CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Cơ sở lý luận 2 1.2 Loét tỳ đè 4 1.3 Cơ sở thực tiễn 14 Chương 2: THỰC TRẠNG DỰ PHÒNG VÀ CHĂM SÓC LOÉT TỲ ĐÈ CHO NGƯỜI BỆNH NẰM LÂU
Da là cơ quan lớn nhất trong cơ thể, có chức năng bảo vệ các mô dưới da khỏi không khí, nước, chất lạ và vi khuẩn Với đặc tính dai và bền, da rất nhạy cảm với chấn thương và có khả năng tự lành đặc biệt Tuy nhiên, da không thể chịu đựng áp lực kéo dài, lực đè hoặc sự chà xát quá mức.
Da gồm 3 lớp: thượng bì, trung bì, hạ bì và các phần phụ của da
Hình 1.1: Cấu tạo mô học da bình thường 1.1.2.1.Thượng bì (còn gọi là biểu bì, epidermis)
Trên các lát cắt mô học của da bình thường, ranh giới giữa thượng bì và trung bì không bằng phẳng mà có hình dạng lồi lõm do sự hiện diện của nhiều nhú thượng bì giống như những ngón tay ăn sâu vào trung bì Những phần lồi lên của trung bì giữa các nhú thượng bì được gọi là nhú trung bì Thượng bì được chia thành năm lớp: lớp đáy, lớp gai, lớp hạt, lớp sáng và lớp sừng.
Lớp đáy, hay còn gọi là lớp sinh sản, bao gồm một hàng tế bào đứng thẳng góc với mặt da, có hình dạng hình trụ hoặc vuông với ranh giới không rõ ràng Tế bào trong lớp này có nhân hình bầu dục lớn và tế bào chất ưa kiềm Xen kẽ giữa các tế bào đáy là tế bào hắc tố (mélanocyte), với tỷ lệ khoảng 1 tế bào mélanocyte cho mỗi 10 tế bào đáy, tương đương khoảng 1155 tế bào mélanocyte/mm2 da Lớp tế bào đáy có vai trò quan trọng trong việc sinh sản các tế bào mới để thay thế những tế bào cũ đã bị phân hủy, trong khi hắc tố bào chịu trách nhiệm sản xuất melanin.
Lớp gai là lớp dày nhất của thượng bì, bao gồm từ 5 đến 12 hàng tế bào Ở các hàng dưới, tế bào có hình đa giác với trục thẳng đứng, trong khi ở các hàng trên, tế bào nhỏ hơn và có hình thoi, nằm song song với bề mặt da Tế bào trong lớp này có tính chất ưa toan và được liên kết chặt chẽ với nhau nhờ các cầu nối liên bào.
Lớp hạt có từ 2-4 lớp tế bào dẹt, nằm song song với bề mặt da, với nhân tế bào sáng hơn và có dấu hiệu hư biến Đây là lớp cuối cùng còn chứa nhân và cầu nối, tuy nhiên lớp hạt không tồn tại ở niêm mạc.
Lớp sáng chỉ xuất hiện ở lòng bàn tay và bàn chân, nằm trên lớp hạt với 2-3 hàng tế bào Các tế bào ở đây có hình dẹt, kéo dài và chứa albumin cùng chất éléidin.
Lớp sừng là lớp ngoài cùng của thượng bì, đóng vai trò bảo vệ da bằng cách tiếp xúc trực tiếp với môi trường Nó bao gồm các tế bào dẹt không nhân, ưa toan, được sắp xếp thành những phiến mỏng chồng lên nhau.
Như vậy thượng bì luôn ở tình trạng sinh sản, những tế bào mới ở lớp cơ bản, già cỗi, hư biến rồi bong ra ở lớp sừng
1.1.2.2 Trung bì (còn gọi là chân bì)
Về cấu trúc trung bì gồm 3 phần:
Sợi chống đỡ bao gồm sợi tạo keo và sợi chun, trong đó sợi tạo keo là những sợi thẳng không phân nhánh được cấu tạo từ chuỗi polypeptit gồm khoảng 20 sợi axit amin Những sợi này có thể bị phá hủy bởi men Colagenaza do vi khuẩn tiết ra Sợi chun, lớn hơn và có phân nhánh, phát sinh từ sợi tạo keo, trong khi sợi lưới tạo thành một màng lưới mỏng bao bọc quanh mạch máu và tuyến mồ hôi, với cấu trúc tương tự như sợi tạo keo.
- Chất cơ bản: là một màng nhầy gồm trytophan, tyrosin Nó bị phá hủy bởi tyrosin
- Tế bào gồm tế bào xơ hình thoi hoặc hình amip, có tác dụng làm da lên sẹo
Tổ chức bào hình thoi hoặc hình sao có khả năng chuyển đổi thành đại thực bào, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể Đồng thời, tương bào cũng tham gia vào quá trình chuyển hóa heparin và histamin.
Trong trung bì, bên cạnh các thành phần chính, còn tồn tại các động mạch, tĩnh mạch, và bạch mạch, tất cả đều bắt nguồn từ các đám rối sâu Hệ thống thần kinh của da cũng nằm trong lớp này, góp phần quan trọng vào chức năng và cảm giác của da.
1.1.2.3 Hạ bì (còn gọi là mô dưới da)
Hạ bì nằm giữa trung bì và lớp cân hoặc màng xương, là tổ chức đệm được biệt hóa thành tổ chức mỡ Nó có nhiều ô được ngăn cách bởi các vách nối liền với trung bì, trong mỗi ô chứa mạch máu, thần kinh, tế bào mỡ, tế bào tròn và tế bào sáng.
Gồm thần kinh, tuyến mồ hôi, tuyến bã, nang lông và móng
- Thần kinh da: gồm 2 loại
+ Thần kinh não tủy có vỏ Myelin bao bọc, có nhánh đi riêng biệt phụ trách chức năng cảm giác
+ Thần kinh giao cảm không có Myelin chạy nhờ trong các bao mạch máu, điều khiển mạch máu, cơ nang lông tuyến mồ hôi
- Tuyến mồ hôi gồm 3 phần:
Cầu bài tiết hình tròn nằm sâu trong trung bì hoặc hạ bì, bao gồm hai lớp tế bào bài tiết ở giữa, được bao bọc bởi lớp tế bào dẹt bên ngoài.
+ Ống dẫn đoạn qua trung bì có cấu trúc như phần cầu nhưng ít bài tiết
+ Ống dẫn đoạn qua thượng bì có đoạn xoắn ốc, càng ra ngoài càng xoắn nhiều, gồm một lớp tế bào có nhiễm hạt sừng
Tuyến bã nằm cạnh bao lông và kết nối với nang lông qua ống tiết Mỗi tuyến bã bao gồm nhiều thùy, mỗi thùy lại được cấu tạo từ nhiều lớp tế bào Ống tiết của tuyến bã được hình thành từ tế bào sừng.
Nang lông là cấu trúc nằm sâu trong thượng bì, chứa sợi lông và kết nối với tuyến bã, có mặt trên hầu hết các vùng da ngoại trừ lòng bàn tay và lòng bàn chân Mỗi nang lông bao gồm ba phần chính: miệng nang lông thông với bề mặt da, cổ nang thu hẹp dần và bao lông, phần dài nhất, thâm nhập sâu vào hạ bì.
Móng tay là một tấm sừng mỏng nằm trong rãnh ở mặt lưng của đầu ngón tay Nó có một bờ tự do, trong khi ba bờ còn lại được bao phủ bởi các nếp da, bao gồm bờ sau và hai bờ bên.
1.2.1 Định nghĩa và bệnh sinh loét tì đè
Thông tin chung về Bệnh viện đa khoa tỉnh Thanh Hoá 17 2.2.Thực trạng dự phòng và chăm sóc loét tì đè cho người bệnh nằm lâu tại Khoa Hô hấp BVĐK tỉnh Thanh Hoá năm 2021 19 2.3 Một số ưu điểm, tồn tại trong sử dụng các biện pháp dự phòng và chăm sóc người bệnh loét tì đè do nằm lâu 27 Chương 3: ĐỀ XUẤT CÁC GIẢI PHÁP
Hình 2.1 Sơ đồ tổng thể BVĐK tỉnh Thanh Hoá
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa, được thành lập từ năm 1899, hiện nay là Bệnh viện hạng I với quy mô 1.200 giường bệnh và 1.226 cán bộ viên chức Trong số này, có 263 bác sĩ với trình độ đại học và sau đại học, được phân bổ tại 44 khoa, phòng và 02 trung tâm Bệnh viện sở hữu cơ sở hạ tầng hiện đại cùng nhiều trang thiết bị y tế tiên tiến, cung cấp các dịch vụ kỹ thuật y tế chất lượng cao Nhiều thế hệ thầy thuốc và cán bộ khoa học tại đây không ngừng học tập, nghiên cứu và đã đạt được trình độ học vấn cao, được nhà nước trao tặng nhiều danh hiệu cao quý trong quá trình công tác.
Khoa Hô hấp của BVĐK tỉnh Thanh Hoá đã có hơn 10 năm phát triển mạnh mẽ, nâng cao năng lực chuyên môn và nghiệp vụ, góp phần quan trọng vào việc chăm sóc sức khỏe cho người dân trong tỉnh và các vùng lân cận Là một trong những khoa lâm sàng trọng điểm, khoa đảm nhận nhiệm vụ khám ngoại trú, chẩn đoán và điều trị nội trú cho bệnh nhân mắc các bệnh lý nội khoa.
Khoa Hô hấp của Bệnh viện Đa khoa tỉnh có tổng cộng 19 nhân viên, bao gồm 11 điều dưỡng với 5 người có trình độ đại học, 4 người có trình độ cao đẳng và 2 người có trình độ trung cấp Khoa hiện có 68 giường bệnh theo kế hoạch, thực kê là 75 giường, được chia thành 10 phòng thường và 1 phòng cấp cứu Mỗi tháng, khoa tiếp nhận từ 200 đến 300 lượt bệnh nhân điều trị nội trú, trong đó khoảng 10% là bệnh nhân nặng.
15 người bệnh có loét tỳ đè
Hình 2.2 Hình ảnh sinh hoạt truyền thông giáo dục sức khoẻ
Khoa Hô hấp có nhiệm vụ:
Chúng tôi cung cấp dịch vụ khám, tư vấn và điều trị cho các bệnh lý hô hấp, bao gồm viêm đường hô hấp trên, viêm phế quản cấp, viêm phổi, viêm màng phổi, áp xe phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, hen phế quản, giãn phế quản, tràn dịch màng phổi không do lao, tràn khí màng phổi và tâm phế mạn Dịch vụ này được thực hiện cả nội trú và ngoại trú, nhằm đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe hô hấp của bệnh nhân.
Khám và hội chẩn bệnh nhân mắc bệnh lý hô hấp tại các khoa, trung tâm trong bệnh viện, đồng thời thực hiện hội chẩn liên viện theo yêu cầu của các cơ sở y tế theo quy định.
Tham gia đào tạo là cơ sở thực hành về hô hấp dành cho sinh viên của các trường như Phân hiệu Đại học Y Hà Nội và Cao đẳng Y Thanh Hóa.
+ Nghiên cứu khoa học: nghiên cứu các đề tài về chuyên ngành hô hấp để phục vụ chẩn đoán và điều trị
+ Các xét nghiệm đang triển khai: Đo chức năng hô hấp: cho người bệnh ở phòng khám, các khoa và trung tâm trong bệnh viện khi có chỉ định
Nội soi phế quản ống mềm: chẩn đoán, sinh thiết u trong lòng phế quản, gắp dị vật… Chọc dò màng phổi
2.2.Thực trạng dự phòng và chăm sóc loét tì đè cho người bệnh nằm lâu tại Khoa
Hô hấp BVĐK tỉnh Thanh Hoá năm 2021
2.2.1 Các biện pháp dự phòng và chăm sóc loét tỳ đè cho người bệnh nằm lâu
- Kiểm tra da hàng ngày: Chú ý đặc biệt tới những vùng da nhạy cảm Hướng dẫn người bệnh tự kiểm tra ít nhất một lần mỗi ngày
Chăm sóc da tốt cho người bệnh nằm lâu là rất quan trọng, vì vậy hãy sử dụng xà phòng ít kiềm và lau bằng vải mềm khi tắm Rửa nhẹ nhàng và dùng khăn mềm để lau khô Tránh nước nóng để không làm đau hoặc tổn thương da Sử dụng sữa dưỡng không kích thích để làm mềm da khô, và không nên dùng sản phẩm chứa cồn vì chúng sẽ làm khô da Hãy quan sát các vùng da tiếp xúc; nếu ẩm, có thể rắc một ít bột để giữ khô ráo Đảm bảo duy trì khả năng tự chủ và giảm độ ẩm, đồng thời áp dụng chế độ ăn cân bằng giàu protein, vitamin và khoáng chất.
Để giữ cho da luôn sạch và khô, hãy loại bỏ ngay các miếng gạc băng vải ẩm hoặc bẩn Cần tránh để người bệnh tiếp xúc với độ ẩm hoặc bị nhiễm bẩn từ nước tiểu, phân hoặc các dịch khác Hãy rửa sạch và làm khô da theo hướng dẫn đã được cung cấp.
Để ngăn ngừa loét tì đè, những người bệnh nằm lâu trên giường, ghế hoặc xe lăn cần được xoay trở và thay đổi tư thế ít nhất mỗi hai giờ Việc này không chỉ giúp giảm nguy cơ loét mà còn tiết kiệm thời gian cho quá trình điều trị sau này Người chăm sóc nên chú ý tránh áp lực trực tiếp lên các vùng tỳ đè để bảo vệ sức khỏe của bệnh nhân.
- Ghi chép thời gian thay đổi tư thế đồng thời ghi nhận tư thế đã được sử dụng
- Quan sát và ghi chép tình trạng của da: xem có các dấu hiệu trắng, đỏ, nóng và các vết xây xước hay rách
- Vận động, tập thể dục hàng ngày có thể nâng cao sức khỏe của da và sức khỏe chung của cơ thể
- Hướng dẫn người bệnh tập đi tiểu và đại tiện chủ động Không để vị trí loét bị ẩm ướt bởi nước tiểu và phân
Để hỗ trợ người bệnh hồi phục, cần đảm bảo họ nhận đủ chất dinh dưỡng và nước uống Nếu thực phẩm không phù hợp với khẩu vị, hãy thay đổi món ăn để kích thích sự thèm ăn Đồng thời, ghi chép cẩn thận lượng thức ăn và dịch vào ra hàng ngày, vì một vết thương hoặc vết loét đang lành có thể tiêu tốn hơn một lít nước mỗi ngày.
- Theo dõi cân nặng Tránh tình trạng tăng hoặc giảm cân nhanh
- Sử dụng các miếng đệm, giường, quần áo Những vật dụng này sẽ làm giảm áp lực khi người bệnh phải nằm ở giường hay ghế trong thời gian dài
Không nên nâng đầu giường quá 30 độ trừ khi có chỉ định từ bác sĩ Việc nâng giường cao hơn mức này có thể dẫn đến va chạm và ma sát, đồng thời yêu cầu phải kéo bệnh nhân lên nhiều hơn mức cần thiết.
- Không sử dụng bất kỳ dụng cụ hình tròn nào Những dụng cụ này tạo ra áp lực không đều và dẫn đến loét tì đè
- Không để người bệnh ngồi trên bô dẹt trong một thời gian quá lâu
Điều dưỡng cần ghi nhận và báo cáo tất cả các quan sát liên quan đến tình trạng và chăm sóc người bệnh, bao gồm tình hình ăn uống, khả năng di chuyển và các dấu hiệu bất thường như vùng da đỏ.
- Hướng dẫn và giáo dục người bệnh và người chăm sóc về dự phòng loét tì đè 2.2.2 Vai trò của người chăm sóc trong phòng chống loét tì đè
- Đánh giá nguy cơ xuất hiện loét tì đè trên người bệnh
- Lập kế hoạch chăm sóc, phòng chống và điều trị loét tì đè
- Cung cấp những chăm sóc cần thiết cho người bệnh, người nhà chăm sóc để dự phòng và điều trị loét
Đánh giá tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân là bước quan trọng để lập kế hoạch chăm sóc hiệu quả Đồng thời, việc hướng dẫn người nhà về cách chăm sóc dinh dưỡng cho bệnh nhân cũng rất cần thiết để đảm bảo sức khỏe và phục hồi tốt nhất cho người bệnh.
2.2.3 Chăm sóc loét tì đè ở người bệnh nằm lâu
Tình trạng loét tì đè được phân loại thành bốn giai đoạn dựa trên độ sâu, kích thước và mức độ tổn thương của các lớp mô Các giai đoạn này giúp xác định mức độ nghiêm trọng của tình trạng loét và hướng điều trị phù hợp.
- Giai đoạn I: những dấu hiệu sớm nhất
- Giai đoạn II: các chỗ phồng da và đôi khi là các vết thương hở hoặc loét
- Giai đoạn III: tốn thương xâm lấn sâu vào trong mô
- Giai đoạn IV: tổn thương lấn vào cơ và xương
Điểm loét tì thường bắt nguồn từ vùng da bị đỏ, nơi bệnh nhân có thể cảm thấy cứng và nóng Nếu áp lực được giảm bớt kịp thời, quá trình thay đổi cấu trúc mô có thể được ngăn chặn, giúp da trở lại trạng thái bình thường.
- Loại bỏ bất cứ thứ gì đang gây áp lực
- Vệ sinh sạch sẽ khu vực bị tác động bằng nước ấm và lau khô
Đối với Bệnh viện 30 3.2 Đối với khoa 30 3.3 Đối với điều dưỡng khoa 31 3.4 Đề xuất với người bệnh và gia đình người bệnh 31 KẾT LUẬN
Để đảm bảo nguồn nhân lực hiệu quả, bệnh viện cần xây dựng kế hoạch điều chỉnh và bổ sung nhân lực phù hợp, đặc biệt là những nhân viên được đào tạo chuyên ngành Hơn nữa, việc cập nhật kiến thức liên tục cho đội ngũ nhân viên là rất quan trọng để đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng cao.
Để nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe, cần thường xuyên tổ chức các khóa tập huấn cho điều dưỡng, giúp họ tham gia các chương trình đào tạo chuyên sâu về tư vấn, giáo dục sức khỏe, dự phòng và chăm sóc loét tỳ đè cho bệnh nhân, đồng thời cải thiện các hoạt động chăm sóc khác.
Phòng điều dưỡng cần tối ưu hóa vai trò tham mưu và giám sát, đồng thời đề xuất việc luân chuyển tạm thời nhân lực điều dưỡng giữa các khoa Việc này được thực hiện dựa trên thống kê số lượng bệnh nhân hàng ngày của toàn viện, chuyển nhân lực từ các khoa ít bệnh nhân sang các khoa có lượng bệnh nhân cao hơn.
Để nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân, việc thường xuyên tổ chức các buổi cập nhật kiến thức y khoa cho đội ngũ điều dưỡng về phòng ngừa và chăm sóc loét tỳ đè là rất quan trọng Điều này giúp tránh việc coi nhẹ loét tỳ đè, từ đó không ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị các bệnh lý khác.
Để nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân, quy trình điều dưỡng ghi chép tại đầu giường cần được thực hiện thường xuyên Điều dưỡng viên nên tăng cường thời gian có mặt tại buồng bệnh, đồng thời giảm thiểu các thủ tục hành chính không cần thiết Điều này giúp phát hiện và chăm sóc loét tỳ đè một cách sớm nhất, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và bảo vệ sức khỏe bệnh nhân.
Các phòng chức năng cần nâng cao công tác kiểm tra giám sát và áp dụng hình thức khen thưởng đối với tập thể, cá nhân có thành tích xuất sắc Đồng thời, cần thực hiện kỷ luật nghiêm khắc đối với những tập thể, cá nhân chưa hoàn thành nhiệm vụ hoặc có sai phạm.
Thường xuyên tổ chức các hoạt động truyền thông giáo dục sức khỏe và thành lập câu lạc bộ nhằm giới thiệu về phương pháp phòng ngừa và chăm sóc loét tỳ đè Những hoạt động này giúp nâng cao nhận thức cho bệnh nhân và gia đình họ về tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe.
Cải tiến mẫu phiếu điều dưỡng thông qua việc mã hóa tên dịch vụ, thủ thuật và quy trình chăm sóc sẽ giúp giảm thời gian cho thủ tục hành chính Điều này cho phép nhân viên y tế có nhiều thời gian hơn để tập trung vào chuyên môn, tăng cường tiếp xúc, tư vấn và chăm sóc bệnh nhân một cách hiệu quả hơn.
- Khoa tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và thực hiện nghiêm quy chế chuyên môn
Điều dưỡng trưởng khoa thường xuyên kiểm tra và giám sát các điều dưỡng trong việc thực hiện quy trình điều dưỡng Họ cũng ghi chép sổ đi buồng và báo cáo trưởng khoa để xử lý nghiêm những cá nhân vi phạm quy định.
3.3 Đối với điều dưỡng khoa
- Thường xuyên giám sát , theo dõi, dự phòng và chăm sóc loét tỳ đè cho người bệnh
- Không ngừng học hỏi chuyên môn nghiệp vụ, tham gia tích cực các khoá học
- Giải thích, tư vấn, giáo dục sức khoẻ thường xuyên cho người bệnh và người nhà
- Chủ động dự phòng loét tỳ đè cho người bệnh, thực hiện tốt thông tư 07/2011/ TT- BYT về chăm sóc người bệnh toàn diện
Để ngăn ngừa loét tỳ đè, cần sử dụng đồng bộ các biện pháp và phương tiện hiệu quả Trong trường hợp đã xuất hiện loét, việc chăm sóc đúng cách sẽ giúp hồi phục nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời hạn chế nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện.
3.4 Đề xuất với người bệnh và gia đình người bệnh
- Thực hiện và tuân thủ các hướng dẫn của nhân viên y tế Phối hợp cùng nhân viên y tế trong dự phòng và chăm sóc loét tỳ đè
- Tham gia đầy đủ các buổi thảo luận, truyền thông giáo dục sức khoẻ, các câu lạc bộ giới thiệu về dự phòng và chăm sóc loét tỳ đè
Kết quả đánh giá thực tế về công tác dự phòng và chăm sóc loét tỳ đè tại Khoa Hô hấp, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa cho thấy rằng công tác này đang được thực hiện rất hiệu quả, đáp ứng tốt nhu cầu chăm sóc bệnh nhân cũng như các quy định của bệnh viện và ngành y tế.
Đánh giá tại Khoa Hô hấp cho thấy không có loét độ 3 và độ 4, trong khi tỷ lệ loét độ I là 62,5% và loét độ II là 37,5% Điều này chứng tỏ công tác dự phòng và chăm sóc loét tỳ đè tại khoa rất hiệu quả, giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng cho bệnh nhân nằm lâu.
Trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 6 năm 2021, trong số 32 bệnh nhân loét tỳ đè, tỷ lệ loét mới chỉ ghi nhận là 9,4%, trong khi đó 90,6% bệnh nhân không phát sinh loét mới Điều này cho thấy công tác chăm sóc và phòng ngừa loét tỳ đè cho bệnh nhân tại khoa được thực hiện hiệu quả.
78% bệnh nhân được điều dưỡng chăm sóc rất tốt, dẫn đến khả năng hồi phục do loét cao Sự quan tâm đặc biệt đến khả năng chống nhiễm khuẩn tại khoa đã giúp không có tình trạng nhiễm khuẩn bệnh viện xảy ra.