Lời đầu tiên, em xin gửi lời cảm ơn sâu sắc tới thầy cô trường Đại học Tài chính marketing, đặc biệt em xin chân thành cảm ơn sự chỉ bảo của giáo viên hướng dẫn PGS, TS Hồ Thủy Tiên. Trong suốt quá trình làm khóa luận, cô đã tận tình góp ý, giúp đỡ để em có những định hướng tốt hơn và hoàn thiện hơn cho đề tài mà em đang làm. Em cũng xin cảm ơn sự giúp đỡ của các anh chị tại ngân hàng VIB chi nhánh Bình Thạnh đã giúp đỡ em trong việc cung cấp các số liệu và thông tin thực tế để chứng minh cho các kết luận tốt nghiệp của em. Trong quá trình thực hiện đề tài, bài làm em còn nhiều thiếu sót, vì thế em kính mong nhận được sự đóng góp của quý thầy cô để khóa luận của em được hoàn thiện hơn. Em xin chân thành cảm ơn.
Hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại
Khái niệm về hoạt động cho vay
Nhà kinh tế pháp Louis Baundin định nghĩa tín dụng là “Một sự trao đổi tài hoá hiện tại lấy một tài hoá tương lai”, trong đó yếu tố thời gian đóng vai trò quan trọng Sự xen lẫn này tạo ra rủi ro và bất trắc, do đó cần có sự tín nhiệm giữa các bên tham gia, từ đó hình thành khái niệm tín dụng.
Tại Việt Nam, quyết định 1627/2001_QĐ_NHNN ngày 31/12/2001 của thống đốc ngân hàng quy định về quy chế cho vay của tổ chức tín dụng đối với khách hàng, cùng với hướng dẫn thực hiện số 49/QĐ_HĐQT ngày 31/05/2002 của NHCT Việt Nam và quyết định số 106/QĐ_HĐQT_NHCT ngày 20/08/2002, đã định hình hoạt động cho vay trong hệ thống ngân hàng công thương Những quyết định này tập trung vào việc phân tích và đánh giá doanh nghiệp từ góc độ tài chính - ngân hàng, nhằm đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong hoạt động cho vay tại các ngân hàng thương mại.
Hoạt động cho vay là một trong những chức năng quan trọng nhất của ngân hàng thương mại, giúp đáp ứng nhu cầu vốn thiết yếu của khách hàng Đối tượng cho vay của ngân hàng bao gồm hộ gia đình, cá nhân và các đơn vị kinh doanh trong nền kinh tế Trong đó, cho vay tiêu dùng đóng vai trò đặc biệt, mang lại lợi ích cho người tiêu dùng trong việc tài trợ cho các nhu cầu cá nhân.
Hoạt động cho vay tiêu dùng là hình thức ngân hàng cung cấp tài chính cho khách hàng để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng cá nhân Trong bối cảnh hiện nay, cho vay tiêu dùng ngày càng trở nên phổ biến và được nhiều ngân hàng cũng như tổ chức tín dụng áp dụng như một phương thức hỗ trợ tài chính hiệu quả.
Đặc điểm của một hoạt động cho vay
a Khách hàng của cho vay tiêu dùng chủ yếu là các cá nhân.
Khách hàng có nhu cầu tài chính đa dạng, phụ thuộc vào mức thu nhập của họ Những người có thu nhập thấp thường có nhu cầu vay tiêu dùng ít hơn, nhưng lại thực hiện nhiều lần vay.
Nhu cầu tiêu dùng của con người là vô hạn, từ những nhu cầu đơn giản đến phức tạp, thể hiện qua các mục đích như mua nhà, mua ô tô, và đáp ứng nhu cầu kinh doanh của cá nhân và hộ gia đình Để vay vốn, những cá nhân đủ điều kiện cần có năng lực pháp lý và thuộc nhiều ngành nghề khác nhau trong xã hội.
Có mục đích sử dụng vốn hợp lý Có khả năng tài chính đảm bảo
Để đảm bảo tiền vay theo quy định của chính phủ và hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước, các tổ chức tín dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định liên quan Chi phí cho vay tiêu dùng cũng cần được tính toán hợp lý để đảm bảo quyền lợi cho cả người vay và tổ chức cho vay.
Chi phí vay vốn thường rất cao, bao gồm các khoản như thu thập thông tin khách hàng, lập và soạn thảo hợp đồng tín dụng, cũng như quản lý nguồn vay Đặc biệt, chi phí quản lý hồ sơ khách hàng là rất quan trọng, vì ngân hàng phải quản lý một lượng lớn hồ sơ để tránh mất mát thông tin.
Lãi suất ngân hàng là yếu tố quan trọng mà khách hàng quan tâm, ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập sau khi trả lãi Đây cũng là tiêu chí hàng đầu để khách hàng lựa chọn dịch vụ ngân hàng và là yếu tố cạnh tranh giữa các ngân hàng Khoản vay tiêu dùng cá nhân thường có giá trị nhỏ nhưng số lượng cho vay lại lớn, với nhiều khách hàng vay vốn khoảng vài trăm triệu đồng để đáp ứng nhu cầu cá nhân Các khoản vay này thường có thời hạn trung và dài hạn, phù hợp với nhu cầu tài chính của khách hàng.
Khách hàng vay vốn thường sử dụng để mua nhà hoặc ô tô, dẫn đến thời gian trả nợ gốc và lãi cho ngân hàng thường kéo dài Việc trả nợ chủ yếu phụ thuộc vào thu nhập của cá nhân, do đó, trong thời gian ngắn, khách hàng khó có khả năng thanh toán đầy đủ cho ngân hàng.
Các loại cho vay thường gặp: a Dựa vào tài sản đảm bảo
Cho vay có tài sản đảm bảo: Đây là các khoản cho vay được bảo đảm bởi các tài sản thế chấp.
Cho vay không có tài sản đảm bảo, hay còn gọi là vay tín chấp, là hình thức vay vốn mà khách hàng không cần cầm cố hay thế chấp tài sản Hình thức vay này chủ yếu dựa vào uy tín và khả năng tài chính của người vay Thời hạn cho vay có thể linh hoạt, tùy thuộc vào nhu cầu và khả năng trả nợ của khách hàng.
Cho vay ngắn hạn: Đây là hình thức cho vay phổ biến trong hệ thống ngân hàng hiện nay Thời gian cho vay thường là dưới 1năm.
Cho vay trung và dài hạn thường có lãi suất cao hơn do chịu mức rủi ro lớn hơn so với các khoản vay ngắn hạn Phương thức cho vay này được áp dụng để đáp ứng nhu cầu tài chính của người vay trong thời gian dài hơn.
Cho vay tiêu dùng trực tiếp, cụ thể là vay thấu chi, là dịch vụ cho phép khách hàng chi tiêu vượt quá số dư tài khoản thanh toán của mình, trong một giới hạn và thời gian nhất định.
Cho vay trả theo định kì : là phương thức cho vay mà khách hàng trả trực tiếp cho ngân hàng , mỗi lần trả theo quy định trong hợp đồng.
Cho vay gián tiếp là hoạt động cho vay của ngân hàng thông qua các phiếu bán hàng từ những người kinh doanh nhỏ lẻ, đóng vai trò là hình thức tài trợ bán trả góp Phương pháp hoàn trả là yếu tố quan trọng trong quá trình này, giúp xác định cách thức mà người vay sẽ thanh toán lại khoản vay cho ngân hàng.
Cho vay trả góp: Là hình thức cho vay mà khách hàng phải trả cả gốc và lãi theo định kì.
Cho vay phi trả góp là hình thức vay mà khách hàng thanh toán một lần theo thời gian đã thỏa thuận với ngân hàng Hình thức vay này thường dựa vào mục đích sử dụng vốn của khách hàng.
Cho vay mua nhà: Là hình thức cho vay mà khách hàng vay vốn nhằm mục đích mua nhà để ở.
Cho vay mua ô tô là một giải pháp tài chính hấp dẫn, giúp khách hàng đáp ứng nhu cầu di chuyển ngày càng cao Hình thức tài trợ này không chỉ mang lại sự tiện lợi mà còn hỗ trợ khách hàng trong việc sở hữu xe ô tô mơ ước.
Cho vay kinh doanh là dịch vụ mà ngân hàng cung cấp để hỗ trợ khách hàng tiếp cận nguồn vốn khi có nhu cầu phát triển kinh doanh Để được vay, khách hàng cần tuân thủ các cam kết với ngân hàng và sử dụng vốn một cách hợp lý, đúng mục đích.
Ngân hàng luôn hỗ trợ khách hàng có nhu cầu du học bằng các sản phẩm cho vay linh hoạt, giúp đáp ứng nhu cầu mở rộng kiến thức cá nhân.
Cho vay theo món, Cho vay theo hạn mức tín dụng, Cho vay theo hạn mức thấu chi
Các chỉ tiêu phản ánh việc mở rộng chi vay tiêu dùng a Tăng số lượng khách hàng
Mức độ tăng trưởng số lượng khách hàng vay tiêu dùng tại ngân hàng là một chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả hoạt động cho vay Sự gia tăng này cho thấy hoạt động cho vay tiêu dùng đang được mở rộng và phát triển mạnh mẽ, đồng thời cũng dẫn đến việc tăng dư nợ cho vay.
Mở rộng doanh số cho vay tiêu dùng c Chỉ số tăng số sản phẩm
Những yếu tố cấu thành hoạt động cho vay
Người cho vay là một tổ chức tài chính hoặc cá nhân cung cấp khoản vay dựa trên hợp đồng đã thỏa thuận các điều kiện như số tiền vay, thời hạn, lãi suất, phương thức trả gốc và lãi, cùng với tài sản đảm bảo.
- Người vay: Là người có phương án, dự án cần có vốn để thực hiện nó bao gồm:
Các pháp nhân bao gồm doanh nghiệp nhà nước, hợp tác xã, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và các tổ chức khác đáp ứng đủ điều kiện theo quy định tại điều 94 của bộ luật dân sự.
+ Tổ hợp tá Điều kiện của chủ thể vay vốn:
Năng lực chủ thể trong lĩnh vực dân sự bao gồm năng lực pháp luật dân sự và năng lực hành vi dân sự, được quy định tại Điều 16, 18 và 96 của Bộ luật dân sự Những năng lực này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định trách nhiệm pháp lý của cá nhân trong các giao dịch kinh tế và dân sự.
Các cơ quan quản lý nhà nước, bao gồm ngân hàng nhà nước, cơ quan công chứng, toà án và thuế quan, có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát việc tuân thủ pháp luật Họ không chỉ công nhận tính hợp pháp của các giao dịch cho vay và quyền sở hữu pháp lý đối với tài sản, mà còn thực hiện chức năng xét xử và giải quyết tranh chấp.
Tùy thuộc vào từng hình thức cho vay, các bên liên quan có thể tham gia ở mức độ khác nhau hoặc không tham gia vào hình thức cho vay cụ thể nào Kết quả của những tác động qua lại này là hợp đồng cho vay, hay còn gọi là hợp đồng tín dụng.
Bao gồm các loai chi phí cơ bản sau
Trong cho vay, lãi suất được xác định theo các kỳ hạn ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, với nhiều phương thức trả lãi như trả trước, định kỳ hoặc trả sau Người cho vay không chỉ chú trọng đến lãi suất mà còn xem xét tính an toàn của khoản vay Ngược lại, người vay ngoài lãi suất còn quan tâm đến chi phí sử dụng và khả năng tài chính cũng như kết quả kinh doanh mà khoản vay mang lại.
Thông thường, lãi suất cho vay được tính toán dựa trên cơ sở lãi suất cho vay ngắn hạn, phần bù rủi ro và tỷ lệ phí.
Idầi hạn= Ingắn hạn + Rp ( phần bù rủi ro).
Lãi suất vay cần được điều chỉnh linh hoạt dựa trên thời hạn vay và đặc điểm của từng khách hàng Đồng thời, lãi suất cũng phải phản ánh diễn biến kinh tế vĩ mô, chính sách tài chính tiền tệ của chính phủ, và tính cạnh tranh giữa các ngân hàng thương mại cũng như tổ chức tín dụng khác.
Lãi suất trong hợp đồng cho vay được quy định với hai hình thức chính: lãi suất cố định và lãi suất thả nổi theo thị trường.
-Chi phí marketing trực tiếp.
- Chi phí dự phòng cho trường hợp không thu hồi được vốn cho vay.
- Lợi nhuận mong đợi trong tương lai.
Vai trò của hoạt động cho vay
1.1.4.1 Vai trò đối với nền kinh tế.
Sự sung túc của nền kinh tế được thể hiện qua mức cầu hàng hóa tiêu dùng, phản ánh số lượng và khả năng thanh toán của người tiêu dùng Do đó, việc tăng cường nhu cầu có khả năng thanh toán sẽ là giải pháp hiệu quả để kích cầu, từ đó tác động tích cực đến nhiều lĩnh vực kinh tế và xã hội.
Việc mở rộng cho vay tiêu dùng đóng vai trò quan trọng trong chính sách kích cầu của Nhà nước, giúp nâng cao mức sống cho dân cư, thúc đẩy sản xuất kinh doanh và tăng trưởng GDP Sự phát triển của cho vay tiêu dùng không chỉ gia tăng sức mua của người dân, mà còn tạo ra sự sôi động cho thị trường hàng hóa tiêu dùng, từ đó cải thiện năng lực sản xuất quốc gia và thu hút đầu tư nước ngoài Điều này góp phần giải quyết việc làm, tăng thu nhập cho người lao động và giảm tỷ lệ thất nghiệp, đồng thời hạn chế tệ nạn xã hội.
1.1.4.2 Vai trò đối với người đi vay.
Người tiêu dùng, đặc biệt là những người có thu nhập trung bình thấp, sẽ được hưởng lợi từ tín dụng tiêu dùng, giúp họ có khả năng mua sắm các hàng hóa cần thiết với giá trị cao, từ đó đáp ứng nhu cầu tiêu dùng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Nhu cầu tự nhiên và thiết yếu trong cuộc sống của cá nhân và hộ gia đình là rất quan trọng, và người tiêu dùng sẽ sớm hay muộn cũng phải được thoả mãn những nhu cầu này Các nhu cầu này bao gồm mua sắm, sửa chữa nhà cửa, trang bị tiện nghi sinh hoạt, mua sắm phương tiện như xe máy và ô tô, cũng như chuẩn bị cho các sự kiện quan trọng như hôn lễ, ma chay, du lịch và học hành.
Mặc dù nhu cầu thiết yếu ngày càng đa dạng, nhưng việc cải thiện điều kiện sống thường diễn ra dần theo thời gian, dẫn đến khả năng tài chính bị hạn chế Do đó, nhiều người thường mua sắm nhà cửa và tiện nghi sinh hoạt khi đã lớn tuổi, lúc này, cảm nhận về sự hưởng thụ thường giảm sút Người tiêu dùng vì thế tìm cách cân bằng giữa việc thỏa mãn nhu cầu hiện tại với khả năng thanh toán trong tương lai Họ có xu hướng tận dụng các khoản vay từ ngân hàng để tiêu dùng trước, thực chất là cách chuyển đổi dòng tiền dự kiến trong tương lai về hiện tại.
1.1.4.3 Vai trò đối với ngân hàng thương mại.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) cần nỗ lực huy động vốn và khai thác thị trường tín dụng để đáp ứng tốt nhất nhu cầu cho vay của nền kinh tế Việc bỏ qua thị trường cho vay tiêu dùng là một thiếu sót, vì mặc dù quy mô nhu cầu nhỏ, số lượng khách hàng tiềm năng và sự đa dạng trong nhu cầu tiêu dùng lại rất lớn Do đó, hiện nay, các NHTM luôn chú trọng phát triển loại hình cho vay tiêu dùng này.
Rủi ro trong cho vay tiêu dùng thường rất thấp, và quy trình cho vay cá nhân đơn giản hơn so với cho vay doanh nghiệp Ngân hàng thu được nguồn doanh thu đáng kể từ hoạt động cho vay tiêu dùng nhờ lãi suất hấp dẫn, đặc biệt là lãi suất cho vay trả góp cao Điều này khiến cho cho vay tiêu dùng trở thành một phần quan trọng trong cơ cấu lợi nhuận của Ngân hàng Do đó, mở rộng cho vay tiêu dùng cho cá nhân và hộ gia đình là một hướng đi kinh tế an toàn và tiềm năng cho Ngân hàng.
Xu hướng hiện nay của các ngân hàng thương mại (NHTM) là phát triển đa năng tổng hợp, mở rộng các nghiệp vụ và giới thiệu sản phẩm mới Việc phát triển cho vay tiêu dùng không chỉ giúp ngân hàng thu hút thêm khách hàng mà còn tối ưu hóa nguồn vốn huy động, đồng thời đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ Nhờ đó, ngân hàng tăng cường sức cạnh tranh và tạo ra những điểm nhấn hấp dẫn riêng biệt.
2 Rủi ro trong hoàt động cho vay ngân hàng thương mại
1.2.1 Quan niệm rủi ro trong hoạt động cho vay
Rủi ro tín dụng (RRTD) là nguy cơ phát sinh khi khách hàng vay không tuân thủ các điều khoản hợp đồng tín dụng, biểu hiện qua việc chậm trả nợ, trả nợ không đầy đủ hoặc không thanh toán đúng hạn các khoản gốc và lãi vay Điều này có thể dẫn đến tổn thất tài chính và gây khó khăn cho hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM).
Rủi ro trong hoạt động cho vay là một trong những vấn đề lớn nhất trong kinh doanh tài chính tiền tệ, và điều này đã được lý luận cũng như thực tiễn chứng minh Các rủi ro này xuất hiện dưới nhiều hình thức và mức độ khác nhau, do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra.
Các nguyên nhân dẫn đến RRTD được phân loại gồm:
Hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố từ môi trường, bao gồm yếu tố kinh tế, chính trị, văn hóa – xã hội, và môi trường pháp lý Những tác động này đến từ cả khu vực và địa phương, ảnh hưởng đến cách thức hoạt động và hiệu quả của các chủ thể kinh tế trong lĩnh vực tín dụng.
Khẩu vị rủi ro của ngân hàng thể hiện thái độ chấp nhận rủi ro ở mức độ nhất định, cho phép ngân hàng có khả năng và sẵn sàng đối phó với các rủi ro Việc mở rộng tín dụng quá mức dẫn đến việc lựa chọn khách hàng kém cẩn thận, giảm khả năng giám sát của cán bộ tín dụng và làm lỏng quy trình tuân thủ tín dụng Sự yếu kém trong đội ngũ cán bộ ngân hàng cũng góp phần làm tăng nguy cơ xảy ra rủi ro tín dụng.
Nguyên nhân từ phía khách hàng bao gồm việc nhiều khách hàng vay vốn để đầu tư vào các danh mục nhạy cảm với biến động thị trường, cùng với đó là một số trường hợp khách hàng cố tình lừa đảo nhằm chiếm dụng vốn ngân hàng.
Một nguyên nhân khác dẫn đến rủi ro tín dụng (RRTD) cho ngân hàng thương mại (NHTM) là một số công ty và tổng công ty bảo lãnh hoặc ủy quyền cho các chi nhánh vay vốn từ NHTM nhằm tránh sự giám sát của ngân hàng cho vay chính Khi các đơn vị vay vốn gặp khó khăn trong việc thanh toán, bên bảo lãnh và ủy quyền thường không thực hiện nghĩa vụ trả nợ thay.
Rủi ro trong cho vay rất lớn do nhiều nguyên nhân khác nhau Vì vậy, việc nhận thức đúng đắn và đầy đủ về rủi ro này là cực kỳ quan trọng, giúp đưa ra các biện pháp hiệu quả nhằm hạn chế rủi ro trong hoạt động cho vay.
Rủi ro trong hoàt động cho vay ngân hàng thương mại
Các loại rủi ro thường gặp trong hoạt động cho vay
Tại Việt Nam, rủi ro trong kinh doanh ngân hàng và quản lý rủi ro đã trở thành vấn đề cấp bách Do sự non yếu về nghiệp vụ ngân hàng và môi trường hoạt động đầy rủi ro, nhận thức và quản lý rủi ro đặc thù là cần thiết Hệ thống quản lý ngân hàng hiện nay thiếu sự năng động, làm gia tăng khả năng phát sinh rủi ro, từ đó hạn chế tiềm năng phát triển và gây thiệt hại cho nền kinh tế.
Rủi ro ngân hàng là mối lo ngại không chỉ của từng quốc gia mà còn của toàn hệ thống ngân hàng toàn cầu Ngay cả những ngân hàng với đội ngũ nhân sự xuất sắc và kinh nghiệm dày dạn cũng khó có thể dự đoán trước các rủi ro phát sinh Do đó, việc nhận thức và quản lý rủi ro trong cho vay trở thành vấn đề cấp bách cho hệ thống ngân hàng Trong hoạt động cho vay, có hai loại rủi ro chính thường gặp mà các ngân hàng cần chú ý.
- Rủi ro về mặt tài chính bao gồm.
Rủi ro thanh toán tiền vay xảy ra khi người đi vay không thực hiện nghĩa vụ trả nợ đúng hạn, có thể do khó khăn trong kinh doanh dẫn đến mất khả năng thanh toán tạm thời hoặc vĩnh viễn Ngoài ra, rủi ro cũng xuất phát từ trường hợp người vay cố ý không trả nợ với mục đích chiếm dụng tài sản hoặc lừa đảo.
+ Số tiền thu về (cả gốc và lãi) không bù đắp được số vốn mà ngân hàng cho vay đó bỏ ra để cho vay.
Rủi ro tỷ giá hối đoái gia tăng do sự gia tăng các khoản cho vay bằng ngoại tệ và các nghiệp vụ tài chính khác Các ngân hàng phải tham gia trực tiếp vào thị trường hối đoái từ khi ký hợp đồng cho vay cho đến khi giải ngân Thời gian này có thể dẫn đến những rủi ro không thể tránh khỏi khi tỷ giá hối đoái biến động.
Sự thay đổi lãi suất bình quân trên thị trường có tác động trực tiếp đến lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại, vì lãi suất này được xác định dựa trên lãi suất thị trường và chính sách của ngân hàng Khi có biến động lớn về lãi suất trong thời gian hợp đồng vay lãi suất cố định, hoạt động của ngân hàng và khả năng cạnh tranh trên thị trường sẽ bị ảnh hưởng Ngoài ra, rủi ro về tài sản đảm bảo cũng là một yếu tố quan trọng, xảy ra khi tài sản này bị thay đổi, chiếm đoạt hoặc mất mát, dẫn đến tổn thất cho ngân hàng khi phải thanh lý để thu hồi khoản vay Để cho vay hiệu quả, ngân hàng cần phải phòng ngừa và hạn chế rủi ro ở mức thấp nhất, đồng thời đảm bảo rằng việc cho vay hỗ trợ phát triển sản xuất kinh doanh và vẫn thu hồi được vốn lẫn lãi.
Các chỉ tiêu đánh giá đọ rủi ro trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại
1.2.3.1 Chỉ tiêu phản ánh rủi ro cho vay
Nợ quá hạn là chỉ tiêu quan trọng phản ánh rủi ro tín dụng (RRTD) Khoản nợ này phát sinh khi người vay không thể trả nợ đúng hạn theo cam kết, dẫn đến việc không thanh toán được một phần hoặc toàn bộ khoản vay Tùy thuộc vào thời gian quá hạn, nợ sẽ được phân loại thành các mức độ khác nhau như nợ đủ tiêu chuẩn, nợ cần chú ý, nợ dưới tiêu chuẩn, nợ nghi ngờ, hoặc nợ có khả năng mất vốn Nợ quá hạn được thể hiện qua hai chỉ tiêu chính.
Tỷ lệ nợ quá hạn = Số dư nợ quá hạn/Tổng dư nợ
Tỷ lệ khách hàng có nợ quá hạn = Số khách hàng có nợ quá hạn/Tổng số khách hàng có dư nợ.
Nếu ngân hàng có tỷ lệ nợ quá hạn cao và số lượng khách hàng nợ quá hạn lớn, điều này cho thấy ngân hàng đang đối mặt với mức rủi ro tài chính cao Ngược lại, nếu chỉ tiêu nợ quá hạn thấp, ngân hàng sẽ có tình hình tài chính ổn định hơn.
Nợ xấu là các khoản nợ quá hạn trên 90 ngày, thường liên quan đến khả năng trả nợ và thu hồi vốn của chủ nợ Các nguyên nhân dẫn đến nợ xấu bao gồm việc con nợ làm ăn thua lỗ, tuyên bố phá sản, hoặc tẩu tán tài sản Chất lượng tín dụng của ngân hàng được phản ánh qua nợ xấu, được phân loại thành 3 nhóm dựa trên thời gian quá hạn và khả năng trả nợ: nhóm 3 (dưới chuẩn), nhóm 4 (nghi ngờ) và nhóm 5 (có khả năng mất vốn).
Dự phòng rủi ro tín dụng (RRTD) là khoản tiền được trích lập và ghi nhận vào chi phí hoạt động nhằm bảo vệ tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài khỏi những tổn thất có thể xảy ra đối với nợ RRTD được tính dựa trên số dư nợ gốc của khách hàng, bao gồm hai loại: (i) Dự phòng cụ thể, dùng để bảo hiểm cho từng khoản vay cụ thể; và (ii) Dự phòng chung, nhằm bảo hiểm cho các rủi ro không xác định trong danh mục tín dụng Toàn bộ khoản dự phòng này sẽ được tính vào chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
1.2.3.2 Các chỉ tiêu đo lường rủi ro.
+ Tổn thất tín dụng cho vay:
Tổn thất tín dụng cho vay = giá trị mất trong hoạt động cho vay
Chỉ tiêu này thể hiện giá trị tổn thất tài chính trong kỳ do hoạt động cho vay, phản ánh quy mô và giá trị tuyệt đối của tổn thất.
+ Tỷ lệ tổn thất tín dụng cho vay:
Chỉ tiêu này cho thấy giá trị tổn thất của mỗi đồng cho vay trong kỳ, giúp dễ dàng so sánh và phản ánh tình hình qua các kỳ khác nhau.
Nguyên nhân gây ra rủi ro
1.2.4.1 Nguyên nhân bất khả kháng. Đây là những nguyên nhân gây nên rủi ro co hoạt động kinh doanh của ngân hàng cho vay không xuất phát từ cán bộ cho vay hay ý thức trả nợ của khách hàng mà do môi trường bên ngoài tác động vào Nguyên nhân này xuất hiện đột ngột, khó đoán, khó kiểm soát, nó thường gây ra những thiệt hại lớn cho khách hàng và ngân hàng cho vay. Bao gồm các nguyên nhan cụ thể sau.
Do sự thay đổi chính sách của chính phủ
Nước ta đang chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường, điều này yêu cầu phải chấp nhận sự biến động theo quy luật của nền kinh tế Khi nền kinh tế thay đổi, chính phủ cần nhanh chóng đưa ra các chính sách mới để giảm thiểu tác động tiêu cực Các chính sách này thường xuyên được điều chỉnh để phù hợp với tình hình thực tế, nhằm bảo vệ và phát triển nền kinh tế quốc gia.
+ Chính sách tài chính: Chính sách này liên quan đến cơ chế thu chi ngân sách chính phủ.
Chính sách tiền tệ của chính phủ bao gồm việc sử dụng các công cụ như lãi suất chiết khấu, dự trữ bắt buộc và nghiệp vụ thị trường mở nhằm điều chỉnh mức cung ứng tiền tệ khi có biến động xảy ra.
Chính sách đầu tư phát triển do chính phủ điều chỉnh có tác động trực tiếp đến các ngân hàng thương mại, thường dẫn đến những ảnh hưởng tiêu cực đối với hoạt động kinh doanh của họ Tuy nhiên, nếu các ngân hàng thương mại kịp thời nắm bắt thông tin kinh tế, họ có thể giảm thiểu rủi ro xảy ra.
Nguyên nhân từ phía môi trường pháp lý.
Hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại có ảnh hưởng sâu rộng đến nền kinh tế và xã hội Khi hệ thống pháp luật ổn định, môi trường kinh doanh sẽ thuận lợi hơn cho các ngân hàng Ngược lại, một môi trường pháp lý thiếu đồng bộ và nhiều khe hở có thể dẫn đến tình trạng tham ô và chiếm đoạt tài sản Sự bất ổn trong kinh tế xã hội cũng tạo ra nhiều khó khăn trong hoạt động kinh doanh, khiến ngân hàng phải đối mặt với rủi ro khi cho vay.
Biến động thời tiết và khí hậu ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động sản xuất, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp, khiến cho điều kiện tự nhiên trở nên khó dự đoán và thường xảy ra bất ngờ với thiệt hại lớn Khi thiên tai xảy ra, cả khách hàng và ngân hàng cho vay đều đối mặt với nguy cơ tổn thất lớn, ảnh hưởng đến nguồn thu của các dự án kinh doanh Điều này đồng nghĩa với việc các ngân hàng phải chia sẻ rủi ro với khách hàng Tại Việt Nam, sự phức tạp của thời tiết đã khiến môi trường tự nhiên trở thành nguyên nhân chính gây rủi ro cho hoạt động kinh doanh của các ngân hàng trong việc đầu tư phát triển các thành phần kinh tế.
Môi trường kinh tế xã hội.
Môi trường kinh tế xã hội của một quốc gia chịu tác động từ những biến động của nền kinh tế toàn cầu, dẫn đến rủi ro trong hoạt động kinh doanh Điều này ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực kinh tế, đặc biệt là hoạt động kinh doanh tiền tệ, nơi chứa đựng nhiều nguy cơ rủi ro lớn nhất.
Sự biến động trong các mối quan hệ quốc tế và quan hệ ngoại giao của chính phủ có thể tạo ra rủi ro đáng kể cho hoạt động cho vay của ngân hàng.
Hoạt động cho vay của các ngân hàng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ thói quen, truyền thống và tập quán của người dân Những yếu tố này thường gây khó khăn và hạn chế khả năng mở rộng hoạt động cho vay của các ngân hàng.
Nếu không được dự báo và có biện pháp phòng ngừa kịp thời, các nguyên nhân khách quan có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường kinh doanh cũng như điều kiện hoạt động của ngân hàng cho vay và khách hàng vay vốn.
Khi khách hàng gặp rủi ro do nguyên nhân khách quan và không thể thực hiện nghĩa vụ trong hợp đồng vay, ngân hàng nên hỗ trợ họ để khôi phục hoạt động kinh doanh, từ đó tạo ra nguồn trả nợ cho ngân hàng.
1.2.4.2 Nguyên nhân từ phía khách hàng.
Các yếu tố chủ quan từ bên đi vay, như khả năng kinh doanh yếu kém hoặc hành vi lừa đảo, có thể gây ra tổn thất cho ngân hàng cho vay Nếu ngân hàng phát hiện sớm các dấu hiệu này, rủi ro có thể được ngăn chặn hiệu quả.
Hiện nay cùng với chính sách chuyển dịch cơ cấu kinh tế, bên đi vay thường gặp rủi ro sau:
Sự gia tăng giá cả các yếu tố đầu vào và chi phí sản xuất đang ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn thu dự kiến của khách hàng, dẫn đến khó khăn trong việc trả nợ cho các ngân hàng cho vay.
Thị trường đầu ra có ảnh hưởng lớn đến nguồn thu của khách hàng; nếu có biến động phức tạp và giá cả giảm, thu nhập sẽ không ổn định Bên cạnh đó, sự thay đổi trong thị hiếu tiêu dùng, cung vượt cầu và hoạt động marketing kém hiệu quả cũng dẫn đến tình trạng ứ đọng sản phẩm, ảnh hưởng đến khả năng trả nợ cho các ngân hàng cho vay.
Khách hàng có nguy cơ tài chính cao khi nguồn vốn tự có hoặc thu nhập của họ hạn chế Điều này khiến họ khó khăn trong việc tự phục hồi khi gặp khó khăn tài chính, dẫn đến khả năng mất khả năng thanh toán nợ cho ngân hàng.
Tác động của rủi ro trong hoạt động cho vay
1.2.5.1 Rủi ro làm phát sinh tăng chi phí giảm lợi nhuận.
Khi ngân hàng gặp phải nợ quá hạn, việc thu hồi nợ trở thành ưu tiên hàng đầu, nhưng điều này tốn thời gian và chi phí cho cán bộ cho vay Nếu nợ liên quan đến nhiều bên, ngân hàng sẽ phải chi thêm cho việc thương lượng và gặp gỡ Ngoài chi phí trực tiếp, ngân hàng còn phải đối mặt với chi phí cơ hội lớn, khi nợ quá hạn làm chậm vòng quay vốn tín dụng và cản trở các khoản đầu tư khác Tâm lý của cán bộ cho vay cũng bị ảnh hưởng, khiến họ mất thời gian xử lý nợ và ngần ngại trong việc mở rộng hoạt động cho vay Tất cả những yếu tố này không chỉ làm giảm thu nhập tiềm năng mà còn tăng chi phí, ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả kinh doanh của ngân hàng.
1.2.5.2 Rủi ro làm giảm uy tín của các ngân hàng cho vay.
Khẩu vị rủi ro của ngân hàng thể hiện thái độ chấp nhận rủi ro trong một giới hạn nhất định, cho phép ngân hàng chịu đựng và vượt qua các rủi ro Việc mở rộng tín dụng quá mức dẫn đến việc lựa chọn khách hàng không kỹ càng và giảm khả năng giám sát của cán bộ tín dụng, làm lỏng lẻo quy trình tín dụng Sự yếu kém trong đội ngũ cán bộ ngân hàng càng làm gia tăng nguy cơ xảy ra rủi ro tín dụng.
Khi các ngân hàng đối mặt với rủi ro hoặc hoạt động kinh doanh không hiệu quả, uy tín của họ trên thị trường sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng Đây là một thiệt hại vô hình mà khó có thể đo lường được giá trị thực sự của nó.
1.2.5.3 Rủi ro trong hoạt động cho vay còn gây ra tổn thất gián tiếp cho các ngân hàng khác.
Ngân hàng giữ vai trò thiết yếu trong nền kinh tế thị trường, ảnh hưởng đến tất cả các ngành và thành phần kinh tế, đồng thời cung cấp vốn cho sự phát triển Sự tác động của ngân hàng đến chính sách tiền tệ và công cụ điều tiết vĩ mô của nhà nước là rất lớn Nếu xảy ra thất thoát nghiêm trọng trong hoạt động tín dụng tại một ngân hàng, mà không được khắc phục kịp thời, có thể dẫn đến "phản ứng dây chuyền", đe dọa an toàn và ổn định của toàn bộ hệ thống ngân hàng, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kinh tế.
Hiện nay, dư nợ cho vay đóng vai trò quan trọng trong tổng dư nợ tín dụng của các ngân hàng thương mại và phi ngân hàng tại Việt Nam Hoạt động cho vay không chỉ là nguồn thu chính của ngân hàng thương mại mà còn là yếu tố cần thiết cho sự phát triển của nền kinh tế Nếu các ngân hàng thương mại gặp rủi ro hoặc tổn thất, điều này sẽ có tác động tiêu cực đến toàn bộ hệ thống ngân hàng và nền kinh tế quốc dân.
3 Các biện pháp để hạn chế và khắp phục rủi ro cho vay ở các ngân hàng thương mại.
1.3.1 Các biện pháp hạn chế rủi ro Để phòng ngừa RRTD, nhiều biện pháp cần được áp dụng gồm:
Để tăng cường hiệu quả trong hoạt động tín dụng, việc thiết lập một chính sách tín dụng phù hợp là rất quan trọng Chính sách này bao gồm các yếu tố như chính sách khách hàng, quy mô và giới hạn tín dụng, cũng như chính sách lãi suất Một chính sách tín dụng rõ ràng không chỉ giúp chuyên môn hóa trong phân tích tín dụng mà còn tạo ra sự thống nhất trong quy trình, từ đó hạn chế rủi ro và nâng cao khả năng sinh lời.
Phân tích tín dụng và thẩm định dự án đầu tư là quá trình quan trọng nhằm đánh giá tính khả thi của phương án sản xuất kinh doanh và dự án đầu tư mà khách hàng đề xuất vay vốn Qua đó, việc này cũng giúp xác định khả năng trả nợ của khách hàng, từ đó giảm thiểu rủi ro tín dụng (RRTD).
Hệ thống xếp hạng tín dụng cần được thiết lập cho từng đối tượng khách hàng, nhằm hỗ trợ quá trình xét duyệt cấp tín dụng và quản lý chất lượng tín dụng hiệu quả.
Bảo đảm tín dụng là biện pháp quan trọng giúp ngân hàng phòng ngừa rủi ro, đồng thời tạo cơ sở kinh tế và pháp lý vững chắc để thu hồi nợ từ khách hàng Việc áp dụng các hình thức bảo đảm bằng tài sản không chỉ bảo vệ lợi ích của ngân hàng mà còn tăng cường tính minh bạch trong quá trình cho vay.
Vào thứ năm, việc mua bảo hiểm tín dụng là một biện pháp phòng ngừa rủi ro tín dụng hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam hiện nay Nếu khách hàng gặp phải tình huống thất nghiệp và không có thu nhập để trả nợ, công ty bảo hiểm sẽ hỗ trợ chi trả.
Các biện pháp để hạn chế và khắp phục rủi ro cho vay ở các ngân hàng thương mại 22 1 Các biện pháp hạn chế rủi ro
Biện pháp khắc phục khi rủi ro xả y ra
Khi RRTD đã xảy ra, các biện pháp cần được thực hiện bao gồm:
Khi người vay đối mặt với khó khăn tài chính do tình hình kinh doanh không thuận lợi, ngân hàng có thể áp dụng những biện pháp khai thác như tư vấn để giúp người vay phục hồi kinh doanh, dựa trên hiểu biết về khách hàng và thị trường Một trong những biện pháp quan trọng là gia hạn nợ, cho phép kéo dài thời gian trả nợ gốc và lãi, vượt quá thời hạn đã thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng.
Khi khách hàng có khả năng phục hồi kinh doanh, ngân hàng có thể xem xét cấp phát thêm vốn để hỗ trợ "nuôi nợ" Ngoài ra, chuyển đổi tín dụng ngân hàng thành vốn cổ phần của doanh nghiệp cũng là một giải pháp hiệu quả được áp dụng.
Các biện pháp thanh lý thường được ngân hàng áp dụng bao gồm việc thuyết phục khách hàng tự bán tài sản thế chấp, bán tài sản tài chính để thu hồi nợ theo thỏa thuận trong hợp đồng, và sử dụng các biện pháp pháp lý để thu hồi nợ vay.
Bán nợ là quá trình chuyển nhượng khoản nợ, trong đó bên bán chuyển giao quyền chủ nợ cho bên mua và nhận thanh toán từ bên mua.
Xóa nợ là biện pháp giải quyết nợ gốc và lãi cho những khách hàng không còn khả năng trả nợ sau khi đã áp dụng tất cả các phương án thu hồi và xử lý nợ theo quy định.
Để phòng ngừa rủi ro tín dụng (RRTD) và hạn chế tác động của nó, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) quy định rằng tất cả các khoản nợ xấu của ngân hàng phải được trích lập dự phòng RRTD Tỷ lệ trích lập dự phòng này phụ thuộc vào mức độ nợ xấu và tài sản bảo đảm Số tiền trích lập dự phòng sẽ được tính vào chi phí vốn của ngân hàng.
Theo Thông tư 09/2014/TT – NHNN ban hành ngày 18/03/2014, tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro tín dụng (RRTD) được quy định cho từng nhóm nợ như sau: Nhóm 1 là 0%, Nhóm 2 là 5%, Nhóm 3 là 20%, Nhóm 4 là 50% và Nhóm 5 là 100% Ngoài ra, mức trích lập dự phòng chung được xác định là 0,75% tổng số dư các khoản nợ từ nhóm 1 đến nhóm 4.
Theo Thông tư 09/2014/TT-NHNN, các tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài cần thiết lập hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ để định kỳ hoặc khi cần thiết đánh giá khách hàng Hệ thống này là cơ sở cho việc xét duyệt cấp tín dụng và quản lý chất lượng tín dụng Đồng thời, các tổ chức này cũng phải xây dựng chính sách dự phòng rủi ro phù hợp với hoạt động và tình hình thực tế của mình.
Tất cả các ngân hàng thương mại (NHTM) đều phải định kỳ lập quỹ dự phòng rủi ro tín dụng từ lợi nhuận trước thuế, nhằm ứng phó với các rủi ro có thể xảy ra Để xử lý nợ xấu và cải thiện tình hình tài chính, Công ty Quản lý tài sản của các tổ chức tín dụng (VAMC) đã được thành lập theo Nghị định 53/2013/NĐ-CP, Quyết định 843/QĐ-TTg và Quyết định 1459/QĐ-NHNN của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước.
NHNN đã ban hành nhiều văn bản quan trọng nhằm hình thành thị trường mua bán nợ xấu, trong đó có Thông tư 08/2016/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung Thông tư 19/2013/TT-NHNN, quy định về mua, bán và xử lý nợ xấu của VAMC, giúp tăng cường tính chủ động và quyền hạn cho VAMC Bên cạnh đó, Quyết định 618/QĐ-NHNN cũng cho phép VAMC chính thức triển khai phương án mua bán nợ xấu theo cơ chế thị trường.
Theo thống kê của NHNN, tính đến 30/11/2016, tỷ lệ nợ xấu toàn hệ thống ước tính khoảng 2,46%, trong khi Ủy ban Giám sát tài chính Quốc gia cho biết chưa có ngân hàng nào công bố tỷ lệ nợ xấu vượt quá 3% tính đến 31/12/2016 Để xử lý nợ xấu, các tổ chức tín dụng áp dụng nhiều giải pháp như phát mại tài sản, hợp tác với khách hàng trong việc xử lý tài sản và xiết nợ, trong đó nhiều khoản nợ xấu được bán cho VAMC Trong năm 2016, hệ thống tổ chức tín dụng đã xử lý khoảng 95.000 tỷ đồng nợ xấu.
Xử lý nợ xấu chủ yếu thông qua thu hồi nợ và bán tài sản bảo đảm, chiếm khoảng 52,6% tổng giá trị nợ xấu được xử lý Ngoài ra, nguồn dự phòng rủi ro đóng góp 26,6%, trong khi việc bán nợ cho VAMC chiếm 21% Báo cáo cũng chỉ ra rằng chất lượng tín dụng đã có những cải thiện đáng kể.
Chương 1 là những lý luận cơ bản về hoạt động cho vay tiêu dùng trong NHTM Khái quát những vấn đề cơ bản xung quanh hoạt động cho vay tiêu dùng như: khái niệm, đối tượng, đặc điểm, vai trò trong cho vay tiêu dùng, phân loại cho vay tiêu dùng và quản trị rủi ro Song song đó, chương 1 cũng trình bày cơ sở lý luận để hạn chế rủi ro trong hoạt động cho vay tiêu dùng đã và đang được các NHTM áp dụng Vấn đề cụ thể về thực trạng cho vay tiêu dùng và giải pháp hạn chế rủi ro từ hoạt động cho vay này sẽ được trình bày cụ thể trong chương 2.
THỰC TRẠNG RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG CHO VAY TẠI NGÂN HÀNG QUỐC TẾ VIB-CHI NHÁNH BÌNH THẠNH
Giới thiệu về ngân hàng quốc tế VIB-chi nhánh Bình Thạnh
2.1.1 Sơ lược về quá trình hình thành và phát triển ngân hàng quốc tế VIB:
-Tên gọi ngân hàng: Ngân hàng Quốc tế (VIB BANK).
-Địa chỉ: 64-68 Lý Thường Kiệt-Ba Đình-Hà Nội.
-Wesite: www.vib.com.vn
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam (VIB Bank) được thành lập theo quyết định số 22/QĐ/NH5 ngày 25/01/1996 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Cổ đông sáng lập của VIB Bank bao gồm Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, cùng với các cá nhân và doanh nhân thành đạt trong nước và quốc tế.
Ngân hàng Quốc tế đang khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường tài chính Việt Nam kể từ khi ra mắt vào ngày 18/9/1996 với vốn điều lệ ban đầu 50 tỷ đồng Ngân hàng đã phát triển thành một trong những tổ chức tài chính hàng đầu, cung cấp dịch vụ đa dạng và toàn diện cho khách hàng Với nền tảng công nghệ hiện đại, Ngân hàng Quốc tế tập trung phục vụ các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoạt động hiệu quả, cũng như các cá nhân và gia đình có thu nhập ổn định tại các vùng kinh tế trọng điểm.
Sau 24 năm hoạt động, đến 31/12/2020 vốn điều lệ của ngân hàng là hơn 11 nghìn tỷ đồng, vốn chủ sở hữu đạt 17971 tỷ đồng Tổng tài sản đạt gần 245 nghìn tỷ đồng Lợi nhuận trước thuế đạt trên 5800 tỷ đồng- tăng trưởng lần lượt là 33% và 42% so với năm 2019 Mức độ cổ tức chia cho các cổ đông tăng đều hằng năm.
Tỷ lệ về khả năng chi trả luôn lớn hơn 1, tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu luôn lớn hơn 8%.
Nguồn lực quản lý và hoạt động đang được củng cố mạnh mẽ thông qua việc bổ nhiệm các chuyên gia dày dạn kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, cùng với đội ngũ chuyên viên nhiệt huyết và giàu kinh nghiệm.
Hình ảnh của ngân hàng trong mắt công chúng và khách hàng đã được nâng cao rõ rệt nhờ vào các chương trình đổi mới và cải thiện năng lực phục vụ, đồng thời tăng cường các hoạt động quảng bá thương hiệu ngân hàng.
Ngân hàng Quốc tế đã được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam xếp hạng A dựa trên các tiêu chí đánh giá của chính phủ và đã duy trì vị trí này trong nhiều năm liên tiếp Đặc biệt, ngân hàng cũng vinh dự nhận danh hiệu “Ngân hàng hoạt động thanh toán xuất sắc” từ tập đoàn Citigroup lần thứ hai.
Ngân hàng Quốc tế (VIB) có trụ sở chính tại số 64-68 Lý Thường Kiệt, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội Tính đến cuối năm 2020, VIB đã có hơn 9400 nhân viên phục vụ gần 3 triệu khách hàng tại 165 chi nhánh và phòng giao dịch trên 27 tỉnh thành Trong năm 2021, ngân hàng tiếp tục mở rộng hoạt động đến các trung tâm kinh tế mới, dự kiến nâng tổng số đơn vị kinh doanh lên 60 Đồng thời, mạng lưới ngân hàng đại lý cũng sẽ được mở rộng với 2000 ngân hàng đại lý tại 65 quốc gia trên toàn cầu.
Ngân hàng Quốc tế cam kết sẽ không ngừng gia tăng giá trị cho khách hàng, đối tác, cán bộ nhân viên và cổ đông, theo phương châm kinh doanh "Luôn gia tăng giá trị cho bạn" trong năm 2021 và các năm tiếp theo.
2.1.2.- Bộ máy tổ chức ngân hàng TMCP quốc tế VIB- chi nhánh Bình Thạnh:
Sơ đồ 2.1 bộ máy tổ chức VIB-chi nhánh Bình Thạnh (Nguồn VIB) Chức năng nhiệm vụ từng phòng ban:
Ban lãnh đạo: gồm 1 giám đốc và 2 phó giám đốc
Giám đốc chi nhánh Bình Thạnh của ngân hàng Thương mại Cổ phần đầu tư và phát triển (VIB) là người trực tiếp điều hành mọi hoạt động của ngân hàng, chịu trách nhiệm trước pháp luật và Tổng giám đốc Với vai trò đại diện cho cán bộ nhân viên, giám đốc quản lý chi nhánh theo chế độ một thủ trưởng, có quyền quyết định và điều hành các hoạt động kinh doanh theo kế hoạch và chính sách pháp luật của Nhà nước Đồng thời, giám đốc cũng phải chịu trách nhiệm về kết quả hoạt động của chi nhánh cũng như các sai phạm hình sự liên quan.
Phó giám đốc là người hỗ trợ giám đốc trong việc quản lý công việc, bao gồm hai vị trí phó giám đốc được phân công giải quyết các mảng công việc cụ thể Khi giám đốc vắng mặt, phó giám đốc có thể đại diện giải quyết vấn đề nhưng cần có sự ủy quyền từ giám đốc Phó giám đốc chịu trách nhiệm trước giám đốc về các nhiệm vụ được giao và cũng phải chịu trách nhiệm pháp lý đối với các sai phạm hình sự không nằm trong phạm vi ủy quyền.
Phòng Kế hoạch và Kinh doanh bao gồm 1 trưởng phòng, 1 phó phòng và 5 nhân viên tín dụng, đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu và xây dựng kế hoạch hỗ trợ ban lãnh đạo ngân hàng đưa ra quyết định kinh doanh chiến lược Các nghiệp vụ chuyên môn của phòng chủ yếu liên quan đến hoạt động cho vay, giúp tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.
- Nghiên cứu và đề xuất chiến lược khách hàng, chiến lược huy động vốn trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh.
- Xây dựng kế hoạch kinh doanh theo định hướng của VIB Việt Nam.
- Làm đầu mối thông tin phòng ngừa rủi ro và xử lí các thông tin tín dụng.
- Nghiên cứu xây dựng chiến lược khách hàng, phân loại khách hàng và đề xuất các chính sách ưu đãi tín dụng đối với khách hàng.
- Thẩm định và cho vay theo cấp ủy quyền nhằm mở rộng hoạt động, đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Chúng tôi tiếp nhận và triển khai các chương trình, dự án sử dụng nguồn vốn trong và ngoài nước, đồng thời thực hiện dịch vụ ủy thác nguồn vốn từ Chính phủ, các bộ, ngành cùng với các cá nhân và tổ chức kinh tế cả trong và ngoài nước.
- Tổng hợp báo cáo định kì và thường xuyên theo dõi, tư vấn cho giám đốc về những lĩnh vực do phòng phụ trách.
+ Phòng kế toán và ngân quỹ:gồm 1 trưởng phòng, 1 phó phòng và 7 nhân viên, chịu sự chỉ đạo trực tiếp của giám đốc và có nhiệm vụ:
- Ghi chép thống kê các giao dịch, hạch toán kế toán, thanh toán.
- Lập các báo cáo, xây dựng các chi tiêu kế hoạch tài chính, quyết toán kế hoạch thu, chi tài chính.
- Tổng hợp, lưu trữ hồ sơ tài liệu về hạch toán kế toán, quyết toán và các báo cáo theo qui định.
- Thực hiện nhiệm vụ giao dịch với khách hàng hạch toán cho vay, thu
Nghiệp vụ thanh toán trong nước bao gồm các hoạt động như thanh toán qua ngân hàng bằng nội tệ, thanh toán bù trừ và thanh toán liên ngân hàng Những phương thức này đảm bảo sự thuận tiện và an toàn trong giao dịch tài chính, góp phần vào sự phát triển của hệ thống ngân hàng và nền kinh tế.
- Quản lí và sử dụng các thiết bị thông tin, điện toán phục vụ nghiệp vụ kinh doanh theo quy định chung.
Chuyển tiền theo yêu cầu của các phòng ban khác cho khách hàng, đồng thời lưu trữ tiền mặt trong kho để đáp ứng nhu cầu chi trả và cho vay của ngân hàng.
- Quản lí và sử dụng các quỹ chuyên dùng theo qui định của VIB.
Phòng quản lý quỹ và các giấy tờ có giá, đồng thời lưu trữ hồ sơ pháp lý liên quan đến tài sản thế chấp của khách hàng Ngoài ra, phòng còn phụ trách lĩnh vực tin học, ứng dụng phần mềm để nâng cao hiệu quả công việc và xử lý sự cố công nghệ thông tin.
Tình hình hoạt động của ngân hàng quốc tế VIB-chi nhánh Bình Thạnh
Trong ba năm qua, VIB chi nhánh Bình Thạnh đã nỗ lực vượt qua những thách thức và tận dụng cơ hội, đạt được kết quả khả quan trong hoạt động kinh doanh Những thành tựu này được thể hiện rõ ràng trong báo cáo kết quả hoạt động của ngân hàng trong suốt thời gian qua.
Bảng 2.1 Kết quả hoạt động kinh doanh của chi nhánh trong 3 năm ĐVT: Triệu Đồng
Số tiền Chênh lệch 2019/2018 Chênh lệch 2020/2019
Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Số tiền Tỷ trọng(%) Số tiền Tỷ trọng(%)
I.Thu nhập 1.625.812 2.525.736 3.314.267 899.924 55,35 788.531 31,22 1.Thu nhập từ hoạt động tín dụng
1.Chi phí hoạt động tín dụng
III.Lợi nhuận 2.742.570 4.082.257 5.803.007 1.339.687 48,85 1.720.750 42,15 năm 2018 năm 2019 năm 2020
5803007 kết quả hoạt động kinh doanh
Thu nhập Chi phí Lợi nhuận
Sơ đồ 2.2 kết quả hoạt động kinh doanh trong 3 năm 2018,2019,2020
Qua sơ đồ ta dễ dàng nhìn thấy hoạt động kinh doanh của ngân hàng từ năm 2018-
2020 tăng đều Để tìm hiểu rõ hơn ta tiến hành phân tích các dữ liệu sau:
Năm 2019, tổng thu nhập đạt 2.525.736 triệu đồng, tăng 55,35% so với 1.625.812 triệu đồng năm 2018 Trong đó, thu nhập từ hoạt động tín dụng tăng mạnh từ 1.026.934 triệu đồng lên 2.238.183 triệu đồng Tuy nhiên, thu khác giảm 311.325 triệu đồng, tương ứng với mức giảm 51,98% Nguyên nhân chính là do VIB đã giảm lãi suất cho vay và triển khai chiến lược mở rộng địa bàn cho vay, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh và thúc đẩy nguồn vốn cho vay, dẫn đến sự gia tăng thu nhập.
Năm 2020, thu từ lãi cho vay đạt 2.951.979 triệu đồng, tăng 31,89% so với năm 2019, tương ứng với 713.796 triệu đồng Bên cạnh đó, thu khác cũng tăng từ 287.553 triệu đồng lên 362.288 triệu đồng, tức là tăng 26%, cho thấy nỗ lực của chi nhánh trong việc phát triển sản phẩm dịch vụ ngoài tín dụng Tổng thu nhập năm 2020 đạt 3.314.267 triệu đồng, tăng 31,22% so với năm 2019, tương ứng với 788.531 triệu đồng Sự gia tăng thu nhập này phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế, với thị trường tiêu thụ rộng lớn, sức mua tăng, và hoạt động sản xuất kinh doanh được mở rộng.
Năm 2019, chi phí tăng 128.121 triệu đồng so với năm 2018, tương ứng với mức tăng 34% Trong đó, chi phí hoạt động tín dụng ghi nhận mức tăng 148.694 triệu đồng, tương đương với tỷ lệ 50,89% Ngược lại, chi phí khác giảm 20.573 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ 24,56% Điều này cho thấy chi phí tăng không cao, phản ánh tình hình kinh tế - xã hội trong giai đoạn này khá phức tạp.
+ Năm 2020/2019: Năm 2020 chi 563.304 triệu đồng cho hoạt động tín dụng, tăng
Trong năm 2020, tổng chi phí đạt 642.830 triệu đồng, tăng 27,53% so với 504.074 triệu đồng của năm 2019 Các khoản chi khác ghi nhận 79.526 triệu đồng, tăng 25,85% tương ứng với 16.335 triệu đồng so với cùng kỳ năm trước Tổng chi phí này chiếm 27,77% so với năm 2019.
Lợi nhuận của Ngân hàng VIB chi nhánh Bình Thạnh đã liên tục tăng trong ba năm qua, với lợi nhuận năm 2019 đạt 4.082.257 triệu đồng, tăng 1.339.687 triệu đồng (48,85%) so với năm 2018 Năm 2020, lợi nhuận tiếp tục tăng 1.720.750 triệu đồng, tương ứng 42,15% so với năm 2019 Mặc dù gặp nhiều khó khăn do diễn biến phức tạp của nền kinh tế trong giai đoạn 2018-2020, nhưng nhờ vào chính sách kịp thời của ban lãnh đạo và nỗ lực của toàn thể cán bộ, nhân viên, ngân hàng vẫn duy trì được sự tăng trưởng lợi nhuận Điều này chứng tỏ hoạt động của VIB chi nhánh Bình Thạnh rất hiệu quả, với số lượng khách hàng ngày càng tăng và niềm tin của khách hàng vào ngân hàng ngày càng được củng cố.
2.2.1 Hoạt động huy động vốn:
Ngân hàng có thể đạt được hiệu quả kinh doanh cao và bền vững khi tổ chức công tác huy động vốn một cách hiệu quả, vì điều này ảnh hưởng trực tiếp đến thị phần của ngân hàng.
Kể từ khi dịch Covid-19 xuất hiện tại Việt Nam, VIB đã thực hiện nhiều đợt giảm lãi suất cho vay để hỗ trợ khách hàng doanh nghiệp và cá nhân gặp khó khăn Đồng thời, ngân hàng cũng đặt mục tiêu mở rộng chỉ số biên lãi ròng (NIM) bằng cách phát triển mạnh mẽ mảng bán lẻ và tối ưu hóa chi phí huy động vốn.
Trong năm 2020, Ngân hàng TMCP Quốc tế VIB đã đặt mục tiêu huy động 16.000 tỷ đồng thông qua trái phiếu và chứng chỉ tiền gửi Đồng thời, VIB cũng nhận khoản vay hợp vốn trị giá 70 triệu USD từ ba định chế tài chính quốc tế, bao gồm Ngân hàng Cathay United (Đài Loan - Trung Quốc), Ngân hàng Công thương Trung Quốc chi nhánh Hong Kong và Ngân hàng Bank of Communications Khoản vay tín chấp này có thời hạn ba năm, nhằm bổ sung nguồn vốn lưu động, tăng cường thanh khoản và cải thiện cơ cấu vốn để hỗ trợ cho vay trung và dài hạn.
Biểu đồ 2.3 thể hiện tỷ trọng phần trăm vốn huy động qua các năm
Theo đại diện ngân hàng, kết quả này phản ánh sự tăng trưởng liên tục trong 6 năm về vốn huy động, đồng thời khẳng định vị thế của VIB trong nhóm top đầu ngành về hiệu quả kinh doanh VIB cũng nằm trong số những ngân hàng hàng đầu toàn ngành về tỷ lệ huy động vốn.
2.2.2 Hoạt động sử dụng vốn:
Chi nhánh chú trọng mở rộng quy mô tín dụng song song với việc nâng cao chất lượng tín dụng, vì đây là yếu tố quyết định đến sự tồn tại và phát triển bền vững của chi nhánh.
Về hoạt động tín dụng, VIB đã có các cải tiến, đổi mới và đơn giản hóa quy trình cho vay:
Thời gian gần đây, VIB đã triển khai hiệu quả quy trình tập trung hóa công tác thẩm định và phê duyệt tín dụng tại Hội sở chính, đặc biệt đối với khách hàng doanh nghiệp.
Hiện nay, công tác phê duyệt tín dụng cho khách hàng cá nhân đang được hoàn thiện với việc tập trung hóa quy trình phê duyệt tại Hội sở chính đối với các sản phẩm tín dụng có rủi ro cao như cho vay cá nhân kinh doanh, cho vay bất động sản với dư nợ lớn, thẻ tín dụng và thấu chi Chỉ những sản phẩm tín dụng có mức độ rủi ro thấp và dư nợ nhỏ mới được ủy quyền cho các chi nhánh và phòng giao dịch.
Các quy trình cấp tín dụng đang được cải tiến liên tục nhằm đơn giản hóa và giảm thiểu thủ tục, đồng thời vẫn đảm bảo nguyên tắc kiểm soát và quản trị rủi ro Các quy trình như thẩm định, giải ngân và kiểm soát trong và sau cho vay được tối ưu hóa Bên cạnh đó, hệ thống mẫu biểu, tờ trình tín dụng và checklist hồ sơ vay vốn cũng được thiết kế lại để nâng cao hiệu quả.
Hệ thống LOS đã được hoàn thiện, giúp tối ưu hóa quy trình luân chuyển hồ sơ, tiết kiệm thời gian và nguồn lực trong hoạt động cấp tín dụng.
Cơ cấu tín dụng theo thời hạn vay:
Thực trạng rủi ro trong hoạt động cho vay tại ngân hàng quốc tế VIB
Do tác động của dịch COVID-19, nhu cầu vay tiêu dùng của người dân tăng cao trong những tháng cuối năm Ngân hàng đã triển khai các giải pháp kịp thời để hỗ trợ tài chính, góp phần kích thích đầu tư và tăng trưởng kinh tế, đồng thời giảm thiểu tình trạng vay tín dụng đen Tuy nhiên, người dùng cần thận trọng để bảo vệ quyền lợi và tránh rủi ro Đại dịch đã gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế và thị trường lao động, khiến nhiều người dân cần đến vay tài chính tiêu dùng để giải quyết khó khăn trước mắt và ổn định cuộc sống.
Ngân hàng Quốc tế Việt Nam (VIB) đã giới thiệu sản phẩm vay ưu đãi với thủ tục đơn giản, lãi suất cạnh tranh từ 16-18%/năm và kỳ hạn trả nợ linh hoạt lên đến 5 năm Khách hàng có thể vay tối đa 600 triệu đồng, tương đương 12 lần thu nhập, với quy trình giải ngân nhanh chóng trong 2 ngày làm việc mà không cần cung cấp sao kê hay hợp đồng lao động.
2.3.1 Kết cấu cho vay của ngân hàng TMCP quốc tế VIB:
Trong những năm gần đây, ngân hàng quốc tế VIB đã phân loại đối tượng cho vay thành hai nhóm chính: cho vay cho các doanh nghiệp nhà nước và cho vay cho các doanh nghiệp tư nhân.
BẢNG 2.5 DOANH SỐ CHO VAY Đơn vị: triệu đồng
+ Kinh tế QD 927.010 82 930.976 54 239.051 8 + Kinh tế ngoài QD 203.491 18 806.314 46 2.872.984 92
Nguồn: phòng kinh doanh tổng hợp cung cấp.
Theo số liệu, cơ cấu cho vay của Ngân hàng Quốc tế VIB đã có sự thay đổi rõ rệt, giảm từ 82% vào năm 2018 xuống 54% vào năm 2019 và chỉ còn 8% vào năm 2020 Trong khi đó, tỷ lệ cho vay kinh tế ngoài quốc doanh đã tăng nhanh chóng từ 18% năm 2018 lên 46% năm 2020.
2019 và 92% năm 2020 có thể nói đây là con số phản ánh đúng với tình hình quan trọng cũng như xu hướng của nền kinh tế thị trường.
Trong những năm qua, nền kinh tế ngoài quốc doanh đã phát triển mạnh mẽ, chiếm ưu thế trong thị trường nhờ vào phương thức kinh doanh năng động và sáng tạo, dẫn đến rủi ro thấp và khả năng trả nợ cao Ngược lại, kinh tế quốc doanh đang gặp khó khăn do thiếu nhạy bén với thị trường và ảnh hưởng của quản lý trong quá khứ, khiến các dự án trở nên kém hấp dẫn đối với nhà đầu tư Xu hướng cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước cũng góp phần làm giảm doanh số cho vay cho kinh tế quốc doanh, đồng nghĩa với việc rủi ro trong lĩnh vực này ngày càng gia tăng.
Ngân hàng quốc tế VIB đang chuyển dịch cơ cấu cho vay từ kinh tế quốc doanh sang kinh tế ngoài quốc doanh, điều này giúp giảm rủi ro trong hoạt động cho vay của ngân hàng.
Ngân hàng quốc tế VIB - chi nhánh Bình Thạnh hiện đang có hoạt động cho vay tích cực, với tình hình nợ quá hạn giảm mạnh trong những năm gần đây Sự kiểm soát nợ quá hạn của ngân hàng vẫn đang trong khả năng quản lý, cho thấy sự cải thiện rõ rệt So với năm 2018 và 2019, tình hình nợ quá hạn của chi nhánh Bình Thạnh trong năm 2020 đã có những chuyển biến tích cực.
BẢNG 2.6 NỢ QUÁ HẠN Đơn vị: triệu đồng
+ Nợ quá hạn dưới 180 ngày 922 682,5 637
+ Nợ quá hạn trên 360 ngày 583 546,3 545
3 Tỷ lệ nợ quá hợp đồng cho vay 1,08% 0,537% 0,3067% Nguồn : Báo cáo tổng kết năm 2018, năm 2019 và năm 2020 ngân hàng TMCP quốc tế VIB
Trong ba năm tỷ lệ dư nơ quá hạn của ngân hàng quốc tế VIB ở mức thấp năm
Từ năm 2018 đến 2020, tỷ lệ nợ quá hạn (NQH) của ngân hàng đã giảm từ 1,08% xuống còn 0,3067%, cho thấy sự cải thiện trong chất lượng tín dụng Mặc dù tỷ lệ NQH hiện tại vẫn ở mức thấp, nhưng dư nợ của ngân hàng không có dấu hiệu phát triển tích cực.
Theo thống kê, các khoản nợ quá hạn dưới 180 ngày có xu hướng giảm, nhưng vẫn chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nợ quá hạn Ngược lại, nợ quá hạn từ 180 đến 360 ngày đang giảm rõ rệt.
Trong 360 ngày, quy mô nợ có xu hướng giảm, nhưng tỷ lệ nợ quá hạn lại tăng, chủ yếu do nhiều khoản nợ quá hạn chuyển sang nhóm nợ quá hạn trên 360 ngày Ngân hàng đang theo dõi chặt chẽ các khoản nợ này thông qua biên bản kiểm tra và làm việc định kỳ cũng như đột xuất.
Theo tính chất của các khoản nợ quá hạn (NQH) tại ngân hàng quốc tế VIB, ngân hàng luôn có phương án xử lý Trong tình huống xấu nhất, nếu khách hàng không còn khả năng thanh toán khoản vay, ngân hàng có quyền phát mại tài sản đảm bảo để thu hồi nợ.
Nguyên nhân của nợ quá hạn
Nguyên nhân nợ quá hạn tại ngân hàng quốc tế VIB hiện nay được chia thành hai dạng chính: do yếu tố chủ quan của ngân hàng và do nguyên nhân từ phía khách hàng Tuy nhiên, theo phân tích, 100% các khoản nợ quá hạn đều xuất phát từ phía khách hàng.
BẢNG 2.7 NGUYÊN NHÂN NQH Đơn vị tính: triệu đồng
+ NQH do nguyên nhân từ khách hàng 2.166 1,365 1,450
+ NQH do nguyên nhân từ phía ngân hàng 0 0 0
Nguồn: Báo cáo tình hình nợ quá hạn của ngân hàng TMCP quôc tế VIB các năm 2018-2020
NQH không xuất phát từ nguyên nhân chủ quan của ngân hàng, cho thấy tín hiệu tích cực về chất lượng tín dụng và khả năng phân tích, thẩm định của cán bộ cho vay ngày càng được nâng cao Đồng thời, khách hàng của ngân hàng quốc tế VIB chủ yếu là những khách hàng truyền thống, những người rất am hiểu về ngân hàng.
Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến nợ quá hạn (NQH) của các khoản vay chủ yếu xuất phát từ phía khách hàng NQH từ khách hàng thường được phân loại thành hai dạng: NQH thường xuyên và NQH tạm thời.
Nợ quá hạn thường xuyên là tình trạng khách hàng gặp khó khăn trong việc thanh toán, thường xuyên xuất hiện trên danh sách nợ quá hạn của ngân hàng quốc tế VIB Để quản lý tình trạng này, cán bộ cho vay cần theo dõi chặt chẽ, kiểm tra và phân tích khả năng trả nợ của khách hàng, nhằm đưa ra biện pháp xử lý kịp thời.
Đánh giá thực trạng công tác phòng ngừa và hạn chế rủi ro trong hoạt động cho
2.4.1 Những kết quả đạt được Đại dịch đã thay đổi thói quen thanh toán của người dân, vì thế doanh nghiệp thích ứng theo bước chân người tiêu dùng Giới ngân hàng cũng đang tích cực trong việc chuyển đổi số để gia tăng tiện ích cho khách hàng của mình. Đặc biệt, buổi livestream về Thanh toán không tiền mặt lên ngôi trong mùa giãn cách,workshop trang bị kỹ năng tài chính cho sinh viên Đại học Quốc gia TP.HCM với tên gọiSinh viên và kỹ năng tài chính thông minh thời 4.0 hay chương trình Giỏ quà nghĩa tình mùa dịch đã thu hút hàng triệu lượt người tham gia tương tác Chỉ riêng chương trình Giỏ quà nghĩa tình triển khai phối hợp giữa báo Tuổi Trẻ, Saigon Co.op và sàn thương mại điện tử Shopee trong 20 ngày phát động trong tháng 7-2021 đã nhận được hơn 10.000 giỏ quà đóng góp của người tiêu dùng trên cả nước, trị giá hơn 1,5 tỉ đồng Chương trìnhNgày không tiền mặt đã khẳng định được ý nghĩa, sức lan tỏa lớn khi nhận được sự quan tâm chỉ đạo trực tiếp của lãnh đạo Chính phủ, sự phối hợp tích cực của các bộ ngành,UBND TP.HCM, các cơ quan báo chí cũng như sự hưởng ứng, tham gia của đông đảo doanh nghiệp, chuyên gia và người dân.
Ban tổ chức, phối hợp cùng Thành đoàn và Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam TP.HCM, đã trao tặng quà cho đồng bào gặp khó khăn do đại dịch COVID-19 tại TP.HCM, khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề nhất trong đợt dịch bùng phát lần 4 Những món quà này được trao vào thời điểm "ai ở đâu ở yên đó", nhằm động viên và chia sẻ kịp thời với các hoàn cảnh khó khăn, tạo ra hiệu ứng tích cực trong cộng đồng.
Để hướng tới một quốc gia không tiền mặt, cần tập trung vào ba trụ cột chính: hành lang pháp lý, hạ tầng công nghệ và truyền thông Trong đó, truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức của người dân về lợi ích của thanh toán không tiền mặt, đặc biệt trong bối cảnh phòng chống dịch hiện nay, từ đó thúc đẩy sự thay đổi trong thói quen và hành vi tiêu dùng.
Các tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán và trung gian thanh toán đang đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng công nghệ và giải pháp kỹ thuật, nhằm tạo ra hệ sinh thái số và cung cấp sản phẩm, dịch vụ thanh toán an toàn, tiện ích, nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng Hiện nay, qua ứng dụng Mobile banking và ví điện tử, người dân có thể thực hiện nhiều giao dịch như thanh toán học phí, viện phí, mua sắm trực tuyến, gọi xe, giao hàng, và đặt vé máy bay, tour du lịch, vé tàu xe, đáp ứng hầu hết nhu cầu hàng ngày một cách dễ dàng và nhanh chóng.
Trong năm, chính phủ đã chấp thuận cho năm chi nhánh xử lý nợ tồn đọng nhóm II với tổng số tiền 7.540 triệu đồng Các khoản nợ này là do nguyên nhân khách quan như thiên tai, thay đổi cơ chế và rủi ro bất khả kháng xảy ra trước năm 2000 Những khoản nợ này đã được liên bộ kiểm tra và xác nhận, đưa vào diện khoanh nợ và giảm nợ.
Chi nhánh chú trọng đến việc xét duyệt và xử lý các khoản nợ tồn đọng bằng nguồn dự phòng rủi ro, đồng thời xem xét miễn giảm lãi vay cho khách hàng vay vốn theo quy chế hiện hành Trong năm, chi nhánh đã phê duyệt cho 227 khách hàng, xử lý bán hết tài sản của những khách hàng không cư trú tại địa phương, với tổng số tiền 5.076 triệu đồng từ quỹ dự phòng Ngoài ra, chi nhánh cũng đã xét duyệt giảm miễn lãi cho 74 khách hàng với tổng số tiền đáng kể.
2.4.2.Những hạn chế còn vướng mắc
Mặc dù quá trình xử lý nợ tồn đọng đã vượt mức kế hoạch cho vay của ngân hàng, nhưng một số đơn vị vẫn chưa thể hiện sự quan tâm đầy đủ, dẫn đến chỉ đạo chậm trễ và kết quả chưa đạt yêu cầu.
Doanh số NQH vẫn phát sinh tại một số đơn vị tài chính yếu kém và thua lỗ, cùng với các đơn vị giao thông xây dựng chậm thanh toán vốn do thiếu sự quan tâm đến các khoản nợ đến hạn Sự lơ là của một số cán bộ tín dụng đã ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng tín dụng chung Ngoài ra, các khoản nợ tồn đọng của một số doanh nghiệp nhà nước chưa được xử lý hiệu quả, không đạt yêu cầu đề ra.
Việc thẩm định dự án và phương án kinh doanh hiện nay còn gặp nhiều hạn chế, như thiếu thông tin và thực tiễn, cũng như chưa có phân tích độc lập từ ngân hàng Nhiều dự án chỉ được thẩm định một cách sao chép mà không có sự chủ động trong việc lựa chọn khách hàng hoặc dự án Công tác tiếp thị và chăm sóc khách hàng mới có tình hình tài chính lành mạnh vẫn chưa được thực hiện hiệu quả, dẫn đến nguồn vốn và ngoại tệ của các phòng kinh doanh chưa đạt yêu cầu.
Công tác kiểm tra và kiểm soát hiện chỉ tập trung vào việc phát hiện vấn đề, trong khi việc khắc phục và sửa chữa sau kiểm tra, thanh tra vẫn chưa được thực hiện kịp thời, thậm chí còn chậm trễ ở một số nơi Phòng kiểm tra cần tăng cường tư vấn cho ban giám đốc nhằm cải thiện hiệu quả xử lý sau các cuộc thanh tra và kiểm tra.
Chương 2 đã giới thiệu sơ qua về lịch sử hình thành và phát triển, cơ cấu tổ chức của ngân hàng thương mại (VIB)-chi nhánh Bình Thạnh Bên cạnh đó, chương 2 cũng đã nêu ra tình hình hoạt động kinh doanh của chi nhánh về công tác huy động vốn, sử dụng vốn và kết quả hoạt động trong 3 năm (2018 đến 2020) Chương này cũng nêu lên những rủi ro mà ngân hàng phải đối mặt với hoạt động này và một số chỉ tiêu cơ bản.
Chương 3 sẽ đưa ra các giải pháp nhằm hạn chế rủi ro trong hoạt động cho vay tiêu dùng tại chi nhánh Bình Thạnh, dựa trên phân tích thực trạng rủi ro đã được trình bày trong chương 2.