MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ PHÁT TRIỂN TÍN DỤNG CÁ NHÂN TẠI CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tín dụng cá nhân tại các ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm tín dụng — tín dụng cá nhân
Hoạt động ngân hàng đã trải qua quá trình hình thành và phát triển lâu dài, với sự mở rộng về quy mô, chất lượng và đa dạng hóa các loại hình dịch vụ Tuy nhiên, tín dụng vẫn giữ vai trò là nghiệp vụ cơ bản và quan trọng nhất trong ngân hàng Có nhiều cách tiếp cận khác nhau về khái niệm tín dụng tùy thuộc vào phương pháp nghiên cứu được áp dụng.
Tín dụng là hình thức chuyển giao vốn cho vay, phản ánh mối quan hệ kinh tế giữa những người sở hữu và những người sử dụng vốn nhàn rỗi trong nền kinh tế Hoạt động tín dụng diễn ra trên nguyên tắc hoàn trả theo thời hạn, bao gồm cả gốc lẫn lãi suất.
Theo Luật các tổ chức tín dụng năm 2010, cấp tín dụng là thỏa thuận cho phép tổ chức hoặc cá nhân sử dụng một khoản tiền với nguyên tắc hoàn trả Tín dụng có thể được thể hiện qua nhiều hình thức như cho vay, cho thuê tài chính, bảo lãnh ngân hàng, và các nghiệp vụ tín dụng khác Trong đó, hoạt động cho vay là quan trọng nhất và chiếm tỷ trọng lớn tại các ngân hàng thương mại Vì vậy, thuật ngữ tín dụng và cho vay thường được sử dụng thay thế cho nhau.
Tín dụng ngân hàng được định nghĩa là giao dịch tài sản giữa ngân hàng và bên vay, bao gồm cá nhân, doanh nghiệp và các tổ chức khác Trong giao dịch này, ngân hàng cung cấp tài sản cho bên vay sử dụng trong khoảng thời gian đã thỏa thuận Bên vay có nghĩa vụ hoàn trả vốn gốc và lãi suất cho ngân hàng đúng hạn.
Tín dụng là hình thức vay mượn có hoàn trả, trong đó người cho vay nhường quyền sử dụng vốn cho người đi vay Sau một thời gian nhất định, người vay phải hoàn trả cả vốn lẫn lãi theo thỏa thuận Tín dụng ngân hàng đại diện cho mối quan hệ vay mượn giữa ngân hàng và các cá nhân, tổ chức trong nền kinh tế, trong đó ngân hàng cung cấp vốn và người vay cam kết trả lại vốn cùng lãi suất đã thỏa thuận.
Tín dụng có thể được phân loại thành ba loại chính dựa trên các chủ thể vay vốn: tín dụng doanh nghiệp (tín dụng bán buôn), tín dụng cá nhân (tín dụng bán lẻ) và tín dụng cho các tổ chức tài chính.
Tín dụng cá nhân là hình thức cho vay của ngân hàng dành cho cá nhân và hộ gia đình, cho phép họ vay một khoản tiền nhất định trong khoảng thời gian đã thỏa thuận Khoản vay này phải được hoàn trả cả gốc lẫn lãi, nhằm phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng, sinh hoạt hoặc cung cấp vốn cho sản xuất, kinh doanh dịch vụ và các nhu cầu khác trong đời sống.
1.1.2 Đặc điểm của tín dụng cá nhân
Tín dụng cá nhân là một loại hình tín dụng, vì vậy nó mang đầy đủ đặc điểm chung của tín dụng.
Tín dụng được xây dựng trên nền tảng lòng tin, trong đó ngân hàng chỉ cấp vốn cho khách hàng, bao gồm cả cá nhân và doanh nghiệp, khi có niềm tin rằng họ sẽ sử dụng khoản vay đúng mục đích đã cam kết trong hợp đồng tín dụng Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả sử dụng vốn mà còn khẳng định khả năng trả nợ (gốc và lãi) đúng hạn của khách hàng.
Tín dụng là việc chuyển nhượng giá trị có thời hạn, với ngân hàng đóng vai trò là trung gian tài chính, vừa là người cho vay vừa là người đi vay Nguồn vốn cho vay của ngân hàng được huy động từ các nguồn khác, do đó, tất cả các khoản tín dụng đều phải có thời hạn để đảm bảo khả năng hoàn trả Thời hạn cho vay hợp lý phụ thuộc vào tính chất nguồn vốn và chu kỳ luân chuyển vốn của người vay; nếu nguồn vốn ổn định, thời hạn có thể dài hơn, ngược lại, nếu không ổn định, ngân hàng chỉ có thể cho vay ngắn hạn Thời hạn cho vay cũng cần phù hợp với chu kỳ luân chuyển vốn của khách hàng để tránh khó khăn trong việc trả nợ Đối với khách hàng cá nhân, thời hạn vay thường ngắn và trung hạn nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng thiết yếu.
Tín dụng là quá trình chuyển nhượng tạm thời giá trị với điều kiện hoàn trả cả gốc lẫn lãi, tạo ra chi phí cho người đi vay Khoản lãi này không chỉ bù đắp chi phí hoạt động của ngân hàng mà còn giúp tạo ra lợi nhuận Để đảm bảo nguyên tắc này, ngân hàng cần xác định lãi suất thực dương, nghĩa là lãi suất danh nghĩa phải lớn hơn tỉ lệ lạm phát (lãi suất thực = lãi suất danh nghĩa - tỉ lệ lạm phát).
Ngoài ra, tín dụng cá nhân còn mang một số đặc điểm như :
Quy mô các khoản vay cá nhân thường nhỏ nhưng số lượng lại rất lớn, với tín dụng cấp cho khách hàng cá nhân thường thấp hơn so với doanh nghiệp Hầu hết khách hàng đến ngân hàng khi đã có một phần vốn và chỉ cần bổ sung số tiền còn thiếu Đối tượng vay rất đa dạng, bao gồm mọi cá nhân trong xã hội với nhu cầu khác nhau, dẫn đến tổng quy mô tín dụng cá nhân cũng trở nên rất lớn.
Lãi suất cho vay cá nhân thường cao hơn so với cho vay doanh nghiệp do ngân hàng phải chịu nhiều chi phí trong việc thẩm định và phê duyệt khoản vay cá nhân, trong khi số lượng khoản vay lớn nhưng quy mô mỗi khoản vay lại nhỏ Để bù đắp chi phí và đảm bảo lợi nhuận, ngân hàng thường áp dụng mức lãi suất cao hơn Tuy nhiên, khách hàng thường chú trọng đến số tiền phải trả hơn là lãi suất cụ thể mà họ phải gánh chịu.
Nhu cầu vay của khách hàng cá nhân thường biến động theo chu kỳ kinh tế, tăng cao khi nền kinh tế phát triển và giảm khi suy thoái Hơn nữa, nhu cầu này còn bị ảnh hưởng bởi hai yếu tố chính là mức thu nhập và trình độ học vấn của người vay.
Nguồn trả nợ của khách hàng chủ yếu dựa vào thu nhập cá nhân, và có thể biến động lớn tùy thuộc vào quá trình làm việc, kỹ năng và kinh nghiệm nghề nghiệp Việc kiểm soát các nguồn thu này thường gặp khó khăn.
Các khoản vay cá nhân thường mang lại rủi ro cao hơn so với cho vay doanh nghiệp, do chất lượng thông tin tài chính từ khách hàng thường không đảm bảo Tư cách khách hàng, mặc dù là yếu tố quan trọng quyết định khả năng hoàn trả, lại khó xác định vì tính chất định tính của nó Khả năng trả nợ của khách hàng còn phụ thuộc vào thu nhập cá nhân, có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều biến động, bao gồm cả tình trạng sức khỏe Trong trường hợp khách hàng không còn sống, ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ Do đó, các khoản tín dụng cá nhân luôn được quản lý chặt chẽ và linh hoạt, thường yêu cầu tài sản đảm bảo để đảm bảo an toàn cho ngân hàng.
Phát triển tín dụng cá nhân tại Ngân hàng Thương mại
1.2.1 Khái niệm Phát triển tín dụng cá nhân
Theo triết học duy vật biện chứng, phát triển là quá trình tiến lên từ thấp đến cao, không chỉ đơn thuần là sự gia tăng về lượng mà còn bao gồm sự biến đổi về chất của sự vật, hiện tượng Phát triển thể hiện qua xu hướng vận động từ đơn giản đến phức tạp, từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện, nhờ vào việc giải quyết mâu thuẫn và thực hiện bước nhảy về chất Do đó, phát triển có thể hiểu đơn giản là sự gia tăng cả về số lượng và chất lượng.
Trong lĩnh vực ngân hàng:
- Hiểu theo nghĩa hẹp: Phát triển tín dụng cá nhân là sự gia tăng tỷ trọng dư nợ tín dụng cá nhân tại ngân hàng (tăng về lượng).
Phát triển tín dụng cá nhân là quá trình gia tăng dư nợ tín dụng cá nhân trong cơ cấu khách hàng của ngân hàng, kết hợp với việc mở rộng các sản phẩm tín dụng cá nhân và nâng cao chất lượng tín dụng Điều này không chỉ tăng về lượng mà còn cải thiện về chất lượng dịch vụ tín dụng cá nhân.
Sự phát triển tín dụng cá nhân bao gồm hai khía cạnh chính: phát triển về số lượng và chất lượng Điều này được thể hiện qua nhiều tiêu chí khác nhau, phản ánh sự tiến bộ trong lĩnh vực tín dụng cá nhân.
Sự phát triển của tín dụng cá nhân được đo lường qua các chỉ số như tăng trưởng dư nợ tín dụng, số lượng khách hàng sử dụng sản phẩm tín dụng cá nhân, hiệu suất sử dụng vốn (tỷ suất tổng dư nợ trên tổng huy động), thu nhập từ lãi của tín dụng cá nhân và tỷ lệ nợ xấu.
Sự phát triển của tín dụng cá nhân phụ thuộc vào tính đa dạng của sản phẩm tín dụng và tính minh bạch, ổn định của chính sách tín dụng Cải thiện cả hai yếu tố này sẽ chứng tỏ sự phát triển mạnh mẽ của tín dụng cá nhân Để đạt được sự phát triển bền vững, cần có một sự phát triển toàn diện về cả lượng và chất trong lĩnh vực tín dụng cá nhân.
1.2.2 Các tiêu chí phản ánh sự phát triển tín dụng cá nhân
1.2.2.1 Nhóm tiêu chí định lượng a Tăng trưởng dư nợ tín dụng cá nhân
Dư nợ tín dụng cá nhân là chỉ tiêu quan trọng phản ánh số tiền mà ngân hàng còn cho vay tại một thời điểm nhất định, đồng thời cũng là khoản mà ngân hàng cần thu hồi Tỷ lệ tăng trưởng của dư nợ tín dụng cá nhân thường được tính theo một công thức cụ thể.
(Dư nợ năm nay - Dư nợ năm trước)
Tỷ lệ tăng trưởng dư nợ = x 100%
Chỉ tiêu này giúp so sánh sự tăng trưởng của dư nợ tín dụng qua các năm, từ đó đánh giá khả năng cho vay, tìm kiếm khách hàng và kiểm tra tình hình thực hiện kế hoạch tín dụng của ngân hàng.
Chỉ tiêu cao cho thấy ngân hàng hoạt động ổn định và hiệu quả, trong khi chỉ tiêu thấp phản ánh khó khăn trong việc thu hút khách hàng và thực hiện kế hoạch tín dụng Sự gia tăng số lượng khách hàng mới sử dụng sản phẩm tín dụng cá nhân là một chỉ báo quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Tiêu chí này thể hiện số lượng khách hàng mới sử dụng sản phẩm tín dụng cá nhân của ngân hàng qua các thời kỳ, phản ánh khả năng thu hút khách hàng của ngân hàng Ngoài ra, nó cũng cho thấy mối liên hệ giữa số lượng khách hàng và sự tăng trưởng dư nợ tín dụng, giúp đánh giá sự tương đồng giữa hai yếu tố này.
Khi dư nợ tăng trưởng cao nhưng số lượng khách hàng mới chỉ tăng nhẹ, điều này cho thấy dư nợ trung bình trên mỗi khách hàng đang gia tăng Nguyên nhân có thể là do khách hàng vay nhiều hơn hoặc một số khách hàng đang có dư nợ quá lớn, điều này không phản ánh hiệu quả trong việc thu hút thêm khách hàng mới.
Tiêu chí này đánh giá cơ cấu cho vay trong tổng nguồn vốn huy động, giúp ngân hàng xác định tỷ trọng cho vay phù hợp với khả năng đáp ứng và nhu cầu vốn của nền kinh tế Từ đó, các ngân hàng thương mại có thể đánh giá khả năng mở rộng tín dụng, quyết định quy mô và tỷ trọng đầu tư hợp lý, đảm bảo an toàn vốn cho vay và tối đa hóa lợi nhuận.
Chỉ tiêu này có được biểu thị bằng công thức
Hiệu suất sử dụng vốn = Ấ
Tổng vốn huy động d Thu thuần từ lãi của tín dụng cá nhân
Hiệu quả của hoạt động tín dụng cá nhân được đo lường qua thu nhập từ tín dụng cá nhân và tỷ lệ thu lãi từ tín dụng cá nhân so với tổng thu lãi Thu nhập này được xác định bằng cách lấy chênh lệch giữa chi phí đầu vào cùng các chi phí khác liên quan đến hoạt động tín dụng và thu lãi đầu ra.
Tỷ lệ nợ xấu càng thấp cho thấy ngân hàng đang quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả, đồng thời phản ánh khả năng thu hồi nợ tốt Điều này không chỉ giúp tăng thu nhập từ hoạt động tín dụng mà còn giảm thiểu chi phí liên quan đến nợ xấu Một tỷ lệ nợ xấu thấp mang lại lợi ích lớn cho ngân hàng, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững và tăng trưởng lợi nhuận.
Thông thường, các khoản vay của khách hàng sẽ được phân thành 5 nhóm như sau:
Nhóm 1 (Nợ đủ tiêu chuẩn) bao gồm các khoản nợ trong hạn hoặc nợ quá hạn dưới 10 ngày, được tổ chức tín dụng đánh giá là có khả năng thu hồi đầy đủ cả nợ gốc và lãi đúng hạn.
Nhóm 2 (Nợ cần chú ý) bao gồm các khoản nợ quá hạn từ 10 đến dưới 30 ngày Những khoản nợ này được tổ chức tín dụng đánh giá có khả năng thu hồi đầy đủ cả nợ gốc lẫn lãi, tuy nhiên, khách hàng lại có dấu hiệu suy giảm khả năng trả nợ.
Các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển tín dụng cá nhân
1.3.1 Sự phát triển kinh tế - xã hội
Sự phát triển kinh tế
Nền kinh tế là một hệ thống phức tạp với nhiều hoạt động liên quan chặt chẽ Do đó, bất kỳ sự thay đổi nào trong nền kinh tế đều ảnh hưởng đến tất cả các lĩnh vực khác, bao gồm cả hoạt động kinh doanh của ngân hàng và tín dụng cá nhân.
Khi nền kinh tế phát triển ổn định, người dân có niềm tin vào thu nhập tương lai, dẫn đến tăng nhu cầu tiêu dùng và tạo cơ hội cho ngân hàng thương mại phát triển tín dụng cá nhân Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, người dân chỉ mong muốn duy trì cuộc sống bình thường và e ngại việc vay mượn do lo lắng về khả năng chi trả nợ.
Môi trường xã hội ảnh hưởng sâu sắc đến thói quen tiêu dùng của người dân, bao gồm các yếu tố như tình hình trật tự xã hội, thói quen, tâm lý, trình độ học vấn và bản sắc dân tộc Những đặc điểm tính cách tiêu biểu như niềm tin, tính cần cù, trung thực, ham lao động, cùng với thói quen tiết kiệm và ưa thích thưởng thức, đều góp phần hình thành các xu hướng tiêu dùng Ngoài ra, yếu tố về nơi ở và nơi làm việc cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình thói quen tiêu dùng của cộng đồng.
Khu vực có nhiều người có địa vị xã hội cao thường có nhu cầu tiêu dùng lớn và nhu cầu vay vốn cao, dẫn đến khả năng mở rộng tín dụng cá nhân Ngược lại, những người lao động chân tay thường chỉ mong muốn duy trì cuộc sống ở mức bình thường và chưa nghĩ đến việc vay tiền để mua sắm hay nâng cao mức sống.
Môi trường pháp luật, bao gồm hệ thống văn bản pháp lý của nhà nước, có ảnh hưởng lớn đến hoạt động tín dụng cá nhân của ngân hàng thương mại Văn bản pháp luật không rõ ràng và thiếu đầy đủ có thể tạo ra khe hở pháp lý, gây rắc rối và tổn hại đến lợi ích của các bên tham gia quan hệ tín dụng Ngược lại, sự chặt chẽ và đồng bộ của hệ thống pháp luật sẽ thúc đẩy một môi trường cạnh tranh lành mạnh, đảm bảo tính trật tự và ổn định của thị trường, từ đó giúp hoạt động tín dụng cá nhân và kinh doanh của ngân hàng thương mại diễn ra hiệu quả hơn.
Một hệ thống pháp lý ổn định và thống nhất là điều kiện cần thiết để các ngân hàng thương mại (NHTM) phát triển bền vững, giúp ngăn chặn rủi ro và tiêu cực, nâng cao hiệu quả tín dụng Đồng thời, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) có thể kiểm soát và ổn định tiền tệ quốc gia một cách hiệu quả hơn.
1.3.3 Đối thủ cạnh tranh Đối thủ cạnh tranh luôn là nhân tố có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển hoạt động kinh doanh của mọi thành phần doanh nghiệp Do đó, trong lĩnh vực ngân hàng thì sự cạnh tranh về lãi suất, sản phẩm, chính sách tín dụng, của các ngân hàng khác sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động tín dụng cá nhân của một NHTM.
Sự cạnh tranh giữa các ngân hàng thương mại (NHTM) không chỉ dựa vào năng lực nội tại mà còn yêu cầu mỗi ngân hàng phải tạo ra sự khác biệt vượt trội trong chính sách, sản phẩm, dịch vụ và khách hàng mục tiêu Những yếu tố này giúp khẳng định vị thế của ngân hàng trên thị trường và đóng góp tích cực vào sự phát triển tín dụng cá nhân của từng ngân hàng.
1.3.4 Năng lực cạnh tranh của NHTM
Sự phát triển tín dụng cá nhân tại các ngân hàng thương mại chủ yếu phụ thuộc vào nội lực của từng ngân hàng Các yếu tố chính ảnh hưởng đến sự phát triển này bao gồm năng lực tài chính, chất lượng dịch vụ, chiến lược marketing và sự đổi mới công nghệ.
Định hướng phát triển của ngân hàng là yếu tố quyết định cho sự phát triển tín dụng cá nhân Nếu ngân hàng không chú trọng đến lĩnh vực này, khách hàng sẽ thiếu lựa chọn khi có nhu cầu vay vốn Ngược lại, khi ngân hàng muốn phát triển tín dụng cá nhân, họ sẽ triển khai các chiến lược cụ thể để thu hút khách hàng Khi cung và cầu gặp nhau trong điều kiện thuận lợi, ngân hàng thương mại sẽ có nhiều cơ hội để mở rộng tín dụng cá nhân.
Tín dụng cá nhân đóng vai trò quan trọng trong ngân hàng bán lẻ, do đó, chiến lược hoạt động của ngân hàng - liệu chỉ tập trung vào bán buôn, chỉ bán lẻ hay phát triển đồng thời cả hai - sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng phát triển tín dụng cá nhân của ngân hàng.
Thứ hai, năng lực tài chính của ngân hàng:
Năng lực tài chính là yếu tố quan trọng mà các nhà lãnh đạo ngân hàng xem xét khi quyết định phát triển ngân hàng Nó được xác định bởi vốn chủ sở hữu, tỷ lệ lợi nhuận năm sau so với năm trước, tỷ lệ nợ quá hạn và tài sản thanh khoản Khi ngân hàng có sức mạnh tài chính, họ có khả năng đầu tư vào các lĩnh vực quan tâm, tạo điều kiện cho sự phát triển của tín dụng cá nhân.
Thứ ba, chính sách tín dụng của ngân hàng:
Chính sách tín dụng là hệ thống các chủ trương và định hướng nhằm quản lý hoạt động tín dụng một cách hiệu quả, bao gồm hạn mức tín dụng, các loại hình cho vay, quy định về tài sản đảm bảo, kỳ hạn tín dụng, phương án xử lý tín dụng vượt hạn mức phê duyệt và cách thức thanh toán nợ.
Chính sách tín dụng của ngân hàng định hướng phát triển và cung cấp khung tham chiếu để xem xét nhu cầu vay vốn Ví dụ, nếu ngân hàng không cho vay qua thẻ tín dụng, khách hàng đủ điều kiện vẫn không thể phát hành thẻ Ngược lại, ngân hàng có nhiều hình thức cấp tín dụng cá nhân đa dạng và chất lượng sẽ dễ dàng phát triển hơn so với ngân hàng chỉ có sản phẩm truyền thống đơn giản.
Thứ tư, trình độ cũng như đạo đức nghề nghiệp của các cán bộ tín dụng:
Sự phát triển của tín dụng cá nhân tại các ngân hàng thương mại (NHTM) chịu ảnh hưởng lớn từ đặc điểm của khách hàng vay Khách hàng cá nhân thường thiếu thông tin minh bạch so với khách hàng doanh nghiệp, do đó, cán bộ bán hàng cần có trình độ chuyên môn cao và nhạy bén để thẩm định chính xác các phương án vay vốn Điều này không chỉ giúp đưa ra quyết định tài trợ đúng đắn mà còn yêu cầu đạo đức nghề nghiệp của cán bộ, tránh việc lợi dụng sự lỏng lẻo trong quy trình thẩm định để bảo vệ lợi ích của ngân hàng.
Kinh nghiệm phát triển tín dụng cá nhân của một số Ngân hàng thương mại tại Việt Nam
1.4.1 Kinh nghiệm của Ngân hàng TMCP Quân Đội (MBBank) Định hướng phát triển của Ngân hàng TMCP Quân Đội là trở thành một tập đoàn tài chính đa năng với tầm nhìn “Trở thành Ngân hàng thuận tiện nhất” cùng mục tiêu đến năm 2021 sẽ nằm trong Top 5 hệ thống NHTM Việt Nam về hiệu quả kinh doanh Để thực hiện các mục tiêu chiến lược này, MB sẽ tập trung triển khai các chuyển dịch đột phá.
Ngân hàng TMCP Quân Đội đang thực hiện Chiến lược phát triển với phương châm “Tăng trưởng đột phá, Hiệu quả - An toàn” để duy trì vị thế trong top 5 ngân hàng hàng đầu về hiệu quả Ngân hàng tiếp tục đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng, công nghệ thông tin và nguồn nhân lực nhằm nâng cao năng lực cốt lõi Đặc biệt, ngân hàng có quan điểm rõ ràng trong việc phát triển hoạt động tín dụng cá nhân.
Thứ nhất, tránh hiện tượng tín dụng tập trung Vận dụng triệt để nguyên tắc
"Không nên đặt tất cả tín dụng vào một khách hàng hay một nhóm ngành nghề liên quan, nhằm tránh rủi ro dây chuyền khi có sự cố xảy ra."
Cấp tín dụng cho khách hàng tại Ngân hàng TMCP Quân Đội được thực hiện theo quy trình cụ thể và chế độ tập thể, với các khoản vay lớn sẽ thành lập nhóm cán bộ thẩm định Bộ phận thẩm định và phê duyệt hoạt động độc lập, đảm bảo tính khách quan trong việc thẩm định khách hàng Điều này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn chuyên môn hóa quy trình và rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ.
Áp dụng quy trình quản lý tập trung với hệ thống thanh toán và quản lý vốn tập trung giúp Ngân hàng TMCP Quân Đội thực hiện các giao dịch tại Hội sở chính Điều này không chỉ nâng cao khả năng giám sát biến động vốn một cách hiệu quả mà còn giảm thiểu sai sót và đơn giản hóa các thủ tục xử lý tại các đơn vị kinh doanh.
Hệ thống quy trình và chính sách tín dụng tại Ngân hàng TMCP Quân Đội được quy chuẩn hóa bằng văn bản, với các bước thực hiện và chức năng của từng bộ phận được mô tả rõ ràng Quy trình tín dụng dựa trên mô hình quản lý rủi ro tập trung, chia thành 5 giai đoạn: thẩm định, xét duyệt, cho vay, quản lý thu hồi nợ và xử lý nợ quá hạn Mỗi chi nhánh có ba bộ phận độc lập nhưng hỗ trợ lẫn nhau: bộ phận kinh doanh, bộ phận thẩm định và bộ phận hỗ trợ tín dụng Ngân hàng cũng thành lập khối quản trị rủi ro và các bộ phận kiểm tra, kiểm soát nội bộ theo mô hình hiện đại, được tư vấn bởi McKinsey, nhằm phát hiện và hạn chế rủi ro tín dụng hiệu quả.
Ngân hàng TMCP Quân Đội nổi bật với đội ngũ lãnh đạo và nhân viên có nền tảng quân đội, đảm bảo tính kỷ luật cao trong hoạt động Hội đồng quản trị và Ban điều hành đều là những người từng công tác hoặc giữ quân hàm cao trong Quân đội nhân dân Việt Nam, điều này giúp họ tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình, quy định và nguyên tắc trong quản trị rủi ro tín dụng.
1.4.2 Kinh nghiệm của Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank)
VPBank tập trung vào tăng trưởng mạnh mẽ bằng cách nhắm đến các phân khúc khách hàng trọng tâm và khu vực thị trường chọn lọc, đồng thời củng cố hệ thống quản trị rủi ro và phê duyệt Ngân hàng triển khai các gói tín dụng ưu đãi phù hợp với thị trường, chuyển từ cho vay theo cấu trúc sản phẩm sang chương trình sản phẩm chuẩn để giảm thiểu rủi ro Đặc biệt, VPBank chú trọng kiểm soát chất lượng nợ, với hệ thống phê duyệt tín dụng tập trung và cải tiến thẻ chấm điểm Ngân hàng cũng áp dụng mô hình “cụm vệ tinh” để tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn, hướng tới việc thực hiện khung quản trị rủi ro theo chuẩn Basel II.
Các cụm dịch vụ đã được thiết lập tại các vị trí chiến lược nhằm hỗ trợ các chi nhánh vệ tinh trong bán kính nhất định, đảm bảo thời gian phản hồi dịch vụ nhanh chóng và không gây bất tiện cho khách hàng.
VPBank đã thực hiện một bước chuyển lớn trong công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, tập trung vào việc khuyến khích văn hóa tự học trong nhân viên Ngân hàng áp dụng chế độ thưởng hấp dẫn cho đội ngũ bán hàng khi họ hoàn thành xuất sắc kế hoạch, từ đó gia tăng trách nhiệm và động lực cho cán bộ trong việc phát triển tín dụng.
VPBank đã thành lập Trung tâm Phân tích Kinh doanh (BIC) với nhiệm vụ quản trị dữ liệu và phân tích kinh doanh Trung tâm này tạo lập và quản lý Khung quản trị dữ liệu nhằm nâng cao chất lượng và tính an toàn của dữ liệu Đồng thời, BIC cung cấp dịch vụ cho các cấp lãnh đạo và đơn vị trong VPBank, giúp đưa thông tin phù hợp đến đúng đối tượng và thời điểm, từ đó cải thiện quy trình ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn.
1.4.3 Bài học kinh nghiệm cho Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng Hải Việt
Để tối ưu hóa hoạt động cho vay, cần xây dựng hệ thống quy trình, quy định và chính sách hợp lý, kết hợp với danh mục sản phẩm đa dạng Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu và đặc điểm riêng biệt của từng đối tượng khách hàng mà còn giúp đơn vị kinh doanh mở rộng khả năng tiếp cận, giảm thiểu rủi ro khi không dồn mọi nguồn lực vào một sản phẩm duy nhất.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động, việc chú trọng vào công tác tuyển dụng, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực là rất quan trọng Đào tạo bài bản về sản phẩm, quy trình và quy định giúp đội ngũ bán hàng hiểu rõ quyền và trách nhiệm, từ đó giảm thiểu rủi ro trong công việc Bên cạnh đó, xây dựng cơ chế lương thưởng cạnh tranh cho những nhân viên hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ cũng góp phần tạo động lực làm việc và giảm thiểu rủi ro đạo đức trong hoạt động tín dụng của ngân hàng.
Ba là, việc thành lập trung tâm phân tích kinh doanh giúp tối ưu hóa thông tin quản trị và đánh giá kịp thời những dấu hiệu bất ổn trong hoạt động tín dụng Qua phân tích dữ liệu lịch sử và sử dụng các mô hình dự báo, trung tâm này cung cấp các giải pháp hỗ trợ, thúc đẩy kinh doanh, đảm bảo hoạt động tín dụng và kinh doanh đi đúng định hướng đã đề ra.
Chương 1 của luận văn cung cấp cái nhìn tổng quan về tín dụng cá nhân tại các ngân hàng thương mại (NHTM), bao gồm khái niệm và vai trò quan trọng của tín dụng cá nhân trong nền kinh tế - xã hội, cũng như đối với NHTM và khách hàng Bên cạnh đó, chương này cũng trình bày các sản phẩm tín dụng cá nhân mà ngân hàng cung cấp Để phát triển tín dụng cá nhân, các yếu tố cần thiết được nêu ra bao gồm môi trường kinh tế - xã hội, năng lực cạnh tranh của ngân hàng và các chính sách, chương trình kinh tế của Nhà nước.
Khái quát về NHTMCP Hàng hải Việt Nam - Chi nhánh Thanh Xuân 27 1 Quá trình hình thành và phát triển
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam (Maritime Bank) được thành lập vào ngày 12 tháng 7 năm 1991 tại Hải Phòng Đến năm 2005, ngân hàng đã chuyển Hội sở lên Hà Nội, đánh dấu bước ngoặt trong sự phát triển với phạm vi hoạt động mở rộng Sau 24 năm phát triển, Maritime Bank hiện là một trong 5 ngân hàng thương mại cổ phần lớn nhất Việt Nam, đặc biệt sau khi sáp nhập Ngân hàng TMCP Phát triển Mê Kông vào ngày 12/8/2015 Hiện tại, ngân hàng có tổng tài sản đạt 104.311 tỷ đồng, vốn điều lệ 11.750 tỷ đồng, cùng với gần 300 chi nhánh và phòng giao dịch, cùng khoảng 500 máy ATM trên toàn quốc.
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Hàng hải Việt Nam hiện đang hoạt động với mạng lưới rộng rãi, cung cấp đa dạng sản phẩm và dịch vụ tài chính ngân hàng Với nhiều lợi ích vượt trội, ngân hàng đã thu hút gần 2 triệu khách hàng cá nhân, 30.000 doanh nghiệp và các định chế tài chính, nhận được sự tin tưởng từ phía người sử dụng.
NHTMCP Hàng hải Việt Nam - Chi nhánh Thanh Xuân là một tổ chức kinh doanh độc lập tại phía Tây Nam Hà Nội, hoạt động dưới sự quản lý của Hội sở chính Chi nhánh này cung cấp các dịch vụ tài chính đa dạng nhằm phục vụ nhu cầu của khách hàng trong khu vực.
- Huy động vốn bằng VND và ngoại tệ (USD, EUR)
- Cho vay và cung cấp các hình thức tín dụng khác chocác tổ chức kinh tế và cá nhân trên địa bàn
- Cung ứng dịch vụ tài khoản, thẻ, ngân hàng điện tử
- Cung cấp dịch vụ thanh toán trong nước và quốc tế.
- Bán chéo các sản phẩm bảo hiểm và đầu tư liên kế với đối tácngoài ngân hàng
- Cung cấp các dịch vụ ngân hàng khác
2.1.2 Cơ cấu tổ ch ức
NHTMCP Hàng hải Việt Nam - Chi nhánh Thanh Xuân triển khai mô hình giao dịch tiêu chuẩn, cung cấp đầy đủ các Trung tâm khách hàng cho mọi lĩnh vực kinh doanh, bao gồm Trung tâm Tài chính cộng đồng, Trung tâm Khách hàng cá nhân, Trung tâm Khách hàng doanh nghiệp và Trung tâm hỗ trợ.
Sơ đồ 1.1: Cơ cấu tổ chức của NHTMCP Hàng hải Việt Nam chi nhánh
Giám đốc các Trung tâm là người đứng đầu quản lý mỗi đơn vị, trong đó mô hình tổ chức của Trung tâm Khách hàng cá nhân được thiết kế để tối ưu hóa hiệu quả phục vụ và quản lý khách hàng.
- 01 Giám đốc Trung tâm khách hàng cá nhân: Phụ trách quản lý chung về các hoạt động của Trung tâm.
- 01 Giám đốc Quan hệ Khách hàng ưu tiên (SRM): Phụ trách tư vấn, chăm sóc và phát triển nhóm khách hàng cao cấp (Khách hàng ưu tiên).
Chuyên viên tư vấn khách hàng (CS) có nhiệm vụ tư vấn, chăm sóc và phát triển mối quan hệ với khách hàng hiện hữu cũng như khách hàng giao dịch tại quầy, ngoại trừ khách hàng ưu tiên.
- 02 Chuyên viên phát triển khách hàng cá nhân (RM): Phụ trách phát triển khách hàng mới, đặc biệt là nhóm khách hàng tín dụng.
Giao dịch viên (GDV) đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ khách hàng tại quầy giao dịch ngân hàng Họ thực hiện nhiều dịch vụ cần thiết như mở sổ tiết kiệm, mở tài khoản mới và rút tiền từ tài khoản, đảm bảo khách hàng nhận được sự phục vụ tận tình và nhanh chóng.
- 01 Kiểm soát viên (KSV): Kiểm tra và phê duyệt các giao dịch do GDV thực hiện cho khách hàng.
Thực trạng tín dụng cá nhân tại NHTMCP Hàng hải Việt Nam - Chi nhánh Thanh Xuân
2.2.1 Quy trình tín dụng cá nhân
Quy trình cấp tín dụng tại NHTMCP Hàng hải Việt Nam - Chi nhánh Thanh Xuân được thực hiện theo các nguyên tắc và chuẩn mực rõ ràng, nhằm loại trừ khách hàng không đủ điều kiện và nằm trong danh sách hạn chế Điều này giúp rút ngắn thời gian xem xét hồ sơ vay vốn.
Cụ thể, quy trình cấp tín dụng cho một khoản vay được thực hiện theo các bước sau đây:
Bước 1: Tiếp cận khách hàng và hướng dẫn hồ sơ.
Cán bộ tín dụng sẽ tiếp nhận nhu cầu vay vốn của khách hàng bằng cách liên hệ trực tiếp để giới thiệu và hướng dẫn về các sản phẩm vay phù hợp Sau khi xác định sản phẩm thích hợp, cán bộ tín dụng sẽ thảo luận và thống nhất với khách hàng về các điều kiện cho vay cùng với các loại phí theo quy định của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam trong từng thời kỳ.
Cán bộ tín dụng cần thu thập và kiểm tra hồ sơ khách hàng, đảm bảo tính pháp lý và đầy đủ theo quy định của từng sản phẩm Hồ sơ phải hợp lệ, không bị tẩy xoá hay cắt dán Ngoài ra, cán bộ cũng phải kiểm tra thông tin CIC của khách hàng và ký đối chiếu trên bản sao hồ sơ Đối với các khoản vay thế chấp, việc gửi hồ sơ và định giá tài sản bảo đảm cũng là nhiệm vụ quan trọng.
Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam sử dụng công cụ chấm điểm Scorecard nội bộ để đánh giá và phân loại khách hàng Quá trình này giúp loại bỏ những khách hàng không đủ điều kiện và cung cấp cái nhìn tổng quan về mức độ rủi ro của từng khách hàng.
Sau khi khách hàng hoàn tất bộ hồ sơ hợp lệ, cán bộ tín dụng sẽ tiến hành đánh giá điều kiện cho vay Tiếp theo, họ lập tờ trình đề xuất cấp tín dụng và gửi lên giám đốc Trung tâm Khách hàng cá nhân để phê duyệt.
Bước 2: Thẩm định và phê duyệt hồ sơ vay.
Sau khi tờ trình đề xuất cấp tín dụng ở cấp cơ sở được phê duyệt, cán bộ hỗ trợ tín dụng sẽ gửi hồ sơ đến trung tâm quản lý rủi ro tín dụng cá nhân để kiểm tra Nếu phát hiện thiếu giấy tờ cần thiết, hồ sơ sẽ được bổ sung Khi bộ hồ sơ hoàn thiện, nó sẽ được chuyển cho cán bộ thẩm định và phê duyệt tín dụng.
Cán bộ thẩm định tiến hành kiểm tra thông tin qua điện thoại hoặc khảo sát thực tế theo tờ trình đề xuất cấp tín dụng Nếu có thông tin chưa rõ, họ yêu cầu đơn vị kinh doanh giải trình hoặc bổ sung giấy tờ cần thiết Sau khi hoàn tất, cán bộ thẩm định trình giám đốc để phê duyệt tín dụng Giám đốc sẽ quyết định việc giải ngân dựa trên từng trường hợp cụ thể.
Bước 3: Hoàn thiện thủ tục trước giải ngân cho khách hàng.
Khi đề nghị cấp tín dụng của khách hàng được chấp thuận, cán bộ tín dụng sẽ liên hệ với khách hàng để tiến hành ký kết hợp đồng tín dụng trong thời gian sớm nhất.
Khách hàng cần ký vào thông báo tín dụng trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo, nếu không, quyết định phê duyệt tín dụng sẽ không còn hiệu lực Đối với khách hàng vay thế chấp, cần thực hiện thêm bước xác minh giấy tờ sở hữu tài sản đảm bảo.
Cán bộ hỗ trợ tín dụng sẽ chuẩn bị hợp đồng bảo đảm cho khoản vay và thực hiện việc mua bảo hiểm cho tài sản đảm bảo, sau đó sẽ trình bày cho khách hàng ký kết.
Cán bộ tín dụng cần chủ động lưu trữ hồ sơ tín dụng và tài sản bảo đảm tại đơn vị sau khi hoàn tất ký kết các giấy tờ và cập nhật dữ liệu lên hệ thống.
Bước 4: Quy trình giải ngân.
Chuyên viên kiểm soát tín dụng lập và trình ký giám đốc trung tâm kiểm soát tín dụng để mở mới hạn mức tín dụng Sau khi được phê duyệt, chuyên viên thực hiện việc tạo hạn mức tín dụng, tài sản bảo đảm và gắn kết hợp đồng tín dụng với tài sản bảo đảm trên phân hệ tín dụng Giám đốc trung tâm kiểm soát tín dụng sẽ kiểm soát và phê duyệt các giao dịch trên phân hệ tín dụng theo đúng văn bản phân quyền.
Chuyên viên hỗ trợ tín dụng dựa vào biên bản phê duyệt tín dụng và tài liệu liên quan để soạn thảo khế ước nhận nợ (3 bản), đảm bảo thông tin chính xác và đầy đủ theo quy định hiện hành Sau đó, họ chuyển khế ước cho khách hàng ký và lập phiếu đề nghị thu nợ tự động trên hệ thống Đồng thời, chuyên viên cũng chuẩn bị hồ sơ và giấy tờ cần thiết để trình phê duyệt giải ngân.
Giám đốc Trung tâm Khách hàng cá nhân phê duyệt hồ sơ giải ngân, sau đó chuyên viên hỗ trợ tín dụng sẽ thực hiện hạch toán cần thiết và chuyển hồ sơ cho giao dịch viên Hồ sơ giải ngân bao gồm 02 bản khế ước nhận nợ, uỷ nhiệm chi, phiếu nhập kho (bản sao), và hợp đồng tín dụng Giao dịch viên kiểm tra giấy tờ tuỳ thân của khách hàng, đối chiếu nội dung hồ sơ và chữ ký với thông tin trên hệ thống Cuối cùng, giao dịch viên cập nhật giao dịch giải ngân và chuyển hồ sơ cho Kiểm soát viên phê duyệt, sau đó lưu trữ hồ sơ cho chuyên viên hỗ trợ tín dụng.
Bước 5: Quy trình sau giải ngân.
Sau khi giải ngân xong, cán bộ tín dụng cần thực hiện thêm các công việc quản lý sau vay bao gồm:
- Theo dõi điều kiện tín dụng sau giải ngân hàng tháng.
- Kiểm tra định kỳ mục đích sử dụng vốn vay.
- Kiểm tra tính tuần thủ điều kiện phê duyệt tín dụng.
- Kiểm tra hiện trạng tài sản bảo đảm 6 tháng/1 lần.
- Theo dõi và nhắc nợ hàng tháng trước ngày đến hạn thanh toán của khách hàng.
- Hỗ trợ khách hàng đóng tiền trả nợ.
- Thực hiện điều chỉnh lãi suất khi quy định của ngân hàng thay đổi.
- Đánh giá lại tài sản bảo đảm.
- Giải chấp tài sản bảo đảm.
- Xử lý thu hồi nợ quá hạn (nếu có).
2.2.2 Sản phẩm tín dụng khách hàng cá nhân Đối với nhóm khách hàng cá nhân, hiện tại, NHTMCP Hàng hải Việt Nam hiện đang cung cấp các sản phẩm tín dụng cá nhân như sau:
Cho vay mua ô tô Cho vay kinh doanh
Xây sửa nhà(HomeEquity)
1 Vay mua nhà dự án 3,25% 4,25%
2 Vay mua nhà đất truyền thống 3,5% 4,5%
2.2.3 Quy định về lãi suất
Thực trạng phát triển tín dụng cá nhân tại NHTMCP Hàng hải Việt
Nam - Chi nhánh Thanh Xuân
2.4 Tăng trưởng dư nợ tín dụng cá nhân
Biểu đồ 2.1: Dư nợ tín dụng cá nhân bình quân tại NHTMCP Hàng hải
Việt Nam - Chi nhánh Thanh Xuân Đơn vị: tỷ đồng
(Nguồn: Báo cáo hoạt động của NHTMCP Hàng hải Việt Nam - Chi nhánh
Vào Quý 1 năm 2014, dư nợ tín dụng cá nhân của chi nhánh Thanh Xuân ghi nhận 94,4 tỷ đồng và có xu hướng tăng trưởng ổn định Đến Quý 4 cùng năm, con số này đã tăng lên 167,6 tỷ đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng trưởng 177%.
Từ năm 2015 đến 2016, tỷ lệ tăng trưởng tín dụng cá nhân của chi nhánh Thanh Xuân đạt lần lượt 148% và 128% Mức tăng trưởng ổn định trên 100% cho thấy quy mô tín dụng cá nhân tại đây vẫn đang tiếp tục mở rộng.
Chiến lược phát triển tín dụng cá nhân của Ngân hàng, đặc biệt là chi nhánh Thanh Xuân, đã mang lại sự tăng trưởng đáng kể trong những năm qua, phản ánh nỗ lực và định hướng phát triển rõ ràng.
Biểu đồ 2.2: Dư nợ tín dụng cá nhân bình quân theo nhóm sản phẩm tại NHTMCP Hàng hải Việt Nam - Chi nhánh Thanh Xuân Đơn vị: tỷ đồng
Dư NỢ TDCN BÌNH QUÂN THEO SẢN PHẤM
■ Thế chấp "Tín chấp ■ Thấu chi
(Nguồn: Báo cáo hoạt động của NHTMCP Hàng hải Việt Nam - Chi nhánh
Khi phân tích cơ cấu dư nợ tín dụng cá nhân theo từng nhóm sản phẩm, nhóm sản phẩm thế chấp cho thấy sự ổn định và có xu hướng tăng trưởng nhẹ, mặc dù vẫn xuất hiện những dấu hiệu cần lưu ý.
Cuối năm 2016, dư nợ tín dụng cá nhân ghi nhận sự giảm sút, với tỷ lệ giảm 62%, đạt 198,2 triệu đồng Ngược lại, dư nợ tín chấp lại có xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ, chiếm tỷ trọng ngày càng cao trong tổng dư nợ tín dụng cá nhân Trong khi đó, dư nợ thấu chi vẫn duy trì ở mức nhỏ và không có biến động đáng kể trong thời gian gần đây.
Bảng 2.3: Tỷ trọng dư nợ tín chấp trong tổng dư nợ cá nhân của NHTMCP Hàng hải Việt Nam - Chi nhánh Thanh Xuân Đơn vị: tỷ đồng
(Nguồn: Báo cáo hoạt động của NHTMCP Hàng hải Việt Nam - Chi nhánh
Bảng 2.3 minh chứng cho sự tăng trưởng ấn tượng của sản phẩm vay tín chấp, đóng góp quan trọng vào việc mở rộng quy mô tín dụng cá nhân tại chi nhánh Thanh Xuân Từ năm 2014 đến 2016, dư nợ vay tín chấp đã tăng từ 30,5 tỷ đồng lên 198,2 tỷ đồng, với tốc độ tăng trưởng hàng năm đạt 182%.
(2015) và 149% (2016) đã giúp cho vay tín chấp chiếm tới 62% tổng dư nợ cá nhân tại đây.
Tăng trưởng cho vay tín chấp trong những năm gần đây là một chiến lược hợp lý, nhờ vào thời gian xử lý nhanh và hồ sơ vay vốn đơn giản Đặc biệt, việc tập trung vào nhóm khách hàng hành chính sự nghiệp, với thu nhập và công việc ổn định, giúp giảm thiểu áp lực trong quản trị rủi ro.
Vay mua nhà đất truyền thống
Vay mua nhà dự án 47.2
Cho vay tín chấp mang lại lợi nhuận cao cho ngân hàng nhờ lãi suất vay cao hơn so với vay thế chấp, giúp dễ dàng mở rộng trong ngắn hạn Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của loại hình này có thể dẫn đến rủi ro tín dụng nếu không có biện pháp quản lý hiệu quả Hơn nữa, giá trị khoản vay thường thấp, dẫn đến số lượng hồ sơ và khách hàng tăng lên, gây tốn kém cho chi phí nhân sự và bộ phận hỗ trợ, phê duyệt, kiểm soát khi khối lượng công việc gia tăng.
Bảng 2.4: Cơ cấu dư nợ thế chấp theo sản phẩm của NHTMCP Hàng hải
Việt Nam - Chi nhánh Thanh Xuân Đơn vị: tỷ đồng.
(Nguồn: Báo cáo hoạt động của NHTMCP Hàng hải Việt Nam - Chi nhánh
Sản phẩm cho vay mua nhà dự án của chi nhánh Thanh Xuân, chiếm khoảng 60% tỷ trọng, đang được đẩy mạnh phát triển Khách hàng có thể vay lên tới 90% giá trị căn hộ tại các dự án như Goldmark City, Goldseason, và Goldsilk Complex, với chất lượng xây dựng tốt và nhiều chương trình ưu đãi lãi suất hấp dẫn Sự hợp tác với chủ đầu tư giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro và tiếp cận nguồn khách hàng tiềm năng Giá trị khoản vay lớn và thời hạn trả nợ dài cũng góp phần duy trì sự ổn định và tăng trưởng tổng dư nợ sản phẩm Tuy nhiên, vào cuối năm 2016, sự kiện chủ đầu tư Goldmark City bị bắt đã gây ra tin đồn không tốt, ảnh hưởng đến sản phẩm cho vay này và dẫn đến dấu hiệu chững lại.
Sản phẩm cho vay mua nhà đất truyền thống chiếm khoảng 23% thị phần và có xu hướng tăng trưởng hàng năm, cho thấy tiềm năng lớn trong việc khai thác nhu cầu vay vốn để mua nhà mặt đất, do tâm lý ưa chuộng loại hình này của người dân Tuy nhiên, hạn mức vay chỉ đạt tối đa 50% hoặc 70% giá trị tài sản thế chấp, dẫn đến dư nợ thường thấp hơn so với các sản phẩm vay cho nhà dự án Điều kiện vay vốn và quy trình thẩm định tài sản cũng khắt khe hơn, cộng với sự thiếu hụt các chương trình ưu đãi lãi suất, đã ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng của sản phẩm này.
Sản phẩm vay xây sửa nhà chiếm khoảng 13% tổng cho vay thế chấp, với điều kiện và hồ sơ vay tương tự như vay mua nhà đất Tuy nhiên, giá trị khoản vay thường thấp hơn và thời hạn vay ngắn hơn, dẫn đến dư nợ của sản phẩm này không cao.
Sản phẩm cho vay ô tô là một sản phẩm mới bắt đầu áp dụng từ giữa năm
Năm 2015, thị trường cho vay ô tô đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt, đặc biệt từ Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - Techcombank, ngân hàng có nhiều kinh nghiệm trong việc phát triển sản phẩm cho vay ô tô với lãi suất ưu đãi và mạng lưới đại lý rộng khắp Quy trình xét duyệt hồ sơ cho vay ô tô, vốn là sản phẩm cho vay thế chấp dựa trên chính chiếc xe cần mua, yêu cầu kiểm tra kỹ lưỡng thông tin thu nhập, nhân thân, giá trị và tình trạng xe, dẫn đến thời gian xử lý kéo dài Mặc dù hoa hồng cho các khoản vay ô tô khá hấp dẫn, đến giữa năm 2016, sản phẩm vẫn tiếp tục được triển khai theo định hướng chung nhưng không được đẩy mạnh.
Vào năm 2016, tỷ lệ lãi suất là 9,53% và mức cho vay là 415 triệu đồng, chỉ đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà không thể cạnh tranh với thị trường về lãi suất, thủ tục và thời gian xử lý hồ sơ.
Sản phẩm cho vay kinh doanh đã ngừng triển khai từ giữa năm 2015, với nhóm khách hàng hộ kinh doanh được chuyển sang nhóm doanh nghiệp siêu nhỏ và quản lý bởi ngân hàng chuyên doanh Khách hàng hiện hữu vẫn được quản lý bởi các trung tâm khách hàng cá nhân Do đó, doanh số sản phẩm dự kiến sẽ giảm dần khi khách hàng tất toán nợ, và trong năm 2016, nhiều khách hàng đã hoàn tất việc trả nợ.
Bảng 2.5: Dư nợ sản phẩm thấu chi của NHTMCP Hàng hải Việt Nam -
(Nguồn: Báo cáo hoạt động của NHTMCP Hàng hải Việt Nam - Chi nhánh
Thấu chi là một sản phẩm tài chính tiện lợi, cho phép khách hàng sử dụng hạn mức thấu chi ngay khi cần thiết và chỉ phải trả lãi trên số ngày thực tế phát sinh Mặc dù dư nợ từ sản phẩm thấu chi chỉ chiếm một tỷ trọng nhỏ trong tổng dư nợ tín dụng cá nhân của chi nhánh Thanh Xuân, nhưng đã ghi nhận sự tăng trưởng cả về dư nợ và số lượng tài khoản thấu chi mở mới trong những năm qua Điều này phản ánh xu hướng ngày càng tăng cao trong nhu cầu tín dụng cá nhân của khách hàng.
Đánh giá thực trạng phát triển tín dụng cá nhân tại NHTMCP Hàng Hải Việt Nam - Chi nhánh Thanh Xuân
Khi vay vốn tại NHTMCP Hàng hải Việt Nam, khách hàng không phải đóng phí đăng ký hay xử lý hồ sơ cho đến khi được giải ngân Sau khi giải ngân, lãi suất sẽ bắt đầu được tính cho khoản vay Nếu khách hàng không thanh toán đủ nợ trong mỗi kỳ, sẽ phát sinh phí chậm trả Đối với việc trả nợ trước hạn, nếu thời gian vay dưới 2 năm, khách hàng sẽ phải chịu phí 2-2,5%, nhưng nếu thời gian vay từ 2 năm trở lên, phí này sẽ được miễn hoàn toàn.
Việc phân chia thời gian để xác định mức phí trả nợ trước hạn mang lại lợi thế cho cán bộ bán hàng trong việc tư vấn khách hàng Khi không thu phí trả nợ trước hạn, khách hàng sẽ cảm thấy thoải mái hơn, từ đó có thể tận dụng nguồn tài chính để trả nợ sớm, giảm áp lực lãi suất Đồng thời, mốc thời gian 2 năm giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro khi khách hàng trả nợ quá sớm và cũng hỗ trợ việc bù đắp chi phí lương nhân viên cũng như chi phí làm hồ sơ cho khoản vay.
NHTMCP Hàng Hải Việt Nam cam kết minh bạch trong các chính sách phí bằng cách thông báo rõ ràng cho khách hàng ngay từ khi làm hồ sơ vay vốn và cập nhật kịp thời khi có sự thay đổi Điều này cho thấy ngân hàng đang duy trì tính ổn định và minh bạch trong các chính sách tín dụng của mình.
2.5 Đánh giá thực trạng phát triển tín dụng cá nhân tại NHTMCP Hàng Hải
Việt Nam - Chi nhánh Thanh Xuân
2.4.1 Những kết quả đạt được
Kể từ khi tham gia vào lĩnh vực bán lẻ vào năm 2012, đặc biệt trong mảng tín dụng cá nhân, NHTMCP Hàng Hải Việt Nam - Chi nhánh Thanh Xuân đã đạt được sự tăng trưởng ấn tượng về quy mô tín dụng trong giai đoạn 2014-2016, đồng thời duy trì tính minh bạch và ổn định trong hoạt động tín dụng của mình.
Trong suốt ba năm, quy mô tín dụng cá nhân đều có sự tăng trưởng Đầu năm
Từ năm 2014 đến cuối năm 2016, dư nợ tín dụng cá nhân đã tăng mạnh từ 94,4 tỷ đồng lên 317,6 tỷ đồng, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm lần lượt là 177% (năm 2014), 148% (năm 2015) và 128% (năm 2016) Sự giảm dần trong tốc độ tăng trưởng này phản ánh quy mô tín dụng ngày càng lớn, khiến cho mỗi 1% tăng trưởng quy mô yêu cầu một mức dư nợ lớn hơn để duy trì tăng trưởng.
Sự tăng trưởng của mảng tín dụng cá nhân là kết quả của nhiều yếu tố hài hòa, trong đó có định hướng kinh doanh tập trung vào phát triển tín dụng cá nhân để đáp ứng nhu cầu vay vốn ngày càng tăng của khách hàng Quy trình và quy định về sản phẩm tín dụng cá nhân đã được rà soát và chỉnh sửa để phù hợp với thực tế, giúp các bộ phận phối hợp hiệu quả Đội ngũ bán hàng đã được tuyển dụng và đào tạo bài bản, đảm bảo sẵn sàng phục vụ khách hàng Cơ chế thưởng dựa trên dư nợ giải ngân mới cũng đã khuyến khích việc tìm kiếm khách hàng mới, thay vì chỉ quản lý khách hàng hiện tại.
Tín dụng của NHTMCP Hàng Hải Việt Nam - Chi nhánh Thanh Xuân tăng trưởng mạnh mẽ, nhưng tỷ lệ nợ xấu vẫn duy trì ở mức thấp, cho thấy hiệu quả trong quản trị rủi ro và kiểm soát sau vay Sự thành công này cũng nhờ vào ý thức và liêm chính của cán bộ bán hàng, những người luôn tuân thủ quy trình và quy định của ngân hàng Trong ba năm qua, chỉ có một trường hợp duy nhất bị cảnh cáo do gian lận trong hồ sơ mở thẻ tín dụng.
Dư nợ tín dụng cá nhân tại NHTMCP Hàng Hải Việt Nam - Chi nhánh Thanh Xuân đã gia tăng đáng kể, trong đó nhóm sản phẩm vay tín chấp đóng góp một phần quan trọng vào việc tăng trưởng doanh thu.
2.4.2 Những tồn tại và nguyên nhân
Sự tăng trưởng liên tục về quy mô tín dụng cá nhân trong giai đoạn từ năm
Từ năm 2014 đến 2016, nền kinh tế đã có những bước tiến đáng ghi nhận, tuy nhiên vẫn tồn tại một số vấn đề cần chú ý Đặc biệt, mặc dù dư nợ tín dụng tăng trưởng, nhưng cơ cấu dư nợ lại đang thiên lệch, với tỷ lệ vay tín chấp chiếm quá nhiều.
Tỷ trọng dư nợ tín chấp hiện chiếm hơn 60% tổng dư nợ tín dụng và đang có xu hướng gia tăng, điều này tạo ra sự thiếu ổn định trong kết cấu dư nợ và tiềm ẩn nguy cơ rủi ro tín dụng Các khoản vay tín chấp được ngân hàng cấp dựa trên uy tín của khách hàng mà không cần tài sản đảm bảo, khiến cho nhóm đối tượng vay, dù là cán bộ nhân viên hành chính sự nghiệp có thu nhập ổn định, vẫn phải đối mặt với rủi ro lớn Thêm vào đó, thời hạn vay ngắn hoặc trung hạn cùng với việc trả nợ trước hạn thường xuyên khiến cho kết cấu dư nợ trở nên kém bền vững so với các khoản vay thế chấp.
Quy mô các khoản vay tín chấp thường không vượt quá 150 triệu đồng, chủ yếu dao động từ 100 triệu đến 150 triệu đồng Điều này dẫn đến sự gia tăng số lượng khách hàng và hồ sơ, gây áp lực lên bộ phận thẩm định và phê duyệt, đồng thời làm tăng chi phí hoạt động của ngân hàng.
Mặc dù đã tuyển dụng thêm nhân sự, các bộ phận hỗ trợ vẫn thường xuyên thông báo quá tải hồ sơ, dẫn đến việc cần kéo dài thời gian kiểm tra và thẩm định khách hàng Hệ quả là, ưu điểm về thời gian xử lý hồ sơ vay tín chấp nhanh chóng không còn hấp dẫn đối với khách hàng như trước.
Quản lý đồng thời danh sách khách hàng hiện tại và khai thác khách hàng mới có thể làm cán bộ bán hàng lơ là trong việc kiểm soát sau vay Điều này dẫn đến nguy cơ khách hàng sử dụng vốn sai mục đích, quên trả nợ đúng hạn, và thậm chí có thể gây ra khả năng mất khả năng trả nợ.
Thứ hai, sản phẩm thiếu đi sự đổi mới, đa dạng để đáp ứng tốt hơn cho các nhu cầu khác nhau của khách hàng
Trong suốt 3 năm qua, mặc dù đã ra mắt sản phẩm vay mua ô tô và thẻ tín dụng đồng thương hiệu với Lotte Mart, nhưng việc ngừng triển khai sản phẩm cho vay kinh doanh cùng với sự thiếu cạnh tranh của sản phẩm cho vay ô tô đã khiến quy mô tín dụng thế chấp chỉ duy trì ở mức ổn định và tăng nhẹ.
Nguyên nhân chính của vấn đề này là định hướng của ngân hàng trong việc phát triển cho vay tín chấp để nắm bắt thị trường, dẫn đến việc thiếu đầu tư cho nghiên cứu và phát triển sản phẩm thế chấp Sự ra đời của sản phẩm cho vay ô tô, mặc dù được kỳ vọng cao, nhưng kết quả không đạt yêu cầu do cạnh tranh gay gắt về lãi suất và thời gian xử lý hồ sơ từ các ngân hàng khác Điều này cho thấy những hạn chế trong vận hành và định giá sản phẩm của ngân hàng, khi mà các sản phẩm thế chấp cần có lãi suất hấp dẫn và quy trình xử lý vay vốn linh hoạt, nhanh chóng để có thể cạnh tranh hiệu quả.