KHÁI QUÁT CHUNG VỀ TÍN DỤNG BÁN LẺ
Tổng quan chung về tín dụng bán lẻ tại Ngân hàng thương mại
Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của ngân hàng thương mại, là một trong những dịch vụ truyền thống chủ yếu Hoạt động này không chỉ thể hiện chức năng cốt lõi của ngân hàng mà còn mang lại nguồn thu lớn nhất cho các tổ chức tài chính này.
Tín dụng là quá trình chuyển nhượng tạm thời giá trị từ người sở hữu sang người sử dụng, với cam kết hoàn trả một lượng giá trị lớn hơn sau một thời gian nhất định Đây là sự chuyển giao giá trị, có thể là tiền, bất động sản hoặc động sản, từ người có thừa vốn sang người thiếu vốn, với điều kiện hoàn trả giữa hai bên trong khoảng thời gian nhất định Phần chênh lệch giữa giá trị hoàn trả và giá trị ban đầu chính là chi phí cho việc sử dụng vốn.
Hoạt động cấp tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm việc thỏa thuận cho tổ chức hoặc cá nhân sử dụng một khoản tiền, với nguyên tắc hoàn trả thông qua các hình thức như cho vay, chiết khấu, tái chiết khấu, bảo lãnh ngân hàng, bao thanh toán, thẻ tín dụng và các hình thức cấp tín dụng khác.
1.1.1.2 Khái niệm về tín dụng bán lẻ
Tín dụng bán lẻ và tín dụng bán buôn là hai mảng tín dụng quan trọng của ngân hàng thương mại (NHTM) Mỗi quốc gia và ngân hàng có những định nghĩa khác nhau về tín dụng bán lẻ Để hiểu rõ về tín dụng bán lẻ, trước tiên cần xem xét khái niệm về bán buôn và bán lẻ Trong thương mại hàng hóa, bán buôn được hiểu là hình thức mua bán hàng hóa với số lượng lớn.
Nguyễn Thị Phương Mai NHE-K12
Khóa luận tốt nghiệp 4 Khoa Ngân hàng tập trung vào việc phân tích vai trò của các trung gian và đại lý trong việc bán hàng với khối lượng lớn Trong khi đó, hình thức bán lẻ là quá trình mà người bán trực tiếp cung cấp sản phẩm cho người tiêu dùng với số lượng nhỏ.
Theo Jean Paul Votron, Giám đốc Ngân hàng Foties, khẳng định rằng "Bán lẻ chính là vấn đề của phân phối" Bán lẻ được hiểu là hoạt động phân phối, trong đó bao gồm việc tìm hiểu, nghiên cứu, xúc tiến, thử nghiệm và phát triển các kênh phân phối hiện đại Dịch vụ bán lẻ bao gồm ba lĩnh vực chính: thị trường, các kênh phân phối và dịch vụ, cùng với việc đáp ứng nhu cầu dịch vụ của khách hàng.
Từ khái niệm bán buôn, bán lẻ, khi được áp dụng vào hoạt động tín dụng của ngân hàng đã xuất hiện nhiều cách hiểu khác nhau.
Tín dụng bán buôn được hiểu là các khoản vay thông qua thị trường tài chính hoặc cho vay giữa các tổ chức tín dụng, không giới hạn quy mô và có thể chuyển tiếp cho đối tượng khác Ngược lại, tín dụng bán lẻ bao gồm các khoản vay trực tiếp đến người vay cuối cùng, với quy mô và giá trị khác nhau, nơi người vay sử dụng vốn cho đầu tư mà không cho vay lại Phân biệt này giúp xác định rõ ràng giữa bán buôn và bán lẻ, nhưng thực tế cho thấy tín dụng bán buôn thường liên quan đến các khoản vay lớn, trong khi tín dụng bán lẻ thường là các khoản vay nhỏ, cho thấy sự khác biệt giữa định nghĩa và thực tiễn.
Tín dụng bán buôn và tín dụng bán lẻ được phân chia theo quy mô và khái niệm vay mượn Tín dụng bán buôn bao gồm các khoản vay lớn thông qua thị trường tài chính và cho các tổ chức tài chính, tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia Ngược lại, tín dụng bán lẻ cấp cho cá nhân, hộ gia đình, doanh nghiệp vừa và nhỏ, cũng như doanh nghiệp lớn nhưng với giá trị vay nhỏ hơn một ngưỡng nhất định Tuy nhiên, cách phân loại này chưa rõ ràng về đối tượng khách hàng, gây khó khăn trong việc áp dụng thực tế và phân chia nhiệm vụ cho cán bộ tín dụng trong từng lĩnh vực.
Nguyễn Thị Phương Mai NHE-K12 đã mua ô tô, cho thấy sự phát triển trong nhu cầu tiêu dùng Tín dụng bán lẻ không chỉ đáp ứng nhu cầu cá nhân mà còn hỗ trợ vốn cho sản xuất kinh doanh, đặc biệt là cho các hộ sản xuất và hộ kinh doanh.
Tín dụng bán lẻ, mặc dù có nhiều đặc điểm chung với tín dụng ngân hàng, nhưng lại mang những đặc trưng riêng biệt do phục vụ đối tượng khách hàng là cá nhân và hộ gia đình.
Mục đích của tín dụng bán lẻ: tài trợ về vốn phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh
Khoá luận tốt nghiệp 5 Khoa Ngân hàng buôn, bán lẻ.
Tiến sĩ Lê Khắc Trí nhấn mạnh rằng tín dụng bán lẻ chủ yếu là hình thức cho vay trực tiếp đến người vay cuối cùng, bao gồm cá nhân, hộ gia đình và các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Tín dụng bán lẻ, theo các chuyên gia kinh tế của Học viện Công nghệ Chấu Á - AIT, được định nghĩa dựa trên dịch vụ ngân hàng bán lẻ, là hình thức cấp tín dụng cho từng cá nhân và các doanh nghiệp vừa và nhỏ thông qua mạng lưới chi nhánh Công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc triển khai các sản phẩm giao dịch trực tuyến, cũng như lưu giữ và xử lý cơ sở dữ liệu tập trung Sự ứng dụng mạnh mẽ của công nghệ thông tin trong nghiệp vụ tín dụng bán lẻ cho thấy đây là xu hướng phát triển trong tương lai.
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) áp dụng chiến lược tiếp cận dựa trên đối tượng khách hàng BIDV xác định rằng cấp tín dụng bán lẻ bao gồm việc cung cấp tín dụng cho khách hàng cá nhân thông qua các hình thức cho vay, bảo lãnh và các dịch vụ tài chính khác.
Khách hàng bán lẻ của BIDV bao gồm cá nhân và hộ gia đình có nhu cầu sử dụng sản phẩm và dịch vụ của ngân hàng Cách tiếp cận này hoàn toàn phù hợp với cơ cấu tổ chức của BIDV, giúp ngân hàng dễ dàng trong việc quản lý và hạch toán.
Định nghĩa tín dụng bán lẻ có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện thực tế và mục đích quản lý của từng ngân hàng, dẫn đến sự khác biệt giữa các ngân hàng trong cùng một quốc gia qua các thời kỳ.
Qua những phân tích ở trên và dựa trên hoạt động tín dụng bán lẻ trong thực tế của các NHTM, có thể hiểu:
Tổng quan về phát triển tín dụng bán lẻ tại ngân hàng thương mại
1.2.1 Quan điểm phát triển tín dụng bán lẻ của ngân hàng thương mại
Phát triển tín dụng bán lẻ bao gồm hai yếu tố chính: mở rộng quy mô tín dụng và đảm bảo chất lượng tín dụng tại các ngân hàng thương mại.
Sự mở rộng quy mô tín dụng của ngân hàng thể hiện qua việc gia tăng thị phần, tăng số lượng khách hàng và nâng cao giá trị khoản vay trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
Nguyễn Thị Phương Mai NHE-K12
Khóa luận tốt nghiệp 11 Khoa Ngân hàng tập trung vào việc tăng cường và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ nhằm nâng cao tiện ích và an toàn, từ đó giảm thiểu rủi ro, cải thiện năng lực cạnh tranh và gia tăng thu nhập cho ngân hàng Cụ thể, ngân hàng cần giữ vững và phát triển thị phần hiện tại, mở rộng sang thị trường mới và khai thác thị trường tiềm năng, đồng thời tăng số lượng khách hàng trong nhiều lĩnh vực khác nhau Để mở rộng quy mô tín dụng bán lẻ, ngân hàng có thể áp dụng các hình thức đa dạng.
-Xây dựng hệ thống danh mục sản phẩm tín dụng bán lẻ theo hướng kết hợp hài hoà lợi ích của khách hàng và của ngân hàng.
- Cung cấp sản phẩm, dịch vụ mới trên thị trường hiện có hoặc thị trường mới.
-Kết hợp các sản phẩm, dịch vụ hiện có nhằm tận dụng tối đa nguồn lực sẵn có.
-Biến đổi các sản phẩm dịch vụ phù hợp với môi trường kinh doanh, đặc biệt là nâng cao chất lượng sản phẩm theo chiều sâu.
-Phát triển mạng lưới phân phối hợp lý cùng với ứng dụng công nghệ ngân hàng tiên tiến hiện đại, cải tiến thủ tục giao dịch.
Chất lượng tín dụng bán lẻ là chỉ tiêu tổng hợp chưa có định nghĩa chính thức, phản ánh mối quan hệ chuyển nhượng vốn giữa ngân hàng và khách hàng Để đánh giá chất lượng tín dụng bán lẻ, cần xem xét lợi ích mang lại cho cả ngân hàng và khách hàng.
Chất lượng tín dụng bán lẻ phản ánh khả năng đáp ứng nhu cầu hợp lý của khách hàng, góp phần đảm bảo sự tồn tại và phát triển của ngân hàng Quá trình chuyển nhượng vốn giữa ngân hàng và khách hàng không chỉ hỗ trợ ngân hàng mà còn thúc đẩy sự tăng trưởng xã hội.
Chất lượng tín dụng bán lẻ được đánh giá dựa trên khả năng đáp ứng kịp thời và đầy đủ nhu cầu của khách hàng Các điều kiện trong hợp đồng tín dụng cần phải rõ ràng, với lãi suất cạnh tranh, thời hạn hợp lý và phương thức trả nợ linh hoạt.
Nguyễn Thị Phương Mai NHE-K12
Khoá luận tốt nghiệp 12 Khoa Ngân hàng
Nguyễn Thị Phương Mai NHE-K12
Khóa luận tốt nghiệp 13 Khoa Ngân hàng tập trung vào việc cung cấp sản phẩm tín dụng phù hợp với nhu cầu và năng lực của khách hàng, đồng thời tư vấn các dịch vụ đi kèm cần thiết Đối với ngân hàng, việc đánh giá tính sinh lời và rủi ro của khoản tín dụng là rất quan trọng Khoản vay sẽ được coi là chất lượng nếu rủi ro nằm trong ngưỡng chấp nhận của ngân hàng, đảm bảo khả năng thu hồi nợ gốc và lãi đúng hạn Ngân hàng cũng chú trọng đến khả năng sinh lời của khoản vay để tối ưu hóa lợi nhuận.
Phát triển tín dụng bán lẻ bao gồm việc mở rộng thị phần và thị trường, tăng số lượng khách hàng và đa dạng hóa đối tượng phục vụ thông qua việc cải tiến hệ thống sản phẩm và phân phối ứng dụng công nghệ cao Đồng thời, cần nâng cao chất lượng tín dụng để đáp ứng nhu cầu khách hàng, đảm bảo lợi nhuận và mức độ rủi ro phù hợp với khẩu vị rủi ro của ngân hàng Quá trình này cần được thực hiện đồng bộ và phối hợp giữa các bộ phận chức năng như quan hệ khách hàng, quản trị tín dụng và quản lý rủi ro tín dụng.
1.2.1 Sự cần thiết phát triển tín dụng bán lẻ
Phát triển tín dụng bán lẻ là một chiến lược quan trọng và hợp lý cho nhiều ngân hàng trên toàn cầu cũng như tại Việt Nam, bởi vì nó đáp ứng nhu cầu tài chính ngày càng tăng của người tiêu dùng, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cải thiện khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Thị trường bán lẻ đang mở ra nhiều cơ hội với tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự gia tăng tiêu dùng của người dân Trước đây, khách hàng chủ yếu là các tổ chức cần vốn cho sản xuất và đầu tư, dẫn đến sự cạnh tranh khốc liệt giữa các ngân hàng Do đó, việc khám phá thị trường mới trở thành một chiến lược hợp lý Hơn nữa, nhu cầu đa dạng và ngày càng tăng của cá nhân và hộ gia đình yêu cầu các ngân hàng thương mại phát triển các sản phẩm tín dụng phù hợp để đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng.
Nguyễn Thị Phương Mai NHE-K12
1.2.3.1 Nhân tố thuộc về môi trường vĩ mô
Môi trường và chu kỳ kinh tế ảnh hưởng lớn đến thu nhập của cá nhân và hộ gia đình, từ đó tác động đến quyết định sử dụng dịch vụ tín dụng bán lẻ Khi nền kinh tế phát triển, khả năng tài chính gia tăng, dẫn đến nhu cầu cao hơn về các sản phẩm ngân hàng như gửi tiết kiệm, cho vay và dịch vụ thanh toán Các yếu tố như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và lợi tức đầu tư cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sự biến động của thị trường tài chính.
Khoá luận tốt nghiệp 14 Khoa Ngân hàng
Phát triển tín dụng bán lẻ là một yếu tố quan trọng để tăng lợi nhuận và phân tán rủi ro cho ngân hàng Với nhu cầu cao từ khách hàng, không chỉ dừng lại ở sản phẩm tín dụng, họ còn có thể tiếp cận nhiều dịch vụ khác như thanh toán và thẻ, giúp ngân hàng thu được lãi từ khoản vay và các phí dịch vụ Việc cung cấp nhiều khoản vay nhỏ ở các lĩnh vực khác nhau cũng giúp giảm thiểu rủi ro Trong bối cảnh các khoản vay lớn đang gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ, tín dụng bán lẻ trở thành xu hướng mới để bảo vệ ngân hàng khỏi rủi ro tài chính.
Thứ ba, phát triển tín dụng bán lẻ sẽ góp phần làm cho NHTM trở lên hiện đại.
Để phát triển tín dụng bán lẻ, các ngân hàng cần đầu tư vào cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại, đồng thời phát triển các dịch vụ mới dựa trên công nghệ tiên tiến và các kênh phân phối hiệu quả Việc đào tạo nhân viên ngân hàng một cách bài bản cũng là yếu tố quan trọng để nâng cao tính chuyên nghiệp trong dịch vụ.
Phát triển tín dụng bán lẻ là yếu tố then chốt giúp ngân hàng đạt được sự phát triển bền vững Việc mở rộng tín dụng bán lẻ không chỉ gia tăng số lượng khách hàng mà còn thu hút những khách hàng trung thành, những người không chỉ vay tiền mà còn gửi tiết kiệm thường xuyên Điều này tạo ra nguồn vốn trung và dài hạn ổn định, từ đó giúp ngân hàng có khả năng mở rộng các khoản vay, đặc biệt là cho vay trung và dài hạn.
Phát triển tín dụng bán lẻ là một yếu tố thiết yếu và là xu hướng khách quan, giúp các ngân hàng thương mại nâng cao khả năng cạnh tranh, đa dạng hóa hoạt động kinh doanh và tăng cường lợi nhuận.
1.2.2 Các nhân tố ảnh hưởng tới phát triển tín dụng bán lẻ
Hoạt động tín dụng bán lẻ của ngân hàng chịu tác động của rất nhiều nhân tố.
Kinh nghiệm của các ngân hàng về phát triển TDBL
1.3.1 Kinh nghiệm của ANZ về mở rộng mạng lưới trong khu vực
Vào năm 2007, ANZ đã khởi động chiến lược phát triển tại khu vực Châu Á-Thái Bình Dương với mục tiêu trở thành ngân hàng hàng đầu trong khu vực Chiến lược này bao gồm ba giai đoạn: phục hồi, mở rộng tại Châu Á và trở thành ngân hàng khu vực hàng đầu Trong giai đoạn đầu, ANZ tập trung vào khôi phục sức mạnh và tăng trưởng kết hợp với quản lý chi phí để nâng cao lợi nhuận Tiếp theo, ngân hàng mở rộng thị trường thông qua việc thâu tóm mảng bán lẻ của Ngân hàng Hoàng gia Scotland và mở rộng hoạt động thương mại cũng như quản lý tài sản tại Hồng Kông, Indonesia, Philippines, Đài Loan và Việt Nam Kết quả, số lượng khách hàng của ANZ tại khu vực này đã tăng gấp ba, đạt 2 triệu khách hàng mới, cùng với việc huy động 2,13 tỷ đô la và cho vay ròng 680 triệu đô la.
Việc mua lại Ngân hàng Hoàng gia Scotland đã giúp ANZ mở rộng mạng lưới với 54 chi nhánh và 5.500 nhân viên có kinh nghiệm về khu vực châu Á, mang lại nhiều lợi ích cho ngân hàng Mạng lưới chi nhánh rộng khắp không chỉ hỗ trợ mảng bán lẻ mà còn giúp ANZ nắm bắt thị trường và các nghiệp vụ hiệu quả hơn Nhờ đó, ANZ có nền tảng vững chắc để phát triển hoạt động ở tầm khu vực Đồng thời, ngân hàng cũng tiết kiệm chi phí đáng kể thông qua việc tối ưu hóa hạ tầng IT và tăng cường bán chéo sản phẩm cho khách hàng mới.
Nguyễn Thị Phương Mai NHE-K12
Khoá luận tốt nghiệp 30 Khoa Ngân hàng
Vào tháng 10 năm 2008, ANZ đã đạt được một cột mốc quan trọng khi được cấp giấy phép hoạt động tại Việt Nam Hiện nay, ANZ Việt Nam hoạt động như một ngân hàng bản địa với đội ngũ nhân sự và lãnh đạo hoàn toàn là người Việt Nam.
1.3.2 Ngân hàng Rakyat Indonesia với kinh nghiệm quản lý tài chính vi mô
Tài chính vi mô cung cấp dịch vụ tài chính như tín dụng, thanh toán và bảo hiểm cho người có thu nhập thấp, nhằm đáp ứng nhu cầu chi tiêu và đầu tư Tuy nhiên, quản lý tài chính vi mô tiềm ẩn rủi ro cao, với chỉ một số ít trong khoảng 10.000 tổ chức trên toàn cầu có đủ khả năng phát triển các chiến lược kinh doanh bền vững để hỗ trợ nhu cầu tài chính nhỏ.
Ngân hàng Rakyat Indonesia (BRI) là một trong những ngân hàng hàng đầu tại Indonesia, nổi bật với lợi nhuận cao và vai trò tiên phong trong lĩnh vực tài chính vi mô từ năm 1984 BRI đã thiết lập các tiêu chuẩn toàn cầu về an toàn vốn, đa dạng hóa, hiệu quả và sinh lời, với 26% dư nợ cho vay dành cho các khoản vay nhỏ, tương đương 6 tỷ đô la, và khoảng 30 triệu tài khoản tiết kiệm nhỏ Tỷ lệ nợ xấu của ngân hàng duy trì ở mức thấp từ 1% đến 1,4% trong giai đoạn 2008-2009, cùng với tỷ lệ trả nợ đạt 99% Hơn 96% chi nhánh của BRI có lợi nhuận, cho thấy hiệu quả quản lý tại từng đơn vị Các nhà quản lý khu vực được luân chuyển thường xuyên và có quyền quyết định tại chi nhánh, đồng thời ngân hàng khuyến khích khách hàng trả nợ đúng hạn bằng cách hoàn trả 25% lãi suất nếu kế hoạch trả nợ được thực hiện nghiêm túc trong 6 tháng liên tiếp.
Ngân hàng tối thiểu hóa rủi ro tín dụng bằng cách yêu cầu tài sản đảm bảo cho các khoản vay với tỷ lệ nhất định, và mỗi khoản vay phải có ít nhất hai người đứng ra bảo lãnh Họ cũng đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau của khách hàng Đội ngũ nhân viên tại các chi nhánh được tuyển chọn từ địa phương, giúp họ hiểu rõ hơn về khách hàng và đặc điểm vùng miền, từ đó đánh giá xếp hạng tín dụng một cách chính xác hơn Hơn nữa, rủi ro tín dụng được đánh giá toàn diện và giám sát liên tục thông qua các chương trình thăm khách hàng.
Nguyễn Thị Phương Mai NHE-K12
Vào tháng 3 năm 2003, BRI đã triển khai một hệ thống công nghệ thông tin tiên tiến, kết nối các chi nhánh địa phương nhằm tự động hóa quá trình tính điểm xếp hạng tín dụng Hệ thống này không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn đảm bảo tính chính xác trong việc đánh giá tín dụng của khách hàng.
Chiến lược của BRI thành công nhờ vào ba yếu tố chính: đầu tiên, kinh nghiệm 20 năm trong việc tài trợ tài chính vi mô và hiểu biết sâu sắc về thị trường thu nhập thấp ở nông thôn; thứ hai, cung cấp các dòng sản phẩm đơn giản nhưng đầy đủ và thực tế; và thứ ba, các sản phẩm tiết kiệm phải phù hợp với nhu cầu của người dùng.
Dựa trên kinh nghiệm phát triển ngân hàng bán lẻ của ngân hàng Rakyat và ANZ, BIDV có thể rút ra nhiều bài học quý giá cho hoạt động ngân hàng bán lẻ và tín dụng bán lẻ Những chiến lược hiệu quả từ các ngân hàng này có thể giúp BIDV nâng cao chất lượng dịch vụ, tối ưu hóa quy trình tín dụng và cải thiện trải nghiệm khách hàng, từ đó gia tăng sức cạnh tranh trên thị trường.
Để mở rộng mạng lưới và phát triển các kênh phân phối hiện đại, cần căn cứ vào tình hình thực tế của khu vực và nhu cầu sản phẩm dịch vụ của khách hàng Việc này phải dựa trên phân tích nhu cầu thị trường, đồng thời đảm bảo tiết kiệm chi phí trong quá trình mở rộng.
Mô hình tổ chức của các phòng ban được thiết kế nhằm đảm bảo sự hỗ trợ lẫn nhau, thực hiện các dịch vụ bổ sung cho khách hàng, từ đó gia tăng tiện ích và mức độ hài lòng Đồng thời, mô hình này cũng giúp quản lý khoản vay chặt chẽ hơn, giảm thiểu rủi ro thông qua việc tập trung và thực hiện đánh giá xếp hạng tín dụng khách hàng một cách liên tục và toàn diện.
Sản phẩm dịch vụ trên nền tảng công nghệ hiện đại đang được cải tiến thông qua việc áp dụng ngân hàng trực tuyến và ngân hàng điện tử Điều này giúp nâng cao tiện ích sản phẩm và phát triển các dịch vụ thực tiễn phù hợp với từng phân khúc thị trường.
Đa dạng hóa sản phẩm là chiến lược hiệu quả để mở rộng và nâng cao chất lượng tín dụng Bằng cách này, các tổ chức tài chính có thể gia tăng dư nợ tín dụng trong nhiều lĩnh vực và ngành nghề khác nhau Điều này giúp cơ cấu dư nợ tín dụng một cách hợp lý, giảm thiểu sự tập trung vào một ngành nghề hoặc thị trường cụ thể, từ đó tăng cường sự ổn định và phát triển bền vững.
Nguyễn Thị Phương Mai NHE-K12
Khóa luận tốt nghiệp 32 Khoa Ngân hàng tập trung vào việc giảm thiểu rủi ro tín dụng và các rủi ro liên quan khác, bao gồm rủi ro lãi suất và rủi ro thanh khoản.
Vào thứ năm, việc hiểu rõ các đặc điểm của khu vực là rất quan trọng, bao gồm thói quen tiêu dùng, thu nhập bình quân, tình hình phát triển kinh tế và thế mạnh của địa phương Điều này giúp phân tích đầy đủ các yếu tố cần thiết trước khi đưa ra quyết định cấp tín dụng.