TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU ĐỀ TÀI
VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU ĐỀ TÀI
1 1 Tổng quan tình hình nghiên cứu đề tài
1 1 1 Các công trình nghiên cứu liên quan đến quản lý nhà nước về du lịch
Quản lý nhà nước là sự tác động của Nhà nước đến cá nhân và tổ chức thông qua quyền lực và các công cụ như pháp luật và chính sách Ngành Du lịch, với vai trò chủ đạo trong phát triển kinh tế xã hội, cần có những chính sách phù hợp nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững Những chính sách này không chỉ tạo động lực cho ngành Du lịch mà còn góp phần nâng cao đóng góp của nó cho nền kinh tế xã hội của đất nước.
Gần đây, nhiều tác giả đã nghiên cứu về vai trò và công cụ của Nhà nước trong việc quản lý ngành Du lịch Những công trình này đã hệ thống hóa các khái niệm, cơ sở lý luận và phân tích thực trạng quản lý nhà nước đối với du lịch, từ đó đề xuất các giải pháp hiệu quả.
Trong đó, nghiên cứu cơ sở lý luận về quản lý nhà nước đối với du lịch có các công trình tiêu biểu như:
Nguyễn Trùng Khánh (2012) trong luận án Tiến sĩ Kinh tế đã nghiên cứu về phát triển dịch vụ lữ hành du lịch trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế Bài viết phân tích kinh nghiệm của một số nước Đông Á và đưa ra các gợi ý chính sách phù hợp cho Việt Nam, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch và tăng cường khả năng cạnh tranh trong thị trường quốc tế.
Tác giả luận án đã phân tích thực trạng phát triển ngành du lịch Việt Nam, chỉ ra những thành tựu và hạn chế trong lĩnh vực dịch vụ lữ hành du lịch Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng nêu rõ nguyên nhân của những vấn đề này và đề xuất các giải pháp cơ bản nhằm cải thiện dịch vụ lữ hành Cuối cùng, tác giả kiến nghị về chính sách phát triển du lịch phù hợp với điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế hiện nay.
Nguyễn Anh Tuấn (2010), “Năng lực cạnh tranh điểm đến của du lịch Việt
Luận án Tiến sĩ Kinh tế tại Đại học Quốc gia Hà Nội đã nghiên cứu các vấn đề lý luận cơ bản về cạnh tranh điểm đến trong phát triển du lịch, bao gồm cạnh tranh, năng lực cạnh tranh và điểm đến Tác giả đề xuất bốn quan điểm nâng cao năng lực cạnh tranh điểm đến của ngành du lịch Việt Nam: 1) Ngành Du lịch cần trở thành ngành kinh tế hàng đầu, đóng góp vào sự thịnh vượng quốc gia; 2) Môi trường chính sách phải thuận lợi cho sự phát triển của du lịch; 3) Ngành Du lịch cần phát triển một cách năng động, thích ứng nhanh với thay đổi; 4) Phát triển ngành Du lịch theo hướng chất lượng, hiệu quả và bền vững Dựa trên các quan điểm này cùng với nghiên cứu lý luận và thực tiễn, tác giả đã đưa ra bảy nhóm khuyến nghị về chính sách và giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh điểm đến của ngành du lịch Việt Nam, với luận cứ chặt chẽ và khả thi.
Trương Sĩ Quý (2002) trong luận án Tiến sĩ Kinh tế tại Đại học Kinh tế quốc dân, Hà Nội đã nghiên cứu về đa dạng hóa loại hình và sản phẩm du lịch ở Quảng Nam Đà Nẵng Luận án hệ thống hóa các vấn đề lý luận cơ bản liên quan đến đa dạng hóa du lịch, đồng thời phân tích các yêu cầu và căn cứ để xác định phương hướng, giải pháp và mục tiêu phát triển ngành du lịch trong tương lai Từ đó, tác giả đưa ra các nhóm giải pháp và kiến nghị quan trọng nhằm nâng cao nội dung đa dạng hóa loại hình và dịch vụ du lịch tại Quảng Nam Đà Nẵng.
Luận án Tiến sĩ của Hoàng Thị Ngọc Lan (2007) tại Học viện Chính trị - Hành chính quốc gia Hồ Chí Minh tập trung vào phân tích thị trường du lịch tỉnh Hà Tây, bao gồm hàng hóa, cung cầu và cơ chế vận hành Nghiên cứu xác định cầu du lịch là nhu cầu xã hội có khả năng thanh toán cho dịch vụ, nhằm đảm bảo sự di chuyển và lưu trú tạm thời của du khách Cung du lịch bao gồm tất cả hàng hóa và dịch vụ mà người bán cung cấp để đáp ứng nhu cầu của du khách trong một khoảng thời gian nhất định Dựa trên phân tích tiềm năng và thực trạng phát triển thị trường du lịch tỉnh Hà Tây, tác giả đã đề xuất các phương hướng và giải pháp chủ yếu để phát triển thị trường du lịch trong thời gian tới.
Trần Sơn Hải (2010), “Phát triển nguồn nhân lực ngành Du lịch khu vực
Duyên hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên”, Luận án tiến sĩ kinh tế, Học viện
Tác giả luận án đã nghiên cứu các vấn đề cốt lõi liên quan đến nguồn nhân lực du lịch, bao gồm phát triển nguồn nhân lực và quản lý nhà nước đối với sự phát triển này Qua việc phân tích thực trạng phát triển nguồn nhân lực trong ngành du lịch tại các tỉnh khu vực Duyên Hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên, tác giả đã đề xuất ba nhóm giải pháp nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cho ngành du lịch tại các địa phương này.
Nguyễn Tấn Vinh (2008), “Hoàn thiện QLNN về du lịch trên địa bàn tỉnh
Lâm Đồng”, Luận án Tiến sĩ kinh tế, Trường Đại học kinh tế quốc dân, Hà Nội
Luận án đã tổng hợp lý luận và thực tiễn về du lịch và thị trường du lịch, đồng thời đánh giá thực trạng quản lý nhà nước về du lịch tại tỉnh Lâm Đồng Dự báo phát triển du lịch tỉnh Lâm Đồng đến năm 2020, luận án đề xuất các phương hướng như xây dựng chiến lược thị trường, hoàn thiện chính sách phát triển du lịch, và tổ chức quản lý, kiểm tra hoạt động du lịch Ngoài ra, luận án cũng đưa ra các biện pháp thực hiện phương hướng, bao gồm chuẩn bị nguồn nhân lực, khai thác nguồn vốn đầu tư, cải cách thủ tục hành chính, và xã hội hóa một số lĩnh vực trong hoạt động du lịch.
Sherap Bhutia (2014), The Role of Tourism for Human Resource
Du lịch là một trong những ngành kinh tế quan trọng nhất tại huyện Darjeeling, Tây Bengal, Ấn Độ, đóng góp đáng kể vào việc tạo ra dịch vụ, sản phẩm, ngoại tệ, việc làm và đầu tư Ngành này không chỉ là một trong những lĩnh vực trọng điểm toàn cầu mà còn tạo ra nhiều lợi ích và cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn cho người dân địa phương Nghiên cứu nhấn mạnh rằng phát triển du lịch có thể thúc đẩy nguồn nhân lực trong khu vực, từ đó kêu gọi sự quan tâm từ các cơ quan chính phủ, các bên liên quan và giới truyền thông để cùng nhau phát triển ngành du lịch bền vững.
Xu Xeng (2015) “Quản lý nhà nước đối với hoạt động kinh doanh du lịch của Trung Quốc”, Báo Điện tử, tại trang http://en people cn, [truy cập ngày
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu hiện nay, hoạt động kinh doanh du lịch đang đối mặt với nhiều thách thức và vấn đề cần quản lý hiệu quả Bài viết đã nêu rõ vai trò của quản lý nhà nước đối với các hoạt động du lịch, nhấn mạnh sự cần thiết phải ban hành và thực hiện pháp luật về du lịch, kiện toàn tổ chức bộ máy nhà nước liên quan Ngoài ra, việc xây dựng chiến lược và chính sách phát triển du lịch cần chú trọng đến đào tạo nguồn nhân lực, cũng như tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra để đảm bảo môi trường du lịch trong sạch Cuối cùng, việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý du lịch cũng được đề xuất như một giải pháp quan trọng.
Trịnh Đăng Thanh (2004) đã nghiên cứu về "Quản lý nhà nước bằng pháp luật đối với hoạt động du lịch ở Việt Nam hiện nay" trong luận án tiến sĩ luật học tại Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh, cùng với Hà Minh Tuấn (2007) góp phần quan trọng vào việc tìm hiểu và phát triển lĩnh vực du lịch tại Việt Nam.
"Kinh nghiệm quản lý nhà nước về du lịch của Thái Lan", Tạp chí du lịch Việt Nam, (55), tr 1-3;
1 1 2 Các công trình nghiên cứu liên quan đến khu du lịch, khu du lịch quốc gia
Sự phát triển kinh tế tại Việt Nam đã nâng cao đời sống người dân, từ đó làm gia tăng nhu cầu du lịch Việc hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu cũng đã thu hút nhiều khách du lịch quốc tế đến Việt Nam Nhiều khu du lịch mới được hình thành và hoạt động, góp phần thúc đẩy sự tăng trưởng của ngành du lịch trong nền kinh tế quốc dân Việt Nam sở hữu tiềm năng du lịch to lớn, hứa hẹn sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong tương lai.
Năm 2001, Chính phủ Việt Nam đã quy hoạch và định hướng phát triển du lịch trở thành một ngành kinh tế mũi nhọn Mặc dù có nhiều thách thức, "Chiến lược phát triển du lịch Việt Nam" đã được triển khai nhằm nâng cao vị thế của ngành này trong nền kinh tế quốc dân.
Giai đoạn 2001 – 2010, một số chỉ tiêu phát triển du lịch Việt Nam không đạt được Để khắc phục, vào ngày 30/12/2011, Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt “Chiến lược phát triển du lịch Việt Nam đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030” Chiến lược này nhằm thu hút nhiều hơn nữa đầu tư cho các khu du lịch, đặc biệt là khu du lịch quốc gia Mặc dù ngành du lịch đã đạt được nhiều thành công và tốc độ phát triển mạnh mẽ, vẫn còn nhiều ý kiến cho rằng cần nỗ lực hơn nữa để du lịch trở thành “mũi nhọn” và phát huy “tiềm năng” của mình.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ KINH NGHIỆM THỰC TIỄN VỀ QUẢN LÝ KHU DU LỊCH QUỐC GIA
VỀ QUẢN LÝ KHU DU LỊCH QUỐC GIA
2 1 Khái luận về khu du lịch quốc gia và quản lý khu du lịch quốc gia
2 1 1 Khu du lịch và khu du lịch quốc gia
Khu du lịch là một trong những sáng tạo văn hóa giá trị nhất của xã hội, có nguồn gốc phát triển từ khoảng 4000 năm trước, dành riêng cho các nhà lãnh đạo và quý tộc (Jones và Wills, 2005) Đến nay, các khu vực này vẫn tồn tại và đã phát triển để phục vụ nhu cầu nghỉ ngơi và tái tạo sức lao động cho cư dân đô thị trong thời đại công nghiệp (Sheail, 2010).
Khi mức sống của người dân được cải thiện, nhu cầu du lịch và nghỉ dưỡng ngày càng tăng cao, dẫn đến sự gia tăng về cơ sở hạ tầng Người dân không chỉ du lịch ngắn hạn mà còn kéo dài nhiều ngày, tạo ra nhu cầu lớn về chỗ ở, đường xá, sân bay và trung tâm thông tin Sự gia tăng này cũng yêu cầu các điều kiện cần thiết như bãi đậu xe, xử lý nước thải, quản lý chất thải rắn, khu cắm trại, khu dã ngoại, biển báo, nhà ở cho nhân viên và các cơ sở bảo trì Điều này đã tạo thành các khu vực đa dạng dịch vụ, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của người dân.
Theo Ryan (2003), khu du lịch là sản phẩm do khách du lịch tiêu dùng, bao gồm các thành phần chính của ngành du lịch Các thành phần này được liên kết với nhau trong một khu vực cụ thể, tạo thành một hệ thống du lịch hoàn chỉnh.
Theo Anuar và cộng sự (2015) cho rằng khu du lịch bao gồm ba yếu tố chính: hoạt động, không gian và sản phẩm du lịch Để phát triển một khu vực du lịch tập trung, cần có sự kết hợp của cả ba yếu tố này, nhằm cung cấp đa dạng lựa chọn cho du khách Sự liên kết giữa các yếu tố này không chỉ tạo ra trải nghiệm mới mà còn nâng cao sự hài lòng cho khách du lịch Khu du lịch đóng vai trò là mô hình tổ chức cho các hoạt động du lịch chủ yếu diễn ra tại đây.
Buhalis và Amaranggana (2014) định nghĩa khu du lịch là một khu vực địa lý xác định, với sự liên kết giữa các sản phẩm Tại Việt Nam, Luật Du lịch 2017 quy định rằng khu du lịch là khu vực có ưu thế về tài nguyên du lịch, được quy hoạch và đầu tư phát triển để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách du lịch, bao gồm cả khu du lịch cấp tỉnh và khu du lịch quốc gia (Khoản 6, Điều 3, Luật Du lịch 2017).
Theo quan điểm quyền lực và bảo tồn, hoạt động bảo tồn phụ thuộc vào quyền thay đổi và quản lý môi trường thiên nhiên Vấn đề cốt lõi trong bảo tồn là sử dụng quyền lực chính trị, pháp luật và quyền sở hữu để phát triển thiên nhiên và duy trì cảnh quan hiện có (Robbins, 2012) Theo Hazen và Harris (2007), môi trường tự nhiên có giá trị cao, và hoạt động bảo tồn giúp bảo vệ những giá trị này Khu vực được bảo vệ thường có điều kiện sinh thái tốt hơn so với những khu vực khác.
Theo quan điểm về ranh giới trong quản lý khu du lịch, việc thiết lập các khu vực này không chỉ giúp phân chia không gian mà còn đáp ứng nhu cầu sinh học và xã hội Việc xây dựng khu du lịch giúp quản lý tài nguyên hiệu quả hơn, nhưng cũng có thể gây ra tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên và xã hội, như làm giảm không gian cho hoạt động nông nghiệp Hơn nữa, các ranh giới do con người tạo ra có thể không tương thích với hệ sinh thái tự nhiên, dẫn đến việc thay đổi dòng chảy nước và ảnh hưởng đến khả năng di cư của động vật Do đó, việc xác lập ranh giới trong khu bảo tồn cần được xem xét cẩn thận để tránh những hệ lụy tiêu cực cho hệ sinh thái.
Theo quan điểm về công bằng xã hội, suy thoái môi trường có tác động tiêu cực đến các nhóm dân cư cụ thể, như cộng đồng nông thôn nghèo và nông dân Việc xây dựng khu du lịch được coi là một hoạt động bảo tồn nhằm ngăn chặn suy thoái môi trường, đồng thời góp phần giảm bớt chênh lệch giàu nghèo và tăng cường công bằng xã hội Tuy nhiên, thực tế cho thấy, hoạt động này lại có thể dẫn đến bất bình đẳng giữa các nhóm xã hội, gây thiệt thòi cho một số tầng lớp trong xã hội Do đó, cần xem xét xây dựng khu du lịch từ góc độ vốn chủ sở hữu xã hội, nhằm nhận diện và giải quyết những thiệt hại về thu nhập của các nhóm dân cư bị ảnh hưởng bởi sự phát triển này.
Ví dụ như người nông dân, người làm dịch vụ, người làm công,
Theo quan điểm sinh kế bền vững, việc hiểu tác động của khu du lịch đối với cộng đồng địa phương là rất quan trọng Khái niệm sinh kế bền vững và khung sinh kế bền vững (SLF) giúp phân tích khả năng của người dân trong việc duy trì và cải thiện cuộc sống mà không gây hại cho môi trường Sinh kế nông thôn, đặc biệt quan trọng ở các khu vực đô thị hóa thấp và có tỷ lệ dân số cao, bao gồm các hoạt động khai thác tài nguyên Việc thiết lập khu du lịch không chỉ ảnh hưởng đến khả năng phát triển sinh kế mà còn tạo ra cơ hội cho người dân, giúp họ cải thiện mức sống, đặc biệt là nông dân.
Khu Dự Lập (KDL) là một khu vực có ranh giới rõ ràng, được hình thành dựa trên nhu cầu sinh học và xã hội Mục tiêu của KDL là bảo tồn tài nguyên, gìn giữ môi trường sống và văn hóa của cộng đồng địa phương Hoạt động của KDL dựa trên nguyên tắc công bằng xã hội, nhằm cải thiện đời sống vật chất cho cư dân, đồng thời đảm bảo phát triển bền vững trong quá trình khai thác tài nguyên phục vụ du lịch.
Khu du lịch là địa điểm có tài nguyên du lịch phong phú, với không gian rộng rãi được quy hoạch và đầu tư phát triển để phục vụ nhu cầu đa dạng của du khách Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần vào sự phát triển xã hội và bảo vệ môi trường.
Strasdas (2006) đã phân loại khu du lịch ở Tây Âu và Bắc Mỹ dựa trên điều kiện thiên nhiên, chia thành các nhóm theo cam kết sinh thái của khách du lịch Phân loại này dựa trên năm yếu tố chính: lợi ích thu được từ du lịch, khả năng bảo tồn môi trường, nhu cầu về hướng dẫn du lịch, tiêu chuẩn về sự thoải mái và tiêu chuẩn về chất lượng dịch vụ.
Cochrane (2006) đã thực hiện nghiên cứu thực địa định tính để xây dựng các kiểu khu du lịch điển hình dựa trên đặc điểm nhân khẩu học, thói quen hành vi và sự lựa chọn của khách du lịch Theo ông, nhận thức của khách du lịch về vai trò của thiên nhiên, văn hóa và xã hội có ảnh hưởng quyết định đến sự hình thành và phát triển các loại hình khu du lịch Để làm nổi bật sự khác biệt giữa khách du lịch trong nước và quốc tế, tác giả đã phát triển một loại hình mới.
7 thang cho loại hình quốc tế và 6 loại cho khách du lịch tự nhiên trong nước
Arnegger và các cộng sự (2010) đã phát triển một ma trận hai chiều để phân loại các loại hình khu du lịch, trong đó một chiều phản ánh sự liên quan của thiên nhiên đối với khách du lịch, trong khi chiều còn lại thể hiện mức độ tác động của khách du lịch tới môi trường thiên nhiên Qua ma trận này, tác giả xác định bốn loại khu du lịch: khu du lịch độc lập, khu du lịch theo bản đồ, khu du lịch tùy biến và khu du lịch chuẩn hóa hoàn toàn.
Sổpúrsdúttir (2010) phân loại khách du lịch dựa trên bản chất và dịch vụ thành bốn nhóm: rất thuần túy, thuần túy, trung lập và không thuần túy Các nhóm này phản ánh mức độ gần gũi tự nhiên của du khách và cho thấy sự hạn chế trong việc sử dụng du lịch tại một khu vực cụ thể cho từng nhóm khách.