1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

(Luận văn FTU) quy tắc xuất xứ hàng dệt may trong hiệp định đối tác kinh tế chiến lược xuyên thái bình dương (TPP) cơ hội và thách thức đối với hoạt động xuất khẩu dệt may của việt nam

81 7 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Quy Tắc Xuất Xứ Hàng Dệt May Trong Hiệp Định Đối Tác Kinh Tế Chiến Lược Xuyên Thái Bình Dương (TPP): Cơ Hội Và Thách Thức Đối Với Hoạt Động Xuất Khẩu Dệt May Của Việt Nam
Tác giả Hoàng Thị Mai Anh
Người hướng dẫn TS. Phan Thị Thu Hiền
Trường học Trường Đại Học Ngoại Thương
Chuyên ngành Kinh Tế Đối Ngoại
Thể loại khóa luận tốt nghiệp
Năm xuất bản 2015
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 81
Dung lượng 2,24 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ QUY TẮC XUẤT XỨ TRONG HIỆP ĐỊNH TPP (10)
    • 1.1 Hiệp định TPP (10)
      • 1.1.1 Quá trình hình thành (10)
      • 1.1.2 Tiến trình đàm phán Hiệp định TPP (11)
      • 1.1.3 Những vấn đề cơ bản trong Hiệp định TPP (12)
    • 1.2 Những vấn đề cơ bản về quy tắc xuất xứ trong các Hiệp định thương mại tự (14)
      • 1.2.1 Hiệp định khu vực thương mại tự do (FTA) (14)
      • 1.2.2 Quy tắc xuất xứ ưu đãi (15)
    • 1.3 Quy tắc xuất xứ về hàng dệt may đang được đàm phán trong TPP (22)
      • 1.3.1 Cam kết mở cửa thị trường hàng dệt may trong TPP (22)
      • 1.3.2 Đàm phán nội dung quy tắc xuất xứ hàng dệt may (23)
  • CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU DỆT MAY CỦA VIỆT NAM (30)
    • 2.1 Khái quát về hoạt động xuất khẩu hàng dệt may của Việt Nam (30)
      • 2.1.1 Kim ngạch xuất khẩu (30)
      • 2.1.2 Lợi nhuận thu được (33)
      • 2.1.3 Giá trị gia tăng (40)
      • 2.1.4 Sản phẩm chính (41)
      • 2.1.5 Thị trường xuất khẩu (43)
    • 2.2 Xuất khẩu hàng dệt may của Việt Nam sang các nước TPP (46)
      • 2.2.1 Kim ngạch xuất khẩu (46)
      • 2.2.2 Sản phẩm chính (48)
      • 2.2.3 Thị trường (50)
    • 2.3 Quy tắc xuất xứ hàng dệt may trong TPP và xuất xứ hàng dệt may xuất khẩu của Việt Nam (52)
    • 3.1 Cơ hội (56)
      • 3.1.1 Tăng xuất khẩu (57)
      • 3.1.2 Tận dụng nguyên liệu nhập khẩu với chí phí thấp (60)
      • 3.1.3 Tận dụng chuỗi giá trị toàn cầu ngành dệt may (61)
      • 3.1.4 Phát triển ngành công nghiệp phụ trợ (62)
      • 3.1.5 Khả năng thu hút đầu tư trong ngành công nghiệp dệt may và may mặc Việt Nam, đặc biệt là trong dệt/đan và nhuộm, hoàn tất (63)
    • 3.2 Thách thức (63)
      • 3.2.1 Không tận dụng được lợi thế ưu đãi trong khối về quy tắc sản phẩm cụ thể (64)
      • 3.2.2 Quy tắc xuất xứ phức tạp khó thực hiện (65)
      • 3.2.3 Đánh đổi nhằm đạt được thỏa thuận về quy tắc xuất xứ có lợi cho Việt Nam 60 (66)
    • 3.3 Giải pháp cho doanh nghiệp Việt Nam nhằm tối ưu hóa cơ hội và hạn chế, vượt qua thách thức (69)
      • 3.3.1. Giải pháp từ phía Chính phủ (69)
      • 3.3.2. Giải pháp từ phía doanh nghiệp (72)
  • KẾT LUẬN (76)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (78)

Nội dung

NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ QUY TẮC XUẤT XỨ TRONG HIỆP ĐỊNH TPP

Hiệp định TPP

Hiệp định Đối tác Kinh tế Chiến lược xuyên Thái Bình Dương (TPP) là một thỏa thuận thương mại tự do toàn diện nhằm thúc đẩy hợp tác và hội nhập kinh tế trong khu vực Châu Á – Thái Bình Dương Mục tiêu của TPP là tăng cường luân chuyển hàng hóa giữa các quốc gia bằng cách dỡ bỏ rào cản thuế quan, hạn ngạch nhập khẩu và ưu đãi hàng nội địa Ngoài ra, TPP cũng thiết lập các nguyên tắc thống nhất về quyền lao động, bảo vệ môi trường, chi tiêu chính phủ, tính minh bạch, doanh nghiệp Nhà nước và liên kết chuỗi cung ứng giữa các nước thành viên.

Hiệp định Đối tác Kinh tế Chiến lược xuyên Thái Bình Dương, trước đây gọi là P3-CEP, được khởi xướng trong cuộc họp APEC 2002 tại Los Cabos, Mexico, bởi Thủ tướng New Zealand Helen Clark, Thủ tướng Singapore Goh Chok Tong và Tổng thống Chile Ricardo Lagos Vào tháng 4/2005, Brunei tham gia vào vòng đàm phán thứ năm, biến thỏa thuận thành P4 Ngày 3/6/2005, Brunei, Chile, New Zealand và Singapore đã ký thỏa thuận đầu tiên, có hiệu lực từ ngày 28/5/2006 cho New Zealand và Singapore, ngày 12/7/2006 cho Brunei, và ngày 08/11/2006 cho Chile Thỏa thuận này bao gồm nhiều lĩnh vực như thương mại hàng hóa, quy tắc xuất xứ, biện pháp khắc phục thương mại, và sở hữu trí tuệ Đặc biệt, thỏa thuận cam kết giảm 90% thuế giữa các nước thành viên từ ngày 1/1/2006 và hướng tới việc loại bỏ hoàn toàn thuế quan vào năm 2015.

Vào tháng 1 năm 2008, Hoa Kỳ đã cam kết tham gia vào các cuộc đàm phán với P4 nhằm giải quyết các vấn đề liên quan đến tự do hóa thương mại dịch vụ tài chính.

Vòng đàm phán đầu tiên của Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP) bắt đầu vào đầu năm 2009 Vào tháng 11/2008, Australia, Việt Nam và Peru đã thông báo tham gia đàm phán với nhóm P4 Tiếp theo, vào tháng 10/2010, Malaysia gia nhập, và đến tháng 6/2012, Canada và Mexico cũng tuyên bố tham gia Nhật Bản trở thành thành viên thứ 12, chính thức tham gia đàm phán TPP vào ngày 23/7/2013.

Tính đến năm 2014, mười hai quốc gia châu Á-Thái Bình Dương, bao gồm Australia, Brunei, Canada, Chile, Nhật Bản, Malaysia, Mexico, New Zealand, Peru, Singapore, Hoa Kỳ và Việt Nam, đã tham gia đàm phán về Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP) Các cuộc thảo luận ban đầu bắt đầu vào năm 2005, với mục tiêu hoàn thành thỏa thuận vào năm 2012 Tuy nhiên, những vấn đề gây tranh cãi như nông nghiệp, sở hữu trí tuệ, cùng với các dịch vụ và đầu tư đã kéo dài thời gian đàm phán cho đến nay.

1.1.2 Tiến trình đàm phán Hiệp định TPP

Cuộc đàm phán đầu tiên về Hiệp định Đối tác Kinh tế Chiến lược xuyên Thái Bình Dương (TPSEP) bắt đầu vào năm 2002 với sự tham gia của ba nước: Chile, New Zealand và Singapore, mang tên ban đầu là Pacific Three Closer Economic Partnership (P3 CEP) Đến năm 2005, Brunei gia nhập, dẫn đến việc đổi tên thỏa thuận thành TPSEP Các thỏa thuận gốc của TPSEP được ký kết vào tháng 7 và 8 năm 2005, bao gồm điều khoản cho phép thành viên mới gia nhập và khẳng định cam kết khuyến khích các nền kinh tế khác tham gia vào hiệp định này.

Từ năm 2010 đến 2015, TPP đã trải qua 20 vòng đàm phán chính thức cùng nhiều vòng đàm phán giữa kỳ giữa các trưởng đoàn và bộ trưởng thương mại Vòng đàm phán đầu tiên diễn ra vào tháng 3/2012 tại Melbourne, Australia, tập trung vào các lĩnh vực như hàng công nghiệp, nông nghiệp, tiêu chuẩn vệ sinh, viễn thông, dịch vụ tài chính, hải quan, quy tắc xuất xứ, mua sắm chính phủ, môi trường và xây dựng năng lực thương mại Đến vòng thứ 4 tại New Zealand, các bên đã bắt đầu thảo luận về thương mại hàng hóa, dịch vụ tài chính, hải quan, lao động và sở hữu trí tuệ Các vòng đàm phán tiếp theo tiếp tục dựa trên những tiến bộ đã đạt được, hướng tới mục tiêu đạt được các kết quả mới Vòng đàm phán thứ 19 diễn ra tại Brunei từ ngày 24 đến 30/8/2013, với hy vọng sẽ hoàn tất thỏa thuận theo kế hoạch để chuẩn bị cho hội nghị.

Hội nghị thượng đỉnh APEC diễn ra vào tháng 10/2013 tại Bali, Indonesia, đã tập trung vào việc giải quyết các vấn đề như quy tắc xuất xứ hàng may mặc và thuế quan đối với giày dép Tuy nhiên, kết thúc vòng đàm phán thứ 19, tuyên bố chung cho thấy không có tiến triển quan trọng nào đạt được trong việc đi đến thỏa thuận.

1.1.3 Những vấn đề cơ bản trong Hiệp định TPP

TPP được coi là hiệp định thế kỷ 21, mang tính toàn diện và khu vực, nhằm thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư, đồng thời giải quyết các vấn đề thương mại hiện đại và truyền thống.

Hiệp định TPP có phạm vi điều chỉnh rộng, bao gồm hàng hóa, dịch vụ, vệ sinh an toàn thực phẩm, rào cản kỹ thuật, chính sách cạnh tranh, sở hữu trí tuệ, mua sắm chính phủ và minh bạch hóa Ngoài ra, TPP còn bao gồm chương hợp tác và các văn kiện về Hợp tác Môi trường và Lao động, cùng với các tài liệu quan trọng về đầu tư và dịch vụ tài chính Điểm nổi bật của TPP là tự do hóa mạnh mẽ hàng hóa, với việc xóa bỏ hoàn toàn thuế nhập khẩu ngay khi Hiệp định có hiệu lực Đối với dịch vụ, TPP thực hiện tự do hóa theo phương thức chọn-bỏ, mở cửa tất cả các ngành dịch vụ ngoại trừ những ngành nằm trong danh mục loại trừ.

Một điểm mới trong đàm phán Hiệp định TPP là sự tham gia của các doanh nghiệp, hiệp hội và tổ chức xã hội, bên cạnh các nội dung truyền thống của các FTA Các quốc gia thành viên không chỉ thảo luận về các điều khoản hợp tác mà còn đề xuất các biện pháp nhằm thúc đẩy chính sách, tạo thuận lợi cho doanh nghiệp, và phát triển chuỗi cung ứng giữa các nước TPP cũng chú trọng nâng cao sự tham gia của doanh nghiệp vừa và nhỏ trong lưu thông hàng hóa Để đạt tiêu chuẩn của Hiệp định thế kỷ 21, TPP đang đàm phán các vấn đề như hội nhập khu vực, quản lý liên kết, năng lực cạnh tranh và phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ, phản ánh những thách thức hiện tại.

Hội Cần Sử FTU là nơi doanh nghiệp và người lao động tương tác trong thế kỷ 21, phản ánh kết quả của quá trình hội nhập khu vực.

Theo các đại diện thương mại Hoa Kỳ, 5 yếu tố quan trọng của Hiệp định là:

Mở cửa thị trường toàn diện bằng cách loại bỏ các rào cản thuế quan và phi thuế quan sẽ tạo ra nhiều cơ hội mới cho người lao động và doanh nghiệp, đồng thời mang lại lợi ích tức thì cho người tiêu dùng.

Hiệp định khu vực thúc đẩy sự phát triển của chuỗi sản xuất và cung ứng cho các nước thành viên TPP, từ đó cải thiện đời sống và phúc lợi xã hội, đồng thời khuyến khích tăng trưởng bền vững giữa các quốc gia trong khu vực.

Thứ ba, các vấn đề thương mại xuyên suốt cần được xây dựng dựa trên các thỏa thuận đang thực hiện trong khuôn khổ APEC và các diễn đàn khác, đồng thời kết hợp bốn vấn đề xuyên suốt mới trong TPP.

Những vấn đề cơ bản về quy tắc xuất xứ trong các Hiệp định thương mại tự

1.2.1 Hiệp định khu vực thương mại tự do (FTA)

Theo GATT 1947, tại điều XXIV – Điểm 8b, khu vực thương mại tự do được định nghĩa là một nhóm các lãnh thổ thuế quan, trong đó thuế và các quy định thương mại khác sẽ được loại bỏ đối với hầu hết các mặt hàng có xuất xứ từ các lãnh thổ này và được trao đổi giữa chúng.

Theo OECD, khu vực thương mại tự do là tập hợp các quốc gia mà trong đó các rào cản thuế quan và phi thuế quan giữa các thành viên thường được loại bỏ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ.

Thuế quan là loại thuế áp dụng cho hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu, nhằm đảm bảo nguồn thu cho ngân sách nhà nước và bảo vệ sản xuất trong nước Hàng rào phi thuế quan là các biện pháp ngăn cản hàng hóa nhập khẩu mà không phải là thuế, bao gồm hai nhóm chính: hàng rào hành chính và rào cản kỹ thuật Hàng rào hành chính liên quan đến các quy định như cấm nhập, cấm xuất, giấy phép, hạn ngạch, và tỷ lệ nội địa hóa bắt buộc Rào cản kỹ thuật là các tiêu chuẩn kỹ thuật do quốc gia quy định cho hàng hóa, thường được sử dụng để cản trở hàng hóa nhập khẩu Việc dỡ bỏ các rào cản thuế quan và phi thuế quan sẽ thúc đẩy trao đổi hàng hóa và tự do hóa thương mại giữa các quốc gia.

Hiệp định khu vực thương mại tự do là thỏa thuận thương mại giữa hai hoặc nhiều quốc gia, nhằm mục đích cắt giảm và xóa bỏ thuế quan cũng như rào cản thương mại, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các nước tham gia.

Hội Cán sự FTU đang nỗ lực xây dựng hàng rào thuế quan và phi thuế quan để hướng tới việc thành lập một khu vực mậu dịch tự do.

Các loại FTA (Hiệp định Thương mại Tự do) được phân loại dựa trên quy mô và số lượng thành viên tham gia, bao gồm FTA song phương (giữa hai nước), FTA khu vực (từ ba nước trở lên, thường là các quốc gia lân cận) và FTA hỗn hợp (ký kết giữa một FTA khu vực với một hoặc nhiều nước khác hoặc một FTA khu vực khác) Đặc biệt, FTA hỗn hợp đang phát triển nhanh chóng, với một số ví dụ nổi bật như AFTA – Trung Quốc (ACFTA), AFTA – Hàn Quốc và EC – Mexico.

1.2.2 Quy tắc xuất xứ ưu đãi 1.2.2.1 Khái niệm

Trong các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA), cam kết mở cửa thị trường hàng hóa giữa các bên tham gia là một nội dung quan trọng, yêu cầu mỗi bên loại bỏ phần lớn thuế quan cho hàng hóa của bên kia Tuy nhiên, việc này chỉ áp dụng cho "hàng hóa có xuất xứ từ đối tác FTA", với mỗi FTA có quy định riêng về quy tắc xuất xứ và chi tiết hàng hóa đủ điều kiện hưởng ưu đãi thuế quan Do đó, quy định về quy tắc xuất xứ, đặc biệt là quy tắc xuất xứ ưu đãi, đóng vai trò rất quan trọng trong các FTA.

Về xuất xứ hàng hóa:

Theo WTO, xuất xứ hàng hóa được xác định là quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nơi sản xuất toàn bộ hàng hóa, hoặc nơi thực hiện công đoạn chế biến cơ bản cuối cùng khi hàng hóa được sản xuất từ nhiều quốc gia hoặc vùng lãnh thổ khác nhau.

Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), một quốc gia được coi là nước xuất xứ của hàng hóa nếu hàng hóa đó được sản xuất hoàn toàn tại quốc gia đó Trong trường hợp nhiều quốc gia cùng tham gia vào quá trình sản xuất, nước xuất xứ sẽ là quốc gia thực hiện công đoạn chế biến cơ bản cuối cùng.

Về quy tắc xuất xứ ưu đãi:

Chương 1, Phụ lục K Công ước Kyoto (sửa đổi năm 1999) đề cập đến quy tắc xuất xứ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đơn giản hóa và hài hòa hóa thủ tục hải quan Quy tắc này giúp xác định nguồn gốc hàng hóa, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế và đảm bảo tính minh bạch trong quy trình xuất nhập khẩu.

Tắc xuất xứ là các quy định do pháp luật quốc gia hoặc các điều ước quốc tế xây dựng, nhằm xác định nguồn gốc của hàng hóa mà một quốc gia áp dụng.

Hiệp định 214/WTO quy định về Quy tắc xuất xứ, trong đó Điều 1 định nghĩa rằng Quy tắc xuất xứ là các luật, quy định và quyết định hành chính chung do các thành viên áp dụng nhằm xác định nước xuất xứ của hàng hóa Điều này được thực hiện với điều kiện rằng quy tắc xuất xứ không liên quan đến các thoả thuận thương mại hoặc chế độ thương mại tự do có áp dụng ưu đãi thuế quan ngoài phạm vi điều chỉnh của khoản 1 Điều này.

Hiệp định về Quy tắc xuất xứ của WTO (Phụ lục 2) xác định quy tắc xuất xứ ưu đãi là các luật, quy định và quyết định hành chính mà các thành viên áp dụng để xác định hàng hóa đủ tiêu chuẩn nhận được đối xử ưu đãi theo chế độ thương mại ưu đãi lẫn nhau hoặc một chiều Điều này dẫn đến việc áp dụng ưu đãi thuế vượt ra ngoài phạm vi quy định tại khoản 1 - Điều I – GATT 1994.

1.2.2.2 Các quy tắc chính trong quy tắc xuất xứ ưu đãi trong các FTA

 Xuất xứ thuần túy Nhóm sản phẩm đương nhiên có xuất xứ nếu:

Hàng hóa đáp ứng tiêu chí xuất xứ nội địa hoàn toàn là những sản phẩm được chế tác hoặc sản xuất hoàn toàn trên lãnh thổ của một hoặc nhiều nước thành viên FTA.

Hàng hóa được sản xuất hoàn toàn trong khu vực của các nước thành viên FTA, sử dụng nguyên liệu có nguồn gốc từ các thành viên cùng FTA, đáp ứng tiêu chí xuất xứ nội vùng.

Hàng hóa có xuất xứ thuần túy hoặc được sản xuất toàn bộ tại nước thành viên, thường bao gồm các loại sau:

- Cây trồng và các sản phẩm từ cây trồng

- Sản phẩm thu được từ động vật sống

- Sản phẩm thu được từ săn bắn, nuôi trồng, thu lượm

- Khoáng sản và các chất sản sinh tự nhiên

- Sản phẩm đánh bắt và các sản phẩm từ biển

- Sản phẩm được chế biến hoặc được sản xuất ngay trên tàu

Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU

- Sản phẩm khai thác từ đáy biển hoặc dưới đáy biển bên ngoài vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa

- Phế thải và phế liệu có nguồn gốc từ quá trình sản xuất và tiêu dùng

- Sản phẩm thu được hoặc được sản xuất từ các loại hàng hóa kể trên

Quy tắc xuất xứ về hàng dệt may đang được đàm phán trong TPP

1.3.1 Cam kết mở cửa thị trường hàng dệt may trong TPP

Một nội dung quan trọng trong các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) là cam kết mở cửa thị trường hàng hóa giữa các nước thành viên Cụ thể, các bên tham gia FTA cần cam kết loại bỏ hầu hết thuế quan (thuế nhập khẩu) đối với hàng hóa của nhau Việc loại bỏ thuế này sẽ phụ thuộc vào loại hàng hóa và thời gian thực hiện, dựa trên kết quả của các cuộc đàm phán.

Trong đàm phán TPP – một FTA lớn giữa 9 nước hai bờ Đại Tây Dương, các

Bộ trưởng và 12 đoàn đàm phán TPP đang nỗ lực đạt được một gói cam kết mở cửa thị trường đầy tham vọng và tiêu chuẩn cao, nhằm đảm bảo quyền tiếp cận thị trường hàng hóa giữa các quốc gia TPP một cách toàn diện, thực chất và hoàn toàn miễn thuế.

Việc loại bỏ thuế quan với hàng hóalà lợi ích được kỳ vọng nhất của các nước tham gia đàm phán TPP, trong đó có Việt Nam

Ngành dệt may là một trong những ngành công nghiệp chủ đạo của Việt Nam, dự báo sẽ hưởng lợi đáng kể từ Hiệp định TPP nếu quy tắc xuất xứ được thống nhất hợp lý Hiện tại, Việt Nam xuất khẩu khoảng 1.000 dòng sản phẩm may mặc sang các nước TPP với mức thuế suất trung bình cao Đặc biệt, Hoa Kỳ, thành viên lớn nhất trong kim ngạch nhập khẩu hàng dệt may của Việt Nam, áp dụng thuế nhập khẩu từ 5-20% Nếu Việt Nam và các nước thành viên tuân thủ quy tắc xuất xứ, ngành dệt may sẽ có cơ hội phát triển mạnh mẽ hơn.

Hiệp định TPP sẽ giúp giảm thuế nhập khẩu mặt hàng dệt may của Việt Nam về 0%, mang lại lợi ích lớn cho các nước thành viên Theo các chuyên gia, khi TPP có hiệu lực, 90% dòng thuế sẽ được giảm, tạo cơ hội cho Việt Nam mở rộng thị trường và gia tăng xuất khẩu hàng hóa như dệt may, da giày, đồ gỗ và nông sản Việc ký kết các FTA giúp Việt Nam hưởng lợi từ việc các đối tác loại bỏ thuế quan cho hàng xuất khẩu, đồng thời giảm thuế nhập khẩu từ các nước TPP, giúp người tiêu dùng và ngành sản xuất giảm chi phí Tuy nhiên, ngành dệt may Việt Nam cũng phải đối mặt với nhiều thách thức, như cạnh tranh với doanh nghiệp nước ngoài, yêu cầu khắt khe về chất lượng và hàng rào kỹ thuật, cũng như cần nâng cao tỷ lệ nội địa hóa nguyên phụ liệu để đáp ứng điều kiện hưởng thuế suất ưu đãi.

1.3.2 Đàm phán nội dung quy tắc xuất xứ hàng dệt may

Theo Điều 4.2 của Hiệp định P4 ban đầu giữa Chile, New Zealand, Singapore và Brunei, hàng hóa được coi là có nguồn gốc từ các thành viên nếu đáp ứng một trong các điều kiện sau: a) Hàng hóa có xuất xứ thuần túy hoặc được sản xuất hoàn toàn trong lãnh thổ của một quốc gia thành viên; b) Hàng hóa được sản xuất hoàn toàn trong lãnh thổ của một hay nhiều quốc gia thành viên, với nguyên vật liệu có nguồn gốc tuân theo quy định; c) Hàng hóa được sản xuất hoàn toàn trong lãnh thổ của một hay nhiều quốc gia thành viên, sử dụng nguyên vật liệu không có nguồn gốc tuân theo quy định nhưng vẫn đáp ứng yêu cầu của hiệp định.

Hội Cán Sự FTU thực hiện việc chuyển đổi theo mã hàng hóa, hàm lượng giá trị khu vực, và các quy tắc khác được quy định trong phụ lục II, đồng thời đảm bảo hàng hóa đáp ứng các quy định khác của chương này.

Hai trong ba tiêu chí của Hiệp định liên quan đến các bên tham gia rất đơn giản, đặc biệt là quy định về hàng hóa có xuất xứ thuần túy Khi sản phẩm dệt may đáp ứng tiêu chí nội địa hoàn toàn hoặc tiêu chí nội vùng, chúng sẽ được hưởng ưu đãi thuế quan khi nhập khẩu vào thị trường các nước TPP.

Tiêu chí thứ 3 trong quy định về xuất xứ hàng hóa phức tạp hơn, với Phụ lục II liệt kê các quy tắc chi tiết mà mỗi sản phẩm cần đáp ứng Trong các tiêu chí chuyển đổi, hàm lượng giá trị khu vực và mặt hàng cụ thể là hai yếu tố quan trọng nhất mà các bên đàm phán cần chú ý, theo các cuộc đàm phán trước đây của P4.

 Tiêu chí hàm lượng giá trị khu vực RVCcủa sản phẩm dệt may là 50%

RVC cao đảm bảo hàng hóa chỉ xuất xứ từ các thành viên đủ điều kiện hưởng ưu đãi thuế, nhưng cũng có thể cản trở lợi ích thương mại từ các nước không thành viên Điều này đôi khi dẫn đến việc phủ nhận lợi ích của hàng hóa yêu cầu RVC thấp hơn, nhưng thực tế không đáp ứng quy tắc xuất xứ.

 Tiêu chí mặt hàng cụ thể PSR

Quy tắc xuất xứ hàng hóa "từ sợi trở đi" trong TPP đã gây ra nhiều tranh cãi, đặc biệt là từ phía Hoa Kỳ, quốc gia nhập khẩu dệt may lớn nhất thế giới Đề xuất này yêu cầu tất cả nguyên liệu, bắt đầu từ sợi, phải được sản xuất tại các nước thành viên TPP để được hưởng ưu đãi thuế quan Điều này đồng nghĩa với việc các nhà sản xuất dệt may phải sử dụng sợi từ các nước TPP, nhằm ngăn chặn sản phẩm có sợi từ Trung Quốc hoặc quốc gia không phải thành viên TPP nhận được lợi ích thuế quan.

Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU

Sau đây là sơ đồ các bước sản xuất của hàng dệt may và chi tiết về quy tắc xuất xứ

Quy tắc xuất xứ xác định tỷ lệ nội vùng của sản phẩm để hưởng lợi ích thương mại Các quy định này được minh họa rõ ràng trong sơ đồ.

1 Từ nguyên liệu trở đi (Fiber forward) - Nguyên liệu phải được hình thành trên lãnh thổ của thành viên trong khu vực TPP Nguyên liệu tự nhiên như len hoặc bông phải được trồng ở các nước nội khối TPP Nguyên liệu nhân tạo phải được sản xuất trong các khu vực kinh doanh

2 Từ sợi trở đi (Yarn Forward) - Nguyên vật liệu có thể được sản xuất trong khu vực bất kỳ, nhưng mỗi bước bắt đầu với sợi được sử dụng để làm cho hàng dệt may phải được thực hiện trong khu vực TPP

3 Từ vải trở đi (Fabric Forward) - Nguyên vật liệu và các loại sợi có thể được hình thành trong khu vực bất kỳ, nhưng vải phải được dệt kim hoặc dệt thoi trong khu vực TPP

4 Cắt và may (Cut and Sew) - Chỉ cắt và may các sản phẩm cuối cùng phải được thực hiện trong khu vực TPP

Việt Nam đã đề xuất trong đàm phán quy tắc xuất xứ hàng dệt may rằng quy trình bắt đầu từ khâu cắt và may, thay vì từ khâu sợi trở đi Điều này có nghĩa là sản phẩm có thể được may bằng vải từ bất kỳ quốc gia nào, miễn là sản phẩm cuối cùng đáp ứng các tiêu chí quy định.

THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU DỆT MAY CỦA VIỆT NAM

Khái quát về hoạt động xuất khẩu hàng dệt may của Việt Nam

Dệt may là ngành công nghiệp phát triển hàng đầu tại Việt Nam, với hơn

Ngành dệt may Việt Nam hiện có khoảng 6000 công ty, chủ yếu là doanh nghiệp vừa và nhỏ Theo VITAS, 84% trong số đó là công ty tư nhân, 15% có vốn đầu tư nước ngoài và chỉ 1% thuộc sở hữu Nhà nước Về cơ cấu hoạt động, công ty may chiếm 70%, trong khi 30% còn lại là các công ty sản xuất sợi, dệt/đan, nhuộm và công nghiệp phụ trợ Ngành dệt may được xem là ngành công nghiệp xuất khẩu tiên phong, đóng góp nhiều giá trị kinh tế Tuy nhiên, ngành này vẫn gặp phải một số vấn đề, và bài viết sẽ phân tích thực trạng ngành dệt may Việt Nam trong giai đoạn 2009-2014.

Ngành dệt may đã trở thành một trong những lĩnh vực xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, bên cạnh điện thoại và linh kiện Năm 2013, kim ngạch xuất khẩu dệt may đạt 17,9 tỷ USD, chiếm 13,6% tổng kim ngạch xuất khẩu và 10,5% GDP cả nước, với sản phẩm được xuất khẩu đến hơn 180 quốc gia và vùng lãnh thổ Từ năm 2009 đến 2014, tốc độ tăng trưởng dệt may đạt 14,5%/năm, đưa Việt Nam trở thành một trong những nước có tốc độ tăng trưởng xuất khẩu dệt may nhanh nhất thế giới Trong 6 năm qua, kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may của Việt Nam đã tăng từ 9,07 tỷ USD năm 2009 lên gần 21 tỷ USD.

Về tỷ lệ tăng trưởng, giai đoạn 2009 – 2011 mức tăng trên 20% nhưng đến năm 2012, kim ngạch tăng 1046,73 triệu USD, tương đương 7,45% so với năm

Năm 2011, xuất khẩu giảm mạnh so với hai năm trước đó Tuy nhiên, đến năm 2013, tình hình xuất khẩu có dấu hiệu khả quan với tỷ lệ tăng trưởng đạt 18,84% Đến năm 2014, mức tăng trưởng lại giảm xuống còn 16,82%.

Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU

Hình 2.1: Kim ngạch xuất khẩu và tỷ lệ tăng trưởng ngành dệt may Việt Nam từ

2009-2014 (Đơn vị: tỷ USD và %)

(Nguồn: Tổng Cục Hải quan Việt Nam)

Ngành dệt may đóng góp tỷ trọng lớn trong cơ cấu xuất khẩu của Việt Nam, với kim ngạch xuất khẩu cao nhất Năm 2009, dệt may chiếm gần 16% tổng kim ngạch xuất khẩu, tương đương 1/6 Tuy nhiên, tỷ lệ này đã duy trì ổn định trong năm tiếp theo trước khi giảm nhẹ xuống còn 13.95% trong giai đoạn 2011-2014.

Hình 2.2: Trị giá xuất khẩu 10 nhóm hàng lớn nhất 12 tháng năm 2013 so với 12 tháng năm 2012 (Đơn vị: tỷ USD)

(Nguồn: Tổng cục Thống kê)

Trị giá XK hàng dệt may Tỷ lệ tăng trưởng

Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU

Năm 2012, xuất khẩu dệt may đạt 15,09 tỷ USD, đứng đầu trong các mặt hàng xuất khẩu, vượt xa điện thoại và linh kiện với 2,37 tỷ USD và gạo với 3,67 tỷ USD Tuy nhiên, đến năm 2013, điện thoại và linh kiện đã vươn lên vị trí thứ nhất với 21,24 tỷ USD, trong khi hàng dệt may đứng thứ hai với 17,95 tỷ USD, tăng 18,95% so với năm trước.

Bảng 2.1: Trị giá xuất khẩu 5 nhóm hàng lớn nhất năm 2014 (Đơn vị: tỷ USD)

Mặt hàng Kim ngạch Điện thoại các loại và linh kiện 23,61

Máy vi tính và linh kiện 11,44

(Nguồn: Tổng cục Thống kê)

Năm 2014, kim ngạch xuất nhập khẩu dệt may đạt gần 21 tỷ USD, tăng 17% so với năm 2013, tiếp tục giữ vị trí thứ hai sau hàng điện thoại và linh kiện điện tử.

Theo Điều tra doanh nghiệp năm 2012, ngành may chiếm ưu thế trong cơ cấu doanh thu, vốn đầu tư và nhân công, tiếp theo là ngành sợi với vốn đầu tư lớn và quy mô doanh nghiệp cao hơn Ngành dệt và nhuộm có tỷ trọng nhỏ nhất trong doanh thu, nhân công và vốn, do yêu cầu công nghệ cao và lao động lành nghề mà Việt Nam chưa đáp ứng được.

Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU

Hình 2.3: Cơ cấu doanh thu, vốn và nhân công ngành dệt may Việt Nam năm 2012 (Đơn vị: %)

Ngành dệt may Việt Nam hiện đang đối mặt với vấn đề giá trị gia tăng thấp, mặc dù kim ngạch xuất khẩu sang các thị trường quốc tế đang tăng trưởng mạnh Tuy nhiên, việc nhập khẩu nguyên liệu để sản xuất hàng may mặc, bao gồm bông, xơ, sợi, vải và các nguyên phụ liệu khác, chiếm tỷ lệ lớn Khi tính toán chênh lệch giữa kim ngạch xuất khẩu và nhập khẩu nguyên liệu, có thể thấy rằng ngành dệt may Việt Nam không mang lại giá trị gia tăng như kỳ vọng.

Ngành dệt may Việt Nam đối mặt với sự phức tạp trong quá trình sản xuất do sự đa dạng của sản phẩm và nguyên liệu đầu vào Các nguyên liệu tự nhiên như bông, len và lụa có thể được kéo thành sợi và sau đó dệt thành vải, từ đó tạo ra quần áo và đồ dệt gia dụng như khăn tắm và rèm cửa Mặc dù Việt Nam sản xuất lụa, nhưng sản lượng bông và len rất hạn chế, dẫn đến việc ngành dệt may phải nhập khẩu nguyên liệu với khối lượng lớn từ thị trường nước ngoài.

Theo dữ liệu GTAP, Việt Nam chỉ tự túc được khoảng 54% nguyên liệu cho ngành dệt may, trong khi phần còn lại phải phụ thuộc vào nhập khẩu, chủ yếu từ Trung Quốc Điều này cho thấy rằng nguồn nguyên liệu trong nước thường không đáp ứng đủ cả về số lượng lẫn chất lượng cho sản xuất xuất khẩu, đặc biệt trong bối cảnh tham gia TPP.

Bảng 2.2: Tình hình nhập khẩu nguyên liệu may mặc của Việt Nam (Đơn vị: triệu USD)

Xơ, sợi dệt các loại

Nguyên phụ liệu dệt may, da giày

(Nguồn: Tổng cục Hải quan Việt Nam)

Xét về kim ngạch nhập khẩu, tất cả 4 nhóm nguyên liệu đều tăng trong vòng

Trong vòng 6 năm từ 2009, giá trị xuất khẩu bông các loại đã tăng từ 392,27 triệu USD lên 1.443,3 triệu USD, tương ứng với mức tăng 3,7 lần Đồng thời, xơ, sợi dệt và vải các loại cũng ghi nhận mức tăng khoảng 2 lần.

Hội Cần Sử FTU ghi nhận rằng trong năm 2014, kim ngạch nhập khẩu nguyên phụ liệu đã tăng gấp 2,4 lần so với năm trước đó.

Hình 2.4: Kim ngạch nhập khẩu nguyên liệu của Việt Nam (Đơn vị: triệu USD)

(Nguồn: Tổng cục Hải quan Việt Nam)

Trong 6 năm qua, Việt Nam đã có xu hướng tăng cường nhập khẩu bông và nguyên phụ liệu dệt may, trong khi nhu cầu về vải và xơ, sợi lại tăng chậm hơn Mặc dù ngành dệt may phát triển mạnh mẽ, sự gia tăng nhanh chóng của bông và nguyên phụ liệu cho thấy Việt Nam đang dần tự chủ hơn trong việc cung cấp nguyên liệu vải, xơ, sợi, hướng đến việc tự cung tự cấp thay vì phụ thuộc vào nhập khẩu từ nước ngoài.

Trong 6 năm qua, vải các loại vẫn chiếm tỷ lệ cao nhất trong cơ cấu nguyên liệu nhập khẩu, mặc dù có xu hướng giảm nhẹ Nguyên phụ liệu dệt may, da giày đứng thứ hai với tỷ lệ khoảng 27,41% vào năm 2014 Xơ, sợi dệt đứng thứ ba, giảm từ 11,01% năm 2009 xuống 9,10% năm 2014 Bông các loại, mặc dù chiếm tỷ trọng thấp nhất với chỉ 8,43%, đang có xu hướng tăng về kim ngạch và cơ cấu.

Xơ, sợi dêt các loạiVải các loạiNguyên phụ liệu dệt may, da giày

Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU

Hình 2.5: Nhập khẩu xơ và sợi theo nguồn (% của giá trị nhập khẩu xơ và sợi)

(Nguồn: Tổng cục Thống kê)

Sản xuất nguyên liệu đầu vào cho ngành may mặc tại Việt Nam vẫn còn hạn chế, với sản lượng sợi trong nước chỉ đạt 500-600 nghìn tấn mỗi năm, chủ yếu ở mức chất lượng thấp đến trung bình Mặc dù Việt Nam xuất khẩu sợi, nhưng chủ yếu là sản phẩm chất lượng thấp, trong khi lại nhập khẩu sợi chất lượng cao Tỷ trọng nhập khẩu sợi và chỉ từ các nước thành viên TPP chỉ chiếm 5%, trong khi nguồn chính vẫn là Đài Loan, tiếp theo là Trung Quốc và Hàn Quốc.

Hình 2.6: Nhập khẩu sợi theo nguồn (% giá trị nhập khẩu sợi)

(Nguồn: Tổng cục Thống kê)

Malaysia Nhật Bản TPP Trung Quốc Đài Loan Hàn Quốc

Hoa KỳMalaysiaNhật BảnSingaporeTPPTrung Quốc Đài LoanHàn Quốc

Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU

Xuất khẩu hàng dệt may của Việt Nam sang các nước TPP

Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới, trong năm 2013, ngành dệt may Việt Nam đã xuất khẩu 10.656 triệu USD sang các nước TPP, chiếm 59% tổng kim ngạch xuất khẩu toàn cầu là 18.150 triệu USD Điều này cho thấy tầm quan trọng và ảnh hưởng lớn của các nước TPP đối với việc nhập khẩu hàng hóa từ Việt Nam.

Bảng 2.8: Xuất khẩu từ Việt nam sang TPP năm 2013 (Đơn vị: triệu USD) Mặt hàng Chương HS TPP (triệu USD) Thế giới Tỷ lệ % của TPP Động vật 01-05 2184 5143 42

Giày dép 64-67 3359 7746 43 Đá và thủy tinh 68-71 862 1768 49

Máy móc và thiết bị điện tử 84-85 8276 28276 29

Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU

Việt Nam đã thiết lập quan hệ thương mại dệt may với hầu hết các nước thành viên TPP, ngoại trừ Brunei và Peru Hoa Kỳ là thị trường hàng đầu về nhập khẩu hàng dệt may của Việt Nam trong giai đoạn 2009-2014, chiếm hơn 70% tổng kim ngạch nhập khẩu từ các nước TPP, mặc dù tỷ lệ này đã giảm từ 79,47% vào năm 2009 xuống 73,25% vào năm 2014, tương ứng với mức giảm 6,2%.

Nhật Bản có tỷ trọng nhập khẩu tăng từ 15,18% năm 2009 lên hơn 20% năm 2013, nhưng sau đó giảm nhẹ 0,8% vào năm 2014 Các quốc gia khác như Canada, Australia, Mexico, Chile, Malaysia, Singapore và New Zealand vẫn duy trì mức nhập khẩu thấp.

Canada dao động từ 2,5 – 4% trong khi các nước còn lại duy trì ở mức dưới 1%

Bảng 2.9: Kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may của Việt Nam sang thị trường các nước thành viên TPP (Đơn vị: Triệu USD)

Hoa Kỳ 4994,92 6117,91 6883,61 7456,54 8599,59 9819,81 Nhật Bản 954,08 1154,5 1690,34 1974,61 2379,65 2623,67 Canada 178,55 217,03 270,74 314,81 390,07 492,51 Australia 30,85 43,98 52,54 68,57 90,19 132,26

(Nguồn: Hải quan Việt Nam)

Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU

Việt Nam xuất khẩu hàng dệt may đa dạng sang hầu hết các quốc gia đối tác TPP, với thị trường chính là Hoa Kỳ, Nhật Bản, Canada và Australia, nơi tiêu thụ lượng lớn hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam, chiếm tỷ trọng đáng kể trong tổng kim ngạch của 11 nước.

Trong năm 2014, Hoa Kỳ là thị trường chính cho hàng dệt may Việt Nam, với các mặt hàng chủ yếu là áo thun, áo sơ mi và áo jacket Theo bản tin kinh tế dệt-may, Việt Nam đã xuất khẩu 2,7 tỷ USD áo thun (chiếm 64,2% tổng giá trị xuất khẩu áo thun của Việt Nam) và 0,56 tỷ USD áo sơ mi (chiếm 42,8% tổng giá trị xuất khẩu áo sơ mi của Việt Nam) Tổng giá trị xuất khẩu áo thun và sơ mi chiếm hơn 25% trong tổng kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may năm 2014, đạt gần 9,8 tỷ USD Trong quý II và III năm 2014, giá trị xuất khẩu trung bình đạt 4,9 tỷ USD, trong đó mặt hàng có mã HS 6110 chiếm hơn 20% tổng giá trị xuất khẩu dệt may sang Hoa Kỳ Các mặt hàng tiếp theo có tỷ lệ chiếm lần lượt là 12,24%, 4%, 1,73% và 1,83%.

Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU

Bảng 2.10: Những mặt hàng dệt may chính Việt Nam xuất khẩu sang Hoa Kỳ (theo

HS 4 số) (Đơn vị: tỷ USD)

6110 Áo bó, áo chui đầu, áo cài khuy (cardigan), gi-lê và các mặt hàng tương tự, dệt kim hoặc móc

Bộ com-lê, áo jacket, áo khoác thể thao, áo váy dài, chân váy, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (không bao gồm đồ bơi) là những trang phục dành cho phụ nữ và trẻ em gái, được làm từ chất liệu dệt kim hoặc móc.

6105 Áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc 0,12 0,1 0,22 -10,75

6101 Áo khoác, áo choàng của nam, dệt kim hoặc móc, trừ các loại thuộc mã HS 61,03

Quần áo, áo jacket, quần tây, quần short, loại tương tự của nam/ bé trai , dệt kim hoặc móc

(Nguồn: Theo Ủy ban Thương mại quốc tế Hoa Kỳ)

Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU

Thị trường Nhật Bản chủ yếu nhập khẩu các mặt hàng như áo thun, quần, áo jacket và áo sơ mi từ Việt Nam Kim ngạch xuất khẩu áo thun của Việt Nam sang Nhật Bản đã gần đạt 100 triệu USD trong năm qua.

Năm 2013, xuất khẩu hàng dệt may của Việt Nam sang Nhật Bản đạt 53% so với cùng kỳ năm trước, chiếm 19% tổng kim ngạch xuất khẩu Trong quý I/2013, xuất khẩu áo jacket đạt 78,5 triệu USD, tương đương 15% tổng kim ngạch xuất khẩu Tổng giá trị xuất khẩu áo thun và sơ mi chiếm 34% trong tổng kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may năm 2013.

Bảng 2.11: Chủng loại hàng dệt may xuất khẩu sang Nhật Bản trong quý I/2012 và quý I/2013 (Đơn vị: Triệu USD)

Chủng loại Quý 1/2013 Quý I/2012 Chênh lệch về

Quần 95,58 76,63 18,95 24,73 Áo Jacket 78,51 52,38 26,13 49,9 Áo sơ mi 42,15 44,30 -2,25 -5,07

(Nguồn: Hội Dệt May Thêu Đan – TP Hồ Chí Minh)

Trong số 12 quốc gia tham gia TPP, Việt Nam đã thiết lập quan hệ thương mại về dệt may với tất cả các nước trừ Brunei và Peru Hoa Kỳ, Nhật Bản, Canada và Australia là những đối tác hàng đầu trong việc nhập khẩu hàng dệt may từ Việt Nam trong nhiều năm qua Đặc biệt, Hoa Kỳ không chỉ là đối tác quan trọng nhất mà còn chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng kim ngạch xuất khẩu dệt may của Việt Nam, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong các cuộc đàm phán TPP.

Dựa vào số liệu bảng 2.9, dưới đây là bảng về tỷ lệ % kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may từ Việt Nam sang các nước khối TPP

Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU

Bảng 2.12: Tỷ lệ % kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may từ Việt Nam sang các nước trong khối TPP

Từ năm 2007, Hoa Kỳ đã trở thành thị trường tiêu thụ hàng hóa lớn nhất của Việt Nam và là nguồn cung cấp hàng hóa lớn thứ 7 cho Việt Nam Tuy nhiên, giá trị thương mại hai chiều giữa hai nước chỉ chiếm 1% tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Hoa Kỳ Trong khi đó, Việt Nam đứng thứ 23 trong danh sách các đối tác xuất khẩu hàng hóa sang Hoa Kỳ.

Kỳ và xếp thứ 40 về nhập khẩu hàng hóa từ thị trường này Theo thống kê, năm

Năm 2014, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa giữa Việt Nam và Hoa Kỳ đạt gần 35 tỷ USD, chiếm 11,7% tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam Trong đó, xuất khẩu sang Hoa Kỳ đạt 28,66 tỷ USD, trong khi nhập khẩu từ Hoa Kỳ gần 6,3 tỷ USD, dẫn đến Việt Nam xuất siêu gần 22,3 tỷ USD Các mặt hàng chủ lực xuất khẩu sang Hoa Kỳ bao gồm dệt may, giày dép, gỗ và sản phẩm gỗ, hàng thủy sản, túi xách, vali, và mũ, với hàng dệt may chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu xuất khẩu.

Hàng dệt may Việt Nam chiếm khoảng 50% tổng kim ngạch xuất khẩu của ngành này, với giá trị xuất khẩu sang Hoa Kỳ đạt 9,82 tỷ USD vào năm 2014 Đây là mặt hàng xuất khẩu chủ lực, đóng góp 1/3 giá trị xuất khẩu của Việt Nam sang thị trường Hoa Kỳ, và chiếm 9,26% thị trường dệt may tại đây.

Sau 14 năm, Việt Nam đã chiếm khoảng 22% giá trị xuất khẩu của ASEAN vào Mỹ năm 2014 và lần đầu tiên vượt qua các nước lớn của ASEAN như Malaysia (21,6%), Thái Lan (19,8%) và Indonesia (14,7%)… trở thành nước xuất khẩu lớn nhất về giá trị kim ngạch và tăng trưởng xuất khẩu cao nhất vào Hoa Kỳ

Xếp thứ 2 trong kim ngạch nhập khẩu hàng dệt may Việt Nam là Nhật Bản

Từ khi Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) Việt Nam - Nhật Bản có hiệu lực vào cuối năm 2009, xuất khẩu dệt may của Việt Nam sang Nhật Bản đã tăng trưởng mạnh mẽ Kim ngạch nhập khẩu từ Nhật Bản đã tăng từ 954,08 triệu USD năm 2009 lên 2.623,67 triệu USD vào năm 2014, tương đương mức tăng 2,7 lần Tỷ lệ nhập khẩu của Nhật Bản trong số 11 nước TPP cũng tăng từ 15,18% năm 2009 lên 20,37% năm 2013, đạt mức cao nhất trong 6 năm khảo sát, trước khi giảm nhẹ xuống 19,57% vào năm 2014 Bên cạnh lợi thế thuế suất ưu đãi từ FTA, chính sách giảm nhập khẩu từ Trung Quốc cũng tạo cơ hội cho dệt may Việt Nam thâm nhập và mở rộng thị trường tại Nhật Bản.

Quy tắc xuất xứ hàng dệt may trong TPP và xuất xứ hàng dệt may xuất khẩu của Việt Nam

Phân tích từ các mục 2.1 và 2.2 cho thấy rằng sản phẩm dệt may Việt Nam không đáp ứng tiêu chí xuất xứ thuần túy của TPP, khi mà phần lớn nguyên phụ liệu được nhập khẩu từ các quốc gia không phải là thành viên TPP Hệ quả là gần như 100% hàng dệt may Việt Nam đều có xuất xứ không thuần túy.

So với các quy tắc xuất xứ trong TPP, Việt Nam có khả năng đáp ứng các yêu cầu về tiêu chí chuyển đổi hay không.

Tiêu chí hàm lượng giá trị khu vực (RVC) trong Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP) yêu cầu tỷ lệ 50%, tuy nhiên, thực tế cho thấy trong các hiệp định thương mại tự do (FTA) của Việt Nam với các nước ASEAN, ASEAN-Trung Quốc, ASEAN-Úc-New Zealand, ASEAN-Nhật Bản và Việt Nam-Nhật Bản, tỷ lệ RVC thường chỉ đạt 40% RVC có thể được tính toán theo hai cách, bao gồm cách tính trực tiếp và gián tiếp.

Để đạt tỷ lệ RVC cao theo yêu cầu của TPP, cần tăng tử số hoặc giảm mẫu số Với phương pháp trực tiếp, tử số bao gồm tổng chi phí và lợi nhuận; do đó, để nâng cao RVC, chi phí nguyên liệu có xuất xứ hoặc chi phí sản xuất cần phải tăng Ngược lại, nếu chi phí nguyên liệu không có xuất xứ giảm, RVC sẽ được cải thiện RVC cao sẽ khuyến khích các quốc gia thành viên phát triển sản xuất hàng dệt may nội vùng thay vì nhập khẩu nguyên liệu ngoài TPP để hưởng ưu đãi thuế quan Một câu hỏi lớn đặt ra là liệu Việt Nam có thể tự chủ nguồn nguyên liệu, giảm nhập khẩu từ Trung Quốc và sản xuất hàng dệt may với hàm lượng nội địa đạt 50% khi TPP có hiệu lực trong tương lai.

Tiêu chí xuất xứ từ sợi trở đi trong TPP là một thách thức lớn cho Việt Nam, đòi hỏi nhiều vòng đàm phán với các đối tác, đặc biệt là Hoa Kỳ Việt Nam mong muốn áp dụng quy tắc "cắt và may" để cho phép sử dụng nguyên liệu từ ngoài TPP, nhằm hưởng thuế quan ưu đãi Hiện tại, khoảng 70% doanh nghiệp Việt Nam sản xuất theo hình thức gia công, dẫn đến việc sản phẩm "Made in Vietnam" chưa thực sự phổ biến Điều này khiến việc đáp ứng yêu cầu xuất xứ từ sợi trở đi trở thành rào cản lớn cho các sản phẩm xuất khẩu chủ lực như áo jacket, áo thun và áo sơ mi Tuy nhiên, Hoa Kỳ đã bổ sung hai danh mục nguồn cung ngắn hạn, cho phép áp dụng quy tắc "cắt và may", giúp các nhà sản xuất trong TPP có thể sử dụng nguyên liệu từ bất kỳ nguồn nào mà vẫn được hưởng ưu đãi thuế quan.

Việt Nam có thể xem xét việc nhân nhượng và chấp nhận quy tắc xuất xứ từ sợi trở đi trong thời gian tới.

Theo quy tắc cộng gộp, Điều 4.12 quy định rằng sản phẩm trải qua quá trình ở nước ngoài không phải thành viên TPP trước khi đến sản xuất cuối cùng tại nước thành viên vẫn được coi là có xuất xứ, với điều kiện tổng giá trị không có xuất xứ không vượt quá 55% giá trị hàng hóa cuối cùng Theo thống kê từ VITAS, khoảng 85% hàng may mặc xuất khẩu vẫn được thực hiện theo phương thức gia công CMT.

Phương thức CMT là hình thức xuất khẩu đơn giản nhất trong ngành dệt may, nhưng lại mang lại giá trị gia tăng thấp Trong hợp tác này, người mua cung cấp toàn bộ nguyên liệu, vận chuyển, mẫu thiết kế và yêu cầu cho doanh nghiệp gia công, trong khi các nhà sản xuất chỉ thực hiện việc cắt, may và hoàn thiện sản phẩm Để xuất khẩu theo CMT, doanh nghiệp cần có khả năng sản xuất và hiểu biết cơ bản về thiết kế Đối với các doanh nghiệp Việt Nam chủ yếu gia công cho nước ngoài, việc lựa chọn đơn hàng nhằm hạn chế nhập khẩu nguyên phụ liệu từ ngoài khối và tăng cường nhập khẩu từ các nước nội khối là rất quan trọng để tận dụng lợi ích từ quy tắc cộng gộp trong TPP.

Quy tắc de minimis cho phép hàng hóa không đạt quy tắc xuất xứ về chuyển đổi mã số hàng hóa vẫn được công nhận có xuất xứ nếu giá trị nguyên liệu không có xuất xứ chiếm không quá 10% Các FTA trước đây của Việt Nam với ASEAN, Nhật Bản và Hàn Quốc có quy định tương tự, vì vậy Việt Nam có thể chấp nhận yêu cầu về quy tắc này trong TPP.

Bài viết phân tích thực trạng xuất khẩu hàng dệt may Việt Nam giai đoạn 2009-2011, nhằm đánh giá khả năng đáp ứng quy tắc xuất xứ của TPP Trong khi một số quy tắc xuất xứ dễ đạt được sự đồng thuận từ các nước TPP, những quy tắc phức tạp như từ sợi trở đi và hàm lượng giá trị khu vực đang tạo ra rào cản lớn cho Việt Nam trong việc tham gia TPP Yêu cầu nghiêm ngặt về quy tắc xuất xứ nhằm bảo vệ thị trường các nước thành viên khỏi sự xâm nhập nguyên vật liệu từ nước ngoài.

Chương 3 sẽ phân tích cơ hội và thách thức mà ngành xuất khẩu dệt may Việt Nam phải đối mặt khi áp dụng quy tắc xuất xứ trong TPP Điều này đặc biệt quan trọng đối với các thành viên có nền kinh tế đang phát triển như Việt Nam, khi mà việc đồng ý với các quy tắc này có thể mang lại lợi ích về thuế nhập khẩu nhưng cũng tạo ra không ít khó khăn cho các doanh nghiệp.

Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU

CHƯƠNG 3: CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC VỚI HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU DỆT MAY CỦA VIỆT NAM KHI THỰC HIỆN

QUY TẮC XUẤT XỨ HÀNG DỆT MAY CỦA TPP

Cơ hội

TPP mang lại cơ hội lớn cho Việt Nam trong phát triển kinh tế, đặc biệt là trong việc tăng cường xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ sang các thị trường của các nước thành viên, như Mỹ và Nhật Bản, với thuế suất ưu đãi từ 0-5% Hiệp định này không chỉ thúc đẩy thương mại mà còn nâng cao hiệu quả trong chuỗi cung ứng, hiện đại hóa các lĩnh vực dịch vụ, cắt giảm thuế cho hàng hóa xuất khẩu và cải thiện các biện pháp hạn chế nhập khẩu.

GS Peter Petri, cố vấn cao cấp của Dự án Hỗ trợ Thi hành pháp luật về Hội nhập Kinh tế (USAID/STAR Project), cho rằng Việt Nam, với tư cách là quốc gia kém phát triển nhất trong các nước tham gia đàm phán TPP, sẽ là nước hưởng lợi nhiều nhất từ quá trình hội nhập kinh tế này Dự báo đến năm 2025, GDP của Việt Nam sẽ tăng lên đáng kể nhờ TPP, cụ thể là 26,2 tỉ đô la Mỹ nếu TPP có 11 thành viên, và 35,7 tỉ đô la nếu có thêm Nhật Bản, so với mức cơ sở 340 tỉ đô la Điều này có nghĩa là GDP năm 2025 của Việt Nam sẽ cao hơn khoảng 7,7% so với không tham gia TPP, hoặc 10,5% nếu có thêm Nhật Bản.

Tại vòng đàm phán TPP chính thức thứ 19 vào cuối tháng 8/2013, nhiều chuyên gia nhận định rằng ngành công nghiệp dệt may của Việt Nam có khả năng cạnh tranh quốc tế và có thể thu lợi từ các hiệp ước thương mại Điều này lý giải tại sao dệt may là một trong những ngành được ưu tiên hàng đầu trong các cuộc đàm phán gia nhập TPP Việc gia nhập TPP và đáp ứng quy tắc xuất xứ sẽ tạo cơ hội cho Việt Nam phát triển mạnh mẽ ngành dệt may, nâng cao tỷ trọng trong GDP và thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU

TPP được kỳ vọng sẽ mang lại ưu đãi thuế suất cho hàng dệt may và giày dép, mở ra triển vọng tươi sáng cho ngành dệt may Việt Nam Hoa Kỳ, EU và Nhật Bản là những thị trường chủ lực trong xuất khẩu dệt may của Việt Nam, với Hoa Kỳ là thị trường lớn nhất Hiện tại, hàng dệt may xuất khẩu sang các nước TPP, đặc biệt là Hoa Kỳ, phải chịu thuế suất bình quân 17,3%, có khi lên đến 32% Khi TPP có hiệu lực, dệt may Việt Nam có khả năng được hưởng thuế suất 0%, điều này sẽ thúc đẩy hoạt động xuất khẩu, nâng cao kim ngạch và tăng thị phần cũng như giá trị gia tăng cho sản phẩm dệt may tại các thị trường đối tác.

3.1.1.1 Tăng kim ngạch xuất khẩu

Khối các nước TTP là thị trường quan trọng nhất của ngành dệt may Việt Nam, chiếm khoảng 60% tổng kim ngạch xuất khẩu Hoa Kỳ, thành viên của TTP, là thị trường tiêu thụ hàng dệt may lớn nhất thế giới với khoảng 100 tỷ USD/năm, chiếm 1/5 tổng lượng tiêu thụ toàn cầu và cũng là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam, với gần 50% tổng kim ngạch xuất khẩu toàn ngành Đặc biệt, Trung Quốc, nước chiếm thị phần xuất khẩu lớn nhất vào Hoa Kỳ, có khả năng không tham gia hiệp định này, tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp dệt may Việt Nam VITAS dự đoán ngành dệt may có thể đạt kim ngạch xuất khẩu từ 25 tỷ đến 27 tỷ USD vào năm 2025 và nâng tỷ lệ nội địa hóa lên 70-75% vào năm 2020, thay vì hơn 48% như hiện nay.

Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU

Hình 3.1: Dự báo xuất khẩu hàng dệt may của Việt Nam sang thị trường Hoa Kỳ

Theo ước tính lạc quan của Hiệp hội dệt may Việt Nam (VITAS) vào tháng 3/2013, có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến thị trường hàng dệt may tại Hoa Kỳ mà không được tính đến, bao gồm quy mô thị trường, các yếu tố sản xuất tại Việt Nam, mở rộng TPP và sự gia tăng của các FTA khác Dự báo của Bộ Thương Mại Hoa Kỳ cùng thời điểm này cho thấy kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam vào Hoa Kỳ sẽ tăng, nhưng mức độ tăng trưởng sẽ thấp hơn so với dự đoán của Giáo sư Peter Petri từ Đại học Brandeis.

Hình 3.2: Dự báo kim ngạch xuất khẩu dệt may của Việt Nam vào Hoa Kỳ đến năm

(Nguồn: Bộ Thương Mại Hoa Kỳ)

Theo dự báo của Bộ Thương Mại Hoa Kỳ, kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may của Việt Nam sẽ tăng trưởng ổn định và liên tục cho đến năm 2025.

KNXK (tỷ USD) Tăng trưởng (%)

Dự báo kim ngạch xuất khẩu của Hoi Can Su FTU sẽ tăng trưởng gần 10% mỗi năm, với ước tính đạt 9,7 tỷ USD vào năm 2015.

2025 dự kiến sẽ đạt 16,4 tỷ USD với tỷ lệ tăng trưởng trung bình là 10%/năm

3.1.1.2Tăng thị phần tại các nước thành viên TPP trong tương lai

Trong 11 nước đối tác của TPP, Hoa Kỳ là quốc gia dẫn đầu về kim ngạch nhập khẩu hàng dệt may Việt Nam Theo dự báo của các chuyên gia Hoa Kỳ, khi TPP có hiệu lực, thị phần hàng dệt may của Việt Nam sẽ tăng Trước đây Việt Nam đã từng là một quốc gia có kim ngạch nhập khẩu hàng dệt may không đáng kể vào thị trường Hoa Kỳ, nhưng sau thời gian 10 năm đã trở thành nhà xuất khẩu lớn thứ hai sau Trung Quốc Hàng dệt may nhập khẩu tới Hoa Kỳ từ Trung Quốc – quốc gia ngoài khối TPP đạt hơn 31 tỷ USD vào năm 2013; trong khi Việt Namtăng từ gần số 0 năm 2000 đến $8,2 tỷ vào năm 2013

Hình 3.3: Dự báo kim ngạch nhập khẩu hàng dệt may vào thị trường Hoa Kỳ đến năm 2025 (Đơn vị: Tỷ USD)

(Nguồn: Bộ Thương Mại Hoa Kỳ)

Theo dự báo của Bộ Thương mại Hoa Kỳ, với kim ngạch là 5,3 tỷ USD năm

2009, Việt Nam dưới tác động TPP sẽ gia tăng kim ngạch xuất khẩu vào thị trường này lên con số 9,7 tỷ USD năm 2015 và 16,4 tỷ USD năm 2025

Trung Quốc Bangladesh Mexico Indonexia Ấn Độ Việt Nam Các nước khác

Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU

Bảng 3.1: Thị phần dệt may của Việt Nam trong Hoa Kỳ Năm 2009 2011 2013 2015 2017 2019 2021 2023 2025

KNNK của hàng dệt may Việt Nam

Tổng KNNK hàng dệt may vào Hoa Kỳ

(Nguồn: Bộ Thương mại Hoa Kỳ)

Với kỳ vọng vào tác động tích cực từ TPP mang lại, thị phần Việt nam ở Hoa

Dự báo tỷ lệ tăng trưởng xuất khẩu dệt may Việt Nam sẽ từ 6,55% năm 2009 lên 16,33% năm 2025 Với nhu cầu tiêu thụ cao tại thị trường Mỹ và những ưu đãi từ cam kết TPP, ngành dệt may Việt Nam sẽ có cơ hội lớn để gia tăng xuất khẩu và mở rộng thị phần tại thị trường này.

3.1.2 Tận dụng nguyên liệu nhập khẩu với chí phí thấp

Khi Việt Nam gia nhập TPP, nước ta sẽ được hưởng ưu đãi thuế quan và nhập khẩu nguyên vật liệu từ các nước thành viên nếu đáp ứng quy tắc xuất xứ Điều này có thể dẫn đến việc chuyển hướng nhập khẩu từ Trung Quốc sang 11 quốc gia đối tác TPP, giúp Việt Nam tận dụng lợi thế về giá cả và chất lượng Việc này cũng giúp giảm thiểu rủi ro từ biến động giá cả nguyên phụ liệu do sự thay đổi từ thị trường bên ngoài Trong bối cảnh thị trường nguyên phụ liệu không ổn định, việc nhập khẩu từ các nước TPP sẽ là một chiến lược hợp lý để đảm bảo nguồn cung và ổn định chi phí.

Giá bông đã tăng gấp đôi, từ 3,2 – 3,3 USD/kg lên 5 – 5,2 USD/kg so với năm 2012, dẫn đến kim ngạch nhập khẩu nguyên phụ liệu tăng đáng kể Sự tăng giá này buộc các sản phẩm dệt may xuất khẩu cũng phải điều chỉnh giá để bù đắp chi phí, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng tiêu thụ hàng hóa trên thị trường quốc tế Việc chấp nhận quy tắc xuất xứ từ sợi và tham gia vào TPP sẽ mở ra cơ hội cho Việt Nam trong việc giảm thiểu tác động từ biến động giá nguyên phụ liệu, đồng thời tận dụng chi phí ưu đãi và nâng cao chất lượng nguyên liệu.

Việc giảm thuế suất nhập khẩu không chỉ làm giảm chi phí nguyên phụ liệu cho Việt Nam mà còn khuyến khích hoạt động xuất nhập khẩu trong khối 12 quốc gia TPP Các quốc gia sẽ ưu tiên lựa chọn bạn hàng trong khối thay vì nhập khẩu từ bên ngoài, từ đó thúc đẩy thương mại hàng hóa và góp phần vào thành công của Hiệp định TPP – một hiệp định phức tạp và toàn diện của thế kỷ 21.

3.1.3 Tận dụng chuỗi giá trị toàn cầu ngành dệt may

Tham gia TPP, Việt Nam kỳ vọng tận dụng lợi ích từ chuỗi giá trị toàn cầu trong ngành dệt may Quy trình sản xuất bao gồm nhiều công đoạn như quay sợi, dệt/đan, nhuộm, thiết kế, sản xuất nguyên phụ liệu, cắt may, xuất khẩu, marketing và phân phối Việt Nam có thế mạnh ở một số công đoạn, vì vậy việc tham gia TPP sẽ mở ra cơ hội hợp tác với các nước đối tác, nâng cao tính chất nội vùng của sản phẩm và hưởng ưu đãi thuế nhập khẩu Đây là cơ hội lớn giúp Việt Nam cải thiện giá trị gia tăng cho sản phẩm dệt may, đặc biệt trong bối cảnh sản xuất hiện tại TPP có thể được xem như "phao cứu sinh" cho ngành dệt may Việt Nam.

Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU

Việt Nam cần nhận thức rõ những vấn đề cần đổi mới, đặc biệt trong khoa học công nghệ và năng lực sản xuất, để tận dụng tối đa cơ hội từ TPP Mặc dù sẽ nhận được hỗ trợ từ các đối tác, nhưng Việt Nam cần chủ động xây dựng các phương án kinh doanh và cải tiến quy trình sản xuất hàng dệt may, không chỉ chú trọng vào gia công mà còn mở rộng sang thiết kế và sản xuất nguyên phụ liệu Để đáp ứng yêu cầu này, việc tăng cường đầu tư, mở rộng sản xuất và học hỏi kinh nghiệm từ các nước khác là rất cần thiết Cơ hội từ quy tắc xuất xứ của TPP là lớn, nhưng khả năng nắm bắt và khai thác chúng của Việt Nam lại là vấn đề quan trọng.

3.1.4 Phát triển ngành công nghiệp phụ trợ

Thách thức

Khi tham gia vào Hiệp định Thương mại Tự do (FTA), các quốc gia không chỉ nhận được lợi ích mà còn phải chấp nhận những đánh đổi nhất định Để đạt được thỏa thuận cuối cùng, các nước sẽ phải thương lượng và cân nhắc kỹ lưỡng về các điều khoản và điều kiện.

Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP) được kỳ vọng sẽ mang lại lợi ích cho tất cả các bên tham gia, với mục tiêu không chỉ tập trung vào lợi ích riêng của từng quốc gia Tuy nhiên, quá trình đàm phán vẫn gặp nhiều vướng mắc, buộc các nước phải tiếp tục thương lượng để đạt được thỏa thuận Quy tắc xuất xứ là một vấn đề nhạy cảm, đặc biệt giữa Việt Nam và Hoa Kỳ, gây ra nhiều tranh cãi Mặc dù Việt Nam có thể hưởng lợi từ quy tắc xuất xứ, nhưng cũng phải đối mặt với những thách thức từ các yêu cầu khắt khe của TPP.

3.2.1 Không tận dụng được lợi thế ưu đãi trong khối về quy tắc sản phẩm cụ thể

Việt Nam đang đối mặt với thách thức trong việc đáp ứng yêu cầu tỷ lệ nội địa cho sản phẩm dệt may khi xuất khẩu sang các nước TPP, đặc biệt là Hoa Kỳ, nơi yêu cầu sản phẩm phải đạt tiêu chuẩn từ sợi trở đi để được hưởng ưu đãi thuế quan Hiện tại, nguyên liệu đầu vào chủ yếu của ngành dệt may vẫn phải nhập khẩu từ nước ngoài, với gần 55% kim ngạch nhập khẩu đến từ các loại vải Mặc dù Việt Nam có khả năng tự cung cấp xơ với tỷ lệ dưới 10%, nhưng sản xuất sợi, vải và các công đoạn dệt – nhuộm – hoàn tất vẫn chưa đạt hiệu quả cao về chất lượng và số lượng.

Sản xuất sợi trong nước của Việt Nam đạt 500-600 nghìn tấn, chủ yếu là sợi có chất lượng thấp đến trung bình, phù hợp cho sản xuất khăn mà không đáp ứng yêu cầu cho vải may mặc xuất khẩu Việt Nam có xu hướng xuất khẩu sợi chất lượng thấp và trung bình, trong khi lại nhập khẩu sợi chất lượng cao, chủ yếu từ Đài Loan (32%) và Trung Quốc (30,8%), tiếp theo là Thái Lan và Hàn Quốc Đối với xơ, nguồn nhập khẩu chủ yếu cũng đến từ Đài Loan (40,6%) và Thái Lan (21,9%).

Việt Nam sản xuất 80.000 tấn vải dệt kim và 700 triệu mét vải dệt, chủ yếu phục vụ cho thị trường nội địa với chất lượng từ thấp đến trung bình, không được sử dụng cho hàng may mặc xuất khẩu Đồng thời, nước này cũng nhập khẩu 180.000 tấn vải dệt kim và 2.200 triệu mét vải dệt kim để đáp ứng nhu cầu tiêu thụ trong nước.

Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU

Ngành nhuộm và hoàn thiện sản xuất 120.000 tấn vải dệt kim và 300 triệu mét vải dệt, tuy nhiên chỉ có 20-25% loại vải dệt phù hợp cho hàng may mặc xuất khẩu Mặc dù vải dệt kim có chất lượng tốt hơn, nhưng vẫn không đủ để đáp ứng nhu cầu sản xuất hàng xuất khẩu.

Trong chuỗi sản xuất khép kín ngành dệt may, Việt Nam chỉ mạnh ở khâu may sản phẩm, trong khi dệt, nhuộm và hoàn tất vải vẫn là điểm yếu Nghịch lý là Việt Nam dư thừa sợi, với 60%-70% sản lượng xuất khẩu ra nước ngoài, nhưng lại phải nhập khẩu hầu hết vải để sản xuất Thực lực của ngành công nghiệp phụ trợ trong nước hiện tại khiến yêu cầu xuất xứ từ Hoa Kỳ trở thành một thách thức lớn cho ngành dệt may Việt Nam.

Lê Văn Đạo, Phó Chủ tịch Hiệp hội Dệt May Việt Nam, cho rằng việc tuân thủ yêu cầu xuất xứ sẽ khiến ngành dệt may Việt Nam khó tận dụng thuế suất ưu đãi Hiện tại, quy tắc sản phẩm cụ thể là thách thức lớn nhất đối với năng lực sản xuất của Việt Nam, do đòi hỏi cải cách mạnh mẽ trong ngành công nghiệp phụ trợ còn yếu kém Nếu không có giải pháp kịp thời để phát triển và mở rộng ngành công nghiệp phụ trợ, Việt Nam sẽ gặp khó khăn trong việc đáp ứng các yêu cầu khắt khe từ sợi trở đi khi tham gia TPP.

3.2.2 Quy tắc xuất xứ phức tạp khó thực hiện

Ngoài quy tắc về sản phẩm dệt may, các quy tắc xuất xứ hàng hóa trong TPP khá phức tạp và yêu cầu cao đối với các nước tham gia Đặc biệt, tiêu chí hàm lượng giá trị khu vực trong TPP yêu cầu tỷ lệ nội địa lên đến 50%, cao hơn so với 40% trong các FTA khác Điều này tạo ra thách thức lớn cho doanh nghiệp dệt may Việt Nam trong việc tăng cường chi phí nguyên vật liệu có xuất xứ hoặc giảm chi phí nguyên vật liệu không có xuất xứ.

Hoa Kỳ đã bổ sung hai danh mục nguồn cung ngắn hạn nhằm "nới lỏng" quy tắc xuất xứ cho ngành dệt may Tuy nhiên, điều này đã tạo ra khó khăn cho các doanh nghiệp dệt may xuất khẩu trong việc xác định danh mục sản phẩm thiếu hụt tạm thời hay thường xuyên để báo cáo với chính phủ Danh mục thường xuyên bao gồm các sản phẩm không được sản xuất toàn bộ.

Trong bối cảnh TPP, Việt Nam, một quốc gia sản xuất hàng dệt may chủ yếu từ nguyên liệu nhập khẩu, đặc biệt từ Trung Quốc - không phải là thành viên TPP, đang đối mặt với thách thức trong việc gia tăng sản phẩm dệt may xuất khẩu Danh mục tạm thời hiện tại bao gồm các sản phẩm không được sản xuất hoàn toàn trong TPP và sẽ hết hiệu lực sau 3 năm Việc đưa nhiều sản phẩm vào hai danh mục này sẽ giúp Việt Nam hưởng ưu đãi thuế quan thông qua quy tắc cắt và may Tuy nhiên, Hoa Kỳ sẽ kiểm soát chặt chẽ các sản phẩm trong danh mục, đảm bảo rằng chúng không có khả năng được sản xuất hoàn toàn trong TPP trong tương lai.

Trong quy định của hai danh mục liên quan đến khả năng sản xuất trong TPP trong tương lai, Việt Nam có thể là quốc gia nắm rõ nhất về khả năng sản phẩm có thể được sản xuất hoàn toàn nội khối hay không.

Mong rằng với lợi thế này Việt Nam có thể đưa ra phương án đàm phán hợp lý để kéo dài danh sách sản phẩm trong 2 danh mục trên

3.2.3 Đánh đổi nhằm đạt được thỏa thuận về quy tắc xuất xứ có lợi cho Việt Nam

Trong đàm phán TPP, Việt Nam là quốc gia yếu thế nhất về thực lực và kinh tế, do đó, các doanh nghiệp Việt Nam cần chuẩn bị kỹ lưỡng để thu được lợi ích thực sự từ hiệp định này TPP đặt chất lượng lên hàng đầu và đảm bảo sự bình đẳng giữa tất cả các thành viên, khác với WTO Nếu không có sự chuẩn bị từ trước, doanh nghiệp có thể phải đối mặt với nhiều thách thức và khó khăn hơn là hưởng lợi từ hoạt động xuất khẩu.

Khi mức thuế nhập khẩu giảm, hàng dệt may Việt Nam phải cạnh tranh với sản phẩm cao cấp từ Hoa Kỳ và Nhật Bản Mặc dù thị trường Việt Nam có hơn 90 triệu dân và tăng trưởng bình quân 15-20% mỗi năm, nhiều doanh nghiệp trong nước vẫn chỉ tập trung vào xuất khẩu Một số doanh nghiệp đã tạo dựng được vị thế trên thị trường.

Khi tham gia TPP, Việt Nam phải chấp nhận đánh đổi giữa việc tăng kim ngạch xuất khẩu và nguy cơ mất thị phần trong phân khúc hàng trung bình khá và cao cấp tại thị trường nội địa Các sản phẩm nội địa hiện chỉ đạt chất lượng trung bình, không thể so sánh với các thương hiệu nổi tiếng quốc tế Đặc biệt, hàng hiệu từ Hoa Kỳ, Nhật Bản và các nước thành viên TPP như Malaysia, Peru, Mexico, Chile sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam với giá rẻ hơn, gây áp lực lớn lên thị trường trong nước.

Giải pháp cho doanh nghiệp Việt Nam nhằm tối ưu hóa cơ hội và hạn chế, vượt qua thách thức

3.3.1.Giải pháp từ phía Chính phủ

Ký kết FTA đồng nghĩa với việc mở rộng thị trường cho hàng hóa và dịch vụ nước ngoài, đồng thời xác lập quyền tiếp cận ưu tiên đối với thị trường đối tác Với tư cách là một FTA "thế hệ mới", sự ưu tiên này có thể ở mức độ đặc biệt Lợi ích của Việt Nam trong TPP chủ yếu nằm ở việc hàng hóa và dịch vụ sẽ được ưu tiên tiếp cận thị trường các nước đối tác nhờ vào việc cắt giảm thuế quan và bãi bỏ điều kiện đầu tư dịch vụ Tuy nhiên, TPP cũng mang lại tác động bất lợi cho thị trường Việt Nam, với sự cạnh tranh gay gắt hơn giữa sản xuất trong nước và hàng hóa nước ngoài, cùng với những thách thức lớn hơn trong bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, lao động và môi trường khi hàng hóa, dịch vụ từ các nước TPP được ưu tiên tiếp cận thị trường Việt Nam.

Để đạt được một cuộc đàm phán hiệu quả, cần chuẩn bị phương án phù hợp nhằm cân bằng lợi ích giữa các bên Quy tắc xuất xứ hàng dệt may đã trở thành một chủ đề nhạy cảm trong nhiều vòng đàm phán và được kỳ vọng sẽ sớm có kết quả Hầu hết các nước TPP, ngoại trừ Mexico, không chú trọng đến thương mại hàng dệt may do thiếu hoặc có rất ít ngành sản xuất này Vì vậy, vấn đề này chủ yếu là cuộc đàm phán giữa Hoa Kỳ và Việt Nam Tuy nhiên, quy tắc xuất xứ “từ sợi trở đi” (yarn-forward) không nhận được sự ủng hộ từ một số nhóm lợi ích.

Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU

Hoa Kỳ, thông qua các tổ chức như Wal-mart và hiệp hội các nhà bán lẻ, có vẻ đã nhượng bộ để thiết lập giai đoạn chuyển tiếp hoặc quy định về nguồn cung cấp thiếu hụt Đồng thời, đã có sự đầu tư từ Hàn Quốc và Đài Loan vào ngành dệt may tại Việt Nam Với tình hình này, nếu Việt Nam chuẩn bị tốt cho các cuộc đàm phán, có thể tận dụng sự hỗ trợ từ các nước đối tác TPP và các doanh nghiệp may mặc Hoa Kỳ Chính phủ Việt Nam cần đánh giá khả năng đáp ứng quy tắc xuất xứ trong ngành dệt may và tác động môi trường của việc đầu tư vào lĩnh vực này để làm cơ sở cho các cuộc đàm phán hiệu quả.

Chính phủ Việt Nam đang phân tích kỹ lưỡng những lợi ích và thách thức khi chấp nhận quy tắc xuất xứ chặt chẽ trong ngành dệt may Câu hỏi đặt ra là liệu có đáng để đánh đổi những bất lợi trong nước như chi phí đầu tư và cạnh tranh từ hàng nhập khẩu để nhận được ưu đãi thuế nhập khẩu Việc áp dụng quy tắc này có thể mang lại lợi ích cho Việt Nam, nhưng cũng có thể dẫn đến những khó khăn nội địa Các đối tác TPP có thể hỗ trợ trong quá trình này, nhưng cũng cần xem xét những lợi ích tiềm năng chưa được đánh giá cao Bên cạnh đó, những thách thức có thể không lớn như dự đoán và có thể mở ra cơ hội phát triển Chính phủ và đoàn đàm phán cần thảo luận kỹ lưỡng để tìm ra phương án đàm phán tối ưu nhất.

Việc tích cực phổ biến thông tin về TPP cho doanh nghiệp dệt may trong nước là rất cần thiết Khảo sát năm 2014 về chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh cho thấy 70% trong số hơn 40.000 doanh nghiệp dân doanh và FDI đã biết đến TPP, nhưng mức độ hiểu biết của họ còn hạn chế Nhiều doanh nghiệp không theo dõi và không nắm rõ tác động của hiệp định này đối với hoạt động kinh doanh của mình, dẫn đến việc rất ít doanh nghiệp chủ động tham gia vào các cơ hội mà TPP mang lại.

Để hỗ trợ doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là ngành dệt may, trong quá trình đàm phán TPP, chính phủ cần cung cấp thông tin rõ ràng về TPP và các vướng mắc hiện tại Việc tổ chức hội thảo và hướng dẫn sẽ tạo cơ hội cho Nhà nước và doanh nghiệp trao đổi ý kiến, từ đó giúp doanh nghiệp cải tiến quy trình sản xuất và nâng cao năng lực cạnh tranh Sự hỗ trợ thông tin từ chính phủ không chỉ giúp doanh nghiệp chuẩn bị tốt hơn cho TPP mà còn mang lại những đóng góp quý báu cho các cuộc đàm phán sau này, đảm bảo sự đồng bộ trong việc xử lý thông tin giữa hai bên.

Chính phủ cần ban hành các chính sách hỗ trợ và phát triển ngành công nghiệp phụ trợ cho ngành dệt may một cách kịp thời và phù hợp Quy tắc xuất xứ từ sợi trở đi đặt ra yêu cầu cao về nguyên liệu sản xuất, đòi hỏi Việt Nam phải có những chính sách phát triển mạnh mẽ cho ngành này Hiện nay, công nghiệp phụ trợ của ngành dệt may còn yếu và thiếu, dẫn đến giá trị thặng dư thấp Để tạo động lực mới cho sự phát triển, chính phủ nên áp dụng các chính sách ưu đãi, ưu tiên hỗ trợ các dự án khu công nghiệp phụ trợ, dành quỹ đất và giá thuê đất hợp lý Các doanh nghiệp đầu tư vào công nghiệp hỗ trợ cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ về hạ tầng và xử lý môi trường Ngoài ra, họ sẽ được hưởng ưu đãi về thuế xuất nhập khẩu, vay vốn tín dụng và hỗ trợ đào tạo nhân lực Dự báo rằng, với những chính sách tích cực này, ngành công nghiệp phụ trợ sẽ đủ khả năng cung cấp nguyên liệu và phụ kiện cần thiết cho sản xuất, giúp ngành dệt may vượt qua các rào cản về quy tắc xuất xứ và nâng cao giá trị khu vực.

Ngành dệt may Việt Nam cần phát triển nghiệp phụ trợ không chỉ để đáp ứng quy tắc xuất xứ trong TPP và các FTA khác mà còn để thúc đẩy sự phát triển bền vững với giá trị gia tăng cao.

Chính phủ cần ban hành chính sách linh động hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình chuyển dịch mô hình sản xuất, đặc biệt trong lĩnh vực dệt nhuộm, nơi nhiều địa phương chưa khuyến khích đầu tư do lo ngại về môi trường và kinh tế Để tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp mở rộng sản xuất và tiếp cận vốn đầu tư, cần có sự can thiệp cụ thể từ chính phủ yêu cầu địa phương điều chỉnh cơ chế quản lý và xét duyệt đầu tư Hơn nữa, việc thiết lập tiêu chuẩn đánh giá môi trường thống nhất là rất quan trọng, giúp doanh nghiệp xử lý chất thải và đảm bảo môi trường sống cho cư dân, đồng thời tạo sự an tâm cho địa phương trong việc thu hút đầu tư.

Quy tắc xuất xứ hạn chế của TPP tạo ra nhiều cơ hội và thách thức cho các doanh nghiệp Chính phủ cần có những biện pháp chủ động để ứng phó hiệu quả với TPP Đồng thời, các doanh nghiệp dệt may cũng cần tích cực hỗ trợ nhà nước và trang bị cho mình những kiến thức cần thiết để tận dụng tối đa cơ hội từ TPP.

3.3.2 Giải pháp từ phía doanh nghiệp Để giải quyết các vấn đề về quy tắc xuất xứ, không chỉ mỗi hành động của chính phủ mà các doanh nghiệp dệt may Việt Nam cũng phải có những biện pháp nhất định

Để đối phó với tình trạng thiếu hụt nguyên vật liệu trong ngành dệt may, các doanh nghiệp Việt Nam, bao gồm cả tư nhân, nhà nước và có vốn đầu tư nước ngoài, cần xây dựng phương án kinh doanh hiệu quả Việc chủ động trong nguồn nguyên liệu sản xuất sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro do biến động giá cả và nguồn cung ứng Khi giá nguyên vật liệu nhập khẩu tăng, sự chuẩn bị trước sẽ là yếu tố quyết định giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động ổn định.

Giá tăng của sản phẩm dệt may có thể làm thay đổi cầu thị trường nước ngoài, trong khi sự biến động nguồn cung nguyên liệu, như giao hàng chậm hoặc chất lượng kém, ảnh hưởng đến uy tín xuất khẩu của doanh nghiệp dệt may Việt Nam Để giảm phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu, Nhà nước và doanh nghiệp cần quy hoạch nguồn nguyên liệu, ưu tiên sử dụng nguyên liệu nội địa Việc triển khai dự án trồng bông theo mô hình trang trại sẽ giúp ổn định nguồn cung Tập đoàn Dệt may Việt Nam (Vinatex) đã đầu tư nhà máy với công suất 120 tấn/năm, có khả năng đáp ứng 30% nhu cầu nguyên liệu cho sản phẩm vải pha visco Dự án này không chỉ góp phần phủ xanh đất trống mà còn tạo thêm việc làm cho nông dân Để thành công, Vinatex cần sự hỗ trợ từ địa phương và Chính phủ.

Để nâng cao năng lực cạnh tranh trong ngành dệt may, các doanh nghiệp Việt Nam cần đổi mới công nghệ và chuyển từ phương thức sản xuất CMT sang sản xuất thiết kế gốc (ODM) hoặc sản xuất nhãn hiệu gốc (OBM) Việc này sẽ giúp họ thâm nhập sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu, từ đó gia tăng giá trị sản phẩm và mở rộng thị trường.

Để nâng cao năng lực sản xuất và gia tăng giá trị gia tăng, các doanh nghiệp cần đổi mới và cải tiến trang thiết bị, máy móc, cũng như công cụ phục vụ cho thiết kế gốc, thiết kế nhãn hiệu và quy trình cắt may Việc này không chỉ giúp nâng cao năng suất mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất Đặc biệt, trong bối cảnh chuẩn bị đón đầu TPP với các đối tác lớn như Hoa Kỳ, việc đầu tư vào công nghệ hiện đại là vô cùng cần thiết.

Ngày đăng: 11/10/2022, 06:27

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Brock R. Williams, Ian F. Fergusson, Coordinator, Mark A. McMinimy ,2013, Trans-Pacific Partnership (TPP) Countries: Comparative Trade and Economic Analysis,Congressional Research Service, Washinton DC Sách, tạp chí
Tiêu đề: Trans-Pacific Partnership (TPP) Countries: Comparative Trade and Economic Analysis
2. David Vanzetti and Pham Lan Huong, 20/6/2014, Rules of origin, labour standards and the TPP, 17th Annual Conference on Global Economic Analysis June 18-20, 2014 Dakar Sách, tạp chí
Tiêu đề: Rules of origin, labour standards and the TPP
3. Deborah Elms, 2012, Getting from Here to There: Stitching Together Goods Agreements in the Trans-Pacific Partnership (TPP) Agreement, S.Rajaratnam School of International Studies Singapore Sách, tạp chí
Tiêu đề: Getting from Here to There: Stitching Together Goods Agreements in the Trans-Pacific Partnership (TPP) Agreement
4. Henry S. Gao, 2013, From the P4 to the TPP: Transplantation or Transformation, Singapore Management University Sách, tạp chí
Tiêu đề: From the P4 to the TPP: Transplantation or Transformation
5. Ian F. Fergusson, Mark A. McMinimy, Brock R. Williams, 2015, “The Trans-Pacific Partnership (TPP) Negotiations and Issues for Congress”, Congressional research service Sách, tạp chí
Tiêu đề: “The Trans-Pacific Partnership (TPP) Negotiations and Issues for Congress”
6. Michaela D. Platzer, 2014, U.S. Textile Manufacturing and the Trans-Pacific Partnership Negotiations, Congressional Research Service Sách, tạp chí
Tiêu đề: U.S. Textile Manufacturing and the Trans-Pacific Partnership Negotiations
7. Petri, Michael G. Plummer and Fan Zhai, 2011,The Trans-Pacific Partnetship and Asia – Pacific Integration: A Quantiative Assessment, East – West Center, Hawai Sách, tạp chí
Tiêu đề: The Trans-Pacific Partnetship and Asia – Pacific Integration: A Quantiative Assessment
8. Peterson Institiute for International Economics, 2012, The Trans-Pacific Partnership and Asia-Pacific Integration: Policy Implications, number PB12-16 Sách, tạp chí
Tiêu đề: The Trans-Pacific Partnership and Asia-Pacific Integration: Policy Implications
9. William H. Cooper, 2014, Free Trade Agreements: Impact on U.S. Trade and Implications for U.S. Trade Policy, Federal Publications Sách, tạp chí
Tiêu đề: Free Trade Agreements: Impact on U.S. Trade and Implications for U.S. Trade Policy
11. Phạm Minh Đức, 8/2014, “Ngành Dệt may Việt Nam trong bối cảnh Thực hiện Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP)”, Hội thảo VCCI tại Hà Nội TP HCM và Đà Nẵng Sách, tạp chí
Tiêu đề: “Ngành Dệt may Việt Nam trong bối cảnh Thực hiện Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP)”
12. Vũ Xuân Hưng, 11/2013, Quy tắc xuất xứ hàng hóa trong một số FTAs Hoa Kỳ đã ký kết, dự đoán xu thế quy tắc xuất xứ hàng hóa trong TPP, VCCI Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quy tắc xuất xứ hàng hóa trong một số FTAs Hoa Kỳ đã ký kết, dự đoán xu thế quy tắc xuất xứ hàng hóa trong TPP
13. Nguyễn Thị Cẩm Loan, 11/2013, Chuẩn bị của ngành dệt may Việt Nam trước thềm TPP, Tạp chí khoa học Trường đại học An Giang ISSN 0866 - 8060 – quyển 2, trang 72-78 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chuẩn bị của ngành dệt may Việt Nam trước thềm TPP
14. Stefano Inama, Ho Quang Trung, Tran Ba Cuong, Phan Sinh, 2011, Báo cáo đánh giá tác động của quy tắc xuất xứ trong các Hiệp định thương mại tự do của Việt Nam, Dự án Hỗ trợ Thương mại Đa biên Giai đoạn III (EU-Việt Nam MUTRAP III) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Báo cáo đánh giá tác động của quy tắc xuất xứ trong các Hiệp định thương mại tự do của Việt Nam
16. Nguyễn Thị Thanh, 2014, VIETNAM in the TPP negotiations and challenges it may face, University of Barcelona Sách, tạp chí
Tiêu đề: VIETNAM in the TPP negotiations and challenges it may face
17. Bộ Công Thương, 2011, Hiệp định khu vực thương mại tự do ASEAN và Hàn Quốc (AKFTA), NXB Công Thương, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hiệp định khu vực thương mại tự do ASEAN và Hàn Quốc (AKFTA)
Nhà XB: NXB Công Thương
18. Hiệp hội Dệt may Việt Nam, 3/2013, “TPP: Cơ hội và thách thức cho ngành dệt may Việt Nam” Sách, tạp chí
Tiêu đề: “TPP: Cơ hội và thách thức cho ngành dệt may Việt Nam
19. Hồ Tuấn, 2008, Chất lượng tăng trưởng dệt may Việt Nam từ cách tiếp cận chuỗi giá trị, Tạp chí Công nghiệp, Số 9/2008 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chất lượng tăng trưởng dệt may Việt Nam từ cách tiếp cận chuỗi giá trị
20. Lê Xuân Trường, 2014, Xóa bỏ hàng rào thuế quan và phi thuế quan: xu thế tất yếu của quá trình hội nhập, tạp chí tài chính số 6 (596)/2014 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Xóa bỏ hàng rào thuế quan và phi thuế quan: xu thế tất yếu của quá trình hội nhập
21. Phạm Thị Hồng Yến, 2/2014,Một số nội dung về quy tắc xuất xứ trong Hiệp định TPP, Tạp chí Kinh tế Đối ngoại số 55, Trường Đại học Ngoại Thương 22. Phòng thương mại công nghiệp Việt Nam (VCCI), 2011, Khuyến nghị lầnthứ 2 về phương án đàm phán cụ thể trong TPP, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Một số nội dung về quy tắc xuất xứ trong Hiệp định TPP", Tạp chí Kinh tế Đối ngoại số 55, Trường Đại học Ngoại Thương 22. Phòng thương mại công nghiệp Việt Nam (VCCI), 2011, "Khuyến nghị lần "thứ 2 về phương án đàm phán cụ thể trong TPP
23. Phòng thương mại công nghiệp Việt Nam (VCCI), 2011, Khuyến nghị Phương án đàm phán Hiệp định TPP lần thứ nhất, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Khuyến nghị Phương án đàm phán Hiệp định TPP lần thứ nhất

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU - (Luận văn FTU) quy tắc xuất xứ hàng dệt may trong hiệp định đối tác kinh tế chiến lược xuyên thái bình dương (TPP) cơ hội và thách thức đối với hoạt động xuất khẩu dệt may của việt nam
oi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU (Trang 4)
1. Từ nguyên liệu trở đi (Fiber forward) - Nguyên liệu phải được hình thành trên lãnh thổ của thành viên trong khu vực TPP - (Luận văn FTU) quy tắc xuất xứ hàng dệt may trong hiệp định đối tác kinh tế chiến lược xuyên thái bình dương (TPP) cơ hội và thách thức đối với hoạt động xuất khẩu dệt may của việt nam
1. Từ nguyên liệu trở đi (Fiber forward) - Nguyên liệu phải được hình thành trên lãnh thổ của thành viên trong khu vực TPP (Trang 25)
Hình 2.1: Kim ngạch xuất khẩu và tỷ lệ tăng trưởng ngành dệt may Việt Nam từ - (Luận văn FTU) quy tắc xuất xứ hàng dệt may trong hiệp định đối tác kinh tế chiến lược xuyên thái bình dương (TPP) cơ hội và thách thức đối với hoạt động xuất khẩu dệt may của việt nam
Hình 2.1 Kim ngạch xuất khẩu và tỷ lệ tăng trưởng ngành dệt may Việt Nam từ (Trang 31)
Hình 2.2: Trị giá xuất khẩu 10 nhóm hàng lớn nhất 12 tháng năm 2013 so với 12 tháng năm 2012 (Đơn vị: tỷ USD) - (Luận văn FTU) quy tắc xuất xứ hàng dệt may trong hiệp định đối tác kinh tế chiến lược xuyên thái bình dương (TPP) cơ hội và thách thức đối với hoạt động xuất khẩu dệt may của việt nam
Hình 2.2 Trị giá xuất khẩu 10 nhóm hàng lớn nhất 12 tháng năm 2013 so với 12 tháng năm 2012 (Đơn vị: tỷ USD) (Trang 31)
Hình 2.3: Cơ cấu doanh thu, vốn và nhân công ngành dệt may Việt Nam năm 2012 (Đơn vị: %) - (Luận văn FTU) quy tắc xuất xứ hàng dệt may trong hiệp định đối tác kinh tế chiến lược xuyên thái bình dương (TPP) cơ hội và thách thức đối với hoạt động xuất khẩu dệt may của việt nam
Hình 2.3 Cơ cấu doanh thu, vốn và nhân công ngành dệt may Việt Nam năm 2012 (Đơn vị: %) (Trang 33)
Bảng 2.2: Tình hình nhập khẩu nguyên liệu may mặc của Việt Nam (Đơn vị: triệu USD) - (Luận văn FTU) quy tắc xuất xứ hàng dệt may trong hiệp định đối tác kinh tế chiến lược xuyên thái bình dương (TPP) cơ hội và thách thức đối với hoạt động xuất khẩu dệt may của việt nam
Bảng 2.2 Tình hình nhập khẩu nguyên liệu may mặc của Việt Nam (Đơn vị: triệu USD) (Trang 34)
Hình 2.4: Kim ngạch nhập khẩu nguyên liệu của Việt Nam (Đơn vị: triệu USD) - (Luận văn FTU) quy tắc xuất xứ hàng dệt may trong hiệp định đối tác kinh tế chiến lược xuyên thái bình dương (TPP) cơ hội và thách thức đối với hoạt động xuất khẩu dệt may của việt nam
Hình 2.4 Kim ngạch nhập khẩu nguyên liệu của Việt Nam (Đơn vị: triệu USD) (Trang 35)
Hình 2.5: Nhập khẩu xơ và sợi theo nguồn (% của giá trị nhập khẩu xơ và sợi) - (Luận văn FTU) quy tắc xuất xứ hàng dệt may trong hiệp định đối tác kinh tế chiến lược xuyên thái bình dương (TPP) cơ hội và thách thức đối với hoạt động xuất khẩu dệt may của việt nam
Hình 2.5 Nhập khẩu xơ và sợi theo nguồn (% của giá trị nhập khẩu xơ và sợi) (Trang 36)
Hình 2.6: Nhập khẩu sợi theo nguồn (% giá trị nhập khẩu sợi) - (Luận văn FTU) quy tắc xuất xứ hàng dệt may trong hiệp định đối tác kinh tế chiến lược xuyên thái bình dương (TPP) cơ hội và thách thức đối với hoạt động xuất khẩu dệt may của việt nam
Hình 2.6 Nhập khẩu sợi theo nguồn (% giá trị nhập khẩu sợi) (Trang 36)
Bảng 2.3: Tình hình nhập khẩu nguyên phụ liệu may mặc của Việt Nam (Đơn vị: - (Luận văn FTU) quy tắc xuất xứ hàng dệt may trong hiệp định đối tác kinh tế chiến lược xuyên thái bình dương (TPP) cơ hội và thách thức đối với hoạt động xuất khẩu dệt may của việt nam
Bảng 2.3 Tình hình nhập khẩu nguyên phụ liệu may mặc của Việt Nam (Đơn vị: (Trang 37)
Bảng 2.4: Tỷ lệ % kim ngạch nhập khẩu nguyên liệu của Việt Nam với cácnước - (Luận văn FTU) quy tắc xuất xứ hàng dệt may trong hiệp định đối tác kinh tế chiến lược xuyên thái bình dương (TPP) cơ hội và thách thức đối với hoạt động xuất khẩu dệt may của việt nam
Bảng 2.4 Tỷ lệ % kim ngạch nhập khẩu nguyên liệu của Việt Nam với cácnước (Trang 39)
Hình2.7: Kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may và nhập khẩu nguyên vật liệu (Đơn vị: tỷ USD) - (Luận văn FTU) quy tắc xuất xứ hàng dệt may trong hiệp định đối tác kinh tế chiến lược xuyên thái bình dương (TPP) cơ hội và thách thức đối với hoạt động xuất khẩu dệt may của việt nam
Hình 2.7 Kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may và nhập khẩu nguyên vật liệu (Đơn vị: tỷ USD) (Trang 40)
Bảng2.5: Chủng loại hàng dệt may xuất khẩu - (Luận văn FTU) quy tắc xuất xứ hàng dệt may trong hiệp định đối tác kinh tế chiến lược xuyên thái bình dương (TPP) cơ hội và thách thức đối với hoạt động xuất khẩu dệt may của việt nam
Bảng 2.5 Chủng loại hàng dệt may xuất khẩu (Trang 42)
Hình2.8: Chủng loại và kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may Việt Nam năm 2012- 2012-2013 (Đơn vị: tỷ USD) - (Luận văn FTU) quy tắc xuất xứ hàng dệt may trong hiệp định đối tác kinh tế chiến lược xuyên thái bình dương (TPP) cơ hội và thách thức đối với hoạt động xuất khẩu dệt may của việt nam
Hình 2.8 Chủng loại và kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may Việt Nam năm 2012- 2012-2013 (Đơn vị: tỷ USD) (Trang 42)
Hình 2.9: Kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may sang thị trường cácnước (Đơn vị: tỷ USD) - (Luận văn FTU) quy tắc xuất xứ hàng dệt may trong hiệp định đối tác kinh tế chiến lược xuyên thái bình dương (TPP) cơ hội và thách thức đối với hoạt động xuất khẩu dệt may của việt nam
Hình 2.9 Kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may sang thị trường cácnước (Đơn vị: tỷ USD) (Trang 43)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w