PHẦN MỞ ĐẦU
LÝ DO CHỌN ĐỀ TÀI
Logistics đóng vai trò quan trọng và góp phần lớn vào nền kinh tế Việt Nam Trong những năm gần đây, số lượng doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này đã gia tăng đáng kể, cho thấy sự phát triển tích cực Tuy nhiên, ngành Logistics vẫn còn nhiều thách thức như cơ sở hạ tầng yếu kém, chi phí dịch vụ cao và ứng dụng công nghệ thông tin chưa hiệu quả.
Việc ký kết hiệp định thương mại tự do EVFTA giữa Việt Nam và EU mở ra nhiều cơ hội cho ngành Logistics Việt Nam, bao gồm việc tiếp cận thị trường lớn hơn với các ưu đãi thương mại, phát huy lợi thế địa lý - chính trị trong phát triển cơ sở hạ tầng Logistics như cảng nước sâu, sân bay quốc tế và hệ thống đường sắt xuyên Á Điều này không chỉ giúp mở rộng thị trường xuất khẩu mà còn góp phần cơ cấu lại nền kinh tế và đổi mới mô hình tăng trưởng Tuy nhiên, ngành Logistics cũng phải đối mặt với thách thức về năng lực cạnh tranh còn yếu kém của các doanh nghiệp trong nước Do đó, cần có những giải pháp phù hợp để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức trong quá trình hội nhập.
Nhóm nghiên cứu chúng em đã chọn đề tài “Cơ hội và thách thức đối với ngành logistics tại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập EVFTA” cho NCKH cấp khoa khóa học 2021-2022, xuất phát từ những lý do quan trọng liên quan đến sự phát triển của ngành logistics trong môi trường hội nhập quốc tế.
TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN ĐẾN ĐỀ TÀI
2.1 Tài liệu nghiên cứu liên quan tới Logistics Đã có nhiều định nghĩa cho hệ thống logistics và kho vận, và những định nghĩa này đã thay đổi theo thời gian Christopher (1998), đã định nghĩa logistics là quá trình quản lý chiến lược việc mua sắm, di chuyển và lưu trữ nguyên vật liệu, bộ phận và hàng tồn kho thành phẩm và dòng thông tin liên quan thông qua tổ chức và các kênh tiếp thị của tổ chức Là kết quả của những nhận thức không ngừng phát triển về hệ thống logistics và kho vận, Stock và Lambert (2001) đã tuyên bố rằng hậu cần không còn chỉ được thực hiện đơn thuần là xử lý hoặc vận chuyển mà còn bao gồm một loạt các hoạt động, chẳng hạn như giao tiếp, dịch vụ khách hàng, địa phương hóa địa điểm,hậu cần đảo ngược và lập kế hoạch liên quan đến thương mại và sản xuất (Grant và cộng sự, 2006) Ở quy mô vi mô, Jacyna (2013) các hệ thống hậu cần được xác định là các hệ thống được tổ chức cụ thể cung cấp sự tích hợp trong một lĩnh vực kinh doanh nhất định Đổi lại, những lĩnh vực kinh doanh này bao gồm mạng lưới tổ chức của những người có kỹ năng kỹ thuật nhằm mục đích quản lý hiệu quả dòng hàng hóa và thông tin Một hệ thống hậu cần thường bao gồm các hệ thống con sau: cung cấp, vận chuyển, bảo dưỡng, sản xuất, kho bãi, phân phối và các mối quan hệ giữa chúng Ở quy mô quốc gia, hệ thống logistics thường được tạo thành từ tất cả các hoạt động liên quan đến luồng hàng hóa trong nền kinh tế quốc dân, bao gồm lưu trữ, xếp dỡ, vận chuyển và các quy trình quản lý và thông tin liên quan Các hoạt động này được thực hiện bởi các lĩnh vực chuyên biệt, chẳng hạn như các lĩnh vực liên quan đến hậu cần, cả lĩnh vực sản xuất và phi sản xuất (Dimitrov, 1991).
Một hệ thống hậu cần hiệu quả mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp và nền kinh tế quốc gia, với logistics là một yếu tố chiếm chi phí lớn và ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế (Grant et al., 2006) Nếu một quốc gia thiếu mạng lưới kho bãi, vận tải và viễn thông đáng tin cậy, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc phân phối hàng hóa và thiết lập chiến lược hậu cần (Goh và Ang, 2000) Hệ thống hạ tầng hậu cần tốt giúp quốc gia nâng cao khả năng cạnh tranh và thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) (Serhat và Harun, 2011; Banomyong, 2010).
Nhiều nhà nghiên cứu đã áp dụng các phương pháp khác nhau để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực của hệ thống logistics quốc gia Dimitrov (1991) tập trung vào hai khía cạnh chính của logistics tiết kiệm ở 12 quốc gia châu Âu, đánh giá cấu trúc vật chất và chiến lược quản lý Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn tổng quan về hoạt động và chiến lược logistics của từng quốc gia Fechner (2010) nhấn mạnh rằng sự phát triển của hệ thống logistics quốc gia phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng logistics, bao gồm các tuyến đường, sân bay, cảng biển và mạng lưới viễn thông Banomyong (2008) bổ sung thêm ba yếu tố quan trọng để đánh giá hệ thống logistics quốc gia, nhấn mạnh vai trò của các bên liên quan và quy định hỗ trợ trong việc di chuyển hàng hóa Kauppinen và Lindqvist (2006) xác định các tiêu chí cơ bản để cải thiện hệ thống logistics, bao gồm quy định, hội nhập, cơ sở hạ tầng và phát triển con người Karim và cộng sự (2018) chỉ ra tầm quan trọng của hoạt động kho hàng trong việc nâng cao hiệu suất logistics.
Nghiên cứu về LPI của Malaysia chỉ ra rằng ba yếu tố chính ảnh hưởng đến năng suất kho hàng trong lĩnh vực dịch vụ hậu cần là "năng suất lao động", "sử dụng kho hàng" và "sử dụng không gian hàng tồn kho".
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra những vấn đề và cơ hội trong hệ thống logistics của Việt Nam Lu và Lin (2012) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xóa bỏ tham nhũng và phát triển vận tải nội địa, trong khi Banomyong và cộng sự (2015) phân tích các khía cạnh như cơ sở hạ tầng và quy định, chỉ ra những thiếu sót trong hệ thống logistics Dương (2016) đã nêu bật những điểm mạnh như chế độ chính trị ổn định và vị trí địa lý thuận lợi, nhưng cũng chỉ ra các vấn đề như chi phí cao và quản lý yếu kém Yean và Das (2016) đề cập đến sự cần thiết của hội nhập logistics trong khu vực ASEAN, đồng thời cảnh báo về cơ sở hạ tầng kém và thiếu chuyên gia, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của Việt Nam trong ngành logistics.
Năm 2017, Bộ Công Thương Việt Nam đã công bố một báo cáo đánh giá mức độ phù hợp của bảy lĩnh vực chính liên quan đến logistics, bao gồm công nghệ, nguồn nhân lực, dịch vụ hậu cần, viễn thông, cơ sở hạ tầng hậu cần, hợp tác quốc tế và logistics trong thương mại cũng như sản xuất Báo cáo chỉ ra nhiều vấn đề cần khắc phục trong từng lĩnh vực và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả của hệ thống logistics tại Việt Nam.
Bài viết "Logistics Transportation Systems" của nhóm tác giả MD Saver (2020) khám phá đa dạng các chủ đề liên quan đến hệ thống logistics vận tải, từ góc độ định tính đến định lượng Nội dung cung cấp những ví dụ cụ thể về quy trình làm việc trong lĩnh vực hậu cần, giúp người đọc hiểu rõ hơn về thực tiễn trong ngành này.
Cuốn sách này khám phá các khái niệm và kỹ thuật giải quyết vấn đề cần thiết cho các nhà nghiên cứu và chuyên gia hậu cần nhằm quản lý hiệu quả hệ thống vận chuyển, dự kiến đạt khoảng 25 tỷ tấn ở Hoa Kỳ vào năm 2045 Nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về hệ thống vận tải hậu cần, bao gồm các khái niệm cơ bản, phân tích mô hình chuyên sâu và phân tích mạng lưới Bên cạnh đó, sách cũng đề cập đến các vấn đề chính sách liên quan đến hậu cần vận tải như an ninh, quy tắc và quy định, cùng với các vấn đề mới nổi như thuê lại.
Cuốn sách này là tài liệu lý tưởng cho các nhà nghiên cứu và sinh viên đại học, cung cấp kiến thức về mô hình giao thông vận tải, chuỗi cung ứng, lập kế hoạch và hệ thống Nó hỗ trợ các chuyên gia trong lĩnh vực giao thông vận tải liên quan đến lập kế hoạch, nghiên cứu khả thi và chính sách cho hệ thống giao thông và cơ sở hạ tầng Sách cung cấp các ví dụ thực tế về giải pháp hậu cần cho nhiều phương thức vận tải như cảng biển, đường sắt, đường bộ và sân bay Ngoài ra, nó còn bao gồm các khía cạnh kinh doanh như dịch vụ khách hàng, chi phí và phân tích quyết định, cùng với định nghĩa thuật ngữ và tổng quan khái niệm, giúp người đọc giải quyết vấn đề hiệu quả.
Bài viết "Giới thiệu kênh thị trường dưới dịch vụ chia sẻ logistics trong nền tảng thương mại điện tử" của ChuanZhang & Hui-MinMa (2022) nghiên cứu mối tương tác giữa cấu trúc kênh và phương thức logistics Nghiên cứu chỉ ra rằng cả hai công ty có thể đạt được sự đồng thuận trong việc bổ sung kênh thị trường Dịch vụ logistics có ảnh hưởng lớn hơn đến hành vi mua sắm của người tiêu dùng so với giá cả Các nhà cung cấp luôn sẵn sàng mở rộng kênh và đảm nhận trách nhiệm logistics, tạo ra tình huống đôi bên cùng có lợi giữa nền tảng và nhà cung cấp trong một số trường hợp.
Trong lĩnh vực bán lẻ trực tuyến, kênh chợ đang trở thành lựa chọn phổ biến cho các nền tảng thương mại điện tử và nhà cung cấp, cho phép nhà cung cấp kiểm soát giá cả và tiếp cận trực tiếp với người tiêu dùng Tuy nhiên, sự cạnh tranh và hiệu quả hoạt động của nhà cung cấp làm cho việc thiết lập kênh thị trường trở nên phức tạp Dịch vụ hậu cần, yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hành vi mua sắm trực tuyến, có thể được đảm nhận bởi cả nhà cung cấp và nền tảng Bài viết này phân tích khả năng hợp tác giữa nhà cung cấp và nền tảng trong việc phát triển kênh thị trường thông qua chiến lược dịch vụ hậu cần Kết quả cho thấy dịch vụ hậu cần có ảnh hưởng lớn hơn đến sự lựa chọn kênh của người tiêu dùng so với giá bán sản phẩm Kịch bản mà nhà cung cấp và nền tảng cùng đảm nhận vai trò cung cấp dịch vụ hậu cần tạo ra mức dịch vụ tối ưu cho cả hai kênh Nhà cung cấp luôn sẵn sàng mở rộng kênh thị trường và thực hiện hoạt động hậu cần, trong khi nền tảng chỉ hưởng lợi khi có hiệu quả dịch vụ cao hoặc tỷ lệ hoa hồng lớn Việc đạt được sự đồng thuận giữa nhà cung cấp và nền tảng trong việc thiết lập kênh thị trường có thể mang lại lợi ích cho cả hai bên.
Nghiên cứu của Min-Ju Song và Hee-Yong Lee (2022) chỉ ra rằng hiệu quả logistics có vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu Mối quan hệ giữa hoạt động logistics và thương mại quốc tế là phức tạp, với hiệu quả logistics quyết định dòng chảy thương mại và giảm chi phí liên quan Do đó, logistics được xem như một chỉ số quan trọng cho sự lưu thông thương mại trong chuỗi cung ứng toàn cầu Việc phân tích các biện pháp đối phó cần được thực hiện ở cấp khu vực hoặc quốc gia, dựa trên các yếu tố cơ bản của sự phát triển kinh tế.
Nghiên cứu này phân tích tác động của hoạt động logistics đối với thương mại quốc tế, tập trung vào Hàn Quốc, nơi có nền kinh tế phụ thuộc vào xuất khẩu Nó xác định các yếu tố của hoạt động hậu cần ảnh hưởng đến từng mặt hàng từ góc độ công nghiệp Trong bối cảnh khủng hoảng toàn cầu, việc đưa ra các phản ứng chính sách nhằm nâng cao hiệu quả logistics là rất cần thiết Để điều tra các yếu tố quyết định hiệu quả hoạt động logistics ảnh hưởng đến thương mại quốc tế, nghiên cứu sử dụng chỉ số hoạt động logistics (LPI) trong mô hình phương trình trọng lực để phân tích dòng chảy thương mại.
Các thành phần của Chỉ số Hiệu suất Logistic (LPI) có mối liên hệ chặt chẽ với thương mại quốc tế, cho thấy ảnh hưởng khác nhau của hàng hóa trong lĩnh vực này Mức độ ưu tiên của các yếu tố hoạt động logistics cũng thay đổi tùy theo loại hàng hóa xuất nhập khẩu Để thúc đẩy thương mại quốc tế trong nền kinh tế toàn cầu, cần tập trung cải thiện các dịch vụ hậu cần như vận tải quốc tế, theo dõi và truy tìm nguồn gốc, cũng như đảm bảo tính kịp thời.
Bài viết "Chiến lược kênh và logistics của nhà sản xuất trong chuỗi cung ứng" của Lisha Wang, Jing Chen PhD & Yali Lu (2022) phân tích cách các nhà sản xuất lựa chọn kênh logistics trong chuỗi cung ứng Nhà sản xuất có thể bán hàng qua kênh đơn, chỉ thông qua nhà cung cấp dịch vụ điện tử, hoặc kênh kép, bao gồm cả nhà bán hàng điện tử và trực tiếp đến tay người tiêu dùng Đối với kênh kép, nhà sản xuất phải quyết định giữa việc sử dụng hệ thống logistics độc lập hoặc hệ thống logistics của nhà máy điện tử Nghiên cứu chỉ ra rằng quyết định kênh của nhà sản xuất phụ thuộc vào khoảng cách giữa các kênh và độ nhạy cảm của nhu cầu Khi khoảng cách lớn và độ nhạy cảm nhỏ, kênh trực tiếp có thể làm giảm lợi nhuận Ngược lại, khi cả khoảng cách và độ nhạy cảm đều lớn, việc chọn cấu trúc kênh kép và sử dụng dịch vụ logistics của nhà máy điện tử là tối ưu Nếu khoảng cách nhỏ, nhà sản xuất nên chọn kênh kép và áp dụng hệ thống logistics riêng của mình.
“Channel encroachment and logistics integration strategies in an e-commerce platform service supply chain” của Peng Hea, Yong Hea, Xiaoying Tang, Shigui Maa
ĐỐI TƯỢNG NGHIÊN CỨU
Đề tài "Cơ hội và thách thức đối với ngành Logistics tại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập EVFTA" nghiên cứu những ảnh hưởng của hiệp định EVFTA đến ngành Logistics Nghiên cứu này nhằm nhận diện các cơ hội và thách thức mà ngành Logistics phải đối mặt, đồng thời đưa ra các giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành này tại Việt Nam.
MỤC TIÊU VÀ NHIỆM VỤ NGHIÊN CỨU
Để giải quyết được những vấn đề đã đặt ra, đề tài nghiên cứu đưa ra những mục tiêu như sau:
- Khái quát những vấn đề lý luận cơ bản về Logistics.
- Phân tích được thực trạng của ngành Logistics tại Việt Nam
- Đánh giá được những cơ hội và thách thức của ngành Logistics tại Việt Nam sau khi tham gia hiệp định EVFTA
- Đưa ra được các kiến nghị chính sách cho chính phủ và giải pháp nâng cao hiệu quả cho các doanh nghiệp Logistics
PHẠM VI NGHIÊN CỨU
Về thời gian: Thông tin được tổng hợp từ các năm trước cho đến năm 2021
Về không gian: Nghiên cứu về ngành Logistics tại Việt Nam
Bài nghiên cứu áp dụng phương pháp thống kê mô tả, sử dụng nhiều nguồn dữ liệu từ Tổng cục Thống kê, Hiệp hội cảng biển Việt Nam, Cục hàng hải Việt Nam, Cục đường bộ Việt Nam, Cục hàng không Việt Nam, Hiệp hội doanh nghiệp dịch vụ logistics Việt Nam (VLA), và Ngân hàng thế giới (WB) Các tài liệu này được tổng hợp và phân tích nhằm làm rõ thực trạng của ngành logistics tại Việt Nam.
Phương pháp tổng hợp, phân tích và so sánh được thực hiện thông qua việc sử dụng tài liệu từ các cơ quan liên quan và các nguồn thứ cấp như sách báo, tạp chí chuyên ngành, và Internet Mục tiêu chính của việc này là nhằm xác định những đặc điểm, điểm mạnh và điểm yếu của ngành logistics tại Việt Nam.
ĐÓNG GÓP CỦA ĐỀ TÀI
Ngành logistics tại Việt Nam là một trong những lĩnh vực dịch vụ chủ lực, nhưng hiện nay vẫn đối mặt với chi phí cao và khả năng cạnh tranh thấp Phần lớn các doanh nghiệp logistics trong nước có quy mô nhỏ và vừa, dẫn đến khả năng phát triển và hội nhập vào EVFTA còn hạn chế Do đó, nghiên cứu này nhằm làm rõ tình hình thực tế của ngành và đề xuất các giải pháp để phát triển lĩnh vực dịch vụ tiềm năng này tại Việt Nam.
Bằng việc nghiên cứu và phân tích thực trạng phát triển ngành logistics Việt Nam trong bối cảnh hiệp định EVFTA, nhóm tác giả mong muốn đóng góp vào nguồn lý luận và kinh nghiệm cho các nghiên cứu khoa học sau này, đồng thời cung cấp thông tin hữu ích cho những tác giả quan tâm đến lĩnh vực này.
Những đóng góp mới của đề tài được cụ thể bằng 3 điểm chính dưới đây:
- Tổng quan và hệ thống hóa vấn đề lý luận về logistics và các nhân tố tác động đến ngành này.
- Phân tích thực trạng ngành Logistics trong bối cảnh tham gia hiệp định thương mại tự do với châu Âu (EVFTA).
- Đề xuất các giải pháp cải thiện những điểm yếu và phát triển những điểm mạnh ngành logistics.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ NGÀNH LOGISTIC VÀ SƠ LƯỢC VỀ HIỆP ĐỊNH EVFTA GIỮA VIỆT NAM VÀ EU
VỊ TRÍ VÀ VAI TRÒ CỦA NGÀNH LOGISTICS
Logistics thu hồi, hay còn gọi là logistics ngược, là quá trình đưa hàng hóa từ tay khách hàng trở lại nhà sản xuất hoặc nhà phân phối để thực hiện các hoạt động như bảo hành, sửa chữa, thay thế, tái chế hoặc hủy bỏ Hoạt động này thường đi kèm với việc xử lý khủng hoảng và quản lý quan hệ truyền thông, nhằm bảo vệ và duy trì hình ảnh của doanh nghiệp trong mắt công chúng.
Chiến dịch thu hồi điện thoại Galaxy Note 7 trên toàn cầu của hãng Samsung là một hoạt động logistics thu hồi đáng để tham khảo.
1.1.4.3 Phân loại theo đối tượng hàng hóa
Các hoạt động logistics được thiết kế đặc thù dựa trên tính chất vật lý của từng loại sản phẩm Sự khác biệt về đặc điểm và tính chất sản phẩm yêu cầu các phương thức logistics khác nhau, cho phép các ngành hàng phát triển các chương trình đầu tư và hiện đại hóa logistics phù hợp Điều này dẫn đến việc hình thành các hoạt động logistics chuyên biệt cho từng loại hàng hóa, chẳng hạn như logistics cho hàng điện tử, logistics ngành ô tô, và logistics hàng tiêu dùng ngắn hạn.
1.1.1.2.VỊ TRÍ VÀ VAI TRÒ CỦA NGÀNH LOGISTICS
1.2.1 Vai trò đối với nền kinh tế nói chung
Logistics đóng vai trò như dầu bôi trơn cho bộ máy kinh tế, giúp cho hệ thống vận hành mượt mà, đạt hiệu suất tối ưu với chi phí thấp nhất và độ bền cao nhất.
Logistics đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của nền kinh tế; nếu thiếu nó, nhiều ngành có thể rơi vào tình trạng rối loạn hoặc ngừng hoạt động Trong nền kinh tế tiểu thủ công nghiệp và kinh doanh nhỏ lẻ, tác dụng của logistics không rõ rệt, nhưng với mức độ công nghiệp hóa và hiện đại hóa cao, vai trò của nó trở nên thiết yếu Tại các quốc gia và vùng lãnh thổ như Singapore, Hong Kong và Hà Lan, logistics không chỉ là một yếu tố quan trọng mà còn là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đóng góp đáng kể vào GDP.
1.2.2 Nâng cao năng lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp
Sức cạnh tranh của doanh nghiệp được hình thành từ nhiều yếu tố tổng hợp, bao gồm cả các yếu tố bên ngoài như thể chế pháp luật, môi trường kinh doanh và sự hỗ trợ của Nhà nước, cũng như các yếu tố nội tại bên trong doanh nghiệp.
Các yếu tố nội tại quan trọng bao gồm chất lượng nguồn nhân lực, chi phí lao động và chất lượng sản phẩm Trong bối cảnh chi phí lao động ngày càng tăng và việc nâng cao chất lượng sản phẩm đòi hỏi đầu tư lớn, việc cải thiện chất lượng nguồn nhân lực cần thời gian Một giải pháp hiệu quả là tổ chức lại quy trình làm việc và sản xuất, giảm thiểu chi phí không cần thiết, đồng thời vận dụng logistics vào hoạt động của doanh nghiệp để tối ưu hóa hiệu suất.
Trong bối cảnh tự do hóa thương mại, cạnh tranh giữa các quốc gia và doanh nghiệp ngày càng gia tăng do dỡ bỏ hàng rào thuế quan và phi thuế quan Logistics trở thành công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh, cắt giảm chi phí và đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách tối đa.
1.3 CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG TỚI SỰ PHÁT TRIỂN CỦA NGÀNH LOGISTICS
Cơ sở hạ tầng logistics đóng vai trò quan trọng và ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của ngành logistics Bởi vì logistics liên quan đến việc tối ưu hóa phương án vận chuyển và lưu thông hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đến cuối cùng.
Sự hiệu quả trong di chuyển hàng hóa từ điểm đầu đến điểm cuối phụ thuộc chủ yếu vào tính chất, nội dung và cấu trúc của hệ thống cơ sở hạ tầng Điều này bao gồm cách bố trí các cảng, nhà ga, sân bay, bến tàu và các hệ thống giao thông kết nối giữa các công trình này.
Nhân lực là yếu tố then chốt trong hoạt động logistics, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất, chất lượng và hiệu quả Trình độ nhân lực logistics phản ánh sự phát triển của ngành này tại mỗi quốc gia; những quốc gia có nguồn nhân lực chất lượng cao sẽ thúc đẩy ngành logistics phát triển sâu rộng với công nghệ tiên tiến và giá trị gia tăng lớn Trong bối cảnh kinh tế tri thức hiện nay, ngành logistics ngày càng gắn bó chặt chẽ với nền kinh tế này Các quốc gia phát triển có xu hướng tiến nhanh hơn về kinh tế tri thức, từ đó nâng cao sự phát triển của logistics Ngược lại, các quốc gia đang phát triển mặc dù có ý định hướng tới kinh tế tri thức nhưng lại phải đối mặt với sự hạn chế về nguồn nhân lực, tạo ra khoảng cách lớn với các nền kinh tế phát triển.
1.3.3 Hệ thống pháp luật, chính sách
Việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật, chính sách phù hợp với thông lệ quốc tế là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sự phát triển ngành logistics tại mỗi quốc gia Một hệ thống pháp luật và chính sách đồng bộ, toàn diện và chất lượng cao là điều kiện cần thiết để thúc đẩy ngành logistics và các ngành dịch vụ khác Để đạt được điều này, hệ thống pháp luật phải kết nối và tương tác tích cực với các đối tác song phương và đa phương, đồng thời cần được triển khai và thực hiện hiệu quả, tạo ra khung cơ sở pháp lý vững chắc cho sự phát triển bền vững của ngành logistics.
Trong lĩnh vực logistics, thông tin đóng vai trò then chốt Các dữ liệu về phương thức vận chuyển, loại hàng hóa, chi phí, cũng như vị trí các nút giao thông và luồng hàng hóa đều rất quan trọng trong quá trình thực hiện hoạt động logistics Việc nắm bắt thông tin đầy đủ sẽ hỗ trợ hiệu quả cho các hoạt động logistics.
DN logistics tối ưu hóa hiệu quả hoạt động logistics bằng cách đưa ra các giải pháp phù hợp Để đạt được điều này, họ cần sự hỗ trợ từ các lĩnh vực khác như hải quan, ngân hàng và bảo hiểm Trong bối cảnh toàn cầu hiện nay, các hoạt động này đang được điện tử hóa nhờ vào ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) Việc áp dụng CNTT trong quản lý và giao dịch giúp các DN cung cấp dịch vụ logistics một cách hiệu quả và hiện đại hơn.
Khi phân tích tác động của điều kiện tự nhiên đến sự phát triển ngành logistics, cần đánh giá khả năng và nguồn lực tự nhiên mà các quốc gia có thể khai thác Ví dụ, quốc gia sở hữu cảng nước sâu sẽ có lợi thế trong việc phát triển dịch vụ cảng biển, trong khi quốc gia nằm trên tuyến đường hàng hải quốc tế sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho ngành logistics phát triển Ngoài ra, sự phong phú hoặc khan hiếm nguyên vật liệu do điều kiện khí hậu và thời tiết cũng ảnh hưởng lớn đến hoạt động sản xuất và kinh doanh trong lĩnh vực này.
1.3.6 Sự cạnh tranh trong ngành Logistics
Cạnh tranh trong ngành logistics, giống như các lĩnh vực khác trong nền kinh tế toàn cầu, là điều không thể tránh khỏi và đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển Sự cạnh tranh này không chỉ thúc đẩy sự tiến bộ của các doanh nghiệp logistics mà còn góp phần vào sự phát triển chung của nền kinh tế.
TÓM LƯỢC MỘT SỐ VẤN ĐỀ CHÍNH TRONG HIỆP ĐỊNH
1.4.1.1 Cam kết mở cửa thị trường cho hàng hóa EU
EU cam kết loại bỏ thuế quan ngay khi Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA) có hiệu lực, áp dụng cho 85,6% số dòng thuế trong biểu thuế, tương ứng với 70,3% kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang EU.
Trong vòng 7 năm kể từ khi Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA) có hiệu lực, Liên minh châu Âu (EU) cam kết xóa bỏ 99,2% số dòng thuế trong biểu thuế, tương ứng với 99,7% kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang EU Đối với 0,3% kim ngạch xuất khẩu còn lại, bao gồm các sản phẩm như gạo, ngô ngọt, tỏi, nấm, đường và các sản phẩm chứa hàm lượng đường cao, tinh bột sắn, và cá ngừ đóng hộp, EU sẽ áp dụng hạn ngạch thuế quan (TRQs) với thuế nhập khẩu trong hạn ngạch là 0%.
1.4.1.2 Cam kết mở cửa cho hàng hóa Việt Nam
Việt Nam cam kết loại bỏ thuế quan cho 48,5% số dòng thuế trong biểu thuế ngay khi Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - Liên minh châu Âu (EVFTA) có hiệu lực, tương đương với 64,5% kim ngạch xuất khẩu của EU sang Việt Nam.
Trong 7 năm kể từ khi Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA) có hiệu lực, Việt Nam cam kết loại bỏ 91,8% số dòng thuế trong biểu thuế, tương ứng với 97,1% kim ngạch xuất khẩu của Liên minh châu Âu sang Việt Nam.
Trong 10 năm tới, Việt Nam cam kết xóa bỏ khoảng 98,3% dòng thuế trong biểu thuế theo EVFTA, tương ứng với 99,8% kim ngạch xuất khẩu.
EU đã ký kết với Việt Nam, trong đó Việt Nam cam kết áp dụng hạn ngạch thuế quan cho khoảng 1,7% số dòng thuế còn lại của EU theo cam kết WTO Ngoài ra, Việt Nam cũng sẽ thực hiện lộ trình xóa bỏ thuế đặc biệt đối với một số mặt hàng như thuốc lá, xăng dầu, bia, linh kiện ô tô và xe máy.
1.4.1.3 Cam kết về thuế xuất khẩu
Việt Nam và EU đã thống nhất không áp dụng bất kỳ loại thuế hay phí xuất khẩu nào, ngoại trừ những trường hợp được bảo lưu rõ ràng Theo cam kết, chỉ có Việt Nam có bảo lưu về vấn đề này, trong khi EU không có bất kỳ bảo lưu nào Do đó, trừ những trường hợp có bảo lưu từ Việt Nam, cả hai bên sẽ không áp dụng thuế hay phí riêng cho hàng xuất khẩu mà không áp dụng cho hàng tiêu thụ nội địa, và mức thuế, phí đối với hàng xuất khẩu sẽ không cao hơn mức áp dụng cho hàng tiêu thụ nội địa.
Việt Nam đã đưa ra các bảo lưu liên quan đến thuế xuất khẩu, được quy định trong Phụ lục 2d Chương 2 của Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA), áp dụng cho hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam sang Liên minh Châu Âu (EU) Các nội dung chính của bảo lưu này tập trung vào việc điều chỉnh thuế suất nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại giữa hai bên.
Việt Nam hiện đang áp dụng thuế xuất khẩu đối với 57 dòng sản phẩm, bao gồm cát, đá phiến, đá granit, một số loại quặng và tinh quặng, dầu thô, than đá, than cốc, và vàng Trong số này, các sản phẩm có mức thuế xuất khẩu cao sẽ được giảm xuống còn 20% trong vòng tối đa 5 năm, trong khi quặng mangan sẽ giảm về 10% Các sản phẩm còn lại sẽ giữ nguyên mức thuế xuất khẩu hiện tại.
Với toàn bộ các sản phẩm khác, Việt Nam cam kết sẽ xóa bỏ thuế xuất khẩu theo lộ trình tối đa là 15 năm.
1.4.1.4 Cam kết về hàng rào phi thuế
Hai Bên đã thống nhất tăng cường thực hiện các quy tắc của Hiệp định về Rào cản kỹ thuật đối với thương mại (TBT) của WTO, trong đó Việt Nam cam kết áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế trong việc ban hành quy định về TBT Đặc biệt, Hiệp định có một Phụ lục riêng quy định về các hàng rào phi thuế trong lĩnh vực ô tô, với cam kết của Việt Nam công nhận toàn bộ chứng nhận phù hợp về kỹ thuật đối với ô tô của EU theo các nguyên tắc đã được thiết lập.
1.4.1 Về thương mại hàng hóa
Về thương mại dịch vụ và đầu tư
Cam kết giữa Việt Nam và EU trong Hiệp định EVFTA về thương mại dịch vụ và đầu tư nhằm xây dựng môi trường đầu tư cởi mở và thuận lợi, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp của hai bên phát triển và hoạt động hiệu quả.
Cam kết của Liên minh châu Âu (EU) đối với Việt Nam không chỉ vượt qua các cam kết của EU trong Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) mà còn tương đương với mức cao nhất mà EU đã đưa ra trong các hiệp định thương mại tự do (FTA) gần đây.
Việt Nam cam kết với EU sẽ mở cửa thị trường cao hơn so với cam kết trong WTO, đồng thời đạt mức mở cửa tối đa tương đương với các đối tác trong các hiệp định FTA hiện tại, bao gồm cả CPTPP.
CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC TỪ HIỆP ĐỊNH EVFTA TỚI NỀN
Mặc dù EU là một trong những thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam, nhưng thị phần hàng hóa của Việt Nam tại đây vẫn còn khiêm tốn do năng lực cạnh tranh, đặc biệt là về giá, còn hạn chế Việc xóa bỏ hơn 99% thuế quan theo EVFTA sẽ tạo cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam nâng cao khả năng cạnh tranh giá khi xuất khẩu vào thị trường quan trọng này Các ngành hàng xuất khẩu chủ lực như dệt may, giày dép và hàng nông sản dự kiến sẽ hưởng lợi nhiều nhất từ chính sách này, đặc biệt khi EU hiện vẫn duy trì thuế quan cao đối với các sản phẩm này.
Doanh nghiệp Việt Nam sẽ hưởng lợi từ nguồn hàng hóa và nguyên liệu nhập khẩu chất lượng cao với giá cả hợp lý từ EU Họ sẽ có cơ hội tiếp cận máy móc, thiết bị và công nghệ tiên tiến, giúp nâng cao năng suất và cải thiện chất lượng sản phẩm Bên cạnh đó, sự gia tăng hàng hóa và dịch vụ từ EU vào Việt Nam sẽ tạo ra áp lực cạnh tranh, thúc đẩy doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh của mình.
Môi trường đầu tư tại Việt Nam ngày càng trở nên mở và thuận lợi, cùng với triển vọng xuất khẩu hấp dẫn, sẽ thu hút nhiều hơn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ Liên minh châu Âu (EU).
• Về Môi trường kinh doanh:
Việc thực thi các cam kết trong EVFTA sẽ dẫn đến những thay đổi tích cực trong chính sách và pháp luật tại Việt Nam, cải thiện môi trường kinh doanh theo hướng minh bạch và phù hợp với thông lệ quốc tế.
Với EVFTA, cơ hội mở ra rất lớn nhưng các doanh nghiệp Việt Nam cũng sẽ gặp phải không ít thách thức bởi:
• Các yêu cầu về quy tắc xuất xứ có thể khó đáp ứng:
Để được hưởng ưu đãi thuế quan theo FTA, hàng hóa cần có nguyên liệu đáp ứng tỷ lệ hàm lượng nội khối nhất định, tức là nguyên liệu phải có xuất xứ từ EU và/hoặc Việt Nam Điều này tạo ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam, bởi vì nguồn nguyên liệu cho sản xuất hàng xuất khẩu chủ yếu được nhập khẩu từ Trung Quốc hoặc các nước ASEAN.
• Các rào cản TBT, SPS và yêu cầu của khách hàng:
EU là một thị trường khắt khe với những yêu cầu cao về chất lượng sản phẩm Khách hàng tại đây đặc biệt chú trọng đến các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, quy định dán nhãn và bảo vệ môi trường.
EU đặt ra các tiêu chuẩn khắt khe, khiến việc đáp ứng yêu cầu trở nên khó khăn Do đó, dù hàng hóa Việt Nam có được hưởng lợi từ thuế quan, nhưng vẫn cần cải thiện chất lượng đáng kể để vượt qua những rào cản này.
• Nguy cơ về các biện pháp phòng vệ thương mại:
Khi rào cản thuế quan không còn hiệu quả, doanh nghiệp trong thị trường nhập khẩu thường chuyển sang áp dụng các biện pháp chống bán phá giá, chống trợ cấp và tự vệ để bảo vệ ngành sản xuất nội địa.
EU cũng là một trong những thị trường có “truyền thống” sử dụng các công cụ này.
• Sức ép cạnh tranh từ hàng hóa và dịch vụ của EU:
Mở cửa thị trường Việt Nam cho hàng hóa và dịch vụ từ EU sẽ tạo ra sự cạnh tranh khốc liệt hơn cho doanh nghiệp Việt Nam ngay trên thị trường nội địa Đây là một thách thức lớn, bởi các doanh nghiệp EU thường có lợi thế về năng lực cạnh tranh, kinh nghiệm và khả năng tận dụng các hiệp định thương mại tự do Tuy nhiên, cam kết mở cửa của Việt Nam có lộ trình, đặc biệt với các sản phẩm nhạy cảm, vì vậy EVFTA cũng mở ra cơ hội và tạo sức ép hợp lý để doanh nghiệp Việt Nam điều chỉnh, đổi mới phương thức kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh.