NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh của các Ngân hàng thương mại 7 1.1.3 Các nhân tố ảnh hưởng tới năng lực cạnh tranh của Ngân hàng thương mại
Năng lực tài chính là thước đo sức mạnh của một ngân hàng tại một thời điểm nhất định Năng lực tài chính thể hiện qua các chỉ tiêu:
*Vốn chủ sở hữu và mức độ an toàn vốn:
Tiềm lực vốn của ngân hàng thương mại được xác định bởi quy mô vốn chủ sở hữu và hệ số an toàn vốn, phản ánh sức mạnh tài chính và khả năng chống đỡ rủi ro Đây là nguồn lực quan trọng quyết định khả năng hoạt động của ngân hàng.
Nguồn vốn chủ sở hữu là tổng hợp toàn bộ vốn thuộc quyền sở hữu của chủ doanh nghiệp, các thành viên trong công ty liên doanh, và cổ đông trong công ty cổ phần, bao gồm cả kinh phí quản lý do các đơn vị trực thuộc nộp lên.
Vai trò của vốn chủ sở hữu:
Vốn chủ sở hữu, mặc dù chỉ chiếm khoảng 8% trong tổng nguồn vốn huy động của ngân hàng, lại có vai trò cực kỳ quan trọng Đây là điều kiện tiên quyết để thành lập ngân hàng, cung cấp nguồn lực tài chính cần thiết cho hoạt động kinh doanh, mở rộng quy mô, mua sắm trang thiết bị và phát triển sản phẩm dịch vụ mới Hơn nữa, vốn chủ sở hữu là cơ sở để huy động các nguồn vốn khác, xây dựng uy tín với khách hàng và nhà đầu tư, từ đó nâng cao sức cạnh tranh cho ngân hàng thương mại.
Vốn chủ sở hữu đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ ngân hàng thương mại trước rủi ro phá sản và bù đắp các thua lỗ tài chính Khi vốn chủ sở hữu lớn, ngân hàng có khả năng đa dạng hóa các nghiệp vụ, từ đó tăng lợi nhuận và cải thiện khả năng chịu đựng trong những giai đoạn khó khăn của nền kinh tế và hoạt động kinh doanh.
Vốn chủ sở hữu lớn không chỉ thu hút khách hàng mà còn tăng giới hạn tín dụng, giúp khách hàng yên tâm khi gửi tiền vào ngân hàng Khả năng tài chính mạnh mẽ của ngân hàng, thể hiện qua vốn chủ sở hữu, ảnh hưởng trực tiếp đến tổng dư nợ cho vay Cụ thể, tổng dư nợ cho vay không được vượt quá 15% vốn chủ sở hữu đối với mỗi khách hàng, và 25% đối với tổng mức cho vay và bảo lãnh Đối với nhóm khách hàng có liên quan, tổng dư nợ cho vay không được vượt quá 50% vốn chủ sở hữu, trong khi tổng mức cho vay và bảo lãnh không vượt quá 60% Nếu ngân hàng có quy mô vốn chủ sở hữu nhỏ, sẽ khó khăn trong việc đáp ứng các khoản vay lớn, từ đó làm giảm lợi nhuận và sức cạnh tranh.
Mức độ an toàn vốn tối thiểu là chỉ tiêu quan trọng thể hiện số vốn tự có cần thiết để hỗ trợ hoạt động kinh doanh của ngân hàng Khi ngân hàng chấp nhận nhiều rủi ro, yêu cầu về vốn tự có cũng tăng lên để đảm bảo khả năng bù đắp tổn thất tiềm năng Tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu (Capital Adequacy Ratio - CAR) được sử dụng để đánh giá mức độ an toàn vốn này.
Theo thông tư 36/2014/TT-NHNN, tổ chức tín dụng (ngoại trừ chi nhánh ngân hàng nước ngoài) cần duy trì tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu là 9%, tính trên vốn tự có so với tổng tài sản có rủi ro.
Khả năng sinh lời của ngân hàng là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh Một ngân hàng thương mại có khả năng sinh lời cao sẽ có điều kiện để trích lập quỹ dự trữ, mở rộng mạng lưới giao dịch và đầu tư công nghệ, từ đó tạo sự tin tưởng cho khách hàng và nâng cao năng lực cạnh tranh Để đánh giá mức sinh lợi, ta thường sử dụng các chỉ tiêu như lợi nhuận ròng, tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) và tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA).
Lợi nhuận ròng (Net profit, net income) = lợi nhuận gộp - các khoản chi phí quản lý, bán hàng - thuế TNDN phải nộp
Lợi nhuận gộp = doanh thu thuần (net sales) - giá vốn hàng bán (cost of good sold).
Giá vốn bán hàng = Tổng các chi phí cấu thành lên sản phẩm
Lợi nhuận ròng là phần còn lại sau khi trừ tổng chi phí và thuế thu nhập doanh nghiệp từ tổng doanh thu bán hàng hoặc dịch vụ Khi lợi nhuận ròng ở mức dương (>0), điều này cho thấy hoạt động kinh doanh của ngân hàng đang diễn ra thuận lợi và ngân hàng có khả năng cạnh tranh cao.
ROA = (Lợi nhuận ròng sau thuế / Tổng tài sản có bình quân) x 100
Chỉ tiêu ROA (Return on Assets) là thước đo quan trọng đánh giá hiệu quả đầu tư và khả năng sinh lời từ tài sản của ngân hàng ROA cho phép các nhà quản trị nhận diện khả năng tạo ra thu nhập từ các khoản đầu tư tài sản, đồng thời phản ánh hiệu quả kinh doanh và cơ cấu tài sản hợp lý của ngân hàng Mức ROA tối thiểu phải đạt trên 1% theo tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo hiệu quả hoạt động kinh doanh bền vững.
ROE = (Lợi nhuận ròng sau thuế /Vốn chủ sở hữu và các quỹ ) x 100
Chỉ tiêu ROE là thước đo hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu, phản ánh mức sinh lời mà ngân hàng thu được từ mỗi đồng vốn Mục tiêu của các ngân hàng là đạt ROE trên 15% để đảm bảo hiệu quả hoạt động, tuy nhiên, nếu ROE quá cao so với ROA, có thể cho thấy ngân hàng đang phụ thuộc vào vốn vay từ bên ngoài, làm tăng rủi ro Năng lực cạnh tranh của ngân hàng cũng thể hiện qua khả năng tạo ra lợi nhuận cao hơn so với các đối thủ Các tổ chức tài chính quốc tế thường sử dụng các chỉ tiêu ROA và ROE để đánh giá khả năng hội nhập quốc tế của ngân hàng.
* Khả năng thanh khoản và bù đắp rủi ro:
Chất lượng hoạt động kinh doanh và năng lực tài chính của ngân hàng thương mại (NHTM) được thể hiện qua khả năng đảm bảo an toàn trong các hoạt động kinh doanh của họ.
Khả năng thanh khoản của ngân hàng là yếu tố quan trọng, phản ánh khả năng chi trả và bù đắp tổn thất khi gặp rủi ro trong hoạt động kinh doanh Đây là tiêu chuẩn cơ bản để đánh giá chất lượng và an toàn của ngân hàng Khả năng thanh khoản được đo lường qua các chỉ tiêu như tỷ lệ khả năng thanh khoản trên tổng tài sản, tài sản ngắn hạn và tài sản thanh toán ngay.
Rủi ro thanh khoản xảy ra khi ngân hàng thương mại không thể đáp ứng nhu cầu vay vốn và thanh toán của khách hàng Nguyên nhân chính là do chênh lệch giữa kỳ hạn huy động và sử dụng vốn, khi ngân hàng sử dụng nguồn vốn ngắn hạn để cho vay trung và dài hạn mà không cân đối được kỳ hạn thu hồi vốn Nếu không xử lý kịp thời tình trạng này, ngân hàng sẽ mất lòng tin từ khách hàng, dẫn đến việc rút tiền ồ ạt và làm trầm trọng thêm tình trạng mất khả năng thanh toán, thậm chí có thể dẫn đến phá sản.
Khả năng thanh khoản của ngân hàng được đánh giá qua các chỉ tiêu định lượng như khả năng thanh toán tức thì, khả năng thanh toán nhanh, và tỷ trọng tài sản thanh khoản dưới 1 năm trên tổng tài sản Ngoài ra, năng lực quản lý thanh khoản và khả năng quản lý rủi ro thanh khoản cũng là những yếu tố quan trọng Theo tiêu chuẩn quốc tế, tỷ lệ thanh khoản đạt 30% được xem là an toàn, giúp ngân hàng đáp ứng kịp thời nhu cầu rút tiền lớn Để đối phó với rủi ro, ngân hàng thương mại thực hiện trích dự phòng rủi ro vào chi phí hoạt động nhằm bảo vệ giá trị tài sản có thể không thu hồi được.
HOẠT ĐỘNG MUA LẠI, SÁP NHẬP (M&A)
Khái niệm M&A
M&A, viết tắt của cụm từ tiếng Anh "mergers and acquisitions", đề cập đến việc mua bán và sáp nhập các doanh nghiệp trên thị trường Theo từ điển Bách khoa toàn thư Wikipedia, khái niệm này được hiểu thống nhất, và trong một số trường hợp, nó cũng được dịch là sáp nhập và mua lại Hai khái niệm này thường đi đôi với nhau do có nhiều nghiệp vụ tương đồng.
Sáp nhập doanh nghiệp là quá trình kết hợp giữa hai hoặc nhiều công ty, dẫn đến việc chỉ còn một công ty tồn tại như một thực thể pháp lý Các công ty còn lại sẽ không còn hoạt động, trong khi công ty còn lại sẽ tiếp nhận toàn bộ tài sản và nghĩa vụ nợ của các công ty đã sáp nhập.
Mua lại doanh nghiệp (Acquisition) là quá trình thâu tóm quyền kiểm soát một công ty mà không tạo ra một pháp nhân mới Hình thức này có thể được thực hiện bởi đội ngũ quản lý hiện tại hoặc các nhà đầu tư bên ngoài.
Theo Luật Doanh nghiệp Việt Nam năm 2005, không có khái niệm mua bán doanh nghiệp mà chỉ có các khái niệm hợp nhất và sáp nhập doanh nghiệp.
Hợp nhất là quá trình trong đó hai hoặc nhiều công ty cùng loại (gọi là công ty bị hợp nhất) sẽ kết hợp thành một công ty mới (gọi là công ty hợp nhất) Trong quá trình này, toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp của các công ty bị hợp nhất sẽ được chuyển giao sang công ty hợp nhất, đồng thời dẫn đến việc chấm dứt sự tồn tại của các công ty bị hợp nhất theo quy định tại Điều 152.
Sáp nhập là quá trình trong đó một hoặc nhiều công ty cùng loại (công ty bị sáp nhập) kết hợp vào một công ty khác (công ty nhận sáp nhập), dẫn đến việc chuyển giao toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích Thương vụ sáp nhập, mua lại hoặc hợp nhất chỉ có thể thực hiện khi các doanh nghiệp tham gia có cùng loại hình và một hoặc cả các bên sẽ chấm dứt hoạt động kinh doanh Ngoài ra, việc thành lập doanh nghiệp mới cũng cần tuân thủ các quy định liên quan, giúp xác định hình thức chính xác của thương vụ.
Khái niệm M&A Ngân hàng
Theo Thông tư số: 04/2010/TT-NHNN Quy định việc sáp nhập, hợp nhất, mua lại tổ chức tín dụng có định nghĩa:
Sáp nhập tổ chức tín dụng là quá trình trong đó một hoặc nhiều tổ chức tín dụng bị sáp nhập vào một tổ chức tín dụng khác Trong quá trình này, toàn bộ tài sản, quyền lợi, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp của tổ chức tín dụng bị sáp nhập sẽ được chuyển giao cho tổ chức tín dụng nhận sáp nhập, dẫn đến việc chấm dứt sự tồn tại của tổ chức tín dụng bị sáp nhập.
Hợp nhất tổ chức tín dụng là quá trình mà hai hoặc nhiều tổ chức tín dụng hợp nhất thành một tổ chức tín dụng mới Trong quá trình này, toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp của các tổ chức tín dụng bị hợp nhất sẽ được chuyển giao cho tổ chức tín dụng hợp nhất, dẫn đến việc chấm dứt sự tồn tại của các tổ chức tín dụng trước đó.
Mua lại tổ chức tín dụng là quá trình mà một tổ chức tín dụng mua lại toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích của một tổ chức tín dụng khác Hình thức này thể hiện rõ khái niệm M&A (Mergers and Acquisitions) trong lĩnh vực tài chính.
TÁC ĐỘNG CỦA HOẠT ĐỘNG M&A TỚI VIỆC NÂNG CAO NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI TẠI VIỆT NAM1.3.1 Sức ép từ quá trình hội nhập kinh tế quốc tế
CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI SAU M&A
1.1 NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1.1 Khái niệm về năng lực cạnh tranh
Trong thập kỷ qua, "năng lực cạnh tranh" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trên các phương tiện truyền thông, được xem là một chủ đề nóng trong lĩnh vực kinh doanh Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ và chính xác về khái niệm này.
Có nhiều quan điểm đưa ra để định nghĩa năng lực cạnh tranh.
Theo Philip Lasser, sức cạnh tranh của một công ty trong ngành được xác định bởi các thế mạnh mà công ty sở hữu hoặc có khả năng huy động, giúp họ cạnh tranh hiệu quả và giành chiến thắng.
Theo Markusen (1991), một nhà sản xuất được coi là cạnh tranh khi chi phí đơn vị trung bình của họ bằng hoặc thấp hơn chi phí đơn vị của các đối thủ quốc tế Trong khi đó, Michael Porter định nghĩa khả năng cạnh tranh là khả năng tạo ra sản phẩm với quy trình công nghệ độc đáo, mang lại giá trị gia tăng cao, đáp ứng nhu cầu khách hàng, đồng thời đảm bảo chi phí thấp và năng suất cao để tối ưu hóa lợi nhuận.
Năng lực cạnh tranh được định nghĩa là khả năng giành thắng lợi trong cuộc cạnh tranh của hàng hóa cùng loại trên thị trường tiêu thụ, với mục tiêu tăng lợi nhuận và duy trì phát triển thị phần cho doanh nghiệp Đối với ngân hàng thương mại (NHTM), do tính chất đặc thù của sản phẩm (tiền tệ), năng lực cạnh tranh cũng mang tính riêng biệt Tuy nhiên, NHTM vẫn phải tối đa hóa lợi nhuận, nên năng lực cạnh tranh của NHTM có thể được hiểu là khả năng huy động, quản lý và sử dụng nguồn lực có giới hạn để đa dạng hóa và nâng cao chất lượng các dịch vụ tài chính, từ đó bảo đảm duy trì lợi nhuận và thị phần.
1.1.2 Chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh của các Ngân hàng thương mại
Năng lực tài chính là thước đo sức mạnh của một ngân hàng tại một thời điểm nhất định Năng lực tài chính thể hiện qua các chỉ tiêu:
*Vốn chủ sở hữu và mức độ an toàn vốn:
Tiềm lực vốn của ngân hàng thương mại được xác định bởi quy mô vốn chủ sở hữu và hệ số an toàn vốn, phản ánh sức mạnh tài chính và khả năng chống đỡ rủi ro Đây là nguồn lực quan trọng quyết định khả năng hoạt động và phát triển của ngân hàng.
Nguồn vốn chủ sở hữu là tổng hợp tất cả các nguồn vốn thuộc quyền sở hữu của chủ doanh nghiệp, các thành viên trong công ty liên doanh, hoặc cổ đông trong công ty cổ phần Nó cũng bao gồm kinh phí quản lý do các đơn vị trực thuộc nộp lên.
Vai trò của vốn chủ sở hữu:
Vốn chủ sở hữu, mặc dù chỉ chiếm khoảng 8% tổng nguồn vốn của ngân hàng, lại đóng vai trò quan trọng trong việc thành lập và duy trì hoạt động kinh doanh Đây là nguồn vốn khởi đầu cần thiết cho sự phát triển, giúp ngân hàng mở rộng quy mô, mua sắm trang thiết bị, và phát triển sản phẩm dịch vụ mới Hơn nữa, vốn chủ sở hữu còn là nền tảng để huy động các nguồn vốn khác, xây dựng uy tín với khách hàng và nhà đầu tư, từ đó nâng cao sức cạnh tranh cho ngân hàng.
Vốn chủ sở hữu đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ ngân hàng thương mại trước rủi ro phá sản và bù đắp thua lỗ tài chính Khi vốn chủ sở hữu lớn, ngân hàng có khả năng đa dạng hóa các nghiệp vụ, từ đó tăng lợi nhuận và nâng cao khả năng chịu đựng trong những giai đoạn khó khăn của nền kinh tế và hoạt động kinh doanh.
Vốn chủ sở hữu lớn không chỉ thu hút khách hàng mà còn nâng cao giới hạn tín dụng, tạo sự yên tâm khi gửi tiền vào ngân hàng Khách hàng thường cảm thấy an tâm hơn với ngân hàng có khả năng tài chính mạnh, mà vốn chủ sở hữu là yếu tố quan trọng Quy định cho vay của tổ chức tín dụng quy định rằng tổng dư nợ cho vay không được vượt quá 15% vốn chủ sở hữu đối với mỗi khách hàng, và tổng mức cho vay cùng bảo lãnh không vượt quá 25% Đối với nhóm khách hàng liên quan, tổng dư nợ cho vay không được vượt quá 50% vốn chủ sở hữu, trong khi tổng mức cho vay và bảo lãnh tối đa là 60% Nếu ngân hàng có vốn chủ sở hữu nhỏ, khả năng cung cấp các khoản vay lớn sẽ bị hạn chế, dẫn đến mất cơ hội tăng lợi nhuận và giảm sức cạnh tranh.
Mức độ an toàn vốn tối thiểu là chỉ tiêu quan trọng thể hiện số vốn tự có cần thiết để hỗ trợ hoạt động kinh doanh của ngân hàng Ngân hàng chấp nhận nhiều rủi ro hơn sẽ yêu cầu mức vốn tự có cao hơn để đảm bảo hoạt động ổn định và bù đắp cho các tổn thất tiềm năng Tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu (Capital Adequacy Ratio - CAR) được sử dụng để đánh giá mức độ an toàn vốn này.
Theo thông tư 36/2014/TT-NHNN, các tổ chức tín dụng, ngoại trừ chi nhánh ngân hàng nước ngoài, bắt buộc phải duy trì tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu là 9% Tỷ lệ này được tính dựa trên vốn tự có so với tổng tài sản có rủi ro.
Khả năng sinh lời của ngân hàng phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh, giúp ngân hàng tạo quỹ dự trữ và đầu tư mở rộng mạng lưới giao dịch cũng như công nghệ Khi ngân hàng có khả năng sinh lời cao, khách hàng sẽ cảm thấy yên tâm và tin tưởng gửi tiền, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh Để đánh giá mức sinh lợi, có thể sử dụng các chỉ tiêu như giá trị lợi nhuận ròng, tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) và tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA).
Lợi nhuận ròng (Net profit, net income) = lợi nhuận gộp - các khoản chi phí quản lý, bán hàng - thuế TNDN phải nộp
Lợi nhuận gộp = doanh thu thuần (net sales) - giá vốn hàng bán (cost of good sold).
Giá vốn bán hàng = Tổng các chi phí cấu thành lên sản phẩm
Lợi nhuận ròng là phần còn lại sau khi trừ tổng chi phí và thuế thu nhập doanh nghiệp từ tổng doanh thu bán hàng hoặc dịch vụ Khi lợi nhuận ròng đạt mức dương (>0), điều này cho thấy hoạt động kinh doanh của ngân hàng hiệu quả và khả năng cạnh tranh của ngân hàng đang ở mức cao.
ROA = (Lợi nhuận ròng sau thuế / Tổng tài sản có bình quân) x 100
Chỉ tiêu ROA (Return on Assets) được xem là thước đo hiệu quả đầu tư và khai thác tài sản của ngân hàng, giúp quản lý đánh giá khả năng tạo ra thu nhập từ tài sản ROA phản ánh hiệu quả kinh doanh, cho thấy ngân hàng có cơ cấu tài sản hợp lý và khả năng điều động linh hoạt giữa các mục tiêu tài sản trong bối cảnh biến động kinh tế Theo tiêu chuẩn quốc tế, ROA tối thiểu cần đạt trên 1% để đảm bảo hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
ROE = (Lợi nhuận ròng sau thuế /Vốn chủ sở hữu và các quỹ ) x 100
Chỉ tiêu ROE là thước đo hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu, phản ánh mức sinh lời mà ngân hàng đạt được từ mỗi đồng vốn đầu tư Một ROE cao so với ROA có thể chỉ ra rằng ngân hàng đang phụ thuộc nhiều vào vốn vay, làm tăng rủi ro kinh doanh Theo tiêu chuẩn quốc tế, ROE tối thiểu cần đạt trên 15% để đảm bảo hiệu quả hoạt động Ngân hàng có năng lực cạnh tranh tốt sẽ có khả năng tạo ra lợi nhuận cao hơn so với các đối thủ Các tổ chức tài chính quốc tế cũng sử dụng chỉ tiêu ROA và ROE để đánh giá khả năng hội nhập quốc tế của ngân hàng.
* Khả năng thanh khoản và bù đắp rủi ro: