CƠ SỞ LÍ LUẬN CỦA VIỆC GIÁO DỤC KỸ NĂNG GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ CHO TRẺ MẪU GIÁO 5 – 6 TUỔI QUA TRÒ CHƠI ĐÓNG VAI THEO CHỦ ĐỀ
Lịch sử nghiên cứu vấn đề
1.1.1 Các nghiên cứu trên thế giới
Trên toàn cầu, các nhà nghiên cứu từ nhiều lĩnh vực khác nhau đã tiến hành nhiều nghiên cứu về kỹ năng giải quyết vấn đề (GQVĐ), cả về lý thuyết lẫn thực tiễn.
Tại Liên Xô, các tác giả như X L Rubinstein, A M Machiuskin, V Okon, I Ia Lecne, V A Cruchetxki và A V Petrovsk đã nghiên cứu lý luận về tình huống có vấn đề, tạo nền tảng cho lý thuyết về kỹ năng giải quyết vấn đề (GQVĐ) Năm 1958, X L Rubinstein, một đại diện tiêu biểu của tâm lý học Mác-xít, nhấn mạnh rằng tình huống có vấn đề "lôi cuốn cá nhân vào quá trình tư duy" và rằng "quá trình tư duy bắt đầu từ việc phân tích tình huống có vấn đề" (Lomov, 2000, trích dẫn trong Phan Trịnh Hoàng Dạ Thy, 2010).
Trong khi các nhà tâm lý học Liên Xô chú trọng vào việc nghiên cứu kỹ năng giải quyết vấn đề (GQVĐ) từ góc độ kỹ năng giải quyết trong tình huống, các nhà nghiên cứu Mỹ lại tập trung vào cấu trúc và các bước của kỹ năng này Năm 1982, Jefferey R Bedoll và Shelley Slennox xác định GQVĐ là một kỹ năng quan trọng, xếp hạng nó là kỹ năng xã hội thứ 7 trong 10 kỹ năng xã hội thiết yếu cho cuộc sống Từ đó, họ đã nghiên cứu và đề xuất 7 bước để thực hiện kỹ năng GQVĐ (Nguyễn Thị Bích Thủy, 2011).
Sharon L Foster và Marcelle Crain (2002) từ Đại học quốc tế Alliant – San Diego đã nghiên cứu việc hình thành và rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề (GQVĐ) cho trẻ em, cho thấy rằng việc học tập và bồi dưỡng kỹ năng này càng sớm sẽ giúp trẻ tự tin hơn và dễ dàng hòa nhập với bạn bè cũng như môi trường mới Kết quả nghiên cứu này đã tác động mạnh mẽ đến các bậc phụ huynh, khuyến khích họ chú trọng hơn vào việc rèn luyện kỹ năng GQVĐ cho con cái.
GQVĐ cho trẻ ngay từ khi còn nhỏ
George Polya, một trong những nhà toán học và giáo viên vĩ đại của thế kỷ 20, đã đóng góp nhiều quan điểm quan trọng về việc giải quyết vấn đề và phương pháp giải quyết vấn đề Cuốn sách "How to Solve It" của ông đã trở thành tài liệu tham khảo quý giá cho những ai muốn cải thiện kỹ năng tư duy và giải quyết vấn đề.
Năm 1945, ông Polya đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học cách giải quyết vấn đề thông qua toán học Ông cho rằng sự khám phá vĩ đại có thể giải quyết những vấn đề lớn, nhưng những khám phá nhỏ cũng có thể giúp giải quyết bất kỳ vấn đề nào Dù vấn đề của bạn có vẻ khiêm tốn, nếu nó khơi gợi sự tò mò và óc sáng tạo, và bạn giải quyết nó theo cách riêng của mình, bạn sẽ trải nghiệm cảm giác căng thẳng và sau đó tận hưởng chiến thắng từ sự khám phá.
Các nghiên cứu hiện tại về kỹ năng giải quyết vấn đề (GQVĐ) chủ yếu tập trung vào việc phát triển kỹ năng này trong hoạt động phát triển nhận thức Tuy nhiên, số lượng nghiên cứu liên quan đến phát triển kỹ năng GQVĐ trong trò chơi, đặc biệt là trò chơi dân gian truyền thống, vẫn còn hạn chế.
Với ý tưởng sử dụng trò chơi ĐVTCĐ giúp trẻ tăng cường kỹ năng GQVĐ, C
E Rosen (1975) đã đi sâu nghiên cứu tác động của trò chơi ĐVTCĐ đối với hành vi GQVĐ của trẻ có hoàn cảnh khó khăn về văn hóa Nghiên cứu được thực hiện trên
Hai lớp mẫu giáo gồm những trẻ em có hoàn cảnh khó khăn về văn hóa đã được dạy và trải nghiệm trò chơi ĐVTCĐ trong 40 ngày Kết quả cho thấy những trẻ này có sự cải thiện rõ rệt về khả năng giải quyết vấn đề, nhờ vào việc kết hợp các kỹ năng như làm việc nhóm, nhận vai trò và sự cạnh tranh Điều này dẫn đến kết luận rằng trải nghiệm trò chơi ĐVTCĐ giúp trẻ em có hoàn cảnh khó khăn về văn hóa cải thiện đáng kể hành vi giải quyết vấn đề.
Năm 2011, một nghiên cứu đăng trên tạp chí Giáo dục Mầm non quốc tế đã chỉ ra mối liên hệ giữa trò chơi đóng vai theo chủ đề và kỹ năng giải quyết vấn đề của trẻ Tác giả nghiên cứu nhấn mạnh rằng việc sử dụng trò chơi này giúp trẻ phát triển khả năng GQVĐ hiệu quả hơn.
Trò chơi đóng vai theo chủ đề là công cụ hữu ích giúp trẻ khám phá và tìm ra giải pháp cho những vấn đề và xung đột trong cuộc sống Nghiên cứu của McLennan (2011) đã chỉ ra cách triển khai trò chơi này trong chương trình giáo dục nhằm nâng cao khả năng giải quyết vấn đề cho trẻ.
Một tiểu luận đăng trên tạp chí giáo dục uy tín của Anh năm 2018 đã phân tích sâu sắc về kỹ năng giải quyết vấn đề (GQVĐ) của trẻ mầm non, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển những kỹ năng này thông qua chơi Bài viết chỉ ra rằng hoạt động chơi không chỉ giúp trẻ em khám phá thế giới xung quanh mà còn thúc đẩy khả năng tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề hiệu quả.
Chơi ở lứa tuổi mầm non tạo ra một không gian thoải mái, giúp trẻ học cách giải quyết các vấn đề khác nhau Điều này giúp trẻ dễ dàng hơn khi đối mặt với những thách thức phức tạp trong cuộc sống sau này Hơn nữa, việc chơi giả bộ cũng đóng góp quan trọng vào việc phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề của trẻ (UK Essays, 2018).
Kỹ năng giải quyết vấn đề (GQVĐ) ở trẻ mầm non đã thu hút sự quan tâm nghiên cứu của các nhà khoa học trên toàn thế giới, chủ yếu tập trung vào sự hình thành và phát triển kỹ năng này trong hoạt động nhận thức, đặc biệt là qua toán học Tuy nhiên, nghiên cứu về GQVĐ trong hoạt động vui chơi, đặc biệt là trong trò chơi dân gian truyền thống (ĐVTCĐ), vẫn còn hạn chế cả về số lượng và tính chuyên sâu.
1.1.2 Các nghiên cứu ở Việt Nam
Trong cuốn sách "Phát triển kỹ năng mềm cho sinh viên đại học sư phạm" của tác giả Huỳnh Văn Sơn (2012), kỹ năng giải quyết vấn đề (GQVĐ) được xác định là một trong những kỹ năng mềm thiết yếu cho việc lập thân và lập nghiệp Tác giả đã phân tích rõ nội dung và quy trình các bước của kỹ năng này, đồng thời nhấn mạnh rằng GQVĐ là một trong 15 kỹ năng quan trọng mà sinh viên đại học Sư phạm cần được giáo dục và đào tạo Các lực lượng giáo dục trong nhà trường và các tổ chức liên quan cần chú trọng đến việc huấn luyện kỹ năng này cho sinh viên.
Một số khái niệm công cụ về giáo dục kỹ năng giải quyết vấn đề trong trò chơi đóng vai theo chủ đề
1.2.1 Khái niệm kỹ năng giải quyết vấn đề
1.2.1.1 Khái niệm kỹ năng Để hiểu về “Kỹ năng giải quyết vấn đề” một cách cặn kẽ, khoa học thì trước hết chúng tôi tìm hiểu về thuật ngữ “kỹ năng”
Khi xem xét trong lĩnh vực tâm lí học, nổi bật lên hai cách tiếp cận thuật ngữ
“kỹ năng” Cách thứ nhất xem xét kỹ năng thiên về kỹ thuật hành động và cách thứ hai xem xét kỹ năng thiên về năng lực con người
Kỹ năng có thể được hiểu là các thao tác, hành động và hoạt động cụ thể Một số tác giả tiêu biểu cho cách tiếp cận này bao gồm Trần Trọng Thủy và J P Chaplin.
A G Kovaliov, nhóm tác giả Nguyễn Hữu Nghĩa, Triệu Xuân Quýnh, Bùi Ngọc Oánh…
J P Chaplin định nghĩa “Kỹ năng là thực hiện một trật tự cao cho phép chủ thể tiến hành hành động một cách trôi chảy và đúng đắn” (1968, được trích dẫn trong Huỳnh Văn Sơn, 2012)
Theo Trần Trọng Thủy (1988), kỹ năng được định nghĩa là khía cạnh kỹ thuật của hành động; khi con người hiểu rõ cách thức thực hiện hành động, họ sẽ sở hữu kỹ thuật và kỹ năng cần thiết.
Theo các tác giả Nguyễn Hữu Nghĩa, Triệu Xuân Quýnh và Bùi Ngọc Oánh (1994, trích dẫn trong Huỳnh Văn Sơn, 2012), kỹ năng được định nghĩa là những hành động hình thành từ sự bắt chước dựa trên tri thức, yêu cầu sự tham gia liên tục của ý thức, sự tập trung chú ý và tiêu tốn nhiều năng lượng của cơ thể.
Theo cách thứ hai, các nhà tâm lý học coi kỹ năng là biểu hiện của năng lực con người, với những tác giả tiêu biểu như Ủy ban Giáo dục Châu Âu, Huỳnh Văn Sơn và A V Petrovski.
Theo Huỳnh Văn Sơn (2012), kỹ năng được định nghĩa là khả năng thực hiện một hành động hiệu quả bằng cách áp dụng tri thức và kinh nghiệm sẵn có, đồng thời phù hợp với các điều kiện cụ thể Kỹ năng không chỉ liên quan đến khía cạnh kỹ thuật của hành động mà còn phản ánh năng lực của con người.
Theo tác giả A V Petrovxki, kỹ năng là phương thức cơ bản mà chủ thể thực hiện hành động, được thể hiện qua tập hợp kiến thức, thói quen và kinh nghiệm Ông nhấn mạnh rằng năng lực sử dụng dữ kiện, tri thức và kinh nghiệm sẵn có để nhận diện thuộc tính bản chất của sự vật và giải quyết thành công các nhiệm vụ lý luận hay thực hành được gọi là kỹ năng (1982, trích dẫn trong Huỳnh Văn Sơn, 2012).
Kỹ năng có nhiều định nghĩa khác nhau, phản ánh quan điểm và cách tiếp cận chuyên môn đa dạng Những quan điểm này giúp làm nổi bật sự phong phú và tính đa chiều của khái niệm kỹ năng trong các lĩnh vực khác nhau.
- Tri thức là cơ sở, nền tảng để hình thành kỹ năng
- Kỹ năng cho phép con người thực hiện được những thao tác, hành động cụ thể và dựa vào những tiêu chí nhất định để đánh giá
- Kỹ năng có tính linh hoạt, dựa vào hoàn cảnh và mục đích thực hiện
- Kỹ năng có thể được giáo dục để hình thành và rèn luyện thông qua học tập, lĩnh hội tri thức và vận dụng chúng vào cuộc sống
Kỹ năng được định nghĩa là khả năng thực hiện hiệu quả một hành động trong những điều kiện nhất định, dựa trên kiến thức và kinh nghiệm cá nhân.
1.2.1.2 Khái niệm Kỹ năng giải quyết vấn đề a Khái niệm vấn đề
Khái niệm “vấn đề” được các nhà Tâm lí học viết như sau:
Nhà tâm lý học Karl Duncker cho rằng một vấn đề xảy ra khi con người có một mục tiêu cụ thể nhưng lại không biết cách thực hiện để đạt được mục tiêu đó.
(1945, được trích dẫn trong Dostál, 2015)
Tác giả J Linhart (1976, được trích dẫn trong Dostál, 2015) xem vấn đề như một mối quan hệ tương tác giữa chủ thể và môi trường xung quanh, trong đó các cuộc xung đột nội tại được giải quyết bởi chủ thể thông qua việc chuyển đổi trạng thái ban đầu thành mục đích cuối cùng.
Tác giả V Okon định nghĩa “vấn đề” là những tình huống phát sinh từ khó khăn lý luận hoặc thực tiễn, tạo ra cơ sở để đặt vấn đề Ông nhấn mạnh rằng một vấn đề luôn bao gồm hai yếu tố: cái đã biết và cái chưa biết, trong đó cái đã biết là điều kiện cần thiết để tìm ra cái cần tìm (1996, trích dẫn trong Huỳnh Văn Sơn, 2012).
Theo các nhà tâm lý học, vấn đề là sự phản ánh mâu thuẫn giữa "cái chưa biết" và "cái đã biết" trong quá trình nhận thức của mỗi cá nhân Điều này cho thấy rằng vấn đề xuất hiện khi chủ thể khám phá thế giới xung quanh, thường trong những tình huống cụ thể Kỹ năng giải quyết vấn đề là khả năng nhận diện và xử lý những mâu thuẫn này để tìm ra giải pháp hiệu quả.
George Polya, một trong những nhà toán học và giáo viên vĩ đại của thế kỉ 20, đã khẳng định rằng việc giải quyết vấn đề là quá trình tìm ra phương pháp để vượt qua những trở ngại nhằm đạt được mục tiêu mà chúng ta không thể đạt ngay lập tức.
Lí luận về kỹ năng giải quyết vấn đề của trẻ mẫu giáo 5 – 6 tuổi trong trò chơi đóng vai theo chủ đề
Kỹ năng giải quyết vấn đề (GQVĐ) là một yếu tố quan trọng giúp trẻ mầm non đưa ra lựa chọn hợp lý trong các tình huống khác nhau Quá trình GQVĐ yêu cầu trẻ thời gian, kiên nhẫn, năng lượng và kỹ năng Khi trẻ phát triển kỹ năng này, chúng sẽ trở nên tự tin hơn và có trách nhiệm hơn trong việc xử lý các tình huống hàng ngày.
1.3.1 Một số đặc điểm tâm lí của trẻ mẫu giáo 5 – 6 tuổi liên quan đến kỹ năng giải quyết vấn đề
Trẻ 5 – 6 tuổi, chú ý không chủ định chiếm ưu thế Trẻ thường chú ý đến những đối tượng gây kích thích mạnh hoặc gây cho trẻ sự ngạc nhiên, nhất là tạo ra một sự hứng thú Tuy nhiên, ở những trẻ chú ý không chủ định đã phát triển ở mức cao thì chú ý có chủ định bắt đầu hình thành (Nguyễn Bích Thủy và cộng sự, 2005) Khả năng chú ý của trẻ mẫu giáo lớn thể hiện ở những thuộc tính sau:
Sự tập trung cũng như tính bền vững của chú ý vẫn còn phụ thuộc vào sự hấp dẫn, khả năng gây hứng thú với trẻ của đối tượng
Trẻ có thể phân phối sự chú ý vào 2 – 3 đối tượng cùng một lúc rõ như nhau Trẻ dễ di chuyển chú ý từ đối tượng này sang đối tượng khác
Trẻ em từ 5 đến 6 tuổi có khả năng chú ý có chủ định, cho phép chúng tập trung vào một vấn đề mà không bị phân tâm bởi các yếu tố xung quanh Khả năng này rất quan trọng khi trẻ cần giải quyết các vấn đề đòi hỏi sự tập trung cao để tìm ra giải pháp hiệu quả.
Bên cạnh trí nhớ không chủ định thì trí nhớ có chủ định phát triển mạnh trong giai đoạn này (Nguyễn Bích Thủy và cộng sự, 2005)
Các loại trí nhớ của trẻ bao gồm:
Trí nhớ trực quan hình tượng là một loại trí nhớ đặc biệt phát triển ở trẻ em, giúp họ ghi nhớ những hình ảnh sống động và hấp dẫn về thế giới xung quanh Những biểu tượng này không chỉ gắn kết với nhau mà còn mang tính sinh động, tạo điều kiện cho trẻ dễ dàng tiếp thu và hiểu biết về môi trường xung quanh.
Trí nhớ vận động ở trẻ 5-6 tuổi đã phát triển với nhiều kỹ năng tự phục vụ và thể dục, như cầm bút vẽ, cầm kéo và cắt dán Mặc dù trẻ đã bắt đầu rời bỏ các hình mẫu, nhưng sự hướng dẫn từ người lớn vẫn đóng vai trò quan trọng trong quá trình học tập của trẻ Trong giai đoạn này, các động tác của trẻ trở nên vững vàng và chính xác hơn, với ít động tác thừa xuất hiện.
Trí nhớ ngôn ngữ là yếu tố quan trọng giúp trẻ em nắm vững ngôn ngữ và phát triển khả năng ghi nhớ Vốn tri thức, biểu tượng và những khái niệm ban đầu về thế giới xung quanh đóng vai trò là động lực và yêu cầu cần thiết trong quá trình này.
Tóm lại, trẻ 5 – 6 tuổi có khả năng ghi nhớ có chủ định, là nền tảng giúp trẻ hình thành và phát triển kỹ năng GQVĐ
Tư duy là yếu tố tâm lý quan trọng giúp trẻ 5-6 tuổi giải quyết vấn đề Ở độ tuổi này, trẻ chủ yếu phát triển tư duy trực quan hình tượng, bao gồm cả tư duy trực quan sơ đồ và các yếu tố của tư duy logic.
Tư duy trực quan hình tượng là một loại tư duy quan trọng ở trẻ mẫu giáo lớn, giúp trẻ sử dụng hình ảnh trong tâm trí để giải quyết các nhiệm vụ trí tuệ Loại tư duy này không chỉ cho phép trẻ dự đoán kết quả của các hành động mà còn hỗ trợ trong việc lập kế hoạch cho những hành động đó.
Sự xuất hiện tư duy trực quan sơ đồ là một bước phát triển trong tư duy của trẻ
Từ 5 đến 6 tuổi, trẻ em bắt đầu sử dụng các ký hiệu để thay thế hình ảnh cụ thể trong việc giải quyết bài toán Chúng có khả năng đọc hiểu hình vẽ và sơ đồ, cũng như sử dụng sơ đồ đường đi Trẻ có thể mã hóa sơ đồ dựa trên kinh nghiệm đã có, giúp phát triển tư duy trực quan và khả năng nhìn nhận bản chất của sự vật, hiện tượng Những đặc điểm tâm lý này hỗ trợ trẻ trong việc nhận diện vấn đề, đồng thời hình thành tư duy logic và khả năng đưa ra nhiều giải pháp khác nhau cho một vấn đề, góp phần nâng cao kỹ năng giải quyết vấn đề.
Trẻ mẫu giáo lớn phát triển đáng kể các thao tác tư duy như phân tích, tổng hợp, so sánh, trừu tượng hóa và khái quát hóa, tạo nền tảng vững chắc cho việc phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề.
Cuối tuổi mẫu giáo, trẻ bắt đầu hình thành và phát triển khả năng tưởng tượng sáng tạo với tính độc lập cao và sự sáng kiến Tưởng tượng có chủ định của trẻ được phát triển thông qua các hoạt động sáng tạo, khi trẻ nắm vững kỹ năng thiết kế và thực hiện ý tưởng Trẻ cũng biết tưởng tượng theo mục đích và nhiệm vụ cụ thể trong các hoạt động này (Nguyễn Bích Thủy & Nguyễn Thị Anh Thư, 2005).
Tưởng tượng là một đặc điểm tâm lý quan trọng giúp trẻ phát triển khả năng chơi ĐVTCĐ Tưởng tượng có chủ định không chỉ hỗ trợ trẻ trong việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình chơi, mà còn giúp trẻ sử dụng vật thay thế, tưởng tượng hành vi và ngôn ngữ của vai chơi, cùng với việc tạo ra và giải quyết các tình huống chơi một cách hiệu quả.
Trẻ 5 - 6 tuổi đã sử dụng thành thạo tiếng mẹ đẻ trong sinh hoạt hàng ngày Các hình thức ngôn ngữ có kết cấu chặt chẽ được hình thành, tính biểu cảm của ngôn ngữ được phát triển Đứa trẻ nắm được quy luật của tiếng mẹ đẻ, học cách sắp xếp những ý nghĩ của mình một cách logic, chặt chẽ Ngôn ngữ trở thành công cụ của tư duy và phương tiện của nhận thức
Trẻ phát triển vốn từ và cơ cấu ngữ pháp Trẻ nắm được vốn từ đủ để diễn đạt các mặt trong đời sống hàng ngày
Trẻ em phát triển ngôn ngữ mạch lạc thông qua việc sử dụng các kiểu ngôn ngữ như ngôn ngữ tình huống, ngữ cảnh và giải thích Đặc biệt, ngôn ngữ giải thích đòi hỏi trẻ phải có sự chặt chẽ và mạch lạc trong cách diễn đạt Việc sử dụng ngôn ngữ mạch lạc không chỉ giúp trẻ xây dựng mối quan hệ xã hội mà còn thúc đẩy sự phát triển trí tuệ và hình thành tư duy logic.
Ngôn ngữ phát triển là công cụ quan trọng giúp trẻ tiếp thu kiến thức và trải nghiệm từ thế giới xung quanh Nhờ vào ngôn ngữ, trẻ có thể giải quyết vấn đề hiệu quả thông qua việc diễn đạt, trao đổi và đặt câu hỏi Do đó, sự phát triển ngôn ngữ cũng đồng nghĩa với việc nâng cao kỹ năng giải quyết vấn đề của trẻ.