CƠ SỞ LÍ LU Ậ N C ỦA ĐỀ TÀI
T ổ ng quan các công trình nghiên c ứ u v ề giáo d ụ c s ớ m và nh ậ n th ứ c c ủ a
1.1.1 Các công trình nghiên cứu ở nước ngoài
Giáo dục sớm đã thu hút sự chú ý từ lâu ở nhiều quốc gia như Hoa Kỳ, Nhật Bản, Anh, Pháp, Đức và Ý, với nhiều tài liệu quan trọng được công bố Một trong những công trình đầu tiên về giáo dục sớm là cuốn sách "The Education of Karl Witte" của mục sư người Đức Karl Witte, ra mắt vào năm 1814 Cuốn sách này được xem là "nhật ký đầu tiên trên thế giới viết về việc tự dạy học cho con," nhấn mạnh rằng trẻ em cần được giáo dục ngay từ khi trí tuệ của chúng bắt đầu phát triển.
Với phương pháp giáo dục độc đáo và gần gũi, vợ chồng ông Karl Witte không mua đồ chơi cho con mà khuyến khích trẻ chơi với các nguyên vật liệu tự nhiên như cát, đá và gỗ Họ hạn chế việc cho con kết bạn để tránh trẻ nhiễm những thói quen xấu mà không có sự giám sát của người lớn Thay vào đó, họ thường xuyên trò chuyện, tản bộ, và tham quan cùng con Tuy nhiên, điều nổi bật nhất trong phương pháp giáo dục của ông là tình yêu thương vô bờ bến của một người cha, với sự kiên trì không ngừng nghỉ trong việc tìm kiếm những cách tốt nhất để giúp con phát triển toàn diện, bất chấp những ý kiến và áp lực từ bên ngoài.
Maria Montessori, một bác sĩ và nhà giáo dục người Ý, đã có những đóng góp quan trọng cho nghiên cứu giáo dục sớm Bà nhấn mạnh rằng "sự cao quý của nhân cách con người bắt đầu ngay từ lúc lọt lòng" và đã dành nhiều tâm huyết để nghiên cứu và viết sách về giáo dục trẻ thơ Trong tác phẩm "Trẻ thơ trong gia đình", bà khẳng định rằng "giáo dục thời thơ ấu là vấn đề quan trọng nhất của loài người" Montessori còn cho rằng trẻ em không chỉ là những sinh vật nhỏ bé cần được chăm sóc mà còn là những cá thể có tâm hồn, cần được tạo điều kiện để phát triển tâm linh ngay từ khi mới sinh ra.
Tác phẩm "Phương pháp giáo dục Montessori, Sức thẩm thấu của tâm hồn" nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục trong giai đoạn từ 0 đến 6 tuổi Tác giả khẳng định rằng trẻ em có khả năng tự học và "tâm hồn" của trẻ có khả năng "tự thẩm thấu" kiến thức, cho phép trẻ tự dạy chính mình Hơn nữa, quá trình tiếp thu tri thức không chỉ bắt đầu khi vào đại học, mà thực sự đã diễn ra từ khi trẻ được sinh ra, với lượng tri thức tích lũy nhiều nhất trong ba năm đầu đời.
Trong tác phẩm “Phương pháp giáo dục Montessori, thời kỳ nhạy cảm của trẻ”, tác giả cung cấp cho phụ huynh cái nhìn sâu sắc về các thời kỳ nhạy cảm của trẻ từ 0 - 6 tuổi, giai đoạn vàng cho sự phát triển Bà nhấn mạnh rằng việc lựa chọn phương pháp giáo dục phù hợp sẽ giúp khai mở tiềm năng của trẻ một cách nhẹ nhàng và hiệu quả Thay vì ép buộc trẻ học tập, cha mẹ nên kiên nhẫn chờ đợi thời kỳ nhạy cảm để trẻ có thể tự chủ và tự phát học theo nhu cầu nội tại của mình, vì điều này không chỉ tạo ra niềm vui mà còn mang lại hiệu quả cao hơn.
Trong tác phẩm "Phương pháp giáo dục Montessori, Phát hiện mới về trẻ thơ", Maria Montessori nhấn mạnh rằng trẻ em từ 0 đến 6 tuổi có nhu cầu khám phá thế giới xung quanh và học hỏi một cách tự nhiên Để hỗ trợ sự phát triển này, việc tạo ra môi trường an toàn cho trẻ tự do khám phá là rất quan trọng, thay vì giữ trẻ trong tình trạng thụ động Cuốn sách cung cấp hướng dẫn cho người lớn để mang lại những điều tốt nhất cho trẻ, giúp trẻ phát triển tự do và học hỏi từ môi trường xung quanh.
Maria Montessori nhấn mạnh sức sống nội tại của trẻ, cho rằng trẻ đã sở hữu một tâm hồn có khả năng tự thẩm thấu trong các thời kỳ nhạy cảm Người lớn chỉ cần hiểu và hợp tác với “kế hoạch của tự nhiên” để hỗ trợ sự phát triển của trẻ Phương pháp giáo dục của Montessori dựa trên việc thấu hiểu sức sống bên trong của trẻ, coi giáo dục là “sự hỗ trợ cuộc sống”.
Cuốn sách “Sự thật về ba năm đầu đời của trẻ” của bác sĩ tâm thần học Silvana Quattrocchi Montanaro khám phá những phát hiện khoa học mới về não bộ trẻ thơ và chia sẻ kinh nghiệm quan sát của tác giả về mối quan hệ giữa cha mẹ và trẻ em trong nhiều năm Tác phẩm này giúp người đọc hiểu rõ hơn về sự phát triển của trẻ từ thời kỳ thai nhi đến ba tuổi, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thấu hiểu con người trong giai đoạn này để có phương pháp chăm sóc và giáo dục phù hợp, từ đó phát triển tiềm năng của trẻ.
Vào năm 1955, Viện Nghiên cứu phát triển tiềm năng con người (IAHP) được thành lập tại Hoa Kỳ bởi bác sĩ Glenn Doman và các cộng sự, với mục tiêu nghiên cứu và điều trị cho trẻ em bị tổn thương não, đồng thời áp dụng phương pháp giáo dục sớm cho cả trẻ em bình thường Bác sĩ Doman tin rằng mọi trẻ nhỏ đều có khả năng thông minh từ khi sinh ra, và nhiệm vụ của cha mẹ là giúp trẻ phát huy tiềm năng của mình Ông đã thực hiện nhiều nghiên cứu về giáo dục sớm để hỗ trợ quan điểm này.
Cuốn sách "Dạy trẻ thông minh sớm" cung cấp cho phụ huynh những công cụ để đánh giá sự phát triển giác quan và khả năng vận động của trẻ thông qua các chương trình được thiết kế tỉ mỉ Đây là một cẩm nang quý giá giúp trẻ phát triển não bộ trong 12 tháng đầu đời, đồng thời giúp bố mẹ hiểu rõ hơn về cách nhìn nhận và những cảm xúc mà trẻ sơ sinh trải qua Nhờ đó, mối liên kết giữa bố mẹ và con cái sẽ trở nên bền chặt hơn.
Cuốn sách "Dạy trẻ về thế giới xung quanh" của Glenn Doman cung cấp cho phụ huynh các phương pháp kích thích thị giác, giúp phát hiện và khai thác tiềm năng tự nhiên của trẻ Qua đó, trẻ có thể học hỏi và phát triển theo những bộ môn mà chúng yêu thích.
Tập sách này giúp trẻ khám phá niềm đam mê với các lĩnh vực như nghệ thuật và khoa học tự nhiên Nội dung phong phú, từ kiến thức về sâu bọ trong vườn đến thông tin thú vị về các quốc gia trên thế giới, sẽ kích thích sự tò mò và yêu thích học hỏi của trẻ.
Trong tác phẩm “Dạy trẻ biết đọc sớm”, Glenn Doman cung cấp hướng dẫn cho phụ huynh về cách khởi đầu và mở rộng chương trình tập đọc, nhằm giúp trẻ phát triển kỹ năng đọc Phương pháp của ông không chỉ giúp trẻ yêu thích việc phát âm và kết hợp từ vựng, mà còn giúp trẻ sớm thành thạo ngôn ngữ.
Cuốn sách "Dạy trẻ học toán" cung cấp cho phụ huynh những phương pháp đơn giản và thú vị để giúp trẻ tiếp cận với các con số và phép tính cơ bản Nó hướng dẫn cách bắt đầu và phát triển chương trình toán học cho trẻ nhỏ, cũng như cách tạo ra và sắp xếp các dụng cụ học tập, nhằm phát triển tư duy toán học của trẻ.
Cuốn sách "Tăng cường trí thông minh cho trẻ" của tác giả Glenn Doman cung cấp một chương trình nuôi dạy con chuyên sâu, bao gồm các kiến thức giúp trẻ phát triển khả năng đọc chữ, làm toán và khám phá thế giới xung quanh Tác giả nhấn mạnh rằng việc dạy trẻ trở nên thông minh không chỉ dễ dàng mà còn rất thú vị, từ đó giúp cha mẹ tự tin hơn trong quá trình giáo dục con cái.
Các khái ni ệ m công c ụ
Theo từ điển Tiếng Việt, phụ huynh là cha mẹ hoặc người thay mặt, đại diện cho gia đình học sinh trong quan hệ với nhà trường [27, tr.1016]
Theo từ điển Hán Việt, phụ huynh là cha anh = tiếng gọi chung các người lớn trong nhà [1, tr.589]
Phụ huynh không chỉ là cha mẹ mà còn bao gồm những người lớn trong gia đình, những người có thể đại diện cho học sinh trong mối quan hệ với nhà trường.
Mặc dù từ "phụ huynh" không chỉ có nghĩa là cha mẹ, nhưng trong các cơ sở giáo dục hiện nay, hội phụ huynh học sinh thường được hiểu là hội cha mẹ học sinh Trong bài viết này, chúng tôi sẽ sử dụng từ "phụ huynh" để chỉ cha mẹ, những người có trách nhiệm chính trong việc giáo dục con cái.
1.2.2.1 Khái niệm về nhận thức
Theo triết học Mác - Lênin, nhận thức được hiểu là quá trình phản ánh biện chứng, tự giác và sáng tạo thế giới khách quan trong tư duy con người, dựa trên nền tảng thực tiễn.
Theo quan điểm này, hiểu biết của con người là kết quả của quá trình phản ánh hiện thực khách quan vào não bộ, nhưng không phải là sự sao chép thụ động Tri thức của con người về thế giới mang tính chủ động và sáng tạo, hình thành qua việc tác động vào thế giới để thỏa mãn nhu cầu sống Tính chủ động và sáng tạo trong nhận thức phụ thuộc vào hoàn cảnh lịch sử xã hội, nền tảng sinh học của cá nhân và nhiều yếu tố khác, dẫn đến kết quả nhận thức không giống nhau.
Theo từ điển Tiếng Việt do Hoàng Phê biên soạn, nhận thức được định nghĩa là kết quả của quá trình phản ánh và tái hiện thế giới khách quan trong ý thức con người, từ đó hình thành nên những hiểu biết của con người về thực tại.
Theo từ điển tâm lý học của Vũ Dũng, nhận thức được định nghĩa là khả năng hiểu và tiếp thu kiến thức về một vấn đề cụ thể, cũng như nắm bắt các quy luật, hiện tượng và quá trình liên quan.
Nhận thức là một quá trình phản ánh hiện thực khách quan vào bộ não thông qua hoạt động thực tiễn, hoặc có thể hiểu là kết quả của quá trình này dưới dạng tri thức Mục đích của nhận thức là để hiểu biết về các đối tượng, phục vụ cho nhu cầu trong đời sống.
Trong bài viết này, tác giả tập trung vào việc nhận thức như một kết quả của quá trình Cụ thể, nghiên cứu sẽ khám phá hiểu biết của phụ huynh về giáo dục sớm, với mục tiêu làm rõ kiến thức mà họ nắm giữ về lĩnh vực này.
1.2.2.2 Các mức độ của quá trình nhận thức
Hoạt động nhận thức có thể được phân chia thành hai mức độ chính dựa trên tính chất phản ánh: nhận thức cảm tính, bao gồm cảm giác và tri giác, và nhận thức lí tính, bao gồm tư duy và tưởng tượng.
Căn cứ trên tính trọn vẹn và đầy đủ của bản chất sự vật, hiện tượng để phân chia thành các mức độ nhận thức [3, tr.24]:
– Một là, nhận thức đúng, đầy đủ về sự vật, hiện tượng
– Hai là, nhận thức đúng, chưa đầy đủ về sự vật, hiện tượng
– Ba là, nhận thức được một phần về sự vật, hiện tượng nhưng chưa phản ánh đúng bản chất của sự vật, hiện tượng
– Bốn là, nhận thức sai về sự vật, hiện tượng
Trong nghiên cứu này, tác giả tập trung vào việc khảo sát nhận thức của phụ huynh về giáo dục sớm, dựa trên phân loại mức độ nhận thức thứ hai Cụ thể, nghiên cứu chỉ xem xét sự nhận biết của phụ huynh: họ có biết hay không? Biết đúng hay sai? Và mức độ hiểu biết của họ là đầy đủ hay chỉ một phần về nội dung kiến thức Mục tiêu là tìm hiểu vốn hiểu biết của phụ huynh về giáo dục sớm.
Khái niệm giáo dục học là một lĩnh vực rộng lớn và đa dạng, được diễn giải khác nhau qua các khía cạnh như bản chất, hoạt động và phạm vi Về mặt phạm vi, khái niệm này có thể được hiểu theo hai mức độ: rộng và hẹp.
1.2.3.1 Giáo dục theo nghĩa rộng
Giáo dục, theo nghĩa rộng, là quá trình có tổ chức nhằm phát triển thể chất và tinh thần của con người, hình thành thế giới quan, đạo đức và thẩm mỹ Nó bao gồm giáo dưỡng, dạy học và các yếu tố khác tạo nên tính cách và phẩm chất con người, đáp ứng nhu cầu của xã hội và kinh tế.
Con người là những cá thể duy nhất có tự do, khác với các loài khác chỉ sống theo khuôn khổ tự nhiên Để sinh tồn và phát triển, con người cần một phương tiện mà chúng ta gọi là giáo dục, nhằm hình thành sức mạnh thể chất và tinh thần Quan niệm về mục đích và phương pháp giáo dục có thể khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu và thực trạng kinh tế xã hội của từng thời kỳ và địa phương Tuy nhiên, một nền giáo dục đúng nghĩa phải hướng tới việc tạo ra một thế giới tốt đẹp, bằng cách khơi dậy những tiềm năng tốt đẹp trong mỗi con người Để đạt được điều này, cả con người nói chung và trẻ em nói riêng cần được hưởng một nền giáo dục mang tính nhân văn và khoa học.
Trước đây, giáo dục chỉ được hiểu là quá trình đào tạo học sinh trong các cơ sở giáo dục chính quy, với mục tiêu trang bị kiến thức và kỹ năng qua các môn học Ngày nay, quan niệm về giáo dục đã được mở rộng, nhấn mạnh rằng giáo dục là quyền lợi của mọi người, diễn ra ở mọi không gian và thời gian phù hợp, thông qua nhiều phương tiện dạy học khác nhau, bao gồm cả truyền thông đại chúng Điều này tạo điều kiện cho các hình thức học tập đa dạng và linh hoạt, trong đó người học được đặt làm trung tâm.
Để hiểu đúng khái niệm giáo dục, cần dựa vào các định nghĩa chuẩn và theo dõi sự phát triển thực tiễn giáo dục Điều này giúp mở rộng nội hàm khái niệm, đảm bảo tính khoa học và sự phong phú, đa dạng trong giáo dục.
1.2.3.2 Giáo dục theo nghĩa hẹp