CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
KHÁI QUÁT VỀ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1.1 Khái niệm rủi ro tín dụng Định nghĩa “rủi ro” được nhiều nhà kinh tế trình bày theo nhiều cách khác nhau, nhưng tổng kết lại ta có thể hiểu: “rủi ro là sự không chắc chắn và là khả năng xảy ra kết quả không mong muốn Trong các khả năng xảy ra, có ít nhất một khả năng đưa đến kết quả không mong muốn Và kết quả này có thể đem lại tổn thất hay thiệt hại cho đối tượng gặp rủi ro” Rủi ro có thể tồn tại trong mọi hoàn cảnh mà con người không thể tính trước Trong HĐKD ngân hàng rủi ro có thể đến trong tất cả nghiệp vụ ngân hàng với các mức khác nhau Việc tìm ra giải pháp thực hiện các nghiệp vụ ngân hàng để loại bỏ hoàn toàn rủi ro cùng với đó có được một kết quả tài chính như kỳ vọng của ngân hàng là không thể đạt được Do vậy, việc NHTM chấp nhận rủi ro trong HĐKD là một điều hiển nhiên mà NHTM chỉ có chính sách giảm thiểu chứ không thể loại bỏ hoàn toàn được.
Ngân hàng thương mại (NHTM) phải đối mặt với nhiều loại rủi ro trong hoạt động kinh doanh, trong đó rủi ro thị trường, rủi ro tín dụng (RRTD), rủi ro thanh khoản và rủi ro lãi suất là những rủi ro chính Hoạt động tín dụng là một trong những lĩnh vực quan trọng nhất, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản và mang lại phần lớn thu nhập cho NHTM Tuy nhiên, hoạt động này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro có thể dẫn đến thua lỗ hoặc thậm chí phá sản Do đó, RRTD được xem là rủi ro phổ biến, phức tạp và có hậu quả nghiêm trọng nhất, thu hút sự quan tâm đặc biệt từ các NHTM.
Có một số tài liệu nêu lên các khái niệm khác nhau về RRTD Mỗi khái niệm có cách diễn đạt khác nhau, có thể kể đến:
Theo A Saunder và H Lange (1999) trong tác phẩm "Quản lý Các Tổ chức Tài chính - Một Góc nhìn Hiện đại", RRTD được định nghĩa là khoản lỗ tiềm tàng mà ngân hàng có thể gặp phải khi cấp tín dụng cho khách hàng Điều này có nghĩa là khả năng thu nhập dự kiến từ khoản cho vay không được thực hiện đầy đủ cả về số lượng lẫn thời gian.
Rủi ro tín dụng được định nghĩa bởi Ủy ban Basel là khả năng mà khách hàng vay hoặc bên đối tác của ngân hàng không thực hiện đúng các cam kết đã thỏa thuận Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá và quản lý rủi ro trong hoạt động cho vay của ngân hàng để đảm bảo sự ổn định tài chính.
Theo dự thảo thông tư Quy định về hệ thống quản lý rủi ro trong hoạt động ngân hàng (2014), rủi ro tín dụng được định nghĩa là rủi ro phát sinh khi bên được cấp tín dụng, bên có nghĩa vụ hoặc đối tác không thực hiện hoặc không đủ khả năng thực hiện một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ theo cam kết.
Các quan niệm hiện tại cho thấy nguyên nhân khách hàng không thực hiện nghĩa vụ có thể xuất phát từ nhiều yếu tố, bao gồm quy định nội bộ của ngân hàng thương mại, công tác kiểm tra kiểm soát, hoặc hành vi không minh bạch của cán bộ ngân hàng Dù khách hàng có thể đã thực hiện đầy đủ nghĩa vụ theo cam kết, nhưng nếu cán bộ ngân hàng sử dụng tiền thu nợ cho mục đích cá nhân hoặc thông đồng để chuyển khoản, thì vẫn có thể dẫn đến tổn thất cho ngân hàng Do đó, việc nhận thức và phân tích về rủi ro tín dụng (RRTD) cần được thống nhất và phù hợp với khái niệm được nêu trong dự thảo của Ngân hàng Nhà nước.
Rủi ro tín dụng (RRTD) có mối liên hệ chặt chẽ với hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM), là nguồn tạo ra phần lớn lợi nhuận nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Để đảm bảo an toàn cho khoản vay, NHTM thường tiến hành phân tích kỹ lưỡng khách hàng vay, chỉ đồng ý cho vay khi tin rằng RRTD không tồn tại Tuy nhiên, NHTM không phải lúc nào cũng dự đoán chính xác các vấn đề tiềm ẩn có thể xảy ra Khả năng trả nợ của khách hàng có thể xấu đi vì nhiều lý do mà chính họ cũng không lường trước được Do đó, RRTD là điều không thể loại trừ, và NHTM chỉ có thể đề phòng và giảm thiểu rủi ro, chứ không thể hoàn toàn loại bỏ.
1.1.2 Phân loại rủi ro tín dụng
Phân loại RRTD đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chính sách và quy trình quản trị rủi ro, cũng như mô hình tổ chức quản lý Điều này giúp nhận diện đầy đủ các yếu tố gây ra RRTD và xác định rõ trách nhiệm giữa các bộ phận, cũng như các bước trong quy trình quản trị rủi ro.
❖ Căn cứ vào nguyên nhân phát sinh rủi ro, chia làm 2 nhóm:
- Rủi ro giao dịch: Là RRTD gắn với từng khoản vay đơn lẻ hoặc khách hàng cụ thề, bao gồm 03 bộ phận sau:
Rủi ro lựa chọn đối nghịch xảy ra khi ngân hàng không có đủ thông tin về khách hàng trước khi quyết định cho vay Điều này dẫn đến việc ngân hàng có thể lựa chọn sai đối tượng cho vay, dẫn đến việc cho vay cho những khách hàng "xấu" và bỏ qua những khách hàng có thiện chí và khả năng trả nợ.
Rủi ro bảo đảm phát sinh từ các tiêu chuẩn bảo đảm trong hợp đồng tín dụng, bao gồm loại tài sản đảm bảo, hình thức và người bảo đảm, cũng như mức cấp tín dụng dựa trên giá trị tài sản Một tình huống phổ biến là ngân hàng không chặt chẽ trong việc nhận thế chấp tài sản của khách hàng, trong khi khách hàng đã thế chấp tài sản đó cho bên thứ ba Ngoài ra, việc ngân hàng định giá sai giá trị tài sản đảm bảo có thể dẫn đến cho vay vượt quá quy định về tài sản đảm bảo.
Rủi ro nghiệp vụ là một loại rủi ro tín dụng liên quan đến quản lý và hoạt động tín dụng, bao gồm cả việc sử dụng hệ thống xếp hạng rủi ro tín dụng và các kỹ thuật xử lý khoản vay của khách hàng khi gặp phải rủi ro.
- Rủi ro danh mục tín dụng: Là loại RRTD mà lý do xảy ra vì những thiếu sót trong công tác quản lý danh mục tín dụng của NHTM.
Rủi ro danh mục tín dụng bao gồm 02 bộ phận sau:
Rủi ro nội tại xuất phát từ các yếu tố và đặc điểm riêng của từng khách hàng hoặc ngành kinh tế, và phụ thuộc vào cách thức hoạt động cũng như cách sử dụng vốn vay của họ.
Rủi ro tập trung trong ngân hàng thương mại xảy ra khi ngân hàng dồn quá nhiều tín dụng vào một hoặc một số khách hàng, ngành nghề hoặc khu vực địa lý cụ thể Điều này có thể dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng nếu khách hàng gặp khó khăn tài chính hoặc ngành nghề gặp biến động Để quản lý rủi ro này, các ngân hàng cần đa dạng hóa danh mục cho vay và theo dõi chặt chẽ tình hình tài chính của khách hàng.
❖ Căn cứ theo mức độ tổn thất, chia thành 2 nhóm chính:
Rủi ro đọng vốn (RRTD) xảy ra khi người vay không trả nợ đúng hạn, dẫn đến việc ngân hàng thương mại (NHTM) chưa thu hồi được vốn vay theo thỏa thuận trong hợp đồng Hệ quả là vốn của NHTM bị ảnh hưởng, gây khó khăn trong việc quản lý tài chính và đầu tư.
Việc "đóng băng" tính lỏng thấp có thể gây ra khó khăn trong việc thanh toán cho khách hàng, đồng thời ảnh hưởng đến kế hoạch sử dụng vốn của ngân hàng thương mại.
TỔNG QUAN QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.2.1 Sự cần thiết quản lý rủi ro tín dụng và các nhân tố ảnh hưởng
1.2.1.1 Sự cần thiết quản lý rủi ro tín dụng
Công tác quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) đang trở thành ưu tiên hàng đầu của các ngân hàng thương mại (NHTM) do mức độ nghiêm trọng ngày càng tăng RRTD không chỉ làm giảm lợi nhuận mà còn ảnh hưởng đến nguồn vốn tự có của NHTM, có thể dẫn đến mất thanh khoản và thậm chí phá sản nếu nợ xấu (NQH) không được kiểm soát Những bài học từ “cuộc khủng hoảng tài chính Châu Á” năm 1997 và “cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu” năm 2008 cho thấy hậu quả nghiêm trọng khi NHTM không quản lý được NQH Theo các chuyên gia, tần suất khủng hoảng ngày càng gia tăng, cho thấy mức độ rủi ro trong hoạt động kinh doanh của NHTM đang ở mức cao Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, các NHTM phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt, dẫn đến chênh lệch lãi suất biên giảm Mặc dù NHTM có xu hướng mở rộng hoạt động để duy trì hiệu quả kinh doanh, nhưng điều này cũng làm giảm khả năng bù đắp RRTD khi quản lý rủi ro chưa theo kịp sự phát triển Hơn nữa, rủi ro còn tiềm ẩn trong các sản phẩm và dịch vụ khác của NHTM, đặc biệt là khi ứng dụng công nghệ hiện đại ngày càng phổ biến.
Sự hiện diện ngày càng gia tăng và phức tạp của rủi ro tín dụng trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại đang đe dọa nghiêm trọng đến sự sống còn và phát triển của các ngân hàng, đặc biệt là ở các nước đang phát triển Trong bối cảnh hội nhập, hệ thống tài chính chưa phát triển và mức độ minh bạch thông tin thấp, rủi ro càng gia tăng Do đó, nhu cầu quản lý và quản trị rủi ro để phòng ngừa và hạn chế rủi ro tín dụng hiệu quả đang trở thành một chủ đề nóng trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại hiện nay.
1.2.1.2 Các nhân tố ảnh hưởng đến công tác quản lý rủi ro tín dụng tại các NHTM
❖ Các nhân tố khách quan
- Môi trường tự nhiên và kinh tế xã hội
Sự bất ổn định của môi trường kinh tế, bao gồm lãi suất và lạm phát tăng cao cùng với tình trạng suy thoái, đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Điều này dẫn đến khó khăn tài chính, thậm chí có thể buộc doanh nghiệp phải giải thể, làm giảm khả năng trả nợ với ngân hàng thương mại Hệ quả là ngân hàng thương mại phải đối mặt với rủi ro tín dụng, gây ra những thách thức trong công tác quản lý rủi ro tín dụng ở các cấp độ khác nhau.
Thiên tai và dịch hại là những yếu tố bất khả kháng từ môi trường tự nhiên, làm gia tăng nguy cơ rủi ro tín dụng (RRTD) cho ngân hàng thương mại (NHTM) Chẳng hạn, động đất có thể gây thiệt hại tài sản và ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Nếu thiệt hại ở mức độ nhẹ, khách hàng có thể chậm trả lãi vay và gốc, nhưng nếu nghiêm trọng, NHTM sẽ phải đối mặt với tổn hại lớn, gây cản trở cho việc triển khai các biện pháp quản lý RRTD.
Tất cả hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) đều phải tuân thủ sự kiểm tra và giám sát từ Ngân hàng Nhà nước (NHNN), cơ quan này cung cấp khung pháp lý và chính sách cho hoạt động kinh doanh của NHTM, bao gồm cả quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) Để NHTM có thể thực hiện hiệu quả các biện pháp quản lý RRTD, việc NHNN ban hành các văn bản quy định một cách khoa học và đồng bộ là rất cần thiết, nhằm tránh thiếu sót và đảm bảo tính chuẩn mực Ngược lại, nếu chính sách và quy định của NHNN không khoa học, có nhiều kẽ hở, sẽ gây khó khăn cho NHTM trong việc thực hiện các biện pháp quản lý RRTD, dẫn đến môi trường kinh doanh cạnh tranh không lành mạnh và tạo điều kiện cho khách hàng vay vốn lách luật, gây ra tình trạng gia tăng RRTD cho các NHTM.
Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc ban hành các chính sách liên quan đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại, bao gồm thuế, phí và chính sách xuất nhập khẩu Sự thay đổi đột ngột hoặc thay thế các chính sách này có thể gây khó khăn cho khách hàng vay, dẫn đến thua lỗ và làm tăng rủi ro cho ngân hàng.
❖ Các nhân tố chủ quan
- Cơ cấu, tổ chức bộ máy cấp tín dụng và quản lý tín dụng
Mô hình quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) hiệu quả cần phân chia rõ ràng ba chức năng: kinh doanh, quản lý rủi ro và tác nghiệp Tuy nhiên, các chức năng này không được tách biệt hoàn toàn mà phải phối hợp chặt chẽ và trao đổi dữ liệu liên tục Sự kết hợp này rất quan trọng trong các bước cấp tín dụng, vì bất kỳ vấn đề nào phát sinh trong quá trình này đều có thể dẫn đến rủi ro tín dụng cho ngân hàng thương mại.
Ngân hàng thương mại (NHTM) cần thiết phải triển khai chính sách kiểm tra nghiêm ngặt trước, trong và sau khi cho vay Đồng thời, NHTM nên thiết lập quy trình cho vay với các cấp phê duyệt rõ ràng để đảm bảo quyết định được đưa ra một cách thận trọng và hiệu quả Quy trình thu hồi nợ gốc, lãi và các khoản phí khác cần phải phù hợp với điều khoản trả nợ Ngoài ra, NHTM cần có quy định để giải quyết các vấn đề liên quan đến các khoản vay không thực hiện và cơ chế thực thi quyền của chủ nợ trong trường hợp cho vay bị tổn thất Hệ thống báo cáo của NHTM phải cung cấp thông tin kịp thời và chính xác về trạng thái tín dụng của khách hàng, đồng thời duy trì việc thu thập thông tin chi tiết về khách hàng vay để đảm bảo đánh giá liên tục tình trạng rủi ro.
Một quy trình tín dụng đúng chuẩn sẽ nâng cao hiệu quả quản lý cho ngân hàng thương mại, giúp giảm thiểu rủi ro tín dụng và tối ưu hóa lợi nhuận Điều này hỗ trợ các nhà quản lý dễ dàng xác định sai sót trong quy trình và kịp thời đưa ra các giải pháp phù hợp, từ đó hạn chế rủi ro tín dụng cho ngân hàng.
- Chất lượng cán bộ nhân viên
Nhân tố con người đóng vai trò quyết định trong mọi tình huống, đặc biệt trong việc thực hiện chính sách và quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) tại ngân hàng thương mại (NHTM) Số lượng và chất lượng của cán bộ tín dụng (CBTD) ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả RRTD Việc tuyển dụng CBTD cần được thực hiện công khai và minh bạch, với chất lượng bao gồm kinh nghiệm, trình độ chuyên môn, đạo đức và kỹ năng quản lý Đội ngũ nhân viên chất lượng tốt giúp NHTM áp dụng các biện pháp quản lý RRTD hiệu quả, nâng cao thành tích trong công tác này Ngược lại, CBTD thiếu kinh nghiệm và kỹ năng có thể dẫn đến các quyết định cho vay sai lầm, tạo điều kiện cho lừa đảo và làm gia tăng rủi ro tín dụng, ảnh hưởng đến an toàn khoản vay của NHTM.
Trình độ công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việc ứng dụng công nghệ khoa học không chỉ giúp cải thiện chất lượng dịch vụ mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh cho các NHTM Do đó, các ngân hàng luôn chú trọng đầu tư và cải tiến công nghệ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
Công nghệ hiện đại đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng sản phẩm dịch vụ của các ngân hàng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng Để thỏa mãn khách hàng, các ngân hàng thương mại (NHTM) cần đổi mới quy trình và mô hình kinh doanh, nhằm tối ưu hóa nguồn lực và giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn Công nghệ giúp các nhà quản lý rủi ro nhanh chóng nhận biết và cập nhật dữ liệu quan trọng, đồng thời cung cấp các phần mềm phân tích báo cáo một cách hợp lý Nhờ đó, NHTM có thể cải thiện hiệu quả trong công tác quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) và nâng cao chất lượng dịch vụ.
1.2.2 Mô hình quản lý rủi ro tín dụng
1.2.2.1 Mô hình tổ chức quản lý rủi ro phân tán
Mô hình tổ chức quản lý rủi ro (QLRR) phân tán là phương thức tổ chức hoạt động QLRR ở nhiều bộ phận khác nhau, với quyền quyết định và quyền quản lý rủi ro khoản vay không tập trung tại Trung ương mà được phân bổ đồng đều ở cấp cơ sở Mô hình này giúp nâng cao tính linh hoạt và khả năng phản ứng nhanh trước các rủi ro.
Quyền lực không tập trung vào Hội đồng quản trị dẫn đến thông tin bị phân tán, khiến Hội đồng không thể xây dựng và kiểm tra các mục tiêu chiến lược cũng như đưa ra các quyết định phòng ngừa rủi ro tài chính.
Trong tổ chức, không có sự tách biệt giữa ba chức năng chính: quản lý rủi ro, kinh doanh và tác nghiệp Phòng tín dụng đảm nhận việc thực hiện và chịu trách nhiệm cho các bước trong quy trình cho vay, đồng thời ban lãnh đạo của phòng cũng có nhiệm vụ phê duyệt tất cả ba khâu này.
THỰC TRẠNG VỀ QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG TMCP CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM - CHI NHÁNH THANH HOÁ
KHÁI QUÁT VỀ NGÂN HÀNG TMCPCT VIỆT NAM- CHI NHÁNH
2.1.1 Sơ lược về quá trình hình thành và phát triển:
Ngân hàng TMCPCT Việt Nam, thành lập ngày 26/03/1988 theo nghị định số 53/1988/NĐ-HĐBT, đã chính thức hoạt động từ ngày 8/7/1988 Sau 33 năm phát triển, vốn chủ sở hữu của ngân hàng đã tăng từ 22 tỷ đồng lên hơn 63.000 tỷ đồng, tương đương mức tăng hơn 2800 lần, trong khi tổng tài sản cũng tăng từ 718 tỷ đồng lên gần 1.100.000 tỷ đồng, đạt mức tăng 1500 lần Vietinbank đã xây dựng mạng lưới rộng khắp với 151 chi nhánh và hơn 1000 phòng giao dịch tại 63 tỉnh, thành phố, cũng như mở rộng ra nước ngoài với ngân hàng 100% vốn tại Lào, hai chi nhánh tại Cộng hòa Liên bang Đức và văn phòng đại diện tại Myanmar Ngân hàng cũng duy trì quan hệ với hơn 1000 ngân hàng thương mại tại trên 90 quốc gia, và vào năm 2017, thương hiệu Vietinbank được định giá hơn 250 triệu USD, nằm trong nhóm thương hiệu mạnh của Việt Nam, đồng thời được S&P xếp hạng tín nhiệm tương đương mức tín nhiệm quốc gia.
Ngân hàng TMCPCT Việt Nam - Chi nhánh Thanh Hoá (Vietinbank Thanh Hóa) được thành lập năm 1988 và hiện có 150 lao động, trong đó 21 người có trình độ thạc sĩ (chiếm 14%), 105 người có trình độ đại học (chiếm 70%) và 24 người có trình độ cao đẳng, trung cấp (chiếm 16%) Theo báo cáo thường niên năm 2018, chi nhánh có 8 phòng chức năng và 12 phòng giao dịch, được phân bố đều khắp thành phố Thanh Hoá và 3 huyện trong tỉnh Số lượng cán bộ, nhân viên có trình độ cao giúp chi nhánh phát triển mạng lưới hoạt động và nâng cao hiệu quả kinh doanh, đáp ứng kỳ vọng của cổ đông Vietinbank.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức bộ máy và hoạt động
Theo báo cáo thường niên 2018, Vietinbank Thanh Hóa có cơ cấu tổ chức bao gồm Ban giám đốc, 01 phòng Khách hàng doanh nghiệp, 01 phòng Khách hàng bán lẻ, 01 phòng Kế toán - Tài chính, 01 phòng Ngân quỹ, 01 phòng Tổ chức hành chính, 01 phòng Kế hoạch tổng hợp, 08 phòng Giao dịch loại 1 và 04 phòng Giao dịch loại 2 Mô hình phân công phụ trách và quản lý điều hành được thực hiện theo cấu trúc này.
Sơ đồ 2.1: Cơ cấu tổ chức của Ngân hàng TMCPCT Việt Nam - Chi nhánh
Ty trọng Chỉ tiêu ×∖ (Ty (%) đồng) (Ty đồng) (Ty đồng)
Tổng dư nợ cho vay 4.268 100% 4.648 100% 5.087 100%
3 Theo tài sản bảo đảm _
Giám đốc chi nhánh chịu trách nhiệm chung về mọi hoạt động, với sự hỗ trợ của 04 phó giám đốc phụ trách các mảng công việc khác nhau: một phó giám đốc quản lý phòng KHDN và 08 phòng giao dịch loại 1, một phó giám đốc phụ trách phòng khách hàng bán lẻ cùng 04 phòng giao dịch loại 2, một phó giám đốc cho phòng kế toán-tài chính và ngân quỹ, và một phó giám đốc quản lý phòng tổ chức-hành chính, tổng hợp Dưới Ban giám đốc, các phòng ban sẽ được quản lý bởi các trưởng phòng và phó phòng Hoạt động của chi nhánh được giám sát bởi phòng kiểm tra kiểm soát khu vực 12, cùng với các phòng chức năng từ trụ sở chính như phòng KHDN lớn, phòng KHDN vừa và nhỏ, và phòng khách hàng cá nhân.
2.1.3 Kết quả hoạt động tín dụng
Ngân hàng Vietinbank Thanh Hóa đang mở rộng hoạt động cho vay, thu hút sự quan tâm đáng kể từ các tổ chức và cá nhân.
Bảng 2.1: Kết quả hoạt động tín dụng giai đoạn 2016 -2018 ĐVT: Tỷ đồng, %
Hình 2.1: So sánh hoạt động tín dụng giai đoạn 2016-2018
So sánh hoạt động tín dụng (%)
(Nguồn: Báo cáo thường niên của Vietinbank Thanh Hóa giai đoạn 2016 - 2018)
Trong giai đoạn 2016-2018, dư nợ cho vay của Ngân hàng TMCPT Việt Nam - Chi nhánh Thanh Hoá có sự tăng trưởng ổn định, với mức tăng từ 3.865 tỷ đồng năm 2015 lên 4.268 tỷ đồng năm 2017, tương ứng với tỷ lệ tăng 10,42% Năm 2017, dư nợ cho vay đạt 4.268 tỷ đồng, tăng 380 tỷ đồng (8,9%) so với năm 2016, và tiếp tục tăng lên 5.087 tỷ đồng vào năm 2018, tương ứng với mức tăng 9,4% so với năm 2017 Mặc dù tốc độ tăng trưởng tổng tài sản có xu hướng giảm nhẹ vào năm 2017, nhưng hoạt động tín dụng vẫn cho thấy sự cải thiện rõ rệt trong giai đoạn này.
380 tỷ đồng) và 9,4% trong năm 2018 ( tức tăng 439 tỷ đồng).
-I- Cơ cấu cho vay theo loại tiền
Hình 2.2: Cơ cấu cho vay theo loại tiền giai đoạn 2016 - 2018 Đơn vị tính: Tỷ đồng
(Nguồn: Báo cáo thường niên của Vietinbank Thanh Hóa giai đoạn 2016 - 2018)
Theo cơ cấu dư nợ cho vay của Vietinbank, khoản vay bằng VND luôn chiếm tỷ lệ lớn Cụ thể, vào năm 2017, dư nợ cho vay bằng VND đạt 4.615 tỷ đồng, cho thấy sự tăng trưởng ổn định trong hoạt động cho vay nội tệ.
Tính đến năm 2018, dư nợ cho vay bằng VND đã đạt 4.992 tỷ đồng, tăng 10,2% so với năm 2016 và tăng thêm 377 tỷ đồng so với năm 2017 Biểu đồ cho thấy tỷ trọng cho vay bằng VND có xu hướng tăng nhẹ, cụ thể năm 2016 chiếm 98%, năm 2017 chiếm 99%, và năm 2018 đạt 98% tổng dư nợ cho vay.
-I- Cơ cấu cho vay theo kỳ hạn
Hình 2.3: Cơ cấu cho vay theo kỳ hạn Đơn vị: Tỷ đồng
■ ngắn hạn Btrung và dài hạn
(Nguồn: Báo cáo thường niên của Vietinbank Thanh Hóa giai đoạn 2016 - 2018)
Trong giai đoạn 2016-2018, Vietinbank ghi nhận sự gia tăng ổn định trong cơ cấu cho vay ngắn hạn và trung dài hạn Năm 2017, dư nợ cho vay ngắn hạn đạt 3.226 tỷ đồng, chiếm 69% tổng dư nợ, tăng 495 tỷ đồng so với năm 2016 Đến năm 2018, ngân hàng tập trung vào việc cho vay các doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng như đầu tư vào cơ sở hạ tầng, dẫn đến tỷ trọng cho vay trung dài hạn tăng lên 1.860 tỷ đồng, chiếm 37% tổng dư nợ Định hướng phát triển khách hàng SME và khách hàng bán lẻ đã thúc đẩy mảng cho vay tiêu dùng phục vụ mua đất, xây dựng và sửa chữa nhà Đặc biệt, năm 2016, chi nhánh đã giải ngân cho các dự án lớn như Golf và Resort Sầm Sơn của tập đoàn FLC.
Cơ cấu cho vay theo tài sản đảm bảo tại Vietinbank duy trì tỷ lệ 80% so với tổng dư nợ cho vay, đảm bảo an toàn tài chính Đồng thời, tỷ trọng cho vay không có tài sản đảm bảo được giữ ở mức 15-18%, nằm trong giới hạn cho phép của Ngân hàng Nhà nước là không quá 25%.
Từ năm 2016 đến 2018, dư nợ cho vay có tài sản đảm bảo (TSĐB) tại Vietinbank duy trì tỷ trọng cao, đạt 3633 tỷ đồng (85% tổng dư nợ) vào năm 2016, và 4171 tỷ đồng (82% tổng dư nợ) vào năm 2018 Tài sản đảm bảo chủ yếu bao gồm giấy tờ có giá, máy móc thiết bị và bất động sản Trong cùng giai đoạn, cho vay không có TSĐB chỉ chiếm khoảng 15-18% tổng dư nợ, với xu hướng tăng nhẹ do một số khoản vay có TSĐB chưa hình thành tại thời điểm đó Ngoài ra, Vietinbank cũng cung cấp cho vay theo hạn mức cho các đối tượng có quan hệ tín dụng lâu dài và lịch sử tín dụng tốt.
Hình 2.4: Cơ cấu TSĐB năm 2018 của Vietinbank Đơn vị :%
■ BĐS "Giay có giá ■ Các tài sản khác
(Nguồn: Báo cáo thường niên của Vietinbank Thanh Hóa giai đoạn 2016 - 2018)
Tính đến ngày 31/12/2018, tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản của Vietinbank đạt 96.04%, với tổng giá trị tài sản đảm bảo (TSĐB) lên tới 4.171 tỷ đồng Trong số này, bất động sản chiếm hơn 45%, giấy tờ có giá chiếm 18%, trong khi phần còn lại bao gồm máy móc, thiết bị, hàng hóa và các tài sản đảm bảo khác.
-I- Cơ cấu cho vay theo đối tượng khách hàng
Hình 2.5: Cơ cấu cho vay theo đối tượng khách hàng giai đoạn 2016-2018
(Nguồn: Báo cáo thường niên của Vietinbank Thanh Hóa giai đoạn 2016 - 2018)
Trong giai đoạn 2016-2018, nhu cầu vay vốn của cá nhân, hộ gia đình và doanh nghiệp đều có xu hướng tăng trưởng ổn định Cụ thể, năm 2018, cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp ghi nhận mức tăng 552 tỷ đồng so với năm 2017, tương ứng với tỷ lệ tăng 17,7% Đồng thời, cho vay cá nhân và hộ gia đình cũng tăng nhẹ 87 tỷ đồng, đạt tỷ lệ tăng 5,6%.
Tốc độ tăng trưởng tín dụng của ngân hàng phụ thuộc vào việc kiểm soát chặt chẽ và xác định khách hàng mục tiêu theo từng giai đoạn Ngân hàng đã mở rộng kinh doanh với nhiều lĩnh vực như vật liệu xây dựng và du lịch, đồng thời triển khai các sản phẩm cho vay tiêu dùng như cho vay mua ô tô, sửa chữa và chiết khấu Ngân hàng cần phát triển các chương trình và chính sách phù hợp cho từng nhóm khách hàng Việc xác định khách hàng truyền thống, mục tiêu và chiến lược trong từng giai đoạn là rất quan trọng Định hướng kinh doanh năm 2019 và các năm tiếp theo sẽ tập trung vào cho vay khách hàng cá nhân, doanh nghiệp SME và một số doanh nghiệp mục tiêu, từ đó tạo cơ sở cho sự tăng trưởng ổn định trong lĩnh vực tín dụng.
THỰC TRẠNG CÔNG TÁC QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG TMCPCT VIỆT NAM- CHI NHÁNH THANH HOÁ
2.2.1 Thực trạng rủi ro tín dụng tại ngân hàng TMCPCT Việt Nam - Chi nhánh Thanh Hóa
Bảng 2.2: Dư nợ cho vay giai đoạn 2016 - 2018 Đơn vị: tỷ đồng, %
Chỉ tiêu Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 So sánh
Mức thay đôi nợ xấu - - 1%
(Nguồn: Báo cáo thường niên của Vietinbank Thanh Hóa giai đoạn 2016 - 2018)
Từ năm 2016 đến 2018, Vietinbank ghi nhận sự tăng trưởng ổn định trong dư nợ cho vay Năm 2017, tổng dư nợ đạt 4.648 tỷ đồng, tăng 8,9% so với năm trước Đến năm 2018, ngân hàng này đặt ra mục tiêu tăng trưởng tín dụng bền vững và hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua khó khăn trong hoạt động kinh doanh Để đạt được mục tiêu này, Vietinbank đã triển khai nhiều chương trình ưu đãi về lãi suất và nguồn vốn cho các doanh nghiệp SME Tính đến 31/12/2018, dư nợ cho vay của Vietinbank đã đạt 5.087 tỷ đồng, tăng 439 tỷ đồng so với năm 2017.
Vietinbank Thanh Hóa đã ghi nhận những thành công nhất định trong hoạt động tín dụng, tuy nhiên, NQH (nợ quá hạn) cần được chi nhánh chú trọng hơn do nó tác động trực tiếp đến kết quả kinh doanh của ngân hàng.
Bảng 2.3: Tình hình phân loại nợ giai đoạn 2016-2018 ĐVT: Tỷ đồng, %
2000 Il Il Il “ Nợ nhóm 1
(Nguồn: Báo cáo thường niên của Vietinbank Thanh Hóa giai đoạn 2016 - 2018)
Hình 2.6: Phân loại nợ giai đoạn 2016-2018
Tỷ trọng nợ nhóm 3/ nợ xấu 14,6% 7,1% 6%
Tỷ trọng nợ nhóm 4/ nợ xấu 1,8% 16,5
Tỷ trọng nợ nhóm 5/ nợ xấu 83,5% 76,3
(Nguồn: Báo cáo thường niên của Vietinbank Thanh Hóa giai đoạn 2016 - 2018)
Tình hình phân loại nợ của Chi nhánh trong giai đoạn 2016-2018 cho thấy sự cải thiện rõ rệt trong hoạt động tín dụng Cụ thể, dư nợ nhóm 1 đã tăng 11% vào năm 2017 và 10% vào năm 2018, trong khi dư nợ nhóm 2 giảm từ 8% đến 13%.
Bảng 2.4: Cơ cấu nơ xấu giai đoạn 2016 - 2018 Đơn vị: Tỷ đồng
Tăng/giảm tỷ lệ NQH - -30% -9%
(Nguồn: Báo cáo thường niên của Vietinbank Thanh Hóa giai đoạn 2016 - 2018)
Nợ xấu của Vietinbank đã giảm mạnh vào năm 2017, đạt 38,07 tỷ đồng, tương đương 0,82% tổng dư nợ, vẫn trong mức an toàn 3% theo quy định của NHNN Từ đầu năm 2018, Vietinbank đã chú trọng vào công tác quản lý nợ và xử lý nợ xấu thông qua các biện pháp như thu hồi nợ, cơ cấu lại nợ, bán nợ cho các công ty mua bán nợ, và sử dụng DPRR để giải quyết các khoản nợ khó thu hồi Nhờ những nỗ lực này, đến cuối năm 2018, nợ xấu đã giảm 0,42 tỷ đồng so với năm 2017.
Trong giai đoạn 2016 - 2018, nợ xấu chủ yếu tập trung ở nhóm 5 - nợ có khả năng mất vốn Năm 2016, tổng nợ nhóm 5 đạt 72,419 tỷ đồng, chiếm 1,69% tổng dư nợ xấu Tuy nhiên, đến năm 2017, con số này giảm mạnh xuống còn 29,062 tỷ đồng, tương ứng với mức giảm hơn 2 lần và chỉ chiếm 0,62% dư nợ xấu Mặc dù năm 2018 ghi nhận sự tăng nhẹ trong nợ xấu, nhưng mức tăng này không đáng kể.
Ngân hàng nào cũng mong muốn không xảy ra nợ xấu, nhưng khi đã xảy ra, các ngân hàng thương mại cần phân tích nguyên nhân và đề ra biện pháp ngăn chặn, phòng ngừa Tại Vietinbank Thanh Hóa, vấn đề nợ xấu luôn được quan tâm hàng đầu Tuy nhiên, quy mô khoản vay khách hàng bán lẻ thường nhỏ và số lượng khách hàng lớn, nên mức độ rủi ro từ nhóm này thấp hơn so với các đối tượng khác.
2.2.1.2 Đánh giá chất lượng tín dụng
Bảng 2.5: Mức thay đổi tỷ lệ NQH giai đoạn 2016 - 2018 Đơn vị: tỷ đồng, % nợ Tỷ trọng Dư nợ Dư nợ Tỷ trọng
Trong đó nợ 2 cơ cấu (cả doanh nghiệp và cá nhân)
(Nguồn: Báo cáo thường niên của Vietinbank Thanh Hóa giai đoạn 2016 - 2018)
Từ bảng số liệu, có thể nhận thấy rằng dư nợ quá hạn (NQH) của Vietinbank đã có xu hướng giảm trong giai đoạn 2016-2018 Cụ thể, năm 2016, dư NQH đạt 191 tỷ đồng, chiếm 4% tổng dư nợ Đến năm 2018, con số này giảm 70,4 tỷ đồng so với năm 2016 và giảm 13,78 tỷ đồng so với năm 2017, tương ứng với tỷ lệ giảm 2%.
Tỷ lệ nợ xấu (NQH) năm 2017 giảm mạnh chủ yếu do ảnh hưởng từ khách hàng doanh nghiệp Ban lãnh đạo chi nhánh đã thực hiện nhiều biện pháp nhằm cải thiện tình hình, trong đó có việc bán tài sản bất động sản và khởi kiện ra tòa án để xử lý nợ Những nỗ lực này đã góp phần đáng kể vào việc thu hồi nợ xấu và xử lý rủi ro, hứa hẹn mang lại sự cải thiện rõ rệt trong năm 2017 và 2018.
Bảng 2.6: Nợ cơ cấu và nợ tiềm ẩn rủi ro giai đoạn 2016 - 2018 Đơn vị: tỷ đồng, %
Ngành Thương mại - Dịch vụ
(Nguồn: Báo cáo thường niên của Vietinbank Thanh Hóa giai đoạn 2016 - 2018)
Trong các khoản nợ nhóm 1 của Chi nhánh, luôn tồn tại nợ cơ cấu và nợ tiềm ẩn rủi ro cao Theo Thông tư 02/2013/TT-NHNN và Thông tư 09/2014/TT-NHNN, Ngân hàng Nhà nước cho phép các NHTM cơ cấu nợ mà không thay đổi nhóm nợ nhằm hỗ trợ doanh nghiệp tái cơ cấu khoản vay Nợ cơ cấu của Chi nhánh Thanh Hoá đã tăng mạnh vào năm 2017, đạt 500,9 tỷ đồng (chiếm 11,1% tổng dư nợ), chủ yếu từ một số khách hàng lớn như nhà thầu JGCS và CTCP tập đoàn FLC Đến năm 2018, nhờ nỗ lực xử lý, nợ cơ cấu giảm còn 496,5 tỷ đồng (chiếm 10% tổng dư nợ), với hầu hết khách hàng trả nợ theo kế hoạch Mặc dù tình hình kinh doanh của các đơn vị được cơ cấu nợ có cải thiện, khả năng chịu đựng biến động kinh tế của họ vẫn yếu, khiến đây vẫn là những khoản nợ tiềm ẩn rủi ro cao.
Bảng 2.7: Tình hình NQH phân theo nghành kinh tế giai đoạn 2016-20186 ĐVT: Tỷ đồng, %
Ngành Thuơng mại - Dịch vụ 70,24 81% 25,5 67% 30,87 82%
(Nguồn: Báo cáo thường niên của Vietinbank Thanh Hóa giai đoạn 2016 - 2018)
Trong giai đoạn 2016-2018, nợ quá hạn (NQH) của Chi nhánh Thanh Hoá không đáng kể so với tổng dư nợ, với NQH năm 2016 đạt 104,648 tỷ đồng (chiếm 2,4%), năm 2017 là 96,712 tỷ đồng (chiếm 2%), và năm 2018 giảm xuống còn 84,553 tỷ đồng (chiếm 1,6%) Sự giảm sút NQH năm 2018 so với năm 2017 chủ yếu do một số khoản nợ được thu hồi, cùng với việc hoạt động của các đơn vị có dấu hiệu khởi sắc, dẫn đến một số khoản nợ đã được chuyển về nợ nhóm 1.
Ngành thương mại và dịch vụ có tỷ lệ nợ xấu (NQH) cao nhất so với các ngành khác, với NQH đạt 70,6 tỷ đồng vào năm 2017, chiếm 73% tổng số NQH Tuy nhiên, đến năm 2018, NQH đã giảm xuống còn 65,173 tỷ đồng, giảm 5,427 tỷ đồng so với năm trước.
Bảng 2.8: Tình hình nợ xấu phân theo ngành kinh tế giai đoạn 2016-2018 ĐVT: Tỷ đồng, %
(Nguồn: Báo cáo thường niên của Vietinbank Thanh Hóa giai đoạn 2016 - 2018)
Trong giai đoạn 2016-2018, nợ xấu của Chi nhánh có xu hướng giảm Năm 2016, nợ xấu đạt 86,725 tỷ đồng, tương ứng tỷ lệ 2% trên tổng dư nợ, chủ yếu tập trung ở ngành thương mại dịch vụ với 70,24 tỷ đồng, chiếm 81% tổng nợ xấu Đến năm 2017, nợ xấu giảm mạnh xuống còn 38,07 tỷ đồng, chiếm 0,8% tổng dư nợ, vẫn chủ yếu ở ngành thương mại-dịch vụ (60,3 tỷ đồng, 67% tổng nợ xấu) và ngành công nghiệp (25,5 tỷ đồng, 67% tổng nợ xấu) Năm 2018, nợ xấu tiếp tục giảm nhẹ còn 37,653 tỷ đồng, chiếm 0,7% tổng dư nợ, với nợ xấu tập trung chủ yếu ở ngành thương mại-dịch vụ (89,6 tỷ đồng, 82% tổng nợ xấu) và ngành công nghiệp (30,87 tỷ đồng, 82% tổng nợ xấu).
Trong giai đoạn 2016-2018, Vietinbank chi nhánh Thanh Hóa đã thực hiện cơ cấu và gia hạn nợ để hỗ trợ doanh nghiệp vượt khó khăn và duy trì khả năng trả nợ Xu hướng này tiếp tục trong năm 2019 và các năm tiếp theo, cùng với việc sàng lọc khách hàng trong hai năm 2017 và 2018, dự báo các khoản nợ xấu và nợ quá hạn sẽ giảm trong thời gian tới.
2.2.2 Quản lý rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Công thương Chi nhánh Thanh Hóa
2.2.2.1 Mô hình quản lý rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Công thương chi nhánh Thanh Hóa
Phó Giám Đốc phụ trách quản lý rủi ro theo thông lệ và quản lý nợ có vấn đề cần tập trung vào việc thẩm định và cấp tín dụng Ngân hàng cần phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh cũng như các văn bản pháp lý liên quan để tổng hợp và đánh giá các hoạt động của các ngành kinh tế Hiện nay, Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam đang áp dụng mô hình quản lý rủi ro tín dụng phân tán.
NH đã thành lập Ủy ban QLRR để:
Ngân hàng đã thiết lập một môi trường quản lý rủi ro đồng bộ, phù hợp với từng quy trình quản lý của các bộ phận, nhằm đảm bảo sự cạnh tranh bền vững trong khu vực hoạt động của mình.