TỔNG QUAN CÁC VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Khái quát chung về giáo dục thể chất trường học
1.1.1.Tầm quan trọng của công tác GDTC trong trường học
GDTC trong trường học đóng vai trò quan trọng trong quá trình giáo dục toàn diện, bao gồm đức, trí, thể và mỹ Đây là một phần thiết yếu trong chiến lược giáo dục của Đảng, góp phần phát triển con người toàn diện Để GDTC trở thành một mặt giáo dục quan trọng, cần phải triển khai đồng bộ với các lĩnh vực giáo dục khác, như giáo dục nhân cách và tri thức cho học sinh từ cấp nhỏ đến lớn.
Có thể đưa ra một số dẫn liệu cơ bản về GDTC và thể thao trường học mà Đảng và Nhà nước đặc biệt quan tâm:
Trước lời kêu gọi của Chủ tịch Hồ Chí Minh tháng 3 năm 1946 Bác viết:
Giữ gìn dân chủ và xây dựng đất nước cần thiết phải có sức khỏe; mỗi cá nhân khỏe mạnh góp phần tạo nên sức mạnh cho toàn xã hội Do đó, việc tập thể dục và nâng cao sức khỏe không chỉ là trách nhiệm cá nhân mà còn là nghĩa vụ của mỗi công dân yêu nước Quan điểm này đã được Đảng và Nhà nước ta thực hiện, trở thành kim chỉ nam cho các hoạt động thể dục thể thao nhằm nâng cao thể chất con người trong những năm qua.
Chỉ thị 36/CT-TW ngày 24 tháng 03 năm 1994 của Ban bí thư TW Đảng nhấn mạnh vai trò quan trọng của thể dục thể thao trong giai đoạn mới, đặc biệt là việc bồi dưỡng đội ngũ cán bộ khoa học kỹ thuật TDTT và nâng cao uy tín thể thao Việt Nam trên trường quốc tế Đối với giáo dục thể chất và thể thao trường học, chỉ thị yêu cầu cải tiến chương trình giảng dạy, tiêu chuẩn rèn luyện thể thao, đào tạo giáo viên thể dục cho các cấp học, và đảm bảo cơ sở vật chất cần thiết để thực hiện chế độ giáo dục thể chất bắt buộc tại tất cả các trường học.
Đại hội đại biểu toàn quốc Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ VIII vào năm 1996 đã nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục và đào tạo, cùng với khoa học và công nghệ, là quốc sách hàng đầu Điều này thể hiện cam kết của Đảng trong việc chăm lo phát triển giáo dục và đào tạo con người.
Để xây dựng một đất nước giàu mạnh và văn minh, cần phải phát triển con người không chỉ về trí tuệ và đạo đức, mà còn về thể chất Việc chăm sóc sức khỏe và thể chất cho người dân là trách nhiệm chung của toàn xã hội.
Luật giáo dục của Quốc hội khóa IX Việt Nam, được thông qua vào ngày 02 tháng 12 năm 1998, nhấn mạnh tầm quan trọng của thể dục thể thao trong trường học nhằm phát triển thể chất cho thanh thiếu niên và nhi đồng Giáo dục thể chất là một nội dung bắt buộc trong hệ thống giáo dục quốc dân, áp dụng từ mầm non cho đến đại học.
Bộ GD-ĐT đã thực hiện chủ trương của Đảng và Nhà nước về giáo dục thể chất và thể thao trường học thông qua nhiều văn bản pháp quy Đặc biệt, chương trình mục tiêu "Cải tiến nâng cao chất lượng giáo dục thể chất, sức khỏe, phát triển và bồi dưỡng tài năng thể thao học sinh, sinh viên trong nhà trường các cấp" được ban hành cho giai đoạn 1996-2000 và định hướng đến 2015, đã nêu rõ các điều kiện cần thiết để đảm bảo công tác giáo dục thể chất và thể thao trong trường học ổn định và phát triển đến năm 2025.
Trong chiến lược phát triển kinh tế, xã hội 5 năm (2001 - 2005) chỉ ra:
Phát triển quy mô và chất lượng các hoạt động thể dục thể thao (TDTT) nhằm nâng cao thể lực và tinh thần dân tộc của người Việt Nam, đồng thời chuẩn bị tốt cho việc đăng cai và tham gia SEA GAMES 2003 tại Việt Nam Đẩy mạnh xã hội hóa các hoạt động TDTT theo hướng chuyên nghiệp.
Vào năm 2006, Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ X đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc mở rộng và nâng cao chất lượng phong trào thể dục thể thao quần chúng, nhằm biến việc rèn luyện thân thể thành thói quen hàng ngày, đặc biệt cho thế hệ trẻ Đồng thời, cần nâng cao chất lượng giáo dục thể chất trong trường học và bảo vệ sức khỏe cộng đồng, chống suy dinh dưỡng ở trẻ em, cũng như cải thiện chiều cao, cân nặng của thế hệ trẻ và tăng tuổi thọ trung bình của người Việt Nam.
Cũng trong chiến lược phát triển 5 năm tiếp theo (2006 - 2010) nêu rõ:
Để nâng cao chất lượng và quy mô hoạt động thể dục thể thao (TDTT), cần khuyến khích toàn xã hội tham gia và phát triển sự nghiệp TDTT, đặc biệt là trong thanh niên Đồng thời, cần chú trọng phát triển thể thao quần chúng và thể thao nghiệp dư Công tác giáo dục thể chất (GDTC) cũng cần được cải thiện, mở rộng quá trình chuyên nghiệp hóa thể thao thành tích cao, và đổi mới hệ thống đào tạo vận động viên trẻ để đạt được hiệu quả cao nhất.
Luật TDTT được Quốc hội khóa XI thông qua ngày 29 tháng 11 năm
Theo quy định tại Điều 20, Mục 2, Chương II của năm 2006, giáo dục thể chất (GDTC) được xem là chương trình học chính khóa nhằm trang bị kiến thức và kỹ năng vận động cơ bản cho người học thông qua các bài tập và trò chơi thể thao Hoạt động thể thao trong trường học mang tính tự nguyện, được tổ chức ngoại khóa phù hợp với sở thích, giới tính, lứa tuổi và sức khỏe của học sinh, nhằm tạo điều kiện cho họ thực hiện quyền vui chơi, giải trí và phát triển năng khiếu thể thao.
Chỉ thị 17 nhấn mạnh rằng công tác thể dục thể thao (TDTT) phải đóng góp tích cực vào các nhiệm vụ kinh tế – xã hội, quốc phòng, an ninh và mở rộng quan hệ đối ngoại Mục tiêu là nâng cao sức khỏe, rèn luyện ý chí, đạo đức và nhân cách của người dân, đồng thời cải thiện đời sống văn hóa, tinh thần Chỉ thị cũng hướng tới việc xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân, nâng cao lòng tự hào dân tộc và đẩy lùi tệ nạn xã hội Đến năm 2010, phấn đấu có 18-20% dân số tập luyện TDTT thường xuyên và 80-90% học sinh, sinh viên đạt tiêu chuẩn rèn luyện thể thao, giữ vị trí trong top ba quốc gia dẫn đầu về thể thao ở khu vực Đông Nam Á.
Trong bối cảnh công nghiệp hóa - hiện đại hóa, việc nâng cao thể chất người Việt Nam trở thành một nhiệm vụ quan trọng, đòi hỏi cải thiện chất lượng giáo dục thể chất (GDTC) tại các trường học Để đạt được điều này, cần phải cải tiến nội dung giảng dạy và quy định về tiêu chuẩn rèn luyện thể thao (RLTT) cho học sinh, sinh viên Quy chế GDTC quy định rõ rằng học sinh, sinh viên phải hoàn thành tốt môn thể dục, và sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng cần có chứng chỉ GDTC mới đủ điều kiện tốt nghiệp Học sinh, sinh viên cũng phải thường xuyên tham gia tập luyện và kiểm tra tiêu chuẩn RLTT, với những người đạt yêu cầu sẽ được cấp giấy chứng nhận.
Chăm sóc sức khoẻ và phát triển thể chất cho nhân dân, đặc biệt là thanh thiếu niên, luôn được ưu tiên hàng đầu trong giáo dục Giáo dục thể chất (GDTC) không chỉ giúp nâng cao sức khoẻ mà còn góp phần phát triển toàn diện con người về đức, trí, thể, mỹ Sức khoẻ ổn định là yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu quả lao động, học tập và sinh hoạt Đảng và Nhà nước luôn khẳng định tầm quan trọng của sức khoẻ nhân dân, coi đây là chiến lược then chốt để phát triển nguồn nhân lực, tạo nền tảng vững chắc cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
1.1.2 Mục tiêu, nhiệm vụ và nội dung GDTC trong trường đại học: Đảng và nhà nước luôn luôn nhất quán về mục tiêu công tác GDTC và thể thao trường học là nhằm góp phần thực hiện mục tiêu đào tạo đội ngũ cán bộ khoa học kỹ thuật, quản lý kinh tế và văn hoá xã hội, phát triển hài hoà, có thể chất cường tráng, đáp ứng yêu cầu chuyên môn, nghề nghiệp và có khả năng tiếp cận với thực tiễn lao động sản xuất của nền kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa
Căn cứ vào mục tiêu nêu trên, GDTC và thể thao trường học phải giải quyết
Cơ sở khoa học chuẩn bị năng lực thể chất cho sinh viên
1.2.1 Khái niệm về tố chất thể lực
Thể thao thành tích cao phản ánh khát vọng vươn tới năng lực tối đa của con người, với việc khai thác triệt để tiềm năng để đạt thành tích cao nhất trong các cuộc thi Các yếu tố như đạo đức, ý chí, kỹ thuật, chiến thuật và thể lực của vận động viên đóng vai trò quyết định đến thành tích thể thao Đặc biệt, năng lực hoạt động thể lực, bao gồm thể lực chung và chuyên môn, là nền tảng quan trọng cho sự thành công trong thể thao.
Thể lực đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả hoạt động thể dục thể thao của con người Theo Nguyễn Toán và Phạm Danh Tốn, tố chất thể lực bao gồm những đặc điểm riêng biệt, được chia thành 5 loại cơ bản: sức mạnh, sức nhanh, sức bền, khả năng phối hợp vận động và độ dẻo.
Theo Lưu Quang Hiệp và Phạm Thị Uyên, tố chất thể lực đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các năng lực hoạt động thể chất Họ xác định bốn tố chất vận động chủ yếu bao gồm sức mạnh, sức nhanh, sức bền và khéo léo.
Tố chất thể lực được chia thành 5 loại cơ bản: sức nhanh, sức mạnh, sức bền, khả năng phối hợp động tác và độ dẻo Trong quá trình huấn luyện và giảng dạy, các tố chất này không tồn tại độc lập mà có mối liên hệ tương tác với nhau Chẳng hạn, kỹ thuật phản công đòn tay sau trong thi đấu Kumite không chỉ thể hiện sức mạnh tốc độ (SMTĐ) mà còn bao gồm khả năng phối hợp động tác, phản xạ và khả năng xử lý thông tin của hệ thần kinh.
Tố chất thể lực có thể được phân loại thành hai loại chính: tố chất thể lực chung và tố chất thể lực chuyên môn, với sự biểu hiện và đánh giá rất đa dạng.
Thể lực chung bao gồm các tố chất thể lực và khả năng chức năng đa dạng, không chỉ tập trung vào một hoạt động cụ thể nào Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện thể lực chuyên môn, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển thể chất.
Thể lực chuyên môn là các năng lực thể chất đặc trưng cho môn thể thao chuyên sâu, nhằm phát triển tối đa khả năng của vận động viên Huấn luyện và giảng dạy thể lực chuyên môn đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố và nâng cao hiệu suất làm việc của các cơ quan chức năng, cũng như các tố chất thể lực cần thiết theo yêu cầu của môn thể thao đã chọn.
Trong lĩnh vực thể dục thể thao, việc chuẩn bị tố chất thể lực là rất quan trọng, tuy nhiên, yêu cầu thể lực lại khác nhau giữa các môn thể thao do đặc trưng thi đấu riêng biệt Mối quan hệ giữa các thành tố cấu thành năng lực thể lực trong từng môn thể thao có những đặc điểm riêng, và nhiều tác giả đã nghiên cứu vấn đề này Các nghiên cứu đã được thể hiện qua các quan hệ toán học bởi những tác giả như Pharphen V X., Lê Bửu, Nguyễn Thế Truyền, Dương Nghiệp Chí, Nguyễn Toán và Phạm Danh Tốn.
Trong những năm gần đây, nghiên cứu về tố chất thể lực đã chỉ ra ba dạng cơ bản: sức nhanh, sức mạnh và sức bền Nhiều môn thể thao xuất hiện với đặc trưng của một loại tố chất chủ đạo nhưng lại có sự liên quan đến các tố chất khác, tạo nên sự đa dạng trong việc phát triển thể lực.
Karatedo là một môn thể thao đối kháng trực tiếp, đòi hỏi người tham gia có sức nhanh để phản xạ, sức mạnh để ghi điểm và sức bền để thi đấu hết thời gian Môn này cũng yêu cầu sự chỉ đạo cao từ hệ thần kinh trung ương trong việc ra đòn và kiểm soát đòn đánh Điều này cho thấy sự phát triển đa dạng của năng lực con người, với tố chất sức mạnh và sức nhanh, cùng với khả năng ứng phó linh hoạt trong các tình huống đa dạng, đòi hỏi sự tập trung cao độ.
1.2.2 Đặc điểm phát triển các tố chất thể lực trong môn Karatedo
Việc phát triển tố chất thể lực phụ thuộc vào trạng thái chức năng và cấu tạo của nhiều cơ quan trong cơ thể Quá trình tập luyện không chỉ nhằm phát triển sức mạnh mà còn hoàn thiện các hệ thống chức năng chủ yếu cho hoạt động cơ bắp Tố chất thể lực phát triển theo từng giai đoạn và phụ thuộc vào độ tuổi Do đó, huấn luyện viên cần nắm rõ quy luật phát triển tự nhiên và đặc điểm phát triển tố chất thể lực theo từng độ tuổi của vận động viên.
Phát triển các tố chất thể lực chuyên môn trong Karatedo là nền tảng quan trọng để đạt thành tích thi đấu cao Quá trình này bao gồm cả thể lực chung và thể lực chuyên môn.
Các tố chất thể lực bao gồm sức nhanh, sức mạnh, sức bền, mềm dẻo, khéo léo và phối hợp vận động Những tố chất này được hình thành và phát triển thông qua quá trình tập luyện, có mối quan hệ chặt chẽ với nhau và với các kỹ năng vận động, cũng như mức độ phát triển của các cơ quan nội tạng Tập luyện đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao các tố chất thể lực, giúp cơ thể thích nghi với lượng vận động lớn trong chu kỳ huấn luyện.
Huấn luyện TLCM khác với huấn luyện thể lực chung ở chỗ nó tập trung vào việc nâng cao các tố chất chuyên môn phù hợp với đặc điểm của môn thể thao, thay vì phát triển toàn diện các tố chất khác Một ví dụ điển hình là trong môn Karatedo, tố chất nổi bật là khả năng SMTĐ và sức bền chuyên môn (SBCM), có ảnh hưởng lớn đến trình độ tập luyện của vận động viên.
Tố chất sức nhanh là khả năng thực hiện các động tác trong thời gian ngắn nhất có thể Đây là một tổ hợp các thuộc tính chức năng của con người, phản ánh sự nhanh nhẹn và linh hoạt trong vận động.
Nó quy định chủ yếu và trực tiếp đặc tính tốc độ động tác cũng như thời gian phản ứng vận động [21]
Đặc điểm môn võ Karatedo
Karate hay Karatedo là một môn võ thuật truyền thống có nguồn gốc từ Okinawa, Nhật Bản, nổi bật với các kỹ thuật như đấm, đá, cú đánh cùi chỏ và đầu gối, cùng với các đòn đánh bằng tay mở Môn võ này còn bao gồm các kỹ thuật đấm móc, đá liên hoàn, khóa, chặn, né và quật ngã Để tăng cường sức mạnh cho các động tác tấn công, Karate áp dụng kỹ thuật xoay hông và kỹ thuật kime, giúp tập trung năng lượng cơ thể vào thời điểm tác động Huấn luyện Karate hiện đại được chia thành ba phần chính, bao gồm kỹ thuật cơ bản.
“Kihon” theo tiếng Nhật, quyền “Kata” và tập luyện giao đấu “Kumite”
Kỹ thuật cơ bản (Kihon) là nền tảng của mọi môn võ, bao gồm các kỹ thuật như đấm, thế tấn và động tác chân Đây là những yếu tố thiết yếu mà hầu hết mọi người đều công nhận trong việc luyện tập võ thuật.
Kata, thường được hiểu là "bài quyền" hay "khuôn mẫu", không chỉ là những động tác múa mà là các bài mẫu vận động thể hiện nguyên lý chiến đấu thực tế Kata bao gồm chuỗi hành động cố định hoặc di chuyển nhằm vào các kiểu tấn công và phòng thủ khác nhau Mục đích của kata là hệ thống hóa các đòn thế để dễ nhớ và dễ thuộc, với các bài kata được sắp xếp từ dễ đến khó, từ đơn giản đến phức tạp tùy theo trình độ của môn sinh.
Karate là một môn võ khoa học, đơn giản và dễ tập, giúp nâng cao sức khỏe cho người tập Đồng thời, karate còn mang tính chiến đấu, thể hiện qua hai yếu tố phòng thủ và tấn công Karatedo được coi là nghệ thuật chiến đấu bằng tay không, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe và kỹ năng tự vệ.
Kỹ thuật trong Karatedo đòi hỏi hiệu quả cao và khả năng kết thúc nhanh chóng trong thi đấu, với yếu tố thế thủ (Zansin) đóng vai trò quan trọng Để tấn công nhanh, đường thẳng là phương pháp hiệu quả nhất, không chỉ trong các đòn tấn công mà còn trong quá trình di chuyển, bao gồm các bước di chuyển ngang, tiến về phía trước và lùi về phía sau, tất cả đều chủ yếu dựa vào đường thẳng.
Tập luyện Karatedo không chỉ giúp phát triển các khả năng vận dụng của con người như sự khéo léo và năng lực phản ứng, mà còn tạo ra sự nhanh nhẹn, linh hoạt và sáng tạo trong cuộc sống hàng ngày Bên cạnh việc nâng cao năng lực vận động, bộ môn này còn phát triển lòng dũng cảm, tính đoàn kết, tính kỷ luật và các phẩm chất tâm lý tốt đẹp khác.
1.3.1 Đặc điểm tấn pháp của môn võ Karatedo
Bộ tấn Karatedo bao gồm 19 loại khác nhau, mỗi loại có khoảng cách, hướng mũi chân và cách đứng của hai chân riêng biệt Tất cả đều tuân theo nguyên tắc khoa học, tính toán giữa trọng tâm cơ thể và khoảng cách hai chân, cũng như trọng lượng phân bổ trên mũi chân.
Mỗi tấn trong kỹ thuật võ thuật không chỉ tăng cường sức mạnh của đòn đánh mà còn giúp ổn định trọng tâm cơ thể, giữ thăng bằng trong cả di chuyển và cố định Di chuyển của tấn chủ yếu liên quan đến phần thắt lưng trở xuống, trong khi trọng tâm con người tập trung tại đan điền, nơi tích tụ sức mạnh thể chất và ý chí Để giữ thăng bằng khi di chuyển và biến đổi tấn, cần tránh việc nhấp nhô Khi phối hợp các tấn với kỹ thuật khác, việc duy trì thăng bằng và nhanh nhẹn là rất quan trọng để đạt hiệu quả tối ưu trong tấn pháp.
1.3.2 Đặc điểm chiến pháp của môn võ Karatedo
Trong Karatedo, để giành chiến thắng, người tập cần phải đánh giá chính xác các yếu tố như tốc độ, khoảng cách và kích thước trong không gian và thời gian Một cao thủ Karatedo không chỉ là một võ sĩ mà còn giống như một nghệ sĩ tài ba hoặc một doanh nhân xuất sắc Karatedo có ba chiến pháp cơ bản mà người tập cần nắm vững.
1.3.2.1 Trước của trước “Sen No Sen”
Khi bạn quyết định tấn công, hãy thực hiện một cách bình tĩnh và nhanh chóng trước khi đối phương kịp phản ứng Bạn có thể sử dụng động tác giả để tạo bất ngờ, khiến đối thủ không kịp trở tay Tấn công với sức mạnh dũng mãnh và áp đảo sẽ làm đối phương hoảng loạn về tinh thần Luôn duy trì thái độ áp đảo từ đầu đến cuối, đó chính là sức mạnh tinh thần "Sen No Sen".
1.3.2.2 Sau của trước “Go No Sen”
Khi đối phương tấn công, bạn cần ra đòn ngay lập tức, nhắm vào những huyệt yếu để tấn công mạnh mẽ Hãy chú ý đến các điểm nhạy cảm trên cơ thể đối phương như Bách Hội, Thái Dương, Mắt, Mũi, Tai, Miệng, Cằm, Yết hầu và Gáy Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý đến các vùng tầm trung như Xương đòn gánh, Khí quản, Chấn thủy, Sườn, Thận, Cổ tay, Nách, Xương sống và Lưng trên, cùng với các điểm tầm thấp như Đan điền, Háng, Ống quyển, Nhượng gối và Gân gót chân Nếu đối phương giữ bình tĩnh, hãy quan sát cử động của họ và hòa quyện nhịp nhàng, sau đó bất ngờ tung đòn quyết định Nỗ lực giám sát và tiếp cận để thực hiện cú đánh quyết định với tất cả tinh thần và sức mạnh của bạn, theo nguyên tắc “đánh khi đối phương vừa chớm động”.
1.3.2.3 Sau của Sau “Go No Go”
Người tập cần phản công ngay khi đối phương tấn công, nhắm vào yếu huyệt để tạo ra đòn đánh hiệu quả Nếu đối phương giữ bình tĩnh, bạn phải linh hoạt trong thân pháp và tung ra những cú đòn mạnh mẽ, tập trung toàn bộ tinh thần và sức mạnh để khiến đối phương hoảng loạn Đây chính là tinh thần của đòn trả đòn “Go No Go”.
Tất cả các chiến pháp trong Karatedo đều dựa trên kinh nghiệm thực tiễn của người luyện tập Trong ba chiến pháp này, người tập cần phải phân tích tình huống để tạo lợi thế cho mình Tùy thuộc vào hoàn cảnh, bạn không nhất thiết phải tấn công trước, mà có thể để đối phương tấn công trước, từ đó dẫn dắt họ theo ý muốn của mình.
1.3.3 Đặc điểm thân pháp của môn võ Karatedo
Thân pháp trong Karatedo là yếu tố cơ bản quyết định khả năng ứng dụng kỹ thuật một cách nhuần nhuyễn trong tập luyện và thi đấu Nó bao gồm sự phối hợp giữa các kỹ thuật di chuyển như tiến (Susumikata), lùi (Motorikata), bước chéo (Ayumi Ashi), bước lướt (Tsugi Ashi), duỗi chân (Okuri Ashi) và các động tác quay (Ushino Tai Kawashi) Khi tập luyện thân pháp, cần chú ý giữ thăng bằng, di chuyển nhẹ nhàng và mềm mại, duy trì tư thế tấn đúng, không nhấc chân khỏi mặt đất và tránh chà sát chân mạnh vào mặt đất Đặc biệt, từ vùng thắt lưng trở xuống, toàn bộ cơ thể cần di chuyển một cách nhịp nhàng mà không bị trồi lên sụt xuống.
1.3.4 Đặc điểm môn võ Karatedo hiện đại
Karatedo hiện đại chia làm ba thành phần cơ bản:
Đối luyện và thi đấu (Kumite)
Kỹ thuật cơ bản (Kihon)
Việc huấn luyện, giảng dạy Karatedo chủ yếu được thể hiện thông qua các yếu tố chủ yếu sau: Kỹ thuật và thể lực
Karatedo là một môn võ thuật phong phú với chương trình huấn luyện đa dạng, trong đó mỗi bộ phận trên cơ thể như bàn tay, cánh tay, cùi chỏ, đầu gối và chân đều được sử dụng như những vũ khí sắc bén.
Tận dụng sức mạnh tối đa: Muốn tăng tối đa sức mạnh đòn thế phải dựa trên các yếu tố sau:
Sức mạnh tỷ lệ thuận với độ co giãn của bắp thịt
Độ công phá của một sức mạnh tỷ lệ nghịch với thời gian tác dụng
Các công trình liên quan đến vấn đề nghiên cứu
Sức khỏe con người là tài sản quý giá, do đó, việc chăm sóc thể chất là trách nhiệm chung của toàn xã hội và ngành thể dục thể thao Mục tiêu quan trọng nhất của giáo dục thể chất (GDTC) tại Việt Nam là phát triển thể chất cho học sinh, sinh viên (HSSV), điều này đã được Đảng và Chính phủ chú trọng trong những năm qua Các nghị quyết của Đảng và Nhà nước khẳng định GDTC cho thế hệ trẻ là một phần thiết yếu trong giáo dục và đào tạo toàn diện Vì vậy, lĩnh vực GDTC trong các trường học ở Việt Nam đang thu hút sự quan tâm nghiên cứu từ nhiều nhà khoa học và giáo dục Nhiều công trình nghiên cứu về GDTC đã được công bố, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục thể chất.
Nhiều tác giả đã nghiên cứu và đánh giá tình hình thể lực của học sinh, sinh viên tại Việt Nam, bao gồm Lượng Bích Hồng (1980) với đề tài “Đánh giá tình hình thể lực của học sinh”, Nguyễn Văn Quảng về “Thực trạng phát triển thể chất của thí sinh dự thi Đại học TDTT trong những năm gần đây”, và Lưu Quang Hiệp với “Đặc điểm hình thái chức năng trình độ thể lực của học sinh các trường dạy nghề Việt Nam” Ngoài ra, Hoàng Văn Hưng (1998) đã nghiên cứu xây dựng chương trình GDTC cho sinh viên nhóm sức khỏe yếu tại các trường Đại học Nông Nghiệp, cùng với Phạm Thị Nghị (1999) nghiên cứu chương trình GDTC cho sinh viên Đại học nhóm sức khỏe yếu Những nghiên cứu này cung cấp cái nhìn khách quan và khoa học về thực trạng các tố chất thể lực của học sinh, sinh viên, làm tài liệu tham khảo hữu ích cho các đề tài liên quan.
Nghiên cứu của Nghiêm Xuân Thúc tại Đại học Bách Khoa – Hà Nội về chất lượng giáo dục thể chất (GDTC) sinh viên cho thấy rằng thành tích kiểm tra các chỉ tiêu thể lực có xu hướng giảm từ năm thứ nhất và năm thứ hai đến các năm sau Bên cạnh đó, việc tổ chức các hoạt động tập luyện ngoại khóa thể dục thể thao cũng cần được phân chia hợp lý để nâng cao hiệu quả rèn luyện cho sinh viên.
Học sinh và sinh viên cần có sự tự giác và đam mê trong việc tập luyện thể dục thể thao ngoại khóa để phát triển thể chất Nếu họ không chủ động rèn luyện thêm nhằm khắc phục những hạn chế về thể chất của bản thân và không nâng cao yêu cầu về lượng vận động trong mỗi buổi tập, thì việc cải thiện thể chất sẽ không đạt hiệu quả.
Cao Hoàng Anh nghiên cứu các bài tập phát triển thể lực cho nam võ sinh Karatedo tuổi 15-16 nhằm nâng cao tố chất vận động và khả năng làm việc Huấn luyện thể lực giúp cải thiện sự điều khiển của hệ thần kinh trung ương và các cơ quan nội tạng, từ đó tăng cường sức bền trong quá trình tập luyện Mục tiêu chung là giúp võ sinh Karatedo duy trì trạng thái thể lực tốt, kéo dài tuổi thọ vận động viên và phòng chống chấn thương thể thao, đồng thời củng cố kỹ năng võ thuật.
Chiến thuật huấn luyện thể lực cho vận động viên (VĐV) đang ngày càng nhanh hơn và hiệu quả hơn, nhằm nâng cao thành tích thể thao Việc huấn luyện tập trung vào các tố chất thể lực như sức nhanh, sức mạnh, sức bền, khéo léo và mềm dẻo Tác giả đã thực hiện các bài kiểm tra thể lực như đấm thẳng 2 tay trong 15 giây, chống đẩy nằm sấp, đấm trong 2 phút, xoạc ngang và quét trụ để đánh giá thể lực Từ đó, 24 bài tập đã được chọn, bao gồm 11 bài tập thể lực chung và 13 bài tập thể lực chuyên môn Tuy nhiên, các bài tập này chỉ mang tính khái quát và chưa tập trung vào việc phát triển các tố chất quan trọng cho VĐV ở độ tuổi 15 – 18, đồng thời chưa chứng minh được độ tin cậy và tính hiệu quả của các bài tập đã đưa ra.
Nguyễn Đương Bắc (2000) trong nghiên cứu về khả năng phối hợp vận động cho nam sinh viên chuyên sâu võ Karatedo tại trường Đại học TDTT 1 đã chỉ ra rằng khả năng này là năng lực tổng hợp quan trọng trong huấn luyện thể thao Quá trình phát triển khả năng phối hợp cần diễn ra liên tục và kéo dài nhiều năm, được điều chỉnh theo chuyên môn Việc cải thiện khả năng này là điều kiện tiên quyết để tiếp thu và thực hiện hiệu quả các động tác phức tạp Tác giả đã áp dụng các bài thử nghiệm như đấm đích cố định, ra đòn theo quy ước và đấm quay, đồng thời xây dựng 25 bài tập chuyên môn nhằm nâng cao khả năng phối hợp cho VĐV Karatedo, tập trung vào các nhóm như phản ứng, thay đổi, định hướng, liên kết và phân biệt, trong đó phản ứng được xem là quan trọng nhất Tuy nhiên, các bài tập vẫn còn mang tính chủ quan và chưa hoàn toàn phù hợp với thực tế thi đấu, nhưng đây là cơ sở ban đầu cho việc đánh giá các phản hồi thần kinh của sinh viên chuyên sâu Karatedo.
Nghiên cứu của tác giả Lê Thị Hoài Phương (2002) tập trung vào việc xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện cho nữ vận động viên Karatedo trong độ tuổi 16 – 18 Các chỉ tiêu được sử dụng để đánh giá bao gồm: xoạc ngang, xoạc dọc, chạy 20m xuất phát cao, đấm tay sau vào 2 đích cách 2,5m trong 10 giây, bật xa tại chỗ, hai tay buộc dây cao su đấm trong 10 giây, nằm sấp chống đẩy tay, chân sau buộc dây cao su đá, chạy 30m xuất phát cao xoay 360 độ theo tín hiệu, phối hợp 1 đòn đá và 1 đòn đấm vào 2 đích cách 3m trong 10 giây, và nhảy dây 90 giây.
Tác giả Trần Tuấn Hiếu (2004) đã nghiên cứu sự phát triển sức mạnh tốc độ của vận động viên Karatedo lứa tuổi 12 - 15, xác định 14 bài test đánh giá trình độ phát triển sức mạnh tốc độ, bao gồm 3 test tâm lý, 6 test thể lực và 5 test kỹ thuật Dựa trên các test này, tác giả đã lựa chọn 89 bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho vận động viên, được phân thành 6 nhóm: bài tập đơn bước (14 bài), bài tập phối hợp (17 bài), bài tập với đích và lực cản (22 bài), bài tập căn bản (8 bài), bài tập phản xạ (6 bài) và bài tập thể lực (22 bài).
Tác giả Ngô Ngọc Quang (2006) đã tiến hành nghiên cứu về các bài tập phát triển sức mạnh dành cho nam vận động viên Karatedo trong độ tuổi 14 – 16 Qua nghiên cứu, tác giả đã lựa chọn được 89 bài tập chuyên môn hiệu quả nhằm nâng cao sức mạnh cho các VĐV nam Karatedo ở lứa tuổi này.
Mai Thị Bích Ngọc (2017) đã tiến hành nghiên cứu xây dựng chương trình tập luyện ngoại khóa môn Karatedo cho học sinh Trung học cơ sở tại TP Hà Nội, với mục tiêu nâng cao chất lượng giáo dục thể chất ngoại khóa và hiệu quả công tác thể dục thể thao trong trường học Kết quả nghiên cứu sẽ tạo ra một chương trình tập luyện thống nhất, góp phần cải thiện thể lực và kỹ năng cho học sinh Đồng thời, để nâng cao chất lượng giáo dục thể chất cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng, việc xây dựng hệ thống bài tập nâng cao thể lực là rất quan trọng Nghiên cứu này sẽ trang bị cho sinh viên những kiến thức và kỹ năng cần thiết trong môn thể thao yêu thích, cụ thể là Karatedo tại Trường Đại học Đồng Tháp.
Chúng tôi đã tham khảo nhiều nguồn tư liệu để xác định phương pháp nghiên cứu cần thiết cho đề tài Dựa trên kết quả từ các nguồn tài liệu, chúng tôi đã lựa chọn và xây dựng bài tập nhằm nâng cao thể lực chuyên môn cho sinh viên học Karatedo ngoại khóa tại Trường Đại học Đồng Tháp, góp phần cải thiện chất lượng giáo dục thể chất tại trường Nội dung chi tiết sẽ được trình bày trong các phần tiếp theo của luận văn.