NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái niệm và bản chất của tín dụng ngân hàng
Tín dụng ngân hàng là giao dịch tài sản giữa ngân hàng và bên đi vay, trong đó ngân hàng cung cấp tiền hoặc hàng hóa cho bên đi vay sử dụng trong thời gian đã thỏa thuận Bên đi vay có trách nhiệm hoàn trả cả gốc và lãi cho ngân hàng khi đến hạn.
Trong nghiên cứu này, tín dụng ngân hàng được định nghĩa là giao dịch tài sản giữa ngân hàng và khách hàng, trong đó ngân hàng cung cấp một khoản tiền cho khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định Khách hàng có trách nhiệm hoàn trả cả gốc lẫn lãi cho ngân hàng theo đúng thời hạn đã thỏa thuận.
Hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại có các đặc trưng sau:
- Tài sản trong quan hệ tín dụng ngân hàng là tiền.
Giao dịch tín dụng dựa trên nguyên tắc hoàn trả, do đó ngân hàng cần có cơ sở tin tưởng rằng người đi vay sẽ trả nợ đúng hạn Đây là yếu tố cơ bản trong quản trị tín dụng, giải thích tại sao ngân hàng phải tiến hành phân tích kỹ lưỡng trước khi quyết định cho vay.
Giá trị hoàn trả của khoản vay thường phải cao hơn giá trị ban đầu mà người vay nhận được, có nghĩa là người đi vay không chỉ phải hoàn trả số tiền gốc mà còn phải trả thêm lãi suất.
Trong quan hệ tín dụng ngân hàng, tiền vay được cấp dựa trên cam kết hoàn trả vô điều kiện Về mặt pháp lý, các văn bản xác định mối quan hệ tín dụng như hợp đồng tín dụng và khế ước thực chất là lệnh phiếu, trong đó bên vay cam kết hoàn trả cho ngân hàng đúng hạn.
Phân loại tín dụng ngân hàng
1.1.2.1 Căn cứ theo mục đích cho vay
Căn cứ vào mục đích cho vay, hoạt động tín dụng có thể chia thành:
- Tín dụng công nghiệp và thương mại: Là loại hình cho vay đối với các doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghiệp, thương mại và dịch vụ.
- Tín dụng nông nghiệp: Là loại hình cho vay để trang trải các chi phí sản xuất trong lĩnh vực nông nghiệp.
- Tín dụng tiêu dùng: Là loại hình cho vay để đáp ứng các nhu cầu tiêu dùng cá nhân.
1.1.2.2 Căn cứ theo thời hạn cho vay
Căn cứ vào thời hạn cho vay, hoạt động tín dụng có thể chia thành:
Tín dụng ngắn hạn là hình thức cho vay với thời gian tối đa 12 tháng, nhằm hỗ trợ doanh nghiệp trong việc bù đắp thiếu hụt vốn lưu động và đáp ứng nhu cầu chi tiêu ngắn hạn của cá nhân.
Tín dụng trung hạn là hình thức cho vay có thời gian từ trên 1 đến 5 năm, tùy thuộc vào từng quốc gia Loại tín dụng này chủ yếu được sử dụng để đầu tư vào tài sản cố định, cải tiến hoặc đổi mới thiết bị và công nghệ, mở rộng sản xuất kinh doanh, cũng như xây dựng các dự án mới quy mô nhỏ với thời gian thu hồi vốn nhanh.
Tín dụng dài hạn là hình thức cho vay có thời gian từ trên 5 năm, có thể kéo dài đến 20-30 năm hoặc hơn, nhằm đáp ứng nhu cầu dài hạn như xây dựng nhà ở, mua sắm thiết bị, phương tiện vận tải quy mô lớn và phát triển các xí nghiệp mới.
1.1.2.3 Căn cứ theo khách hàng vay vốn
Căn cứ theo khách hàng vay vốn, hoạt động tín dụng có thể chia thành:
Tín dụng cá nhân là hình thức cho vay nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của từng cá nhân Thời gian cho vay có thể được chia thành ngắn hạn, trung hạn hoặc dài hạn, tùy thuộc vào mục đích sử dụng vốn và khả năng trả nợ của người vay.
Tín dụng doanh nghiệp là hình thức cho vay nhằm đáp ứng nhu cầu sản xuất và kinh doanh của các tổ chức Thời gian cho vay có thể được phân loại thành ngắn hạn, trung hạn hoặc dài hạn, tùy thuộc vào nhu cầu vốn cụ thể của từng doanh nghiệp.
1.1.2.4 Căn cứ vào mức độ tín nhiệm đối với khách hàng
Căn cứ vào mức độ tín nhiệm đối với khách hàng, hoạt động tín dụng có thể chia thành:
Tín dụng không có bảo đảm là hình thức cho vay không yêu cầu tài sản thế chấp, cầm cố hay bảo lãnh từ bên thứ ba, mà chỉ dựa vào uy tín cá nhân của khách hàng Loại cho vay này thường được áp dụng cho những khách hàng có lịch sử tín dụng tốt và đã duy trì mối quan hệ lâu dài với ngân hàng.
Tín dụng có bảo đảm là hình thức cho vay mà ngân hàng yêu cầu khách hàng cung cấp tài sản thế chấp, cầm cố hoặc có sự bảo lãnh từ bên thứ ba Loại hình này thường áp dụng cho những khách hàng có uy tín thấp, giúp ngân hàng có thêm căn cứ pháp lý để đảm bảo nguồn thu nợ, bù đắp cho sự thiếu chắc chắn của nguồn thu chính.
1.1.2.5 Căn cứ vào phương pháp hoàn trả
Căn cứ vào phuơng pháp hoàn trả của khách hàng, hoạt động tín dụng có thể chia thành:
Tín dụng có thời hạn là hình thức cho vay với thỏa thuận rõ ràng về thời gian trả nợ, được quy định trong hợp đồng Loại hình này bao gồm hai dạng chính: cho vay với một kỳ hạn trả nợ duy nhất và cho vay với nhiều kỳ hạn trả nợ.
Tín dụng không có thời hạn cụ thể cho phép người vay và ngân hàng thỏa thuận về việc trả nợ linh hoạt Người vay có thể tự nguyện thanh toán nợ bất kỳ lúc nào, nhưng cần thông báo trước cho ngân hàng.
1.1.2.6 Căn cứ vào xuất xứ tín dụng
Căn cứ vào xuất xứ tín dụng, hoạt động tín dụng có thể chia thành:
Tín dụng trực tiếp là hình thức mà ngân hàng cung cấp vốn trực tiếp cho cá nhân hoặc tổ chức cần tài chính, trong đó người vay có trách nhiệm hoàn trả khoản vay trực tiếp cho ngân hàng.
Tín dụng gián tiếp là hình thức cho vay thông qua việc mua lại các khế ước hoặc chứng từ nợ còn hiệu lực Các ngân hàng thương mại thường thực hiện cho vay gián tiếp qua các phương thức như chiết khấu thương phiếu, mua phiếu bán hàng và bao thanh toán, tức là mua các khoản phải thu.
Vai trò của tín dụng đối với nền kinh tế
1.1.3.1 Đáp ứng nhu cầu vốn để duy trì quá trình sản xuất liên tục đồng thời góp phần đầu tư phát triển kinh tế
Vấn đề thừa và thiếu vốn tạm thời là tình trạng phổ biến ở các doanh nghiệp Việc phân phối vốn tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa vốn trong nền kinh tế, từ đó hỗ trợ quá trình sản xuất diễn ra liên tục và hiệu quả.
Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối giữa tiết kiệm và đầu tư, đồng thời thúc đẩy hoạt động tiết kiệm và cung cấp nguồn vốn cần thiết cho sự phát triển đầu tư.
Hoạt động tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp sử dụng hiệu quả nguồn lao động và nguyên liệu, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và giải quyết các vấn đề xã hội.
1.1.3.2 Thúc đẩy nền kinh tế phát triển
Ngân hàng hoạt động bằng cách tập trung nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi từ các doanh nghiệp, cơ quan Nhà nước và cá nhân Sau đó, họ cho vay các đơn vị kinh tế có nhu cầu về vốn, từ đó góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.
1.1.3.3 Tín dụng là công cụ tài trợ cho các ngành kinh tế kém phát triển và ngành mũi nhọn
Nhà nước sẽ tập trung tín dụng vào các ngành kinh tế mũi nhọn theo từng thời điểm, nhằm thúc đẩy sự phát triển của các ngành này và kéo theo sự phát triển của các ngành kinh tế khác Ngân hàng đóng vai trò là công cụ trung gian tài chính, hỗ trợ mục tiêu phân phối vốn có định hướng của Nhà nước.
1.1.3.4 Góp phần tác động đến việc tăng cường hiệu quả sản xuất kinh doanh Đặc trưng cơ bản của tín dụng là sự vận động trên cơ sở hoàn trả và có lợi tức Nhờ vậy mà hoạt động tín dụng đã kích thích sử dụng vốn và sử dụng có hiệu quả.
Khi sử dụng vốn vay ngân hàng, doanh nghiệp cần tuân thủ hợp đồng tín dụng bằng cách hoàn trả nợ gốc và lãi đúng hạn, đồng thời thực hiện các điều kiện khác trong hợp đồng Điều này yêu cầu doanh nghiệp chú trọng nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, giảm chi phí sản xuất và tăng vòng quay vốn, từ đó góp phần nâng cao doanh lợi.
1.1.3.5 Tạo điều kiện phát triển các quan hệ kinh tế với các doanh nghiệp nước ngoài
Trong bối cảnh hiện nay, sự phát triển kinh tế của mỗi quốc gia không thể tách rời khỏi kinh tế toàn cầu, và tín dụng ngân hàng đã trở thành cầu nối quan trọng giữa các nền kinh tế Đặc biệt đối với các nước đang phát triển, tín dụng đóng vai trò thiết yếu trong việc thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa, đồng thời cung cấp nguồn lực cần thiết để công nghiệp hóa và hiện đại hóa nền kinh tế.
Rủi ro tín dụng trong hoạt động của ngân hàng thương mại
1.1.4.1 Khái niệm rủi ro tín dụng
Rủi ro là một yếu tố không thể tránh khỏi trong mọi lĩnh vực của cuộc sống Nó được định nghĩa là khả năng xảy ra những sự kiện bất ngờ, dẫn đến kết quả thực tế khác xa so với dự kiến ban đầu.
Rủi ro tín dụng (RRTD) đã được rất nhiều nhà khoa học nghiên cứu và cũng đã đưa ra nhiều quan niệm khác nhau:
- Rủi ro tín dụng được hiểu là những tổn thất do khách hàng không trả được nợ hoặc sự giảm sút chất lượng tín dụng của những khoản vay.
Rủi ro tín dụng là nguy cơ mà người vay không thể thanh toán lãi suất hoặc hoàn trả vốn gốc theo thời hạn đã thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng Đây là một đặc điểm tự nhiên trong hoạt động ngân hàng, dẫn đến việc chi trả có thể bị trì hoãn hoặc thậm chí không được thực hiện hoàn toàn Tình trạng này gây ra sự cố trong dòng tiền, ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng thanh khoản của ngân hàng.
Rủi ro tín dụng là những tổn thất tiềm tàng phát sinh khi các bên trong hợp đồng tín dụng không đủ khả năng hoặc không thực hiện nghĩa vụ thanh toán gốc và lãi đúng hạn theo cam kết Để đảm bảo thực hiện hợp đồng tín dụng đúng hạn, việc hiểu rõ và quản lý rủi ro này là rất quan trọng.
Rủi ro tín dụng là khả năng khách hàng không thực hiện nghĩa vụ trả nợ, bao gồm việc không trả đủ, không trả đúng hạn gốc và lãi cho ngân hàng Nói cách khác, đây là rủi ro mà bên vay không tuân thủ các điều khoản hợp đồng, dẫn đến tổn thất tài chính cho bên cho vay.
1.1.4.2 Phân loại rủi ro tín dụng
Nếu căn cứ vào nguyên nhân phát sinh, RRTD phân chia thành các loại sau:
Rủi ro giao dịch là một loại rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quy trình giao dịch và xét duyệt cho vay, cũng như trong việc đánh giá khách hàng Rủi ro này bao gồm ba thành phần chính: rủi ro lựa chọn, rủi ro bảo đảm và rủi ro nghiệp vụ.
Rủi ro lựa chọn là mối nguy trong quá trình đánh giá và phân tích tín dụng của ngân hàng, liên quan đến việc xác định các phương án vay vốn hiệu quả để đưa ra quyết định cho vay chính xác.
Rủi ro bảo đảm xuất hiện từ các tiêu chuẩn bảo đảm như điều khoản trong hợp đồng cho vay, loại tài sản bảo đảm, chủ thể bảo đảm, hình thức bảo đảm và tỷ lệ cho vay so với giá trị tài sản bảo đảm.
Rủi ro nghiệp vụ liên quan đến quản lý khoản vay và hoạt động cho vay, bao gồm việc áp dụng hệ thống xếp hạng rủi ro và kỹ thuật xử lý các khoản vay gặp vấn đề.
Rủi ro danh mục là một loại rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quản lý danh mục cho vay của ngân hàng, và được chia thành hai loại chính: rủi ro nội tại và rủi ro tập trung.
Rủi ro nội tại là những yếu tố và đặc điểm riêng biệt bên trong mỗi chủ thể đi vay hoặc lĩnh vực kinh tế, ảnh hưởng đến khả năng trả nợ và hiệu quả hoạt động.
Nó xuất phát từ đặc điểm hoạt động hoặc đặc điểm sử dụng vốn của khách hàng vay vốn.
Rủi ro tập trung xảy ra khi ngân hàng cho vay quá nhiều vốn cho một số khách hàng cụ thể, hoặc cho các doanh nghiệp hoạt động trong cùng một ngành, lĩnh vực kinh tế Ngoài ra, rủi ro này cũng có thể phát sinh khi ngân hàng tập trung cho vay trong cùng một vùng địa lý hoặc cho những loại hình cho vay có mức độ rủi ro cao.
1.1.4.3 Đặc điểm của rủi ro tín dụng Để chủ động phòng ngừa RRTD có hiệu quả thì việc nhận biết các đặc điểm của RRTD rất cần thiết và hữu ích RRTD có những đặc điểm cơ bản sau:
Rủi ro tín dụng gián tiếp xảy ra khi ngân hàng chuyển giao quyền sử dụng vốn cho khách hàng, dẫn đến tổn thất và thất bại trong quá trình sử dụng vốn Những rủi ro trong hoạt động kinh doanh của khách hàng chính là nguyên nhân chủ yếu gây ra rủi ro tín dụng cho ngân hàng.
Rủi ro tín dụng (RRTD) có tính chất đa dạng và phức tạp, thể hiện qua nhiều nguyên nhân, hình thức và hậu quả khác nhau mà ngân hàng phải đối mặt trong lĩnh vực tiền tệ Để phòng ngừa và xử lý RRTD hiệu quả, cần chú ý đến tất cả các dấu hiệu rủi ro, bắt nguồn từ nguyên nhân bản chất và các tác động tiêu cực mà RRTD có thể gây ra, nhằm áp dụng các biện pháp phòng ngừa phù hợp.
Rủi ro tín dụng là yếu tố không thể tránh khỏi trong hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại, do tình trạng thông tin bất cân xứng khiến ngân hàng khó nắm bắt toàn diện các dấu hiệu rủi ro Điều này đồng nghĩa với việc mỗi khoản vay đều tiềm ẩn rủi ro cho ngân hàng Thực chất, kinh doanh ngân hàng là quản lý rủi ro một cách hợp lý để đạt được lợi nhuận tương ứng.
1.1.4.4 Những căn cứ chủ yếu xác định mức độ rủi ro tín dụng
Thông thường để đánh giá chất lượng tín dụng của NHTM, người ta thường dùng chỉ tiêu nợ quá hạn (NQH) và kết quả phân loại nợ.
Nợ quá hạn là khoản nợ mà một phần hoặc toàn bộ nợ gốc và/hoặc lãi đã quá hạn. rw ,, ,, Số dư nợ quá hạn ɑ
Tỷ lệ nợ quá hạn = —“x x100% (1.1)
CHẤT LƯỢNG QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Quan niệm về chất lượng quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại
Rủi ro tín dụng là yếu tố không thể tránh khỏi trong hoạt động tín dụng của ngân hàng, do đó, việc quản lý rủi ro tín dụng trở thành một trong những nhiệm vụ quan trọng trong quản trị ngân hàng thương mại.
1.2.1 Quan niệm về chất lượng quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại
Quản lý rủi ro là yếu tố thiết yếu trong hoạt động của ngân hàng thương mại Quản lý rủi ro tín dụng không phải là việc tránh né rủi ro, mà là xác định mức rủi ro có thể chấp nhận và thực hiện các biện pháp cần thiết để đảm bảo rằng rủi ro tín dụng không vượt quá mức đã được quy định.
Quản lý rủi ro tín dụng là quá trình quan trọng trong cho vay, bao gồm việc đo lường và đánh giá rủi ro, theo dõi và giám sát để phát hiện và xử lý kịp thời các thay đổi trong hoàn cảnh Chính sách này nhằm phòng ngừa và giảm thiểu tổn thất cho ngân hàng, đảm bảo rằng các khoản vay được hoàn trả đầy đủ và đúng hạn.
Nội dung đánh giá chất lượng quản lý rủi ro tín dụng
1.2.2.1 Chien lược quản lỷ rủi ro tín dụng
Chiến lược quản lý rủi ro tín dụng của ngân hàng bao gồm các mục tiêu rõ ràng nhằm đảm bảo an toàn cho toàn bộ hoạt động, cùng với các chiến lược cụ thể để đạt được những mục tiêu này Các bộ phận liên quan đến rủi ro tín dụng đóng vai trò quan trọng trong hệ thống, cần tuân thủ các nguyên tắc cơ bản để quản lý hiệu quả rủi ro Hạn mức rủi ro tín dụng được xác định sau khi áp dụng các biện pháp giảm thiểu rủi ro, dựa trên các mục tiêu chiến lược đã đề ra Quy trình xác định và giám sát hạn mức rủi ro tín dụng phải được thực hiện chặt chẽ, kèm theo các chế tài nghiêm khắc cho những trường hợp vi phạm.
Chiến lược quản lý rủi ro tín dụng cần tối ưu hóa lợi nhuận trong khi vẫn giữ rủi ro tín dụng trong giới hạn cho phép Điều này bao gồm việc duy trì chất lượng tín dụng, đạt được lợi nhuận và thúc đẩy tốc độ tăng trưởng mục tiêu.
Chiến lược quản lý rủi ro tín dụng là nền tảng cho việc xây dựng chính sách cấp tín dụng, bao gồm các đối tượng khách hàng, sản phẩm tín dụng, ngành kinh tế, khu vực địa lý, và các yếu tố như thời hạn, hạn mức cấp tín dụng, chính sách lãi suất và phi lãi suất Các quy định cần thiết bao gồm sản phẩm tín dụng, tài sản bảo đảm, quy trình thẩm định và quản lý hồ sơ tín dụng, cũng như phân cấp thẩm quyền phê duyệt tín dụng và xử lý các trường hợp ngoại lệ Hướng dẫn chi tiết cho từng loại hình cấp tín dụng, hạn mức rủi ro và tuân thủ pháp luật là rất quan trọng Ngoài ra, cần có quy định về trích lập dự phòng rủi ro, xác định lãi suất, vai trò và trách nhiệm của các cá nhân và bộ phận liên quan, quản lý các khoản tín dụng có vấn đề, và hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ.
Chính sách và quy trình quản lý rủi ro tín dụng cần đảm bảo tính phù hợp và đầy đủ để nhận diện, đo lường, theo dõi và kiểm soát rủi ro tín dụng Hệ thống này phải được áp dụng đồng nhất trên toàn bộ hệ thống và cần được cập nhật, phổ biến thường xuyên đến các cán bộ liên quan.
1.2.2.3 Hạn mức rủi ro tín dụng
Hạn mức rủi ro tín dụng tối thiểu bao gồm các tiêu chí xác định người có liên quan của khách hàng theo quy định pháp luật, các trường hợp hạn chế cấp tín dụng và giới hạn cấp tín dụng theo Luật các tổ chức tín dụng cùng quy định của Ngân hàng Nhà nước Ngoài ra, còn có các hạn chế và giới hạn cấp tín dụng khác do tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài quy định, dựa trên hình thức cấp tín dụng, tài sản bảo đảm, đối tượng khách hàng, khu vực địa lý, ngành nghề kinh tế và các tiêu chí khác.
Hạn mức rủi ro tín dụng cần được xem xét ít nhất một lần mỗi năm, hoặc thường xuyên hơn nếu chất lượng tín dụng giảm Mọi điều chỉnh tăng hạn mức rủi ro tín dụng phải được phê duyệt một cách cẩn trọng.
Ngân hàng cần thiết lập quy định phân tách chức năng rõ ràng giữa các khối kinh doanh, xử lý nội bộ và quản lý rủi ro, từ cấp thấp nhất đến cao nhất Mỗi khối phải có cán bộ phụ trách, người này sẽ chịu trách nhiệm về các ý kiến của khối mình trong quá trình ra quyết định tín dụng, xây dựng chiến lược chính sách và quy trình quản lý rủi ro tín dụng.
Khối kinh doanh tham gia vào quá trình xây dựng và thực hiện các chính sách tín dụng, quy trình tín dụng và hạn mức rủi ro tín dụng, nhưng không có quyền phê duyệt hay quyết định cuối cùng về những vấn đề này.
* Phải tách bạch chức năng quan hệ khách hàng với chức năng thẩm định, phê duyệt tín dụng trong khối kinh doanh.
Nội dung đánh giá và thẩm định tín dụng bao gồm việc xem xét các yếu tố kinh tế vĩ mô và ngành nghề kinh doanh của khách hàng, xác định mục đích xin cấp tín dụng cùng nguồn tiền trả nợ, đánh giá tổng mức rủi ro tín dụng và xếp hạng rủi ro của khách hàng Bên cạnh đó, cần xem xét các điều khoản và thỏa thuận dự kiến, tính đầy đủ và khả năng thu hồi của tài sản bảo đảm, cũng như các phê duyệt từ các cơ quan chức năng nếu có.
Khi sử dụng kết quả phân tích và đánh giá rủi ro từ nguồn bên ngoài để thẩm định tín dụng, cần phải kiểm tra chất lượng của nguồn thông tin này Đặc biệt, nguồn đánh giá từ bên ngoài phải hoàn toàn độc lập với bên được cấp tín dụng trong mọi tình huống.
Đối với khách hàng mới, việc thẩm định uy tín là rất quan trọng Cần xác định người có liên quan của khách hàng và đánh giá năng lực pháp lý để thực hiện các nghĩa vụ trả nợ.
Để cung cấp các hình thức và sản phẩm tín dụng phù hợp, cần phân tích khả năng tài chính, dòng tiền (giá trị và thời gian) cùng với mục tiêu sử dụng vốn vay của khách hàng Việc này giúp đảm bảo mức rủi ro/lợi nhuận hợp lý.
Đối với các khoản cấp tín dụng có tài sản bảo đảm, việc đánh giá và thẩm định khách hàng là rất quan trọng Tài sản bảo đảm sẽ được xem như nguồn trả nợ trong trường hợp khách hàng không thực hiện nghĩa vụ trả nợ.
Đối với các khoản tín dụng có bảo lãnh từ bên thứ ba, cần thực hiện đánh giá và thẩm định cả khách hàng lẫn bên bảo lãnh Việc này nhằm xác định khả năng thực hiện nghĩa vụ cam kết của bên bảo lãnh trong trường hợp khách hàng không thể trả nợ.
1.2.2.6 Phê duyệt quyết định tín dụng
Quy trình phê duyệt quyết định tín dụng cần đảm bảo rằng có quy định rõ ràng về cá nhân hoặc hội đồng có thẩm quyền phê duyệt dựa trên các tiêu chí định lượng và định tính, cùng với việc ghi nhận lý do phê duyệt hoặc không phê duyệt Hội đồng quản trị và Hội đồng thành viên có trách nhiệm phê duyệt các khoản tín dụng có rủi ro trọng yếu, ngoại trừ các thành viên có xung đột lợi ích Cần quy định các trường hợp ngoại lệ trong phê duyệt quyết định cấp tín dụng và quy chế báo cáo các ngoại lệ này Cuối cùng, quyết định tín dụng phải được thẩm định và đánh giá đầy đủ, chính xác bởi Khối quản lý rủi ro tín dụng theo quy định của ngân hàng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng
Chất lượng tín dụng ngân hàng là một chỉ tiêu tổng hợp, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau Việc phân tích các nhân tố này rất cần thiết để cải thiện quản lý rủi ro tín dụng Các nhân tố tác động đến chất lượng tín dụng có thể được chia thành hai nhóm: nhân tố chủ quan từ ngân hàng và khách hàng, cùng với nhân tố khách quan từ môi trường kinh doanh.
1.2.3.1 Các nhân tố khách quan
Mọi hoạt động của ngân hàng thương mại đều bị tác động mạnh mẽ bởi môi trường kinh doanh Dù ngân hàng có nỗ lực hoạt động hiệu quả đến đâu, sự ảnh hưởng từ các yếu tố bên ngoài vẫn là điều không thể tránh khỏi.
Môi trường kinh tế bao gồm nhiều ngành có mối quan hệ biện chứng, nơi sự biến động của một lĩnh vực ảnh hưởng đến các lĩnh vực khác Ngành ngân hàng, như một phần của nền kinh tế, cũng chịu tác động từ những biến đổi này Một môi trường kinh tế lành mạnh với các chủ thể hoạt động hiệu quả sẽ thúc đẩy mở rộng quy mô tín dụng và nâng cao chất lượng hoạt động tín dụng.
Chu kỳ kinh tế ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động tín dụng ngân hàng Trong giai đoạn suy thoái, sản xuất và kinh doanh đình trệ, dẫn đến khó khăn trong việc cấp tín dụng, nhu cầu vốn tiêu dùng giảm và khả năng hoàn trả nợ của doanh nghiệp bị ảnh hưởng Ngược lại, khi kinh tế tăng trưởng, nhu cầu vốn tăng cao, doanh nghiệp có lãi và khả năng trả nợ được đảm bảo Tuy nhiên, nếu ngân hàng mở rộng tín dụng quá mức trong thời kỳ này, có thể dẫn đến lạm phát cao, giá cả tăng và lãi suất thực giảm, làm giảm hiệu quả của các khoản tín dụng.
Lạm phát kéo dài và cao gây ra biến động giá trị tiền tệ, làm sai lệch các chỉ số giá trị và ảnh hưởng đến lợi nhuận dự kiến Điều này tác động tiêu cực đến kế hoạch trả nợ ngân hàng, gia tăng tỷ lệ nợ xấu và giảm chất lượng tín dụng của các tổ chức tài chính.
Mức độ cạnh tranh cao trong thị trường dẫn đến việc giảm nguồn thu của khách hàng, khiến cho sản phẩm được sản xuất ra không tiêu thụ được Điều này không chỉ ảnh hưởng đến lợi nhuận mà còn làm khó khăn trong việc trả nợ ngân hàng, từ đó tác động tiêu cực đến chất lượng tín dụng.
Tính ổn định của chế độ chính trị đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh của ngân hàng Một môi trường chính trị ổn định và lành mạnh không chỉ giúp tăng cường niềm tin cho các nhà đầu tư mà còn khuyến khích họ mở rộng sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả của nguồn tín dụng ngân hàng Ngược lại, chính trị bất ổn và xung đột có thể gây ra rủi ro cho hoạt động tín dụng, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kinh tế.
Hệ thống pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự và sự lành mạnh của quốc gia, tạo ra một môi trường công bằng và hợp pháp cho các hoạt động kinh doanh Một hệ thống pháp luật hợp lý và đầy đủ sẽ đảm bảo sự cạnh tranh lành mạnh trong các mối quan hệ kinh doanh.
Một hệ thống pháp luật không đồng bộ và chồng chéo tạo ra nhiều kẽ hở, gây khó khăn trong việc xây dựng chiến lược kinh doanh dài hạn Mặc dù các chính sách được điều chỉnh nhằm quản lý và điều tiết nền kinh tế, nhưng sự bất ổn định trong các chính sách này lại ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của ngân hàng.
* Môi trường khoa học công nghệ
Việc áp dụng công nghệ hiện đại trong hoạt động tín dụng không chỉ nâng cao chất lượng quản lý rủi ro mà còn quyết định đến hiệu quả sản xuất kinh doanh và năng lực cạnh tranh của ngân hàng Sự tiến bộ khoa học công nghệ là yếu tố then chốt giúp ngân hàng cải thiện hiệu suất và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Môi trường văn hóa xã hội, bao gồm đạo đức, tập quán và trình độ nhận thức của khách hàng, có ảnh hưởng lớn đến chất lượng tín dụng trong hoạt động ngân hàng Khi dân trí thấp và đạo đức xã hội kém, khách hàng có thể có ý định lừa đảo và chiếm đoạt tài sản của ngân hàng, dẫn đến nguy cơ mất vốn cho ngân hàng nếu họ không có thiện chí trả nợ.
Các hiện tượng tự nhiên như lũ lụt, hạn hán, động đất, sóng thần và hỏa hoạn có tác động lớn đến đời sống và hoạt động sản xuất, đặc biệt trong nông nghiệp, khai thác khoáng sản và thủy hải sản Khi môi trường tự nhiên không thuận lợi, ngân hàng cần thận trọng trong việc quyết định tín dụng cho các lĩnh vực bị ảnh hưởng, vì khả năng thu hồi vốn thấp.
* Nhân tố từ phía ngân hàng
Chiến lược phát triển của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự thành công và bền vững Một ngân hàng với chiến lược kinh doanh phù hợp và chính sách đúng đắn sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển, trong khi một chiến lược không thích hợp có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực Chiến lược hiệu quả cần phát huy điểm mạnh, khai thác cơ hội và giảm thiểu hạn chế Tùy thuộc vào từng giai đoạn và hoàn cảnh, ngân hàng cần điều chỉnh chiến lược phát triển để nâng cao chất lượng quản lý rủi ro tín dụng.
Chính sách tín dụng là những nguyên tắc cơ bản điều chỉnh việc mở rộng tín dụng, tạo nền tảng cho hoạt động kinh doanh của ngân hàng Nó giúp ngân hàng thiết lập chiến lược dài hạn, cho phép hoạt động chủ động thay vì chỉ phản ứng với chính sách của đối thủ Mục tiêu chính của một chính sách tín dụng bao gồm việc tối ưu hóa lợi nhuận, quản lý rủi ro hiệu quả và duy trì sự ổn định tài chính.
+ Thứ nhất, tạo ra các khoản cho vay lành mạnh, ít rủi ro,
+ Thứ hai, tạo ra các khoản cho vay có mức sinh lời cao,
Thứ ba, việc mở rộng tín dụng là cần thiết để đáp ứng nhu cầu thị trường Chính sách tín dụng bao gồm các quy định về quy trình tín dụng, hạn mức và lãi suất cho vay, cũng như phương thức bảo đảm tiền vay Ngoài ra, các quy định về kiểm tra và giám sát khoản vay cũng rất quan trọng Các điều khoản này giúp phân tán rủi ro và đảm bảo tuân thủ pháp luật, đồng thời phù hợp với đường lối chính sách của Nhà nước.