CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ NHẬN THỨC CỦA HỌC SINH
Nhận thức
Nhận thức là quá trình biện chứng phản ánh thế giới khách quan trong ý thức con người, giúp con người tư duy và tiến gần hơn tới khách thể.
Theo triết học Mac-Lenin, nhận thức là quá trình phản ánh biện chứng hiện thực khách quan vào bộ óc con người, mang tính tích cực, năng động và sáng tạo, dựa trên thực tiễn.
Theo Nicky Hayes: “Nhận thức là tất cả cách hiểu thông tin tiếp nhận qua các giác quan của cơ thể [3]
Theo Robert S Feldman, nhận thức là một quá trình tinh thần phức tạp giúp chúng ta hiểu biết về thế giới xung quanh, xử lý thông tin, đưa ra phán đoán và quyết định, cũng như chia sẻ kiến thức với người khác.
Theo Phạm Minh Hạc, Nguyễn Quang Uẩn và Hoàng Thị Thu Hiền, nhận thức là quá trình phản ánh hiện thực xung quanh và bản thân Dựa trên quá trình này, con người thể hiện thái độ và hành động đối với thế giới xung quanh cũng như chính mình.
Trong luận văn này, chúng tôi trình bày khái niệm nhận thức dựa trên quan điểm của các tác giả Phạm Minh Hạc, Nguyễn Quang Uẩn và Hoàng Thị Thu Hiền.
Nhận thức là quá trình phản ánh thực tế khách quan, từ đó con người hình thành thái độ và hành động đối với thế giới xung quanh.
Nhận thức là một
Nhận thức là quá trình phản ánh tâm lý về hiện thực khách quan, sử dụng hiện thực này làm nguyên liệu để hiểu biết về thế giới và tác động trở lại lên thế giới Do đó, nhận thức đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thái độ và hành vi của con người.
1.1.2 Các biểu hiện của nhận thức
Nhận thức được chia thành hai quá trình chính: nhận thức cảm tính và nhận thức lý tính Nhận thức cảm tính bao gồm cảm giác và tri giác, trong khi nhận thức lý tính liên quan đến tư duy và tưởng tượng Bài viết này sẽ tập trung vào hai biểu hiện quan trọng của nhận thức
Theo Nguyễn Quang Uẩn, tri giác là quá trình nhận thức giúp chúng ta hiểu rõ các thuộc tính của sự vật và hiện tượng khi chúng tác động trực tiếp lên các giác quan.
Tri giác là quá trình lấy nguyên liệu từ cảm giác và phản ánh sự vật một cách trọn vẹn Tính trọn vẹn này phụ thuộc vào sự khách quan của bản thân sự vật và hiện tượng Dựa vào kinh nghiệm và hiểu biết của mỗi người, chỉ cần tri giác một số thành phần riêng lẻ, chúng ta có thể tổng hợp chúng để tạo ra hình ảnh toàn diện về sự vật, hiện tượng Quá trình tổng hợp này diễn ra nhờ sự phối hợp hoạt động của nhiều cơ quan phân tích khác nhau.
Tri giác được coi là hình thức nhận thức cao hơn cảm giác, tuy nhiên giữa chúng tồn tại mối quan hệ tương hỗ Cảm giác đóng vai trò quan trọng trong việc tri giác phản ánh đầy đủ và chính xác các đặc tính của sự vật, hiện tượng bên ngoài.
Tri giác về một con người bao gồm nhiều khía cạnh như hình ảnh bên ngoài (hình dáng, khuôn mặt, điệu bộ, ngôn ngữ cơ thể và cách ăn mặc) cùng với âm thanh (giọng nói) Những khía cạnh này có thể được phân tích riêng lẻ hoặc tổng hợp để tạo ra hình ảnh hoàn thiện về cá nhân đó.
Theo Nguyễn Xuân Thức, tư duy là quá trình nhận thức phản ánh các thuộc tính và mối liên hệ quy luật của sự vật, hiện tượng khách quan mà chúng ta chưa biết trước đó.
Tư duy bao gồm nhiều quá trình như ra quyết định, đánh giá và niềm tin Niềm tin là sự đánh giá các đặc điểm của một người so với các chuẩn mực xã hội, có thể là niềm tin về bản thân, người khác hoặc cách thức xã hội vận hành Ví dụ, niềm tin rằng mình là người đảm đang phản ánh sự trùng khớp giữa nhận thức cá nhân và quan niệm xã hội Khuôn mẫu là ý tưởng đơn giản hóa về đặc điểm của một nhóm người, như khuôn mẫu giới cho rằng phụ nữ là người đảm đang, nhưng thực tế cho thấy không phải tất cả phụ nữ đều như vậy, thể hiện sự đơn giản hóa quá mức.
Ngoài ra Haddock, Zanna và Esses cho rằng tư duy về người đồng tính, gồm
Nhận thức về bạn là người đồng tính
Trong nghiên cứu này, chúng tôi định nghĩa nhận thức về bạn là người đồng tính dựa trên các khái niệm nhận thức và bạn là người đồng tính
Nhận thức về bản thân là người đồng tính là một quá trình phản ánh thực tế khách quan, giúp cá nhân hiểu rõ về giới tính của mình Qua đó, người đồng tính nam hoặc nữ có thể hình thành thái độ và hành động phù hợp đối với thế giới xung quanh và chính bản thân mình.
Dựa vào sự phản ánh hiện thực về đặc điểm bên ngoài và nhận thức về tính cách của người bạn đồng tính, chúng ta có thể phân tích và thể hiện thái độ hành vi của mình với họ Thái độ và hành vi này có phù hợp hay không phụ thuộc vào nhận thức cá nhân, sự hiểu biết về các đặc điểm của bạn, cũng như khả năng cảm thông và đồng cảm với người bạn đồng tính đó.
1.3.2 Các biểu hiện của nhận thức về bạn là người đồng tính
Dựa trên lý luận về nhận thức, chúng tôi phân chia nhận thức về người đồng tính thành hai nhóm chính: nhận thức cảm tính và nhận thức lý tính Nhận thức cảm tính thể hiện qua tri giác, tức là khả năng "nhìn vào là biết bạn đó là người đồng tính," trong khi nhận thức lý tính liên quan đến tư duy, hay "nghe cách bạn đó suy nghĩ là biết bạn đó là người đồng tính." Nghiên cứu này tập trung vào hai biểu hiện chính của nhận thức về người đồng tính, góp phần làm rõ cách mà xã hội hiểu và đánh giá về cộng đồng này.
1.3.2.1 Tri giác về bạn là người đồng tính
Theo Rule và Alaei, tri giác về một người đồng tính bao gồm bốn nội dung chính, trong đó có tri giác về cách ăn mặc của người đó.
Tri giác về cách ăn mặc của một người đồng tính liên quan đến nhận thức về trang phục, màu sắc và trang sức mà họ chọn Sự khác biệt trong phong cách ăn mặc so với chuẩn mực giới tính truyền thống có thể dẫn đến việc người khác nhận định rằng họ là người đồng tính Khi phong cách ăn mặc của một cá nhân không phù hợp với kỳ vọng xã hội về giới tính, điều này có thể tạo ra sự nhận thức về bản dạng giới và xu hướng tình dục của họ.
Theo quan điểm xã hội thông thường, con trai và con gái thường có những quy chuẩn về trang phục và phong cách riêng biệt Tuy nhiên, các bạn đồng tính nam và đồng tính nữ thường có xu hướng phá vỡ những quy chuẩn này để thể hiện bản thân Nghiên cứu của Nicholas O Rule and Ravin Alaei (2016) chỉ ra rằng những người nam đồng tính có xu hướng mặc trang phục nữ tính, để tóc dài, mang trang sức và chi nhiều tiền cho mỹ phẩm làm đẹp Điều này cho thấy sự khác biệt rõ ràng trong phong cách và lựa chọn trang phục giữa những người nam đồng tính và dị tính.
Các bạn nữ có xu hướng đồng tính thường thể hiện phong cách thời trang nam tính với tóc ngắn, trang phục đơn giản và màu sắc trầm Trang sức cũng mang đặc điểm nam tính, giúp dễ dàng nhận biết họ qua trang phục, cách trang điểm và ngôn ngữ cơ thể Sự kết hợp giữa các yếu tố này tạo nên một hình ảnh trực quan, giúp chúng ta dễ dàng nhận diện những người đồng tính.
Tri giác về ngôn ngữ cơ thể của người đồng tính liên quan đến việc nhận diện các hành động, dáng điệu và cử chỉ của họ, so với quan niệm xã hội về ngôn ngữ cơ thể theo giới tính Đồng tính nam thường thể hiện qua những đặc điểm như hành động mềm mại, đi đứng nhẹ nhàng và lựa chọn các môn thể thao nhẹ nhàng, với cơ thể mảnh khảnh Ngược lại, đồng tính nữ có xu hướng thể hiện hành động mạnh mẽ, tham gia vào các hoạt động thể chất hoặc bạo lực, và thường có hành động dứt khoát Ngoài ra, người đồng tính cũng dễ dàng bộc lộ cảm xúc, như sự cảm động hay giận dỗi.
Theo Nicholas O Rule và Ravin Alaei, xu hướng tính dục của những người đồng tính có thể được nhận diện thông qua các dấu hiệu hành động, như sự lắc hông ở nam giới đồng tính, trong khi nữ giới đồng tính thường không có hành động này Rule nhấn mạnh rằng những biểu hiện này thường xuất hiện từ khi còn nhỏ, và ngay cả khi cố gắng che giấu, những hành động này vẫn có thể bị phát hiện Các hành động trái ngược với giới tính xã hội và đặc điểm giới tính là những dấu hiệu rõ ràng nhất để nhận diện người đồng tính.
Tri giác về khuôn mặt của bạn là người đồng tính liên quan đến việc nhận diện các đường nét, vị trí ngũ quan và biểu hiện cảm xúc, so với quan niệm xã hội về khuôn mặt theo từng giới tính Khác với những tiêu chuẩn rõ ràng hơn về ngôn ngữ cơ thể và cách ăn mặc, tri giác về khuôn mặt thường khó nhận biết hơn và diễn ra nhanh chóng, tự động, ít cần đến sự suy xét lý tính.
Nghiên cứu cho thấy gương mặt của người đồng tính có những đặc điểm cảm xúc dễ nhận diện Cụ thể, người đồng tính nam thường có biểu hiện cảm xúc nổi bật, lông mày mỏng, cùng với các đặc trưng riêng ở mũi, cằm, mắt và làn da Rule và Ambady (2008) đã tiến hành một nghiên cứu để xác định khả năng nhận diện người đồng tính chỉ qua khuôn mặt trong khoảng thời gian ngắn Người tham gia được xem ảnh của người đồng tính và dị tính trong thời gian 1,5 giây, 6,5 giây và 10 giây, sau đó yêu cầu phân loại dựa trên các nét mặt Kết quả cho thấy họ có thể phán đoán chính xác người đồng tính hay dị tính dựa vào cảm xúc và ngoại hình Điều này cho thấy rằng người tham gia sử dụng các khía cạnh ngoại hình để củng cố nhận định của mình về xu hướng tình dục.
Tri giác về giọng nói của người đồng tính liên quan đến cách phát âm, cao độ, tốc độ nói và nhịp điệu, so sánh với quan niệm xã hội về giọng nói của từng giới tính Chẳng hạn, một nam giới có giọng nói cao, nhẹ nhàng và tốc độ nói nhanh có thể bị phán đoán là người đồng tính, vì những đặc điểm này trái ngược với hình ảnh nam giới mạnh mẽ và dứt khoát Ngược lại, phụ nữ đồng tính thường có cách nói dứt khoát hơn, phản ánh sự khác biệt trong cách giao tiếp giữa các giới tính.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng giọng nói của người đồng tính có những đặc trưng riêng biệt, bao gồm cách nói phi ngôn ngữ, sự tạo ra các phụ âm và nguyên âm, cũng như cao độ tổng thể của chúng (Sulpizio et al., 2015; Munson & Babel).
Nhiều người tin rằng nam giới đồng tính có xu hướng nói ngọng nhiều hơn so với nam giới hetero, và một nghiên cứu đã cung cấp bằng chứng cho quan niệm này Đặc biệt, có những định kiến mạnh mẽ cho rằng giọng nói của người đồng tính nam và đồng tính nữ khác biệt so với giọng nói của người bình thường, mặc dù những niềm tin này không phải lúc nào cũng chính xác.
1.3.2.2 Tư duy về bạn là người đồng tính
Khác với nhận thức cảm tính, nhận thức lý tính về người đồng tính tập trung vào các đặc điểm nội tại như hệ giá trị, thế giới quan và hành vi của họ Theo Haddock, Zanna và Esses, tư duy về người đồng tính bao gồm niềm tin và khuôn mẫu liên quan đến họ Trong nghiên cứu này, chúng tôi áp dụng quan điểm của Haddock để phân tích hai biểu hiện của nhận thức lý tính: niềm tin về người đồng tính và khuôn mẫu về người đồng tính.
Mối quan hệ giữa nhận thức - thái độ - hành vi của học sinh THCS về bạn là người đồng tính
là người đồng tính
Nhận thức về bạn là người đồng tính:
Quá trình học sinh THCS tiếp nhận tri thức về người đồng tính thông qua tương tác với bạn bè đồng tính giúp họ hình thành nhận thức và đánh giá về cộng đồng này Học sinh hiểu biết về kiến thức khoa học giới tính, đặc điểm của cộng đồng LGBT, và giá trị của tình bạn với người đồng tính Nhận thức này phát triển từ những kiến thức tổng quát đến cụ thể, đi sâu vào mối quan hệ thực tiễn với bạn đồng tính Như vậy, nhận thức về bạn đồng tính không chỉ là một quá trình mà còn là kết quả của sự hiểu biết sâu sắc.
Thái độ với bạn là người đồng tính:
Thái độ là trạng thái nội tâm được thể hiện qua hành động của học sinh đối với một đối tượng, phản ánh sự tán thành hoặc phản đối Đối với bạn là người đồng tính, thái độ của học sinh THCS thể hiện cảm xúc, nguyện vọng và sự ủng hộ dành cho bạn bè Thái độ này bị ảnh hưởng bởi các yếu tố xã hội, do đó có thể thay đổi khi các yếu tố, đối tượng tác động và khuôn mẫu giá trị xã hội thay đổi.
Hành vi đối với bạn là người đồng tính:
Hành vi của học sinh THCS thể hiện sự phản ứng trước những tác động từ người khác, đặc biệt đối với bạn bè là người đồng tính Hành vi này không chỉ phản ánh nhận thức và thái độ mà còn chuyển hóa thành những hành động cụ thể liên quan đến bạn đồng tính Những hành động này có mục đích rõ ràng, định hình cách thức, mức độ và nội dung ứng xử của học sinh đối với bạn đồng tính trong môi trường học đường, gia đình và cộng đồng.
Mối quan hệ giữa nhận thức – thái độ - hành vi với bạn là người đồng tính
Nhận thức, thái độ và hành vi đối với người đồng tính có mối quan hệ chặt chẽ, tạo thành một "sự kiện tâm lý" của mỗi cá nhân Nhận thức giúp làm rõ cách thức hành động, thái độ định hướng hành vi, và hành vi lại phản ánh nhận thức và thái độ Do đó, để có hành vi đúng đắn đối với người đồng tính, cần nâng cao hiểu biết khoa học và khả năng nhận thức về đồng tính luyến ái, cũng như hình thành thái độ tích cực với họ.
Các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức của học sinh THCS về bạn là người đồng tính
1.5.1 Các yếu tố chủ quan
Nhân cách là một khái niệm xã hội mang tính lịch sử, phản ánh các điều kiện cụ thể của xã hội trong mỗi cá nhân A.G Covahov định nghĩa nhân cách là một cá nhân có ý thức, giữ một vị trí nhất định trong xã hội và thực hiện các vai trò xã hội cụ thể Đ.N Borokhôva mô tả nhân cách như một con người với toàn bộ thuộc tính và phẩm chất tâm lý, định hình hoạt động và hành vi có ý nghĩa xã hội Theo mô hình 5 thành tố tính cách, nhân cách được phân chia thành nhiều khía cạnh khác nhau.
5 tính cách lớn: cởi mở, tận tâm, hướng ngoại, hòa đồng, nhiễu tâm [13]
Nhân cách là những thuộc tính tâm lý ổn định và đặc trưng của mỗi cá nhân, ảnh hưởng đến mọi hoạt động tâm lý của họ Nhân cách có thể tác động đến nhận thức về người đồng tính; những người có tính cách cởi mở dễ dàng chấp nhận sự khác biệt, trong khi những người hòa đồng thường có khả năng cảm thông và tin tưởng hơn Ngược lại, những người có tính tận tâm, thường ưa thích chuẩn mực và quy tắc, có thể gặp khó khăn trong việc chấp nhận sự đa dạng của người đồng tính.
1.5.1.2 Tần xuất và tính chất tiếp xúc với bạn là người đồng tính
Theo quy luật thích nghi tâm lý, con người có xu hướng chấp nhận và hiểu biết hơn về những đối tượng mà họ tiếp xúc thường xuyên Nghiên cứu của Varies, Arthur & Eugene (2013) cho thấy rằng, khi người tham gia có những trải nghiệm tích cực với người đồng tính, thái độ của họ sẽ trở nên khoan dung hơn; ngược lại, nếu trải nghiệm tiêu cực xảy ra, họ sẽ có thái độ tiêu cực hơn Điều này cho thấy mức độ tiếp xúc với bạn bè là người đồng tính có ảnh hưởng quan trọng đến nhận thức của học sinh THCS về người đồng tính Những học sinh có bạn thân là người đồng tính và thường xuyên tương tác sẽ hiểu rõ hơn về đặc điểm của người đồng tính.
1.5.1.3 Số lượng bạn là người đồng tính
Việc có nhiều bạn là người đồng tính giúp học sinh THCS tiếp xúc với những cá nhân có tính cách và đặc điểm đa dạng, đồng thời thể hiện sự phong phú trong cộng đồng người đồng tính Mỗi người bạn là một thế giới riêng, góp phần làm nổi bật những đặc trưng của người đồng tính Từ đó, học sinh có thể dễ dàng nhận diện những đặc điểm chung và xóa bỏ những định kiến đơn giản về người đồng tính.
1.5.2 Các yếu tố khách quan
1.5.2.1 Mức độ tiếp xúc báo chí, truyền hình về người đồng tính
Báo chí và truyền hình đóng vai trò quan trọng trong việc định hình nhận thức của công chúng về người đồng tính, đặc biệt là đối với học sinh THCS đang trong giai đoạn phát triển quan điểm cá nhân Thông tin và hình ảnh về người đồng tính trên các phương tiện truyền thông có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến cách mà giới trẻ nhìn nhận về cộng đồng này.
Viện nghiên cứu xã hội, kinh tế và môi trường (2008) trong nghiên cứu “Thông điệp truyền thông về đồng tính luyến ái trên báo in và báo mạng" đã chỉ ra rằng tại Việt Nam, chủ đề đồng tính thường được sử dụng trong các bài báo như một chi tiết gây chú ý, dẫn đến việc truyền thông lạm dụng ngôn ngữ giật gân để thu hút công chúng Điều này không chỉ làm tổn hại đến hình ảnh của người đồng tính mà còn tạo ra những hiểu lầm và định kiến xã hội đối với nhóm người này.
Nhiều chương trình truyền hình hiện nay, như "Người ấy là ai" và "Yêu là cưới", mang lại ý nghĩa tích cực cho cộng đồng LGBT, nhưng cũng có những nội dung nhạy cảm khiến một số khán giả không hài lòng Để giảm bớt định kiến đối với người đồng tính, báo chí và truyền hình nên tập trung vào việc cung cấp kiến thức chính xác về đồng tính luyến ái, như việc khẳng định rằng đây không phải là bệnh lây và xu hướng tình dục không phải là sự lựa chọn, mà là điều tự nhiên.
1.5.2.2 Quan điểm của những người xung quanh về người đồng tính
Gia đình, đặc biệt là bố mẹ và người thân, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhận thức của học sinh THCS Học sinh thường lắng nghe và tôn trọng ý kiến của bố mẹ, vì vậy nếu bố mẹ có cái nhìn thiên lệch về người đồng tính, học sinh có thể tiếp nhận những giá trị này và hình thành quan điểm tương ứng Ngược lại, nếu bố mẹ có cái nhìn tích cực về người đồng tính, học sinh cũng sẽ phát triển nhận thức tích cực tương tự.
Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn học sinh, và họ thường là hình mẫu để các em noi theo Quan điểm của thầy cô về cộng đồng người đồng tính, dù tích cực hay tiêu cực, có thể ảnh hưởng đến nhận thức của học sinh THCS Những lời nói, thái độ và hành vi của giáo viên đối với bạn đồng tính trong lớp học sẽ tác động mạnh mẽ đến cách các em nhìn nhận về những người thuộc cộng đồng này.
Bên cạnh gia đình và giáo viên, bạn bè đóng vai trò quan trọng trong đời sống của học sinh, đặc biệt là trong giai đoạn dậy thì khi tâm lý và sinh lý đang phát triển Thái độ và hành vi của bạn bè, như sự kỳ thị hay sự tôn trọng đối với người đồng tính, có thể ảnh hưởng lớn đến nhận thức của học sinh THCS về bản thân và người đồng tính.
Hầu hết các tôn giáo, bao gồm Đạo Phật và Đạo Thiên Chúa, đều lên án đồng tính luyến ái, coi đây là hành vi sai trái Đạo Phật xem đồng tính là "tà hạnh", trong khi Kitô giáo nhấn mạnh rằng Chúa đã tạo ra đàn ông và phụ nữ, xác định rõ ràng hai giới tính khác nhau Quan điểm này cho rằng sự tồn tại của người đồng tính không phải là ý định ban đầu của Chúa, mà chỉ là do sự tự nhận thức của họ, với hình ảnh Adam và Eva được nhắc đến như biểu tượng cho sự sáng tạo của Chúa.
Nhiều người theo tôn giáo thường phản đối đồng tính do tin rằng điều này vi phạm niềm tin của họ, dẫn đến sự thù địch đối với người đồng tính nam và nữ như một cách khẳng định đức tin Tôn giáo có ảnh hưởng sâu sắc đến nhận thức và tạo ra định kiến tiêu cực đối với người đồng tính Nghiên cứu cho thấy, những người theo đạo thường có cái nhìn tiêu cực hơn về người đồng tính so với những người không theo tôn giáo, bởi giáo lý của họ đã định hình cách nhìn nhận về vấn đề này.
Trong chương 1, luận văn trình bày lý luận về nhận thức của học sinh THCS về người đồng tính Nhận thức này được định nghĩa là quá trình phản ánh hiện thực khách quan về bản thân và về người đồng tính, từ đó hình thành thái độ và hành động của cá nhân đối với thế giới xung quanh và chính mình.
Nhận thức của học sinh THCS về bạn là người đồng tính chi phối thái độ và hành vi của học sinh THCS với bạn là người đồng tính
Nhận thức của học sinh THCS về người đồng tính được thể hiện qua nhiều yếu tố, bao gồm tri giác về cách ăn mặc, ngôn ngữ cơ thể, giọng nói và khuôn mặt của người đó Họ cũng hình thành khuôn mẫu và niềm tin về người đồng tính dựa trên những đặc điểm này.
Nhận thức của học sinh THCS về người đồng tính bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố chủ quan và khách quan Các yếu tố này bao gồm nhân cách của từng cá nhân, tần suất và tính chất tiếp xúc với người đồng tính, cũng như số lượng bạn bè là người đồng tính Thêm vào đó, mức độ tiếp xúc với thông tin từ báo chí và truyền hình về người đồng tính, quan điểm của những người xung quanh, và ảnh hưởng của tôn giáo cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhận thức này.