+ Bài tập 3: Di chuyển ngang chắn bóng liên tục ở các vị trí 2, 3, 4
Thực hiện: 45 giây x 3 tổ nghỉ giữa tổ 2 phút
Yêu cầu: Bật cao không cho thân chạm lưới
+ Bài tập 4: Đỡ chuyền 1 rồi di chuyển đánh bóng ở vị trí 4 liên tục
Thực hiện: 45 giây x 3 tổ nghỉ giữa tổ 2 phút
Yêu cầu: Đỡ chuyền một xong di chuyển thật nhanh để đánh quả bóng ở vị trí số 4
- Bài tập phát triển sự khéo léo và mền dẽo chuyên môn
+ Bài tập 1: Chạy rẽ quạt
Thực hiện: 2 lần x 3 tổ nghỉ giữa tổ 2 phút
Yêu cầu: Chạy hết sức, tay phải chạm các điểm qui định
+ Bài tập 2: Phát bóng vào khu 2m cuối sân
Yêu cầu: Phát bóng cao tay trước mặt
+ Bài tập 3: Gõ bóng vào tường tại chỗ và di động
Thực hiện: 1 phút x 3 tổ nghỉ giữa tổ 2 phút
Yêu cầu: Đứng cách tường 3m
+ Bài tập 4: Di chuyển chuyền bóng vào tường đúng nơi qui định
Thực hiện: 1 phút x 3 tổ nghỉ giữa tổ 2 phút
Yêu cầu: Đứng cách tường 3m
+ Bài tập 5: Di chuyển đánh bóng liên tục từ số 4 vào khu vực số 5
Thực hiện: 45 giây x 3 tổ nghỉ giữa tổ 2 phút
Yêu cầu: Đánh bóng mạnh vào nơi qui định
3.2.2 Lựa chọn các bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho đội tuyển bóng chuyền nam trường đại học Đồng tháp Để hệ thống hóa các bài tập cho phù hợp với đặc điểm đối tượng nghiên cứu, chúng tôi tiến hành gửi 20 phiếu phỏng vấn các nhà khoa học, các chuyên gia, giáo viên giảng dạy môn bóng chuyền nhằm hệ thống lựa chọn một cách khoa học các bài tập phát triển thể lực chuyên môn bóng chuyền cho sinh viên học tự chọn bóng chuyền Trường Đại học Đồng Tháp theo 3 mức: Ưu tiên 1: 3 điểm Ưu tiên 2: 2 điểm Ưu tiên 3: 3 điểm
Kết quả chúng tôi thu nhận được trình bài ở bảng 3.7
B ả ng 3.7: K ế t qu ả phóng v ấ n các bài t ậ p phát tri ể n th ể l ự c chuyên môn cho độ i tuy ể n bóng chuy ề n nam Tr ườ ng Đạ i h ọ c Đồ ng tháp
3 Bài tập phát triển sức nhanh chuyên môn
2 Chạy biến tốc biến hướng 17 3 0 57
4 Di chuyển đánh bóng nhanh liên tục 30 giây ở vị trí số 3 10 3 7 43
5 Di chuyển ngang đỡ chuyền một 6 9 5 41
Bài tập phát triển sức mạnh chuyên môn
2 Cõng đồng đội trên vai đứng lên ngồi xuống 17 2 1 56
4 Đứng trên hố cát bật nhảy liên tục 10 3 7 43
Bài tập phát triển sức bền chuyên môn
1 Bật nhảy lên bục cao 15 4 1 54
2 Bật chắn bóng liên tục 18 1 1 57
3 Di chuy ển ngang chắn bóng liên tục ở các vị trí
4 Đỡ chuyền 1 rồi di chuyển đánh bóng ở vị trí 4 liên tục 9 5 6 43
Bài tập phát triển khéo léo và mềm dẻo chuyên môn
2 Phát bóng vào khu 2m cuối sân 15 3 2 53
3 Gõ bóng vào tường tại chỗ và di động 17 2 1 56
4 Di chuy ển chuyền bóng vào tường đúng nơi qui định 16 2 2 54
5 Di chuyển đánh bóng liên tục từ số 4 vào khu vực số 5 9 6 5 44
Dựa trên kết quả phỏng vấn, chúng tôi đã lựa chọn các bài tập có tổng số điểm trên 75% tổng điểm tối đa (45 điểm) Từ đó, chúng tôi xác định các bài tập phát triển thể lực chuyên môn bóng chuyền tự chọn cho sinh viên Trường Đại học Đồng Tháp.
- Bài tập phát triển sức nhanh chuyên môn:
Chạy biến tốc biến hướng
- Bài tập phát triển sức mạnh chuyên môn:
Cõng đồng đội trên vai đứng lên ngồi xuống
- Bài tập phát triển sức bền chuyên môn:
Bật nhảy lên bục cao
Bật chắn bóng liên tục
- Bài tập phát triển kéo léo, mềm dẻo chuyên môn:
Phát bóng vào khu 2m cuối sân
Gõ bóng vào tường tại chỗ và di động
Di chuyển chuyền bóng vào tường đúng nơi qui định
ỨNG DỤNG HỆ THỐNG CÁC BÀI TẬP PHÁT TRIỂN THỂ LỰC CHUYÊN MÔN CHO ĐỘI TUYỂN BÓNG CHUYỀN NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
Việc áp dụng các bài tập phát triển thể lực chuyên môn trong giáo án huấn luyện là rất quan trọng cho sự tiến bộ của vận động viên Tuy nhiên, nhiều huấn luyện viên và giáo viên vẫn chưa sắp xếp các bài tập theo nguyên tắc khoa học, dẫn đến việc không tối ưu hóa thời gian huấn luyện và thời gian nghỉ giữa các hiệp Do đó, cần nghiên cứu và phân tích cách sắp xếp bài tập dựa trên các nguyên tắc khoa học về cường độ và khối lượng thực hiện để nâng cao hiệu quả tập luyện.
Căn cứ những vấn đề đã nêu ở trên, luận văn giới thiệu 2 chu kỳ tuần có liên quan đến đề tài là:
Chu kỳ tuần phát triển thể lực chuyên môn sức mạnh tối đa
Chu kỳ tuần phát triển thể lực chuyên môn sức mạnh tốc độ
X: lượng vận động vừa O: lượng vận động nặng
CHƯƠNG TRÌNH HUẤN LUYỆN ĐỘI TUYỂN BÓNG CHUYỀN NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP Thời gian huấn luyện
Chính tuần Giờ tuần Giờ năm BT
Phụ tuần Giờ tuần Giờ năm
Nội dung của kế hoạch huấn luyện
Phân bố nội dung huấn luyện
Dự kiến thi giảiđấu giảI 15
Việc áp dụng các bài tập phát triển sức mạnh tối đa và sức mạnh tốc độ cần được điều chỉnh theo từng giai đoạn, bao gồm thời kỳ chuẩn bị, thời kỳ chuyên môn và thời kỳ thi đấu.
Thực hiện các bài tập vào đầu buổi tập là rất quan trọng, khi cơ thể đang ở trạng thái hưng phấn Điều này giúp duy trì sức mạnh, phản xạ, tốc độ và lực bật nhảy, tránh những ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất tập luyện.
Tăng dần khối lượng và cường độ trong các bài tập là rất quan trọng Việc tập luyện sức mạnh và tốc độ quá mức có thể dẫn đến mệt mỏi, làm giảm hiệu quả huấn luyện và không đạt được mục tiêu đề ra.
Sử dụng các bài tập phát triển sức mạnh tốc độ của các bộ phận cơ thể một cách đồng bộ và đồng đều
Cường độ tập luyện cao với trọng lượng phụ nhỏ giúp tối ưu hóa khả năng phát huy tốc độ tối đa Các phương pháp tập luyện hiệu quả bao gồm lập lại, vòng tròn và giãn cách.
Thời kỳ cơ bản và thi đấu:
Sữ dụng các bài tập trong tập luyện và các phương pháp hoạt động của cơ bắp giống với kỹ thuật trong thi đấu
Để nâng cao sức mạnh, người tập thường sử dụng tốc độ gần tối đa trong các bài tập, trong khi để phát triển tốc độ, các bài tập tốc độ tối đa sẽ được áp dụng.
Số lần và lượt tập luyện phụ thuộc vào mục tiêu phát triển tốc độ động tác Thời gian tập không cần kéo dài, nhưng cần đạt tần suất cao Phương pháp tập luyện nên được thực hiện đột ngột và nhanh chóng, đồng thời chú ý đến các đặc điểm kỹ thuật của động tác.
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ CÁC BÀI TẬP PHÁT TRIỂN THỄ LỰC CHUYÊN MÔN CHO ĐỘI TUYỂN BÓNG CHUYỀN NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
3.4.1 Quá trình tổ chức thực nghiệm các bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho đội tuyển bóng chuyền nam trường đại học Đồng Tháp
Quá trình đào tạo huấn luyện thể thao là một quá trình liên tục, có hệ thống và kéo dài Một yếu tố quan trọng trong giảng dạy và huấn luyện là xác định thể lực của người học Do đó, việc xây dựng các chỉ tiêu đánh giá khả năng thể lực là cần thiết.
Việc xác định tố chất thể lực chuyên môn phù hợp với từng sinh viên là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng lớn đến hiệu quả giảng dạy và huấn luyện.
Việc theo dõi và đánh giá các chỉ tiêu phát triển thể lực cho đội tuyển bóng chuyền nam Trường Đại học Đồng Tháp là rất cần thiết Điều này giúp bổ sung kịp thời trong quá trình giảng dạy và huấn luyện, đảm bảo nâng cao trình độ chuyên môn của đội.
Chương trình huấn luyện thực nghiệm tại Trường Đại học Đồng Tháp tập trung vào việc áp dụng các bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho đội tuyển bóng chuyền nam Qua 6 tháng thực hiện, quá trình này đã góp phần nâng cao hiệu suất và kỹ năng thi đấu của các vận động viên.
Trước khi thực hiện thí nghiệm, chúng tôi đã tiến hành kiểm tra thành tích ban đầu của các bài test đánh giá thể lực chuyên môn bóng chuyền cho nhóm thực nghiệm.
Nghiên cứu được thực hiện tại Trường Đại học Đồng Tháp với sự tham gia của 16 sinh viên trong đội tuyển bóng chuyền nam Để đảm bảo tính khách quan, quá trình thực nghiệm được tổ chức theo trình tự rõ ràng Sau 6 tháng thực hiện các bài tập phát triển thể lực chuyên môn, chúng tôi tiến hành kiểm tra các chỉ số đánh giá thể lực của đội tuyển, dựa trên các mục tiêu đã xác định từ đầu nghiên cứu.
3.4.2 Đánh giá hiệu quả các bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho đội tuyển bóng chuyền nam trường đại học Đồng Tháp
Thực trạng thể lực chuyên đội tuyển bóng chuyền nam Trường Đại học Đồng tháp trước thực nghiệm được phân tích, đánh giá và trình bài tại mục 1.5.1
Sau 6 tháng thực nghiệm, đề tài đã tiến hành kiểm tra thành tích các bài test đánh giá thể lực chuyên môn của đội tuyển bóng chuyền nam Trường Đại học Đồng Tháp Dựa trên dữ liệu thu thập được, các tham số đặc trưng như giá trị trung bình (X), độ lệch chuẩn (S), hệ số biến thiên (Cv) và sai số tương đối (ε) đã được tính toán, với kết quả được trình bày trong bảng 3.8.
B ả ng 3.8 T ổ ng h ợ p thành tích các test đ ánh giá th ể l ự c chuyên môn độ i tuy ể n bóng chuy ề n nam Tr ườ ng Đạ i h ọ c Đồ ng tháp sau 06 tháng th ự c nghi ệ m
TT Tên test Tham số
1 Chạy 30m xuất phát cao (giây) 4.25 0,11 2.67 0,01
2 Ném bóng rỗ bằng hai tay (cm) 225.63 9.98 4.42 0,02
4 Bật cao tại chỗ (cm) 66,06 3.23 4.90 0,02
5 Chạy 5 phút tuỳ sức (cm) 1.222,81 32.61 2.67 0,01
Kết quả trong bảng 3.8 cho thấy các chỉ số ε < 0.05, cho thấy giá trị trung bình mẫu đủ tính đại diện, trong khi các chỉ số Cv ≤ 10% cho thấy mẫu có độ đồng nhất cao và độ phân tán tương đối nhỏ Điều này chứng tỏ giá trị trung bình mẫu của tập hợp tổng có độ tin cậy cao Để đánh giá hiệu quả của các bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho đội tuyển bóng chuyền nam Trường Đại học Đồng Tháp, đề tài đã tiến hành so sánh giá trị trung bình thành tích các bài test đánh giá thể lực chuyên môn của nhóm nghiên cứu trước và sau 06 tháng thực nghiệm, với kết quả được trình bày trong bảng 3.9.
Sau 6 tháng thực nghiệm, bảng 3.9 cho thấy sự nhịp tăng trưởng trong các bài test đánh giá thể lực chuyên môn của đội tuyển bóng chuyền nam Trường Đại học Đồng Tháp.
1 Chạy 30m xuất phát cao (giây) 4,66 0.17 4.25 0,11 9.18 16.24 < 0.05
2 Ném bóng rỗ bằng hai tay (cm) 215.31 9.74 225.63 9.98 4.68 12.13 < 0.05
4 Bật cao tại chỗ (cm) 57.69 1.99 66,06 3.23 13.54 9.91 < 0.05
5 Chạy 5 phút tuỳ sức (cm) 1141,88 32,86 1.222,81 32.61 6.85 10.35 < 0.05
Sau 06 tháng thực nghiệm, giá trị trung bình (X) của các bài test đánh giá thể lực chuyên môn đội tuyển bóng chuyền nam Trường Đại học Đồng Tháp cho thấy sự khác biệt rõ rệt với ngưỡng xác suất P < 0.05, khi t tính lớn hơn t0.05 = 2.131 Điều này chứng tỏ rằng thành tích các test này đã có sự tăng trưởng đáng kể, với ý nghĩa thống kê tại ngưỡng P < 0.05 Biểu đồ 3.5 minh họa sự tăng trưởng này của đội tuyển bóng chuyền nam Trường Đại học Đồng Tháp.
Test 1 Test 2 Test 3 Test 4 Test 5 Test 6
Ghi chú: Test 1:Ch ạ y 30m XPC; test 2: Ném bóng r ỗ b ằ ng hai tay; Test 3: Ch ạ y cây thông 92m; Test 4: B ậ t cao t ạ i ch ỗ ; Test 5:Ch ạ y 5 phút tu ỳ s ứ c (m); Test 6: D ẽ o g ậ p thân (cm)
Biểu đồ 3.5 cho thấy sự tăng trưởng đáng kể về thành tích các bài test đánh giá thể lực chuyên môn của đội tuyển bóng chuyền nam tại Trường Đại học Đồng Tháp sau 6 tháng thực nghiệm.
Kết quả từ việc ứng dụng các bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho đội tuyển bóng chuyền nam Trường Đại học Đồng Tháp cho thấy tính hiệu quả rõ rệt trong việc nâng cao thể lực của các vận động viên Điều này chứng minh rằng các phương pháp tập luyện được lựa chọn đã góp phần quan trọng vào sự phát triển toàn diện của đội tuyển.