NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG VỀ CHO VAY TIÊU DÙNG CÁ NHÂN TẠI CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI HIỆN NAY
Khái niệm và đặc điểm của nghiệp vụ cho vay tiêu dùng cá nhân của các Ngân hàng thương mại
Cho vay là hình thức cấp tín dụng, trong đó bên cho vay cung cấp một khoản tiền cho khách hàng để sử dụng vào mục đích cụ thể trong thời gian nhất định, với cam kết hoàn trả cả gốc lẫn lãi Định nghĩa này được các ngân hàng và tổ chức tín dụng áp dụng làm cơ sở cho các hoạt động cho vay của họ Các đặc điểm chính của hoạt động cho vay bao gồm việc xác định rõ mục đích sử dụng vốn, thời hạn cho vay, và nguyên tắc hoàn trả.
Tính pháp lý của nghiệp vụ cho vay ngân hàng chủ yếu mang tính chất kinh tế, trong đó ngân hàng chịu rủi ro khi cho vay dựa trên sự tin tưởng vào khả năng trả nợ của khách hàng Hành vi cho vay không chỉ đơn thuần là một giao dịch pháp lý mà còn bao gồm nhiều hình thức khác nhau như cho vay, bảo lãnh và cầm cố.
Luật ngân hàng các nước định nghĩa tín dụng là một nghiệp vụ cho phép một bên cung cấp hoặc cam kết cung cấp vốn cho bên khác, kèm theo các hình thức bảo đảm như bảo lãnh hoặc bảo chứng Định nghĩa này nêu rõ ba trường hợp pháp lý liên quan đến các nghiệp vụ cho vay ngân hàng.
+ Cho vay ứng trước (cho vay trực tiếp).
+ Cho vay dựa trên việc chuyển nhượng trái quyền.
+ Cho vay qua chữ ký (cho vay qua việc cam kết bằng chữ ký).
Các khoản vay đều phải theo một quy trình cho vay, thu nợ nhất định. Thông thường gồm 5 bước:
Bước 1: Lập hồ sơ đề nghị vay.
Bước 2: Phân tích tín dụng.
Bước 3: Quyết định cấp tín dụng cho vay.
Bước 5: Giám sát thu nợ và thanh lý hợp đồng cho vay.
Lãi suất trong hợp đồng cho vay theo thoả thuận giữa khách hàng và ngân hàng cho vay (Ví dụ: Lãi suất cố định, lãi suất thả nôi, ).
Các khoản cho vay có hoặc không có tài sản đảm bảo tuỳ vào việc đánh giá và xếp hạng khách hàng của ngân hàng cho vay.
Khi hợp đồng kết thúc, khách hàng phải hoàn trả gốc và lãi hoặc theo các thỏa thuận khác được ngân hàng chấp nhận Nếu khách hàng không thực hiện hợp đồng hoặc không có điều khoản nào khác, tài sản đảm bảo sẽ thuộc quyền quyết định của ngân hàng cho vay.
1.1.1.1 Khái niệm cho vay tiêu dùng cá nhân
Có nhiều quan điểm khác nhau về cho vay tiêu dùng Có người cho rằng:
Cho vay tiêu dùng là hình thức cấp tín dụng mà ngân hàng cung cấp cho cá nhân hoặc hộ gia đình nhằm mục đích tài trợ cho hoạt động tiêu dùng Trong mối quan hệ này, ngân hàng chuyển giao tiền cho người vay, và người vay cam kết hoàn trả cả gốc lẫn lãi vào một thời điểm xác định trong tương lai Tóm lại, cho vay tiêu dùng giúp người tiêu dùng có nguồn tài chính để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng cá nhân, với yêu cầu hoàn trả theo thỏa thuận.
Cho vay tiêu dùng là hình thức tín dụng hữu ích giúp cá nhân và hộ gia đình tài trợ cho các nhu cầu như mua nhà, ô tô, chi tiêu, mua sắm và sửa chữa nhà cửa Các khoản vay này cho phép người tiêu dùng sử dụng hàng hóa và dịch vụ trước khi có khả năng chi trả, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống của họ.
Trong giai đoạn đầu, các ngân hàng thường không mặn mà với việc cho vay cá nhân và hộ gia đình do lo ngại về rủi ro vỡ nợ cao Tuy nhiên, sự gia tăng thu nhập của người tiêu dùng cùng với cạnh tranh trong lĩnh vực cho vay đã khiến các ngân hàng phải xem người tiêu dùng là một thị trường tiềm năng Kết quả là, tín dụng tiêu dùng đã trở thành một trong những loại hình tín dụng phát triển nhanh nhất tại các quốc gia có nền kinh tế phát triển.
1.1.1.2 Đặc điểm của nghiệp vụ cho vay tiêu dùng cá nhân của các Ngân hàng thương mại
Khách hàng vay tiêu dùng thường có nhu cầu vốn không cao, do họ ít khi chi tiêu cho hàng hóa xa xỉ hoặc đã tích lũy tài sản giá trị Tuy nhiên, do tính rủi ro cao, ngân hàng thường thận trọng trong việc quyết định số tiền cho vay, dựa vào khả năng trả nợ và tài sản đảm bảo Dù vậy, nhu cầu vay tiêu dùng lại rất lớn, bao gồm mọi cá nhân từ thu nhập cao đến thấp với nhiều nhu cầu đa dạng Khi chất lượng cuộc sống và trình độ dân trí được nâng cao, nhu cầu vay ngân hàng để cải thiện mức sống cũng tăng lên Vì vậy, sự phát triển của nền kinh tế sẽ kéo theo sự gia tăng số lượng các khoản vay tiêu dùng.
Các khoản vay tiêu dùng thường có lãi suất cố định, khác với các khoản vay kinh doanh có thể thay đổi theo điều kiện thị trường Khi quan hệ tín dụng được thiết lập, lãi suất sẽ được ấn định và duy trì trong suốt thời gian vay Người tiêu dùng thường ít quan tâm đến lãi suất mà chú trọng vào khoản tiền phải trả hàng kỳ, thời gian giải ngân và khả năng trả nợ Họ xem vay mượn như một công cụ để cải thiện cuộc sống, không phải là giải pháp cho tình huống khẩn cấp hay để tạo ra lợi nhuận.
Các khoản cho vay tiêu dùng thường mang rủi ro cao do đối tượng vay là cá nhân và hộ gia đình, chịu ảnh hưởng từ cả yếu tố chủ quan và khách quan Thông tin tài chính của cá nhân thường không đầy đủ và rõ ràng như doanh nghiệp, dẫn đến rủi ro đạo đức và thông tin không cân xứng Người vay có thể tránh né việc trả nợ dù có khả năng, trong khi nguồn trả nợ chủ yếu dựa vào thu nhập ổn định Nếu người vay gặp vấn đề về sức khỏe hoặc mất việc, ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ Rủi ro này khó lường hơn so với khoản vay kinh doanh, nơi có thể nâng cao chất lượng thẩm định Hơn nữa, cho vay tiêu dùng nhạy cảm với chu kỳ kinh tế; khi kinh tế phát triển, người dân có xu hướng vay nhiều hơn, nhưng khi suy thoái, họ sẽ hạn chế vay mượn.
Các sản phẩm cho vay tiêu dùng cá nhân của Ngân hàng thương mại
1.1.2.1 Căn cứ vào mục đích vay
Có thể phân loại tín dụng tiêu dùng cá nhân thành 2 loại:
- Cho vay tiêu dùng cư trú là các khoản cho vay nhằm phục vụ nhu cầu xây dựng, mua sắm hoặc cải tạo nhà ở của cá nhân.
Cho vay tiêu dùng không cư trú là hình thức cho vay nhằm đáp ứng nhu cầu cải thiện chất lượng cuộc sống, bao gồm các khoản vay để mua sắm phương tiện đi lại, đồ dùng sinh hoạt, chi phí du lịch, học tập hoặc giải trí cá nhân.
1.1.2.2 Căn cứ vào hình thức vay
Có thể chia cho vay tiêu dùng cá nhân thành 2 loại:
Cho vay gián tiếp là hình thức cho vay mà ngân hàng thực hiện thông qua các đơn vị dịch vụ mà không cần tiếp xúc trực tiếp với khách hàng Hình thức này giúp các ngân hàng thương mại mở rộng quy mô cho vay dễ dàng, tăng doanh số và tiết kiệm chi phí Đồng thời, nó cũng tạo điều kiện thuận lợi để ngân hàng mở rộng mối quan hệ với khách hàng và phát triển các hoạt động khác.
Hình thức cho vay qua trung gian có những hạn chế đáng lưu ý, như việc các ngân hàng thương mại không trực tiếp tiếp xúc với khách hàng Điều này dẫn đến sự thiếu kiểm soát từ phía ngân hàng trong suốt quá trình cho vay, bao gồm cả trước, trong và sau khi khách hàng vay vốn, đặc biệt là trong khâu lựa chọn khách hàng của các đơn vị dịch vụ.
- Cho vay tiêu dùng trực tiếp là ngân hàng và khách hàng trực tiếp gặp nhau để tiến hành cho vay hoặc thu nợ.
Hình thức cho vay tiêu dùng trực tiếp mang lại nhiều ưu điểm, trong đó ngân hàng có thể tận dụng tối đa trình độ, kiến thức, kinh nghiệm và kỹ năng của cán bộ tín dụng, dẫn đến chất lượng các khoản cho vay thường cao hơn so với cho vay gián tiếp Ngoài ra, sự linh hoạt trong mối quan hệ trực tiếp giữa ngân hàng và khách hàng giúp xử lý tốt các phát sinh, đồng thời nâng cao khả năng thỏa mãn quyền lợi cho cả hai bên.
Mậc dù vậy nhung với đối tuợng khách hàng rộng khắp ngân hàng cũng không thể tránh khỏi những rủi ro.
Vai trò của cho vay tiêu dùng cá nhân tại các Ngân hàng thương mại đối với nền kinh tế
Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, cho vay tiêu dùng cá nhân giữ vai trò quan trọng, góp phần thúc đẩy tiêu dùng và phát triển kinh tế Ngân hàng thương mại, thông qua việc thực hiện nghiệp vụ cho vay tiêu dùng cá nhân, không chỉ thực hiện chức năng tín dụng mà còn tạo ra nhiều giá trị cho tổ chức tín dụng.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định xã hội và phát triển kinh tế thông qua việc huy động vốn đa dạng, đáp ứng nhu cầu tài chính của người gửi tiền và cung cấp nguồn vốn cho nền kinh tế Hoạt động cho vay của ngân hàng giúp chuyển giao vốn từ nơi thừa sang nơi thiếu, tạo điều kiện cho quá trình sản xuất diễn ra trôi chảy, đáp ứng kịp thời nhu cầu vốn cố định và lưu động, từ đó thúc đẩy tái sản xuất mở rộng và phát triển bền vững Hơn nữa, việc phát triển hoạt động cho vay còn giúp phân tán rủi ro, bảo vệ tính thanh khoản của hệ thống ngân hàng khi có khách hàng gặp khó khăn trong việc trả nợ Đồng thời, ngân hàng cũng nâng cao thương hiệu thông qua việc cung cấp dịch vụ đa dạng, từ tín dụng đến các sản phẩm ngân hàng bán lẻ, tạo lợi thế cạnh tranh và đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng.
Ba là, dịch vụ cho vay nhanh chóng và tiện lợi giúp khách hàng linh hoạt trong việc giải quyết vấn đề và đáp ứng nhu cầu cá nhân, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống Bên cạnh đó, cho vay còn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn vốn cho các doanh nghiệp, hỗ trợ họ mở rộng quy mô sản xuất và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
ĐẶC ĐIỂM VÀ VAI TRÒ CỦA PHÁT TRIỂN CHO VAY TIÊU DÙNG CÁ NHÂN TRONG ĐIỀU KIỆN KHỦNG HOẢNG KINH TẾ
Khái niệm và đặc điểm của phát triển cho vay tiêu dùng cá nhân của các Ngân hàng thương mại
1.2.1.1 Khái niệm phát triển cho vay tiêu dùng cá nhân
Theo triết học, phát triển được hiểu là xu hướng tiến bộ từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp, và từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện Quá trình này diễn ra thông qua việc giải quyết mâu thuẫn và thực hiện bước nhảy về chất Phát triển không chỉ đơn thuần là sự gia tăng hay giảm sút về số lượng, mà còn bao gồm sự biến đổi về chất của các sự vật và hiện tượng.
Trong lĩnh vực ngân hàng, phát triển cho vay tiêu dùng cá nhân được hiểu theo hai nghĩa Nghĩa hẹp là sự gia tăng tỷ trọng dư nợ tín dụng cá nhân tại ngân hàng Nghĩa rộng hơn là sự gia tăng dư nợ tín dụng cá nhân trong cơ cấu khách hàng cho vay, kèm theo sự phát triển các sản phẩm tín dụng cá nhân và nâng cao chất lượng tín dụng.
1.2.1.2 Đặc điểm phát triển cho vay tiêu dùng cá nhân
Sự gia tăng số lượng khách hàng cá nhân tại ngân hàng diễn ra qua từng thời kỳ, chủ yếu do nhu cầu vay vốn để phục vụ cho các mục đích kinh doanh và tiêu dùng Các khoản vay cá nhân thường không yêu cầu số vốn lớn, phục vụ cho nhu cầu thiết yếu như mua nhà, xây dựng, sửa chữa hoặc mua sắm thiết bị Điều này dẫn đến sự gia tăng đa dạng trong đối tượng khách hàng, từ người có thu nhập cao đến trung bình và thấp Khi chất lượng khoản vay được cải thiện, người dân có xu hướng tiếp cận nhiều hơn với dịch vụ ngân hàng để nâng cao mức sống Do đó, sự phát triển của nền kinh tế kéo theo sự gia tăng số lượng khoản vay tiêu dùng.
Các khoản cho vay tiêu dùng thường mang theo độ rủi ro cao do thông tin tài chính của cá nhân và hộ gia đình thường thiếu đầy đủ và rõ ràng, khác với thông tin doanh nghiệp công khai qua báo cáo tài chính Điều này dẫn đến rủi ro đạo đức và thông tin không cân xứng, khiến cá nhân có thể tìm cách trốn tránh nghĩa vụ trả nợ mặc dù họ có khả năng thanh toán.
Nguồn trả nợ chính của người vay là từ thu nhập ổn định hiện tại Nếu người vay gặp vấn đề về sức khỏe, mất việc làm hoặc các biến cố bất ngờ ảnh hưởng đến thu nhập hàng tháng, ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ Đây là một rủi ro khó lường trước, khác với các khoản vay kinh doanh mà có thể được hạn chế thông qua việc nâng cao chất lượng thẩm định dự án.
- Các khoản cho vay tiêu dùng mang đến sự hài lòng với khách hàng lớn:
Ngân hàng phải huy động nhiều nhân lực để quản lý hoạt động cho vay tiêu dùng do số lượng khoản vay lớn và khách hàng đa dạng, mặc dù mỗi khoản vay thường nhỏ Quy trình này bao gồm tiếp nhận hồ sơ, thẩm định khách hàng, quyết định cho vay, giải ngân và thu hồi nợ Tuy nhiên, ngân hàng gặp khó khăn trong việc quản lý các khoản vay tiêu dùng vì thông tin tài chính của khách hàng cá nhân thường không minh bạch như ở các công ty lớn, dẫn đến chi phí cho mỗi đơn vị tiền tệ cho vay tiêu dùng cao hơn so với các loại hình cho vay khác.
Tầm quan trọng của phát triển cho vay tiêu dùng cá nhân đối với nền kinh tế
Hoạt động cho vay tiêu dùng ra đời để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của cá nhân khi tài chính chưa đủ, cho phép họ tiêu dùng trước và chi trả sau Sự phát triển của cho vay tiêu dùng không chỉ mang lại lợi ích cho từng cá nhân mà còn tạo ra tác động tích cực cho toàn xã hội.
Nâng cao khả năng tiếp cận nguồn tài chính cho người dân, đặc biệt là những người có thu nhập thấp và không có lịch sử tín dụng, giúp khách hàng thực hiện các kế hoạch chi tiêu một cách suôn sẻ trong bối cảnh thu nhập biến động Điều này không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn góp phần đảm bảo công bằng xã hội.
Hoạt động cho vay tiêu dùng đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích cầu hàng hóa, từ đó thúc đẩy sản lượng tiêu thụ và tạo ra nhiều cơ hội việc làm, góp phần đáng kể vào sự tăng trưởng kinh tế của quốc gia.
- Cho vay tiêu dùng còn làm giảm nhu cầu đối với các dịch vụ tín dụng không chính thức, giúp hạn chế tối đa cho vay nặng lãi.
Hoạt động cho vay tiêu dùng không chỉ giúp gia tăng hiểu biết tài chính cho nhiều khách hàng mới, mà còn hỗ trợ tầng lớp người dân ít tiếp cận dịch vụ ngân hàng Điều này giúp họ quản lý tốt hơn các giao dịch tài chính cá nhân và tạo nền tảng vững chắc để sẵn sàng sử dụng các dịch vụ tài chính khác trong tương lai.
Để phát triển bền vững thị trường cho vay tiêu dùng tại Việt Nam, cần thiết lập một khuôn khổ pháp lý rõ ràng Khuôn khổ này sẽ đảm bảo sự hài hòa giữa việc bảo vệ người tiêu dùng và việc điều tiết các tổ chức tín dụng, đồng thời phù hợp với thông lệ quốc tế và thực tiễn địa phương.
CÁC CHỈ TIÊU ĐÁNH GIÁ PHÁT TRIỂN VÀ CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN CHO VAY TIÊU DÙNG CÁ NHÂN TẠI CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Chỉ tiêu định lượng đánh giá phát triển cho vay tiêu dùng cá nhân của Ngân hàng thương mại
1.3.1.1 Sự gia tăng về số lượng khách hàng vay tiêu dùng cá nhân
Số lượng khách hàng giao dịch với ngân hàng là yếu tố quan trọng trong hoạt động cho vay tiêu dùng, phản ánh số khoản vay mà ngân hàng cấp cho khách hàng Khi đất nước ngày càng hiện đại, nhu cầu cuộc sống tăng cao, hoạt động cho vay tiêu dùng phát triển mạnh mẽ, thu hút người dân đến ngân hàng để cải thiện đời sống vật chất và tinh thần Sự gia tăng khách hàng không chỉ nâng cao uy tín và quy mô ngân hàng mà còn cho thấy mức độ mở rộng của hoạt động cho vay tiêu dùng trong các ngân hàng thương mại.
Có thể phản ánh sự tăng lên của số luợng khách hàng qua công thức
Chỉ tiêu số luợng khách hàng tuyệt đối
Q Kh : số luợng khách hàng tăng thêm
KH0: số luợng khách hàng năm truớc
KH1: Số lượng khách hàng năm sau là chỉ tiêu quan trọng, cho thấy sự tăng (giảm) của số lượng khách hàng so với năm trước Thông qua chỉ tiêu này, ngân hàng có thể đánh giá sự phát triển của công việc tín dụng doanh nghiệp, phản ánh sự tăng trưởng về quy mô và đối tượng khách hàng của ngân hàng.
Về giá trị tăng truởng tuơng đối
TK ∣,: mức tăng khách hàng (%)
Q Kh : số luợng khách hàng tăng thêm
KH0: số luơng khách hàng năm truớc
1.3.1.2 Sự tăng trưởng về doanh số cho vay tiêu dùng cá nhân
Tăng trưởng và mở rộng cho vay tiêu dùng cá nhân được đánh giá qua tổng mức cho vay trong năm Một Ngân hàng không thể khẳng định đã mở rộng cho vay tiêu dùng nếu số lượng khách hàng tăng nhưng doanh số khách hàng vay lại giảm Điều này cho thấy Ngân hàng vẫn chưa phát triển và mở rộng cho vay tiêu dùng một cách toàn diện về cả số lượng lẫn chất lượng Để đo lường tăng trưởng doanh số cho vay tiêu dùng cá nhân, cần xác định các chỉ số cụ thể.
Chỉ tiêu tăng trưởng doanh số tuyệt đối:
Qds : Mức tăng doanh số cho vay tiêu dùng cá nhân
DS0 : Doanh số cho vay tiêu dùng cá nhân kỳ trước
DS1 : Doanh số cho vay tiêu dùng cá nhân kỳ này Chỉ tiêu mức tăng doanh số cho vay tiêu dùng cá nhân tương đối
Tds : mức tăng doanh số CVTDCN tương đối (%)
DS0 : Doanh số cho vay tiêu dùng cá nhân kỳ trước
1.3.1.3 Dư nợ cho vay tiêu dùng cá nhân
Dư nợ cho vay tiêu dùng là số tiền mà khách hàng còn nợ ngân hàng tại một thời điểm nhất định, phản ánh số tiền ngân hàng chưa thu hồi Đây là chỉ tiêu tích lũy qua các kỳ và được sử dụng để đo lường sự tăng trưởng của dư nợ cho vay tiêu dùng cá nhân.
- Chỉ tiêu tăng trưởng dư nợ tuyệt đối:
Qdn : Mức tăng dư nợ cho vay tiêu dùng cá nhân
DN 0 : Dư nợ cho vay tiêu dùng cá nhân kỳ trước
DN1 : Dư nợ cho vay tiêu dùng cá nhân kỳ này
- Chỉ tiêu mức tăng dư nợ cho vay tiêu dùng cá nhân tương đối
T dn : mức tăng dư nợ CVTDCN tương đối (%)
Dư nợ cho vay tiêu dùng cá nhân kỳ trước phản ánh số lượng khoản vay mà ngân hàng đang nắm giữ, nhưng không thể hiện chất lượng của các khoản vay này Nếu ngân hàng có dư nợ cho vay tiêu dùng cá nhân cao, điều đó cho thấy ngân hàng có nhiều cơ hội hơn để phát triển mảng cho vay tiêu dùng cá nhân.
1.3.1.4 Lợi nhuận của hoạt động cho vay tiêu dùng cá nhân Đây là tiêu chí phản ánh mức lợi nhuận thu được từ việc cho vay tiêu dùng cá nhân Khi quyết định phát triển cho vay mới, các ngân hàng đều tính toán đến chỉ tiêu thu nhập mà hoạt động này đem lại so với một hoạt động khác với điều kiện các yếu tố khác không đổi Các ngân hàng muốn cung cấp một khoản vay có thu nhập cao nhất sau khi trừ đi toàn bộ chi phí và một phần rủi ro Như vậy, điều kiện quan trọng quyết định việc phát triển hoạt động cho vay mà không đầu tư vào hoạt động khác là lợi nhuận từ hoạt động cho vay này phải lớn hơn lợi nhuận thu được từ hoạt động tài trợ khác Lợi nhuận từ hoạt động cho vay này phụ thuộc vào yếu tố lãi vay phải thu, khả năng bán kèm, bán chéo sản phẩm và các yếu tố như: chi phí thẩm định, chi phí cho vay và mức độ phân tán rủi ro Thông thường các khoản cho vay tiêu dùng cá nhân có lãi suất đầu ra cao hơn so với các loại hình khác Do vậy, nguồn thu từ lãi vay lớn hơn, đảm bảo thu được lợi nhuận cao cho ngân hàng. Đo lường về lợi nhuận cho vay tiêu dùng cá nhân được xác định như sau: Lợi nhuận cho vay tiêu dùng cá nhân
LNCVTDCN = Tổng doanh thu CVTDCN - Tổng chi phí CVTDCN
Tỷ trọng lợi nhuận cho vay tiêu dùng cá nhân/Tổng lợi nhuận của NHTM
1.3.1.5 Phát triển sản phẩm và mạng lưới cho vay tiêu dùng cá nhân
Mạng lưới chi nhánh và phòng giao dịch rộng lớn của ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng hoạt động cho vay tiêu dùng cá nhân Sự phát triển này không chỉ giúp ngân hàng đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận dịch vụ Hệ thống mạng lưới càng rộng, ngân hàng càng dễ dàng nắm bắt thông tin khách hàng, từ đó giảm thiểu thời gian thẩm định và nhanh chóng giải quyết các giao dịch.
Càng nhiểu sản phẩm cho vay tiêu dùng cá nhân, Ngân hàng sẽ càng đáp ứng và thoả mãn được nhiểu nhu cầu của khách hàng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển cho vay tiêu dùng cá nhân ở Ngân hàng thương mại
Năng lực cạnh tranh của ngân hàng phụ thuộc vào định hướng phát triển, đặc biệt trong lĩnh vực tín dụng cá nhân Nếu ngân hàng không chú trọng đến tín dụng cá nhân trong kế hoạch phát triển, khách hàng sẽ thiếu lựa chọn để thỏa mãn nhu cầu vay vốn Ngược lại, để thu hút khách hàng có nhu cầu vay, ngân hàng cần xây dựng những chiến lược cụ thể nhằm phát triển tín dụng cá nhân hiệu quả.
Năng lực tài chính của ngân hàng là yếu tố quan trọng mà các nhà lãnh đạo xem xét khi đưa ra quyết định cho vay tiêu dùng Năng lực này được xác định bởi các yếu tố như vốn chủ sở hữu, tỷ lệ lợi nhuận năm sau so với năm trước, tỷ trọng nợ quá hạn và tài sản thanh khoản Ngân hàng có vốn chủ sở hữu lớn, lợi nhuận cao, nợ quá hạn thấp và tài sản thanh khoản dồi dào được coi là có sức mạnh tài chính Khi ngân hàng ưu tiên các hoạt động khác, cơ hội mở rộng cho vay tiêu dùng sẽ bị hạn chế.
Chính sách tín dụng của ngân hàng là hệ thống các chủ trương và định hướng nhằm sử dụng hiệu quả nguồn vốn, bao gồm hạn mức tín dụng, loại hình cho vay, quy định về tài sản đảm bảo, kỳ hạn và cách thức thanh toán nợ Chính sách này không chỉ vạch ra hướng phát triển mà còn là căn cứ để xem xét nhu cầu vay vốn, ảnh hưởng mạnh mẽ đến việc mở rộng tín dụng, đặc biệt trong cho vay tiêu dùng Ngân hàng có hình thức cho vay tiêu dùng đa dạng và chất lượng cao sẽ dễ dàng mở rộng hơn so với ngân hàng chỉ cung cấp sản phẩm đơn giản Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, một chính sách tín dụng hợp lý là yếu tố quan trọng thu hút khách hàng.
Số lượng, trình độ và đạo đức nghề nghiệp của cán bộ tín dụng có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển cho vay tiêu dùng cá nhân của các ngân hàng thương mại Đặc điểm của khách hàng vay cá nhân thường gặp phải thông tin không cân xứng, do đó, cán bộ tín dụng cần có chuyên môn cao, hiểu biết rộng và nhạy bén để thẩm định chính xác khách hàng và phương thức vay vốn, từ đó đưa ra các quyết định tài trợ hợp lý Hơn nữa, đạo đức nghề nghiệp của cán bộ tín dụng là yếu tố quan trọng, giúp ngăn chặn việc lợi dụng sự lỏng lẻo trong quy trình thẩm định, bảo vệ lợi ích của ngân hàng và khách hàng.
Trình độ khoa học công nghệ và khả năng quản lý của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển hoạt động cho vay tiêu dùng Ngân hàng sử dụng công nghệ hiện đại có thể nâng cao tiện ích cho khách hàng và gia tăng độ nhận diện dịch vụ Ví dụ, ngân hàng đầu tư vào dịch vụ thẻ thanh toán và máy rút tiền, cũng như cung cấp giao dịch trực tuyến, sẽ mở rộng hoạt động cho vay tiêu dùng qua các tài khoản như cho vay thấu chi và thẻ tín dụng Hơn nữa, việc áp dụng công nghệ tiên tiến giúp ngân hàng quản lý danh sách khách hàng hiệu quả hơn, tiết kiệm nhân công và chi phí quản lý, từ đó giảm giá thành dịch vụ Công nghệ hiện đại cũng hỗ trợ việc giải quyết thủ tục ngân hàng nhanh chóng và chính xác, giảm bớt sự phức tạp cho khách hàng.
- Những nhân tố thuộc về khách hàng:
Năng lực vay vốn của khách hàng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thu nhập, trình độ văn hóa, thói quen và đạo đức Thu nhập ổn định là yếu tố quyết định nhu cầu vay tiêu dùng và khả năng trả nợ, ảnh hưởng trực tiếp đến quy mô khoản vay và sự phát triển cho vay tiêu dùng của ngân hàng Khách hàng có đạo đức tốt và ý thức trả nợ sẽ giảm rủi ro cho ngân hàng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng hoạt động cho vay tiêu dùng với các quy định linh hoạt hơn Ngược lại, những khách hàng thiếu thiện chí trong việc thanh toán sẽ cản trở sự phát triển của hoạt động cho vay tiêu dùng.
Khả năng đáp ứng các điều kiện vay vốn của ngân hàng phụ thuộc vào việc khách hàng có đủ điều kiện theo quy định hay không Điều này bao gồm yêu cầu về tài sản đảm bảo và các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản.
Đối thủ cạnh tranh đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh doanh của ngân hàng, ảnh hưởng đến lãi suất, sản phẩm và chính sách tín dụng Sự cạnh tranh giữa các ngân hàng thương mại (NHTM) không chỉ dựa vào năng lực nội tại mà còn yêu cầu mỗi ngân hàng cần tạo ra sự khác biệt nổi bật trong chính sách, sản phẩm, dịch vụ và khách hàng mục tiêu Sự khác biệt này là yếu tố quyết định giúp ngân hàng phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực cho vay tiêu dùng cá nhân.
Môi trường kinh tế là một hệ thống phức tạp, bao gồm nhiều hoạt động có sự liên kết chặt chẽ và ảnh hưởng lẫn nhau Do đó, bất kỳ biến động nào trong nền kinh tế đều có thể dẫn đến những thay đổi tương ứng trong tất cả các lĩnh vực khác.
Sự ổn định hay bất thường của nền kinh tế, cùng với tốc độ tăng trưởng nhanh hay chậm, có ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động ngân hàng, đặc biệt là trong lĩnh vực tín dụng.
Cho vay tiêu dùng rất nhạy cảm với biến động kinh tế Trong thời kỳ hưng thịnh, khi tốc độ tăng trưởng cao và ổn định, người dân có xu hướng tăng cường tiêu dùng và sẵn sàng vay tiền từ ngân hàng Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, người tiêu dùng thường chỉ tập trung vào việc đảm bảo cuộc sống cơ bản, hạn chế việc vay mượn để đáp ứng nhu cầu cao hơn.
Môi trường xã hội bao gồm các yếu tố quan trọng như tình hình trật tự xã hội, thói quen, tâm lý, trình độ học vấn và bản sắc dân tộc, tất cả đều ảnh hưởng đến sự phát triển và tương tác của cộng đồng.
Nét tính cách tiêu biểu của người dân, như niềm tin, tính cần cù, trung thực, ham lao động, và thói quen tiết kiệm, cùng với các yếu tố về nơi ở và nơi làm việc, ảnh hưởng lớn đến thói quen tiêu dùng Những khu vực có nhiều người có địa vị xã hội cao và trình độ học vấn tốt thường có nhu cầu tiêu dùng lớn hơn, dẫn đến nhu cầu vay vốn cao hơn, từ đó tạo điều kiện cho việc mở rộng cho vay tiêu dùng Ngược lại, phần lớn người lao động chân tay chỉ mong muốn đảm bảo cuộc sống ở mức bình thường và ít khi nghĩ đến việc vay mượn để tiêu dùng hoặc nâng cao mức sống.
Môi trường pháp lý đóng vai trò quan trọng trong hoạt động cho vay tiêu dùng của ngân hàng thương mại (NHTM), với hệ thống văn bản pháp luật của Nhà nước quy định quyền tự do kinh doanh trong khuôn khổ pháp luật Hoạt động này phải tuân thủ các quy định của Luật Các tổ chức tín dụng, Luật Dân sự và các quy định liên quan Nếu các văn bản pháp luật không rõ ràng và đầy đủ, sẽ xuất hiện những khe hở gây rắc rối và tổn hại đến lợi ích của các bên tham gia Ngược lại, sự chặt chẽ và đồng bộ trong hệ thống pháp luật sẽ tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh, đảm bảo trật tự và ổn định cho thị trường, từ đó thúc đẩy hoạt động cho vay tiêu dùng và các hoạt động kinh tế - xã hội diễn ra hiệu quả.
Chính sách và chương trình kinh tế của Nhà nước có tác động lớn đến hoạt động cho vay tiêu dùng Khi Nhà nước thực hiện các biện pháp kích cầu, hạ lãi suất cho vay, giảm thủ tục hành chính và thuế cho doanh nghiệp mới, sẽ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tăng GDP và giảm tỷ lệ thất nghiệp, từ đó nâng cao mức sống của người dân Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của cho vay tiêu dùng Bên cạnh đó, các chính sách như giảm thuế thu nhập, áp dụng lãi suất ưu đãi cho hộ nông dân và hộ nghèo, cùng với các chương trình xóa đói giảm nghèo, cũng góp phần tạo sự công bằng xã hội và phát triển cân đối giữa thành phố và nông thôn, ảnh hưởng đến nhu cầu tiêu dùng của người dân cả trước mắt và lâu dài.
Phương pháp đo lường và đánh giá các chỉ tiêu
1.3.3.1 Phương pháp hệ thống điểm
Hệ thống điểm số cho khách hàng vay tiêu dùng bao gồm nhiều tiêu thức khác nhau, mỗi tiêu thức được gán một điểm số riêng biệt Điểm số này phụ thuộc vào tình trạng của từng tiêu thức và mức độ quan trọng của nó trong tổng thể hệ thống, dựa trên các kết quả thống kê lịch sử.
Phương pháp hệ thống điểm là một cách tiếp cận sử dụng các tiêu thức đa dạng để đánh giá từng đối tượng khách hàng Mỗi tiêu thức được gán một điểm số cụ thể, phản ánh mức độ quan trọng của nó trong tổng thể hệ thống tiêu thức.
Phương pháp này dựa trên giả định rằng các yếu tố trong hệ thống là tương đồng, tức là nếu các yếu tố này phản ánh chính xác tín dụng tốt hoặc xấu trong quá khứ, chúng sẽ tiếp tục làm như vậy trong tương lai với một mức độ sai số chấp nhận được Tuy nhiên, khi có biến động lớn trong môi trường kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến các yếu tố tín dụng trong hệ thống điểm số, giả định này trở nên không còn phù hợp.
Tại các nước phát triển, lĩnh vực cho vay tiêu dùng cá nhân đang đối mặt với nhiều vấn đề như khả năng trả nợ của khách hàng, tình hình kinh tế hiện tại, và các điều kiện của khách hàng có phù hợp với chính sách của ngân hàng hay không.
Các ngân hàng thường sử dụng hệ thống 5C để phân tích các yếu tố liên quan đến người vay, bao gồm: Character (tư cách của người đi vay), Capacity (khả năng vay mượn), và Cash (khả năng tạo ra tiền để trả nợ).
Collaterial - bảo đảm tín dụng, Condition - điều kiện môi trường) và hệ thống CAMPARI (Character - tư cách của khách hàng, Ability - năng lực của người đi vay, Margin
- lãi cho vay, Purpose - mục đích vay, Amount - số tiền, Repayment - sự hoàn trả,Insurance - bảo đảm).
Chỉ tiêu định tính đánh giá phát triển cho vay tiêu dùng cá nhân
Dịch vụ bao gồm tất cả các hoạt động diễn ra trong quá trình tương tác giữa khách hàng và nhà cung cấp, nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tạo ra giá trị cho họ.
Theo lý thuyết về tiếp thị dịch vụ thì dịch vụ có 3 đặc điểm cơ bản:
Chính vì vậy mà dịch vụ có những đặc điểm riêng so với các ngành khác:
(1) Khách hàng là một thành viên trong quá trình dịch vụ.
(2) Việc sản xuất và tiêu thụ sản phẩm diễn ra đồng thời.
Khả năng sản xuất sẽ bị lãng phí nếu không được sử dụng, bởi vì dịch vụ không thể lưu trữ Do đó, việc không sử dụng sẽ dẫn đến việc mất đi giá trị sản xuất.
(4) Việc lựa chọn điểm phục vụ bị ràng buộc bởi khách hàng: khách hàng
Khó khăn trong việc đo lường và đánh giá sản phẩm tạo ra là một thách thức lớn, vì việc phục vụ nhiều khách hàng không phải là tiêu chí chính để xác định chất lượng dịch vụ.
Dịch vụ có những đặc trưng riêng biệt, tạo ra sự khác biệt trong việc đánh giá chất lượng sản phẩm và dịch vụ Người tiêu dùng dễ dàng đánh giá chất lượng sản phẩm hữu hình qua hình thức, kiểu dáng, bao bì, giá cả và uy tín thương hiệu bằng cách trực tiếp tiếp xúc với sản phẩm Tuy nhiên, đối với dịch vụ vô hình, việc đánh giá trở nên khó khăn hơn do tính không đồng nhất và không thể tách rời giữa các dịch vụ Chất lượng dịch vụ được thể hiện rõ ràng trong suốt quá trình sử dụng và tương tác giữa khách hàng và nhà cung cấp dịch vụ.
Chất lượng dịch vụ được định nghĩa là khoảng cách giữa kỳ vọng của khách hàng về tiện ích mà dịch vụ cung cấp và cảm nhận của họ về kết quả sau khi sử dụng dịch vụ Khái niệm này không chỉ bao quát đầy đủ ý nghĩa của chất lượng dịch vụ mà còn phản ánh chính xác quan điểm của khách hàng, đặt họ làm trung tâm trong đánh giá chất lượng.
Chất lượng dịch vụ tín dụng phản ánh khả năng đáp ứng của ngân hàng đối với mong đợi của khách hàng vay Nó được định nghĩa là sự chênh lệch giữa kỳ vọng của khách hàng và cảm nhận của họ về kết quả sau khi thực hiện giao dịch vay vốn.
1.3.4.2 Sự thỏa mãn của khách hàng
Sự thoả mãn của khách hàng được đánh giá từ nhiều quan điểm khác nhau, trong đó có ý kiến cho rằng đây là phản ứng cảm xúc của khách hàng đối với trải nghiệm sản phẩm hoặc dịch vụ Một quan điểm khác lại cho rằng sự thoả mãn phản ánh mức độ cảm giác của cá nhân khi so sánh kết quả đạt được từ sản phẩm với những kỳ vọng của họ Theo đó, sự thoả mãn có thể được phân chia thành ba cấp độ khác nhau.
(1) Nếu mức độ nhận được của khách hàng nhỏ hơn kỳ vọng thì khách hàng cảm nhận không hài lòng.
(2) Nếu mức độ nhận được của khách hàng bằng kỳ vọng thì khách hàng hài lòng.
(3) Nếu mức độ nhận được của khách hàng lớn hơn kỳ vọng thì khách hàng sẽ thích thú.
Sự thoả mãn của khách hàng và chất lượng dịch vụ là hai khái niệm không thể tách rời Khách hàng cảm thấy thoả mãn khi họ hài lòng với dịch vụ mà mình sử dụng, trong khi chất lượng dịch vụ lại liên quan đến các thành phần cụ thể mà dịch vụ đó cung cấp.
KINH NGHIỆM PHÁT TRIỂN CHO VAY TIÊU DÙNG CÁ NHÂN Ở CÁC NƯỚC TRÊN THẾ GIỚI
Bài học kinh nghiệm đối với các Ngân hàng thương mại Việt Nam
Hoạt động cho vay tiêu dùng cá nhân đã trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống của người dân ở các nước phát triển từ lâu Hiện nay, cho vay tiêu dùng cá nhân được đánh giá là loại hình rủi ro tương đối thấp, góp phần ổn định thu nhập cho các ngân hàng.
Thông qua việc xem xét cách thức phát triển hình thức cho vay tiêu dùng cá
- Nghiên cứu và phát triển sản phẩm tín dụng sát với hoàn cảnh và nhu cầu thực tế của khách hàng.
Để phát triển hoạt động cho vay tiêu dùng, các ngân hàng cần thiết lập quy định và quy trình giám sát chặt chẽ, cùng với quản lý rủi ro tín dụng trong tất cả các giai đoạn cấp tín dụng Hệ thống đánh giá thông tin khách hàng cần đầy đủ và được cập nhật thường xuyên, bởi vì hình thức tín dụng này chủ yếu liên quan đến các khoản vay nhỏ và không có tài sản đảm bảo.
Chúng tôi cam kết đào tạo đội ngũ cán bộ tín dụng có kiến thức vững vàng về pháp luật và chuyên môn trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, nhằm cung cấp dịch vụ tư vấn hỗ trợ khách hàng một cách tận tâm và nhạy bén.
Để phát triển hình thức cho vay an toàn, cần sự hợp tác chặt chẽ giữa Ngân hàng Trung ương và các tổ chức tín dụng Việc chia sẻ thông tin về khách hàng giữa các ngân hàng sẽ giúp quản trị rủi ro hiệu quả hơn và lựa chọn được những khách hàng tiềm năng để cho vay.
Chương 1 trình bày những lý luận cơ bản về hoạt động tín dụng tại ngân hàng thương mại, đặc biệt là trong lĩnh vực cho vay tiêu dùng cá nhân Nghiên cứu này nhằm làm rõ các khái niệm và nguyên tắc liên quan đến tín dụng, từ đó giúp hiểu rõ hơn về quy trình và các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động cho vay tiêu dùng.
THỰC TRẠNG CHO VAY TIÊU DÙNG CÁ NHÂN Ở NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM
KHÁI QUÁT VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐÀU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - CHI NHÁNH THANH HÓA
VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - CHI NHÁNH THANH HÓA
2.1.1 Giới thiệu chung về Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và phát triển Việt Nam
The Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development, originally known as the Vietnam Construction Bank, plays a vital role in the country's financial landscape.
Trụ sở chính: Tháp BIDV, 35 Hàng Vôi, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) được thành lập vào ngày 26/4/1957 theo quyết định số 177-QĐ/TTg của Thủ tướng Chính phủ, là ngân hàng thương mại lâu đời nhất tại Việt Nam Hiện nay, BIDV hoạt động đa năng trong các lĩnh vực tài chính, tiền tệ và tín dụng, cung cấp dịch vụ ngân hàng hiện đại và tiện ích, bảo hiểm nhân thọ và phi nhân thọ, cùng với các dịch vụ chứng khoán đa dạng BIDV còn tham gia đầu tư tài chính, góp vốn thành lập doanh nghiệp và đóng vai trò chủ trì trong các dự án trọng điểm quốc gia như Công ty cổ phần cho thuê Hàng không, Công ty phát triển đường cao tốc (BEDC), và Đầu tư sân bay Quốc tế Long Thành.
- Xây dựng thương hiệu BIDV:
Việc phát triển thương hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động cho vay tiêu dùng cá nhân Thương hiệu BIDV đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của nhiều tổ chức kinh tế, doanh nghiệp và cá nhân, được cả cộng đồng trong nước và quốc tế công nhận là một trong những thương hiệu ngân hàng lớn nhất tại Việt Nam.
- Vị thế của BIDV theo xếp hạng của tổ chức tín dụng quốc tế:
Theo tổ chức Brand Finance, BIDV được xác định là thương hiệu ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam, xếp thứ 26 trong khu vực ASEAN và đứng thứ 401 trong bảng xếp hạng các ngân hàng toàn cầu, tăng 12 bậc so với năm 2016.
Tạp chí Forbes bình chọn TOP Global 2000 công ty đại chúng lớn và quyền lực nhất thế giới;
Tạp chí The Asian Banker đã vinh danh ngân hàng với giải thưởng “Ngân hàng bán lẻ tốt nhất Việt Nam” trong 3 năm liên tiếp và “Sản phẩm cho vay nhà ở tốt nhất Việt Nam” trong 2 năm liên tiếp.
BIDV đặt mục tiêu nâng cao nhận thức của khách hàng và công chúng về hình ảnh thương hiệu thông qua chất lượng phục vụ, phong cách giao dịch, giá phí hợp lý và sự đa dạng của sản phẩm dịch vụ Điều này nhằm thu hút và giữ chân khách hàng hiệu quả hơn.
BIDV đang phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các ngân hàng thương mại khác như Vietinbank, Vietcombank và Agribank Những ngân hàng này đã xây dựng được mối quan hệ thân quen và gần gũi với doanh nghiệp và người dân trong khu vực nhờ vào thời gian hoạt động lâu năm.
- Về kết quả kinh doanh: Tính đến 31/12/2016, tổng tài sản BIDV đạt
Tính đến Quý I/2017, tổng tài sản của ngành ngân hàng đạt 1.006.404 tỷ đồng, tăng 18,3% so với năm 2015, chiếm 14% tổng tài sản toàn ngành Nguồn vốn huy động đạt 940.020 tỷ đồng, tăng 21,1% so với năm 2015, trong khi dư nợ tín dụng đạt 723.697 tỷ đồng Lợi nhuận trước thuế ghi nhận 7.709 tỷ đồng, tăng 3,2% so với năm 2015 Chất lượng tín dụng được kiểm soát chặt chẽ với tỷ lệ nợ xấu luôn thấp hơn mức tối đa do Đại hội đồng cổ đông đề ra Hoạt động kinh doanh trong Quý I/2017 ổn định và bám sát định hướng kế hoạch năm, với tổng tài sản đạt trên 1.025 nghìn tỷ, tăng 1,8% so với đầu năm, và dư nợ tín dụng tăng 4,85% so với đầu năm.
Lợi nhuận trước thuế đạt 2.075 tỷ đồng, tăng 9,2% so với cùng kỳ năm trước, hoàn thành 27% kế hoạch năm 2017, trong khi chất lượng tín dụng được kiểm soát theo mục tiêu So với đầu năm, tỷ lệ này tăng 3,15%.
Đội ngũ cán bộ của BIDV hiện có hơn 24.000 nhân viên được đào tạo bài bản, làm việc chuyên nghiệp và hiệu quả, mang lại lợi ích và sự tin cậy cho khách hàng Với đội ngũ trẻ, năng động, BIDV nhanh chóng tiếp cận các nghiệp vụ ngân hàng hiện đại BIDV coi con người là yếu tố quyết định thành công, theo phương châm “mỗi cán bộ BIDV phải là một lợi thế cạnh tranh” về năng lực chuyên môn và phẩm chất đạo đức.
BIDV không ngừng mở rộng mạng lưới kênh phân phối và nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm gia tăng sự tín nhiệm và hài lòng của khách hàng Với 191 chi nhánh và gần 1.000 phòng giao dịch trải rộng khắp các tỉnh, thành phố, cùng 13 công ty trực thuộc và 6 văn phòng đại diện tại nước ngoài, BIDV đã xây dựng mối quan hệ với gần 300 nghìn khách hàng doanh nghiệp và gần 9 triệu khách hàng cá nhân, chiếm khoảng 10% dân số Việt Nam Ngoài ra, ngân hàng còn hợp tác với hơn 2.300 định chế tài chính hàng đầu từ 117 quốc gia và vùng lãnh thổ trên toàn cầu.
- về trọng tâm, nhiệm vụ giai đoạn 2017-2022: Hoàn thiện thể chế;
Để đạt được sự phát triển bền vững, cần thực hiện các chiến lược quan trọng như nâng cao năng lực tài chính, hoàn thiện mô hình tổ chức và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao gắn với tái cơ cấu và hội nhập quốc tế Đồng thời, củng cố và sắp xếp mạng lưới hoạt động, triển khai các dự án công nghệ thông tin cốt lõi, và phát triển hoạt động bán lẻ cũng là những ưu tiên hàng đầu Bên cạnh đó, cải cách thủ tục hành chính, nâng cao năng lực cạnh tranh, phát triển thương hiệu và công tác an sinh xã hội cần được chú trọng Tăng cường công tác kiểm tra giám sát, kiểm toán nội bộ và triển khai quản trị rủi ro, sẵn sàng áp dụng các chuẩn mực Basel theo quy định của Ngân hàng Nhà nước vào năm 2018 cũng là những yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả hoạt động.
2.1.2 Khái quát về Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thanh Hóa
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thanh Hóa, được thành lập năm 1957, là một trong 12 chi nhánh đầu tiên của ngân hàng này Chi nhánh tọa lạc tại địa chỉ số [địa chỉ cụ thể].
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thanh Hóa, tọa lạc tại 26 Đại lộ Lê Lợi, Phường Điện Biên, Thành phố Thanh Hóa, thực hiện đầy đủ các hoạt động kinh doanh dịch vụ ngân hàng với chế độ hạch toán kế toán chi phí và thu nhập Chi nhánh này hoạt động dưới sự quản lý và phân phối thu nhập của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam Kể từ khi thành lập, Chi nhánh Thanh Hóa đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ, khẳng định vị thế là một trong những ngân hàng thương mại hàng đầu tại tỉnh Thanh Hóa, đồng thời đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế của địa phương.
BIDV, được thành lập theo mô hình Tổng công ty Nhà nước, là doanh nghiệp đặc biệt hoạt động trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, với mục tiêu trở thành tập đoàn tài chính - ngân hàng đa năng vững mạnh và hội nhập quốc tế BIDV Thanh Hóa, chi nhánh cấp 1 của BIDV, nằm trong mô hình chung này, góp phần vào sự phát triển của ngân hàng.
Hiện nay BIDV Thanh Hóa được tổ chức theo sơ đồ sau:
THỰC TRẠNG CHO VAY TIÊU DÙNG CÁ NHÂN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - CHI NHÁNH THANH HÓA
2.2.1 Các sản phẩm cho vay tiêu dùng cá nhân
2.2.1.1 Cho vay nhu cầu nhà ở
Cho vay nhu cầu nhà ở là sản phẩm BIDV tài trợ vốn để mua nhà ở, đất ở, xây dựng nhà ở mới, cải tạo nhà ở, sửa chữa nhà ở.
Lợi ích và đặc điểm:
-Thủ tục cho vay đơn giản, thuận tiện;
- Đuợc tu vấn bởi đội ngũ cán bộ chuyên nghiệp, nhiệt tình;
- Lãi suất cạnh tranh, lãi tính trên du nợ giảm dần;
- Mức cho vay có thể lên đến tối đa 100% giá trị HĐMB nhà ở;
- Thời hạn cho vay tối đa lên đến 20 năm;
- Trả gốc hàng tháng/quý/ban niên hoặc hàng năm;
- Trả lãi hàng tháng hoặc hàng quý.
Bảo đảm tiền vay là tài sản được hình thành từ vốn vay hoặc tài sản bảo đảm khác của khách hàng hoặc bên thứ ba, có thể kết hợp nhiều hình thức bảo đảm Điều kiện vay vốn cần được đáp ứng để đảm bảo tính khả thi và an toàn cho cả bên cho vay và bên vay.
- Sinh sống/thuờng xuyên làm việc trên cùng địa bàn Chi nhánh cho vay hoặc địa bàn lân cận các Chi nhánh cho vay;
- Có thu nhập ổn định, đảm bảo khả năng trả nợ;
- Có tài sản bảo đảm phù hợp với các quy định của BIDV.
- Giấy đề nghị vay vốn kiêm phuơng án trả nợ vay theo mẫu của BIDV;
- CMTND của khách hàng, Sổ hộ khẩu/Sổ tạm trú;
- Giấy đăng ký kết hôn hoặc giấy xác nhận độc thân;
- Tài liệu chứng minh nguồn thu nhập đề trả nợ;
- Tài liệu liên quan tới nhà, đất ở cần mua, xây dựng, sửa chữa;
- Tài liệu liên quan tới tài sản bảo đảm.
2.2.1.2 Cho vay mua ô tô Đáp ứng nhu cầu vốn của khách hàng về việc mua xe ô tô phục vụ mục đích tiêu dùng hoặc kinh doanh.
Lợi ích và đặc điểm
- Thủ tục vay đơn giản, thuận tiện.
- Lãi suất cạnh tranh, lãi tính trên dư nợ giảm dần.
- Được ưu đãi lãi suất và các khoản phí liên quan theo các chương trình ưu đãi của BIDV trong từng thời kỳ.
- Mức cho vay cao (tối đa 100% giá trị xe mua)
- Thời hạn cho vay tối đa lên tới 7 năm.
- Được tư vấn bởi đội ngũ cán bộ chuyên nghiệp, nhiệt tình. Điều kiện vay vốn
- Khách hàng cá nhân/hộ gia đình là người Việt Nam, cá nhân là người nước ngoài.
- Sinh sống hoặc làm việc thường xuyên: Tại tỉnh/thành phố Chi nhánh BIDV cho vay hoặc địa bàn giáp ranh tỉnh/thành phố Chi nhánh cho vay.
- Có thu nhập thường xuyên, ổn định và đảm bảo khả năng trả nợ.
- Có tài sản bảo đảm cho khoản vay phù hợp các quy định của BIDV.
- Tài sản bảo đảm là chính xe ô tô vay mua.
- Tài sản khác thuộc sở hữu của khách hàng/bên thứ ba.
- Ket hợp hai hình thức bảo đảm trên.
- Đơn đề nghị vay vốn (theo mẫu BIDV);
- CMND/Hộ chiếu và Hộ khẩu thường trú/tạm trú;
- Tài liệu liên quan đến ô tô vay mua: Hợp đồng mua bán, Hóa đơn, ;
- Tài liệu chứng minh nguồn trả nợ: Hợp đồng lao động/Bảng lương, ;
- Tài liệu liên quan đến tài sản bảo đảm;
- Các giấy tờ liên quan (nếu có).
2.2.1.3 Cho vay cầm cố GTCG/Thẻ tiết kiệm
Ngân hàng cung cấp sản phẩm cho khách hàng cần tiền gấp khi thẻ tiết kiệm chưa đến hạn Khách hàng có thể tránh việc tất toán sổ tiết kiệm để vẫn được hưởng lãi suất đầy đủ khi đến hạn.
Lợi ích và đặc điểm
- Thủ tục đơn giản, thuận tiện, nhanh chóng
- Lãi suất hấp dẫn, cạnh tranh.
- Mức cho vay: Tối đa có thể lớn hơn mệnh giá GTCG/TTK
- Thời hạn cho vay: Linh hoạt, tối đa bằng thời hạn còn lại của GTCG/TTK
- Phương thức cho vay đa dạng: Theo món; Hạn mức; Thấu chi.
- Khách hàng có thể vay vốn tại chi nhánh BIDV ngoài địa bàn mình làm việc/sinh sống.
Các loại GTCG/TTK nhận cầm cố:
- GTCG/TTK do BIDV phát hành.
- GTCG/TTK do một số tổ chức tín dụng khác phát hành.
- Trái phiếu Chính phủ; Trái phiếu chính quyền địa phương.
- Giấy đề nghị vay vốn (theo mẫu BIDV);
- CMND của khách hàng vay và của bên thứ ba/đồng sở hữu (trường hợp GTCG/TTK của bên thứ ba hoặc GTCG/TTK có đồng sở hữu).
2.2.1.4 Cho vay tiêu dùng cá nhân khác
BIDV Thanh Hóa cung cấp nhiều sản phẩm cho vay tiêu dùng đa dạng, bao gồm cho vay xuất khẩu lao động, cho vay cầm cố giấy tờ có giá, và cho vay mua cổ phiếu, nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của cá nhân và hộ gia đình Những sản phẩm này giúp nâng cao mức sống và phục vụ nhu cầu sinh hoạt hàng ngày Điều kiện cho vay, hạn mức vay, thời hạn vay, lãi suất và phương thức trả nợ đều tuân theo quy chế cho vay.
Tổng 979 1030 1053 1055 1188 vay tiêu dùng của BIDV.
2.2.2 Kết quả cho vay tiêu dùng cá nhân
2.2.2.1 Sự gia tăng về số lượng khách hàng vay tiêu dùng cá nhân
Bảng 2.4: Số lượng khách hàng vay tiêu dùng cá nhân tại BIDV
Chi nhánh Thanh Hóa Đơn vị: Người
(Nguồn:PhòngPhòng Kế hoạch tài chính - BIDV Thanh Hóa)
Khách hàng tại BIDV Chi nhánh Thanh Hóa đã có sự tăng trưởng ổn định qua các năm, đặc biệt là số lượng khách hàng vay ngắn hạn Trong những năm gần đây, số lượng khách hàng vay ngắn hạn tăng nhanh và ổn định hơn so với khách hàng vay trung và dài hạn Cụ thể, năm 2014, BIDV ghi nhận 674 khách hàng vay ngắn hạn, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực này so với năm 2012.
51 khách hàng vay); tiếp tục đến năm 2015 và năm 2016 số lượng khách hàng vay tiếp tục tăng với những con số đáng kể.
Trong bối cảnh nền kinh tế mở và tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm gần đây, xu hướng vay tiêu dùng của cá nhân ngày càng gia tăng Tuy nhiên, với hệ thống sản phẩm còn đơn điệu và chưa đáp ứng đúng nhu cầu của người tiêu dùng, số lượng khách hàng vẫn còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào các khoản vay tín chấp và vay mua ô tô Trong năm qua, khi nhận diện đúng thị hiếu của khách hàng, chi nhánh đã có những cải tiến đáng kể về chất lượng các khoản vay và ưu đãi dịch vụ Nhờ đó, số lượng khách hàng vay ngắn hạn cho nhu cầu cá nhân và vay dài hạn để sử dụng nguồn vốn của ngân hàng ngày càng tăng.
Biểu đồ 2.1: Số lượng khách hàng vay tiêu dùng cá nhân tại BIDV Chi nhánh Thanh Hóa 2.2.2.2 Dư nợ cho vay tiêu dùng cá nhân
- Du nợ cho vay tiêu dùng cá nhân theo kỳ hạn:
Theo bảng 2.5 và biểu đồ 2.2, du nợ tín dụng ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn hơn so với du nợ trung hạn và dài hạn Trong giai đoạn 2012-2016, cả du nợ tín dụng ngắn hạn và trung, dài hạn đều có xu hướng tăng mạnh.
* Dư nợ tín dụng ngắn hạn: năm 2015 so với năm 2012 tăng 1.149 tỷ đồng tuơng ứng tăng 84%; và năm 2016 so với 2012 tăng 1.558 tỷ đồng tuơng ứng tăng 249 %.
Dư nợ tín dụng trung và dài hạn đã tăng đáng kể trong những năm qua, cụ thể năm 2015 tăng 90 tỷ đồng (7%) so với năm 2014, và đến năm 2016, con số này tăng mạnh lên 556 tỷ đồng (43%) Sự tăng trưởng này cho thấy tỷ trọng dư nợ liên quan đến bất động sản và mua nhà đang chiếm ưu thế lớn trong tổng dư nợ tín dụng.
(Nguồn: Phòng Phòng Kế hoạch tài chính - BIDV Thanh Hóa)
Biểu đồ 2.2: Dư nợ cho vay theo kỳ hạn tại BIDV Chi nhánh Thanh Hóa
Tỷ trọng (%)Bảng 2.6: Cho vay tiêu dùng cá nhân trong tổng dư nợ cho vay tại BIDV22,89 20 19,33 25,82 28,46
Chi nhánh Thanh Hóa Đơn vị: Tỷ đồng
(Nguồn: Phòng Phòng Kế hoạch tài chính - BIDV Thanh Hóa)
H Dư nọ' cho vay tiêu dùng cá nhân
Biểu đồ 2.3: Cho vay tiêu dùng cá nhân trong tổng dư nợ cho vay tại BIDV
Dựa vào bảng số liệu, có thể nhận thấy rằng hoạt động cho vay tiêu dùng chiếm tỷ lệ không đáng kể trong tổng dư nợ cho vay của chi nhánh và có sự biến động không ổn định qua các năm.
Năm 2012, tỷ trọng cho vay tiêu dùng cá nhân trên tổng dư nợ đạt 22,89%, trong bối cảnh kinh tế toàn cầu diễn biến phức tạp và khủng hoảng nợ công tại Châu Âu ảnh hưởng đến nền kinh tế Việt Nam Tăng trưởng kinh tế chỉ đạt 4,0% trong ba tháng đầu năm, trong khi hàng tồn kho ngành chế biến, chế tạo tăng cao, và lạm phát diễn biến khó lường Để đối phó với những thách thức này, Ngân hàng Nhà nước đã triển khai các giải pháp tiền tệ chặt chẽ và chính sách tài khóa thắt chặt nhằm kiềm chế lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô Sau hơn 10 tháng, lạm phát được kiểm soát và thanh khoản hệ thống ngân hàng được cải thiện, thúc đẩy nhu cầu tiêu dùng và đầu tư phát triển Điều này dẫn đến sự gia tăng dư nợ cho vay tiêu dùng tại BIDV - Chi nhánh Thanh Hóa, từ 258 tỷ đồng năm 2012 lên 1.151 tỷ đồng năm 2016, với tỷ trọng cho vay tiêu dùng tăng lên 28,46% trong tổng dư nợ toàn chi nhánh.
- Cơ cấu Cho vay tiêu dùng cá nhân theo sản phẩm theo các năm:
Dựa vào bảng số liệu 2.7, có thể nhận thấy rằng dư nợ cho vay tiêu dùng liên tục tăng qua các năm, trong đó cho vay nhu cầu nhà ở chiếm tỷ trọng lớn nhất so với các sản phẩm khác của Chi nhánh Điều này cho thấy khách hàng cá nhân chủ yếu tập trung vào các sản phẩm vay truyền thống.
Cầm cố GTCG/Thẻ tiết kiệm 38,7 47,5
Các mục đích tiêu dùng khác 12,9 25,6
Tổng dư nợ cho vay tiêu dùng 258 366 528 795 1.151
(Nguồn: Phòng Phòng Kế hoạch tài chính - BIDV Thanh Hóa)
Các sản phẩm cho vay tiêu dùng như cho vay du học và cho vay cầm cố giấy tờ có giá vẫn chưa được chú trọng và thường chiếm tỷ lệ nhỏ trong cơ cấu sản phẩm vay của ngân hàng Nguyên nhân chủ yếu là do nhu cầu của khách hàng chưa cao, dẫn đến sự thiếu hiểu biết về sản phẩm, từ đó làm giảm độ tin cậy và an toàn của chúng Bên cạnh đó, chính sách truyền thông từ phía ngân hàng cũng chưa được đầu tư đúng mức Hơn nữa, khi khách hàng chưa có nhu cầu, chẳng hạn như đang hướng con em theo học trong nước, họ sẽ không quan tâm nhiều đến các sản phẩm mà ngân hàng cung cấp Vì vậy, tỷ trọng của các sản phẩm này vẫn ở mức thấp trong tổng thể các sản phẩm mà ngân hàng đang phát triển.
2.2.2.1 Lợi nhuận của hoạt động cho vay tiêu dùng cá nhân
Bảng 2.8 chỉ ra rằng tỷ lệ thu nhập ròng từ lãi của hoạt động cho vay so với tổng dư nợ ở mức rất thấp và có xu hướng giảm dần trong giai đoạn từ 2012 đến 2016.
2012 là 2,94%; đến năm 2015 giảm xuống còn 1,89% và tiếp tục giảm vào năm
Năm 2016, tỷ lệ tăng trưởng đạt 1,6%, trong khi nhu cầu về nhà ở ngày càng cao Chính sách hỗ trợ ưu đãi cho sản phẩm nhà ở này rất hấp dẫn, thu hút nhiều khách hàng hướng đến lựa chọn này.
Bảng 2.7: Cho vay tiêu dùng cá nhân theo sản phẩm qua các năm Đơn vị: Tỷ đồng
Tỷ lệ thu nhập ròng từ lãi/tổng dư nợ 2,94 2,02 2,11 1,89 1,60
Thu nhập từ lãi cho vay 33,14 37 57,6 58,3 64,6
Thu nhập từ cho vay tiêu dùng cá nhân 13,26 15,51 23,77 25,37 28,86
Bảng 2.8: Tình hình thu nhập ròng từ lãi cho vay/tổng dư nợ tại BIDV -
Chi nhánh Thanh Hoá giai đoạn 2012-2016 Đơn vị: Tỷ đồng, %
Mặc dù thu nhập ròng từ lãi cho vay của Ngân hàng thương mại cổ phần BIDV - Chi nhánh Thanh Hóa có xu hướng tăng, nhưng tốc độ tăng trưởng chưa theo kịp với tổng dư nợ Sự gia tăng mạnh mẽ của dư nợ trong cùng một thời kỳ đã dẫn đến tỷ lệ thu nhập ròng từ lãi trên tổng dư nợ giảm Điều này cần được xem xét lại, vì có thể liên quan đến tình trạng tăng trưởng tín dụng nóng hoặc vấn đề nợ xấu, từ đó ngân hàng cần có những giải pháp tích cực hơn để cải thiện tình hình.
Bảng 2.9 : Lợi nhuận từ cho vay tiêu dùng cá nhân tại BIDV Chi nhánh
Thanh Hóa Đơn vị: Tỷ đồng
(Nguồn: Phòng Phòng Kế hoạch tài chính - BIDV Thanh Hóa)
Biểu đồ 2.4: Lợi nhuận từ cho vay tiêu dùng cá nhân ở BIDV Thanh Hóa
Từ các bảng và biểu đồ, có thể thấy rằng lợi nhuận từ hoạt động cho vay tiêu dùng của BIDV Chi nhánh Thanh Hóa đã tăng trưởng ổn định qua các năm, luôn chiếm tỷ trọng lớn trong tổng lợi nhuận Giai đoạn 2012 - 2016, dư nợ cho vay tiêu dùng tăng lên, trong khi tỷ lệ nợ xấu được kiểm soát, dẫn đến sự gia tăng lợi nhuận từ cho vay tiêu dùng Đặc biệt, vào năm 2012, tỷ trọng và giá trị tuyệt đối của lợi nhuận từ cho vay tiêu dùng đã tăng nhanh chóng, cho thấy ngân hàng đã chú trọng phát triển đồng bộ các hoạt động và đạt được sự tăng trưởng đáng kể trong lợi nhuận từ các hoạt động khác, phản ánh hiệu quả hoạt động của BIDV Chi nhánh Thanh Hóa.
ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG CHO VAY TIÊU DÙNG CÁ NHÂN Ở NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT
2.3.1 Những kết quả đạt được cho vay tiêu dùng cá nhân ở Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thanh Hóa
BIDV Thanh Hóa đã nghiêm túc thực hiện các chỉ đạo của NHNN và BIDV nhằm nâng cao chất lượng cho vay tiêu dùng cá nhân Chi nhánh đã tiến hành rà soát và sàng lọc khách hàng, duy trì quan hệ tín dụng với những khách hàng có tình hình tài chính vững mạnh và phương án vay vốn hiệu quả, đồng thời từ chối cho vay đối với những khách hàng có dấu hiệu tài chính yếu kém và nợ khó đòi Kết quả này được thể hiện qua một số chỉ tiêu quan trọng.
Số lượng khách hàng vay tiêu dùng cá nhân tại BIDV Thanh Hóa đã tăng trưởng rõ rệt qua các năm, cho thấy sự hài lòng của khách hàng với chất lượng dịch vụ và sản phẩm Sự tin tưởng và ủng hộ từ khách hàng luôn là yếu tố quan trọng và cốt lõi đối với ngân hàng, tạo nền tảng vững chắc cho Chi nhánh tiếp tục phát triển trong lĩnh vực cho vay tiêu dùng cá nhân.
Hiệu quả cho vay tiêu dùng cá nhân của chi nhánh đã tăng nhanh qua các năm, với thu nhập từ lãi năm 2016 đạt 28,86 tỷ đồng, chiếm 44,67% tổng thu lãi từ hoạt động tín dụng So với năm 2012, con số này tăng 15 tỷ đồng và tăng hơn 3 tỷ đồng so với năm 2015.
Nguồn vốn huy động của BIDV Thanh Hóa đã tăng trưởng ổn định, đáp ứng hiệu quả nhu cầu vay vốn của người dân Đáng chú ý, phần lớn nguồn vốn này đến từ tiền gửi tiết kiệm của cư dân trong khu vực.
Công tác thẩm định và thu hồi vốn sau cho vay được thực hiện hiệu quả, với tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu không vượt quá mức cho phép của ngành Tất cả các khoản nợ xấu đều có khả năng thu hồi, đảm bảo an toàn cao nhờ vào các khoản vay nhỏ lẻ có tài sản thế chấp Đối với vay vốn nhà ở, tài sản đảm bảo chủ yếu là quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất, tiếp theo là thế chấp bằng quyền sử dụng đất.
2.3.2 Những hạn chế và nguyên nhân trong cho vay tiêu dùng cá nhân ở Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thanh Hóa
2.3.2.1 Những hạn chế trong cho vay tiêu dùng cá nhân tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thanh Hóa
Mặc dù đã đạt được nhiều kết quả tích cực, nhưng quan hệ tín dụng giữa ngân hàng và khách hàng cá nhân vẫn còn một số hạn chế Cần có những giải pháp khắc phục để mở rộng khả năng cho vay tiêu dùng cá nhân, từ đó nâng cao sự hài lòng của khách hàng và thúc đẩy tăng trưởng tín dụng.
Doanh số cho vay và dư nợ cho vay tiêu dùng hiện vẫn ở mức thấp, chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng doanh số và dư nợ cho vay của ngân hàng Điều này cho thấy phần lớn dư nợ cho vay của ngân hàng chủ yếu tập trung vào khách hàng là các tổ chức và doanh nghiệp.
Các sản phẩm dịch vụ chua cần có sự khác biệt hóa rõ ràng theo từng nhóm khách hàng Để đạt hiệu quả cao, doanh nghiệp nên chú trọng vào công tác marketing, thăm dò thị trường, nhận biết nhu cầu và phân khúc khách hàng Việc thiết kế và phát triển sản phẩm chua phù hợp với từng phân khúc sẽ góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Ba là, công tác hành chính gặp nhiều hạn chế, gây khó khăn cho khách hàng trong việc vay tiêu dùng Thủ tục phức tạp và thiếu quy định pháp lý rõ ràng khiến nhiều hộ gia đình không thể có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, ảnh hưởng đến khả năng vay vốn Bên cạnh đó, chất lượng thông tin về khách hàng còn thấp, làm cho việc chứng minh thu nhập và khả năng trả nợ trở nên khó khăn.
2.3.2.2 Nguyên nhân tồn tại trong cho vay tiêu dùng cá nhân tại Ngân hàng thương mai cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thanh Hóa
Nguyên nhân từ phía ngân hàng:
Nguồn nhân lực của Ngân hàng hiện còn nhiều hạn chế, đặc biệt là trình độ quản trị điều hành chưa theo kịp yêu cầu của nền kinh tế thị trường và nghiệp vụ ngân hàng hiện đại Việc thiếu sót trong việc nắm bắt tình hình hoạt động của ngân hàng dẫn đến sự thiếu kịp thời trong các điều chỉnh chỉ đạo Ngoài ra, ngân hàng vẫn thiếu cán bộ giỏi trong các nghiệp vụ chính và lĩnh vực mới, cùng với khả năng tư duy độc lập tại các chi nhánh Một số nhân viên mới thiếu kinh nghiệm, trong khi khách hàng không có khả năng trả nợ, dẫn đến tình trạng nợ xấu gia tăng.
Ngân hàng chưa quan tâm đúng mức đến hoạt động cho vay tiêu dùng cá nhân, mặc dù đây là một lĩnh vực quan trọng Các khoản vay tiêu dùng thường có giá trị nhỏ hơn so với khoản vay doanh nghiệp, và với số lượng khách hàng cá nhân lớn, chi phí phát sinh cũng cao hơn Hơn nữa, hoạt động này tiềm ẩn nhiều rủi ro, dẫn đến việc ngân hàng và cán bộ tín dụng không chú trọng nhiều đến cho vay tiêu dùng cá nhân.
Công nghệ ngân hàng, đặc biệt trong bộ phận tín dụng và cho vay tiêu dùng cá nhân, vẫn chưa được triển khai đầy đủ và đồng bộ Sự phân chia chức năng và nhiệm vụ giữa các bộ phận chưa rõ ràng, dẫn đến khó khăn trong quản lý và lưu trữ hồ sơ cũng như thông tin khách hàng, gây trở ngại cho việc tra cứu và xem xét thông tin.
Nguyên nhân từ phía khách hàng:
Khó khăn trong việc xác định nguồn thu của khách hàng vay tiêu dùng cá nhân là một thách thức lớn, vì hầu hết khách hàng không thể cung cấp chứng minh rõ ràng về khả năng tài chính của mình để trả nợ.
Vướng mắc lớn nhất trong cho vay tiêu dùng cá nhân là vấn đề tài sản đảm bảo Các quy định ngày càng nghiêm ngặt từ các cơ quan quản lý Nhà nước đã khiến nhiều khách hàng không thể vay vốn do giấy tờ tài sản thế chấp không hợp pháp hoặc không hợp lệ.
ĐỊNH HƯỚNG PHÁT TRIỂN CHO VAY TIÊU DÙNG CÁ NHÂN Ở NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM ĐẾN NĂM 2022
3.1.1 Định hướng phát triển của Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam về mục tiêu và các nhiệm vụ năm 2017:
Huy động vốn tăng trưởng 16,5%;
Dư nợ tín dụng tăng trưởng ≤16%;
Lợi nhuận trước thuế 7.750 tỷ đồng;
Tỷ lệ nợ xấu duy trì dưới 3% và tỷ lệ chi trả cổ tức đạt tối thiểu 7%, không thấp hơn lãi suất tiết kiệm 12 tháng VND Ngân hàng sẽ tập trung vào việc triển khai đề án tăng cường năng lực tài chính toàn diện, trong đó có các biện pháp tăng vốn điều lệ Kế hoạch kinh doanh giai đoạn 2017-2020 sẽ được xây dựng gắn liền với phương án tái cơ cấu BIDV giai đoạn 2 Ngân hàng cam kết tăng trưởng tín dụng an toàn, bền vững và hiệu quả, điều hành cân đối vốn để đảm bảo hài hòa ba mục tiêu “an toàn - hiệu quả - quy mô” Đồng thời, cần tăng cường các nguồn thu và tiết kiệm chi phí nhằm gia tăng thu nhập, tạo bước đột phá trong hoạt động bán lẻ, chú trọng phát triển và gia tăng các nguồn thu dịch vụ, cũng như củng cố và nâng cao hiệu quả mạng lưới kinh doanh truyền thống và hiện đại.
Trong quý I/2017, hoạt động kinh doanh của BIDV diễn ra ổn định, phù hợp với kế hoạch đã đề ra Tổng tài sản đạt trên 1.025 nghìn tỷ đồng, tăng 1,8% so với đầu năm Dư nợ tín dụng tăng 4,85%, trong khi huy động vốn tăng 3,15% Lợi nhuận trước thuế đạt 2.075 tỷ đồng, tăng 9,2% so với cùng kỳ năm trước, hoàn thành 27% kế hoạch năm 2017, đồng thời đảm bảo chất lượng tín dụng được kiểm soát theo mục tiêu.
Về cơ cấu hoạt động:
BIDV ghi nhận sự chuyển dịch tích cực với dư nợ bán lẻ tăng trưởng gần 32%, chiếm 25% tổng dư nợ Đồng thời, huy động vốn bán lẻ cũng tăng trưởng gần 23%, chiếm 55% tổng huy động vốn.
Phân khúc doanh nghiệp vừa và nhỏ ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng với dư nợ tăng 34% và huy động vốn tăng 44% so với năm 2015 Mạng lưới kênh phân phối cùng nền tảng khách hàng được mở rộng liên tục, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và gia tăng sự tín nhiệm, hài lòng của khách hàng.
Tiếp tục phát triển nguồn nhân lực chất lượng gắn với tái cơ cấu và hội nhập quốc tế, đồng thời củng cố và nâng cao hiệu quả mạng lưới hoạt động Triển khai các dự án công nghệ thông tin cốt lõi và phát triển hoạt động bán lẻ, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của các hiện diện thương mại tại hải ngoại.
BIDV tiếp tục triển khai Đề án tăng cường năng lực tài chính, quyết tâm thực hiện các biện pháp tăng vốn điều lệ và xây dựng kế hoạch kinh doanh giai đoạn 2017-2020 gắn với tái cơ cấu BIDV giai đoạn 2 Ngân hàng phấn đấu điều hành cân đối vốn, đảm bảo hài hòa ba mục tiêu "an toàn - hiệu quả - quy mô", đồng thời tăng cường nguồn thu và tiết kiệm chi phí để gia tăng thu nhập.
3.1.2 Định hướng phát triển trong hoạt động cho vay tiêu dùng cá nhân của Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thanh Hóa
3.1.2.1 Định hướng phát triển của Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thanh Hóa
Chi nhánh BIDV Thanh Hóa, một trong 11 chi nhánh được thành lập sớm nhất trong hệ thống BIDV Việt Nam, đã trải qua 60 năm xây dựng và phát triển, đóng góp tích cực vào sự nghiệp phát triển kinh tế - xã hội của địa phương Với chiến lược kinh doanh rõ ràng và đội ngũ nhân viên năng động, BIDV Thanh Hóa khẳng định vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các thành phần kinh tế, cung cấp nguồn lực đầu tư phát triển Tính đến cuối năm 2016, tổng tài sản của chi nhánh đạt 4.236 tỷ đồng, tăng 220%, trong khi tổng dư nợ tín dụng đạt 4.043 tỷ đồng, tăng trưởng 238% Định hướng phát triển trong thời gian tới của BIDV Thanh Hóa sẽ tiếp tục tập trung vào việc nâng cao hiệu quả hoạt động và mở rộng quy mô phục vụ khách hàng.
BIDV Thanh Hóa tiếp tục khẳng định vị thế là ngân hàng thương mại hàng đầu tại địa phương, với mục tiêu tăng trưởng quy mô từ 20-25% mỗi năm và lợi nhuận đạt mức tăng trên 20% hàng năm.
BIDV sẽ tiếp tục thực hiện các giải pháp mạnh mẽ nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị phần và gia tăng năng suất lao động Đồng thời, ngân hàng cam kết bảo đảm đời sống cho cán bộ, nhân viên, góp phần tích cực và hiệu quả vào chiến lược phát triển giai đoạn 2016-2020 và tầm nhìn đến năm 2030.
Để xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả, cần bám sát Nghị quyết Đại hội Đảng bộ tỉnh lần thứ XVIII và quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời xác định các lĩnh vực ưu tiên và mục tiêu chiến lược Chiến lược này sẽ tập trung vào việc phục vụ tốt nhất nhu cầu về sản phẩm dịch vụ tài chính ngân hàng hiện đại của các tổ chức kinh tế, doanh nghiệp và người dân, từ đó góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh.
Chúng tôi tập trung vào việc đào tạo và nâng cao năng lực cho cán bộ, nhân viên nhằm cải thiện chất lượng phục vụ khách hàng, đáp ứng các yêu cầu ngày càng cao trong hoạt động kinh doanh Đồng thời, chúng tôi cam kết tuân thủ nghiêm túc các chỉ đạo và điều hành của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cũng như của Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và phát triển Việt Nam.
Để đảm bảo sự phát triển ổn định và bền vững, cần bám sát mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh cũng như định hướng từ ngân hàng cấp trên, từ đó xây dựng các mục tiêu tăng trưởng phù hợp.
Để nâng cao khả năng cạnh tranh, cần thực hiện đồng bộ các giải pháp nhằm mở rộng và cải thiện chất lượng tín dụng Đồng thời, tăng cường kiểm soát tài chính trong hoạt động, nâng cao tính minh bạch và quản lý chặt chẽ quy trình cho vay là điều cần thiết.
Để đạt được mục tiêu tăng trưởng tín dụng bền vững, cần thực hiện kế hoạch phù hợp với khả năng huy động vốn và kiểm soát rủi ro Đồng thời, việc phát triển các dịch vụ và tiện ích ngân hàng sẽ giúp nâng cao sức cạnh tranh, từ đó chủ động hội nhập vào nền kinh tế khu vực và quốc tế.
GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN CHO VAY TIÊU DÙNG CÁ NHÂN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT
3.2.1 Giải pháp phát triển nguồn nhân lực
Để nâng cao hiệu quả tuyển dụng, ngân hàng cần thành lập bộ phận tuyển dụng chuyên trách tại các chi nhánh cấp một, thay vì chỉ dựa vào phòng nhân sự hiện có Bộ phận này sẽ có nhiệm vụ ra đề thi và tổ chức phỏng vấn phù hợp với từng vị trí, giúp đánh giá chính xác và khách quan các ứng cử viên Đối với những chức danh quan trọng, ngân hàng có thể hợp tác với các chuyên gia từ các công ty tuyển dụng uy tín quốc tế để tìm kiếm những ứng viên đủ năng lực cho các vị trí này.
Sau quá trình tuyển dụng, công tác đào tạo đóng vai trò quan trọng trong việc giúp nhân viên làm quen với môi trường làm việc mới BIDV đã thiết lập trung tâm đào tạo tại Hà Nội và Hồ Chí Minh, nơi mà các nhân viên tân tuyển phải trải qua khóa đào tạo để nắm bắt kiến thức cơ bản về ngân hàng và nghiệp vụ chuyên môn Tuy nhiên, với sự phát triển không ngừng của các nghiệp vụ ngân hàng, trung tâm cần tổ chức kiểm tra kỹ năng và kiến thức của nhân viên định kỳ 6 tháng một lần Việc này nhằm bổ sung và cập nhật kiến thức mới, giúp nhân viên nâng cao khả năng chuyên môn và phục vụ tốt hơn cho hoạt động của ngân hàng.
Hàng năm, việc tổ chức các buổi giao lưu và nói chuyện với các chuyên gia tài chính ngân hàng nổi tiếng là rất cần thiết Điều này không chỉ giúp nhân viên tích lũy kinh nghiệm quý giá mà còn phát triển khả năng tư duy và khơi dậy ước mơ đạt được thành công trong sự nghiệp.
Kết quả nghiên cứu cho thấy, khả năng đáp ứng và năng lực phục vụ của nhân viên ngân hàng được khách hàng đánh giá rất cao Do đó, trong quá trình tuyển dụng và đào tạo, ngân hàng cần chú trọng đến yếu tố này Cần quy định và hướng dẫn nhân viên thực hiện công việc một cách nhanh chóng và đúng hạn, đồng thời nhiệt tình hỗ trợ khách hàng khi có thắc mắc Nhân viên cũng cần giúp khách hàng hoàn thiện hồ sơ theo quy định và sẵn sàng đến tận nơi để tư vấn, hỗ trợ khi cần thiết.
Để nâng cao năng lực phục vụ, nhân viên ngân hàng cần thể hiện phong cách làm việc chuyên nghiệp, lịch sự và nhã nhặn, tạo sự tin tưởng cho khách hàng Họ phải thực hiện các nghiệp vụ một cách chính xác và có đạo đức nghề nghiệp, không vòi vĩnh khách hàng và luôn có tinh thần trách nhiệm cao Ngân hàng nên tổ chức kiểm tra định kỳ hàng năm để đánh giá và xếp loại nhân viên, từ đó ưu tiên tăng lương và bồi dưỡng cho những nhân viên xuất sắc, đồng thời giảm lương và loại bỏ những nhân viên yếu kém Hành động này sẽ kích thích nhân viên tập trung làm việc, phát huy khả năng của mình, đồng thời tạo động lực cho họ trong bối cảnh cạnh tranh của nền kinh tế thị trường hiện nay.
3.2.2 Giải pháp phát triển sản phẩm
3.2.2.1 Đa dạng hóa các sản phẩm tín dụng
Hiện nay, BIDV cung cấp nhiều sản phẩm tín dụng đa dạng như cho vay thông thường, cho vay chiết khấu, tái chiết khấu giấy tờ có giá, cho vay đồng tài trợ, và cho vay phục vụ sinh hoạt tiêu dùng Để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng, BIDV cần phát triển thêm các sản phẩm tín dụng mới, bao gồm cho vay tài trợ xuất nhập khẩu và tài trợ cho các dự án vừa và nhỏ.
Bao thanh toán là hình thức cấp tín dụng cho bên bán thông qua việc mua lại các khoản phải thu từ hợp đồng mua bán hàng hóa Đối với doanh nghiệp bán hàng, bao thanh toán cải thiện dòng tiền, tăng khả năng thanh toán, nâng cao doanh số nhờ chính sách bán hàng trả chậm, giảm chi phí quản lý công nợ, cung cấp nguồn tài chính mới mà không cần tài sản bảo đảm, và hạn chế rủi ro tín dụng Đối với doanh nghiệp mua hàng, hình thức này cho phép mua hàng theo điều khoản thanh toán sau, sử dụng tín dụng của người bán để tài trợ vốn lưu động, đàm phán điều khoản mua hàng tốt hơn, và đơn giản hóa thủ tục thanh toán.
Sự linh hoạt trong cho vay thấu chi cho phép khách hàng giảm mức thấu chi khi có tiền vào tài khoản, đồng thời vẫn có thể sử dụng hạn mức thấu chi khi cần thiết Chi phí lãi vay thấp hơn vì lãi suất chỉ tính trên số tiền đã sử dụng tại từng thời điểm Khách hàng có thể rút tiền vượt quá số dư tài khoản đến một mức nhất định, gọi là "hạn mức thấu chi" Lãi suất được tính trên số dư nợ cuối ngày và chỉ phải thanh toán vào cuối tháng Mặc dù không có kỳ hạn trả nợ cụ thể, khách hàng thường phải thanh toán toàn bộ số dư thấu chi vào ngày hết hạn đã định.
Cho vay thông qua thẻ tín dụng là hình thức cho vay tín chấp, cho phép người sử dụng thanh toán các dịch vụ như mua vé máy bay, ăn uống tại những nơi chấp nhận thẻ Với sự phát triển kinh tế, nhu cầu sử dụng thẻ tín dụng ngày càng gia tăng nhờ tính hiệu quả và an toàn Hệ thống ATM và POS đã xuất hiện rộng rãi, giúp việc sử dụng thẻ trở nên thuận tiện hơn Thẻ tín dụng cho phép người dùng thanh toán mà không cần mang theo tiền mặt, giảm thiểu rủi ro mất tiền và giúp người chấp nhận thẻ yên tâm hơn Công nghệ chống làm giả thẻ ngày càng hiện đại, bảo vệ thông tin người dùng Trong trường hợp mất thẻ, người sử dụng có thể dễ dàng liên hệ với ngân hàng để xử lý nhanh chóng Thị trường Việt Nam hiện đang có tiềm năng lớn cho sự phát triển của sản phẩm thẻ tín dụng.
3.2.2.2 Mở rộng đối tượng cho vay và tăng mức cho vay Để hoạt động cho vay đối với khách hàng cá nhân tại BIDV Thanh Hóa ngày càng mở rộng và phát triển vững chắc, Chi nhánh cần xây dựng chính sách khách hàng là các cá nhân một cách nhất quán, trong đó phải đặt chất lượng phục vụ là yếu tố hàng đầu, coi khách hàng là đối tác và mục tiêu hoạt động, tạo dựng các mối quan hệ bền vững trên cơ sở hai bên cùng có lợi, coi lợi ích của khách hàng là nền tảng cho sự sống còn và phát triển của ngân hàng.
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam cần thiết lập một hệ thống quản lý thông tin khách hàng hiệu quả để phân loại khách hàng theo mức dư nợ: cao, trung bình và thấp Điều này sẽ giúp ngân hàng xây dựng chính sách chăm sóc phù hợp cho từng phân khúc Bên cạnh đó, tổ chức các buổi hội thảo tri ân cho những khách hàng đã gắn bó lâu dài sẽ góp phần tăng cường mối liên kết giữa ngân hàng và khách hàng truyền thống.
Chi nhánh cần mở rộng đối tượng cho vay tiêu dùng cá nhân, hiện tại chỉ đáp ứng một số nhu cầu như mua sắm tài sản, sửa chữa nhà cửa và ô tô, trong khi các nhu cầu khác như du học, chữa bệnh, du lịch và lập gia đình vẫn chưa được quan tâm Điều này gây khó khăn cho nhiều khách hàng trong việc tiếp cận nguồn vốn ngân hàng Để khắc phục, chi nhánh nên xây dựng các chính sách linh hoạt và sản phẩm phù hợp nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng Tăng cường nghiên cứu thị trường để hiểu rõ hơn về nhu cầu tiêu dùng của khách hàng, từ đó phát triển các chính sách hợp lý Chi nhánh có thể thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng về chất lượng dịch vụ và mức độ hài lòng để cải thiện dịch vụ và tăng cường sự kết nối với khách hàng.
Nâng hạn mức cho vay cần dựa vào từng đối tượng khách hàng để xây dựng chính sách riêng, từ đó tăng cường khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng Điều này không chỉ giúp tăng dư nợ mà còn nâng cao uy tín của chi nhánh, thể hiện ưu điểm vượt trội so với các ngân hàng khác.
Để thu hút khách hàng, chi nhánh cần phát triển dịch vụ khuyến khích như tặng quà hoặc tổ chức các chương trình khuyến mại bằng tiền và hiện vật dành cho người vay và người giới thiệu khách hàng vay vốn Đồng thời, việc xây dựng phương thức quản lý thông tin khách hàng là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả phục vụ.
3.2.2.3 Phát triển các sản phấm dịch vụ hỗ trợ
Hiện tại BIDV đang phát triển dịch vụ SMS Banking, sử dụng tổng đài
Gọi 8149 để nhận thông tin nhanh chóng qua cú pháp định sẵn, bao gồm số dư tài khoản, sao kê giao dịch, tỷ giá ngoại tệ, giá vàng, hướng dẫn địa điểm đặt máy ATM và thông báo biến động số dư.
ĐỀ XUẤT
Cung cấp thông tin thường xuyên về tình hình kinh tế và các rủi ro tiềm ẩn là rất quan trọng để định hướng hoạt động của chi nhánh, giúp chi nhánh đưa ra những quyết định chính xác và kịp thời.
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam cần điều chỉnh và bổ sung các quy định, quy trình, thủ tục chưa hợp lý liên quan đến hoạt động cho vay tiêu dùng Việc này nhằm tạo ra sự linh hoạt và thuận lợi hơn trong việc mở rộng cho vay tiêu dùng tại các chi nhánh trên toàn hệ thống.
Mở cuộc điều tra và thăm dò ý kiến khách hàng về thái độ và cách cư xử của nhân viên ngân hàng, cũng như về các sản phẩm dịch vụ của ngân hàng là rất cần thiết Điều này không chỉ giúp ngân hàng thu thập ý kiến đóng góp quý giá mà còn rút ra kinh nghiệm để phát triển hơn Để tăng cường hiệu quả của công việc này, ngân hàng nên xem xét việc trao giải thưởng cho những khách hàng có ý kiến đóng góp giá trị, từ đó khuyến khích họ tham gia tích cực hơn.
Để nâng cao chất lượng cuộc sống của nhân viên, cần thiết lập chế độ bồi dưỡng hợp lý, đặc biệt trong những tháng có khối lượng công việc lớn khiến họ phải làm thêm giờ Việc bố trí thời gian nghỉ trưa cho nhân viên cũng rất quan trọng, giúp họ phục hồi sức khỏe và tinh thần, từ đó duy trì hiệu suất làm việc cao sau một buổi sáng năng suất.
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam cần thường xuyên kiểm tra và nâng cấp đường truyền tại các quầy giao dịch, điểm giao dịch và phòng giao dịch Việc này nhằm đảm bảo tốc độ giao dịch nhanh hơn, từ đó nâng cao uy tín của chi nhánh và ngân hàng.
Ngân hàng cần liên tục cập nhật các ứng dụng và công nghệ tiên tiến để tối ưu hóa quy trình kinh doanh, giảm thiểu thời gian và chi phí, đồng thời thu hút thêm khách hàng, đặc biệt trong lĩnh vực cho vay tiêu dùng.
Ngân hàng cần không ngừng nghiên cứu và phát triển các sản phẩm tiêu dùng mới, đồng thời mở rộng đối tượng khách hàng để tận dụng tối đa tiềm năng của thị trường cho vay tiêu dùng.
Như vậy, để thực hiện phát triển CVTDCN của BIDV Thanh Hóa đến năm
Năm 2022, sự phối hợp chặt chẽ và thống nhất giữa các cơ quan chức năng trong toàn hệ thống là rất cần thiết Chỉ riêng hoạt động của ngân hàng không đủ, mà còn cần sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính quyền nhà nước và địa phương.
KIẾN NGHỊ
3.4.1 Kiến nghị đối với nhà nước Để phát triển hoạt động cho vay đối với khách hàng là cá nhân của ngân hàng thì không chỉ có sự cố gắng nỗ lực từ phía ngân hàng mà cần có sự hỗ trợ từ phía chính phủ Nếu hoạt động cho vay tiêu dùng phát triển thì Chính phủ cũng có lợi từ sự phát triển đó như chủ trương kích thích tiêu dùng của chính phủ sẽ đạt hiệu quả, từ đó tạo điều kiện tăng khả năng sản xuất, kinh doanh của nhà cung cấp Chính phủ nên tạo dựng một môi trường kinh tế - chính trị - xã hội ổn định tạo điều kiện cho quá trình phát triển kinh tế, nâng cao thu nhập và mức sống dân cư, khiến cho khả năng tích luỹ và tiêu dùng ngày càng tăng, kích thích cầu về tiêu dùng Bên cạnh đó, sự ổn định giúp cho các thành phần kinh tế yên tâm sản xuất kinh doanh tạo ra hàng hoá, dịch vụ cho xã hội.
Nhà nước cần củng cố cơ cấu ngành kinh tế, ưu tiên cho sản xuất hàng hoá tiêu dùng và dịch vụ phục vụ đời sống nhân dân, nhằm gia tăng cung cấp hàng hoá - dịch vụ để đáp ứng nhu cầu công chúng Việc này không chỉ giảm tình trạng thất nghiệp mà còn tạo thêm việc làm và nâng cao chất lượng đời sống Đối với ngành toà án, công an, viện kiểm sát và bộ tài nguyên và môi trường, cần cải cách thủ tục hành chính và hỗ trợ các tổ chức cho vay trong xử lý tài sản đảm bảo để thu hồi nợ Cần thực hiện các biện pháp cần thiết để nâng cao trách nhiệm dân sự của khách hàng trong quan hệ cho vay với ngân hàng, từ đó tăng cường hiệu quả của bản án và quyết định thi hành án.
Uỷ ban nhân dân các tỉnh, thành phố cần thiết lập khung giá nhà đất phù hợp với giá thị trường nhằm bảo vệ quyền lợi của khách hàng và ngân hàng.
Các bộ ngành chức năng cần cải thiện triệt để thủ tục hành chính liên quan đến đăng ký tài sản đảm bảo và công chứng hợp đồng cầm cố, thế chấp tài sản để giảm thiểu phiền hà cho người dân.
Rà soát các văn bản và quy định hiện hành để loại bỏ sự chồng chéo và thiếu nhất quán, đồng thời đảm bảo tính phù hợp với thực tế cho vay tiêu dùng cá nhân Cần rút ngắn thời gian ban hành các văn bản hướng dẫn thi hành luật và nghị định của Chính phủ, giúp các ngân hàng không phải chờ đợi do thiếu hướng dẫn cụ thể.
Nhà nước cần thiết lập các chế tài để thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, bao gồm quy định giao dịch của các tổ chức kinh tế xã hội phải thực hiện qua tài khoản ngân hàng và quy định mức tối đa cho giao dịch tiền mặt Đồng thời, cần bắt buộc các doanh nghiệp và tổ chức chi trả lương cho người lao động qua tài khoản ngân hàng, nhằm phát triển hệ thống thanh toán của các Ngân hàng Thương mại Cổ phần.
Để giải quyết triệt để vấn đề hình sự hóa các quan hệ dân sự trong hoạt động cho vay tại ngân hàng thương mại, cần tạo ra một môi trường làm việc an toàn cho đội ngũ cán bộ cho vay Vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến tâm lý làm việc của cán bộ mà còn tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng Chính phủ cần xây dựng cơ chế và chế tài hợp lý để khuyến khích cán bộ phát huy năng lực, đồng thời bảo vệ họ trong trường hợp xảy ra tranh chấp hoặc thất thoát vốn Quan trọng là phải phân định rõ trách nhiệm trong việc thẩm định hồ sơ vay và kiểm tra, đôn đốc thu hồi nợ từ khách hàng.
3.4.2 Kiến nghị với Ngân hàng Nhà nước
Ngân hàng Nhà nước cần triển khai các chính sách hỗ trợ nhằm kích thích sự phát triển của nền kinh tế và thị trường bất động sản Việc thúc đẩy các thành phần kinh tế sẽ góp phần làm cho thị trường bất động sản trở nên sôi động, từ đó thúc đẩy sự phục hồi và phát triển của nền kinh tế nói chung.
Ngân hàng Nhà nước nên tiến hành sáp nhập các tổ chức tài chính và ngân hàng yếu kém để giảm số lượng tổ chức tín dụng Hành động này sẽ giúp giảm bớt sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các tổ chức tín dụng, từ đó nâng cao chất lượng tín dụng.
Ngân hàng Nhà nước địa phương cần thường xuyên cung cấp thông tin chính xác và kịp thời về các văn bản của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cho các ngân hàng thương mại Điều này giúp các ngân hàng thương mại điều chỉnh chính sách phù hợp với tình hình mới.
Hoạch định chiến lược phát triển cho vay tiêu dùng giữa các ngân hàng thương mại là rất quan trọng, với Ngân hàng Nhà nước đóng vai trò chủ đạo trong việc định hướng và tạo ra sự thống nhất trong quản lý Điều này không chỉ giúp nâng cao tính cạnh tranh công bằng giữa các NHTM mà còn thúc đẩy sự phát triển chung của hoạt động cho vay tiêu dùng Để đạt được mục tiêu này, Ngân hàng Nhà nước cần phối hợp đồng bộ các hoạt động giữa các NHTM, đồng thời tăng cường hợp tác và trao đổi thông tin giữa các ngân hàng.
Xây dựng một chính sách tiền tệ lành mạnh và ổn định, đảm bảo minh bạch và đáng tin cậy là rất quan trọng Các chính sách như lãi suất, tỷ giá và tín dụng cần linh hoạt để dễ dàng can thiệp khi có biến động Cần chú trọng áp dụng các chuẩn mực quốc tế trong hoạt động ngân hàng Ngân hàng Nhà nước cũng cần nâng cao vai trò quản lý vĩ mô, đặc biệt trong việc phân tích và dự báo vĩ mô về hoạt động tiền tệ, giúp các ngân hàng thương mại có cơ sở tin cậy để hoạch định chiến lược kinh doanh.
NHNN cần sớm ban hành các văn bản hướng dẫn cụ thể về hoạt động cho vay tiêu dùng cá nhân, bao gồm quy định về các loại sản phẩm và dịch vụ cho vay Việc này nhằm tạo ra hành lang pháp lý đầy đủ, bảo vệ quyền lợi cho cả ngân hàng và người tiêu dùng Đồng thời, cần khuyến khích các ngân hàng chủ động hơn trong việc xử lý nợ quá hạn, giúp họ yên tâm hoạt động và phát triển bền vững.
Ngân hàng Nhà nước cần tăng cường kiểm tra và giám sát hoạt động tín dụng tại các ngân hàng thương mại, đồng thời tạo điều kiện cho việc phát triển cho vay tiêu dùng Việc tổ chức kiểm tra định kỳ sẽ giúp phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm, từ đó đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hoạt động tín dụng tiêu dùng.
Trung tâm Thông tin Tín dụng Ngân hàng Nhà nước (CIC) đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin tín dụng cho các ngân hàng thương mại Trong bối cảnh công nghệ thông tin hiện đại, việc quản lý thông tin khách hàng trở nên cần thiết, đặc biệt đối với cán bộ tín dụng khi họ phải xem xét kỹ lưỡng thông tin trước khi quyết định cho vay CIC là nguồn thông tin đáng tin cậy nhất, hỗ trợ nhanh chóng cho các tổ chức tín dụng trong việc khai thác dữ liệu tín dụng Tuy nhiên, việc cập nhật số liệu chỉ đến cuối tháng gần nhất, mà chưa được thực hiện theo tuần hoặc theo ngày, đã ảnh hưởng đến quá trình thẩm định và ra quyết định tín dụng cho các khoản vay.