CƠ SỞ LÝ LUẬN CHUNG VỀ NGHIỆP VỤ THANH TOÁN THẺ VÀ CÁC LOẠI RỦI RO TRONG THANH TOÁN THẺ CỦA NHTM
CÁC NGHIỆP VỤ CƠ BẢN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1.1 Khái quát về ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, là một trong những tổ chức tài chính chủ chốt Các loại ngân hàng đa dạng tùy thuộc vào sự phát triển của nền kinh tế và hệ thống tài chính, trong đó ngân hàng thương mại thường có quy mô lớn nhất về tài sản, thị phần và số lượng ngân hàng.
Ngân hàng là tổ chức thu hút tiết kiệm lớn nhất trong nền kinh tế, đóng vai trò là người thủ quỹ cho cá nhân, hộ gia đình và doanh nghiệp Thu nhập từ ngân hàng là nguồn thu nhập quan trọng cho nhiều hộ gia đình, trong khi ngân hàng cung cấp tín dụng chủ yếu cho doanh nghiệp, cá nhân và một phần cho nhà nước Đối với doanh nghiệp, ngân hàng hỗ trợ tài chính cho việc mua hàng hóa, xây dựng nhà máy và trang thiết bị Đồng thời, ngân hàng cũng là nguồn tài trợ chính cho chính phủ để đầu tư phát triển Với vai trò thực hiện các chính sách kinh tế, đặc biệt là chính sách tiền tệ, ngân hàng là công cụ quan trọng trong chính sách kinh tế của chính phủ nhằm phát triển kinh tế bền vững.
Lịch sử hình thành và phát triển của ngân hàng gắn liền với sự phát triển
Ngân hàng bắt đầu từ hoạt động đổi tiền của các thợ vàng, khi thương mại quốc tế phát triển, các nhà buôn cần đổi nội tệ để thanh toán Việc này giúp thợ vàng nhanh chóng tích lũy tài sản, và họ tiếp tục cho vay nặng lãi cũng như nhận giữ tiền cho thương nhân, quan lại và nhà nước Qua thời gian, họ nhận ra rằng luôn có một lượng tiền dư trong két do sự chênh lệch giữa việc gửi và rút tiền của khách hàng.
Do tính chất vô danh của tiền, thợ vàng đã sử dụng số dư để cho vay và cho vay thấu chi với lãi suất cao Tuy nhiên, ngân hàng thợ vàng nhanh chóng bị thay thế bởi ngân hàng thương mại vì sự thiếu an toàn trong quản lý của họ.
Ngân hàng thương mại được hình thành từ sự đóng góp vốn của nhiều nhà buôn, và được định nghĩa là các tổ chức tài chính cung cấp đa dạng dịch vụ tài chính, thực hiện nhiều chức năng quan trọng trong nền kinh tế Ngân hàng thực hiện một số nghiệp vụ truyền thống, đóng vai trò thiết yếu trong việc hỗ trợ và phát triển kinh tế.
1.1.2 Các nghiệp vụ cơ bản của ngân hàng thương mại
Ngân hàng ban đầu chủ yếu tập trung vào tài trợ ngắn hạn và thanh toán hộ trong quá trình luân chuyển của tư bản thương nghiệp Hiện nay, ngân hàng không chỉ thực hiện các nghiệp vụ truyền thống như cho vay, huy động tiền gửi, cất giữ hộ và thanh toán, mà còn cung cấp thêm nhiều dịch vụ tài chính khác.
Ngay từ những ngày đầu, các ngân hàng đã thực hiện chiết khấu thương phiếu, thực chất là cung cấp khoản vay cho người bán Tiếp theo, ngân hàng đã cho vay trực tiếp cho khách hàng, tức là người mua, nhằm hỗ trợ họ có đủ vốn để mua hàng dự trữ và mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh.
Cho vay là hoạt động mang lại lợi nhuận cao, khiến các ngân hàng nỗ lực huy động tiền gửi Một nguồn quan trọng trong việc này là dịch vụ tài khoản tiền gửi thanh toán và tiết kiệm cho khách hàng Ngân hàng cung cấp dịch vụ tiền gửi nhằm bảo quản tài sản cho người gửi và cam kết hoàn trả đúng hạn.
Ngân hàng không chỉ nhận tiền gửi và cho vay mà còn đóng vai trò là trung gian thanh toán quan trọng nhất tại hầu hết các quốc gia Thay mặt khách hàng, ngân hàng thực hiện thanh toán cho giá trị hàng hoá và dịch vụ Để mang lại sự nhanh chóng, thuận tiện và tiết kiệm chi phí, ngân hàng cung cấp nhiều hình thức thanh toán như séc, uỷ nhiệm chi, nhờ thu và các loại thẻ.
Hiện nay, thẻ đã trở thành phương tiện thanh toán hiệu quả trên toàn cầu Với các thủ tục đơn giản và tính năng vượt trội so với các hình thức thanh toán khác, thẻ đang được các ngân hàng tại các nước đang phát triển nghiên cứu và đầu tư mạnh mẽ.
Một trong những nghiệp vụ cơ bản của hoạt động thẻ là nghiệp vụ thanh toán thẻ;
NGHIỆP VỤ THANH TOÁN THẺ CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.2.1.1 Khái niệm và sự ra đời của thẻ ngân hàng Để hiểu rõ hơn về nghiệp vụ thẻ ngân hàng, trước tiên chúng ta cần tìm hiểu thẻ đã ra đời như thế nào và phát triển ra sao Nội dung này sẽ được đề cập ở phần dưới đây:
Thẻ đầu tiên được phát hành ở California, Mỹ vào năm 1914 bởi một tổng công ty xăng dầu nhằm khuyến khích nhân viên và khách hàng sử dụng sản phẩm của công ty Tuy nhiên, loại thẻ này không có tính năng gia hạn tín dụng và chỉ được sử dụng trong một phạm vi hạn chế như một hình thức khuyến mại.
Năm 1949, Frank Mc Namara, một thương gia người Mỹ, nhận thấy sự bất tiện khi sử dụng tiền mặt và đã cùng Ralph Schneider thành lập Dinner' Club Với lệ phí ban đầu 5 USD cho mỗi thẻ, chủ thẻ có thể thanh toán khi ăn uống, nghỉ ngơi và mua sắm tại một số nhà hàng, khách sạn ở New York, và thanh toán vào cuối tháng Hình thức thanh toán này nhanh chóng được ưa chuộng nhờ tính tiện lợi vượt trội so với tiền mặt.
1951, doanh số thanh toán của thẻ này ở Mỹ đã là 1 triệu USD.
Trong ngành ngân hàng, thẻ tín dụng đầu tiên được giới thiệu bởi Jonh Biggins vào năm 1946 dưới hình thức "charge it", cho phép khách hàng mua sắm trước và thanh toán sau Khách hàng phải nộp đơn xin vay và được đánh giá khả năng tài chính; nếu đủ điều kiện, họ sẽ nhận thẻ để thực hiện các giao dịch mua sắm tại các cửa hàng địa phương Các đơn vị chấp nhận thẻ sẽ gửi biên lai bán hàng tới ngân hàng Biggins, ngân hàng này sẽ thanh toán cho họ và thu lại từ khách hàng với một tỷ lệ chiết khấu nhất định để bù đắp cho khoản vay.
Hệ thống mua bán chịu đã tạo điều kiện cho sự ra đời của các loại thẻ tín dụng, thu hút sự tham gia của nhiều tổ chức tín dụng ngân hàng Điều này đã dẫn đến sự phát triển đa dạng của các sản phẩm thẻ như Trip Charge và Goldenkey.
Gourment, Guess Club Den năm 1958 American Express ra đời và thống lĩnh thị trường.
Năm 1959, nhiều nhà phát hành giới thiệu dịch vụ tín dụng tuần hoàn, cho phép chủ thẻ duy trì số dư tài khoản vay trong hạn mức tín dụng, miễn là họ thực hiện thanh toán hàng tháng đúng hạn Mỗi tháng, số tiền thanh toán sẽ bao gồm một khoản phí tính từ các khoản vay của chủ thẻ.
Hiện nay, hệ thống tín dụng thẻ vẫn chỉ dừng lại ở mối quan hệ đơn giản giữa ngân hàng, ĐVCNT và khách hàng, trong đó khách hàng chủ yếu là doanh nhân và thương gia giàu có Tuy nhiên, với sự phát triển của các dịch vụ, các ngân hàng đã nhận ra rằng tầng lớp bình dân sẽ trở thành đối tượng sử dụng thẻ chính trong tương lai, dẫn đến việc họ bắt đầu chú ý đến thị trường rộng lớn này.
Năm 1960, thẻ BankAmericard do Bank of America phát hành đã nhanh chóng trở nên phổ biến khi ngân hàng này cấp giấy phép cho các tổ chức tài chính khu vực hoạt động như đại diện của mình, dẫn đến việc nhiều tổ chức tài chính gia nhập BankAmericard Thành công của BankAmericard đã để lại bài học quan trọng về thị phần và cạnh tranh cho các ngân hàng Đến năm 1966, 14 ngân hàng Mỹ thành lập hiệp hội thẻ ICA (InterBank Card Association) nhằm trao đổi thông tin và hợp tác phát triển thị trường, cạnh tranh với BankAmericard Cuối năm 1967, bốn ngân hàng ở California đã đổi tên hiệp hội thành Western States Bank Card Association (WSBCA), mở rộng mạng lưới ra khắp miền Tây nước Mỹ và cho ra đời thẻ MasterCharge.
WSBCA đã cho phép InterBank sử dụng MasterCharge như một sản phẩm của hiệp hội Vào những năm cuối thập niên 60, WSBCA gia nhập InterBank, khi đó thị trường chỉ còn hai đối thủ lớn là BankAmeriCard và MasterCharge, vì các ngân hàng và tổ chức tài chính quan tâm đến thị trường thẻ đều trở thành thành viên của một trong hai đối thủ này.
Năm 1977, BankAmeriCard đã chuyển đổi thành VISA USA và sau đó trở thành tổ chức thẻ quốc tế VISA Hiện nay, VISA là thẻ thanh toán có thị phần lớn nhất thế giới, với mạng lưới chấp nhận lên tới 24 triệu đơn vị tại hơn 140 quốc gia.
Visa là thẻ thanh toán phổ biến nhất với 630 triệu chủ thẻ và 351.000 điểm đặt máy ATM trên toàn cầu, đạt doanh số hàng trăm tỷ USD mỗi năm.
Năm 1979, MasterCharge đã chuyển mình thành tổ chức thẻ quốc tế MasterCard, đánh dấu sự tăng trưởng về chất lượng, quy mô và dịch vụ Thẻ MasterCard nhanh chóng trở thành loại thẻ tín dụng phổ biến thứ hai trên toàn cầu, với 22.000 tổ chức thành viên tại 200 quốc gia, phục vụ 308 triệu chủ thẻ và 15 triệu đơn vị chấp nhận thẻ, cùng với 380.000 điểm rút tiền mặt.
Dịch vụ thẻ hiện nay không chỉ phổ biến ở Mỹ mà còn trở thành lĩnh vực kinh doanh tiềm năng trên toàn cầu với nhiều hình thức và thương hiệu khác nhau Các tổ chức thẻ và ngân hàng đang chú trọng nâng cấp phần mềm thẻ, bao gồm các giải pháp thanh toán, quản lý, cấp phép, tra soát, hoàn trả, khiếu kiện và quản lý rủi ro Với doanh số giao dịch hàng trăm tỷ USD mỗi năm, thẻ đang cạnh tranh mạnh mẽ với tiền mặt và séc trong hệ thống thanh toán toàn cầu Sự tiến bộ của công nghệ đã cải thiện tính năng của thẻ, giúp chúng trở nên đa năng và mang lại nhiều lợi ích cho người tiêu dùng, đánh dấu một thành công đáng kể cho ngành kinh doanh này.
Thẻ, trong quá trình hình thành và phát triển, được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào tính năng và cách sử dụng tại từng thời điểm và địa điểm Theo các nhà kinh tế, thẻ có thể được khái quát là công cụ thanh toán do các tổ chức tài chính, tín dụng phát hành, cấp cho khách hàng để thanh toán hàng hóa, dịch vụ hoặc rút tiền mặt trong phạm vi số dư tài khoản hoặc hạn mức tín dụng đã ký hợp đồng Hoá đơn thanh toán thẻ được xem là giấy nợ của chủ thẻ với đơn vị cung cấp hàng hóa, dịch vụ, và việc thanh toán được thực hiện thông qua ngân hàng thanh toán và ngân hàng phát hành thẻ.
Các thẻ phát hành trên toàn cầu đều tuân theo tiêu chuẩn quốc tế với kích thước chuẩn, được làm từ nhựa, có dải từ và có thể tích hợp chip Mỗi thẻ bao gồm các yếu tố quan trọng như nhãn hiệu thương mại, tên và logo của nhà phát hành, số thẻ, tên chủ thẻ và ngày hết hạn Ngoài ra, thẻ còn có thể bổ sung thêm các yếu tố khác tùy thuộc vào quy định của nhà phát hành và các hiệp hội, liên minh thẻ quốc tế.
Có nhiều loại thẻ trên thế giới, tuỳ thuộc vào cách phân loại mà thẻ được xếp vào những hình thức khác nhau.
Phân theo chủ thể phát hành
LÝ LUẬN VỀ RỦI RO THANH TOÁN THẺ
1.3.1.1 Thế nào là rủi ro?
Trong mọi lĩnh vực của cuộc sống, yếu tố rủi ro luôn tồn tại, đặc biệt trong hoạt động kinh doanh Ngân hàng thương mại, với vai trò kinh doanh tiền tệ, phải đối mặt với rủi ro cao hơn bao giờ hết Mọi nghiệp vụ ngân hàng đều tiềm ẩn rủi ro, nhất là trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh khốc liệt Việt Nam, với thị trường non trẻ và nền kinh tế còn nhiều khó khăn, đang phải đối mặt với những thách thức rủi ro lớn hơn Vậy rủi ro là gì?
Theo trường phái truyền thống, rủi ro được định nghĩa là sự không may mắn, tổn thất và nguy hiểm, thường xảy ra một cách bất ngờ Nó có thể là sự mất mát tài sản hoặc giảm sút lợi nhuận thực tế so với lợi nhuận dự kiến Rủi ro cũng bao gồm những bất trắc ngoài ý muốn trong quá trình kinh doanh, sản xuất, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Tóm lại, rủi ro liên quan đến thiệt hại, khó khăn và những yếu tố không chắc chắn có thể xảy ra đối với con người.
Theo trường phái hiện đại, rủi ro được định nghĩa là sự bất trắc có thể đo lường, bao gồm cả khía cạnh tích cực và tiêu cực Rủi ro có thể dẫn đến tổn thất nhưng cũng mở ra cơ hội và lợi ích Bằng cách nghiên cứu rủi ro một cách tích cực, con người có thể phát hiện ra các biện pháp phòng ngừa để hạn chế những tác động tiêu cực và tận dụng những cơ hội mang lại kết quả tốt đẹp cho tương lai.
1.3.1.2 Các yếu tố xác định rủi ro
Rủi ro có ba đặc điểm chính: tính bất ngờ, khả năng gây tổn thất và sự xuất hiện ngoài mong đợi của con người Một sự kiện được coi là rủi ro khi nó hội đủ cả ba yếu tố này.
Rủi ro là những sự kiện bất ngờ mà con người không thể dự đoán chính xác Mặc dù mọi rủi ro đều mang tính bất ngờ, nhưng mức độ bất ngờ của từng loại rủi ro có sự khác biệt Nếu khoa học có khả năng nhận diện và dự báo chính xác các rủi ro, thì tính chất bất ngờ sẽ giảm đi, và rủi ro chỉ còn lại là những bất lợi không mong muốn.
Rủi ro là nguyên nhân chính gây ra tổn thất, với mức độ nghiêm trọng của tổn thất có thể khác nhau Tất cả các tổn thất do rủi ro gây ra đều có điểm chung là gây thiệt hại và làm giảm sút lợi ích của con người.
Rủi ro thường mang lại tổn thất cho con người và là những sự kiện không nằm trong sự mong đợi Con người thường chỉ hy vọng vào những điều tốt đẹp và may mắn xảy ra trong cuộc sống.
Khi một sự kiện xảy ra và có đủ ba yếu tố rủi ro, nó sẽ được xem là rủi ro Ngược lại, nếu sự kiện đó có thể dự đoán chắc chắn sẽ xảy ra hoặc không xảy ra, hoặc do ý chí con người quyết định và không gây thiệt hại cho con người, thì không được coi là rủi ro.
1.3.2.1 Ý nghĩa của việc phân loại rủi ro
Rủi ro tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm cả những rủi ro có thể dự đoán và đo lường được, cũng như những rủi ro không thể dự đoán Mỗi loại rủi ro phát sinh từ các nguyên nhân khác nhau, dẫn đến tính chất và mức độ tổn thất cũng khác nhau Do đó, việc phân loại rủi ro theo các tiêu chí và góc độ khác nhau là cần thiết để hiểu rõ hơn về bản chất của chúng, từ đó xây dựng các biện pháp phòng ngừa và hạn chế rủi ro một cách hiệu quả.
1.3.2.2 Các tiêu thức phân loại
- Theo tính chất rủi ro:
Rủi ro suy đoán, hay còn gọi là rủi ro đầu cơ, là loại rủi ro đi kèm với cơ hội kiếm lời và nguy cơ tổn thất Trong kinh doanh, loại rủi ro này thường xuyên xuất hiện, vì mỗi cơ hội kiếm lời đều tiềm ẩn nguy cơ mất mát Để giảm thiểu rủi ro, biện pháp an toàn nhất là từ bỏ cơ hội, nhưng điều này cũng đồng nghĩa với việc bỏ qua nhiều cơ hội kiếm lời Do đó, cách tiếp cận tối ưu là tính toán và so sánh xác suất xảy ra rủi ro với xác suất thành công; nếu xác suất thành công cao hơn, người ta sẽ tận dụng cơ hội để kiếm lời.
Rủi ro thuần túy, hay còn gọi là rủi ro thuần, là những rủi ro chỉ dẫn đến thiệt hại mà không có khả năng mang lại lợi nhuận Các nguyên nhân gây ra loại rủi ro này bao gồm các mối đe dọa từ hiện tượng tự nhiên bất lợi, hành động sơ ý của con người, hoặc những hành động cố ý gây thiệt hại từ người khác Sự xuất hiện của rủi ro thuần phụ thuộc vào các yếu tố và nguyên nhân gây ra nó Khi rủi ro thuần xảy ra, tổ chức và cá nhân chịu thiệt hại sẽ phải gánh chịu những hậu quả nghiêm trọng.
Hiện nay, với sự phát triển của khoa học, khả năng dự đoán và quản lý rủi ro của con người ngày càng được nâng cao Các biện pháp phòng chống và hạn chế rủi ro ngày càng hiệu quả, dẫn đến việc giảm thiểu các rủi ro có thể dự đoán Do đó, các rủi ro thực tế chủ yếu là rủi ro thuần Để phòng chống và hạn chế rủi ro, cần tác động đến các yếu tố ảnh hưởng, qua đó giảm thiểu tổn thất hoặc chia sẻ rủi ro thông qua việc mua bảo hiểm.
- Phân chia theo phạm vi ảnh hưởng của rủi ro:
Rủi ro cơ bản là những rủi ro phát sinh từ nguyên nhân ngoài tầm kiểm soát của con người, thường có hậu quả nghiêm trọng và ảnh hưởng rộng rãi đến xã hội Các ví dụ điển hình của loại rủi ro này bao gồm nạn thất nghiệp, khủng hoảng kinh tế, thiên tai như động đất, núi lửa, sóng thần, cùng với chiến tranh và xung đột chính trị Để phòng chống và hạn chế tác động của rủi ro cơ bản, việc dự đoán và tránh né rủi ro là rất quan trọng Ngoài ra, một số rủi ro có thể được giảm thiểu thiệt hại thông qua việc mua bảo hiểm hoặc can thiệp để giảm thiểu tác động.
Rủi ro riêng biệt là những rủi ro phát sinh từ các sự kiện chủ quan hoặc khách quan của từng cá nhân hoặc tổ chức, với phạm vi tác động và thiệt hại không lớn, chỉ ảnh hưởng đến một cá nhân hoặc tổ chức cụ thể mà không lan rộng ra toàn xã hội Để phòng chống và hạn chế loại rủi ro này, các biện pháp quản trị rủi ro hiệu quả bao gồm mua bảo hiểm, di chuyển rủi ro, xử lý rủi ro và dự phòng rủi ro.
- Phân chia theo tính vận động của rủi ro:
Rủi ro động đề cập đến những rủi ro liên quan đến sự thay đổi liên tục, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế Những rủi ro này có thể dẫn đến cả lợi ích và tổn thất, tùy thuộc vào cách mà chúng được quản lý và ứng phó.
THỰC TRẠNG RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG KINH
GIỚI THIỆU VỀ NHĐT&PT VIỆT NAM VÀ TRUNG TÂM THẺ NHĐT&PT VIỆT NAM
2.1.1 Giới thiệu về NHĐT&PT VIỆT NAM
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) được thành lập theo quyết định 177/TTg ngày 26/04/1957 của Thủ tướng Chính phủ Trong suốt quá trình hoạt động và phát triển, BIDV đã trải qua nhiều giai đoạn và được gọi bằng các tên khác nhau, phản ánh sự thay đổi trong từng thời kỳ xây dựng và phát triển của đất nước.
- Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam từ ngày 26/4/1957
- Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam từ ngày 24/6/1981
- Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam từ ngày 14/11/1990
BIDV là một trong bốn ngân hàng thương mại lớn nhất và có lịch sử phát triển lâu dài tại Việt Nam Là doanh nghiệp nhà nước hạng đặc biệt, BIDV hoạt động theo mô hình Tổng công ty nhà nước Trong những năm gần đây, ngân hàng tập trung vào việc thực hiện tiến độ cổ phần hóa một cách nghiêm túc.
Sau 54 năm hoạt động, tích luỹ và phát triển, BIDV đã tạo dựng được hình ảnh một ngân hàng hiện đại, hoạt động đa năng, đa lĩnh vực, có nền tảng công nghệ tiên tiến, hệ thống mạng lưới phủ rộng trong toàn quốc và đang vươn ra khu vực, với trên một vạn cán bộ nhân viên được đào tạo cơ bản, phong cách chuyên nghiệp năng động, đang đáp ứng ngày một tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Mô hình tổ chức của BIDV, dưới hình thức một doanh nghiệp nhà nước hạng đặc biệt, đang dần hoàn thiện theo hướng trở thành một tập đoàn tài chính hàng đầu tại Việt Nam trong tương lai, bao gồm 4 khối lớn.
- Khối ngân hàng: Gồm 1 Sở giao dịch và 107 Chi nhánh trên toàn quốc.
Khối công ty bao gồm các đơn vị như Công ty cho thuê tài chính I và II (BLC & BLC II), Công ty chứng khoán (BSC), Công ty bảo hiểm BIDV (BIC), và Công ty quản lý nợ và khai thác tài sản (BAMC).
Khối liên doanh và góp vốn cổ phần bao gồm Ngân hàng liên doanh VID - Public (Malaysia), Ngân hàng liên doanh Lào - VIỆT (Lào), Ngân hàng liên doanh VIỆT Nga (Nga), Công ty liên doanh quản lý đầu tư BIDV-VP, và Công ty liên doanh tháp BIDV.
Khối đơn vị sự nghiệp và văn phòng đại diện bao gồm Trung tâm Công nghệ thông tin, Trung tâm Đào tạo, cùng với các văn phòng đại diện tại Miền Trung, Miền Nam, Cambodia và Myanmar.
Trong luận văn này, tác giả sẽ trình bày về mô hình tổ chức tại khối Ngân hàng Kể từ tháng 9/2008, BIDV đã tiến hành chuyển đổi tổ chức và hoạt động theo mô hình TA2 trên toàn hệ thống.
Tại Hội sở chính, có sự hình thành của 07 khối chính, bao gồm: Khối ngân hàng bán buôn, Khối bán lẻ và mạng lưới, Khối vốn và kinh doanh vốn, Khối quản lý rủi ro, Khối tác nghiệp, Khối tài chính - kế toán, và Khối hỗ trợ.
- Tại các Chi nhánh hình thành 05 khối: Quan hệ khách hàng, Quản lý rủi ro, Tác nghiệp, nội bộ và các đơn vị trực thuộc.
Mô hình tổ chức hoạt động của ngân hàng cho thấy phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ đã và đang được BIDV coi trọng phát triển.
BIDV đã tiến hành cơ cấu lại tổ chức hệ thống và chú trọng bổ sung cán bộ tại các vị trí từ HSC đến các Chi nhánh để đáp ứng nhu cầu phát triển Đến cuối năm 2010, toàn hệ thống BIDV đã có hơn 15.000 cán bộ, trong đó hơn 56% là cán bộ dưới 30 tuổi và 85% có trình độ đại học và sau đại học.
* Các sản phẩm dịch vụ tài chính của NHĐT&PT VIỆT NAM
Dịch vụ ngân hàng bán buôn và bán lẻ bao gồm cho vay, đầu tư tài trợ thương mại, bảo lãnh và tái bảo lãnh Ngân hàng cũng cung cấp dịch vụ kinh doanh ngoại hối, tiền gửi, thanh toán và chuyển tiền Ngoài ra, các dịch vụ phát hành và thanh toán thẻ tín dụng trong nước và quốc tế, séc du lịch, kinh doanh chứng khoán, bảo hiểm và cho thuê tài chính cũng được cung cấp để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
2.1.2 Giới thiệu về trung tâm thẻ NHĐT&PT Việt Nam
Trung tâm thẻ NHĐT&PT VIỆT NAM, thuộc trụ sở chính tại Hà Nội, được thành lập theo quyết định của tổng giám đốc NHĐT&PT VIỆT NAM Trung tâm này bao gồm các bộ phận kỹ thuật và nghiệp vụ, có trách nhiệm tổ chức phát hành, thanh toán và quản lý hoạt động kinh doanh thẻ trên toàn hệ thống.
* Nhiệm vụ chính của trung tâm thẻ NHĐT&PT VIỆT NAM là:
Nghiên cứu và phân tích thị trường cùng với khả năng nguồn lực của Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (NHĐT&PT) là cần thiết để xây dựng chính sách và mục tiêu phát triển kinh doanh thẻ Điều này bao gồm cả hai lĩnh vực phát hành thẻ và thanh toán, nhằm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và nâng cao vị thế cạnh tranh trong ngành.
- Ban hành các văn bản hướng dẫn, xây dựng qui trình vận hành về hoạt động kinh doanh thẻ trong toàn hệ thống NHĐT&PT VIỆT NAM
- Kiểm soát, xử lý các nghiệp vụ liên quan đến phát hành và thanh toán thẻ.
Quản lý và vận hành hệ thống máy móc thiết bị phục vụ hoạt động kinh doanh thẻ là rất quan trọng Cần xây dựng quy chế rõ ràng và hợp tác chặt chẽ với các đối tác, chi nhánh để xử lý kịp thời các sự cố và hỏng hóc, nhằm đảm bảo tính liên tục và ổn định của hệ thống.
Chúng tôi tổ chức các chương trình đào tạo và tập huấn về nghiệp vụ thẻ cho cán bộ thẻ tại các chi nhánh, đồng thời tổng hợp báo cáo về hoạt động kinh doanh thẻ trên toàn hệ thống.
* Mô hình hoạt động của trung tâm thẻ NHĐT&PT VIỆT NAM
THỰC TRẠNG RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG THANH TOÁN THẺ TẠI NHĐT&PT VIỆT NAM
2.3.1 Tình hình rủi ro thẻ thanh toán tại Việt Nam
Tính đến cuối năm 2010, tình hình gian lận thẻ tín dụng quốc tế tại Việt Nam có xu hướng giảm, nhưng doanh số gian lận vẫn thấp hơn so với nhiều quốc gia khác trong khu vực Mặc dù vậy, điểm gian lận (BSP) tại Việt Nam lại cao hơn so với trung bình toàn cầu và khu vực Cụ thể, trong phát hành thẻ, BSP của Việt Nam là 6,02, trong khi thế giới là 10,98 và khu vực AP là 2,46 Đối với thanh toán, BSP của Việt Nam lên tới 13,76, trong khi BSP toàn cầu là 10,98 và khu vực AP là 4,77.
Gian lận thẻ đã gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho các ngân hàng Việt Nam, bao gồm việc bị yêu cầu bồi hoàn từ ngân hàng nước ngoài và tăng chi phí hoạt động, thậm chí có thể bị phạt Các tổ chức thẻ quốc tế đã áp dụng các biện pháp kiểm tra và kiểm soát nghiêm ngặt đối với các ngân hàng Việt Nam, và trong một số trường hợp, có thể dẫn đến việc chấm dứt tư cách thành viên Thị trường thẻ Việt Nam hiện được coi là có độ rủi ro cao, buộc tất cả các giao dịch tại đây phải được cấp phép bởi các tổ chức thẻ quốc tế.
Cùng với sự phát triển của thẻ tín dụng quốc tế, dịch vụ thẻ ATM ngày càng được nhiều người lựa chọn nhờ vào những tiện ích phong phú mà nó mang lại Tuy nhiên, các chuyên gia quốc tế cảnh báo rằng Việt Nam sẽ phải đối mặt với nguy cơ gian lận từ tội phạm trong lĩnh vực thẻ.
2.3.1.1 Những khó khăn tạo điều kiện cho rủi ro trong thanh toán thẻ
Là thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới, Việt Nam đã tận dụng được nhiều lợi thế cho nền kinh tế, đặc biệt trong lĩnh vực thanh toán thẻ Sự gia tăng giao dịch điện tử và phát triển hạ tầng tài chính đã tạo điều kiện thuận lợi cho người tiêu dùng và doanh nghiệp, thúc đẩy sự phát triển của thị trường thanh toán.
NHTM, song cũng có những khó khăn, bất lợi tạo điều kiện thuận lợi cho bọn tội phạm thẻ hoạt động như sau:
Việt Nam đang chuyển mình sang nền kinh tế thị trường với chính sách mở cửa và hội nhập, tạo ra cơ hội lớn cho du lịch và thu hút đầu tư nước ngoài Tuy nhiên, điều này cũng tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của tội phạm.
Sự xâm nhập của các tập đoàn bán lẻ vào thị trường Việt Nam không chỉ tạo điều kiện cho sự phát triển của thị trường thẻ mà còn mở ra cơ hội cho các tội phạm lợi dụng tình hình này để hoạt động.
- Tiềm năng đối với nền kinh tế hơn 80 triệu dân mà chỉ mới có khoảng
Hiện nay, chỉ khoảng 8-10% dân số sử dụng thẻ, nhưng số lượng ngân hàng cung cấp dịch vụ thẻ ngày càng gia tăng Dự báo trong tương lai, dịch vụ thẻ sẽ phát triển mạnh mẽ, tuy nhiên, các băng nhóm tội phạm cũng sẽ tiếp tục nhắm đến những thị trường đang phát triển này.
Quản lý rủi ro trong lĩnh vực ngân hàng hiện vẫn là một công tác mới mẻ và chưa được chú trọng đúng mức Trình độ quản lý rủi ro chưa đáp ứng yêu cầu, trong khi các ngân hàng đang thiếu hụt nhân lực cho dịch vụ thẻ Nhân viên phụ trách dịch vụ thẻ không chỉ thiếu kinh nghiệm mà còn chưa được đào tạo bài bản, dẫn đến việc chưa đáp ứng được nhu cầu hiện đại hóa dịch vụ thẻ.
Phần lớn các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ thanh toán (ĐVCNT) hiện nay chủ yếu tập trung vào việc bán hàng trực tiếp, xử lý thẻ và xác minh thông tin khách hàng, nhưng vẫn thiếu kinh nghiệm trong việc quản lý rủi ro Việc buông lỏng quy trình định danh khách hàng và mong muốn bán hàng bằng mọi giá đã dẫn đến sự chủ quan, không nhận thức đầy đủ về nguy cơ tiềm ẩn, tạo cơ hội cho kẻ gian lợi dụng những sơ hở này để thực hiện hành vi gian lận.
Trình độ dân trí và ý thức sử dụng thẻ của người dùng vẫn còn hạn chế, dẫn đến việc họ không đủ cảnh giác trước các nguy cơ gian lận Nhiều chủ thẻ chưa nắm rõ các hình thức bảo mật thông tin, tạo điều kiện cho kẻ xấu lợi dụng.
Hiện nay, việc xử lý tội phạm liên quan đến hoạt động thẻ vẫn gặp khó khăn do thiếu khung pháp lý rõ ràng Các cơ quan hành pháp chủ yếu dựa vào luật dân sự để giải quyết các vi phạm, điều này tạo ra nhiều thách thức trong việc đảm bảo an ninh và bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.
2.3.1.2 Những thuận lợi để hạn chế rủi ro trong thanh toán thẻ tại Việt Nam
Mặc dù gặp phải nhiều khó khăn và rủi ro liên quan đến thẻ, nhưng các chính sách hỗ trợ và rào cản đang được thiết lập nhằm tăng cường an ninh bảo mật lại tạo ra cơ hội cho các ngân hàng Những yếu tố này giúp các ngân hàng xây dựng kế hoạch và phương hướng hiệu quả để phòng ngừa và hạn chế rủi ro.
Các cơ quan pháp luật đang chú trọng xây dựng quy định xử lý tội phạm công nghệ cao, đặc biệt là tội trộm cắp thông tin thẻ tín dụng và gian lận liên quan đến hoạt động thẻ.
Các thách thức liên quan đến văn hóa và cơ sở hạ tầng đang ngày càng được quan tâm, và người dùng đã bắt đầu nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của việc bảo vệ thông tin thẻ và duy trì an toàn cho thẻ của mình.
Mỗi ngân hàng đang phát triển quy trình quản lý rủi ro riêng, đồng thời nâng cao trình độ chuyên môn cho nhân viên thẻ Quản lý thông tin khách hàng và an ninh nội bộ cũng đang được siết chặt Hơn nữa, quỹ dự phòng rủi ro cho hoạt động kinh doanh thẻ đang dần được hình thành trong các ngân hàng.
ĐÁNH GIÁ HOẠT ĐỘNG THANH TOÁN THẺ VÀ RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG THANH TOÁN THẺ TẠI NHĐT&PT VIỆT NAM
HOẠT ĐỘNG THANH TOÁN THẺ TẠI NHĐT&PT VIỆT NAM
2.4.1 Những thành quả đạt được
Nhờ nỗ lực và quyết tâm của toàn hệ thống, hoạt động kinh doanh thẻ của Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam đã gặt hái nhiều thành công đáng kể trong thời gian qua.
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (NHĐT&PT VIỆT NAM) đã nâng cao uy tín và hình ảnh của mình thông qua việc triển khai nhiều chương trình khuyến mại hấp dẫn và phát triển các sản phẩm, tiện ích mới cho thẻ Những nỗ lực này đã giúp xây dựng thương hiệu nổi bật, khẳng định NHĐT&PT VIỆT NAM là một ngân hàng hiện đại và có quy mô lớn, tạo niềm tin cho người sử dụng.
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (NHĐT&PT VIỆT NAM) đã tăng cường huy động vốn hàng năm, thu hút hàng trăm tỷ đồng từ nguồn tiền trong tài khoản thẻ Nguồn vốn này có lợi thế về chi phí lãi suất thấp và dễ dàng huy động thông qua việc cung cấp các dịch vụ tiện ích Đặc biệt, trong năm 2008, hoạt động thẻ của NHĐT&PT VIỆT NAM đã mang về thêm 416 tỷ đồng tiền gửi.
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (NHĐT&PT) đã chuyển mình trong chiến lược kinh doanh bằng cách không chỉ tập trung vào cho vay mà còn phát triển doanh thu từ hoạt động thẻ Trước đây, ngân hàng gặp nhiều khó khăn với sản phẩm truyền thống, nhưng hiện nay, doanh thu từ thẻ tín dụng quốc tế đã đạt 860.407 USD vào năm 2008, tăng 133% so với năm trước, đóng góp tích cực vào tổng doanh thu của ngân hàng.
Mặc dù doanh thu từ thẻ chỉ chiếm chưa đến 1% tổng doanh thu dịch vụ vào năm 2007, nhưng sự tăng trưởng trong hoạt động kinh doanh thẻ hứa hẹn sẽ đóng góp vào việc đa dạng hóa nguồn thu nhập của Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tương lai.
Với sự đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ tiện ích, thẻ VietinBank ngày càng thu hút nhiều khách hàng, nâng cao khả năng cạnh tranh và hội nhập Việc duy trì nền tảng vững chắc trên thị trường trong nước và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế đã giúp NHĐT&PT VIỆT NAM nhận được sự tin cậy và đánh giá cao từ các đối tác nước ngoài.
Để nâng cao cơ sở hạ tầng, NHĐT&PT VIỆT NAM đã đầu tư vào công nghệ thẻ hiện đại và thiết lập các công cụ hỗ trợ toàn hệ thống, bao gồm xây dựng phần mềm hỗ trợ, lắp đặt hệ thống camera và máy ATM Hiện tại, chương trình hiện đại hóa ngân hàng của NHĐT&PT VIỆT NAM đang hoạt động hiệu quả, với ưu điểm nổi bật là khả năng xử lý nhanh chóng và tập trung, cho phép khách hàng mở tài khoản tại một địa điểm và thực hiện giao dịch tại nhiều nơi khác nhau.
2.4.2 Các thành tựu cụ thể
Năm 2010, công ty đã hoàn thành và vượt mức tất cả các chỉ tiêu kinh doanh thẻ, với doanh thu từ phí dịch vụ ròng đạt 43,6 tỷ đồng, tương ứng 106% kế hoạch năm Các chỉ tiêu đánh giá hoạt động kinh doanh khác cũng đều đạt yêu cầu, đặc biệt là chỉ tiêu phát triển số lượng đơn vị chấp nhận thẻ, hoàn thành 165% kế hoạch năm.
BIDV đã đóng góp nhân lực chủ chốt cho ban quản lý dự án triển khai hệ thống quản lý kết nối, phát hành và thanh toán thẻ MasterCard Dự án này là một bước quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh thẻ của ngân hàng, nhằm củng cố nền tảng hệ thống thẻ, mở rộng mạng lưới chấp nhận thanh toán thẻ, và phát triển các sản phẩm cùng tiện ích mới trong những năm tới.
Năm 2010, Trung tâm Thẻ đã hoàn thành việc lắp đặt 100 ATM trong khuôn khổ dự án phát triển mạng lưới ATM, đồng thời triển khai mở rộng 2000 POS không dây trên taxi Mai Linh và thực hiện đề án tiếp quỹ tập trung tại khu vực thành phố.
BIDV chính thức ra mắt sản phẩm thẻ ghi nợ nội địa BIDV-Harmony và thẻ BIDV eTrans, nhằm thay thế cho các sản phẩm thẻ trước đây.
Power và thẻ Etrans365+ theo kế hoạch cơ cấu lại sản phẩm thẻ ghi nợ của
BIDV đang mở rộng và cải thiện các sản phẩm dịch vụ hiện có, đồng thời triển khai thêm nhiều dịch vụ mới để nâng cao tiện ích sử dụng thẻ cho khách hàng.
Năm 2010, Trung tâm Thẻ đã ra mắt nhiều dịch vụ thanh toán mới, bao gồm thanh toán bảo hiểm cho BIC và AIA, nạp tiền vào ví điện tử VnMart, mua mã thẻ game qua SMS, và thanh toán cước trả sau thông qua hình thức nạp tiền BIDV.
VNTopup, giao dịch thanh toán USD qua POS; đồng thời cũng hoàn thành triển khai thí điểm dịch vụ thanh toán vé máy bay Vietnam Airlines,
Vào năm 2010, AirMekong đã chú trọng mở rộng mạng lưới thanh toán thẻ nội địa qua ATM và POS Đến cuối năm, số ngân hàng kết nối với BIDV thông qua hệ thống Banknetvn đã tăng lên 33 ngân hàng.
Cùng với đó, công tác tra soát đối soát và giám sát hệ thống cũng được tăng cường nhằm đảm bảo chất lượng dịch vụ.
Triển khai nâng cấp chương trình thu nợ tự động nhằm cải thiện hiệu quả thu hồi nợ thẻ tín dụng, đồng thời thực hiện đánh giá kỹ lưỡng công tác thu nợ và kiểm soát tỷ lệ nợ quá hạn Hợp tác chặt chẽ trong việc xử lý, rà soát và ban hành các hướng dẫn để đảm bảo an toàn cho hoạt động của hệ thống máy.