CÁC BÀI TẬP LIÊN QUAN TỚI HÀM SỐ CÁC BÀI TẬP LIÊN QUAN TỚI HÀM SỐ 1) Cho phương trình: log32 x log32 x 2m (2)Giải phương trình (2) m = Tìm m để phương trình (2) có nghiệm thuộc đoạn 1;3 2) Tìm x [0;14] nghiệm phương tr×nh: cos3x - 4cos2x + 3cosx - = 3) Tìm giá trị x, y nguyên thoả mÃn: log x x y 8 y 3y 4) Xác định m để phương trình sau có nghiÖm: m x x x x x 5) Tìm m để hệ phương trình sau: x y x x y y 3m cã nghiƯm 6) Kh¶o sát biến thiên vẽ đồ thị hàm sè: y = 2x3 - 9x2 + 12x - Tìm m để phương trình sau có nghiệm phân biÖt: x x 12 x m 7) Tìm m để phương trình sau cã hai nghiƯm thùc ph©n biƯt: x mx x 8) Chøng minh với giá trị dương tham số m, phương trình sau có hai nghiệm thực phân biệt: x2 + 2x - = m x 2 9) Tìm giá trị tham số m để hệ phương trình sau có nghiệm thực: 1 x x y y x y 15m 10 x3 y3 4 10) Xác định m để phương trình: sin x cos x cos x sin x m cã nghiệm 11) Cho phương trình: sin x cos x a (2) (a lµ tham sè) sin x cos x Giải phương trình (2) a = T×m a để phương trình (2) có nghiệm x log x m cãnghiƯm thckho¶ng (0; 1) 13) Tìm m để phương trình: log2 14) Cho phương trình: x2 1 x 1 m (1) (m tham số) Tìm m để phương trình (1) có nghiệm 2 15 Cho phương trình: x x m (2) Giải phương trình (2) m = Xác định m để phương trình (2) có nghiệm 16 Cho phương tr×nh: cos x 2 m 1 cos x m Giải phương trình với m = 17.Cho phương trình: 2 (m lµ tham sè) 2 Xác định m để phương trình có nghiệm khoảng ; tgx 3 2 tgx m Sưu tầm & Tổng hợp: Lộc Phú Đa Việt Trì - Phú Thọ DeThiMau.vn Tr: CÁC BÀI TẬP LIÊN QUAN TỚI HÀM SỐ Giải phương trình m = ; 2 Xác định m để phương trình có hai nghiệm phân biệt nằm khoảng x y 2a 18.Gi¶ sư x, y nghiệm hệ phương trình: 2 x y a 2a Xác định a để tích P = x.y đạt giá trị nhỏ 2 19.Cho bất phương trình: log5 x x m log5 x T×m m để bất phương trình nghiệm với x thuộc khoảng (2 ; 3) 20.Tìm m để pt : 2 log x log x m log x cã nghiƯm thc kho¶ng [32; + ) 2 xy x a y 21 Tìm a để hệ phương trình sau có nghiÖm nhÊt: xy y a x 22.Cho phương trình: sin x 3m sin x cos x 6m Giải phương trình với m = Với giá trị m phương trình (1) có nghiệm 6 23.Cho phương trình: sin x cos x m sin x Giải phương trình m = Tìm m để phương trình có nghiệm 2x 24 Cho phương trình: 2.32 x 2m (1) Giải phương trình (1) m = Xác định m để phương trình (1) có nghiệm 25.Giải biện luận phương trình sau theo tham sè m: log x log x 1 log m 26.Cho x, y hai số thực dương khác Chøng minh r»ng nÕu: log x log y x log y log x y th× x = y 27.Cho phương trình: x2 - 2ax + - a = (1) Xác định a để phương trình (1) có hai nghiệm x1, x2 cho: -2 < x1 < < x2 2 X¸c định a để phương trình (1) có hai nghiệm x1, x1 cho: x1 x đạt giá trị nhỏ 28 Tìm m để bất phương trình: mx - x m + cã nghiÖm t 29 Tìm giá trị lớn giá trị nhỏ hàm số F(t) xác định bởi: F(t) = x cos x dx 30 Tuú theo giá trị tham số m, hÃy tìm GTNN cđa biĨu thøc: P = (x + my - 2)2 + 4 x 2m y 1 31.Giải biện luận phương trình sau theo tham sè a: a 2x a 2x a Sưu tầm & Tổng hợp: Lộc Phú Đa Việt Trì - Phú Thọ DeThiMau.vn Tr: CÁC BÀI TẬP LIÊN QUAN TỚI HÀM SỐ 32 Gi¶i biện luận phương trình: 2m(cosx + sinx) = 2m2 + cosx - sinx + x 3y x y a 33 Xác định giá trị a để hệ bất phương trình: cã nghiÖm nhÊt x y 3y x a 34 Víi n số tự nhiên lớn 2, tìm x 0; thoả mÃn phương trình: 2 n sin x cos n 2n x2 x 10x 36 Víi giá trị m hệ bất phương tr×nh: cã nghiƯm x 2x m x y 37.Víi giá trị m hệ phương trình: 2 x y m cã nghiÖm? 38.Cho f(x) = cos22x + 2(sinx + cosx)3 - 3sin2x + m Giải phương trình f(x) = m = -3 Tính theo m giá trị lớn giá trị nhỏ f(x) Từ tìm m cho (f(x))2 36 víi mäi x 39.Kh¶o sát biến thiên vẽ đồ thị hàm sè: y = x3 - x2 - x + BiƯn ln theo tham sè m sè nghiƯm cđa ph¬ng tr×nh: x 1 x m 40 Tìm tất giá trị tham số m để phương trình sau có nghiệm: 2x 2x 5 2 x 2 x m x 4x 41 Víi nh÷ng giá trị m pt : 42 Với a > pt sau vô nghiệm: m m cã nghiƯm ph©n biƯt x sin x x cos x a a x y cã nghiÖm nhÊt x y k 43 Tìm k để hệ phương trình: x 2x m 44 Víi giá trị m hệ bất PTsau cã nghiÖm: x 2m 1x m m x y x y 45.Cho hƯ ph¬ng trình: xyx 1y m Giải hệ phương trình m = 12 Với giá trị m hệ phương trình đà cho có nghiệm 46.Tìm m để bất phương trình: Sưu tầm & Tổng hợp: Lộc Phú Đa Việt Trì - Phú Thọ DeThiMau.vn Tr: CÁC BÀI TẬP LIÊN QUAN TỚI HÀM SỐ tho¶ m·n: x 12 ;3 1 2x 3 x m 2x 5x x 47.Tìm m để hệ bất phương trình: vô nghiệm m x x m x y m 48 Cho hệ phương trình: Giải hệ m = 49.Cho phương trình: x 1y xy m y Tìm tất giá trị tham số m ®Ĩ hƯ cã nhiỊu h¬n hai nghiƯm x 2x m x m (1) Giải phương trình (1) với m = Giải biện luận phương trình (1) theo m 50.Cho hàm sè: yk = k cos x k cos x sin x Tìm giá trị nhỏ lớn hàm số y1 ứng với k = Xác định tham số k cho giá trị lớn hàm số yk nhỏ 51.Cho phương trình: cos3x + sin3x = ksinxcosx Giải phương trình với k = Với giá trị k phương trình có nghiệm? x y 52 Tìm tất giá trị tham số a để bất phương trình x5 y3a có nghiệm 53 Tìm tất giá trị tham số a để bất phương tr×nh: a.9x + (a - 1)3x + + a - > nghiệm với x 54 Giải biện luận phương trình: log x a log ax a log a x a a tham số x3 m+1 55.Cho bất phương trình: mx - Giải bất phương trình với m = Với giá trị m bất phương trình có nghiệm 56.Với giá trị m phương trình: 57 Cho f(x) = m 16 x 6x x 1 3m cí nghiƯm nhÊt 2m Giải bất phương trình f(x) với m = x Tìm m để: x f x víi x [0; 1] 2 x x y x a 58 Xác định a để hệ PTsau có nghiệm nhất: x y Sưu tầm & Tổng hợp: Lộc Phú Đa Việt Trì - Phú Thọ DeThiMau.vn Tr: CÁC BÀI TẬP LIÊN QUAN TỚI HÀM SỐ 59.Cho phương trình: x2 + (2a - 6)x + a - 13 = víi a x x x 82.Cho phương trình: cos2x - (2m + 1)cosx + m + = Giải phương trình với m = Tìm m để phương tr×nh cã nghiƯm x ; 3 2 x y x x ay a 83.Cho hệ phương trình: Giải hệ phương trình a = Tìm a để hệ phương trình đà cho có hai nghiệm phân biệt Sưu tầm & Tổng hợp: Lộc Phú Đa Việt Trì - Phú Thọ DeThiMau.vn Tr: CÁC BÀI TẬP LIÊN QUAN TỚI HÀM SỐ Gäi (x1; y1), (x2; y2) nghiệm hệ đà cho Chứng minh r»ng: x x1 y y1 2 x y xy m 5( x y) 4xy 84.Tìm m để hệ sau có nghiệm: xy x m y 1 85.Cho hệ phương trình: xy y m x Giải hệ phương trình với m = -1.Tìm m để hệ phương trình có nghiệm nhÊt x 3m x 6m 86 Tìm m để hÖ sau cã nghiÖm: x 2m 5x m 5m 87.BiÕt: a.cosx + b.cos2x + c.cos3x = víi x Chøng minh r»ng: a = b = c = 88 Cho phương trình: (1 - a)tg2x Giải phương trình a = 3a cos x Tìm tất giá trị tham số a để phương trình có nhiều 2 nghiƯm kho¶ng 0; 89 HÃy biện luận giá trị nhỏ cña F = (x - 2y + 1)2 + (2x + ay + 5)2 theo a 90.Tìm m để phương tr×nh: x x m cã nghiÖm nhÊt x y a Gäi (x, y) nghiệm hệ Xác định a để tích xy lµ nhá nhÊt x y 2a 91.Cho hệ pt : 92.Tìm m để phương trình sau có nghiệm: sin x 3tg x m tgx cot gx x 3x 93.Tìm m để hệ sau có nghiệm: x x x m 15m 94.Chứng minh không tồn m để phương trình sau có hai nghiệm trái dấu: m.4x + (2m + 3)2x - 3m + = 95.Cho f(x) = cos22x + 2(sinx + cosx)2 - 3sin2x + m Giải phương trình f(x) = m = -3 Tính theo m giá trị lớn giá trị nhỏ f(x) Từ tìm m cho f2(x) 36 x 96.BiÖn luËn theo m số nghiệm phương trình: x + = m x 97 Xét phương trình: sin4x + cos4x = m (m lµ tham sè) x y xy 2m 98.Chøng minh r»ng víi m hƯ sau lu«n cã nghiƯm: xyx y m m X¸c định m để phương trình có nghiệm Giải phương trình ®ã m = Sưu tầm & Tổng hợp: Lộc Phú Đa Việt Trì - Phú Thọ DeThiMau.vn Tr: CÁC BÀI TẬP LIÊN QUAN TỚI HÀM SỐ 99.Tìm m để phương trình sau có nghiệm phân biÖt: 2x 10x x 5x m 100.Tìm a, b để phương tr×nh sau cã nghiƯm nhÊt: ax b 2 ax b 2 a x b b x y m 101.Xác định tham số m để hệ phương trình sau có nghiệm: y 1 x 1 102 Cho a > Chøng minh r»ng: xn + (a - x)n a 2 n 103.Tìm m để bất phương trình sau cã nghiÖm: x2 + x m m m 104.Cho phương trình: sin6x + cos6x = asin2x Giải phương trình a = Tìm a để phương trình có nghiệm 105.Tìm điều kiện y để bất phương trình sau víi x R y y y >0 x 21 log x 21 log log y 1 y 1 y 1 xm 0, 1) log a 5 x 113.Cho pt : (2sinx - 1)(2cos2x + 2sinx + m) = - 4cos2x (1) Giải phương trình (1) với m = Tìm tất giá trị m để phương trình (1) có nghiệm thoả mÃn điều kiện: x 114.Xác định m để phương trình sau có nghiệm x1, x2 tho¶ m·n Sưu tầm & Tổng hợp: Lộc Phú Đa Việt Trì - Phú Thọ DeThiMau.vn Tr: CÁC BÀI TẬP LIÊN QUAN TỚI HÀM SỐ x12 x 22 : log 2x x 2m 4m log x mx 2m 115.Cho phương trình: x 2x m x m Giải phương trình với m = Giải biện luận phương trình theo m 116.Cho hai phương trình: x2 + 3x + 2m = x2 + 6x + 5m = Tìm tất giá trị m để phương trình có hai nghiệm phân biệt nghiệm phương trình có nghiệm phương trình 117.Cho (C) đồ thị hàm số: y = x + 2x Xác định tiệm cận đồ thị (C) Với giá trị m phương trình: x + 2x = m có nghiệm? Tìm quỹ tích điểm trục tung Oy cho từ kẻ đường thẳng tiếp xúc với (C) 118.Cho phương tr×nh: 3 x 6 x = m x x Giải phương trình với m = 3.Tìm m để phương trình có nghiệm y x 4x mx 119.T×m m ®Ĩ hƯ sau cã nghiƯm nhÊt: x y 4y my 120 2x x 2m 16 x x m 14 x x 2 thoả mÃn với x [0; 1] 121 T×m sè a nhá nhÊt ®Ó: a x x x x 122 Tìm m để bất phương trình sau cã nghiÖm: mx - x2 x 123 Cho hµm sè: y = cos mx 4x m x3 m+1 Tìm m để hàm số xác định với x R x y 12 m 124 Tìm m để hệ sau cã nghiÖm nhÊt: x 12 y m 125.Tìm m để x 3x m 1 cos x 2 < víi x 21 sin x 2m 126.Cho hai phương trình: 2cosxcos2x = + cos2x + cos3x 4cos2x - cos3x = (a - 1)cosx - a (1 + cos2x) Tìm a để hai phương trình tương đương 127.Tỡm m để phương trình sau có nghiệm thực: x2 1 x m Sưu tầm & Tổng hợp: Lộc Phú Đa Việt Trì - Phú Thọ DeThiMau.vn Tr: CÁC BÀI TẬP LIÊN QUAN TỚI HÀM SỐ 128.Tìm m để phương trình sau có nghiệm: 4x – 4m(2x – 1) = 129.Tìm m để phương trình: log x log x m có nghiệm khỏang (0 ; 1) 2 x 1 y a 130.Tìm a để hệ sau cã nghiÖm nhÊt y x a 131.Tìm m để phơng trình sau cã nghiÖm thùc x 1 x m 3 ; : 4 132.Tìm a cho phơng trình sau có nghiÖm x 3sin x 4cos x a 133.Xác định m để phương trình sau có nghiệm thực: x 13 x m x m 134 Cho phương trình : cos x sin x m (1) Giải (1) m = Tìm m để (1) có nghiệm x ; 4 135.Tìm m để bất phương trình sau nghiệm x [ ; 2] log x x m log x x m mx (2m 1) y 136.Tìm m để hệ phương trình : có nghiệm x y 2x y 137.Tìm m để phương trình : m x x x x có nghiệm 138.Tìm m để phương trình sau có nghiệm thực: x 2(m 4) x 5m 10 x 139.Tìm m để phương trình sau có nghiệm thực: x x m 140.Tìm m để phương trình sau có nghiệm: 4x – 4m(2x – 1) = 141 Tìm m để phương trình: log x log x m có nghiệm khỏang (0 ; 1) 2 x y a 142 Tìm a để hệ sau có nghiệm y 1 x a 143.Xác định m để phương trình sau có nghiệm thực: x 13 x m x m 144 Cho phương trình : cos x sin x m (1) Giải (1) m = 2; Tìm m để (1) có nghiệm x ; 4 x x x x có nghiệm 146 Cho phương trình x x 2 x x m (1) 145.Tìm m để phương trình : m Giải phương trình m=3 Định m để phương trình (1) có hai nghiệm 147.Cho phương trình sin x sin x cos x m cos x 3m cos x (1) Giải phương trình m= ; Định m để phương trình (1) có nghiệm thuộc 0; Sưu tầm & Tổng hợp: Lộc Phú Đa Việt Trì - Phú Thọ DeThiMau.vn Tr: 10 CÁC BÀI TẬP LIÊN QUAN TỚI HÀM SỐ 148.Cho bất phương trình x x m x x (1) 1)Giải bất phương trình (1) m=4 2)Tìm giá trị tham số m để bất phương trình nghiệm với x 149 Cho phương trình: log 1 x x log 1 x x log 3 2 (4 x 25 x 38 x 17) log 1 m2 (m tham số khác 0) Giải phương trình m=1 Tìm giá trị tham số m cho phương trình cho có nghiệm 150.Cho g ( x) cos x cos x sin x Tìm giá trị tham số m cho phương trình g(x)=f(x)+m có nghiệm 151.Cho phương trình: x x 16 x m( x x ) m (1) Giải phương trình (1) m=0; Tìm giá trị tham số m để có nghiệm xy ( x 2)( y 2) m 152 Cho hệ phương trình 2 x y 2( x y ) Giải hệ m=4 ;Tìm giá trị tham số m để hệ có nghiệm x3 y x m 153.Cho hệ: (m tham số) y 2x y m Giải hệ m=2 ; Định m để hệ có nghiệm 154.Tìm m cho hệ bất phương trình sau có nghiệm: x2 7x x 2(m 1) x m 155 Cho bất phương trình: (m 4)25 x x (5m 9)15 x x 5m.9 x x (1) Giải bất phương trình (1) m=5 Tìm giá trị tham số m để bất phương trình (1) nghiệm với x>0 156 Chứng minh với x thuộc (;0) (2;) ta có: 2 ( x 1) x x 2(2 x x 1) ln x x 157 Cho hệ phương trình: cos x sin y m cos x sin y 3m cos x sin y m 3m Giải hệ m=0 ; Định m để hệ có nghiệm (x,y) với x (0; ) y (0; ) 2 2 2 y xy x m 158 Cho hệ phương trình: (m tham số) 2 y xy x Giải hệ m=0 ; Định m để hệ có nghiệm 159.Tìm tất giá trị tham số a cho hệ phương trình sau có nghiệm với giá trị tham (a 1).x y số b: bx e (a 1)by a sin x sin y 160.Cho hệ phương trình Giải hệ m= ; Định m để hệ có nghiệm 2 sin x sin y m x 161.Tìm m để phương trình sau có nghiệm nhất: x x x m 162.Cho hàm số f ( x) (2 sin x cos x)(2 cos x sin x) g ( x) Tìm giá trị lớn giá trị nhỏ f(x) Tìm giá trị tham số m để (m 3) g ( x) 3[ f ( x) m] 163.Cho phương trình: ( x 2) log ( x ) m ( x 2) cos x sin x sin x cos x sin x cos x cos x sin x Sưu tầm & Tổng hợp: Lộc Phú Đa Việt Trì - Phú Thọ DeThiMau.vn Tr: 11 CÁC BÀI TẬP LIÊN QUAN TỚI HÀM SỐ Giải phương trình m=2 ; Định m để phương trình có hai nghiệm thuộc [ ;4] x 1 y 1 164 Định m để hệ sau có nhiều nghiệm nhất: 2 x y m 165.Xác định tham số a để bất phương trình có nghiệm âm: x a x 166.Định m để bất phương trình sau nghiệm với x thụôc R: log (7 x 7) log (mx x m) 3 ] 168.Tìm m để bất phương trình: 52x – 5x+1 – 2m5x + m2 + 5m > thỏa với số thực x 167.Tìm m để phương trình sin x m sin x 2m cos x có nghiệm thuộc [0; x x 2m x 1 x x 1 x m3 169.Cho phương trình Tìm m để phương trình có nghiệm 170.Tìm giá trị tham số thực m cho phương trình sau có nghiệm thực: 2 91 1 x (m 2)31 1 x m 171.Tìm m để phương trình sau có nghiệm thực: 172 1).Khảo sát vẽ đồ thị (C) h.số : y x2 1 x m 3x Tìm điểm thuộc (C) cách tiệm cận x2 2).Tìm giá trị m để sin6x + cos6x = m ( sin4x + cos4x ) có nghiệm đoạn 2 0; 173 Tìm m để Pt sau có nghiệm thuộc ;1 : x x x m ; ( m R ) 174) Tìm m để phương trình sau có nghiệm thực: x + m x = 175 Chøng minh với giá trị dương tham số m ,phương trình sau có nghiệm phân biệt: x2 + 2x - = 176.)Tìm m để bất phương trình : m 177.Tìm m để phương trình 180.Tìm m để phương trình x2 x x x x cã nghiÖm x 0;1 x2 x m x e 2007 178.Chøng minh r»ng hÖ : e y 2007 179.Tìm m để phương trình m( x 2) cã nghiÖm y y Có hai nghiệm thoả mÃn x>0 ,y >0 x x2 x 13 x m +x -1 = cã ®óng mét nghiƯm thùc x x x x m cã ®óng mét nghiÖm thùc 2 x y m cã nghiÖm nhÊt x xy 181.Tìm m để hệ phương trình : 182.Trong mặt phẳng toạ độ Oxy ,cho điểm A(0;1), B(2;-1) đường thẳng d1 : (m-1)x +(m-2)y +2 m = 0, d2 : (2-m)x +(m-1)y +3m-5 = Chøng minh d1và d2 cắt Gọi p d1 d T×m m cho PA+PB lín nhÊt 183 1.Khảo sát biến thiên vẽ đồ thị hàm số y = 2x3 -9x2 +12x -4 2.Tìm m để phương trình sau có nghiệm ph©n biƯt : x x 12 x m Sưu tầm & Tổng hợp: Lộc Phú Đa Việt Trì - Phú Thọ DeThiMau.vn Tr: 12 CÁC BÀI TẬP LIÊN QUAN TỚI HÀM SỐ 184 1.Khảo sát biến thiên vẽ đồ thị (C) hàm số y = x2 x x 2.Dựa vào đồ thị (C) ,tìm m để phương trình sau có nghiệm dương phân biệt x2 +2x +5 = (m2 +2m +5)(x+1) 185 Tìm m để phương trình sau có hai nghiệm thùc ph©n biƯt : x mx x 185.Cho tËp hỵp A gåm n phÇn tư ( n 4).BiÕt r»ng ,sè tËp gåm phÇn tư cđa A b»ng 20 lÇn sè tập gồm phần tử A Tìm k 1,2, , n cho sè tËp gåm k phần tử A lớn 186.T×m k 0,1, 2, , 2005 cho k C 2005 187.Tìm m để hệ bất phương trình sau có nghiệm : đạt giá trị lớn ( Cnk tổ hợp chập k n phần tử ) 72x x 1 72 x 1 2005x 2005 x (m 2)x 2m x my m mx y 3m 188.)Gäi (x,y) nghiệm hệ phương trình ( m tham số) Tìm giá trị lớn biểu thøc A = x2 +y2 -2x , m thay đổi 189.X ác định m để phưong trình sau có nghiÖm m x2 x2 x4 x4 x2 190 Cho hàm số y = ex -sinx + x Tìm giá trị nhỏ hàm số f(x) chứng minh phương trình f(x) = có hai nghiƯm 191.Gi¶ sư (1 +2x)n = a0+a1x+…anxn BiÕt r»ng a0 +a1+a2 ++an = 729 Tìm n số lớn số a0,a1,a2,,an 192.Tìm m để hệ phương tr×nh sau cã nghiƯm x y x x y y 3m 193.Chứng minh phương trình sau có nghiệm: x5 x2 -2x -1 = 194.Cho phương trình x m x m Chứng minh với m ,phương trình có nghiệm 195.Xác định m để hệ sau có nghiệm : 196 Tìm m để phương trình Tìm m để phương trình : x x 3x mx x 16 x x 2m x log x log x m cã hai nghiƯm ph©n biƯt có nghiệm thuộc khoảng (0;1) 197.)Cho phương trình : log 32 x log 32 x 2m (2) ( m lµ tham số) 1.Giải phương trình (2) m=2 2.Tìm m để phương trình (2) có nghiệm thuộc đoạn [1 ; 198.Tìm k để hệ bất phương trình sau cã nghiÖm ] x 3x k 1 log x log x 1 2 Sưu tầm & Tổng hợp: Lộc Phú Đa Việt Trì - Phú Thọ DeThiMau.vn Tr: 13 CÁC BÀI TẬP LIÊN QUAN TỚI HÀM SỐ 200 Tìm a để phương trình sau có nghiệm 91 1 x a 31 201 Tìm m để phương trình sau có hai nghiệm thực ph©n biƯt : 1 x 2a x mx x 202 Tìm m để bất phương trình: 52x – 5x+1 – 2m5x + m2 + 5m > thỏa với số thực x 203.Cho phương trình x x 2m x 1 x x 1 x m3 Tìm m để phương trình có nghiệm x 7x 204 Tìm m để hệ bất phương trình sau có nghiệm x m 1 x m 205 Cho hàm số y f ( x) 8x 9x ; Khảo sát biến thiên vẽ đồ thị (C) hàm số Dựa vào đồ thị (C) biện luận theo m số nghiệm phương trình 8cos x 9cos x m với x [0; ] 206 Định m để phương trình sau có nghiệm 4sin3xsinx + 4cos 3x - cos x + cos 2x + m 4 4 4 207.Tìm giá trị tham số thực m cho phương trình sau có nghiệm thực: 2 91 1 x (m 2)31 1 x m 208.Cho PT: x x 5 x x m (1) a)Tìm m để pt(1)có nghiệm b)Giải PT m .Hết Sưu tầm & Tổng hợp: Lộc Phú Đa Việt Trì - Phú Thọ DeThiMau.vn Tr: 14 ... Lộc Phú Đa Việt Trì - Phú Thọ DeThiMau.vn Tr: 12 CÁC BÀI TẬP LIÊN QUAN TỚI HÀM SỐ 184 1.Khảo sát biến thiên vẽ đồ thị (C) hàm số y = x2 x x 2.Dựa vào đồ thị (C) ,tìm m để phương... Sưu tầm & Tổng hợp: Lộc Phú Đa Việt Trì - Phú Thọ DeThiMau.vn Tr: CÁC BÀI TẬP LIÊN QUAN TỚI HÀM SỐ 32 Gi¶i biện luận phương trình: 2m(cosx + sinx) = 2m2 + cosx - sinx + x... Sưu tầm & Tổng hợp: Lộc Phú Đa Việt Trì - Phú Thọ DeThiMau.vn Tr: CÁC BÀI TẬP LIÊN QUAN TỚI HÀM SỐ tho¶ m·n: x 12 ;3 1 2x 3 x m 2x 5x x